Tổng hợp danh mục kê khai lại thuốc nhập khẩu tính đến ngày 10/5/2017

2399
Kê khai lại giá thuốc nhập khẩu tháng 5/2017
Kê khai lại giá thuốc nhập khẩu tháng 5/2017
4.3/5 - (3 bình chọn)

Tổng hợp danh mục kê khai lại thuốc nhập khẩu tính đến ngày 10/5/2017

Kê khai lại giá thuốc nhập khẩu tháng 5/2017

Danh mục đính kèm: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KKL_thuoc_NK_tinh_den_ngay_10.05.2017[/sociallocker]

Tham khảo tại website: dav.gov.vn

2958 Tuhara Piracetam 200mg/ml VN-14394-11 Hộp 10 ống 20ml Ống 39,000 Farmak JSC Công ty cổ phần DP Eco 6/3/2014
2959 Omeprazol G.E.S. 40mg Omeprazol micronised 40mg VN-15776-12 Hộp 50 lọ Lọ 83,000 Alfa Wassermann S.p.A. Công ty TNHH DP Thái An 28/8/2015
2960 Recormon Epoetin Beta 4000IU/0,3ml VN-16757-13 Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml Bơm tiêm 436,065 Roche Diagnostics GmbH Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 6/8/2015
2961 Crestor 5mg (Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Ltd., UK) Rosuvastatin calci 5mg Rosuvastatin VN-12164-11 Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 11,000 iPR Pharmaceuticals INC Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 31/7/2015
2962 Plendil (đóng gói: Interphil Laboratories Inc., địa chỉ: Canlubang Industrial Estate, Bo. Pittland, Cabuyao, Laguna, Philippines) Felodipine 5mg VN-17835-14 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 7,500 AstraZeneca AB Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 31/7/2015
2963 Calcium Sandoz 500mg Calcium lactate gluconate 2,940mg; calcium carbonate 300mg VN-10445-10 Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên Viên 4,105 Novartis Pharma (Pakistan) Limited Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 1/9/2015
2964 Oflovid ophthalmic ointment Ofloxacin 0,3%; VN-18723-15 Hộp 1 tuýp 3,5 g Tuýp 74,530 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 28/9/2015
2965 Alegysal Pemirolast kali 1mg/ml VN-17584-13 Hộp 1 lọ 5ml Lọ 76,760 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 28/9/2015
2966 Kary Uni Ophthalmic Suspension Pirenoxine 0,05mg/ml VN-15629-12 Hộp 1lọ 5ml Lọ 23,042 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 28/9/2015
2967 Daigaku Naphazolin HCl; Chlorpheniramine maleate, Kẽm sulfate, Acid  -aminocaproic VN-8883-09 Hộp 1lọ 15ml Lọ 36,939 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 28/9/2015
2968 Minndrop Allantoin; pyridoxine HCL; Tocopherol acetat; aminoethyl sulfonic acid; natri chondroitin sulfat VN-9883-10 Hộp 1 lọ 15ml Lọ 55,000 Unimed Pharmaceuticals Inc. Công ty cổ phần XNK Y tế Việt Nam 16/10/2015
2969 Amoksiklav Quicktabs 1000 mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate ) 125mg VN-18594-15 Hộp 7 vỉ x 2 viên Viên 12,700 Lek Pharmaceuticals d.d Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm May 27/10/2015
2970 Cottu-F syrup Chlorpheniramine maleate, DL-Methylephedrine hydrochloride, Dipotassium glycyrrhizinate, Anhydrous caffeine . VN-14220-11 Hộp 1 lọ 100ml Lọ 33,600 Kolon Pharmaceuticals Inc. Công ty TNHH Đại Bắc 6/10/2015
2971 Neo-Penotran Metronidazole; Miconazole nitrate 500mg/100mg VN-12578-11 Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 10,335 Embil Ilac Sanayii Ltd. Sti Công ty cổ phần DP & Thiết Bị Y Tế Hà Nội 30/11/2015
2972 Normagut Men Saccharomyces Boulardii chứa ít nhất 2,5 x 10^9 tế bào/250mg Men Saccharomyces Boulardii chứa ít nhất 2,5 x 10^ QLSP-823-14 Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng Viên 6,780 Ardeypharm GmbH Germany Công ty cổ phần DP & Thiết Bị Y Tế Hà Nội 30/11/2015
2973 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml VN-10687-10 Hộp 10 chai 100ml Chai 434,300 GE Healthcare Ireland Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 30/11/2015
2974 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml VN-10687-10 Hộp 10 chai 50ml Chai 238,860 GE Healthcare Ireland Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 30/11/2015
2975 Omnipaque Iohexol Iod 350mg/ml VN-10688-10 Hộp 10 chai 100ml Chai 609,140 GE Healthcare Ireland Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 28/10/2015
2976 Omniscan Gadodiamide (GdDTPA-BMA) 0,5mmol/ml VN-10689-10 Hộp 10 lọ 10ml Lọ 470,020 GE Healthcare Ireland Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 30/11/2015
2977 Dompan forte Domperidone, Pantoprazole sodium 15mg domperidone/ 40mg Pantoprazole VN-7255-08 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,620 Medley Pharmaceuticals Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 9/12/2015
2978 Human Albumin Baxter 250g/l Human Albumin 250g/l QLSP-0702-13 hộp 1 chai 50ml Chai 1,020,000 Áo Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 22/6/2015
2979 Human Albumin Baxter 200g/l Human Albumin 200g/l QLSP-0701-13 hộp 1 chai 50ml Chai 750,000 Áo Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 14/7/2015
2980 Dompan forte Domperidone, Pantoprazole sodium 15mg domperidone/ 40mg Pantoprazole VN-7255-08 Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,620 Medley Pharmaceuticals Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 9/12/2015
2981 Yangzheng Xiaoji Capsules Hoàng kỳ, nữ trinh tử, nhân sâm, nga truật, linh chi, giảo cổ lam, bạch truật, bán chi liên, bạch hoa xà thiệt thảo, phục linh… . VN-15631-12 Hộp 2 vỉ x 12 viên Viên 11,756 Shijiazhuang Yiling Pharmaceutical Co., Ltd Công ty cổ phần Dược phẩm Hà nội 28/10/2015
2982 AB Ausbiobone Glucosamin sulfate potassium chlorid complex, Manganese gluconate, Chondroitin sulfate 295mg Glucosamin; 45,5mg; 10mg VN-15842-12 Hộp 5 vỉ x 12 viên Viên 4,600 Probiotec Pharma Pty., Ltd. Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 16/9/2015
2983 Sancoba Cyanocobalamin 0.02% 0,02% VN-19342-15 Hộp 1 lọ 5ml Lọ 47,376 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. – Nhà máy Noto – Nhật Bản Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 24/11/2015
2984 Cravit Levofloxacin 5mg/ml VN-19340-15 Hộp 1 lọ 5ml Lọ 88,515 Santen Pharmaceutical Co., Ltd. – Nhà máy Noto – Nhật Bản Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 24/11/2015
2985 Kaleorid Kali chlorid 600mg VN-15699-12 Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,300 Leo Pharmaceutical Products Ltd. A/S (Leo Pharma A/S) Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 7/12/2015
2986 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl Ester của acid béo đã iod hoá trong hạt dầu thuốc phiện Iodine 480mg/ml VN-5423-10 Hộp 50 ống 10ml Ống 2,895,726 Guerbet Công ty TNHH dược phẩm và thiết bị y tế Hoàng Đức 23/12/2015
2987 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl Ester của acid béo đã iod hoá trong hạt dầu thuốc phiện Iodine 480mg/ml VN-5423-10 Hộp 50 ống 10ml Ống 2,895,726 Guerbet Công ty TNHH MTV DP Trung Ương I (CPC1) 23/12/2015
2988 Verorab 0.5ml Vắc xin ngừa bệnh dại QLVX-0288-09 Hộp 5 lọ và 5 ống dung môi lọ 172,200 Sanofi Pasteur – Pháp Công ty CP Dược Mỹ phẩm May 29/12/2015
2989 Verorab Vaccin ngừa bệnh dại QLVX-0288-09 Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi lọ 172,200 Sanofi Pasteur – Pháp Công ty CP Dược Mỹ phẩm May 29/12/2015
2990 Verorab 0.5ml Vắc xin ngừa bệnh dại QLVX-0288-09 Hộp 5 lọ và 5 ống dung môi lọ 172,200 Sanofi Pasteur – Pháp Công ty TNHH Tư vấn Phát triển Đầu tư và Thương mại Hồng Thúy 22/12/2015
2991 Flumetholon 0,02 Fluorometholon  0,2 mg/ml VN-18451-14 Hộp 1lọ 5ml Lọ 26,901 Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 24/11/2015
2992 Flumetholon 0,1 Fluorometholon 1mg/ml VN-18452-14 Hộp 1lọ 5ml Lọ 30,072 Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Shiga Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 24/11/2015
2993 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml VN-10687-10 Hộp 10 chai 50ml Chai 245,690 GE Healthcare Ireland Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 1/3/2016
2994 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml VN-10687-10 Hộp 10 chai 100ml Chai 446,710 GE Healthcare Ireland Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 1/3/2016
2995 Omnipaque Iohexol Iod 350mg/ml VN-10688-10 Hộp 10 chai 100ml Chai 609,140 GE Healthcare Ireland Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 1/3/2016
2996 Omniscan Gadodiamide (GdDTPA-BMA) 0,5mmol/ml VN-10689-10 Hộp 10 lọ 10ml Lọ 483,450 GE Healthcare Ireland Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 1/3/2016
2997 Amoksiklav Quicktabs 1000 mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicllin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate ) 125mg VN-18594-15 Hộp 7 vỉ x 2 viên Viên 13,650 Lek Pharmaceuticals d.d Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm May 27/1/2016
2998 Dongkwang Silkron Clotrimazol 10mg/g; Betamethasone dipropionate   0,64mg/g; Gentamicin sulfate 1mg/1g VN-17420-13 Hộp 1 tuýp 10 g Tuýp 16,400 Dongkwang Pharm Co., Ltd. Công ty CPTMD Sâm Ngọc Linh Quảng Nam 14/9/2015
2999 Tiger Balm Red Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil . VN-15921-12 Hộp 1 lọ 30g Lọ 41,106 Haw Par Healthcare Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 22/1/2016
3000 Tiger Balm Red Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil . VN-15921-12 Hộp 1 lọ 19,4g; Lọ 29,478 Haw Par Healthcare Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 22/1/2016
3001 Tiger Balm White Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil . VN-15922-12 Hộp 1 lọ 30g Lọ 41,106 Haw Par Healthcare Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 22/1/2016
3002 Tiger Balm White Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil . VN-15922-12 Hộp 1 lọ 19,4g; Lọ 29,478 Haw Par Healthcare Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 22/1/2016
3003 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml VN-17528-13 Hộp 10 lọ 5ml Lọ 104,450 N.V. Organon Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 4/2/2016
3004 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml VN-19269-15 Hộp 10 lọ 2,5ml Lọ 58,770 N.V. Organon Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 4/2/2016
3005 Nilofact Piracetam 200mg/ml VN-15481-12 Hộp 10 ống 5ml Ống 7,423 Farmak JSC Chi nhánh CTCP XNK Y tế Việt Nam tại Lạng Sơn 16/3/2016
3006 Aquadetrim Vitamin D3 Cholecalciferol 15000 IU/ml VN-11180-10 Hộp 1 lọ Lọ 65,000 Medana Pharma Spolka Akcyjna Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 19/1/2016
3007 AB Ausbiobone Glucosamin sulfate potassium chlorid complex, Manganese gluconate, Chondroitin sulfate 295mg Glucosamin; 45,5mg; 10mg VN-15842-12 Hộp 5 vỉ x 12 viên Viên 5,000 Probiotec Pharma Pty., Ltd. Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 10/5/2016
3008 Dorithricin Tyrothricin; Benzalkonium; Benzocaine 0,5mg/1mg/1,5mg 4968/QLD-KD Hộp 02 vỉ x 10 viên thuốc ngậm họng Viên 2,050 Medice Arzneimittel Putter GmbH & Co.KG Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 12/5/2016
3009 Acirax Aciclovir 200mg VN-11339-10 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,100 Synmedic Laboratories Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 15/4/2016
3010 Carbimazole Tablets BP 5mg Carbimazole 5mg VN-11290-10  Hộp 10 vỉ x 10viên Viên 260 Flamingo Pharmaceuticals Ltd. Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 15/4/2016
3011 Pregnyl 1500IU Chorionic Gonadotrophin 1500IU QLSP-0644-13 hộp 3 ống bột + 3 ống dung môi Ống 49,567 Netherlands Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 4/4/2016
3012 Pregnyl 5000IU Chorionic Gonadotrophin 5000IU QLSP-0645-13 hộp 1 ống bột + 1 ống dung môi Hộp 171,300 Netherlands Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 4/4/2016
3013 Acirax Aciclovir 200mg VN-11339-10 Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,100 Synmedic Laboratories Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 15/4/2016
3014 Carbimazole Tablets BP 5mg Carbimazole 5mg VN-11290-10  Hộp 10 vỉ x 10viên Viên 260 Flamingo Pharmaceuticals Ltd. Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 15/4/2016
3015 Avaxim 80 Viêm gan siêu vi A QLVX-0372-10 Hộp 1 liều Liều 336,000 Sanofi Pasteur Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm May 30/5/2016
3016 Famsyn-40 Famotidin 40mg VN-18102-14 Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 320 Synmedic Laboratories Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 13/5/2016
3017 Aetoxisclerol 0,5% Lauromacrogol 0,5% 1174/QLD-KD Hộp 5 ống Ống 100,000 Allemagne Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO 18/5/2016
3018 Aetoxisclerol 0,25% Lauromacrogol 0,25% 1031/QLD-KD Hộp 5 ống Ống 95,000 Allemagne Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO 18/5/2016
3019 Rowatinex Pinene (alpha+beta); Camphene; Cineol BPC (1973); Fenchone; Borneol; Anethol . VN-15245-12 Hộp 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên Viên 3,470 Rowa Pharmaceuticals Ltd. Công ty CP Dược phẩm Nhật Đức 17/6/2016
3020 Cottu-F syrup Chlorpheniramine maleate, DL-Methylephedrine hydrochloride, Dipotassium glycyrrhizinate, Anhydrous caffeine . VN-14220-11 Hộp 1 lọ 100ml Lọ 36,750 Kolon Pharmaceuticals Inc. Công ty TNHH Đại Bắc 5/7/2016
3021 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml VN-19269-15 Hộp 10 lọ 2,5ml lọ 62,880 N.V. Organon Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 1/6/2016
3022 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml VN-17528-13 Hộp 10 lọ 5ml lọ 111,760 N.V. Organon Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 1/6/2016
3023 Thromboreductin 0,5mg Anagrelide Hydrochloride 0,5mg 0,5mg 16831/QLD-KD ngày 04/9/2015 Hộp 100 viên Viên 95,000 Haupt Pharma Wolfratshausen GmbH – Germany Công ty TNHH DP&HC Nam Linh 17/8/2016
3024 M-M-R II® Virus sởi >=1000 CCID50; virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 QLVX-878-15 Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm Lọ 153,850 Mỹ – đóng gói Hà Lan – cơ sở sản xuất dung môi: Mỹ Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 26/7/2016
3025 Adacel Tetanus Toxoid Reduced Diphtheria Toxoid and Acellular Pertussis Vaccine Adsorbed (T dap) QLVX-0412-11 Hộp 1 lọ 1 liều Lọ 525,000 Sanofi Pasteur Công ty TNHH Tư vấn Phát triển đầu tư và Thương mại Hồng Thúy 25/7/2016
3026 Mercilon Desogestrel 0,15mg; Ethinyl estradiol 0,02mg VN-18563-14 Hộp 1 vỉ x 21 viên Viên 3,733 Organon (Ireland) Limited Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 28/7/2016
3027 Amdepin Duo Amlodipin besilate, Atorvastatin calcium 5mg, 10mg VN-4367-07 Hộp lớn X 10 hộp nhỏ x 1 vỉ 10 viên Viên 4,400 Cadila Pharmaceuticals Ltd. Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco 10/8/2016
3028 Ercefuryl Nifuroxazide 200mg VN-17026-13 Hộp 2vỉ x 14 viên Viên 1,575 Sanofi Winthrop Industrie Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn SAPHARCO 25/8/2016
3029 Dilatrend Carvedilol 25mg VN-11873-11 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén viên 7,758 Roche S.p.A – Italy Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 20/7/2016
3030 Fortrans Mỗi gói chứa: Macrogol 4000: 64g; Anhydrous sodium sulfate 5,7g; Sodium bicarbonate 1,68g; Sodium chloride 1,46g; Potassium chloride 0,75g VN-19677-16 Hộp 4 gói; Hộp 50 gói Gói 30,000 Beaufour Ipsen Industrie Công ty CP Dược liệu TW2 30/8/2016
3031 Mydrin – P Tropicamide
phenylephrine HCl
0,5%
0,5%
VN-14357-11 hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt lọ 67,500 Santen OY – Phần Lan Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 22/8/2016
3032 Cefpodoxime Proxetil Tablets 200mg Cefpodoxim proxetil 200mg VN-10908-10 Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 4,800 Macleods Pharmaceuticals Ltd. Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 3/10/2016
3033 Glucophage XR 750mg Metformin Hydrochloride 750mg VN-15546-12 Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 3,677 Merck Sante s.a.s Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 3/10/2016
3034 Glucophage Metformin Hydrochloride (Tương đương với 662,90mg Metformin base) 850mg VN-14744-12 Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 3,443 Merck Sante s.a.s Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 3/10/2016
3035 Progesterone injection 25mg/ml Progesterone 25mg/ml VN-15619-12 hộp 10 ống 1 ml Ống 15,000 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk Cty CP DP TW CPC1 11/11/2016
3036 Verorab mỗi liều vắc xin hoàn nguyên (0.5ml) chứa: virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M >=2.5 IU QLVX-986-16 Hộp 1 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml dung môi liều 199,500 Pháp Công ty cổ phần Dược Mỹ Phẩm May 1/11/2016
3037 Verorab mỗi liều vắc xin hoàn nguyên (0.5ml) chứa: virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M >=2.5 IU QLVX-986-16 Hộp 1 lọ, lọ 1 liều vắc xin đông khô, kèm 1 bơm tiêm nạp sẵn 0.5ml dung môi liều 199,500 Pháp Công ty TNHH Tư vấn phát triển đầu tư và thương mại Hồng Thúy 3/11/2016
3038 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml VN-17528-13 Hộp 10 lọ 5ml lọ 122,020 N.V. Organon – The Netherlands Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 11/12/2016
3039 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml VN-19269-15 Hộp 10 lọ 2.5ml lọ 68,651 N.V. Organon – The Netherlands Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 11/12/2016
3040 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml VN-17751-14 Hộp 10 lọ 5ml lọ 122,020 Hameln Pharmaceutical GmbH – Germany Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 11/12/2016
3041 Survanta Phospholipids 25mg/ml hỗn dịch dùng đường nội khí quản QLSP-940-16 Hộp 1 lọ lọ 8,636,160 USA Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 2/11/2016
3042 Levonor Noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 1mg/ml VN-20116-16 Hộp 10 ống x 1ml Ống 35,000 Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Cty CP DP TW CPC1 7/11/2016
3043 Gemita 1g Gemcitabine (dd Gemcitabine hydrochloride) 1000mg VN2-175-13 Hộp 1 lọ Lọ 447,859 Fresenius Kabi Oncology Ltd Công ty TNHH MTV Dược phẩm Trung ương II
CODUPHA
25/11/2016
3044 Gemita 200mg Gemcitabine (dd Gemcitabine hydrochloride) 200mg VN2-176-13 Hộp 1 lọ Lọ 158,188 Fresenius Kabi Oncology Ltd Công ty TNHH MTV Dược phẩm Trung ương II
CODUPHA
25/11/2016
3045 Hydrocortison-Lidocain-Richter Hydrocortisone acetate 125mg/5ml; Lidocaine hydrocloride 25mg/5ml VN-17952-14 Hộp 1 lọ 5ml Lọ 35,000 Gedeon Richter Plc. Cty CP DP TW CPC1 9/12/2016
3046 Madopar (Đóng gói bởi: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa chỉ: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland) Levodopar 200mg; Benserazide 50mg 200mg;50mg VN-16259-13 Hộp 1 lọ 30 viên Viên 4,867 Roche S.p.A Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 9/12/2016
3047 Pantoloc 40mg Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg VN-18402-14 Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 19,795 Takeda GmbH Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 12/12/2016
3048 Salonpas Spray L-Menthol, dl-camphor, methyl salicylate, glycol salicylate, eucalyptus oil, glycyrrhetinic acid VN-15797-12 Hộp 1 chai 80ml Hộp 127,200 Công ty cổ phần dược phẩm Hisamitsu Nhật Bản Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco 07/12/2016
3049 Survanta Phospholipids 25mg/ml 25mg/ml QLSP-940-16 hộp 1 lọ Lọ 8,802,200 USA Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 9/29/2016
3050 Bepanthen Ointment Dexpanthenol VN-8454-09 Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 44,940 GP Grenzach Produktions GmbH Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 2/9/2017
3051 Kaldyum Potassium chloride 600mg VN-15428-12 Hộp 1 lộ 50 viên; Viên 1,950 Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. – Hungary Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà 2/27/2017
3052 Neopeptine Liquid Alpha amylase; Papaine 100mg Alpha amylase; 50mg Papaine VN-11284-10 Hộp 1 lọ 60 ml Hộp 42,600 Raptakos, Brett & Co., Ltd. Cty CP DP TW CPC1 12/29/2016
3053 Rosepire Drospirenone 3mg; Ethinyl estradiol micronized 0,02mg VN-19694-16 Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên có hoạt chất +7 viên giả dược) Viên 4,685 Laboratorios León Farma, S.A Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 3/6/2017
3054 Rosepire Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg VN-19222-15 Hộp 1 vỉ x 28 viên (21 viên có hoạt chất +7 viên giả dược) Viên 4,685 Laboratorios León Farma, S.A Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 3/6/2017
3055 Enterogermina bào tử đa kháng sinh Bacillusckausii 2 tỉ bào tử/5ml 2 tỉ bào tử/5ml QLSP-0728-13 hộp 2 vỉ 10 ống 5ml Ống 6,450 Ý Công ty TNHH MTV Dược Sài Gòn SAPHARCO 4/23/2014
3056 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride VN-10748-10 Túi nhựa 5l Túi 188,223 Baxter HealthCare SA, Singapore branch Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 1/5/2017
3057 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride VN-10749-10 Túi nhựa 5l Túi 188,223 Baxter HealthCare SA, Singapore branch Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 1/5/2017
3058 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride VN-10748-10 Túi nhựa 2l Túi 82,110 Baxter HealthCare SA, Singapore branch Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 1/5/2017
3059 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride VN-10749-10 Túi nhựa 2l Túi 82,110 Baxter HealthCare SA, Singapore branch Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 1/5/2017
3060 Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose Dextrose hydrous, Sodium chloride, Sodium lactate, Calcium chloride, Magnesium chloride VN-10750-10 Túi nhựa 2l Túi 82,110 Baxter HealthCare SA, Singapore branch Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 1/5/2017
3061 Panadol viên sủi 500mg Paracetamol 500mg 500mg VN-16488-13 Hộp 5 vỉ x 4 viên sủi Viên 2,016 GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. (Consumer Healthcare Division) Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương 4/17/2017
3062 Strepsils Cool 2,4-Dichlorobenzyl Alcohol, Amylmetacresol  1,2mg/0,6mg VN-18071-14 Hộp 2 vỉ x 12 viên, Hộp 24 gói x 6 viên, Hộp 100 gói x 2 viên Viên 1,075 Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd. Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương 4/5/2017
Ngày viết:
Vietnam Regulatory Affairs Society. Join us, VNRAS, feel free to contact. We'll provide you all information and regulatory affairs update related to products covered by the Ministry of Health of Vietnam (drug, vaccine, biological, pharmaceutical raw material, excipient, capsule, traditional medicine, herbal medicine, medical equipment, invitro diagnostic medical devices, cosmetic, food supplements, chemical and preparation for medical and household use).
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!