Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu tính đến 28/09/2017

2080
Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu tháng 09/2017
Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu tháng 09/2017
4/5 - (4 bình chọn)

Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu tính đến 28/09/2017

Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu tháng 9/2017

Chi tiết tại website: dav.gov.vn

DANH MỤC ĐÍNH KÈM TẠI ĐÂY: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KKL_thuoc_SXTN_theo_BC_cua_cac_SYT_tinh_den_ngay_28.09.2017[/sociallocker]

7021 Khang Minh Thanh huyết Kim ngân hoa; Bồ công anh; Nhân trần; Nghệ; Thương nhĩ tử; Sinh địa; Cam thảo 300mg; 300mg; 300mg; 200mg; 150mg; 150mg; 50mg VD-22168-15 Lọ 60 viên nang; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên 1,990 Cty Cổ phần Dược phẩm Khang Minh Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 05/12/2017
7022 IBUPROFEN 600mg Ibuprofen 600mg VD-18461-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim viên 475 Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 21/7/2017
7023 GRISEOFULVIN 5% Griscofulvin 500mg VD-19111-13 Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da tuýp 9,000 Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 21/7/2017
7024 GRISEOFULVIN 500mg Griscofulvin 500mg VD-15518-11 Hộp 2 vỉ x 10 viên nén viên 1,695 Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 21/7/2017
7025 GRISEOFULVIN 250mg Griscofulvin 250mg VD-19110-13 Hộp 30 vỉ x 12 viên nén viên 1,000 Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 21/7/2017
7026 MEKODIN Paracetamol; Codeine 500mg; 8mg VD-15879-11 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang viên 545 Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 21/7/2017
7027 MEFLAVON Rutin 500mg VD-15224-11 Hộp 2 vỉ x 15 viên bao phim viên 1,560 Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 21/7/2017
7028 RUTIN-VITAMIN C Vitamin C; Rutin 50mg; 50mg VD-14501-11 Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường viên 340 Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 21/7/2017
7029 RIFAMPICIN 300mg Rifampicin 300mg VD-1043-06 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang viên 2,138 Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 21/7/2017
7030 TETRACYCLINE 500mg Tetracycline 500mg VD-22279-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường viên 730 Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 21/7/2017
7031 TRIVITA B Thiamin mononitrat; Pyridoxin hydroclorid; Riboflavin natriphosphat 250mg; 125mg; 1mg VD-16875-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên viên 683 Cty CP Dược liệu Dược phẩm Pharmedic Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 08/01/2017
7032 TRIVITA BF Thiamin mononitrat; Pyridoxin hydroclorid; Riboflavin natriphosphat 250mg; 250mg; 2mg VD-16876-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên viên 966 Cty CP Dược liệu Dược phẩm Pharmedic Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh 08/01/2017
7033 Hapacol sủi Paracetamol VD-20571-14 Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt viên 2,310 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG Sở Y tế Hậu Giang 20/7/2017
7034 Hapacol 250 Paracetamol VD-20558-14 Hộp 24 gói x 1.5g thuốc bột sủi bọt gói 2,100 Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG Sở Y tế Hậu Giang 20/7/2017
7035 Panalganeffer 500 Paracetamol 500mg VD-17904-12 Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên. Hộp 2 tuýp x 10 viên nén sủi bọt viên 1,050 Công ty CPDP Cửu Long Sở Y tế Vĩnh Long 16/8/2017
7036 Panalganeffer Codein Paracetamol; Codein phosphat hemihydrat 500mg; 30mg VD-17903-12 Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt viên 2,255 Công ty CPDP Cửu Long Sở Y tế Vĩnh Long 16/8/2017
7037 Paracetamol 500 caplet Paracetamol 500mg VD-17411-12 Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên nén viên 280 Công ty CPDP Cửu Long Sở Y tế Vĩnh Long 16/8/2017
7038 Ailaxon Paracetamol; Ibuprofen 325mg; 200mg VD-16516-12 Chai 100 viên, hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 20 viên nén viên 595 Công ty CPDP Cửu Long Sở Y tế Vĩnh Long 16/8/2017
7039 Vipredni 16mg Methylprednisolon 16mg VD-23334-15 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,909 Công ty TNHH Hasan Dermapharm Sở Y tế Bình Dương 16/08/2017
7040 Vipredni 16mg Methylprednisolon 16mg VD-23334-15 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,921 Công ty TNHH Hasan Dermapharm Sở Y tế Bình Dương 16/08/2017
7041 Prednison 5mg Prednison 5mg GC-0089-09 Chai 500 viên viên 403 Cty CPDP Imexpharm Sở Y tế Đồng Tháp 09/12/2017
7042 Bvit 1 250mg Thiamine Mononitrat 250mg VD-21308-14 Chai 200 viên viên 900 Cty CPDP Imexpharm Sở Y tế Đồng Tháp 09/12/2017
7043 Doragon Cao địa long 7/1 (tương đương 500mg); Cao sinh khương 6/1 (tương đương 108mg) 71.43mg; 18mg VD-23254-15 Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên viên 900 Cty CP XNK Y tế Domesco Sở Y tế Đồng Tháp 09/12/2017

Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước tính đến ngày 28/09/2017

Danh mục đính kèm tại đây: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KK_thuoc_sx_trong_nuoc_tinh_den_ngay_28.09.2017[/sociallocker]

20315 Dicenin Cholin alfoscerat 400mg 400mg VD-19524-13 Hộp 1 vỉ  x 14 viên Viên 12,000 Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex 20/9/2017
20316 Gebhart Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 4mg; Dimethicon 3000mg 4mg, 3000mg VD-27437-17 Hộp 30 gói x 10g Gói 4,200 Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú 06/09/2017
20317 Viên nhuận tràng Ovalax Bisacodyl 5 mg VD-27368-17 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên viên 860 Công ty cổ phần Traphaco Công ty cổ phần Traphaco 18/08/2017
20318 Acetylcystein Acetylcystein 200mg 200mg VD-27595-17 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 570 Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam Công ty TNHH SX TM DP Thành Nam 6/9/2017
20319 Imezidim 2g Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g 2g VD-26849-17 Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. Lọ 95,000 Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. Công ty cổ phần DP Imexpharm 29/8/2017
20320 Imezidim 3g Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 3g 3g VD-26850-17 Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. Lọ 105,000 Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. Công ty cổ phần DP Imexpharm 29/8/2017
20321 J cof Mỗi 5 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg 4mg VD-27430-17 Hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 60 ml Chai 25,000 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex 1/9/2017
20322 J cof Mỗi 5 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg 4mg VD-27430-17 Hộp 1 chai 30 ml Chai 15,000 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex 1/9/2017
20323 Magne-B6 Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin Hydroclorid 5mg 470mg, 5mg VD-27611-17 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 391 Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam Công ty TNHH SX TM DP Thành Nam 6/9/2017
20324 Tanacelest Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg 0,25mg, 2mg VD-27618-17 Lọ 200 viên Viên 172 Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam Công ty TNHH SX TM DP Thành Nam 6/9/2017
20325 Tanacelest Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg 0,25mg, 2mg VD-27618-17 Hộp 500 viên Viên 164 Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam Công ty TNHH SX TM DP Thành Nam 6/9/2017

Kê khai giá thuốc nhập khẩu tính đến 28/09/2017

Danh mục đính kèm tại đây: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KKL_thuoc_NK_tinh_den_ngay_28.09.2017[/sociallocker]

STT Tên thuốc Tên hoạt chất NĐ-HL BaoChe Số Đăng ký Quy cách Đơn vị tính Giá bán buôn kê khai (VNĐ) Doanh nghiệp sản xuất Doanh nghiệp kê khai Ngày kê khai
19404 MIBG – D Iobenguane (I131) Iobenguane (I131) 4091/QLD-KD lọ Lọ 42,000,000 Pháp Công ty TNHH TMDV Y Tâm 28/07/2017
19405 CAPSION (I-131 viên nang) 100mCi/viên Sodium Iodide    (I 131) 100mCi/viên 4091/QLD-KD (I-131 viên nang) 100mCi/viên mCi 220,000 Pháp Công ty TNHH TMDV Y Tâm 28/07/2017
19406 CAPSION (I-131 viên nang) 50mCi/viên Sodium Iodide (I 131) (I-131 viên nang) 50mCi/viên 4091/QLD-KD (I-131 viên nang) 50mCi/viên mCi 230,000 Pháp Công ty TNHH TMDV Y Tâm 28/07/2017
19407 Sulcetam Inj. Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg VN-18057-14 Hộp 10 lọ Lọ 63,000 Myung-In Pharm. Co., Ltd. Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây 13/09/2017
19408 Iode 131 (I-131) Iode 131 Hoạt độ > 2000 mCi 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 lọ 45,000 Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam 09/06/2017
19409 Iode 131 (I-131) Iode 131 Hoạt độ: 1000 -> 2000 mCi 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 lọ 50,000 Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam 09/06/2017
19410 Iode 131 (I-131) Iode 131 Hoạt độ < 1000 mCi 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 lọ 60,000 Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam 09/06/2017
19411 Iode 131 (I-131) Iode 131 (I-131) Hoạt độ 101 -> 200 mCi 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 viên 60,500 Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam 09/06/2017
19412 Iode 131 (I-131) Iode 131 (I-131) Hoạt độ 51->100 mCi 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 viên 65,500 Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam 09/06/2017
19413 Iode 131 (I-131) Iode 131 (I-131) Hoạt độ: 1->10mCi 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 viên 68,000 Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam 09/06/2017
19414 Iode 131 (I-131) Iode 131 (I-131) Hoạt độ 11-> 50 mCi 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 viên 70,000 Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam 09/06/2017
19415 Rocuronium-hameln 10mg/ml Injection Rocuronium bromide 10mg/ml VN-10032-10 Hộp 10 lọ 5ml Lọ 97,000 Hameln Pharmaceuticals GmbH Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 16/08/2017

 

Kê khai lại giá thuốc nhập khẩu tính đến 28/09/2017

STT Tên Thuốc Tên hoạt chất Nồng độ – Hàm lượng SĐK Quy cách Đơn vị tính Gía bán buôn  dự kiến (vnd) Doanh nghiệp sản xuất Doanh nghiệp kê khai Ngày KK/KKL
3070 Tiger Balm White Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil . VN-15922-12 Hộp 1 lọ 30g Lọ 43,200 Haw Par Healthcare Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 28/06/2017
3071 Tiger Balm White Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil . VN-15922-12 Hộp 1 lọ 19,4g; Lọ 31,000 Haw Par Healthcare Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 28/06/2017
3072 Tiger Balm Oil Methyl salicylat 38% w/w; Camphor 15% w/w; Menthol 8% w/w; Eucalyptus oil 6% w/w VN-19180-15 Hộp 1 lọ 57ml Lọ 61,600 Haw Par Healthcare Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 28/06/2017
3073 Tiger Balm Oil Methyl salicylat 38% w/w; Camphor 15% w/w; Menthol 8% w/w; Eucalyptus oil 6% w/w VN-19180-15 Hộp 1 lọ 28 ml Lọ 44,900 Haw Par Healthcare Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 28/06/2017
3074 Infanrix Hexa (vắc xin kết hợp bạch hầu, ho gà vô bào, uốn ván, viêm gan B, bại liệt bất hoạt, Hib) liều 0,5ml Độc tố bạch hầu, ho gà, kháng thể viêm gan B, bại liệt QLVX-0374-10 hộp chứa 1 bơm tiêm (DTPa-HBV-IPV) và 1 lọ bột đông (hib) Lọ 686,366 Belgium Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 20/06/2017
3075 Spiromide tablets Spironolactone, Furosemide 50mg; 20mg VN-10570-10 Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,900 Searle Pakistan Limited Công ty cổ phần DP & Thiết Bị Y Tế Hà Nội 12/05/2017
3076 Diulactone 25mg Spironolactone 25mg VN-14358-11 Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,350 Searle Pakistan Limited Công ty cổ phần DP & Thiết Bị Y Tế Hà Nội 12/05/2017
3077 Kary Uni Ophthalmic Suspension Pirenoxine 0,05mg/ml VN-15629-12 Hộp 1lọ 5ml Lọ 27,994 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 28/07/2017
3078 Panadol viên sủi 500mg Paracetamol 500mg 500mg VN-16488-13 Hộp 5 vỉ x 4 viên sủi Viên 2,072 GlaxoSmithKline Consumer Healthcare Australia Pty Ltd. Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 01/08/2017
3079 Econazine cream Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide 1%; 0,1% VN-5700-10 Hộp 1 tuýp  x 10g tuýp            12,100 Y.S.P. Industries (M) Sdn – Malaysia Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 28/08/2017
3080 YSPDermosol cream Clobetasone Propionate 0,5mg/g VN-5703-10 Hộp 1 tuýp  x 10g tuýp            17,500 Y.S.P. Industries (M) Sdn – Malaysia Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 28/08/2017
3081 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) 10ml; (tương đương 4,8g iod/10ml) VN-19673-16 Hộp 1, 50 ống thủy tinh x 10ml ống        4,000,000 Guerbet Công ty TNHH dược phẩm và thiết bị y tế Hoàng Đức 29/08/2017

 

LEAVE A REPLY
Please enter your comment!