Tổng hợp danh mục các thuốc sản xuất trong nước kê khai lại giá theo báo cáo của các Sở Y tế tính đến ngày 10/5/2017
Kê khai lại giá thuốc trong nước tháng 5/2017
Danh mục đính kèm: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KKL_thuoc_SXTN_theo_BC_cua_cac_SYT_tinh_den_ngay_10.05.2017[/sociallocker]
Tham khảo website: dav.gov.vn
6891 | Crila Forte | Cao khô trinh nữ hoàng cung 500mg (tương đương 2.5mg Alcaloid toàn phần) | 500mg | VD-24654-16 | Hộp 1 chai 20 viên; hộp 1 chai 60 viên; hộp 5 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên | Viên | 5,385 | Công ty TNHH Thiên Dược | Sở Y tế Bình Dương | 15/12/2016 |
6892 | Paracold 150 Flu | Paracetamol 150mg Chlopheniramine maleate 1mg |
150mg; 1mg | VD-8946-09 | Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột sủi bọt | gói | 1,775 | Công ty cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế tp Hồ Chí Minh | 12/5/2016 |
6893 | Augbactam 1g/200mg | Amoxicillin 1g Clavulanic acid 200mg |
1g;200mg | VD-13551-10 | Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm | lọ | 34,000 | Công ty cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế tp Hồ Chí Minh | 12/5/2016 |
6894 | Calvit-D | Calci gluconat, Vitamin D3 | 500mg; 200IU | VD-21555-14 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 336 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Sở Y tế Hậu Giang | 11/11/2016 |
6895 | Vân mộc hương | Vân mộc hương | 0.1g | V1668-H12-10 | Lọ 80 viên | Viên | 145 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng | Sở Y tế Lâm Đồng | 11/8/2016 |
6896 | Vitamin B1+B6+B12 | Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin Hcl 125mg; Cyanocobalamin 125mcg | 125mg; 125mg; 125mcg | VD-16237-12 | Chai 100 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 557 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 21/12/2016 |
6897 | Vietamin B1 250mg | Thiamin nitrat 125mg | 125mg | VD-16238-12 | Chai 100 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 568 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 21/12/2016 |
6898 | Testosteron 40mg | Testosteron Undecanoat 40mg | 40mg | VD-22393-15 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 6,019 | Chi nhánh công ty CPDP Phong Phú – Nhà máy sản xuất DP Usarichpharm | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 12/5/2016 |
6899 | Vinphazam | Piracetam; Cinarizin | 400mg; 25mg | VD-19063-13 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 600 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Sở Y tế Vĩnh Phúc | 20/12/2016 |
6900 | Vinmotop | Nimodipin | 30mg | VD-21405-14 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 8,400 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Sở Y tế Vĩnh Phúc | 20/12/2016 |
6901 | Vingentamin | Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, PP, B12, B9 | VD-17595-12 | Hộp 12 vỉ x 5 viên |
Viên | 2,300 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Sở Y tế Vĩnh Phúc | 20/12/2016 | |
6902 | Siro ho bổ phổi | Bách bộ; Bọ mắm; Cam thảo; Cát cánh; Mạch môn; Thạch xương bồ; Tinh dầu bạc hà; Menthol; Vỏ quýt | 6.25g+15g+1.375g+1.5g+6.25g+2.75g+0.025ml+0.025g+2.215g | V806-12-10 | Chai 125ml | Chai | 28,000 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng | Sở Y tế Lâm Đồng | 6/1/2016 |
6903 | Mát gan giải độc | Cỏ tranh; Sâm đại hành; Lá Actiso; Cỏ mực; Lá dâu tằm; Củ sả; Cam thảo; Ké đầu ngựa; Gừng tươi; Vỏ quýt | 16g+8g+24g+16g+16g+8g+6g+16g+8g+8g | V1148-H12-10 | Chai 280ml | Chai | 30,000 | Công ty cổ phần dược Lâm Đồng | Sở Y tế Lâm Đồng | 6/1/2016 |
6904 | Vinluta | Glutathion | 300mg | VD-19987-13 | 300mg, hộp 10 lọ | Lọ | 35,000 | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Sở Y tế Vĩnh Phúc | 1/11/2017 |
6905 | Vinluta | Glutathion | 600mg | VD-19988-13 | 600mg, hộp 10 lọ | Lọ | 52,000 | Công ty CPDP Vĩnh Phúc | Sở Y tế Vĩnh Phúc | 1/11/2017 |
6906 | Bofit F | Sắt fumarat, Acid folic, Vitamin B12 | 162mg; 0.75mg; 7.5mcg | VD-15977-11 | Hộp 3 vi x 10 viên nang mềm | Viên | 735 | Công ty CP Dược Hậu Giang | Sở Y tế Cần Thơ | 2/10/2017 |
6907 | Actisô | Cao khô Actisô | 280mg | VD-22420-15 | Hộp 10 ống x 10 ml dung dịch uống | Ống | 3,150 | Công ty CP Dược Hậu Giang | Sở Y tế Cần Thơ | 2/10/2017 |
6908 | Oxy 5 | Benzoyl Peroxide | VD-13694-10 | Hộp 1 tuýp 10g | Hộp | 42,300 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Sở Y tế Bình Dương | 6/2/2017 | |
6909 | Oxy 10 | Benzoyl Peroxide | VD-13693-10 | Hộp 1 tuýp 10g | Hộp | 45,000 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Sở Y tế Bình Dương | 6/2/2017 | |
6910 | Paracold 250 Flu | Paracetamol 250mg Chlopheniramine maleate 1,5mg |
250mg; 1.5mg | VD-8948-09 | Hộp 24 gói x 1,5g thuốc bột sủi bọt | Gói | 2,092 | Công ty cổ phần Hóa – Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế tp Hồ Chí Minh | 5/12/2016 |
6911 | Tai biến Nhất Nhất | Băng phiến 26,6 mg; 500mg cao khô tương đương với: Nhân sâm 800 mg; Đương quy 800 mg; Tần Giao 800 mg; Mạch môn 533,3 mg … |
300mg | V275-H12-13 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 12 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 30 viên, hộp 1 lọ 60 viên |
Viên | 5,350 | Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất |
Sở Y tế Long An | 18/1/2017 |
6912 | Đại tràng hoàn – NB | Hoàng bá, Hoàng đằng, Bạch truật, Chỉ thực, Hậu phác, Mộc hương, Đại hoàng, Trạch tả | 0.6g, 0.6g, 0.48g, 0.48g, 0.4g, 0.4g, 0.32g, 0.32g | V1426-H12-10 | Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng | Hộp | 30,000 | Công ty CPDP Ninh Bình | Sở Y tế Ninh Bình | 30/3/2017 |
6913 | Khớp lưng tọa | Đỗ trọng, Ngưu tất, Tục đoạn, Phá cố chỉ, Ý dĩ, Đương quy, Bạch chỉ, Hạt sen, Cẩu tích, Độc hoạt, Thục địa, Cam thảo, Thổ phục linh | 0.25g, 0.475g, 0.375g, 0.375g, 0.5g, 0.5g, 0.375g, 0.5g, 0.375g, 0.375g, 0.5g, 0.25g, 0.25g | VNB-4092-05 | Hộp 15 gói x 5g hoàn cứng | Hộp | 70,000 | Công ty CPDP Ninh Bình | Sở Y tế Ninh Bình | 30/3/2017 |
6914 | Bổ phế chỉ khái lộ 100ml | Bạch linh, Cát cánh, Tang bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Bán hạ, Bách bộ, Tinh dầu bạc hà | 0.72g, 1.366g, 1.5g, 0.525g, 0.966g, 1.333g, 1.125g, 0.473g, 0.166g, 1.17g, 1.233g, 0.008g | V1188-H12-10 | Hộp 1 lọ 100ml | Hộp | 22,000 | Công ty CPDP Ninh Bình | Sở Y tế Ninh Bình | 30/3/2017 |
6915 | Bổ phế chỉ khái lộ 125ml | Bạch linh, Cát cánh, Tang bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Bán hạ, Bách bộ, Tinh dầu bạc hà | 0.72g, 1.366g, 1.5g, 0.525g, 0.966g, 1.333g, 1.125g, 0.473g, 0.166g, 1.17g, 1.233g, 0.008g | V1188-H12-10 | Hộp 1 lọ 125ml | Hộp | 29,000 | Công ty CPDP Ninh Bình | Sở Y tế Ninh Bình | 30/3/2017 |
6916 | Cetirizine 10 | Cetirizin dihydroclorid | 10mg | VD-24210-16 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu) | viên | 630 | Công ty CPDP Imexpharm | Sở Y tế Đồng Tháp | 14/3/2017 |
6917 | SECNIDAZ | Secnidazole | 500mg | VD-21010-14 | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 5 vỉ x 4 viên, Hộp 10 vỉ x 4 viên, Chai 500/1000 viên | viên | 3,000 | Công ty Cor phần S.P.M | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 17/3/2017 |
6918 | Terpin codein 10 | Terpin hydrat, codein phosphat | 100mg; 10mg | VD-6745-09 | Hộp 1 chai 400 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên nén | viên | 680 | Công ty CP Dược Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 25/4/2017 |
6919 | Terpin codein | Terpin hydrat, codein | 100mg; 3.9mg | VD-16012-11 | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên nang | viên | 590 | Công ty CP Dược Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 25/4/2017 |
6920 | Terpin codein | Terpin hydrat, codein | 100mg; 3.9mg | VD-16011-11 | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên bao đường | viên | 590 | Công ty CP Dược Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 25/4/2017 |
6921 | Terpin codein 5 | Terpin hydrat, codein phosphat | 100mg; 5mg | VD-18714-13 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên nang cứng | viên | 590 | Công ty CP Dược Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 25/4/2017 |
6922 | Terpin codein 5 | Terpin hydrat, codein phosphat | 100ng; 5mg | VD-18715-13 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên nang cứng | viên | 590 | Công ty CP Dược Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 25/4/2017 |