BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 17012/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam |
Hà Nội, ngày 18 tháng 10 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Căn cứ Công văn số 830/CV-CT ngày 06/10/2017 của Công ty CP Dược Danapha, Công văn ngày 29/9/2017 của Công ty CPDP Cửu Long về việc đề nghị công bố nguyên liệu làm thuốc phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện./.
DANH MỤC:
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | TCCL của nguyên liệu |
1 | Acepron Codein | VD-20681-14 | 12/6/2019 | Công ty CPDP Cửu Long | Codein Phosphat Hemihydrat | EP9.0 |
2 | DinalvicVPC | VD-18713-13 | 01/4/2018 | Công ty CPDP Cửu Long | Tramadol
Hydroclorid |
BP 2016 |
3 | DinalvicVPC | VD-18713-13 | 01/4/2018 | Công ty CPDP Cửu Long | T ramadol ITydroclorid | EP9.0 |
4 | PanalganeíTer
Codein |
VD-17903-12 | 20/12/2017 | Công ty CPDP Cửu Long | Codcin Phosphat Hem i hy d rat | EP9.0 |
5 | Terpin Codein 5 | VD-18714-13 | 01/4/2018 | Công ty CPDP Cửu Long | Codein Phosphat Hemihydrat | EP 9.0 |
…
14 | Carbamazepin 200 mg | VD-23439-15 | 17/12/2020 | Công ty CP Dược Danapha | Carbamazepine | BP 2012 |
15 | Ticoldex | VD-15972-11 | 30/12/2017 | Công ty CP Dược Danapha | Chloramphenicol | EP7.0 |
16 | Aminazin 1,25% | VD-15685-11 | 12/12/2017 | Công ty CP Dược Danapha | Chlorpromazine
hydrochloride |
BP 2010 |
17 | Colchicin 1 mg | VD-16781-12 | 26/07/2018 | Công ty CP Dược Danapha | Colchicine | ƯSP32 |
18 | Dalekine | VD-18679-13 | 01/4/2018 | Công ty CP Dược Danapha | Sodium valproate | EP 7 / BP 2011 |
19 | Dalckine | VD-18679-13 | 01/4/2018 | Công ty CP Dược Danapha | Sodium valproate | EP 7 / BP 2011 |
Công văn 17012/QLD-ĐK công bố danh mục nguyên liệu thuốc phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu
DOWNLOAD VĂN BẢN DƯỚI ĐÂY
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM