
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số: 181/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 161
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc – Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 161.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: |
KT. CỤC TRƯỞNG PHÓ CỤC TRƯỞNG Đỗ Văn Đông |
DANH MỤC
605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM – ĐỢT 161
Ban hành kèm theo Quyết định số 181/QĐ-QLD, ngày 27/3/2018
- Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Duoridin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29590-18 |
2 | Levina | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 chai 10 viên | VD-29591-18 |
3 | Prednisolon | Prednisolon 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-29592-18 |
- Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Usamuc | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói, 50 gói x 1,5 g | VD-29593-18 |
- Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất – kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 – Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành – Phường 15 – Quận 10 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Dasamex – DS | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29594-18 |
6 | Deslox | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29595-18 |
7 | Ibucine 200 | Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29596-18 |
8 | Pantonic-40 | Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29597-18 |
9 | Phaanedol cảm cúm | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29598-18 |
10 | Sibetinic Soft | Flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29599-18 |
11 | Tagimex | Cimetidin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29600-18 |
12 | Telgate 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nang cứng (xanh -trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên | VD-29601-18 |
13 | Zinic | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29602-18 |
- Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương (Đ/c: Thôn Thắng Đầu, Hòa Thạch, Quốc Oai, Hà Nội – Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương (Đ/c: Thôn Thắng Đầu – Hòa Thạch – Quốc Oai -Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Đương quy | Đương quy | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Gói 1kg, 2kg | VD-29603-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Dotioco | Mỗi gói 10g chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd khô) 200 mg; Magnesi hydroxid 400 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10g | VD-29604-18 |
16 | Liver NTB | Mỗi ống 5 ml chứa: Arginine hydroclorid 1000 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5 ml | VD-29605-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Aligic | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-29606-18 |
18 | Bividios | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-29607-18 |
19 | Bixofen 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE) | VD-29608-18 |
20 | Cao khô Bồ công anh nam (1:10,5) | Mỗi g cao chứa: Bồ công anh nam 10,5g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao. Cao chứa trong 2 lớp: 1 lớp túi PE chứa trong 1 lớp bao nhôm bên trong, bao dệt PP hoặc thùng carton bên ngoài | VD-29609-18 |
21 | Mangoherpin 2% | Mỗi 5g chứa: Mangiferin 100 mg | Kem dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-29610-18 |
22 | Mangoherpin 200 | Mangiferin 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29611-18 |
23 | Ornisid | Ornidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-29612-18 |
24 | Tiêu dao-BVP | Mỗi viên chứa 300mg cao khô hỗn hợp dược liệu được chiết từ 2100mg các dược liệu khô sau: Sài hồ 300 mg, Bạch linh 300mg, Đương quy 300mg, Cam thảo chích 240mg, Bạch thược 300mg, Bạc hà 60mg, Bạch truật 300mg, Sinh khương 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 chai 100 viên (Chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-29613-18 |
25 | Wecetam 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29614-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên – Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Hoàn thập toàn đại bổ | Mỗi viên hoàn mềm10g chứa 5,1g bột thập toàn đại bổ gồm: Đảng sâm 1g; Phục linh 0,65g; Bạch truật 0,65g; Cam thảo 0,12g; Xuyên khung 0,3g; Đương quy 0,6g; Thục địa 1g; Bạch thược 0,6g; Hoàng kỳ 0,45g; Quế nhục 0,24g | Viên hoàn mềm | 36 tháng tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 10 gam | VD-29615-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Liponil | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-29616-18 |
28 | Liponil | Simvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-29617-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Bronamase | Bromelain 50 F.I.P units | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29618-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh – Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Ketoderm | Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-29619-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội – Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Thanh nhiệt tiêu độc ATM | Mỗi 5ml chứa: 1,25ml cao lỏng dược liệu tương đương với: Sài đất 500mg; Thương nhĩ tử 500mg; Kinh giới 500mg; Thổ phục linh 375mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Kim ngân hoa 150mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Bạch chỉ 100mg; Cam thảo 25mg | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 80ml; Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 1 chai x 125ml | VD-29620-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Beroxib | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng (trắng -vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-29621-18 |
33 | Captopril | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC) | VD-29622-18 |
34 | Ibuprofen 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-29623-18 |
35 | Robestatine | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-29624-18 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nẵng – Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nẵng – Việt Nam) |
|||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Arcatamin | Sulbutiamine 200 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-29625-18 |
37 | Naphazolin 0,05% | Mỗi 5 ml chứa: Naphazolin hydroclorid 2,5mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ nhựa 5ml, Hộp 50 lọ nhựa x 10 ml | VD-29627-18 |
38 | Neupopyl | Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 5 ml | VD-29628-18 |
13.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Losotonic | Hoài sơn 183 mg; Cao khô Liên tâm (tương đương với 15 mg Liên tâm) 8 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên nhục) 35 mg; Cao khô Bá tử nhân (tương ứng với 91,25 mg Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan táo nhân (tương ứng với 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Lá dâu 91,25 mg, Lá vông 91,25 mg, Long nhãn 91,25 mg) 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên. Lọ 1000 viên | VD-29626-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Steron-Amtex | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 25 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | VD-29629-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Ibuhadi suspension | Mỗi 5ml chứa: Ibuprofen 100mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30ml, 60ml, 100ml; Hộp 12 gói x 5ml; Hộp 24 gói x 5ml | VD-29630-18 |
15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Hoàn bổ trung ích khí | Mỗi 10g chứa: Bạch truật 0,23 g; Hoàng kỳ 1,02g; Cam thảo 0,23g; Sài hồ 0,23g; Đại táo 1,02g; Thăng ma 0,23g; Đảng sâm 1,28g; Trần bì 0,23g; Đương quy 0,23g; Gừng 0,12g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 10g; Hộp 10 gói, 20 gói x 5g; Hộp 1 lọ 50g, 100g, 200g | VD-29631-18 |
43 | Hoàn phong tê thấp – HT | Mỗi 5g chứa: Cao đặc phong tê thấp 274mg tương ứng với: Phòng phong 230mg; Tần giao 250mg; Tang ký sinh 600mg; Can địa hoàng 450mg; Đỗ trọng 380mg; Ngưu tất 380mg; Nhân sâm 300mg; Cam thảo 150mg; Độc hoạt 380mg; Tế tân 150mg; Tang ký sinh 600mg; Quế nhục 230mg; Đương quy 230mg; Xuyên khung 230mg; Bạch thược 750mg; Phục linh 300mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói x 5g; Hộp 1 lọ 50g, 100g, 200g | VD-29632-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Medskin Clear | Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin 400mg; Tretinoin 2,5mg | Gel bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-29633-18 |
45 | Vitamin A-D | Vitamin A palmitat 2000 IU; Vitamin D3 200 IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 150 viên | VD-29634-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Thấp khớp CD | Mỗi viên chứa 0,5g cao khô dược liệu tương đương với: Tang ký sinh 1,5g; Độc hoạt 1g; Phòng phong 1g; Đỗ trọng 1g; Ngưu tất 1g; Trinh nữ 1g; Hồng hoa 1g; Bạch chỉ 1g; Tục đoạn 1g; Bổ cốt chỉ 0,5g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29635-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Spidextan | Alimemazin tartrat 5mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-29636-18 |
48 | Telbirex | Mỗi 5ml chứa: Tobramycin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 5ml | VD-29637-18 |
49 | Tramadol 50mg | Tramadol hydrochlorid 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 | VD-29638-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Fexnad 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29639-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái – Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Bromhexin 4mg | Bromhexin hydrochlorid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-29640-18 |
52 | Decolic F | Trimebutine maleat 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29641-18 |
53 | Eutelsan 20 | Telmisartan 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29642-18 |
54 | Euvaltan Plus | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29643-18 |
55 | Larevir 150 | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29644-18 |
56 | Metrima – M | Metronidazol 500mg; Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | VD-29645-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Agi-Bromhexine | Bromhexin hydroclorid 8 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-29646-18 |
58 | Agi-Bromhexine 4 | Bromhexin hydroclorid 4 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-29647-18 |
59 | Agietoxib 120 | Etoricoxib 120 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29648-18 |
60 | Agietoxib 90 | Etoricoxib 90 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29649-18 |
61 | Agihistine 16 | Betahistin dihydroclorid 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-29650-18 |
62 | Agilecox 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29651-18 |
63 | Agilosart-H 100/25 | Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29652-18 |
64 | Agilosart-H 50/12,5 | Losartan kali 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29653-18 |
65 | Agimepzol 20 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5 %) 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-29654-18 |
66 | Agimfast 120 | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29655-18 |
67 | Agimlisin 20 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29656-18 |
68 | Agimycob | Metronidazol 500mg, Nystatin 100.000 IU, Neomycin 65.000 IU | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29657-18 |
69 | Agiparofen | Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-29658-18 |
70 | Aspirin 81 | Acid acetylsalicylic 81 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-29659-18 |
71 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg | Viên nén (trắng-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, chai 500 viên | VD-29660-18 |
72 | Dronagi 75 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-29661-18 |
73 | Lipagim 160 | Fenofibrat 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29662-18 |
74 | Lodextrin | Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29663-18 |
75 | Lopigim 600 | Gemfibrozil 600 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29664-18 |
76 | Magaltab | Nhôm hydroxyd (dưới dạng dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50 viên | VD-29665-18 |
77 | Mogastic 80 | Simethicon 80 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29666-18 |
78 | Nicarlol plus | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29667-18 |
79 | Sitagibes 100 | Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-29668-18 |
80 | Sitagibes 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-29669-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCNNhon Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Amtrinil | Amisulprid 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-29670-18 |
82 | Ciprofloxacin – APC | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid 582 mg) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29671-18 |
83 | DuoAPC Fort | Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29672-18 |
84 | EzinAPC | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29673-18 |
85 | LamiAPC | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29674-18 |
86 | Maxxhepa- Arginine 500 | L-arginin hydroclorid 500 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29675-18 |
87 | Maxxhepa urso 300 | Acid ursodeoxycholic 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29676-18 |
88 | Maxxmucous-AC 600 | Acetylcystein 600 mg | Viên nang cứng (Đen-Trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29677-18 |
89 | Maxxneuro-DZ 10 | Donepezil hydrochlorid 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29678-18 |
90 | Sosallergy syrup | Mỗi ống 2,5ml chứa: Desloratadin 1,25mg | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 ống, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 2,5ml; Hộp 4 ông, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 5ml; Hộp 4 ống, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 10ml | VD-29679-18 |
91 | Usalukast 5 ODT | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2 mg) 5mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29680-18 |
22.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Maxxcefdox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29681-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | A.T Calcium 300 | Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) 300 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên. | VD-29682-18 |
94 | A.T Diệp hạ châu | Cao đặc Diệp hạ châu 150 mg tương đương: Diệp hạ châu 1050 mg | Viên bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-29683-18 |
95 | A.T Fexofenadin | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Fexofenadin hydroclorid 30 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 5ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 10 ml. Hộp 1 chai 30 m1, hộp 1 chai 60 m1, hộp 1 chai 100 ml. | VD-29684-18 |
96 | A.T hoạt huyết dưỡng | Mỗi 8 ml chứa: Cao lá bạch quả (tương đương 9,6 mg Ginkoflavon Glycosid toàn phần) 40 mg; Cao rễ đinh lăng (tỉ lệ 10:1) 120 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 8ml. Hộp 1 chai 120 ml | VD-29685-18 |
97 | A.T Imidapril 10 mg | Imidapril hydroclorid 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-29686-18 |
98 | A.T Imidapril 5mg | Imidapril hydroclorid 5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29687-18 |
99 | A.T Ribavirin | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Ribavirin 400 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml; Hộp 1 chai 60 ml; Hộp 1 chai 100 ml | VD-29688-18 |
100 | Antilox plus | Mỗi gói 10g chứa Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g, hộp 50 gói x 10g | VD-29689-18 |
101 | Atilude | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Carbocisteine 250 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5 ml. Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 5 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 10 ml. Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai 60 ml. Hộp 1 chai 100 ml | VD-29690-18 |
102 | Sibalyn 80mg/ 100ml | Mỗi chai 100 ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai, hộp 10 chai x 100ml | VD-29691-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 – phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 – phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Bosuzinc | Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml, hộp 1 chai 30ml | VD-29692-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Calciumboston 500mg | Calci (Dưới dạng Calci gluconolactat 2940mg; Calci carbonat 300mg) 500mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 20 viên | VD-29693-18 |
105 | Effer-paralmax codein 10 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 10mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-29694-18 |
106 | Fexoboston 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29695-18 |
107 | Fexoboston 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29696-18 |
108 | Motiboston | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29697-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM – Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Nabumeton 500-US | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29698-18 |
110 | Nabumeton 750-US | Nabumeton 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29699-18 |
111 | Rosuvastatin 10-US | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29700-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Arimenus 5mg | Mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: Terbutalin sulfat 5 mg | Dung dịch tiêm/Dung dịch dùng cho khí dung. | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 10ml | VD-29701-18 |
113 | BFS-famotidin | Mỗi ống 2 ml chứa: Famotidin 20 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 2 lọ x 2ml | VD-29702-18 |
114 | BFS-Galantamine 5.0 mg | Mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 5ml | VD-29703-18 |
115 | BFS-Thioctic | Mỗi lọ 10 ml chứa: Acid Thioctic 300 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 10 lọ x 10 ml; Hộp 20 túi x 20 lọ x 10 ml | VD-29704-18 |
116 | Biosoft | Biotin (Vitamin H) 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VD-29705-18 |
117 | Dexibufen softcap | Dexibuprofen 400 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VD-29706-18 |
118 | Guacanyl | Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa: Terbutalin sulfat 1,5 mg; Guaiphenesin 66,5 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-29707-18 |
119 | Levobupi-BFS 25mg | Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml | VD-29708-18 |
120 | Meloxicam-BFS | Mỗi 1,5ml dung dịch chứa: Meloxicam 15mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 1,5ml | VD-29709-18 |
121 | Tacrocap 0,5 mg | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 15 viên | VD-29710-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Acyclorvir VPC 200 | Acyclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29711-18 |
123 | Ceplorvpc 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29712-18 |
124 | Cotrimxazon 480 | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29713-18 |
125 | Valsartan 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-29714-18 |
126 | Vicef 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng (xanh dương đậm -xanh dương nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29715-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Dembele-HCTZ | Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29716-18 |
128 | Eurolux-2 | Repaglinid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29717-18 |
129 | Flucoted | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp chứa 10 hộp trung gian x 1 vỉ x 1 viên | VD-29718-18 |
130 | Gon sa Ezeti-10 | Ezetimibe 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29719-18 |
131 | Gonzalez-500 | Deferasirox 500mg | Viên nén phân tán trong nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-29720-18 |
132 | Huether-25 | Topiramat 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29721-18 |
133 | Lavezzi – 10 | Benazepril hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29722-18 |
134 | Lefvox-500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29723-18 |
135 | Nixki-20 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29724-18 |
136 | Soares | Mỗi gói 15g chứa: Almagat 1,5g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 15g | VD-29725-18 |
137 | Urxyl | Ursodeoxycholic acid 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29726-18 |
138 | Zabavnik | Baclofen 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29727-18 |
139 | Zuryk | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29728-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1- TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Cemofar EF | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 02 viên | VD-29729-18 |
141 | Colflox | Ofloxacin (mỗi 5 ml chứa 15mg Ofloxacin) 0,3% | Dung dịch nhỏ mắt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5 ml | VD-29730-18 |
142 | Famisone | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-29731-18 |
143 | Methorfar 15 | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 180 viên | VD-29732-18 |
144 | Ozolin | Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Xylometazolin hydroclorid 4mg | Dung dịch thuốc nhỏ mũi | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml | VD-29733-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An – Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVI | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29734-18 |
146 | Cimetidin 300mg | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29735-18 |
147 | Euroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh dương nhạt -xanh dương đậm) | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-29736-18 |
148 | Simvastatin 10 mg | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-29737-18 |
149 | Simvastatin 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-29738-18 |
150 | Topsidin | Oxomemazin hydroclorid 1,65mg; Paracetamol 33,3mg; Guaifenesin 33,3mg; Natri benzoat 33,3mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 24 viên | VD-29739-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Tinfotol | Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 80ml | VD-29740-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Bratorex | Tobramycin (Mỗi 5ml chứa 15mg Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)) 0,3% | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-29741-18 |
153 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 0,4% | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml; hộp 50 lọ 8ml | VD-29742-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A – Quang Trung – Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Ausmuco 200 mg | Mỗi gói 2g chứa: Carbocistein 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2g | VD-29743-18 |
155 | Ausmuco 750G | Mỗi gói 3g chứa: Carbocistein 750 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 gói, 20 gói, 30 gói x 3 g | VD-29744-18 |
156 | Biosmartmin | Men bia (tương ứng cao khô men bia 5% 400 mg) 4000 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29745-18 |
157 | Cefpivoxil 200 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29746-18 |
158 | Cefpivoxil 50 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29747-18 |
159 | Cepmaxlox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29748-18 |
160 | Clorpheniramin 4 mg | Chlorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-29749-18 |
161 | Desdinta | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29750-18 |
162 | Fahado 150 | Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 150 mg | Thuốc bột sủi bọt để uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 0,6g | VD-29751-18 |
163 | Fastdine | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29752-18 |
164 | Keflafen 50 | Ketoprofen 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29753-18 |
165 | Ozirmox 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (trắng-vàng cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29754-18 |
166 | Psocabet | Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-29755-18 |
167 | Zikafix | Mỗi 5 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,335 mg; Guaifenesin 10 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 m1, 100 ml | VD-29756-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Ceftizoxim 1g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-29757-18 |
169 | Cloxacillin 2 g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-29758-18 |
170 | Ospexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-29759-18 |
35.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | Albenca 200 | Albendazol 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ xé x 2 viên | VD-29760-18 |
172 | Claminat IMP 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat-avicel (1:1)) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ Alu-Alu, ép túi nhôm) | VD-29761-18 |
173 | Imeflox 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-29762-18 |
174 | Paracetamol 325 mg | Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | BP 2016 | Chai 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-29763-18 |
175 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | BP2016 | Chai 200 viên, chai 500 viên | VD-29764-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Imidapril | Imidapril hydroclorid 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; 200 viên; 500 viên | VD-29765-18 |
177 | Prednisolone | Prednisolone 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ, 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-29766-18 |
178 | Prednisolone Blue | Prednisolone 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ, 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-29767-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Arabtin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29768-18 |
180 | Arbuntec 4 | Lomoxicam 4 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 viên x 10 viên | VD-29769-18 |
181 | Aubtin 7.5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 7,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29770-18 |
182 | Aumirid 400 | Amisulprid 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29771-18 |
183 | Auzitane | Probenecid 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29772-18 |
184 | Bamyrol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29773-18 |
185 | Bepromatol 5 | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29774-18 |
186 | Compacin | Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-29775-18 |
187 | Etorisun 120 | Etoricoxib 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29776-18 |
188 | Etorisun 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29777-18 |
189 | Etorisun 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29778-18 |
190 | Fedcerine | Mesalazine 500 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29779-18 |
191 | Glubet | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate trihydrat 0,2096 mg) 0,2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29780-18 |
192 | Hepwit | Floctafenin 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-29781-18 |
193 | Hypniza 150 | Nizatidin 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29782-18 |
194 | Lecyston | Sulbutiamine 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-29783-18 |
195 | Medi-ambroxol | Mỗi ống 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 15 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống x 5 ml | VD-29784-18 |
196 | Medogets 3g | Mỗi ống 10 ml dung dịch uống chứa: L-Arginin L-aspartat 3g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống x 10 ml | VD-29785-18 |
197 | Medynacom | Dextromethorphan hydrobromid 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | VD-29786-18 |
198 | Reamemton 750 | Nabumeton 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29787-18 |
199 | Sizecin 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29788-18 |
200 | Vazozid | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-29789-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Ever Rich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Lotagoz 100 | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29790-18 |
202 | Lotagoz 150 | Lamivudin 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29791-18 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Posisva 10 | Pravastatin natri 10 mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29792-18 |
204 | Posisva 40 | Pravastatin natri 40 mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29793-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Cefaclor 500mg | Cefaclor 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29794-18 |
39.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Ceftazidime 1g | Ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat (1:0,1) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-29795-18 |
207 | Cepemid 0,25/0,25 | Imipenem 0,25g; Cilastin 0,25 g (dưới dạng Hỗn hợp bột Imipenem monohydrat và Cilastatin sodium trộn Natri bicarbonat) | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-29796-18 |
208 | Diacerein 50 mg | Diacerein 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29797-18 |
209 | Midacemid 20/12,5 | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-29798-18 |
210 | Midapezon 1g/lg | Cefoperazol 1g; Sulbactam 1g(dưới dạng hỗn hợp bột Cefoperazol natri và Sulbactam natri); | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-29799-18 |
211 | Ofloxacin 0,3% | Mỗi lọ 5 ml chứa: Ofloxacin 15 mg | Dung dịch nhỏ tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-29800-18 |
212 | Vitamin B12 2,5 mg/1ml | Mỗi ống 1 ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 2,5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-29801-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Coldi-B2 | Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg | Dung dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15ml | VD-29802-18 |
214 | Heposal | L-Omithin -L-Aspartat 200 mg | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên | VD-29803-18 |
215 | Samibest | L-Ornithin L-aspartat 500mg | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29805-18 |
40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 – Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Phong thấp Nam Hà | Mỗi viên chứa 117 mg cao dược liệu tương đương: Hy thiêm 350,83 mg; Ngưu tất 300 mg; Ngũ gia bì chân chim 196,67 mg; Cẩu tích 250 mg; Sinh địa 74,17 mg; | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 60 viên | VD-29804-18 |
217 | Thuốc ho bổ phế Nam Hà Viên ngậm | Mỗi viên chứa 106 mg cao đặc dược liệu (tương đương dược liệu: Bạch linh 36 mg; Cát cánh 68.5 mg; Tỳ bà diệp 130 mg; Tang bạch bì 75 mg; Ma hoàng 26.5 mg; Thiên môn đông 48,5 mg; Bạc hà diệp 65 mg; Bán hạ chế 60 mg; Bách bộ 75 mg; Ô mai 60 mg; Cam thảo 25 mg); Tinh dầu bạc hà 2,4 mg; | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-29806-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng – quận 6 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp – Tân Uyên – Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Bạch đậu khấu | Bạch đậu khấu | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29807-18 |
219 | Cát cánh tẩm mật sao | Cát cánh (tẩm mật sao) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29808-18 |
220 | Đỗ Trọng | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5kg, 10kg | VD-29809-18 |
221 | Ngưu bàng tử sao | Ngưu bàng tử (sao) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29810-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Gastroprazon | Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa Omeprazol 8,5%) 20mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-29811-18 |
223 | Metronizol Neo | Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65000IU; Nystatin 100.000IU | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29812-18 |
224 | Moflox | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VD-29813-18 |
225 | Olmat 20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29814-18 |
226 | Operidone | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29815-18 |
227 | Opetacid | Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 vỉ x 4 viên | VD-29816-18 |
228 | Tirizex Levo | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29817-18 |
229 | Tydol 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen (Dưới dạng micorencapsulated Acetaminophen) 250mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-29818-18 |
230 | Vedicard 3,125 | Carvedilol 3,125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29819-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Vinocyclon 50 | Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29820-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 | Alusigel | Mỗi gói 15g chứa Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Nhôm oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400 mg; | Hỗn dịch thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15g | VD-29821-18 |
233 | Alusigel 80 | Mỗi gói 15g chứa Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Nhôm oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80 mg | Hỗn dịch thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15g | VD-29822-18 |
234 | Kopin | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29823-18 |
235 | Zitad 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29824-18 |
44.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông – Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 | Mizho | Cao khô lá Actiso (tương đương lá Actiso 0,4g) 40 mg; Cao khô Rau má (tương đương Rau má 3g) 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-29825-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – P. Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – P. Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Diclofenac 50 mg | Diclofenac Natri 50mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29826-18 |
238 | Glucosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 196,3mg Glucosamin) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-29827-18 |
239 | Natri clorid 0,9% | Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri clorid 9mg | Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ nhỏ mũi x 10ml, 18ml; Hộp 1 lọ xịt mũi x 50m1, 70ml; Lọ súc miệng 500ml | VD-29828-18 |
240 | QBI-Phadol 250mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-29829-18 |
241 | Quanolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-29830-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Gastrolium | Mỗi gói 3g chứa: Attapulgite mormoiron hoạt hóa 2500mg; Gel khô nhôm hydroxyd và magnesi carbonat 500mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-29831-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | LoxicSaVi 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29832-18 |
244 | Saglip 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | EP 8.7 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29833-18 |
245 | Saglip 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | EP 8.7 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29834-18 |
246 | Sartan | Candesartan cilexetil 32mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29835-18 |
247 | SaVi Betahistine 16 | Betahistin dihydroclorid 16mg | Viên nén | 36 tháng | BP2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29836-18 |
248 | SaVi Famotidine 10 | Famotidin 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29837-18 |
249 | SaVi Quetiapine 25 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29838-18 |
250 | SaViFibrat 200M | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29839-18 |
251 | Slandom 4 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid) 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29840-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
252 | Auclanityl 500/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29841-18 |
253 | Auclatyl 875/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29842-18 |
254 | Cefalexin 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (xanh/trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-29843-18 |
255 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-29844-18 |
256 | Spasmapyline | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-29845-18 |
257 | Tiamadol-Cold and Flu | Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Cafein 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29846-18 |
258 | Tipha-C | Acid ascorbic 1000mg | Viên sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 2 viên | VD-29847-18 |
259 | Tranagliptin 5 | Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29848-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 | Vigentin 875/125 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) 125 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-29862-18 |
261 | Zelfamox 875/125 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ nhôm – nhôm x 7 viên | VD-29863-18 |
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29849-18 |
263 | Childestimine – New | Mỗi gói 1,5g chứa: Desloratadine 2,5 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 g | VD-29850-18 |
264 | Fabadroxil 1000 DT | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 1000 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29851-18 |
265 | Fabadroxil 250 DT | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29852-18 |
266 | Fabadroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29853-18 |
267 | Fabapoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29854-18 |
268 | Grovababy | Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000 IU | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-29855-18 |
269 | Melogesic 7,5 | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 50 viên | VD-29856-18 |
270 | Phabalysin 100 | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-29857-18 |
271 | Phabalysin 200 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-29858-18 |
272 | Phacodolin 500 | Tinidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29859-18 |
273 | Quinvonic | Mỗi lọ 100 ml chứa: Levofloxacin 500 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-29860-18 |
274 | Trikapezon 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-29861-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: số 9 – Trần Thánh Tông – quận Hai Bà Trưng – Hà Nội – Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Bioceromy 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg | Viên nang cứng (tím-tím) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29864-18 |
276 | Cefalexin 500 mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29865-18 |
277 | Cefprozil 500 mg | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29866-18 |
278 | Cofsil 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-29867-18 |
279 | D-Alkanew | Mỗi ống 2 ml chứa: Digoxin 0,5mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống x 2 ml | VD-29868-18 |
280 | Dophasidic | Mỗi lọ 100 ml chứa: Acid nalidixic 6g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 mi | VD-29869-18 |
281 | Dophavir | Mỗi 5g chứa: Acyclovir 0,25g | Kem bôi da | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-29870-18 |
282 | Stacetam 400 mg | Piracetam 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29871-18 |
283 | Telmisartan 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29872-18 |
284 | Telmisartan 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29873-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Aceblue 200 | Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột (vị trái cây tổng hợp) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g | VD-29874-18 |
286 | Acetylcystein 200 mg | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột (vị cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-29875-18 |
287 | Amlodipin 5mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29876-18 |
288 | Cainbus | Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 4ml; hộp 10 ống x 4ml | VD-29877-18 |
289 | Ciprofloxacin 0.3% | Mỗi lọ 5ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt, tai | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 5ml | VD-29878-18 |
290 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; chai 400 viên | VD-29879-18 |
291 | Effetalvic 150 | Mỗi gói 610mg chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt để uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 610mg | VD-29880-18 |
292 | Hep-Uso 250 | Ursodeoxycholic acid 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29881-18 |
293 | Vialexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh lam-hồng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29882-18 |
294 | Vidlox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-29883-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 | Bạch chỉ phiến | Bạch chỉ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg | VD-29884-18 |
296 | Tần giao | Tần giao | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Tui 20 kg | VD-29885-18 |
297 | Thiên niên kiện | Thiên niên kiện | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-29886-18 |
298 | To vagal Ef 150 | Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói x 1,5g | VD-29887-18 |
299 | Trần bì phiến | Trần bì | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-29888-18 |
300 | Trường Thọ Quy tỳ hoàn | Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa hỗn hợp bột dược liệu tương đương: Đảng sâm 400 mg; Bạch truật 800 mg; Hoàng kỳ 800 mg; Cam thảo chích 200 mg; Phục linh 800 mg; Viễn chí 80 mg; Táo nhân 800 mg; Long nhãn 800 mg; Đương quy 80 mg; Mộc hương 400 mg; Đại táo bỏ hạt 200 mg | Viên hoàn mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 9g | VD-29889-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Bromhexin 4 | Bromhexin hydroclorid 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-29890-18 |
302 | Bromhexin 8 | Bromhexin hydroclorid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-29891-18 |
303 | Cefadroxil 250mg | Mỗi gói 2g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2g | VD-29892-18 |
304 | Meropenem 500mg | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng Meropenem và natri carbonat tỷ lệ 83/17) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ | VD-29893-18 |
305 | Novazine | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên. | VD-29894-18 |
306 | Travicol 325 | Paracetamol 325 mg
|
Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên | VD-29895-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: số 31 – Đường Ngô Thời Nhiệm – Phường 6 – Quận 3 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô 111-18 đường số 13 – Khu công nghiệp Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Mecemuc | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-29896-18 |
308 | Renatab 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-29897-18 |
309 | Tobracol | Mỗi chai 5ml chứa: Tobramycin 15mg | Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 5 ml | VD-29898-18 |
310 | Winfla | Flavoxate hydroclorid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-29899-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | B-Azole | Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp tuýp 10g | VD-29900-18 |
312 | Betamethason 0.05% | Mỗi g kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 15g | VD-29901-18 |
313 | Vifortiam 1g | Cefotiam (cưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonat tỉ lệ 1:0,242) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SDK: VD-18637-13 hoặc SDK: VD-22389-15) | VD-29902-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An – Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Bổ phế đông dược việt | Mỗi 510 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương với 2.016mg dược liệu bao gồm: Mạch môn 270mg; Thục địa 540mg; Xạ can 180mg; Bách bộ 216mg; Tang bạch bì 270mg; Đảng sâm 360mg; Khổ hạnh nhân 90mg; Mơ muối 90mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29903-18 |
315 | Dưỡng khớp đông dược việt | Mỗi 465mg cao đặc dược liệu tương đương với 1.925mg dược liệu bao gồm: Hà thủ ô đỏ 150mg; Cỏ xước 150mg; Ba kích 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Trinh nữ 150mg; Đảng sâm 200mg; Thổ phục linh 125mg; Đương quy 150mg; Địa hoàng 150mg; Quế chi 150mg; Dây đau xương 150mg; Ngưu tất 150mg; Cam thảo 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29904-18 |
316 | Tiêu dao đông dược việt | Mỗi 500mg cao đặc toàn phần tương đương 2.100mg hỗn hợp dược liệu gồm: Sài hồ 300mg; Đương quy 300mg; Bạch thược 300mg; Bạch truật 300mg; Phục linh 300mg; Cam thảo 240mg; Bạc hà 60mg; Gừng 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 50 viên, 60 viên | VD-29905-18 |
317 | Viên bát trân Octupper | Mỗi 500mg cao đặc toàn phần tương đương 1.875mg hỗn hợp dược liệu gồm: Đảng sâm 250mg; Đương quy 250mg; Bạch truật 250mg; Bạch thược 250mg; Phục linh 250mg; Xuyên khung 250mg; Cam thảo 125mg; Thục địa 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên | VD-29906-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc – Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 | Diclofenac | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao tan trong một | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-29907-18 |
319 | Lucikvin | Meclofenoxat hydroclorid 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29908-18 |
320 | Vinluta 1200 | Glutathion 1200mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng (Ống nước cất: 48 tháng) | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ | VD-29909-18 |
321 | Vinphaton | Vinpocetin 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên | VD-29910-18 |
322 | Vinsalamin 250 | Mesalamin 250mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29911-18 |
323 | Vinsolon 500 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml; hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml; hộp 10 lọ+ 10 ống dung môi 8ml | VD-29912-18 |
324 | Vinzix | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml | VD-29913-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | Bổ phế | Mỗi chai 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,3 g; Cát cánh 7 g; Tang bạch bì 1 g; Bán hạ 0,2 g; Bách bộ 25 g; Cam thảo 0,3 g; Tô diệp 1 g; Mạch môn 15,5 g; Trần bì 0,4 g; Viễn chí 0,3 g; Tinh dầu bạc hà 0,0 1g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 mi | VD-29914-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Baby PV | Mỗi chai 125 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp (tương đương với 56,375 g dược liệu: Lục thần khúc 12g, Hoàng liên 12g, Sử quân tử 12g, Nhục đậu khấu 6g, Mạch nha 6g, Binh lang 6g, Mộc hương 2,375g) 62,5 ml | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125 ml | VD-29915-18 |
327 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 250mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên, 300 viên, 400 viên, 500 viên | VD-29916-18 |
328 | Nexomium 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat 44,5 mg) 40 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-29917-18 |
329 | Nystatin | Nystatin 100.000 IU | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-29918-18 |
330 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-29919-18 |
331 | Pivicol 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 24 gói, 30 gói x 1,5g | VD-29920-18 |
332 | Tiêu độc PV | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 1500 mg dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 600 mg, Thổ phục linh 600 mg, Mã đề 300 mg) 240 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29921-18 |
333 | Vitamin 3B-PV | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,5 mg | Viên nang cứng (cam-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD-29922-18 |
334 | Voltinazen | Mỗi tuýp 20 gam chứa: Diclofenac diethylamine 232 mg | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20g | VD-29923-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Alverin 40mg | Alverin citrat 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-29924-18 |
336 | Cefdinir 100 mg | Cefdinir 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-29925-18 |
337 | Cefdinir 300 mg | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-29926-18 |
338 | Sotraphamotalzin 325 | Paracetamol 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-29927-18 |
339 | Utrupin 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 100 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29928-18 |
340 | Vitamin C 500 mg | Acid ascorbic 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29929-18 |
341 | Vitamin PP | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-29930-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
342 | Granxic | Cao khô hỗn hợp dược liệu 480mg tương đương với: Sài hồ 428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh 428mg; Cam thảo (chích mật) 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-29931-18 |
61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 | BS ton | Mỗi 1,5 g bột pha hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-29932-18 |
344 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 1000 viên | VD-29933-18 |
345 | Ducpro 70 | Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-29934-18 |
346 | Epfepara Codeine | Acetaminophen 500mg; Codein phosphat 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29935-18 |
347 | Kidhepet-new | Mỗi 1,5gbộtpha hỗn dịch chứa: Aciclovir 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-29936-18 |
348 | Mezaflutin 5 mg | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29937-18 |
349 | Prednisolon 5 mg | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 70 vỉ x 20 viên | VD-29938-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phủ Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
350 | Calcium PPC | Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ốngx 10ml, hộp 3 vỉ x 8 ống x 10ml | VD-29939-18 |
351 | Vitamin C 500 | Vitamin C 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-29940-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An – Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Dexamethason | Dexamethason (tương đương Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, | VD-29941-18 |
353 | Vacocerin caps | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | 200 viên, 500 viên, 1000 viên Hộp 3vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 VI x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-29942-18 |
354 | Vaco-Dotil caps | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên | VD-29943-18 |
355 | Vadol flu DX | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-29944-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 | Cloramphenicol 0,4% | Mỗi lọ 5ml chứa: Cloramphenicol 20mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5m1, hộp 1 lọ 8ml | VD-29945-18 |
357 | Diclofenac | Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri 75mg | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống, hộp 30 ống, hộp 10 ống x 3ml | VD-29946-18 |
358 | Vitamin B6-HD | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-29947-18 |
359 | Welliver 70 | Cao khô quả cúc gai (tương đương 14,1mg silybin và 31,5mg silymarin) 70mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29948-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 | Berberin Bidiphar | Berberin clorid 50mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 50 viên; lọ 100 viên | VD-29949-18 |
361 | Bifotin 1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-29950-18 |
362 | Chorilin 1g | Cholin alfoscerat 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 4ml; hộp 5 lọ 4ml; hộp 10 lọ 4ml | VD-29951-18 |
363 | Esogas | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml; hộp 10 lọ | VD-29952-18 |
364 | Glutaone 300 | L-Glutathion reduced 300mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VD-29953-18 |
365 | Hydrocortison | Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml | VD-29954-18 |
366 | Methyldopa 250mg | Methyldopa 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29955-18 |
367 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml | VD-29956-18 |
368 | Oresol | Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 20g; Natri clorid 3,5g; Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) 2,545g; Kali clorid 1,5g | Thuốc bột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 gói x 27,9g | VD-29957-18 |
369 | Spobavas 1,5 MIU | Spiramycin 1,5 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-29958-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa – Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung – TP. Thanh Hóa – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
370 | Doxythepharm | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29959-18 |
371 | Pretmetason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-29960-18 |
372 | Saprozin | Mỗi gói 3g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 3g, hộp 30 gói x3g | VD-29961-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 50 ống x 5ml; hộp 50 ống x 10ml | VD-29962-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
374 | Artemether-Plus 20/120 | Mỗi gói 1,5g chứa: Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-29963-18 |
375 | Bimoxine | Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 125mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 125mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 3,8g | VD-29964-18 |
376 | Ceftazidime MKP 1g | Mỗi lọ chứa: Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-29965-18 |
377 | Mekofenac | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong một | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29966-18 |
378 | Mg-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN rv | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29967-18 |
379 | Oflotab | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, hộp10 vỉ x 10 viên | VD-29968-18 |
380 | Paracold 250 Flu | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Thuốc bột sủi bọt uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-29969-18 |
381 | Paracold ND | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg ; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29970-18 |
382 | Vitamin A 5000 IU | Retinol acetat 5000 IU | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-29971-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Supramulti | Chiết xuất nhân sâm Panax ginseng (4% Ginsenosid) 40mg; 2-Dimethyl aminoethanol hydrogentartrat 26mg; Retinol palmitat 4000 IU; Ergocalciferol 400IU; dl-α tocopherol acetat 10mg; Thiamin nitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Cyanocobalamin lmcg; Calci pantothenat 10mg; Nicotinamid 15 mg; Acid ascorbic 60mg; Rutosid trihydrat 20mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg Kali) 18mg; Đồng sulfat (tương đương 1mg Cu) 2,52mg; Mangan sulfat monohydrat (tương đương 1mg Mn) 3mg; Magnesi sulfat (tương đương 1 Omg Mg) 49,5mg; sắt (II) sulfat (tương đương 10 mg Fe) 27,15mg; Kẽm oxyd (tương đương 1mg Zn) 1,25mg; Calci hydro phosphat (tương đương 90,3mg Ca, 70mg Phospho) 307,5mg; Lecithin 50mg; Lecithin từ dầu đậu nành 16mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên | VD-29972-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liêu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
384 | Éloge Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29973-18 |
385 | Franlinco 500 | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-29974-18 |
386 | Frantamol Trẻ em 250mg | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2g | VD-29975-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
387 | Ocebarit | Mỗi 10 ml dung dịch uống chứa: Calci lactat pentahydrat 500mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 mi | VD-29976-18 |
388 | Ocekem | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm -nhôm) x 10 viên | VD-29977-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
389 | C.C.Nol | Acetaminophen 300mg; Codein phosphat 8mg; Cafein 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29978-18 |
390 | Ciprofloxacin PMP | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29979-18 |
391 | Pyme Clopidogrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-29980-18 |
392 | Pyme OM40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Omeprazol 12,5%) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29981-18 |
393 | Pymesmec | Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói, hộp 60 gói x 3,76g | VD-29982-18 |
394 | Pyzemib | Ezetimib 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29983-18 |
395 | Santios 40mg | Simethicon 40mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29984-18 |
396 | Santios 80mg | Simethicon 80mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29985-18 |
397 | Zopylas 4mg/5ml | Mỗi lọ 5ml chứa: Acid Zoledronic 4mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 4 lọ, hộp 10 lọ | VD-29986-18 |
398 | Zopylas inj. 4mg | Mỗi lọ chứa: Acid Zoledronic 4mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi, hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi, hộp 10 lọ kèm 10 ống dung môi (ống dung môi: nước cất pha tiêm 5m1, số đăng ký: VD-19593-13) | VD-29987-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
399 | Domela | Bismuth tripotassium dicitrat 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29988-18 |
400 | Fudnoin | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-29989-18 |
401 | Silytrol 100 | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-29990-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM – Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
402 | Mepraz | Omeprazol 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 1 ống x 28 viên | VD-29991-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Texpre Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 500 viên, hộp 1 lọ 1000 viên, hộp 1 vỉ x 25 viên | VD-29992-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM – Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Curaflu daytime | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 650mg; Dextromethorphan HBr 20mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-29993-18 |
405 | Curaflu nighttime | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 650mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg; Phenylephrin HCl 10mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-29994-18 |
406 | LEVOFLOXACIN SPM 500 | Levofloxacin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-29995-18 |
407 | Litapyl 160 | Fenofibrat 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29996-18 |
408 | Litapyl 200 | Fenofibrat 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29997-18 |
409 | Litapyl 300 | Fenofibrat 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29998-18 |
410 | Mypara 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-29999-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
411 | Acebis | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | VD-30000-18 |
412 | Agatop | Mỗi 118ml dung dịch chia liều chứa: Natri dihydrogen phosphat monohydrat 19g; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat 7g | Dung dịch thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 133ml | VD-30001-18 |
413 | Efodyl | Cefuroxime (dưới dạng Ceíìiroxime axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 42 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30002-18 |
414 | Metison | Mỗi 5g kem chứa: Betamethasone dipropionate 3,2mg; Clotrimazole 50mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphate) 5mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g | VD-30003-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ – Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
415 | Đại bổ DHĐ | Cao đặc hỗn hợp dược liệu 283mg tương đương với: Đảng sâm 390mg; Bạch truật 260mg; Phục linh 208mg; Cam thảo 208mg; Đương quy 260mg; Xuyên khung 208mg; Bạch thược 260mg; Thục địa 390mg; Hoàng kỳ 390mg; Quế nhục 260mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm, hộp 2 túi nhôm, hộp 3 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-30004-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
416 | Di-afasawic | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30005-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
417 | Parabest | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-30006-18 |
418 | Parabest Children | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-30007-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
419 | Dafrazol | Omeprazole (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8.5% w/w) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 14 viên | VD-30008-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần USpharma Hà Nội (Đ/c: số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội – Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
420 | Abvaceff 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Ceípodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-30009-18 |
421 | Anbilid 125 | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g | VD-30010-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phủ-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
422 | Allopurinol 300 mg | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30011-18 |
423 | Amoxicillin 500 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (đỏ -vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-30012-18 |
424 | Captopril 25 mg | Captopril 25mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30013-18 |
425 | Cefpodoxim 100 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30014-18 |
426 | Dopagan – Codein Effervescent | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 4 vỉ, 15 vỉ x 4 viên | VD-30015-18 |
427 | Doropycin 750.000 IU | Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 48 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 60 gói x 3g | VD-30016-18 |
428 | Dorotyl 250 mg | Mephenesin 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên | VD-30017-18 |
429 | Dotium 10 mg | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ xé nhôm – nhôm); Chai 100 viên | VD-30018-18 |
430 | Dozinco 15 mg | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30019-18 |
431 | Fortamox 625 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, | VD-30020-18 |
432 | Loratadin 10 mg | Loratadin 10mg | Viên nén | 48 | TCCS | 10 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC trắng đục) Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, | VD-30021-18 |
433 | Palexus 10 mg | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | tháng 36 | TCCS | 10 vỉ x 10 viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30022-18 |
434 | pendo-Irbesartan 300 mg | Irbesartan 300mg | Viên nén | tháng 36 | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30023-18 |
435 | Piroxicam 20 mg | Piroxicam 20mg | Viên nén | tháng 48 | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30024-18 |
436 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nang cứng(đỏ -trắng) | tháng 36 | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 150 viên; chai 200 viên | VD-30025-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -)
84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
437 | Zetracare | Mỗi gói 4,15g thuốc cốm chứa: L-Isoleucin 952 mg; L-Leucin 1904 mg; L-Valin 1144 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 21 gói x 4,15 g | VD-30026-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 | Ezeato | Ezetimib 10 mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 10 mg bao phim tháng viên | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30027-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
439 | Betasalic | Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Acid salicylic 300mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam | VD-30028-18 |
440 | Cefpobiotic 100 | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-30029-18 |
441 | Mediplex | Aciclovir 800mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30030-18 |
442 | Mevolren | Mỗi 10g gel chứa: Diclofenac natri 100mg; Menthol 400mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g, 20 g, 30 g Gel bôi da | VD-30031-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty CPDP Trung ương 25 (Đ/c: 448B-Nguyễn Tất Thành-phường 18, Q. 4, TP HCM – Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp – Tân Uyên – Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Tribelus | Cao đặc Bạch tật lê (tương ứng với Bạch tật lê 1,75g) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-30032-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | Lodegald-Des | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30033-18 |
445 | Lodegald-Lope | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30034-18 |
446 | Piracetam 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30035-18 |
447 | Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30036-18 |
448 | PUD – Methylprednisolon 16 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30037-18 |
449 | PUD-Tadalafil 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-30038-18 |
450 | PUD-Trocin | Acetylspiramycin 100mg; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30039-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
89.1 Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
451 | Auliral-A | Arginin hydroclorid 200mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-30040-18 |
452 | Doginine 200 | Arginin hydroclorid 200mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 05 viên; Hộp 20 vỉ x 05 viên | VD-30041-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer – BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer – BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
453 | Becoaloxan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30042-18 |
454 | Befadol plus | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-30043-18 |
455 | Domperidone | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30044-18 |
456 | Meyeraben | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30045-18 |
457 | Meyeratadin | Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30046-18 |
458 | Meyerlevoxin 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30047-18 |
459 | Meyerlosan | Losartankali 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30048-18 |
460 | Meyermazol 500 | Clotrimazol 500 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | VD-30049-18 |
461 | Meyerursolic | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30050-18 |
462 | Meyerursolic F | Acid ursodeoxycholic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30051-18 |
463 | Meyervasid M | Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30052-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
464 | Bustidin MR | Trimetazidin hydroclorid 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-30053-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
465 | Kiện vị tiêu thực bé ngoan | Cao khô dược liệu (10:1) tương đương với: Thái tử sâm 228,6 mg; Trần bì 22,9 mg; Hoài sơn 171.4 mg; Mạch nha 171.4 mg; Sơn tra 114,3 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên; 3 vỉ x 12 viên | VD-30054-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội – Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
466 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% | Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | Chai 250m1, chai 500ml | VD-30055-18 |
467 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% | Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | Chai 250m1, chai 500ml | VD-30056-18 |
468 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 30% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 165g) 150g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | Chai 500ml | VD-30057-18 |
469 | Dịch truyền tĩnh mạch Metronidazol (Cơ sở nhượng quyền: B.Braun Melsungen AG; Địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 0,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Chai 100ml | VD-30058-18 |
470 | Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid. 2H2O 0,135g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | Chai 500ml | VD-30059-18 |
471 | Nước cất pha tiêm vô trùng (Cơ sở nhượng quyền: B.Braun Melsungen AG; Địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Nước cất pha tiêm | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | BP 2017 | Chai 100ml | VD-30060-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông dược An Triệu (Đ/c: 78 Đình Phong Phú, Khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Đông dược An Triệu (Đ/c: Ô nhà xưởng số 2, Lô C1-1/X9, Đường D4, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phủ Trung, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 | Cồn xoa bóp đa dụng An Triệu | Mỗi chai 60 ml chứa dịch chiết từ: Đinh hương 4,5g; Quế nhục 3,6g; Đại hồi 2,7g; Nhũ hương 2,34g; Một dược 2,16g; Huyết giác 1,8g; Bạc hà 0,9g | Cồn thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml, 100 ml, 150 ml (loại van xịt); hộp 1 chai 60ml (loại nắp thường) | VD-30061-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
473 | Dưỡng vị tán Xuân Quang | Mỗi 2,5 g thuốc bột chứa: Cam thảo 0,5 g; Hương phụ 0,38 g; Đại hồi 0,25 g; Hậu phác 0,25 g; Trần bì 0,25 g; Sài hồ 0,18 g; Sa nhân 0,13 g; Chỉ xác 0,13 g; Bạch thược 0,13 g; Xuyên khung 0,13 g; Mộc hương 0,13 g; Quế 0,05 g | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 g; Hộp 30 gói x 2,5g | VD-30062-18 |
474 | Forvim – ngân kiều giải độc Xuân Quang | Mỗi viên chứa 377,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 1500 mg; Liên kiều 1500 mg; Diệp hạ châu 1500 mg; Bồ công anh 1150 mg; Mẫu đơn bì 1150 mg; Đại hoàng 750 mg | Viên nang c |