THUẬT NGỮ VỀ CÁC DẠNG BÀO CHẾ DÙNG TRONG ĐĂNG KÝ THUỐC
TT | Dạng bào chế (tiếng Việt) | Dạng bào chế (tiếng Anh) | Ghi chú |
1 | Bột nhão | Pastes | |
2 | Cao thuốc | Extracts | |
3 | Cao lỏng | Liquid extracts | |
4 | Cao mềm | Semi-solid extracts | |
5 | Cao khô | Dry extracts | |
6 | Cao xoa | Ointments | |
7 | Cồn thuốc | Tinctures | Bào chế từ dược liệu |
8 | Dầu xoa | Topical oil solutions | |
9 | Dung dịch thuốc | Drug solution | |
10 | Dung dịch uống | Oral solutions | |
11 | Dung dịch dùng ngoài | Topical solutions | Lotions |
12 | Dung dịch rửa | Irrigation solutions | |
13 | Dung dịch thụt trực tràng | Rectal solutions | |
14 | Dung dịch nhỏ tai | Otic solutions | |
15 | Dung dịch nhỏ mắt | Eye drop solutions (eye drops) | |
16 | Dung dịch tiêm | Injection solutions (solutions for injection) | |
17 | Dung dịch tiêm truyền | Infusion solutions (solutions for infusion). | |
18 | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm | Concentrated solutions for injection | |
19 | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | Concentrated solutions for infusion | |
20 | Dung dịch tiêm dầu | Injectable oil solutions (oil solution for injection) | |
21 | Dung dịch khí dung | Solutions for nebulization | |
22 | Dung dịch cồn | Spirits | |
23 | Elixir | Elixirs | |
24 | Gel | Gels | |
25 | Gel rà miệng | Oromucosal gel | |
26 | Gel đặt thụt tràng | Rectal gels | |
27 | Hệ cài đặt ở mắt | Ocular inserts | |
28 | Hệ trị liệu qua da | Transdermal therapeutic systems | |
29 | Hệ cung cấp thuốc qua da | Transdermal drug delivery systems | |
30 | Hỗn dịch thuốc | Drug suspensions | |
31 | Hỗn dịch nhỏ mắt | Ophthalmic suspensions | |
32 | Hỗn dịch nhỏ tai | Otic suspensions | |
33 | Hỗn dịch uống | Topical suspensions | Lotions |
34 | Hỗn dịch dùng ngoài | Suspensions for injection | |
35 | Hỗn dịch tiêm | Suspensions for injection | |
36 | Hỗn dịch thụt trực tràng | Rectal suspension | |
37 | Kem | Creams | |
38 | Liposom | Liposomes | |
39 | Nhũ tương | Emulsion | |
40 | Nhũ tương uống | Oral emulsion | |
41 | Nhũ tương tiêm | Emulsions for injection | |
42 | Nhũ tương tiêm truyền | Emulsions for infusion | |
43 | Nhũ tưong dùng ngoài | Topical emulsions | |
44 | Nhũ tương thụt trực tràng | Rectal emulsions | |
45 | Pellet | Pellets | |
46 | Siro | Syrups | |
47 | Siro khô | Dry syrups | |
48 | Thuốc bột | Powders | |
49 | Thuốc bột dùng ngoài | Powders for cutaneous (dusting powders) | |
50 | Thuốc bột để hít | Powders for inhalation | |
51 | Thuốc bột để pha dung dịch | Powders for solution | |
52 | Thuốc bột đê pha dung dịch hay hỗn dịch dùng ngoài | Powders for lotions | |
53 | Thuốc bột để pha hỗn dịch | Powders for suspension | |
54 | Thuốc bột để pha tiêm | Powders for injections | |
55 | Thuốc bột để pha tiêm truyền | Powders for infusions | |
56 | Thuốc bột để uống | Oral powders | |
57 | Thuốc bột sủi bọt | Effervescent granules | |
58 | Thuốc cốm (cốm thuốc) | Granules | |
59 | Thuốc cốm sủi bọt | Effervescent granules | |
60 | Thuốc cốm để pha hỗn dịch | Granules for suspensions | |
61 | Thuốc dán qua da | Transdermal patches | |
62 | Thuốc đạn | Suppositories | |
63 | Thuốc đặt âm đạo | Pessaries | |
64 | Thuốc giải phóng tại đích | Targeted release drug | |
65 | Thuốc hít | Inhalations | |
66 | Thuốc phun mù | Aerosol | |
67 | Thuốc phun mù dùng hít | Inhalation aerosol | |
68 | Thuốc phun mù dùng ngoài | Topical aerosol | |
69 | Thuốc phun mù thể rắn | Solid aerosol | |
70 | Thuốc phun mù tạo bọt | Foam aerosol | |
71 | Thuốc mỡ | Ointments | |
72 | Thuốc mỡ tra mắt | Ophthalmic ointments (Eye ointment) | |
73 | Thuốc nhỏ mắt | Eye drops | |
74 | Thuốc nhỏ mũi | Nasal drops | |
75 | Thuốc nhỏ tai | Ear drops | |
76 | Thuốc tiêm | Injections | |
77 | Thuốc tiêm đông khô (bột đông khô pha tiêm) | Lyophilized injections (Lyophilized powders for injection) | |
78 | Thuốc tiêm truyền | Infusions | |
79 | Thuốc xịt mũi | Nasal sprays | Có thể là dung dịch/hỗn dịch |
80 | Thuốc xịt miệng | Oromucosal spray | Có thể là dung dịch/hỗn dịch |
81 | Thuốc xịt tai | Ear sprays | Có thể là dung dịch/hỗn dịch |
82 | Thuốc xúc miệng | Mouthwashes | |
83 | Viên nang | Capsule | |
84 | Viên nang bao tan trong ruột (viên nang giải phóng chậm) | Enteric coated capsules (Delayed-release capsules) | |
85 | Viên nang giải phóng kéo dài | Extended-release capsules (Prolonged-action capsules, sustained release capsules) | |
86 | Viên nang giải phóng nhắc lại | Repeat-action capsules | |
87 | Viên nang cứng | Hard gelatin capsule | |
88 | Viên nang đặt trực tràng | Rectal capsules | |
89 | Viên nang đặt âm đạo | Vaginal capsules | |
90 | Viên nang kháng dịch vị | Gastro-resistant capsules | |
91 | Viên nang mềm | Soft gelatin capsule | |
92 | Viên nén | Tablets | |
93 | Viên nén bao | Coated tablets | |
94 | Viên nén bao đường | Sugar coated tablets | |
95 | Viên nén bap phim | Flim coated tablets | |
96 | Viên nén bao tan ở ruột (viên giải phóng chậm) | Enteric coated tablets (Delayed-release tablets) | |
97 | Viên nén đặc dưới lưỡi | Sublingual tablets | |
98 | Viên nén đặt âm đạo | Vaginal tablets | |
99 | Viên giải phóng kéo dài | Extended-release tablets (sustained release tablets) | |
100 | Viên nén kháng dịch vị | Gastro-resistant tablets | |
101 | Viên nén không bao | Uncoated tablets | |
102 | Viên nén hòa tan | Soluble tablets | |
103 | Viên nhai | Chewable tablets | |
104 | Viên ngậm | Buccal tablets | |
105 | Viên nén phân tán | Dispersible tablets | |
106 | Viên nén phân tán trong miệng | Orodispersible tablets | |
107 | Viên nén sủi bọt | Effervescent tablets | |
108 | Viên tròn (viên hoàn) | Pills | |
109 | Thuốc cấy | Implants | |
110 | Viên ngậm | Lozenges |