Tổng hợp danh mục kê khai lại thuốc nhập khẩu tính đến ngày 10/5/2017
Kê khai lại giá thuốc nhập khẩu tháng 5/2017
Danh mục đính kèm: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KKL_thuoc_NK_tinh_den_ngay_10.05.2017[/sociallocker]
Tham khảo tại website: dav.gov.vn
2958 | Tuhara | Piracetam | 200mg/ml | VN-14394-11 | Hộp 10 ống 20ml | Ống | 39,000 | Farmak JSC | Công ty cổ phần DP Eco | 6/3/2014 |
2959 | Omeprazol G.E.S. 40mg | Omeprazol micronised | 40mg | VN-15776-12 | Hộp 50 lọ | Lọ | 83,000 | Alfa Wassermann S.p.A. | Công ty TNHH DP Thái An | 28/8/2015 |
2960 | Recormon | Epoetin Beta 4000IU/0,3ml | VN-16757-13 | Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml | Bơm tiêm | 436,065 | Roche Diagnostics GmbH | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 6/8/2015 | |
2961 | Crestor 5mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK) | Rosuvastatin calci | 5mg Rosuvastatin | VN-12164-11 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Viên | 11,000 | iPR Pharmaceuticals INC | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 31/7/2015 |
2962 | Plendil (đóng gói: Interphil Laboratories Inc., địa chỉ: Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna, Philippines) | Felodipine 5mg | VN-17835-14 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 7,500 | AstraZeneca AB | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 31/7/2015 | |
2963 | Calcium Sandoz 500mg | Calcium lactate gluconate 2,940mg; calcium carbonate 300mg | VN-10445-10 | Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên | Viên | 4,105 | Novartis Pharma (Pakistan) Limited | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 1/9/2015 | |
2964 | Oflovid ophthalmic ointment | Ofloxacin 0,3%; | VN-18723-15 | Hộp 1 tuýp 3,5 g | Tuýp | 74,530 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 28/9/2015 | |
2965 | Alegysal | Pemirolast kali 1mg/ml | VN-17584-13 | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 76,760 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 28/9/2015 | |
2966 | Kary Uni Ophthalmic Suspension | Pirenoxine | 0,05mg/ml | VN-15629-12 | Hộp 1lọ 5ml | Lọ | 23,042 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 28/9/2015 |
2967 | Daigaku | Naphazolin HCl; Chlorpheniramine maleate, Kẽm sulfate, Acid -aminocaproic | VN-8883-09 | Hộp 1lọ 15ml | Lọ | 36,939 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 28/9/2015 | |
2968 | Minndrop | Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat | VN-9883-10 | Hộp 1 lọ 15ml | Lọ | 55,000 | Unimed Pharmaceuticals Inc. | Công ty cổ phần XNK Y tế Việt Nam | 16/10/2015 | |
2969 | Amoksiklav Quicktabs 1000 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate ) 125mg | VN-18594-15 | Hộp 7 vỉ x 2 viên | Viên | 12,700 | Lek Pharmaceuticals d.d | Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm May | 27/10/2015 | |
2970 | Cottu-F syrup | Chlorpheniramine maleate, DL-Methylephedrine hydrochloride, Dipotassium glycyrrhizinate, Anhydrous caffeine | . | VN-14220-11 | Hộp 1 lọ 100ml | Lọ | 33,600 | Kolon Pharmaceuticals Inc. | Công ty TNHH Đại Bắc | 6/10/2015 |
2971 | Neo-Penotran | Metronidazole; Miconazole nitrate | 500mg/100mg | VN-12578-11 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Viên | 10,335 | Embil Ilac Sanayii Ltd. Sti | Công ty cổ phần DP & Thiết Bị Y Tế Hà Nội | 30/11/2015 |
2972 | Normagut | Men Saccharomyces Boulardii chứa ít nhất 2,5 x 10^9 tế bào/250mg | Men Saccharomyces Boulardii chứa ít nhất 2,5 x 10^ | QLSP-823-14 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng | Viên | 6,780 | Ardeypharm GmbH Germany | Công ty cổ phần DP & Thiết Bị Y Tế Hà Nội | 30/11/2015 |
2973 | Omnipaque | Iohexol | Iod 300mg/ml | VN-10687-10 | Hộp 10 chai 100ml | Chai | 434,300 | GE Healthcare Ireland | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 30/11/2015 |
2974 | Omnipaque | Iohexol | Iod 300mg/ml | VN-10687-10 | Hộp 10 chai 50ml | Chai | 238,860 | GE Healthcare Ireland | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 30/11/2015 |
2975 | Omnipaque | Iohexol | Iod 350mg/ml | VN-10688-10 | Hộp 10 chai 100ml | Chai | 609,140 | GE Healthcare Ireland | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 28/10/2015 |
2976 | Omniscan | Gadodiamide (GdDTPA-BMA) | 0,5mmol/ml | VN-10689-10 | Hộp 10 lọ 10ml | Lọ | 470,020 | GE Healthcare Ireland | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 30/11/2015 |
2977 | Dompan forte | Domperidone, Pantoprazole sodium | 15mg domperidone/ 40mg Pantoprazole | VN-7255-08 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 4,620 | Medley Pharmaceuticals Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 9/12/2015 |
2978 | Human Albumin Baxter 250g/l | Human Albumin | 250g/l | QLSP-0702-13 | hộp 1 chai 50ml | Chai | 1,020,000 | Áo | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 22/6/2015 |
2979 | Human Albumin Baxter 200g/l | Human Albumin | 200g/l | QLSP-0701-13 | hộp 1 chai 50ml | Chai | 750,000 | Áo | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 14/7/2015 |
2980 | Dompan forte | Domperidone, Pantoprazole sodium | 15mg domperidone/ 40mg Pantoprazole | VN-7255-08 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 4,620 | Medley Pharmaceuticals Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 9/12/2015 |
2981 | Yangzheng Xiaoji Capsules | Hoàng kỳ, nữ trinh tử, nhân sâm, nga truật, linh chi, giảo cổ lam, bạch truật, bán chi liên, bạch hoa xà thiệt thảo, phục linh… | . | VN-15631-12 | Hộp 2 vỉ x 12 viên | Viên | 11,756 | Shijiazhuang Yiling Pharmaceutical Co., Ltd | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà nội | 28/10/2015 |
2982 | AB Ausbiobone | Glucosamin sulfate potassium chlorid complex, Manganese gluconate, Chondroitin sulfate | 295mg Glucosamin; 45,5mg; 10mg | VN-15842-12 | Hộp 5 vỉ x 12 viên | Viên | 4,600 | Probiotec Pharma Pty., Ltd. | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 16/9/2015 |
2983 | Sancoba | Cyanocobalamin 0.02% | 0,02% | VN-19342-15 | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 47,376 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. – Nhà máy Noto – Nhật Bản | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 24/11/2015 |
2984 | Cravit | Levofloxacin | 5mg/ml | VN-19340-15 | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 88,515 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. – Nhà máy Noto – Nhật Bản | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 24/11/2015 |
2985 | Kaleorid | Kali chlorid | 600mg | VN-15699-12 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 2,300 | Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 7/12/2015 |
2986 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl Ester của acid béo đã iod hoá trong hạt dầu thuốc phiện | Iodine 480mg/ml | VN-5423-10 | Hộp 50 ống 10ml | Ống | 2,895,726 | Guerbet | Công ty TNHH dược phẩm và thiết bị y tế Hoàng Đức | 23/12/2015 |
2987 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl Ester của acid béo đã iod hoá trong hạt dầu thuốc phiện | Iodine 480mg/ml | VN-5423-10 | Hộp 50 ống 10ml | Ống | 2,895,726 | Guerbet | Công ty TNHH MTV DP Trung Ương I (CPC1) | 23/12/2015 |
2988 | Verorab 0.5ml | Vắc xin ngừa bệnh dại | QLVX-0288-09 | Hộp 5 lọ và 5 ống dung môi | lọ | 172,200 | Sanofi Pasteur – Pháp | Công ty CP Dược Mỹ phẩm May | 29/12/2015 | |
2989 | Verorab | Vaccin ngừa bệnh dại | QLVX-0288-09 | Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi | lọ | 172,200 | Sanofi Pasteur – Pháp | Công ty CP Dược Mỹ phẩm May | 29/12/2015 | |
2990 | Verorab 0.5ml | Vắc xin ngừa bệnh dại | QLVX-0288-09 | Hộp 5 lọ và 5 ống dung môi | lọ | 172,200 | Sanofi Pasteur – Pháp | Công ty TNHH Tư vấn Phát triển Đầu tư và Thương mại Hồng Thúy | 22/12/2015 | |
2991 | Flumetholon 0,02 | Fluorometholon 0,2 mg/ml | VN-18451-14 | Hộp 1lọ 5ml | Lọ | 26,901 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 24/11/2015 | |
2992 | Flumetholon 0,1 | Fluorometholon 1mg/ml | VN-18452-14 | Hộp 1lọ 5ml | Lọ | 30,072 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 24/11/2015 | |
2993 | Omnipaque | Iohexol | Iod 300mg/ml | VN-10687-10 | Hộp 10 chai 50ml | Chai | 245,690 | GE Healthcare Ireland | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 1/3/2016 |
2994 | Omnipaque | Iohexol | Iod 300mg/ml | VN-10687-10 | Hộp 10 chai 100ml | Chai | 446,710 | GE Healthcare Ireland | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 1/3/2016 |
2995 | Omnipaque | Iohexol | Iod 350mg/ml | VN-10688-10 | Hộp 10 chai 100ml | Chai | 609,140 | GE Healthcare Ireland | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 1/3/2016 |
2996 | Omniscan | Gadodiamide (GdDTPA-BMA) | 0,5mmol/ml | VN-10689-10 | Hộp 10 lọ 10ml | Lọ | 483,450 | GE Healthcare Ireland | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 1/3/2016 |
2997 | Amoksiklav Quicktabs 1000 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate ) 125mg | VN-18594-15 | Hộp 7 vỉ x 2 viên | Viên | 13,650 | Lek Pharmaceuticals d.d | Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm May | 27/1/2016 | |
2998 | Dongkwang Silkron | Clotrimazol 10mg/g; Betamethasone dipropionate 0,64mg/g; Gentamicin sulfate 1mg/1g | VN-17420-13 | Hộp 1 tuýp 10 g | Tuýp | 16,400 | Dongkwang Pharm Co., Ltd. | Công ty CPTMD Sâm Ngọc Linh Quảng Nam | 14/9/2015 | |
2999 | Tiger Balm Red | Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil | . | VN-15921-12 | Hộp 1 lọ 30g | Lọ | 41,106 | Haw Par Healthcare Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 22/1/2016 |
3000 | Tiger Balm Red | Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil | . | VN-15921-12 | Hộp 1 lọ 19,4g; | Lọ | 29,478 | Haw Par Healthcare Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 22/1/2016 |
3001 | Tiger Balm White | Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil | . | VN-15922-12 | Hộp 1 lọ 30g | Lọ | 41,106 | Haw Par Healthcare Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 22/1/2016 |
3002 | Tiger Balm White | Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil | . | VN-15922-12 | Hộp 1 lọ 19,4g; | Lọ | 29,478 | Haw Par Healthcare Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 22/1/2016 |
3003 | Esmeron | Rocuronium bromide 10mg/ml | VN-17528-13 | Hộp 10 lọ 5ml | Lọ | 104,450 | N.V. Organon | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 4/2/2016 | |
3004 | Esmeron | Rocuronium bromide 10mg/ml | VN-19269-15 | Hộp 10 lọ 2,5ml | Lọ | 58,770 | N.V. Organon | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 4/2/2016 | |
3005 | Nilofact | Piracetam | 200mg/ml | VN-15481-12 | Hộp 10 ống 5ml | Ống | 7,423 | Farmak JSC | Chi nhánh CTCP XNK Y tế Việt Nam tại Lạng Sơn | 16/3/2016 |
3006 | Aquadetrim Vitamin D3 | Cholecalciferol | 15000 IU/ml | VN-11180-10 | Hộp 1 lọ | Lọ | 65,000 | Medana Pharma Spolka Akcyjna | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 19/1/2016 |
3007 | AB Ausbiobone | Glucosamin sulfate potassium chlorid complex, Manganese gluconate, Chondroitin sulfate | 295mg Glucosamin; 45,5mg; 10mg | VN-15842-12 | Hộp 5 vỉ x 12 viên | Viên | 5,000 | Probiotec Pharma Pty., Ltd. | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 10/5/2016 |
3008 | Dorithricin | Tyrothricin; Benzalkonium; Benzocaine | 0,5mg/1mg/1,5mg | 4968/QLD-KD | Hộp 02 vỉ x 10 viên thuốc ngậm họng | Viên | 2,050 | Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 12/5/2016 |
3009 | Acirax | Aciclovir | 200mg | VN-11339-10 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1,100 | Synmedic Laboratories | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 15/4/2016 |
3010 | Carbimazole Tablets BP 5mg | Carbimazole | 5mg | VN-11290-10 | Hộp 10 vỉ x 10viên | Viên | 260 | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 15/4/2016 |
3011 | Pregnyl 1500IU | Chorionic Gonadotrophin | 1500IU | QLSP-0644-13 | hộp 3 ống bột + 3 ống dung môi | Ống | 49,567 | Netherlands | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 4/4/2016 |
3012 | Pregnyl 5000IU | Chorionic Gonadotrophin | 5000IU | QLSP-0645-13 | hộp 1 ống bột + 1 ống dung môi | Hộp | 171,300 | Netherlands | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 4/4/2016 |
3013 | Acirax | Aciclovir | 200mg | VN-11339-10 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 1,100 | Synmedic Laboratories | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 15/4/2016 |
3014 | Carbimazole Tablets BP 5mg | Carbimazole | 5mg | VN-11290-10 | Hộp 10 vỉ x 10viên | Viên | 260 | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 15/4/2016 |
3015 | Avaxim 80 | Viêm gan siêu vi A | QLVX-0372-10 | Hộp 1 liều | Liều | 336,000 | Sanofi Pasteur | Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm May | 30/5/2016 | |
3016 | Famsyn-40 | Famotidin 40mg | VN-18102-14 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 320 | Synmedic Laboratories | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 13/5/2016 | |
3017 | Aetoxisclerol 0,5% | Lauromacrogol | 0,5% | 1174/QLD-KD | Hộp 5 ống | Ống | 100,000 | Allemagne | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 18/5/2016 |
3018 | Aetoxisclerol 0,25% | Lauromacrogol | 0,25% | 1031/QLD-KD | Hộp 5 ống | Ống | 95,000 | Allemagne | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 18/5/2016 |
3019 | Rowatinex | Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol | . | VN-15245-12 | Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên | Viên | 3,470 | Rowa Pharmaceuticals Ltd. | Công ty CP Dược phẩm Nhật Đức | 17/6/2016 |
3020 | Cottu-F syrup | Chlorpheniramine maleate, DL-Methylephedrine hydrochloride, Dipotassium glycyrrhizinate, Anhydrous caffeine | . | VN-14220-11 | Hộp 1 lọ 100ml | Lọ | 36,750 | Kolon Pharmaceuticals Inc. | Công ty TNHH Đại Bắc | 5/7/2016 |
3021 | Esmeron | Rocuronium bromide 10mg/ml | VN-19269-15 | Hộp 10 lọ 2,5ml | lọ | 62,880 | N.V. Organon | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 1/6/2016 | |
3022 | Esmeron | Rocuronium bromide 10mg/ml | VN-17528-13 | Hộp 10 lọ 5ml | lọ | 111,760 | N.V. Organon | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 1/6/2016 | |
3023 | Thromboreductin 0,5mg | Anagrelide Hydrochloride 0,5mg | 0,5mg | 16831/QLD-KD ngày 04/9/2015 | Hộp 100 viên | Viên | 95,000 | Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH – Germany | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 17/8/2016 |
3024 | M-M-R II® | Virus sởi >=1000 CCID50; virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 | QLVX-878-15 | Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm | Lọ | 153,850 | Mỹ – đóng gói Hà Lan – cơ sở sản xuất dung môi: Mỹ | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 26/7/2016 | |
3025 | Adacel | Tetanus Toxoid Reduced Diphtheria Toxoid and Acellular Pertussis Vaccine Adsorbed (T dap) | QLVX-0412-11 | Hộp 1 lọ 1 liều | Lọ | 525,000 | Sanofi Pasteur | Công ty TNHH Tư vấn Phát triển đầu tư và Thương mại Hồng Thúy | 25/7/2016 | |
3026 | Mercilon | Desogestrel 0,15mg; Ethinyl estradiol 0,02mg | VN-18563-14 | Hộp 1 vỉ x 21 viên | Viên | 3,733 | Organon (Ireland) Limited | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 28/7/2016 | |
3027 | Amdepin Duo | Amlodipin besilate, Atorvastatin calcium | 5mg, 10mg | VN-4367-07 | Hộp lớn X 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 10 viên | Viên | 4,400 | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 10/8/2016 |
3028 | Ercefuryl | Nifuroxazide 200mg | VN-17026-13 | Hộp 2vỉ x 14 viên | Viên | 1,575 | Sanofi Winthrop Industrie | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn SAPHARCO | 25/8/2016 | |
3029 | Dilatrend | Carvedilol | 25mg | VN-11873-11 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén | viên | 7,758 | Roche S.p.A – Italy | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | 20/7/2016 |
3030 | Fortrans | Mỗi gói chứa: Macrogol 4000: 64g; Anhydrous sodium sulfate 5,7g; Sodium bicarbonate 1,68g; Sodium chloride 1,46g; Potassium chloride 0,75g | VN-19677-16 | Hộp 4 gói; Hộp 50 gói | Gói | 30,000 | Beaufour Ipsen Industrie | Công ty CP Dược liệu TW2 | 30/8/2016 | |
3031 | Mydrin – P | Tropicamide phenylephrine HCl |
0,5% 0,5% |
VN-14357-11 | hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt | lọ | 67,500 | Santen OY – Phần Lan | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | 22/8/2016 |
3032 | Cefpodoxime Proxetil Tablets 200mg | Cefpodoxim proxetil | 200mg | VN-10908-10 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Viên | 4,800 | Macleods Pharmaceuticals Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 3/10/2016 |
3033 | Glucophage XR 750mg | Metformin Hydrochloride | 750mg | VN-15546-12 | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Viên | 3,677 | Merck Sante s.a.s | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 3/10/2016 |
3034 | Glucophage | Metformin Hydrochloride (Tương đương với 662,90mg Metformin base) | 850mg | VN-14744-12 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Viên | 3,443 | Merck Sante s.a.s | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 3/10/2016 |
3035 | Progesterone injection 25mg/ml | Progesterone | 25mg/ml | VN-15619-12 | hộp 10 ống 1 ml | Ống | 15,000 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk | Cty CP DP TW CPC1 | 11/11/2016 |
3036 | Verorab | mỗi liều vắc xin hoàn nguyên (0.5ml) chứa: virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M >=2.5 IU | QLVX-986-16 | Hộp 1 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml dung môi | liều | 199,500 | Pháp | Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm May | 1/11/2016 | |
3037 | Verorab | mỗi liều vắc xin hoàn nguyên (0.5ml) chứa: virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M >=2.5 IU | QLVX-986-16 | Hộp 1 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml dung môi | liều | 199,500 | Pháp | Công ty TNHH Tư vấn phát triển đầu tư và thương mại Hồng Thúy | 3/11/2016 | |
3038 | Esmeron | Rocuronium bromide 10mg/ml | VN-17528-13 | Hộp 10 lọ 5ml | lọ | 122,020 | N.V. Organon – The Netherlands | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 11/12/2016 | |
3039 | Esmeron | Rocuronium bromide 10mg/ml | VN-19269-15 | Hộp 10 lọ 2.5ml | lọ | 68,651 | N.V. Organon – The Netherlands | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 11/12/2016 | |
3040 | Esmeron | Rocuronium bromide 10mg/ml | VN-17751-14 | Hộp 10 lọ 5ml | lọ | 122,020 | Hameln Pharmaceutical GmbH – Germany | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 11/12/2016 | |
3041 | Survanta | Phospholipids 25mg/ml | hỗn dịch dùng đường nội khí quản | QLSP-940-16 | Hộp 1 lọ | lọ | 8,636,160 | USA | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 2/11/2016 |
3042 | Levonor | Noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 1mg/ml | VN-20116-16 | Hộp 10 ống x 1ml | Ống | 35,000 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Cty CP DP TW CPC1 | 7/11/2016 | |
3043 | Gemita 1g | Gemcitabine (dd Gemcitabine hydrochloride) 1000mg | VN2-175-13 | Hộp 1 lọ | Lọ | 447,859 | Fresenius Kabi Oncology Ltd | Công ty TNHH MTV Dược phẩm Trung ương II CODUPHA |
25/11/2016 | |
3044 | Gemita 200mg | Gemcitabine (dd Gemcitabine hydrochloride) 200mg | VN2-176-13 | Hộp 1 lọ | Lọ | 158,188 | Fresenius Kabi Oncology Ltd | Công ty TNHH MTV Dược phẩm Trung ương II CODUPHA |
25/11/2016 | |
3045 | Hydrocortison-Lidocain-Richter | Hydrocortisone acetate 125mg/5ml; Lidocaine hydrocloride 25mg/5ml | VN-17952-14 | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 35,000 | Gedeon Richter Plc. | Cty CP DP TW CPC1 | 9/12/2016 | |
3046 | Madopar (Đóng gói bởi: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) | Levodopar 200mg; Benserazide 50mg | 200mg;50mg | VN-16259-13 | Hộp 1 lọ 30 viên | Viên | 4,867 | Roche S.p.A | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 9/12/2016 |
3047 | Pantoloc 40mg | Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg | VN-18402-14 | Hộp 1 vỉ x 7 viên | Viên | 19,795 | Takeda GmbH | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 12/12/2016 | |
3048 | Salonpas Spray | L-Menthol, dl-camphor, methyl salicylate, glycol salicylate, eucalyptus oil, glycyrrhetinic acid | VN-15797-12 | Hộp 1 chai 80ml | Hộp | 127,200 | Công ty cổ phần dược phẩm Hisamitsu Nhật Bản | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 07/12/2016 | |
3049 | Survanta | Phospholipids 25mg/ml | 25mg/ml | QLSP-940-16 | hộp 1 lọ | Lọ | 8,802,200 | USA | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 9/29/2016 |
3050 | Bepanthen Ointment | Dexpanthenol | VN-8454-09 | Hộp 1 tuýp 30g | Tuýp | 44,940 | GP Grenzach Produktions GmbH | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 2/9/2017 | |
3051 | Kaldyum | Potassium chloride | 600mg | VN-15428-12 | Hộp 1 lộ 50 viên; | Viên | 1,950 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. – Hungary | Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà | 2/27/2017 |
3052 | Neopeptine Liquid | Alpha amylase; Papaine | 100mg Alpha amylase; 50mg Papaine | VN-11284-10 | Hộp 1 lọ 60 ml | Hộp | 42,600 | Raptakos, Brett & Co., Ltd. | Cty CP DP TW CPC1 | 12/29/2016 |
3053 | Rosepire | Drospirenone 3mg; Ethinyl estradiol micronized 0,02mg | VN-19694-16 | Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên có hoạt chất +7 viên giả dược) | Viên | 4,685 | Laboratorios León Farma, S.A | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 3/6/2017 | |
3054 | Rosepire | Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg | VN-19222-15 | Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên có hoạt chất +7 viên giả dược) | Viên | 4,685 | Laboratorios León Farma, S.A | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 3/6/2017 | |
3055 | Enterogermina | bào tử đa kháng sinh Bacillusckausii 2 tỉ bào tử/5ml | 2 tỉ bào tử/5ml | QLSP-0728-13 | hộp 2 vỉ 10 ống 5ml | Ống | 6,450 | Ý | Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn SAPHARCO | 4/23/2014 |
3056 | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose | Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride | VN-10748-10 | Túi nhựa 5l | Túi | 188,223 | Baxter HealthCare SA, Singapore branch | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 1/5/2017 | |
3057 | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose | Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride | VN-10749-10 | Túi nhựa 5l | Túi | 188,223 | Baxter HealthCare SA, Singapore branch | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 1/5/2017 | |
3058 | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose | Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride | VN-10748-10 | Túi nhựa 2l | Túi | 82,110 | Baxter HealthCare SA, Singapore branch | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 1/5/2017 | |
3059 | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose | Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride | VN-10749-10 | Túi nhựa 2l | Túi | 82,110 | Baxter HealthCare SA, Singapore branch | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 1/5/2017 | |
3060 | Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose | Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride | VN-10750-10 | Túi nhựa 2l | Túi | 82,110 | Baxter HealthCare SA, Singapore branch | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 1/5/2017 | |
3061 | Panadol viên sủi 500mg | Paracetamol 500mg | 500mg | VN-16488-13 | Hộp 5 vỉ x 4 viên sủi | Viên | 2,016 | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Consumer Healthcare Division) | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | 4/17/2017 |
3062 | Strepsils Cool | 2,4-Dichlorobenzyl Alcohol, Amylmetacresol | 1,2mg/0,6mg | VN-18071-14 | Hộp 2 vỉ x 12 viên, Hộp 24 gói x 6 viên, Hộp 100 gói x 2 viên | Viên | 1,075 | Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 4/5/2017 |