Công văn 15596/QLD-ĐK công bố danh mục nguyên liệu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số 15596/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký |
Hà Nội, ngày 04 tháng 10 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khấu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
DANH MỤC:
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | TCCL của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguvên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
1 | Uphalium M | VD-27134-17 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Domperidon
malcatc |
BP 2013 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd | C-4, Industrial Development Area, Uppal, Hyderabad – 500 039. A.P.. India |
2 | Uphaceff 200 | VD-12985-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Cefixime
trihydrate |
USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Mcdak District, Andhra Pradesh,India |
3 | Nebamin | VD-11757-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Thiamin
mononitrat |
BP 2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi. 333300, China. |
4 | Nebamin | VD-11757-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Pyridoxin
hydroclorid |
BP2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd. | Le’ anjiang Industrial Zone, Lepinc. Jiangxi, 333300, China. |
5 | Nebamin | VD-11757-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Cyanocobalamin | USP 37 | Hebei Juxing Bio- Engineering Co., Ltd | Xicheng District, Xingjin County, Hebei Province, China. |
6 | Vitamin C 500 | VD-11760-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | Acid Ascorbic | USP 35 | Shangdong Luvvei Pharmaceutical Co.,Ltd | Shuangfeng Industrial Park. Zichuan District, Zibo City, Shandong, China |
Công văn 15596/QLD-ĐK công bố danh mục nguyên liệu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu
DOWNLOAD VĂN BẢN DƯỚI ĐÂY
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM