Công văn 11689/QLD-ĐK công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu GPNK của thuốc trong nước đã được cấp SĐK (Đợt 158).
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số: 11689/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu GPNK của thuốc trong nước đã được cấp SĐK (Đợt 158). |
Hà Nội, ngày 09 tháng 8 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
KT. CỤC TRƯỞNG, PHÓ CỤC TRƯỞNG, NGUYỄN TẤT ĐẠT
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÍ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÍ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU
KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm công văn số 11689/QLD-ĐK ngày 09 tháng 08 năm 2017 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Magne B6 – BVP | GC-272-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 | Pyridoxin HCl | BP 2014 | DSM Nutritional Products GmbH- Switzerland. | Postfach 1145D-79 629 Grenzach-Wyhlen | Switzerland |
Dextromethorphan
10mg |
GC-273-17 | ’22/06/2022 | Công ty Liên doanh Meyer – BPC. | Dextromethorphan
hydrobromid |
USP 38 | Wockhardt Limited | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar – 393 002. Dist. Bharuch, Gujarat | India |
USFovir | QLĐB-601-17 | ’22/06/2019 | Công ty TNHH US Pharma USA | Tenofovir disoproxil fumarat | USP 38 | Leping Safely Pharmaceutical Co., Ltd | Tashan industry Zone, Leping, Jiangxi | China |
Bivipear 4 | VD-26650-17 | ’22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Perindopril tert- butylamin | BP 2013 | Apotex
Pharmachem India Pvt. Ltd |
Plot No.1A, Bommasandra Industrial Area, 4th Phase, Bommasandra Industrial Estate Bangalore -560099 | India |
Bivitelmi 40 | VD-26651-17 | ’22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Telmisartan | BP 2013 | Metrochem Api | Flat No. 302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda Hyderabad, Telangana 500038 | India |
Cloleo | VD-26660-17 | ’22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Clobetasol propionat | USP 36 | Farmabios S.P.A | Via Pavia 1 Gropello Cairoli PV, 27027 | Italy |
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Desubos 5 | VD-26661-17 | ’22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Bisoprolol fumarate | USP 36 | Arevipharma
GmbH |
Meihner StraBe 35 01445 Radebeul | Germany |
Livermarin | VD-26663-17 | ’22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Silybum marianum dried extract | USP32 | Panjin Green Biological Development Co.,Ltd | Gaojia Shuangtaizi District, Panjin City, Panjin, Liaoning- 124000 | China |
Metylus | VD-26665-17 | ’22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Methyldopa | USP 36 | Zhejiang Medicines and Health products import and export Co.Ltd | ZMC Building, 101- 2.N.Zhongshan Road, Hangzohou, 310003 | China |
Naptogast 40 | VD-26666-17 | ’22/06/2022 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Pantoprazol pellet 8,5% | NSX | Spansules
Formulations |
No.172, Plot No.154/A4, Bollaram Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist., Hyderabad | India |
Effpadol | VD-26759-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Paracetamol | USP 36 | Hebei Jiheng (group)
Pharmaceutical Co., ltd |
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province, 053000 | China |
Becolorat | VD-26761-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Desloratadin | EP 8.0 | Morepen
Laboratories Limited |
Corp . Off, 4th floor, Antriksh Bhawan 22.K.G.Marg New Delhi – 110001 | India |
Acyclovir 200 | VD-26787-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acyclovir | USP 37 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan Townshop, Xianju County, Zhejiang Province | China |
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu
(9) |
Acyclovir 800 | VD-26788-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acyclovir | USP 37 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan Townshop, Xianju County, Zhejiang Province | China |
Ironkey | VD-26789-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acid folic | BP 2013 | Hebei Jiheng (group)
Pharmaceutical Co., ltd |
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province, 053000 | China |
Ironkey | VD-26789-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Iron (III) hydroxid polymaltose | NSX | Biofer S.P.A | via Canina, 2-41036 Medolla (MO) | Italy |
Jafumin | VD-26790-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Histidin
hydroclorid monohydrat |
EP 7.0 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city , Hebei province | China |
Jafumin | VD-26790-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Isoleucin | EP 7.0 | Evonik Rexim (nanning) Pharmaceutical Co., Ltd | No.10, Wenjiang road, wuming County, Nanning, Guangxi | China |
Jafumin | VD-26790-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Leucin | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city , Hebei province | China |
Jafumin | VD-26790-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Lysin hydroclorid | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city , Hebei province | China |
Jafumin | VD-26790-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Methionin | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city , Hebei province | China |
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu
(9) |
Jafumin | VD-26790-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Phenylalanin | USP 35 | Ninbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou district, Ningbo, China | China |
Jafumin | VD-26790-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Threonin | USP 35 | Ninbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou district, Ningbo | China |
Jafumin | VD-26790-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Tryptophan | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No.645 FuYang East Road, Jizhou city , Hebei province | China |
Jafumin | VD-26790-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Valin | EP 7.0 | Evonik Rexim (nanning) Pharmaceutical Co., Ltd | No.10, Wenjiang road, wuming County, Nanning, Guangxi | China |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Histidin
hydroclorid monohydrat |
EP 7.0 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No. 645 Fuyang east road, Jizhou city, Heibei province | China |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Lysin acetat | EP 7.0 | Evonik Rexim | 33 rue de Verdun, HAM, 80400 | France |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Threonin □ | USP 35 | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou district, Ningbo | China |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Tryptophan | USP 35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No. 645 Fuyang east road, Jizhou city, Heibei province | China |
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | L_Tyrosin | USP35 | Jizhou city Huayang chemical Co., Ltd | No. 645 Fuyang east road, Jizhou city, Heibei province | China |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | a-Hydroxymethionin
calci |
NSX | Evonik
Technochemie GmbH |
Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22 06 2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | a-Ketoisoleucin calci | NSX | Evonik
Technochemie GmbH |
Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22 06 2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | a-Ketoleucin calci | NSX | Evonik
Technochemie GmbH |
Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22 06 2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | a-Ketophenylalanin
calci |
NSX | Evonik
Technochemie GmbH |
Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Ketovital | VD-26791-17 | ’22 06 2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | a-Ketovalin calci | NSX | Evonik
Technochemie GmbH |
Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau | Germany |
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Lipidtab 20 | VD-26792-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Atorvastatin calcium trihydrate | USP 35 | Jiangxi Aifeimu technology Co., Ltd | Fine Chemical Zone of ZIBU, wannian city,335500,Jiangxi province | China |
Livursol 300 | VD-26793-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acid
ursodeoxycholic |
EP 7.0 | Sichuan Xieli Pharmaceutical.Co. ,Ltd | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan | China |
Tinforova 1,5 M.I.U | VD-26794-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Spiramycin | EP 7.0 | Topfond
pharmaceutical Co.,Ltd |
No.1199 Jiaotong road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province | China |
Tinfoten 180 | VD-26795-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Fexofenadin HCl | USP 35 | Chizhou
Dongsheng Pharmaceutical Co.,Ltd |
21 Shangsi Street, Huangyan, Zhejiang | China |
Tinfoten 60 | VD-26796-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Fexofenadin HCl | USP 35 | Chizhou
Dongsheng Pharmaceutical Co.,Ltd |
21 Shangsi Street, Huangyan, Zhejiang | China |
Urictab 300 | VD-26797-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Allopurinol | USP 37 | Yixing city Xingyu
pharmaceutical Co T td |
Fufeng Industrial park, Fanggiao town, Yixin, Wuxi, Jiangsu | China |
Vidpoic 600 | VD-26798-17 | ’22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acid alpha lipoic | USP 35 | Changshu Fushilai Medicine & Chemical Co., Ltd | Quzhong village, Yushan town, Changshu, Jiangsu | China |
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Cefoxitin 1g | VD-26841-17 | ’22/06/2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefoxitin sodium | USP 38 | Shandong Luoxin Pharmaceutical Group Hengxin Pharmaceutical Co., Ltd. | West Side of Yanbin Road, Economic Development Zone, Feixian, Linyi, Shandong | China |
Cefoxitin 2g | VD-26842-17 | ’22/06/2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefoxitin sodium | USP 38 | Shandong Luoxin Pharmaceutical Group Hengxin Pharmaceutical Co., Ltd. | West Side of Yanbin Road, Economic Development Zone, Feixian, Linyi, Shandong | China |
Ceftizoxim 0,5g | VD-26843-17 | ’22/06/2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftizoxim sodium | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia town, Licheng dist., Jinan | China |
Ceftizoxim 2g | VD-26844-17 | ’22/06/2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftizoxim sodium | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia town, Licheng dist., Jinan | China |
Cloxacillin 0,5g | VD-26845-17 | ’22/06/2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cloxacilin sodium | BP 2016 | VARDHMAN
CHEMTECH LIMITED |
SCO 350-352, 3rd Floor, Sector 34-A, Chandigarh-160022 | India |
Imetoxim 1g | VD-26846-17 | ’22/06/2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cefotaxim sodium | USP 35 | Fresenius Kabi Anti-Infectives S.R.L. | Piazza Maestri del Lavoro, 7 20063 Cernusco sul Naviglio Milano | Italy |
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Imezidim 0,5g | VD-26847-17 | ’22/06/2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftazidim
pentahydrat |
USP 39 | Orchid chemicals & Pharmaceuticals Limited India | 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District – 603 110, Tamil Nadu | India |
Imezidim 1g | VD-26848-17 | ’22/06/2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftazidim
pentahydrat |
USP 35 | Sandoz GmbH | Biochemie strape 10 A- 6250 Kundl Tyrol | Austria |
Imezidim 2g | VD-26849-17 | ’22 06 2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftazidim
pentahydrat |
USP 39 | Orchid chemicals & Pharmaceuticals Limited India | 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District – 603 110, Tamil Nadu | India |
Imezidim 3g | VD-26850-17 | ’22 06 2022 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftazidim
pentahydrat |
USP 39 | Orchid chemicals & Pharmaceuticals Limited India | 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, ’ SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District – 603 110, Tamil Nadu | India |
————————————————————
————————————————————
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Papaverin | VD-27554-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Papaverin
hydroclorid |
NSX | Recordati Industria Chimica Farmaceutical | S.p.a Via M.Citivali, Italia | Italia |
Rutin C | VD-27555-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH
MTV 120 Armephaco |
Rutin | DĐVN IV | Wirud Company limited | 6307 Central Plaza 18, Harbour Road Wanchai, Hong Kong, China | China |
Rutin C | VD-27555-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Acid ascorbic | BP 2011 | Shandong Luwei Pharmacuetical Co.Ltd | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong, China. | China |
Vitamin PP | VD-27556-17 | 22/06/2022 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Nicotinamid | USP 35 | Shengda Pharmaceutical Co., Ltd. | Shanji Village, Lingqiao town, Fuyang Hangzhou, China | China |
Eurcozyme | VD – 27233 – 17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Ginkgo Siccus Folii Extractum | CP 2010 | Pizhou Xinyuan Biological Products Co.,ltd | Industrial Park Gangshang Town Pizhou, Xuzhou City, Jiangsu Province | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Angelicae sinensis | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Rhizoma Ligustici wallichii | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Rehmanniae glutinosae praeparata | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Paeoniae lactiflorae | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Codonopsis pilosulae | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Poria | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Rhizoma
Atractylodis macrocephalae |
DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Gonsa bát trân | VD-26864-17 | 22/06/2022 | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh | Radix Glycyrrhizae | DĐVN IV | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co. | No 19, Dailian road, Yichang Development Zone, Hubei | China |
Tên thuốc
(1) |
Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc
(2) |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc
(5) |
Tiêu chuẩn của dược chất
nguyên liệu (6) |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
A.T Esomeprazol 20 inj | VD-26744-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Esomeprazol sodium | NSX | Union Quimico Farmaceutica, S.A. | No. 9, C-17, KM 17.4, 08185 Barcelona, Spain | Spain |
A.T Perindopril 5 | VD-26747-17 | 22/06/2022 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Perindopril Arginine | NSX | APOTEX PHARMACHEM INDIA PVT. LTD, | 1A, Bommasandra Industrial Area, 4th Phase, Bommasandra Industrial Estate (Post Office), Bangalore – 560 099, India | India |
Công văn 11689/QLD-ĐK công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu GPNK của thuốc trong nước đã được cấp SĐK (Đợt 158).
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC DƯỚI ĐÂY
[sociallocker id=7424]
[/sociallocker]