Công văn 4205/QLD-ĐK công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu

784
Công văn 4205/QLD-ĐK công bố danh mục NLLT cần cấp GPNK
Công văn 4205/QLD-ĐK công bố danh mục NLLT cần cấp GPNK
5/5 - (1 bình chọn)

Bộ Y TẾ

CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

Số: 4205 /QLD-ĐK

V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK.

       Hà Nội, ngày 13 tháng 3 năm 2018

 

Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.

Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;

Cục Quản lý Dược thông báo:

Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).

Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.

Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.

                                                                                              TUQ. CỤC TRƯỞNG

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC

NGUYỄN THỊ THU THỦY

 

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC
THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM PHẢI KIÊM SOÁT ĐẶC BIỆT PHẢI THỰC HIỆN CẤP GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU
Đính kèm công văn số: 4205 /QLD-ĐK ngày 13 tháng 3 năm 2018.

  Thuốc thành phẩm Nguyên liệu hoạt chất
STT Tên thuốc SỐ đăng ký
lưu hành
thuốc
Ngày hết
hiệu lực
của giấy
đăng ký
lưu hành
Tên cơ sở sản
xuất thuốc
Tên nguyên liệu làm thuốc Tiêu
chuẩn
chất lượng của nguyên liệu
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu Địa chỉ sản xuất nguyên liệu Tên
nước
sản xuất
nguyên
liệu
1 Basmicin 400 VD-18768-13 1/4/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Ciprofloxacin lactate CP 2000 /
NSX
Zhejiang Xinhua
Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
Zhejiang Provincial Chemical and
Medical Materials Base Linhai Zone
317016
China
2 Basmicin 400 VD-18768-13 1/4/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Ciprofloxacin lactate CP 2000 /
NSX
Zhejiana Guobana
Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
No.6 Weiwu Road, Hangzhou Gulf
Shangyu Industrial Zone, Zhejiang,
P.R.China
China
   3 Basmicin 400 VD-18768-13 1/4/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Ciprofloxacin lactate CP 2000 /
NSX
Shanayu Jingxin
Pharmaceutical Co., Ltd.
China.
104 National Rd, Xinchang,
Shaoxing, Zhejians, China
China
4 Basmicin 200 VD-19469-13 10/9/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Ciprofloxacin lactate CP 2010/
NSX
Zhejiang Guobana
Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
No.6 Weiwu Road, Hangzhou Gulf
Shangyu Industrial Zone, Zhejiang,
P.R.China
China
5 Basmicin 200 VD-19469-13 10/9/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Ciprofloxacin lactate CP 2010/
NSX
Zhejiang Xinhua
Pharmaceutical Co., Ltd.,
China
Zhejiang Provincial Chemical and
Medical Materials Base Linhai Zone
317016
China
6 Basmicin 200 VD-19469-13 10/9/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Ciprofloxacin lactate CP 2010/
NSX
Shangyu Jingxin
Pharmaceutical Co., Ltd.
China.
104 National Rd. Xinchang,
Shaoxing, Zhejiang, China
China
7 Aciste 1MIU VD-17551-12 11/10/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Colistimethate Sodium,
Sterile
EP8 Xellia Pharmaceuticals
Aps- Denmark
Dalslandsgade 11, 2300
Copenhagen s, Denmark
Denmark
8 Aciste 2MIU VD-17552-12 11/10/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Colistimethate Sodium,
Sterile
EP8 Xellia Pharmaceuticals
Aps- Denmark
Dalslandsgade 11, 2300
Copenhagen s, Denmark
Denmark
9 Galoxcin 750 VD-19022-13 19/6/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 -Pharbaco
Levofloxacin

hemihydrate

USP38 Shangyu Jingxin
Pharmaceutical Co. Ltd-
China
No.31 Weisan road, Zhejiang
hangzhou Bay Shangyu Industrial
Area. Shangyu City, Zhejiang
Province, P.R.China
China
10 Galoxcin 750 VD-19022-13 19/6/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Levofloxacin

hemihyđrate

USP38 Zhejiang Xinhua
Pharmaceutical – China
Zhejiang Provincial Chemical and
Medical Materials Base Linhai Zone
317016
China
11 Galoxcin 500 VD-19470-13 10/9/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Levofloxacin

hemihydrate

USP38 Shangyu Jingxin
Pharmaceutical Co. Ltd-
China
No.31 Weisan road, Zhejiang
hangzhou Bay Shangyu Indusữial
Area. Shangyu City, Zhejiang
Province, P.R.China
 

 

 

China

12 Galoxcin 500 VD-19470-13 10/9/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Levoíloxacin

hemihydrate

USP38 Zhejiang Xinhua
Pharmaceutical – China
Zhejiang Provincial Chemical and
Medical Materials Base Linhai Zone
317016
China
13 Galoxcin 500 VD-19020-13 19/6/2018 CTCP Dược phẳm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Levofloxacin

hemihydrate

USP38 Shangyu Jingxin
Pharmaceutical Co. Ltd-
China
No.31 Weisan road, Zhejiang
hangzhou Bay Shangyu Industrial
Area. Shangyu City, Zhejiang
Province, P.R.China
China
14 Galoxcin 500 VD-19020-13 19/6/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Levofloxacin

hemihyđrate

USP38 Zhejiang Xinhua
Pharmaceutical – China
Zhejiang Provincial Chemical and
Medical Materials Base Linhai Zone
317016
China
15 Biviflox VD-19017-13 19/6/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Moxifloxacin
hydrochloride
(Moxifloxacin HCI
Injectable Grade)
*

EPS

fleHi^Srugs Private
Limited
Flat no. 211, Bhanu Enclave, ESI,
Sunder Nasiar, Hyderabad – 38.AP,
India
India
16 Biviflox VD-19017-13 19/6/2018 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Moxifloxacin
hydrochloride
(Moxifloxacin HCI
Injectable Grade)
EP8 Nutra Specialities Private
Limited – India
Sy. No.69, Chandrapadiya Village,
Vinjamur mandal, Neilore District –
524228. Andhra Pradesh. India
India
17 Valbivi 0,5g VD-18365-13 05/2/2019 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Vancomycin

Hydrochloride

EPS Livzon Group Fuzhou
Fuxing Pharmaceutical
Co, Ltd – China
Jiangvin Industrial Concentration
Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian,
P.R.China
China
18 Valbivi 1.0g VD-18366-13 05/2/2019 CTCP Dược phẩm
Trung ương 1 –
Pharbaco
Vancomycin

Hydrochloride

EP8 Livzon Group Fuzhou
Fuxing Pharmaceutical
Co, Ltd – China
Jiangyin Industrial Concentration
Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian,
P.R.China
China

Danh mục này có 18 khoản./.

Công văn 4205/QLD-ĐK công bố danh mục NLLT phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK.

DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC TẠI ĐÂY 4205_QLD_ĐK_2018_VNRAS

COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN TẠI VNRAS.COM

 

LEAVE A REPLY
Please enter your comment!