Công văn 4423/BHXH-DVT tăng cường quản lý, thanh toán VTYT tại các cơ sở KCB BHYT

2039
Công văn 4423/BHXH-DVT
Công văn 4423/BHXH-DVT
5/5 - (2 bình chọn)

Công văn 4423/BHXH-DVT tăng cường quản lý, thanh toán VTYT tại các cơ sở KCB BHYT

BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
——-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
Số: 4423/BHXH-DVT
V/v tăng cường quản lý, thanh toán VTYT tại các cơ sở KCB BHYT
Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2017

 

Kính gửi: – Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
– Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng;
– Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân.
(sau đây gọi chung là BHXH tỉnh)

Qua kiểm tra, rà soát việc đấu thầu, mua sắm, quản lý thanh toán chi phí vật tư y tế (VTYT) trong khám, chữa bệnh (KCB) bảo hiểm y tế (BHYT), vẫn còn tình trạng đấu thầu, mua sắm VTYT không đúng quy định dẫn đến có sự bất hợp lý về giá VTYT giữa các địa phương và giữa các cơ sở KCB nhất là một số VTYT có tỷ trọng sử dụng chủ yếu như: kim luồn, stent, khớp háng, thủy tinh thể nhân tạo.
Để đảm bảo quyền lợi cho người tham gia BHYT, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng đối với quỹ BHYT, đề nghị BHXH các tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị đấu thầu mua sắm VTYT tập trung, các cơ sở KCB BHYT, thực hiện như sau:
1. Chủ động có văn bản đề nghị tham gia vào quá trình đấu thầu, cung ứng VTYT; việc xây dựng và thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu VTYT trên cơ sở tham khảo giá trúng thầu hợp lý đã được BHXH Việt Nam công khai trên Cổng thông tin điện tử của BHXH Việt Nam; đồng thời kiểm tra, đánh giá tình hình sử dụng VTYT thực tế, giá VTYT tại các cơ sở KCB, phát hiện các bất thường, báo cáo đề xuất xử lý như hướng dẫn của BHXH Việt Nam tại điểm 6 Công văn 2158/BHXH-DVT ngày 01/6/2017.
2. Đối với kết quả đấu thầu VTYT được phê duyệt, có giá cao bất hợp lý tại các Phụ lục đính kèm Công văn này và kết quả so sánh với các cơ sở KCB, các địa phương khác:
2.1. BHXH tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị đấu thầu mua sắm VTYT tập trung và các cơ sở KCB kiểm tra hồ sơ và quá trình đấu thầu mua sắm VTYT, phát hiện các sai phạm để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm quyền quyết định mua sắm VTYT xem xét xử lý.
2.2. Yêu cầu chủ đầu tư, cơ sở KCB thương thảo với các nhà thầu điều chỉnh giảm giá VTYT về mức giá trúng thầu thấp nhất của mặt hàng cùng loại (cùng tên thương mại, nước sản xuất, hãng sản xuất).
2.3. Đề nghị Sở Y tế, Sở Tài chính kiến nghị Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm quyền quyết định mua sắm tài sản, hàng hóa quy định tại Điều 5, Điều 6 Thông tư số 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính để tổ chức mua sắm bổ sung các loại VTYT có chất lượng và giá cả hợp lý và không vượt mức thanh toán tại cột 5 Phụ lục 01 Thông tư số 04/2017/TT-BYT, nhằm hạn chế thanh toán phần chênh lệch do mua sắm VTYT giá cao từ tiền túi của người bệnh, đảm bảo đáp ứng yêu cầu KCB.
3. Về thanh toán chi phí VTYT tại các cơ sở KCB:
3.1. Thường xuyên kiểm tra, đánh giá, phát hiện kịp thời việc lựa chọn sử dụng VTYT chưa hợp lý, như việc chỉ lựa chọn tại cơ sở KCB BHYT các loại stent động mạch vành, thủy tinh thể, kim luồn có giá trúng thầu cao bất hợp lý so với mặt hàng cùng tên thương mại, nước sản xuất, hãng sản xuất; sử dụng số lượng bất hợp lý loại kim luồn có thêm công năng như đầu bảo vệ…có giá cao gấp vài lần loại thông thường: Thông báo để Sở Y tế yêu cầu cơ sở KCB phối hợp với các nhà cung cấp có biện pháp điều chỉnh giá; điều chỉnh số lượng sử dụng, đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT
3.2. Trường hợp giá VTYT trúng thầu cao bất hợp lý đã được BHXH tỉnh kiến nghị nhưng không được cấp có thẩm quyền phê duyệt điều chỉnh bổ sung để mua sắm VTYT có giá hợp lý; cơ sở KCB không xem xét điều chỉnh giảm giá đối với VTYT có giá cao bất hợp lý, không điều chỉnh việc sử dụng VTYT để đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT được coi là nguyên nhân chủ quan, đề nghị BHXH tỉnh không chấp nhận thanh toán chi phí vượt trần, vượt quỹ tại các cơ sở KCB năm 2017.
4. Để đảm bảo việc thanh toán VTYT đúng quy định, BHXH các tỉnh đề nghị cơ sở KCB bổ sung đầy đủ, chính xác các thông tin của VTYT, bao gồm tên thương mại, hãng sản xuất, nước sản xuất, mã hiệu sản phẩm (nếu có) tại kết quả lựa chọn nhà thầu VTYT, tại Danh mục VTYT (thanh toán riêng ngoài giá của dịch vụ kỹ thuật y tế), đồng thời cài đặt bổ sung trên phần mềm giám định BHYT của từng cơ sở KCB, theo quy định tại Phụ lục 02 hoặc Phụ lục 03 ban hành kèm Thông tư 04/2017/TT-BYT ngày 14/4/2017 của Bộ Y tế và hướng dẫn của BHXH Việt Nam tại Công văn số 2158/BHXH-DVT, hoàn thành trước ngày 15/10/2017.
Yêu cầu BHXH các tỉnh khẩn trương thực hiện. Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn, vướng mắc báo cáo về BHXH Việt Nam (Ban Dược và VTYT) để kịp thời giải quyết./.


Nơi nhận:
– Như trên;
– Bộ Y tế; Bộ Tài chính (để b/c);
– Tổng Giám đốc (để b/c);
– PTGĐ Nguyễn Minh Thảo;
– Sở Y tế các tỉnh, TP trực thuộc TW;
– Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh thuộc Bộ Y tế;
– Cục Quân Y-BQP; Cục Y tế-BCA; Cục Y tế-Bộ GT-VT;
– Các đơn vị: CSYT, TCKT, TTKT, KTNB; GĐB; GĐN;
– Cổng thông tin điện tử BHXH VN;
– Lưu: VT, DVT (05b)
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC

Phạm Lương Sơn

 

PHỤ LỤC 1

DANH MỤC VÀ GIÁ KIM LUỒN TĨNH MẠCH THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

STT Tên thương mại (tại KQĐT) Hãng sx Nước sx Đơn giá Số lượng n đơn vị Tnh S Ngày công b Ghi chú
1a Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G) Becton Dickinson Mỹ 24,000 10,500 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
1a Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G) Becton Dickinson Mỹ 24,000 6,000 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
1a INSYTE AUTOGUARD WINGED 18G, 20G, 22G Becton Dickinson Mỹ 24,000 50,000 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ TP. Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
1b Venflon pro 18, 20, 22; Insyte – W 24G Becton Dickinson Singapore 20,000 3,000 Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đắk Lắk Đắk Lắk 1295/QĐ-BVT 11/11/2016
1b Venflon Pro Becton Dickinson Singapore 16,380 100,000 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
1b C/A VENFLON PRO 18GX1.88′(393207)

C/A VENFLON PRO 22GX1′(393202)

C/A VENFLON PRO 20GX1′(393204)

Becton Dickinson Singapore 16,380 9,750 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
1c Kim luồn TM có cánh, không cửa sổ 22 – 24 Becton Dickinson Singapore 12,495 30,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
2a Kim luồn tĩnh mạch trẻ em Deltamed Ý 24,800 14,100 Sở Y Tế Tỉnh Hòa Bình 3581/QĐ-SYT 29/12/2016 Xác định tên thương mại
2a Kim luồn tĩnh mạch trẻ em Deltamed Ý 12,495 8,996 SYT HD HAI DUONG 1464/QĐ-SYT 24/11/2016 Xác định tên thương mại
2b Kim luồn tĩnh mạch (các số) Deltamed Ý 21,000 6,000 Bệnh viện đa khoa huyện Vụ Bản Nam Định 96/QĐ-BVVB 07/12/2016 Xác định tên thương mại
2b Kim luồn tĩnh mạch G18 Deltamed Ý 18,800 8,000 BVĐK KV Cẩm Phả Quảng Ninh 393/QĐ-BV 21/03/2017 Xác định tên thương mại
2b Kim luồn tĩnh mạch G20 Deltamed Ý 18,800 10,000 BVĐK KV Cẩm Phả Quảng Ninh 393/QĐ-BV 21/03/2017 Xác định tên thương mại
2b Kim luồn tĩnh mạch G22 Deltamed Ý 18,800 30,000 BVĐK KV Cẩm Phả Quảng Ninh 393/QĐ-BV 21/03/2017 Xác định tên thương mại
2b Kim luồn tĩnh mạch không cánh Deltamed Ý 17,850 500 Bệnh viện sản nhi Yên Bái 38/QĐ-BVSN 5/8/2017 Xác định tên thương mại
2c DENTAVEN Deltamed Ý 17,000 6,300 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
2c Deltaven 2 Deltamed- Italia Deltamed Ý 15,000 500 TTYT huyện Đầm Hà Quảng Ninh 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
2c DELTA VENT Dellamed Ý 14,100 1,950 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
2d DELTA SELFSAFE Deltamed Ý 17,000 11,150 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017 Xác định tên thương mại
2d DELTA SELFSAFE Deltamed/ Troge Ý/Đức 15,000 150 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
2d DELTA SELFSAFE/ Troge Vensite Safety Plus Deltamed/ Troge Ý/Đức 14,000 54,023 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
2d Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số Deltamed Ý 16,500 1,000 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên Hưng Yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
2d Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số Deltamed Ý 16,500 1,000 Trung tâm y tế huyện Văn Lâm Hưng Yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
2d Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số Deltamed Ý 16,500 7,242 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017 Xác định tên thương mại
2e Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc Deltamed Ý 24,300 20,000 Sở Y Tế Tỉnh Hòa Bình 3581/QĐ-SYT 29/12/2016 Xác định tên thương mại
2e Kim luôn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc các số 14G-24G Deltamed Ý 15.750 4,600 SYT HD HAI DUONG 1464/QĐ-SYT 24/11/2016 Xác định tên thương mại
2f Kim luồn tĩnh mạch dạng tròn các số Deltamed Ý 13,500 10,602 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017 Xác định tên thương mại
3 VASOFIX SAFETY FEP 16G, 18G, 20G, 22G, 24G B. Braun Malaysia 20,700 6,000 TTYT huyện Bình Liêu Quảng Ninh 171/2017/HĐKT- CTCPDVTYT-TTYTBL 21/03/2017
3 Vasofix Safety 18G B. Braun Malaysia 19,360 4,600 BVĐK Cẩm Phả Quảng Ninh 22/QĐ-BVĐKCP 15/02/2017
3 Vasofix Safety 22G B. Braun Malaysia 19,360 4,700 BVĐK Cẩm Phả Quảng Ninh 22/QĐ-BVĐKCP 15/02/2017
3 Vasofix Safety G18, G20, G22 B. Braun Malaysia 19,350 145,900 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
3 Vasofix safety 20G (4269217S) B. Braun Malaysia 19,000 2,500 Trung tâm y tế Đầm Hà Quảng Ninh 769/QĐ-TTYT 1/1/2017
3 Vasofix safety 22G (4269071S) B. Braun Malaysia 19,000 1,500 Trung tâm y tế Đầm Hà Quảng Ninh 769/QĐ-TTYT 1/1/2017
3 Vasofix safety 22G (4269098S) B. Braun Malaysia 19,000 2,500 Trung tâm y tế Đầm Hà Quảng Ninh 769/QĐ-TTYT 1/1/2017
3 Vasofix safety G22; 4268091S-03 B. Braun Malaysia 18,800 9,000 Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái Quảng Ninh 83/QĐ-TTYT 27/2/2017
3 Vasofix Safety 18G

4268130S-03

B.Braun- Malaysia

B. Braun Malaysia 18,800 10,000 TTYT huyện Đầm Hà Quảng Ninh 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
3 Vasofix Safety 20G

4268113S-03

B.Braun- Malaysia

B. Braun Malaysia 18,800 10,000 TTYT huyện Đầm Hà Quảng Ninh 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
3 Vasofix Safety G24 B. Braun Malaysia 18,800 12,650 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
3 Vanofix safety 18G 4268130S-03 B. Braun Malaysia 18,660 8,000 BV Sản Nhi Quảng Ninh 474/QĐ-BVSN 31/03/2017
3 Vanofix safety 20G 4268113S-03 B. Braun Malaysia 18,660 1,000 BV Sản Nhi Quảng Ninh 474/QĐ-BVSN 31/03/2017
3 Vasofix Safety Fep B. Braun Malaysia 17,766 161,222 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
3 Venofix Safety B. Braun Malaysia 17,000 8,500 TTYT huyện Đông Triều Quảng Ninh 37/QĐ-TTYT 16/01/2017
3 VASOFIX SAFETY FEP 18G, 1.75 IN.,1.3X45MM B. Braun Malaysia 16,393 45,000 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 22G, 1 IN.,0.9X25MM B. Braun Malaysia 16,393 1,500 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 20G, 1.25 1N.,1.1X33MM B. Braun Malaysia 16,393 14,600 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM B. Braun Malaysia 16,393 30,200 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM B. Braun Malaysia 16,238 320,977 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 20G,1,25 1N.,1.1X33MM B. Braun Malaysia 16,087 84,826 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 20G-22G B. Braun Malaysia 15,876 1,300 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ TP. Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
3 Vasofix safety G18; 4268130S-03 B. Braun Malaysia 15,860 500 Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái Quảng Ninh 83/QĐ-TTYT 26/2/2017
3 VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 1N.,1.1X33MM B. Braun Malaysia 15,834 3,500 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
3 VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM B. Braun Malaysia 15,624 6,800 Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt TP. Cần Thơ 113/QĐ-BVTN 12/12/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM B. Braun Malaysia 15,624 31,500 Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt TP. Cần Thơ 113/QĐ-BVTN 12/12/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 18G, VASOFIX SAFETY FEP 20G, VASOFIX SAFETY FEP 22G B. Braun Malaysia 15,624 70,000 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ TP. Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
3 VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1,3X45MM (Kim luồn TM an toàn G18 Có đầu bảo vệ bằng kim loại) B. Braun Malaysia 15,330 15,000 Đại học Y dược Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM (Kim luồn TM an toàn G20, có đầu bảo vệ bằng kim loại) B. Braun Malaysia 15,330 75,000 Đại học Y dược Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM (Kim luồn TM an toàn G22; có đầu bảo vệ bằng kim loại) B. Braun Malaysia 15,330 100,000 Đại học Y dược Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
3 VASOFIX SAFETY FEP 180,1.75 FN,1.3X45MM B. Braun Malaysia 14,799 30,643 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
4 Introcan Safety B. Braun Malaysia 23,700 85,900 Sở Y Tế Hà Giang 873/QĐ-SYT 10/10/2016
4 Introcan safety G24, Vasofix safety G18, G20, G22 B. Braun Malaysia 21,000 23,000 Sở Y Tế Tỉnh Hòa Bình 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
4 Introcan Safety 24G B. Braun Malaysia 19,360 600 BVĐK Cẩm Phả Quảng Ninh 22/QĐ-BVĐKCP 15/02/2017
4 Introcan Safety 24G 4254503 03 B.Braun- Malaysia B. Braun Malaysia 18,800 10,000 TTYT huyện Đầm Hà Quảng Ninh 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
4 Introcan safety 24G 4254503-03 B. Braun Malaysia 18,660 50,000 BV Sản Nhi Quảng Ninh 474/QĐ-BVSN 31/03/2017
4 INTROCAN SAFETY-W FEP 24G B. Braun Malaysia 17,745 46,822 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
4 Introcan Safety W FEP các số B. Braun Malaysia 16,400 20,050 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
4 INTROCAN SAFETY-W FEP 20G-22G B. Braun Malaysia 15,685 250 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ TP. Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
4 Kim luồn mạch máu (Introcan Safety 22G) B. Braun Malaysia 15,440 500 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
4 Kim luồn mạch máu (introcan Safety 24G) B. Braun Malaysia 15,440 25,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
4 INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM B. Braun Malaysia 15,440 15,820 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
4 INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM B. Braun Malaysia 15,347 171,629 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
4 VASOFIX SAFETY các số G18-20-22, INTROCAN SAFETY G24 B. Braun Malaysia 15,330 120,000 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
4 Vasofix/ Introcan safety G18,22,20/24 B. Braun Malaysia 15,225 1,000 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
4 INTROCAN SAFETY 22G B. Braun Malaysia 15,204 2,210 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVĐT-TCCB 3/10/2016
4 INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM B. Braun Malaysia 15,204 11,210 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVĐT-TCCB 3/10/2016
4 INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM B. Braun Malaysia 15,120 32,700 Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt TP. Cần Thơ 113/QĐ-BVTN 12/12/2016
4 INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM B. Braun Malaysia 15,120 82,002 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
4 INTROCAN SAFETY 20G, INTROCAN SAFETY 22G, INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM B. Braun Malaysia 15,120 300 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ TP. Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
4 Kim IntrocanSafety 24G B. Braun Malaysia 14,990 25,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
4 Introcan Safety-W Fep 24G, 0.7X19mm B. Braun Malaysia 13,755 260,606 Nhi Đồng 1 Tp.HCM 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016
4 Kim luồn INTROCAN SAFETY-W FEP 20G, 1.1X32MM

INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM

INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM

B. Braun Malaysia 13,755 2,990 Quân Y 7A TPHCM 926/QĐ-QY7A 21/9/2016
4 INTROCAN SAFETY 20G, 22, 24G (Kim luồn TM an toàn 20G, 22G, G24 Có đầu bảo vệ bằng kim loại) B. Braun Malaysia 13,650 10,000 Đại học Y được Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
4 INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM (Kim luồn TM an toàn G24 Có đầu bảo vệ bằng kim loại) B. Braun Malaysia 13,650 10,000 Đại học Y dược Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
5a Kim luồn tĩnh mạch B. Braun Malaysia 24,990 6,800 Bệnh viện sản nhi Yên Bái 38/QĐ-BVSN 5/8/2017 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn Braun 24.1/2 B. Braun Malaysia 24,150 6,000 TTYT huyện Văn Yên Yên Bái 52/QĐ-TTYT 20/3/2017 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn TM 24G B. Braun Malaysia 22,050 500 TTYT Thành phố Yên Bái Yên Bái 123/QĐ-TTYT 24/11/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luôn tĩnh mạch B. Braun Malaysia 20,370 600 BV Từ Sơn Bắc Ninh 39/QĐ-BVTS 3/10/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch số 18 B. Braun Malaysia 20,300 600 BV Lao và phổi Quảng Ninh Quảng Ninh 624/QĐ-BVLP 22/12/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch số 22 B. Braun Malaysia 20,300 1,500 BV Lao và Phổi Quảng Ninh Quảng Ninh 624/QĐ-BVLP 22/12/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch số 24 B. Braun Malaysia 20,300 100 BV Lao và Phổi Quảng Ninh Quảng Ninh 624/QĐ-BVLP 22/12/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch G24 B. Braun Malaysia 18,800 15,000 BVĐK KV Cẩm Phả Quảng Ninh 393/QĐ-BV 21/03/2017 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn (Số 18, 20, 22, 24) B. Braun Malaysia 18,000 9,600 Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng Hà Nội 53/QĐ-TTMSTSC 26/12/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn B.Braun B. Braun Malaysia 17,850 50,000 Bệnh viện Bưu Điện Hà Nội 988/QĐ-BVBĐ 16/12/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 B. Braun Malaysia 17,800 600 Bệnh viện Tâm thần kinh tỉnh Hưng Yên Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22.24 B. Braun Malaysia 17,800 45,000 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 B. Braun Malaysia 17,800 50,000 Bệnh viện Sán nhi Hưng Yên Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 B, Braun Malaysia 17,800 500 Trung tâm y tế huyện Kim Động Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 B. Braun Malaysia 17,800 1,000 Trung tâm y tế huyện Mỹ Hào Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 B. Braun Malaysia 17,800 2,500 Trung tâm y tế huyện Tiên Lữ Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 B. Braun Malaysia 17,800 10,000 Trung tâm y tế huyện Văn Giang Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 B. Braun Malaysia 17,800 5,000 Trung tâm y tế huyện Văn Lâm Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 B. Braun Malaysia 17,800 6,000 Trung tâm y tế huyện Phù Cừ Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 B. Braun Malaysia 17,800 5,000 Trung Tâm Y tế huyện Yên Mỹ Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các cỡ) B. Braun Malaysia 17,600 240,000 Bệnh viện đa khoa tỉnh Đắk Lắk Đắk Lắk 1295/QĐ-BVT 11/11/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn B. Braun Malaysia 17,010 209,600 SYT Lạng Sơn 2847/QĐ-SYT 27/10/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch B. Braun Malaysia 17,000 3,000 SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH, BV ĐK XUÂN TRƯỜNG Nam Định 33/QĐ-BVXT 30/12/2016 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn tĩnh mạch cỡ 22G B. Braun Malaysia 17,000 100 Bệnh viện ĐK Nam Trực Nam Trực 09/QĐ-BVNT 19/01/2017 Xác định tên thương mại
5a Kim luồn TM an toàn các số B. Braun Malaysia 17,000 18,000 Sở y tế Nam định/ Bệnh viện Phụ Sản Nam Định 21A/QĐ-BVPS 20170124 Xác định tên thương mại
5b Kim luồn tĩnh mạch 24G B. Braun Goldsun/ 21,000 950 BV YHCT TW GĐB 510/QĐ-BVYHCTTW 9/9/2016 Xác định tên thương mại, tên nước sx
6 Kim luồn tĩnh mạch 22G Nipro Nhật Bản 16,000 11,700 BV YHCTTW GĐB 510/QĐ-BVYHCTTW 9/9/2016
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 500 Bệnh viện da khoa tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định 333/QĐ-BVT 10/3/2017
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 20,000 Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định 333/QĐ-BVT 10/3/2017
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 30,000 Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định 333/QĐ-BVT 10/3/2017
6 Kim luồn mạch máu Nipro Nhật Bản 15,800 400 Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định 333/QĐ-BVT 10/3/2017
6 Kim luồn tĩnh mạch (các số) Nipro Nipro Nhật Bản 15,435 76,400 Sở Y Tế Hà Giang 873/QĐ-SYT 10/10/2016
6 Kim luồn tĩnh mạch Nipro Nhật Bản 14,500 1,600 Bệnh viện đa khoa công an tỉnh Nam Định Nam Định 153/QĐ-CAT 10/2/2017
6 Kim luồn mạch máu số 18-20-22-24 Nipro Nhật Bản 12,915 219,969 SYT Vĩnh Phúc 6676 26/12/2016
7a Kim luồn mạch máu an toàn hai lần Rapid flash Troge medical Đức 15,750 175,000 SYT HD HAI DUONG 1464/QĐ-SYT 24/11/2016 Xác định tên thương mại
7b Troge Venocath Plus Troge medical Đức 8,000 2,700 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
7b Troge Venocath Plus Troge medical Đức 7,400 180 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
8 Kim luồn mạch máu an toàn có cánh, có cửa bơm thuốc các loại, các cỡ Hi-tech Medicare Ấn độ 8,000 5,500 Sở Y Tế Hà Giang 873/QĐ-SYT 10/10/2016 Xác định tên thương mại
8 Kim luồn tĩnh mạch Hi-Flon Hi-tech Medicare Ấn độ 6,800 4,005 SYT Vĩnh Phúc 6676 26/12/2016 Xác định tên thương mại
9 Kim luồn số 24 Exelint Mỹ 15,200 34,397 SYT Đăk Nông 783/QĐ-SYT 20/12/2016 Xác định tên thương mại
9 Kim luồn các số Exelint Mỹ 12,200 35,722 SYT Đăk Nông 783/QĐ-SYT 20/12/2016 Xác định tên thương mại
10 Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G Romed Hà Lan 8,400 10,000 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
10 Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G Romed Hà Lan 8,400 2,500 Bệnh viện YHCT tỉnh Hưng Yên Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
10 Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G Romed Hà Lan 8,400 100 Trung tâm y tế huyện Ân Thi Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
10 Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G Romed Hà Lan 8,400 500 Trung tâm y tế thành phố Hưng Yên Hưng yên QĐ/201-BV 26/9/2016 Xác định tên thương mại
10 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số Surshield Surflo II Romed/ Narang Medical Hà Lan/ Ấn Độ 7,600 300 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
11 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số Terumo Nhật Bản 19,950 9,150 SYT Điện Biên 09/QĐ-SYT 9/1/2017 Xác định tên thương mại
12a Kim luồn tĩnh mạch 22G Terumo Philipin 17,000 2,000 TTYT Thành phố Yên Bái Yên Bái 123/QĐ-TTYT 24/11/2016 Xác định tên thương mại
12a Kim luồn TM số 20 Terumo Philipin 16,800 6,000 TTYT huyện Văn Yên Yên Bái 52/QĐ-TTYT 20/3/2017 Xác định tên thương mại
12a Kim luồn TM số 22 Terumo Philipin 16,800 15,000 TTYT huyện Văn Yên Yên Bái 52/QĐ-TTYT 20/3/2017 Xác định tên thương mại
12a Kim luồn Tĩnh mạch số 20G Terumo Philipin 16,000 800 TTYT Thành phố Yên Bái Yên Bái 123/QĐ-TTYT 24/11/2016 Xác định tên thương mại
12a Kim luồn tĩnh mạch catheter G22x1 Terumo Philipin 15,000 5,000 SYT Thái Bình 192/QĐ-SYT 03/5/2017 Xác định tên thương mại
12a Kim luồn tĩnh mạch các số Terumo Philipin 9,500 117,100 SYT Điện Biên 09/QĐ-SYT 9/1/2017 Xác định tên thương mại
12a Kim luồn tĩnh mạch các số Terumo Philipin 9,450 82,450 Sở Y tế Hà Giang 873/QĐ-SYT 10/10/2016 Xác định tên thương mại
12b Surflo Terumo-Philippin Terumo Philipin 15,000 500 TTYT huyện Đầm Hà Quảng Ninh 110/QĐ-TTYT 10/4/2017
12b Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)

Terumo Philipin 13,000 3,500 Đại học Y dược Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
12b Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)

Terumo Philipin 13,000 15,000 Đại học Y dược Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
12b Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)

Terumo Philipin 13,000 8,000 Đại học Y dược Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
I2b Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ)

Terumo Philipin 13,000 3,000 Đại học Y dược Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
12b Surflo I.V. Catheter

(Kim luồn mạch máu-các loại, các cỡ)

Terumo Philipin 13,000 5,000 Đại học Y dược Tp.HCM 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
12b SURFLO I.V.Catheter Terumo Philipin 12,600 1,985 Nhi Đồng 1 Tp.HCM 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016
12b SURPLO I.V.Catheter Terumo Philipin 12,600 42,747 Nhi Đồng 1 Tp.HCM 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016
12b Surflo Terumo Philipin 9,240 8,000 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
12b SR+OX1451C SR+OX1464C SR+OX1651C SR+OX1851C SR+OX2032C SR+OX2051C SR+OX2225C SR+OX2419C Terumo Phillpin 9,135 112,000 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
13 Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD Medical Đức 19,500 100 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
13 Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G KD Medical Đức 15,750 12,042 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
13 Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G KD Medical Đức 15,750 20,000 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
13 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 18-20-22-24 KD Medical Đức 15,500 83,250 SYT Vĩnh Phúc 6676 26/12/2016
13 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc KD Medical Đức 14,900 8,000 BV Quân y 121 TP. Cần Thơ 173/QĐ-BV 12/12/2016
13 Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ và không có cửa chích thuốc số 20, 22, 24 KD Medical Đức 14,600 7,500 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
14 Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24G KD Medical Đức 19,950 14,950 SYT Điện Biên 09/QĐ-SYT 9/1/2017
14 Kim luồn tĩnh mạch có cánh có của bơm thuốc các số KD Medical Đức 11,500 17,142 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
14 Kim luồn tĩnh mạch các số 14 đến 24G KD Medical Đức 11,500 100 Sở Y Tế Tỉnh Hòa Bình 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
14 Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 18G;20G;22G;26G. KD Medical Đức 10,500 17,902 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
14 Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24,26 G KD Medical Đức 10,500 62,002 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
14 Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc số 26G KD Medical Đức 8,800 1,000 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
14 Kim luồn tĩnh mạch không an toàn KD Medical Đức 8,380 4,200 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
14 Kim luôn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 16G -> 22G KD Medical Đức 6,900 70,000 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
15a Kim luồn 26 có cánh, không cửa safety Polymed-Poly Mec Ấn Độ 13,650 100,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
15a Kim luồn tĩnh mạch an toàn 20 có cánh, có cửa Polymed-Poly Mec Ấn Độ 12,600 100 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016
15a Polysafety G18-20-22 Polymed-Poly Mec Ấn Độ 12,600 10,000 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
15a Kim luồn các số có dấu bảo vệ Polymed-Poly Mec Ấn Độ 12,600 1,500 BVĐK Khu vực Long Khánh Đồng Nai 912/QĐ-BV 17/10/2016
15b POLY SAFETY ADVA G18; 20; 22; 24 Polymed-Poly Mec Ấn Độ 8,400 45,650 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
16a POLYFLEX G18; 20; 22; 24 Polymed-Poly Mec Ấn Độ 12,600 12,300 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
16b POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24 Polymed-Poly Mec Ấn Độ 7,350 29,200 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
16b POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24 Polymed-Poly Mec Ấn Độ 7,350 25,200 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
16c Kim luôn tĩnh mạch 26 có cánh, không cửa ADVA Polymed-Poly Mec Ấn Độ 12,600 120,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
16c Kim TM 26 có cánh, không cửa Polymed-Poly Mec Ấn Độ 11,550 40,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
16c Kim luồn tĩnh mạch 24 có cánh, không cửa ADVA Polymed-Poly Mec Ấn Độ 8,400 35,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
16c Kim luồn tĩnh mạch số 14 có cánh, không cửa Polymed-Poly Mec Ấn Độ 6,300 100 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
16c Kim luồn tĩnh mạch số 16 có cánh, không cửa Polymed-Poly Mec Ấn Độ 6,300 100 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
16c Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cánh, không cửa Polymed-Poly Mec Ấn Độ 6,300 5,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
16d Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cánh, có cửa Polymed-Poly Mec Ấn Độ 5,250 50 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
16d Kim tuồn tĩnh mạch số 22 có cánh, có cửa Polymed-Poly Mec Ấn Độ 5,250 10,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1342/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
17 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ Doowon Hàn Quốc 9,534 500,000 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016 Xác định tên thương mại
18a Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G Neotec Singapore 14,600 177,500 SYT Vĩnh Long, 4578/QĐ-SYT 30/9/2016 Xác định tên thương mại
18a Kim luồn tĩnh mạch an toàn 14G – 24G Neotec Singapore 8,400 15,825 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
18b Kim luồn tĩnh mạch ngắn có cánh, có cửa bơm Neotec Singapore 7,350 1,300 SYT Thái Bình 192/QĐ-SYT 03/5/2017 Xác định tên thương mại
18c Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc (Các số 14G-24G) Neotec Singapore 3,465 16,289 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
19a Innocath IV Catheter 18G-24G Welford Malaysia 10,000 9,150 BVĐK Tỉnh QN Quảng Ninh 406/QĐ-BVT 23/3/2017
19a Innocath IV Catheter 16G-22G WelFord Malaysia 10,000 8,000 TT Y Tế TX Quảng Yên Quảng Ninh 83/QĐ-TTYT 13/02/2017
19a Innocath IV Catheter 24G 1C-1240 Welford Malaysia 10,000 8,000 TT Y tế TX Quảng Yên Quảng Ninh 83/QĐ-TTYT 13/02/2017
19b Kim luồn tĩnh mạch các số Welford Malaysia 8,500 120,700 SYT Thái Bình 192/QĐ-SYT 03/5/2017 Xác định tên thương mại
19b Kim luồn tĩnh mạch các số Welford Malaysia 8,500 35,000 SYT Thái Bình 192/QĐ-SYT 03/5/2017 Xác định tên thương mại
19b Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên Welford Malaysia 7,683 30,000 BV ĐHYD Thừa Thiên Huế 875/QĐ-BVTYD 15/12/2016 Xác định tên thương mại
20 ECOCANN Poly bond Ấn Độ 10,500 1,000 SYT Quảng Ngãi 1909/QĐ-SYT 21/11/2016
21 Kim luồn tĩnh mạch 24 DKS Ý 7,000 8,000 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016 Xác định tên thương mại
22 Kim luồn tĩnh mạch Maisflon có cánh có cửa các số 14, 16, 18,20, 22, 24 Mais Ấn Độ 8,800 100,000 Sở Y Tế Tỉnh Hòa Bình 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
22 Kim luồn tĩnh Maisflon có cảnh có cửa, số 20G Mais Ấn Độ 3,129 103,300 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
23 Healflon cannula Harsoria Ấn Độ 6,500 25,000 TTYT Hoành Bồ Quảng Ninh 61/QĐ-TTYT 2/10/2017
24a Kim luồn sơ sinh Mediplus Ấn độ 25,746 100 TTYT Đam Rông Lâm Đồng 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 26 Mediplus Ấn độ 11,800 700 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 3 1/12/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn tĩnh mạch Mediplus Ấn độ 7,950 5,500 Bệnh viện sản nhi Yên Bái 38/QĐ-BVSN 5/8/2017 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn số 18 Mediplus Ấn độ 6,260 5,000 Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ Yên Bái 189/QĐ-BVNL 3/10/2017 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn số 20 Mediplus Ấn độ 6,260 7,000 Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ Yên Bái 189/QĐ-BVNL 3/10/2017 Xác định tên thương mại
24 b Kim luồn số 22 Mediplus Ấn độ 6,260 20,000 Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ Yên Bái 189/QĐ-BVNL 3/10/2017 Xác định tên thương mại
24 b Kim luồn số 24 Mediplus Ấn độ 6,260 12,000 Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ Yên Bái 189/QĐ-BVNL 3/10/2017 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn Mediplus Ấn độ 6,260 50 Bệnh viện Nội Tiết Yên Bái 31/QĐ-BVNT 30/3/2017 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 18;21 Mediplus Ấn độ 4,557 100 TTYT Đam Rông Lâm Đồng 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016 Xác định tên thương mại
24 b Kim luồn 22, 25 Mediplus Ấn độ 4,557 500 TTYT Đam Rông Lâm Đồng 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 24-26 Mediplus Ấn độ 4,557 1,000 TTYT Đam Rông Lâm Đồng 115/QĐ-YTĐR 27/9/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 24 Mediplus Ấn độ 4,200 1,000 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 04 1/12/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 18 Mediplus Ấn độ 3,800 1,000 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 04 1/12/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 20 Mediplus Ấn độ 3,800 500 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 04 1/12/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 22 Mediplus Ấn độ 3,800 3,000 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 04 1/12/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn các số 18 Mediplus Ấn độ 3,800 1,000 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 4 1/12/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 24 Mediplus Ấn độ 3,600 3,000 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 3 1/12/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 18 Mediplus Ấn độ 3,460 2,000 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 3 1/12/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 22 Mediplus Ấn độ 3,460 5,000 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 3 1/12/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 18,20,22 Mediplus Ấn độ 3,400 35,000 BVĐK Khu vực Long Khánh Đồng Nai 912/QĐ-BV 17/10/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn 24 Mediplus Ấn độ 3,400 10,000 BVĐK Khu vực Long Khánh Đồng Nai 912/QĐ-BV 17/10/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn tĩnh mạch 18, 20,22 Mediplus Ấn độ 3,400 20,000 BVĐK Khu vực Long Khánh Đồng Nai 912/QĐ-BV 17/10/2016 Xác định tên thương mại
24b Kim luồn tĩnh mạch 24 Mediplus Ấn độ 3,400 10,000 BVĐK Khu vực Long Khánh Đồng Nai 912/QĐ-BV 17/10/2016 Xác định tên thương mại
25 Kim luồn tĩnh mạch G14, G16, G18, G20, G22, 24 … … . Medikit Ấn Độ 4,300 11,851 TTYT Đơn Dương Lâm Đồng 465/QĐ-TTYT 17/11/2016 Xác định tên thương mại
25 Kim luồn tĩnh mạch các số Medikit Ấn Độ 3,900 20,510 TTYT Đức Trọng Lâm Đồng 574/QĐ-TTYT 22/11/2016 Xác định tên thương mại
26a Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 16, 18, 20, 22, 24. Disposafe Ấn Độ 7,770 93,250 SYT Tiền Giang 1432/QĐ-SYT 6/10/2016 Xác định tên thương mại
26b Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc Disposafe Ấn Độ 3,465 92,384 SYT Vĩnh Phúc 6676 26/12/2016 Xác định tên thương mại
26c Kim luồn tĩnh mạch số 24G Disposafe Ấn Độ 2,940 6,000 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016 Xác định tên thương mại
26c Kim luồn tĩnh mạch số 16G Disposafe Ấn Độ 2,625 762 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016 Xác định tên thương mại
26c Kim luồn tĩnh mạch số 24 Disposafe Ấn Độ 2,625 153,700 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017 Xác định tên thương mại
26c Kim luồn tĩnh mạch các số Disposafe Ấn Độ 2,620 101,000 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017 Xác định tên thương mại
26c Kim luồn tĩnh mạch số 22 Disposafe Ấn Độ 2,415 88,300 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017 Xác định tên thương mại
27 KIM LUỒN SỐ 24 healthcare Ấn Độ 3,500 5,600 BVĐK CLD Sóc Trăng 15/QĐ-BVĐK 14/4/2017 Xác định tên thương mại
27 KIM LUỒN SỐ 22 healthcare Ấn Độ 3,200 3,300 BVĐK CLD Sóc Trăng 15/QĐ-BVĐK 14/4/2017 Xác định tên thương mại
28a Kim luồn tĩnh mạch an toàn Gloflon Safety 1 số 18, 20, 22G Global Medikit Ấn Độ 11,970 32,550 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
28a Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ số Global Medikit Ấn Độ 11,800 11,000 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017 Xác định tên thương mại
28b Kim luồn tĩnh mạch Global Medikit Ấn Độ 8,800 13,100 Sở Y Tế Tỉnh Hòa Bình 3581/QĐ-SYT 29/12/2016 Xác định tên thương mại
28b Kim luồn tĩnh mạch số 24G (01 cửa cánh nhỏ) Global Medikit Ấn Độ 2,940 168,335 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVĐT-TCCB 3/10/2016 Xác định tên thương mại
28b Kim luồn TM có cánh 22 Global Medikit Ấn Độ 2,835 7,000 BV Nhi Đồng Đồng Nai Đồng Nai 1261/QĐ-BVNĐ 16/11/2016 Xác định tên thương mại
28b Kim luồn số 16G Global Medikit Ấn Độ 2,780 7,200 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ TP Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017 Xác định tên thương mại
29 Kim luồn số 20 AG Medipharm Ấn Độ 2,990 2,500 BV Thanh Trị Sóc Trăng 30/QĐ-BVH 31/3/2017
29 Kim luồn số 22 AG Medipharm Ấn Độ 2,990 7,000 BV Thanh Trị Sóc Trăng 30/QĐ-BVH 31/3/2017
29 Kim luồn số 24 AG Medipharm Ấn Độ 2,990 2,500 BV Thanh Trị Sóc Trăng 30/QĐ-BVH 31/3/2017
30a Kim luồn mạch máu số 24G Wellcath Ấn Độ 7,800 2,500 TTYT huyện Yên Bình Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017 Xác định tên thương mại
30a Kim luồn mạch máu số 18G Wellcath Ấn Độ 7,500 60 TTYT huyện Yên Bình Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017 Xác định tên thương mại
30a Kim luồn mạch máu số 20G Wellcath Ấn Độ 7,500 600 TTYT huyện Yên Bình Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017 Xác định tên thương mại
30a Kim luồn mạch máu số 22G Wellcath Ấn Độ 7,500 2,500 TTYT huyện Yên Bình Yên Bái 04/QĐ-TTYT 12/1/2017 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn tĩnh mạch các số Wellmed Ấn Độ 2,850 70,000 BVĐHYD Thừa Thiên Huế 875/QĐ-BVTYD 15/12/2016 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn tĩnh mạch số 24G (02 cửa) Wellmed Ấn Độ 2,795 116,800 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVDT-TCCB 3/10/2016 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn số 24 Wellmed Ấn Độ 2,709 3,000 BVĐK Ngã Năm Sóc Trăng 65/QĐ-BVĐK 05/4/2017 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn số 24 Wellmed Ấn Độ 2,709 5,000 Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú Sóc Trăng 39/QĐ-BVĐK 11/04/2017 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn số 22 Wellmed Ấn Độ 2,688 6,000 BVĐK Ngã Năm Sóc Trăng 65/QĐ-BVĐK 05/4/2017 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn tĩnh mạch 18G Wellmed Ấn Độ 2,600 9,705 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn tĩnh mạch 20G Wellmed Ấn Độ 2,600 16,500 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn tĩnh mạch 22G Wellmed Ấn Độ 2,600 50,700 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn số 18-20G Wellmed Ấn Độ 2,583 2,500 SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 15/QĐ-BVĐK 13/4/2017 Xác định tên thương mại
30b Kim luồn số 22G Wellmed Ấn Độ 2,583 6,500 SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu Sóc Trăng 15/QĐ-BVĐK 13/4/2017 Xác định tên thương mại
30b Kim Luồn số 20 Wellmed Ấn Độ 2,583 36,400 TTYT Trần Đề Sóc Trăng 41/QĐ-TTYT 12/05/2017 Xác định tên thương mại
30b Kim Luồn số 22 Wellmed Ấn Độ 2,583 27,300 TTYT Trần Đề Sóc Trăng 41/QĐ-TTYT 12/05/2017 Xác định tên thương mại
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,835 1,000 BV Tim mạch TP. Cần Thơ TP Cần Thơ 618/QĐ-BVTM 1/9/2016
31 Kim luồn tĩnh mạch các số: 18G; 20G; 22G; 240 Lamed Ấn Độ 2,835 448,314 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
31 Kim luồn tĩnh mạch (catheter) Lamed Ấn Độ 2,800 200 SYT Quảng Ngãi 1909/QĐ-SYT 21/11/2016
31 Kim luồn tĩnh mạch Vasofix Lamed Ấn Độ 2,800 32,726 SYT Quảng Ngãi 1909/QĐ-SYT 21/11/2016
31 Kim luồn số các số Lamed Ấn Độ 2,793 13,050 TTYT huyện Châu Thành Sóc Trăng 78/QĐ-TTYT 17/4/2017
31 IV CANNULA 20G-22G Lamed Ấn Độ 2,730 20,000 BV30.04 Sóc Trăng 96/QĐ-BV30.4 12/4/2017
31 IV Cannula 20G Lamed Ấn Độ 2,730 5,000 BV KẾ SÁCH Sóc Trăng 26/QĐ-BVKS 28/03/2017
31 IV Cannula 22G Lamed Ấn Độ 2,730 25,000 BV KẾ SÁCH Sóc Trăng 26/QĐ-BVKS 28/03/2017
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 25,000 BV KẾ SÁCH Sóc Trăng 26/QĐ-BVKS 28/03/2017
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 8,000 BVĐK Mỹ Tú Sóc Trăng 07/QĐ- BVĐK 29/3/2017
31 IV Cannula 20G Lamed Ấn Độ 2,730 5,000 BVĐK huyện Mỹ Xuyên Sóc Trăng 07/QĐ-BVMX 24/3/2017
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 2,800 BVĐK huyện Mỹ Xuyên Sóc Trăng 07/QĐ-BVMX 24/3/2017
31 IV Cannula 20G Lamed Ấn Độ 2,730 500 BVQDY Sóc Trăng 102//BV.QDY 28/04/2017
31 IV Cannula 24G Lamed Ấn Độ 2,730 14,400 BVQDY Sóc Trăng 102//BV.QDY 28/04/2017
31 Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G, 24G Lamed Ấn Độ 2,730 21,100 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
31 KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G Lamed Ấn Độ 2,655 1,000 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
31 KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G Lamed Ấn Độ 2,655 5,200 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
31 IV Cannula 18G-20G Lamed Ấn Độ 2,625 200 BV Lao & Bệnh phổi TP. Cần Thơ QĐ 702/QĐ-BVLBP 20/9/2016
31 IV Cannula 22G-24G Lamed Ấn Độ 2,625 7,000 BV Lao & Bệnh phổi TP. Cần Thơ QĐ 702/QĐ-BVLBP 20/9/2016
31 Kim luồn tĩnh mạch các số Lamed Ấn Độ 2,625 60,000 BV Quân y 121 TP. Cần Thơ 173/QĐ-BV 12/12/2016
31 Kim luồn tĩnh mạch (có van cao su) 20 – 22 Lamed Ấn Độ 2,625 4,600 Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú Sóc Trăng 39/QĐ-BVĐK 11/04/2017
31 Kim luồn 22 Lamed Ấn Độ 2,625 13,000 BVĐK Mỹ Tú Sóc Trăng 07/QĐ-BVĐK 29/3/2017
31 Kim luồn số 20 Lamed Ấn Độ 2,625 4,000 BVĐK Mỹ Tú Sóc Trăng 07/QĐ-BVĐK 29/3/2017
31 Kim luồn số 22 Lamed Ấn Độ 2,625 6,200 BVQDY Sóc Trăng 102//BV.QDY 28/04/2017
31 KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G Lamed Ấn Độ 2,580 55,400 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
31 KIM LUỒN TĨNH MẠCH 18,20,22,24G Lamed Ấn Độ 2,520 28,100 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
31 KIM LUỒN TĨNH MẠCH 18,20,22,24G Lamed Ấn Độ 2,520 15,100 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
31 IV CANNULA 18G-20G-22G Lamed Ấn Độ 2,520 300,000 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ TP. Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
31 Kim luồn 18 Lamed Ấn Độ 2,500 470 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 1 1/12/2016
31 Kim luồn 22 Lamed Ấn Độ 2,500 4,950 TTYT huyện Cẩm Mỹ Đồng Nai 1 1/12/2016
31 KIM LUON TINH MACH CAC SO Lamed Ấn Độ 2,495 75,590 SYT Tiền Giang 1432/QĐ-SYT 6/10/2016
31 KIM LUON TINH MACH CAC SO Lamed Ấn Độ 2,495 107,120 SYT Tiền Giang 1432/QĐ-SYT 6/10/2016
31 Kim luồn Lamed số 18 đến 24 Lamed Ấn Độ 2,457 100,000 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
31 Kim luồn Lamed số 20 Lamed Ấn Độ 2,457 62,150 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVĐT-TCCB 3/10/2016
31 Kim luồn Lamed số 22 Lamed Ấn Độ 2,457 258,810 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-8 VĐT-TCCB 3/10/2016
32 Kim luồn tĩnh mạch ngoại vi có cánh có cổng tiêm các cỡ HMD Ấn Độ 5,400 17,535 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
32 Kim luồn các cỡ HMD Ấn Độ 4,800 2,244 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
32 Kim luồn TM có cánh các số 18, 20, 22, 24 HMD Ấn Độ 4,450 15,833 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016

PHỤ LỤC 2

DANH MỤC VÀ GIÁ THỦY TINH THỂ THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

STT Tên VTYT Tên thương mại (tại KQĐT) Hãng sản xuất Nước sn xuất Đơn giá Slượng Tên đơn vị Tnh SQuyết định Ngày quyết định
I. Thủy tinh th cng                  
1 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể Freedom Lens (Model: PMC524, P… Freedom Ấn Độ 205,000 2,200 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
2 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại cứng Thủy tinh thể cứng CB122UV Omni Lens Ấn Độ 610,000 100 Bệnh viện Mắt Hải Phòng 81/QĐ-BVM 28/12/2016
3 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106 EYEKON Mỹ 700,000 30 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
3 Thủy tinh thể nhân tạo cứng US 628,629,630 UV Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106 EYEKON Mỹ 700,000 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
3 Thủy tinh thể nhân tạo dạng cứng dùng mổ Cataract Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106 EYEKON Mỹ 700,000 100 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
4 Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ Aurolab Ấn độ 1,000,000 45 SYT Vĩnh Phúc 6676 26/12/2016
4 Thủy tinh thể cứng duralen Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ Aurolab Ấn độ 800,000 50 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
4 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) Thủy tinh thể nhân tạo cứng S 3550SQ Aurolab Ấn độ 750,000 300 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVĐT- TCCB 3/10/2016
5 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể CZ70BD (kính treo) Alcon Mỹ 1,344,900 192 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
5 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại cứng Thủy tinh thể treo CZ Alcon Mỹ 1,200,000 200 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
5 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cứng 01 mảnh THỦY TINH THỂ CZ70BD (KÍNH TREO) Alcon Mỹ 1,000,000 454 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
5 Thủy tinh thể cứng 01 mảnh chất liệu PMMA dùng khâu củng mạc, đường kính Thủy tinh thể nhân tạo treo CZ70BD Alcon Mỹ 1,000,000 20 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
5 Thủy tinh thể cố định củng mạc (CZ70BD) Thủy tinh thể nhân tạo treo CZ70RD Alcon Ireland 997,500 50 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
II. Thủy tinh thmềm                  
6 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Sensar AR40e, AR40E, AR40M Abbott/Amo Mỹ 2,945,300 108 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
6 Thủy tinh thể mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic 1 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar Abbott/Amo Mỹ 2,200,000 50 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
6 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M) Abbott/Amo Mỹ 2,200,000 222 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
6 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh 1 chất liệu Acrylic kỵ nước, lọc tia UV Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M) Abbott/Amo Mỹ 2,200,000 100 Trung tâm phòng chống bệnh xã hội Sóc Trăng 22/QĐ.TTPCBXH 24/3/2017
6 Thủy tinh thể mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic, lọc tia UV, bờ trước tròn Thủy tinh thể mềm Sensar Abbott/Amo Mỹ 2,200,000 100 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
6 Thủy tinh thể nhân tạo Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar Abbott/Amo Mỹ 1,950,000 100 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
6 – Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 3 mảnh Thủy tinh thể Sensar Abbott/Amo Mỹ 1,950,000 500 SYT Tiền Giang 1435/QĐ-SYT 6/10/2016
6 TTT mềm 03 mảnh chất liệu Acrylic kỵ nước Thủy tinh thể mềm Sensar Abbott/Amo Mỹ 1,950,000 50 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
7 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, ngậm nước, càng chữ C CIMflex 21 CIMA Anh 1,900,000 1,450 Sở Y tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định Nam Định 26 23/2/2017
8 Thủy tinh thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh) Thủy tinh thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh) EYEKON Mỹ 2,050,000 600 SYT Lạng Sơn 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
9 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh, chất liệu Hidrophilic Acrylic, ngậm TTT NHAN TAO ASPIRA-AA HUMANOPUC SA Đức 2,100,000 1,000 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
10 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-UVA Suncoast Mỹ 2,200,000 350 Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định Nam Định Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017 10/3/2017
11 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Acrysof SA60AT Alcon Ireland 2,915,600 108 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
11 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Acrysof SA60AT Alcon Mỹ/ Irelan 2,447,340 192 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
11 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh + cartridge với ch Thủy tinh thể Acrysof – SA60AT + Thủy tinh thể Alcon Mỹ/ Irelan 2,330,800 50 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
12 Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoặc tương đương Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoặc Aaren Scientific Mỹ 3,150,000 20 BV Quân Y 109 Vĩnh Phúc 704 23/12/2016
12 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo niềm 1 mảnh Aquasense Aaren Scientific Mỹ 2,975,000 326 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
12 Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE Aaren Scientific Mỹ 2,900,000 405 SYT Vĩnh Phúc 6676 26/12/2016
12 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước model: Aquasense Aaren Scientific Mỹ 2,900,000 322 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
13 Thủy Tinh Thể đơn tiêu, mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic ngậm nước 26%. Lọc tia cực C-flex Aspheric 970C Rayner Anh 2,500,000 200 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
14 Thủy tinh thể nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh) Thủy tinh thể nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh) Suncoast AL25B-NY EYEKON Mỹ 2,620,000 300 SYT Lạng Sơn 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
15 Thủy tinh thể nhân mềm ngậm nước Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước CIMflex 42 CIMA Mỹ/Anh 3,400,000 70 SYT Điện Biên 09/QĐ-SYT 9/1/2017
15 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia uv CIMflex CIMA Mỹ 3,000,000 1,323 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
15 Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42 CIMA Mỹ 2,600,000 150 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
16 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: 611HPS Medicontur Hungary 2,900,000 532 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ’SYT 24/2/2017
16 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm / UV Aspheric Lens Medicontur Hungary 2,850,000 48 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
17 Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng. THUY TINH THE NHAN TẠO ALSIOL VF Aisanza Đức 3,100,000 200 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
17 Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren, THUY TINH THE NHAN TAO ALSIOL VF Alsanza Đức 3,100,000 200 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
17 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể nhân tạo ALSIOL VF Alsanza Đức 2,900,000 300 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
17 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Acrysof SA Alsiol Alsanza Đức 2,800,000 700 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
18 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể  mềm MBI (Model: PreciSAL-302A Millenium Biome Mỹ 3,800,000 6 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
18 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm PreciSAL-302 A Millenium Biome Mỹ 3,400,000 222 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
18 Thủy tinh thể mềm PreciSAL-302A TTT chất PreciSAL 302A Millenium Biome Mỹ 3,250,000 100 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
18 Thủy tinh thể mềm PrecisAL-P302A TTT chất PreciSAL 302A Millenium Biome Mỹ 3,250,000 100 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
18 – Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, một… TTTNHANTAO PreciSAL-302A Millenium Biome Mỹ 2,900,000 3,000 SYT Tiền Giang 1435/QĐ-SYT 6/10/2016
18 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh TTTNHANTAO PRECISAL-302A Millenium Biome Mỹ 2,790,000, 3,150 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
18 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh TTTNHANTAO PRECISAL-302A Millenium Biome Mỹ 2,790,000 1,420 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
18 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh TTTNHANTAO PRECISAL 302/ Millenium Biome Mỹ 2,790,000 3,580 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
19 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể Tek-Lens II (Model:811Y, 872Y) TEKIA Mỹ 3,150,000 600 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
19 Thủy tinh thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.2-2.4mm, Cartridge, injector được lắp Thủy tinh thể Tek-Lens II (Model: 811, 872) TEKIA Mỹ 2,000,000 300 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
20 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Bluelight I-Medical Đức 2,850,000 472 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
20 Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 1 chất liệu Acrylic ngậm nước, lọc tia UV, nhuộm vàng Thủy tinh thể nhân tạo mềm Dioline Yellow Bluelight I-Medical Đức 2,850,000 1,000 Trung tâm phòng chống bệnh xã hội Sóc Trăng 22/QĐ.TTPCBXH 24/3/2017
21 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: Softec 1 Barbados Mỹ 2,850,000 312 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
22 Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu, chất liệu Acrylic ngậm nước 25% với bề mặt không ALSAFIT Alsanza Đức 2,900,000 500 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
23 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, đơn tiêu, chất liệu hydrophobe bề mặt không ngậm nước Thủy tinh thể Acriva BB (Model: BB UD 613) VSY Biotechnolog… Hà Lan 2,900,000 200 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
24 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R Hoya Nhật Bản 4,702,500 6 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
24 Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc tương đương Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc đương Hoya Singapore 3,480,000 80 BV Quân Y 109 Vĩnh Phúc 704 23/12/2016
24 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm 1 mảnh HOYA PY-60R Hoya Singapore 2,940,000 832 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
24 Thủy tinh thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P Thủy tinh thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P Hoya Singapore 2,700,000 112 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
25 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm LW625A EYE OL Anh 3,300,000 420 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
25 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia UV LW 625A EYE OL Anh 2,920,500 81 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
26 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh đơn tiêu Opt… Moss Vision Anh Quốc 2,970,000 165 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QB-SYT 27/07/2016
26 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C OPTIFLEX MO/FNYA-03 Moss Vision Anh 2,960,000 112 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
26 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu Optiflex MO Moss Vision Anh 2,900,000 500 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
27 Thủy tinh thể mềm chất liệu Acrylic Hydrophobic mềm, đường kính optic: Thủy tinh thể Tek-Lens III (Model: 900) TEKIA Mỹ 2,950,000 400 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
28 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1 AAB00 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Setisar 1 AAB00 Abbott/Amo Mỹ 3,100,000 45 SYT Vĩnh Phúc 6676 26/12/2016
28 Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng, Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1 Abbott/Amo Mỹ 3,086,000 200 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
28 Thủy tinh thể nhân tạo Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1 Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 100 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
28 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic… Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Sensar 1-… Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 50 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
28 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, không ngậm nước -Sensa 1 Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 500 Bệnh viện Mắt Hải Phòng 81/QĐ-BVM 28/12/2016
28 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00) Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 632 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
28 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, hai mặt cầu, chất liệu Acrylic Hydrophobic giảm sắc sai, Thủy tinh thể mềm Sensar 1 Abbott/Amo Mỹ 3,000,000 200 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
28 TTT mềm 1 mảnh + Cartridge với chất liệu … Thủy tinh thể mềm Sensar 1 Abbott/Amo Mỹ 2,950,000 15 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
28 TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acryl Thủy tinh thể mềm Sensar 1 Abbott/Amo Mỹ 2,950,000 15 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
28 Thủy tinh thể mềm, đơn tiêu Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00) Abbott/Amo Mỹ 2,950,000 1,200 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
28 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) Thủy tinh thể Sensar 1 Abbott/Amo Mỹ 2,900,000 50 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVĐT-TCCB 3/10/2016
29 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể mềm ngậm nước 1stQ Basis Z Hydi… 1stQ GmbH Đức 3,000,000 100 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
29 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basi 1stQ GmbH Đức 3,000,000 50 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
29 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis z Hydrophilic, Model: B1AWY0 1stQ GmbH Đức 3,000,000 200 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
30 Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh thiết kế phi cầu, ngậm nước Aquasense/ Aqua Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh thiết kế phi cầu, ngậm nước Aquasense/ Aqua Sense Pal Aaren Scientific Mỹ 3,350,000 150 SYT Lạng Sơn 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
31 Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic. Thủy tinh thể nhân tạo Mediasun/ Intraocular lens Medicare Mỹ/ Pháp 3,000,000 100 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
32 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm MBI (Model: PreciSAL-302A Millenium Biome Mỹ 3,500,000 6 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
32 Thủy tinh thể mềm PreciSAL-302AC TTT … PreciSAL 302AC Millenium Biome Mỹ 3,000,000 100 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
33 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C HOYA PY-60AD Hoya Singapore 3,240,000 312 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
33 Thủy tinh thể mềm, lắp sẵn Thủy tinh thể mềm, lắp sẵn Hoya PY-60AD Hoya Singapore 3,040,000 670 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
33 Thủy tinh thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.4-2.6mm, Cartridge, injector được lắp Thủy tinh thể mềm phi cầu Hoya PY-60AD Hoya Singapore 3,040,000 100 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
33 Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước, nhuộm vàng lọc ánh sáng Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước HOYA PY-60AD Hoya Singapore 3,000,000 2,200 Trung tâm phòng chống bệnh xã hội Sóc Trăng 22/QĐ.TTPCBXH 24/3/2017
34 Thủy tinh thể nhân tạo CT LUCIA 201P Carl Zeiss Đức/Mỹ 3,200,000 100 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
34 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu CT LUCIA 201P Carl Zeiss Mỹ 3,050,000 500 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
34 Thủy tinh thể nhân tạo Biflen/ 677AB THỦY TINH THỂ MỀM ACRYLIC (CT LUCIA 201P) Carl Zeiss Đức/Mỹ 2,950,000 200 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
35 Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42 Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42 CIMA Mỹ/Anh 3,350,000 270 SYT Vĩnh Phúc 6676 26/12/2016
35 Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu Aspheric dùng mổ phaco, Optic size Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y CIMA Mỹ 3,350,000 150 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
35 Thủy tinh thể nhân tạo (lOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y CIMA Mỹ 3,100,000 50 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVĐT-TCCB 3/10/2016
36 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Aaren Scientific Mỹ 3,734,600 200 TTMTTSC Hà Nội 28/12/2016
37 Thủy tinh thể nhân tạo Biflen HB/ 877PAY Thủy tinh thể nhân tạo Biflex HB/877PAY Medicontur Hungary 3,400,000 600 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
37 Thủy tinh thể 887FABY Thủy tinh thể 887FABY Medicontur Hungary 3,399,000 100 SYT HD Hải Dương 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
37 Thủy tinh thể không ngậm nước Thủy tinh thể không ngậm nước Code: R77FABY Medicontur Hungary 3,300,000 75 SYT Điện Biên 09/QĐ-SYT 9/1/2017
37 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể nhân tạo mềm 877FABY Medicontur Hungary 3,250,000 100 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
37 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh, Thủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh. Medicontur Hungary 2,800,000 850 SYT Lạng Sơn 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
38 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đơn tiêu không… Alsee Alsanza Đức 3,250,000 100 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
39 Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, Aspheric một mảnh dùng mổ phaco (Có phủ … Thủy tinh thể nhân tạo mềm 880UV US IOL Mỹ 3,150,000 200 Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
40 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể mềm kỵ nước 1stQ Basts Z Hydrop 1stQ GmbH Đức 3,200,000 300 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
40 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Na Thủy tinh thể mềm 1stQ Basis Z Hydrophobic… 1stQ GmbH Đức 3,200,000 100 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
40 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc ánh sáng xanh Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic 1stQ GmbH Đức 3,200,000 100 SYT Quảng Ngãi 1909/QĐ-SYT 21/11/2016
40 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic, 1stQ GmbH Đức 3,200,000 200 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
40 Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic hoặc tương đương. Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic, 1stQ GmbH Đức 3,200,000 200 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
40 Thủy tinh thể mềm, 1 mảnh, đơn tiêu, không ngậm nước. Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic, Model: BIADYO 1stQ GmbH Đức 3,000,000 350 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
41 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: KS-SP Staar Surgical Nhật Bản 3,500,000 20 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
41 Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP Staar Surgical Nhật Bản 3,499,000 350 SYT HD Hải Dương 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
41 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh Staar Surgical Nhật Bản 3,490,000 110 SYT Điện Biên 09/QĐ-SYT 9/1/2017
41 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh Thể thủy tinh nhân tạo mềm Model: KS-SP Staar Surgical Nhật Bản 3,450,000 200 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
42 Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophilic Acrylic ngậm nước 25% Thủy tinh thể 9G-1ASCX60 9Glens Medical Đức 3,195,000 1,500 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
43 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh… Aaren Scientific Mỹ 4,145,900 7 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
43 Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren, Model: Aaren Scientific Mỹ 3,500,000 50 Sở Y tế Hòa Bình 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
43 Thủy tinh thể nhân mềm, phi cầu một mảnh không ngậm nước Thủy tinh thể nhân mềm, phi cầu một mảnh không ngậm nước Aaren Scientific Mỹ 3,460,000 125 SYT Điện Biên 09/QĐ-SYT 9/1/2017
44 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm CT Spheris 203P Carl Zeiss Pháp 3,200,000 20 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
45 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) Thủy tinh thể mềm AL 25B-UVA** EYEKON Mỹ 3,200,000 150 Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái Yên Bái 59/QĐ-BV 14/3/2017
46 Thủy tinh thể mềm ngậm nước 25% với bề mặt Thủy tinh thể nhân tạo CT Asphina 509M Carl Zeiss Đức / Pháp 3,250,000 200 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
46 Thủy tinh thể nhân tạo (CT Asphina 509M) THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO (CT ASPHINA 509M) Carl Zeiss Đức / Pháp 3,150,000 100 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
47 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Tecnis ZA9003 Abbott/Amo Mỹ 3,861,000 39 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
47 Thủy tinh thể nhân tạo Thủy tinh thể nhan tạo mềm Tecnis Abbott/Amo Mỹ 3,300,000 100 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
47 Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh ZA9003

(Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh Tecnis

Abbott/Amo Mỹ 3.300,000 50 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
47 Thủy tinh thể mềm tecnic acrylic Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) Abbott/Amo Mỹ 3,300,000 300 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
47 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể mềm Tecnis (ZA9003) Abbott/Amo Mỹ 3,250,000 500 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
47 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) Abbott/Amo Mỹ 3,250,000 92 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
47 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 03 mảnh THỦY TINH THỂ TECNIS Abbott/Amo Mỹ 3,200,000 1,990 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
48 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: 677AB/677ABY Medicontur Hungary 3,250,000 312 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
48 Thủy tinh thể 677AB Thủy tinh thể 677AB Medicontur Hungary 3,250,000 100 SYT HD Hải Dương 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
49 Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft Natural Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft Natural Alcon Mỹ/ Irelan 3,290,000 100 SYT HD Hải Dương 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
50 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-Hoya Isert 251 Hoya Singapore 3,500,000 1,000 Bệnh viện Mắt Hải Phòng 81/QĐ-BVM 28/12/2016
50 Thủy tinh thể mềm Hoya phi cầu iSert 251 Thủy tinh thể mềm Hoya phi cầu iSert 251 Hoya Singapore 3,500,000 1,300 SYT HD Hải Dương 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
50 Thủy tinh thể mềm một mảnh HOYA 251 Thủy tinh thể  mềm một mảnh HOYA isert 251 Hoya Singapore 3,492,000 200 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
50 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C HOYA iSert 251 Hoya Singapore 3,420,000 312 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
50 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm HOYA Isert Micro 251 Hoya Singapore 3,390,000 200 Bệnh viện Bưu Điện Hà Nội 994/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
50 Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 Hoya Singapore 3,340,000 390 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
50 Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 … Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 TTT Hoya Singapore 3,340,000 200 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
50 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh THỦY TINH THỂ MỀM 1 MẢNH, PHI CẦU… Hoya Singapore 3,240,000 3,150 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
50 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh THỦY TINH THỂ MỀM 1 MẢNH, PHI CẦU… Hoya Singapore 3,240,000 1,835 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
51 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm AS6025C I-Medical Đức 3,360,000 520 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
51 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm AS 6025C I-Medical Đức 3,360,000 200 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
52 Thủy tinh thể mềm một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic không ngậm nước, phi Thủy tinh thể 9G-ILCASPHO 9Glens Medical Đức 3,345,000 1,500 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
53 Thủy tinh thể EC Thủy tinh thể EC Aaren Scientific Mỹ 3,355,000 500 SYT HD Hải Dương 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
54 Thủy tinh thể  nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh phi cầu 2 mặt (Co-Aspheric) lọc tia cực tím AL 25B – EYEKON Mỹ 3,396,600 700 SYT HD Hải Dương 1463/QĐ-SYT 24/11/2016
55 Thủy tinh thể  nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc ánh sáng xanh … CIMA Mỹ 4,540,000 170 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
55 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y CIMA Mỹ/Anh 3,500,000 295 SYT Điện Biên 09/QĐ-SYT 9/1/2017
55 Thủy tinh thể nhân tạo lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimllex 21Y CIMA Mỹ 3,460,000 400 Sở Y Tế Hòa Bình 3581/QĐ-S YT 29/12/2016
55 Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y CIMA Mỹ/Anh 3,399,000 3,850 SYT HD Hải Dương 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
55 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể một mảnh CIMflex 21 Y CIMA Mỹ/Anh 3,350,000 726 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
56 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview I-Medical Đức 3,500,000 104 Bệnh viện 198 (Bộ Công An) Hà Nội 1812/QĐ-BV198 31/10/2016
56 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural I-Medical Đức 3,500,000 340 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
56 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural I-Medical Đức 3,400,000 1,402 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
56 Thể Thủy tinh nhân tạo khô, phi cầu màu vàng Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural I-Medical Đức 3,300,000 400 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
57 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Medicontur Hungary 3,450,000 312 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
57 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước 1 mảnh, 2 càng, lọc ánh sáng xanh. 877 FaBY Medicontur Hungary 3,200,000 850 Sở Y tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định Nam Định 26 23/2/2017
58 TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrys… Thủy tinh thể nhân tạo mềm Adapt AO / Akreo / Bausch + Lomb Mỹ 3,450,000 270 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
58 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh, THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO ĐƠN TIÊU MỀM Bausch + Lomb Mỹ 3,350,000 260 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
59 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-en Vista Bausch + Lomb Mỹ 3,450,000 1,000 Bệnh viện Mắt Hải Phòng 81/QĐ-BVM 28/12/2016
60 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh, có sẵn súng bơm TTT preload Medicontur Hungary 3,500,000 312 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
60 Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh) Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh) Medicontur Hungary 3,400,000 300 SYT Lạng Sơn 2847/QĐ-SYT 27/10/2016
61 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Acrysof IQ (SN60WF) Alcon Ireland 4,365,600 93 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
61 Thủy linh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Acrysof IQ (SN60WF) Alcon Mỹ/ Irelan 3,800,000 1,492 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
61 Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft IQ Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft IQ Alcon Mỹ/ Irelan 3,780,000 100 SYT HD Hải Dương 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
61 Thủy tinh thể mềm Aicon IQ Alcon Mỹ 3,772,400 2 TTMTTSC Hà Nội 28/12/2016
61 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge Thủy tinh thể  Acrysof IQ – SN60WF + Thủy tinh Alcon Mỹ/ Irelan 3,492,900 400 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
61 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước + Thủy tinh thể nhân tạo mềm AcrySof IQ SN60WF AIcon Mỹ 3,492,900 1,000 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
61 Thủy tinh thể nhân tạo (SN60WF, kính IQ) Thủy tinh thể nhân tạo mềm Acrysof IQ SN60WF Alcon Ireland 3,484,168 50 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
62 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh càng chữ C HYFLEX Y EYEOL Anh 3,500,000 222 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
63 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601 PY Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601 PY Carl Zeiss Mỹ 3,500,000 90 SYT Vĩnh Phúc 6676 26/12/2016
63 Thủy tinh thể nhân tạo lOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-Lucia 601 -PY Carl Zeiss Đức 3,500,000 520 Bệnh viện Mắt Hải Phòng 81/QĐ-BVM 28/12/2016
63 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm CT Lucia 601PY Carl Zeiss Mỹ 3,500,000 20 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
63 Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu CT Lucia 601PY CT LUCIA 601PY Carl Zeiss Mỹ/Đức 3,490,000 200 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
63 Thủy tinh thể nhân tạo CT LUCIA 601 PY THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO (CT LUCIA 601PY) Carl Zeiss Mỹ/Đức 3,480,000 600 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
63 Thủy tinh thể 601 PY Thủy tinh thể 601 PY Carl Zeiss Mỹ 3,448,000 500 SYT HD Hải Dương 1464/QĐ-SYT 24/11/2016
64 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-MicroPure 123 PhysIOL Bỉ 3,500,000 900 Bệnh viện Mắt Hải Phòng 81/QĐ-BVM 28/12/2016
64 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Micropure 123 PhysIOL Bỉ 3,500,000 970 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
64 Thủy tinh thể nhân tạo mềm không ngậm nước 1 mảnh 4 càng, lọc ánh sáng xanh. Micropure 123 PhysIOL Bỉ 3,500,000 800 Sở Y Tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định Nam Định 26 23/2/2017
64 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123 PhysIOL Bỉ 3,500,000 100 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
64 Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure PhysIOL Bỉ 3,200,000 200 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
65 Thủy tinh thể nhân tạo mềm – một mảnh phi cầu ngậm nước Thủy tinh thể nhân tạo mền Cimflex QLY CIMA Mỹ 3,500,000 400 Sở Y Tế Hòa Bình 3581/QĐ-SYT 29/12/2016
66 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-NY Suncoast Mỹ 3,500,000 350 Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định Nam Định Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017 10/3/2017
67 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại CT Asphina 409MP Carl Zeiss Đức/Pháp 3,500,000 600 Bệnh viện Mắt- RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
67 Thủy tinh thể nhân tạo CT ASPHINA 409MP Carl Zeiss Đức/Pháp 3,500,000 100 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
67 Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, CT ASPHINA 409MP Carl Zeiss Đức/Pháp 3,500,000 150 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-B VĐKĐN 17/10/2016
67 Thủy tinh thể  nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm đơn tiêu cự CT Asphina 409 MP Carl Zeiss Đức/Pháp 3,500,000 200 Bệnh viện Bưu Điện Hà Nội 994/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
68 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) Thủy tinh thể nhân tạo mềm KS-3Ai Staar Surgical Mỹ/Thụy Sĩ 3,740,000 1,200 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVĐT-TCCB 3/10/2016
69 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh, THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO MỀM BIOLINE I-Medical Đức 3,200,000 717 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
69 Thủy tinh thể nhân tạo mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric I-Medical Đức 3,200,000 155 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
69 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric I-Medical Đức 3,200,000 882 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
69 Thể Thủy tinh nhân tạo khô, phi cầu màu vàng Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric I-Medical Đức 3,180,000 300 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
70 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00) Abbott/Amo Mỹ 3,950,000 52 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
70 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Tecnis 1 ZCB00 Abbott/Amo Mỹ 3,910,500 9 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
70 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00) Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 500 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
70 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh Acrylic không ngậm… Thủy tinh thể Tecnis 1 ZCB00 Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 40 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
70 Thủy tinh thể nhân tạo Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1 Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 100 SYT Bình Phước 660/QĐ-SYT 3/10/2016
70 Thủy tinh thể nhân tạo mềm tecnis 1 Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 200 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
70 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, phi cầu, điều chỉnh… Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Tecnis 1-… Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 200 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
70 Thủy tinh thể  nhân tạo mềm 1 mảnh ZCB00

(Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh Tecnis 1 –

Abbott/Amo Mỹ 3,900,000 50 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
70 Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng, Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1 Abbott/Amo Mỹ 3,874,000 300 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
71 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex Staar Surgical Mỹ/ Thụy Sỹ 5,200,000 50 BVĐKĐT Đồng Tháp 2483/QĐ-BVĐT-TCCB 3/10/2016
71 Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu COLLA Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex Staar Surgical Mỹ/ Thụy Sỹ 5,200,000 200 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
71 Thủy tinh thể mềm dùng cho người tiêu đường Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex Staar Surgical Mỹ/ Thụy Sỹ 5,200,000 100 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
72 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Acrysof IQ Toric (SN6AT 3,4,5,6,7) Alcon Ireland 11,678,000 6 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
72 Thủy tinh thể  nhân tạo toric IOL loại mềm Thuy tinh thể Tone IQ SN6AT(3,4,5,6,7,8,9) Alcon Mỹ 9,799,650 32 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
72 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể Acrysof IQ Toric – SN6AT 2,3,4,5, Alcon Mỹ/ Irelan 9,333,200 30 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
72 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge… Thủy tinh thể mềm 1 mảnh điều trị loạn thị Acrys Alcon Mỹ/ Irelan 9,333,200 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH YD 7/12/2016
72 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phía cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước với TTTNT AcrySof IQ Toric SN6ATT Alcon Mỹ 9,333,200 10 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
73 Thủy Tinh thể Đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh AT TORBl 709M Carl Zeiss Đức/Pháp 11,000,000 200 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
73 Thủy Tinh thể đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh… AT TORBI 709M Carl Zeiss Đức/Pháp 11,000,000 50 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
73 Thủy tinh thể mềm điều chỉnh loạn thị ATTORBI 709M Carl Zeiss Đức 11,000,000 5 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
73 Thủy tinh thể mềm điều chỉnh loạn thị ngậm … Thủy tinh thể nhân tạo điều chỉnh loạn thị AT TG Carl Zeiss Đức/Pháp 11,000,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
74 Thủy tinh thể mềm điền chỉnh loạn thị 1 mảnh Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh điều chỉnh … Abbott/Amo Hà Lan 11,300,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
74 Thủy tinh thể nhân tạo Toric IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, điều chỉnh loạn thị-Tecnis Toric Monofocal Abbott/Amo Mỹ 11,000,000 65 Bệnh viện Mắt Hải Phòng 81/QĐ-ĐVM 28/12/2016
75 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, đa tiêu cự OPTIFLEX MO/HF-D012 Moss Vision Anh 14,000,000 100 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
76 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu bề mặt … Alsiol 3D vf Alsanza Đức 15,000,000 10 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
76 Thủy tinh thể mềm, 1 mảnh, đa tiêu TTT NHÂN TẠO ALSIOL 3D VF Alsanza Đức 14,800,000 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
76 Thủy tinh thể nhân tạo mềm giả điều tiết, theo nguyên lý nhiễu xạ và khúc xạ trên toàn TTT NHAN TAO ALSIOL 3D VF Alsanza Đức 14,800,000 50 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
76 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, giả điều tiết, theo nguyên lý nhiễu xạ và khúc xạ trên toàn TTT NHAN TAO ALSIOL 3D VF Alsanza Đức 14,800,000 20 BV TW Huế Thừa Thiên Huế I58/QĐ-BVH 23/9/2016
77 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Restor aspheric SN6AD1 Alcon Ireland 19,695,700 7 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
77 Thủy tinh thể  nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Restor Aspheric +3D (SN6ADI) Alcon Mỹ/ Irelan 15,620,850 66 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
77 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu Thủy tinh thể  Acrysof IQ Restor +3 – SN6AD1 + Alcon Mỹ/ Irelan 14,877,200 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
77 Thủy tinh thể  mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ TTTNT Acrysoft IQ ReSTOR +3 SN6AD1 Alcon Mỹ/ Irelan 14,877,200 50 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
78 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể đa tiêu cự AT LISA 809M Carl Zeiss Đức 18,850,000 5 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
78 Thủy tinh thể nhân tạo giả điều tiết mềm 1 mảnh… AT LISA 809M Carl Zeiss Đức 15,450,000 360 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
78 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự AT USA 809M Carl Zeiss Đức/Pháp 15,000,000 20 Bệnh viện Bưu Điện Hà Nội 994/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
78 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm AT Lisa 809M Carl Zeiss Đức 15,000,000 20 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
79 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự, có bù công suất ở trung tâm phi cầu-Tecnis Multifocal Abbott/Amo Hà Lan 17,000,000 200 Bệnh viện Mắt Hải Phòng 81/QĐ-BVM 28/12/2016
79 Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự loại 1 mảnh, mặt sau thấu kính nhiễu xạ toàn bộ, mặt Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Tecnis Multifocal 1 Abbott/Amo Hà Lan 17,000,000 10 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
79 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự 1 mảnh THỦY TINH THỂ TECNIS MULTIFOCAL 1-… Abbott/Amo Hà Lan 16,500,000 307 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
79 Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự 1 mảnh, mặt sau Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự Tecnis … Abbott/Amo Hà Lan 16,500,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH YD 7/12/2016
80 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể đa tiêu IQ ReSTOR +2.5D (SV25T… Alcon Mỹ 19,800,000 11 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
80 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo IQ ReSTOR +2.5D (SV25T0) Alcon Mỹ 17,640,000 54 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
80 Thủy tinh thể  Acrysof AQ Restor + 2.5 – SV25T1 Alcon Mỹ 16,800,000 30 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-BVM-RHM 29/9/2016
80 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước + 0,04% … TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25T0 Alcon Mỹ 16,800,000 50 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
81 Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh ba tiêu cự AT LISA TRI 839MP Carl Zeiss Đức 21,000,000 360 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
81 Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự ngậm nước 25% Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự AT LISA Tri 83 Carl Zeiss Đức / Pháp 21,000,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH YD 7/12/2016
81 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể 3 tiêu cự AT LISA TRI 839MP Carl Zeiss Đức / Pháp 21,000,000 20 Bệnh viện Bưu Điện Hà Nội 994/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
82 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự Pod F (Fine Vision) PhysIOL Bỉ 20,000,000 110 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
82 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự PodF (Fine Vision) PhysIOL Bỉ 20,000,000 20 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
83 Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại Thủy tinh thể TECNIS Symfony (ZXR00) Abbott/Amo Hà Lan 21,500,000 30 Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ Cần Thơ 331/QĐ-RVM-RHM 29/9/2016
83 Thủy tinh thể mềm 1 mảnh điều chỉnh lão thị, Thủy tinh thể mềm Tecnis Symfony Abbott/Amo Hà Lan 21,500,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
83 Thủy tinh thể đa tiêu (Tecnis- Symfony) Thủy tinh thể mềm Tecnis Symfony (ZXR00) Abbott/Amo Hà Lan 21,500,000 50 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Sóc Trăng 135/QĐ-BVĐK 5/9/2017
83 Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh điều chỉnh lão thị, mặt trước thiết kế phi cầu theo công nghệ wavefront điều chỉnh cầu sai Thủy tinh thể Tecnis Symfony Abbott/Amo Hà Lan 21,500,000 10 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
84 Thủy tinh thể mềm một mảnh ba tiêu điểm,… Alsafit trifocal VF Alsanza Đức 22,000,000 5 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
85 Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Res Alcon Ireland 35,604,400 4 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
85 Thủy tinh thể nhân tạo toric IOL loại mềm Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Restore Toric Alcon Mỹ/ Irelan 27,720,000 26 SYT Nghệ An Nghệ An 159/QĐ-SYT 24/2/2017
85 Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự có hiệu chỉnh loạn thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu… TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25TT Alcon Mỹ 26,400,000 10 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
85 Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự có hiệu chỉnh loạn thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu… TTTNT Aery IQ ReSTOR+3 Toric SND1TT Alcon Mỹ 26,400,000 5 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
KXĐ Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự, lọc ánh sáng… Medicontur Hungary 17,980,000 8 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
KXĐ Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex QL (MISC) CIMA Mỹ/ Anh 3,100,000 6 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
KXĐ Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm – Model: Auroflex Aurolab Ấn độ 2,772,000 111 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
KXĐ Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể nhân tạo mềm Aquafold CBF 32… Ommi Ấn Độ 2,589,000 21 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016
KXĐ Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm Thủy tinh thể Acrysof MA Alcon Ireland 2,539,400 18 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/07/2016

 

PHỤ LỤC 3

DANH MỤC VÀ GIÁ STENT THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

STT Tên VTYT Tên thương mại Tên hãng sản xuất Nước sản xuất Đơn giá Số lượng Tên đơn vị Tnh S Ngày QĐ
I. Stent động mạch vành loại thường
1 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc được phủ lớp cacbon 0-5µm bằng còng nghệ Inert, đường kính đầu tip 0,45mm, loại Icros các cỡ ICROS amg GmbH Đức 17,200,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/16
1 Stent nong mạch vành thép không gỉ phủ carbon Icros, không phủ thuốc ICROS amg GmbH Đức 17,200,000 10 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/16
1 Stent nong mạch vành phủ carbon các kích cỡ ICROS amg GmbH Đức 16,790,000 30 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
1 Stent nong mạch vành phủ carbon các kích cỡ ICROS amg GmbH Đức 16,790,000 30 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
2 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ CURVUS/ ARTHOS Pico Stron Medical -Que Đức 23,600,000 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
2 Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, Arthos Pico các cỡ ARTHOS Pico các kích cỡ amg GmbH Đức 16,550,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/16
2 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng Coblat-chromium, thiết diện profile nhỏ, loại Arthos Pico các cỡ ARTHOS Pico các kích cỡ amg GmbH Đức 16,550,000 20 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/16
3 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng cobalt chromium, đường kính trong 0.021″, đường kính ngoài 0.027″, dạng mở, lượn sóng, số đường liên kết 3 cầu nối (3-3-3), loại Multi-link 8 Multi-link 8 Abbott Vascular Mỹ, Ireland 19,000,000 70 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/16
3 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc Multi-link 8 Multi-link 8 Abbott Vascular Mỹ, Ireland 18,500,000 50 Sở Y tế Phú Yên 209/QĐ-SYT 27/04/2017
3 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc chất liệu nền bằng hợp kim Cobalt-Chromium, thiết diện giá đỡ nhỏ, khung giá đỡ mỏng 0.0032″. Được PDA (Mỹ) và CE (châu Âu) chấp nhận chỉ định trong nhồi máu cơ tim cấp. Multi-link 8 Abbott Vascular Mỹ 18,500,000 30 Bệnh viện Đa khoa … Cần Thơ 27a/QĐ-RV 12/1/17
4 Giá đỡ mạch vành thường độ mỏng xuyên qua tổn thương 0,032″, khung Cobalt Chromium Ó5 Jim COROPLEX BLUE B. Braun Đức 18,500,000 30 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/16
5 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Coroflex Blue Neo; Coroflex Blue Ultra B. Braun Đức 25,080,000 5 Sở Y tế Thanh Hóa 33S/QĐ-SYT 27/7/2016
5 Khung giá đỡ mạch vành không phủ thuốc COROPLEX BLUE NEO B. Braun Đức 19,000,000 10 Bệnh viện Đa khoa … Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/17
5 Khung giá đỡ mạch vành không phú thuốc (các cỡ) COROPLEX BLUE NEO B. Braun Đức 18,816,490 20 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/16
6 Khung giá đỡ mạch vành không phủ thuốc đặc biệt cho các mạch máu nhỏ COROFLEX BLUE ULTRAL B. Braun Đức 19,000,000 10 Bệnh viện Đa khoa … Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/17
7 Khung giá đỡ động mạch vành loại thường Coflexus Coball-Chromium coronary Balton Ba Lan 15,500,000 20 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/17
7 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt-Chromium – Collexus – (các kích cỡ) Coflexus Cobalt-Chromium coronary Balton Ba Lan 14,900,000 10 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/16
8 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sỹ 25,829,100 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
8 Khung giá đỡ động mạch vành loại thường Pro-Kinetic Energy Biotronik Thụy Sĩ 18,235,000 15 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
8 Giá đỡ động mạch vành thường, làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ hợp chất silic cacbon (Probio) Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,900,000 100 Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
8 Stent động mạch vành chất liệu Cobalt Chrome, không bọc thuốc, chiều dài từ 8- 38 mm Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,897,000 50 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
8 Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ PROBIO, độ dày thanh stent nhỏ nhất 60µm, profile 0.017″ đk: 2.0 – 5.0 mm, chiều dài : 9-40mm Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,673,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
8 Giá đỡ động mạch vành bằng hợp kim Cobalt Chromium các cỡ Pro-Kinetie Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,497,667 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
8 Giá đỡ mạch vành bằng cobalt-Chromium, phủ lớp probio, giá đỡ bung bằng bóng, độ dày 60µm, đường kính 2.0 -> 5,0mm, dài 9 -> 40mm, loại Pro-Kinetic Energy Pro-Kinetic Energy Biotronik AG Thụy Sĩ 17,256,000 5 Đại bọc Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYDT 7/12/2016
9 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Rebel Stent/ Omega Stent Boston Scientific Mỹ, Irelan- 20,500,000 24 BVDK Lâm đồng Lâm đồng 995/QĐ-BVĐK 09/12/2016
9 Giá đỡ nong mạch vành không tẩm thuốc chất liệu PtCr Rebel Stent/ Omega Stent Boston Scientific Mỹ 19,500,000 10 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
9 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc, bằng Platinum chromium, loại Omega Rebel Stent/ Omega Stent Boston Scientific Mỹ, Ireland 19,475,000 70 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
10 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng cobalt-chromium L605, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính 2.25 -> 4.5mm, dài 7 -> 31mm, loại Avantgarde Avantgarde C.I.D Ý 19,000,000 15 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
10 Stent mạch vành khung Cobalt, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân stent Avantgarde C.I.D Ý 18,500,000 50 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
10 Giá đỡ mạch vành thường phủ iCarbofilm, có hai điểm đánh dấu bằng Piatinum trên thân giá đỡ Avantgarde C.I.D Ý 17,575,000 15 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
10 Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium, mắt cáo rộng, dùng trong tổn thương phân nhánh, thành giá đỡ 0,0031”,đường kính từ 2,6mm đến 4mm, dài từ 9mm đến 28 mm Avantgarde C.I.D Ý 17,575,000 138 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
11 Stent mạch vành thường Cobalt Chromium, lớp polymer tự tiêu Công nghệ PPC đường kính từ 2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm thường Cobalt Chromium, Constellation, polymer tự tiêu Endocor Đức 15,000,000 23 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
11 Slent mạch vành thường Cobalt chrome thường Cobalt chrome Constellation Endocor Đức 12,000,000 20 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QB-BVĐKĐN 17/10/2016
12 Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium với 9 phần tử zigzag CCFlex Eucatech Đức 14,860,000 30 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
12 Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr CCFlex Eucatech Đức 14,860,000 50 Bệnh viện Đa khoa … Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
12 Stent mạch vành khung Cobalt-Crom, Thiết kế 3 điểm nối trên mỗi vòng khung Stent giữ nguyên hình dáng đối với tất cả các loại mạch máu CCFlex Eucatech Đức 14,860,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
12 Stent mạch vành thường CCFlex Eucatecli Đức 14,860,000 20 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
12 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng cobalt-chromium, đường kính 2,5 -> 4,0mm, dài 9 -> 33mm, dày 0.081mm, loại Azule CCFlex Eucatech Đức 14,860,000 30 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
12 Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium 65µm CCFlex Eucatech CHLB Đức 13,900,000 66 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
12 Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium độ dày giá đỡ 65(101, độ dày đoạn chính là 72(im, độ dày đoạn nối là 58µm. Đường kính từ 2,25mm đến 4mm, dài từ 8mm đến 38mm CCFlex Eucatech CHLB Đức 13,900,000 47 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
13 Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium phủ Nanocamouflage độ dày giá đỡ 65(101, độ dày đoạn chính là 72pm, độ dày đoạn nối là 58(im. Đường kính từ 2,25mm đến 4 mm; dài 8mm đến 38mm CCFlex Proactive Eucatech CHLB Đức 22,000,000 17 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
13 Giá đỡ mạch vành bằng Cobalt-chromium phủ Nanocamouflage độ dày 65µm, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Ccflex Proactive CCFlex Proactive Eucatech Đức 18,000,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
14 Giá đỡ mạch vành thường thép không gỉ độ dày giá đỡ Ô5pm, độ dày đoạn chính là 72 pm, độ dày đoạn nối là 58pm. Đường kính từ 2,25mm đến 6 mm, dài từ 8mm đến 38mm EUCA STSRLEX Eucatech CHLB Đức 13,900,000 37 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
15 Khung giá đỡ động mạch vành thường (hợp kim Crom-Cobal) Nexgen NexGen Meril Ấn Độ 22,017,600 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
15 Stent thường khung cobalt chromium mắt đóng mắt mở, Có các chiều dài 40-44-48 NexGen Meril Life Sciences Ấn Độ 16,800,000 10 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
16 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ không phủ thuốc, giãn nở từ giữa (Đk: 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0 ,4.5 mm, Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, Meril Ấn Độ 21,780,000 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
17 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Khung giá đỡ động mạch vành không phủ thuốc M’Sure-Cr Multimedics Ấn Độ 21,037,500 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
17 Khung giá đỡ động mạch vành loại thường Sxxxxxx

M’Sure-Cr

Multimedics Ấn Độ 16,200,000 15 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
18 Giá đỡ mạch vành thường kiểu gợn sóng nhiều lỗ các cỡ Leader Plus Rontis Thụy Sĩ 17,000,000 20 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
18 Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium kiểu gợn sóng đa nhiều lỗ Leader Plus Rontis Thụy Sĩ 16,500,000 10 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
18 Giá đỡ mạch vành bằng cobalt-chromium, công nghệ Hitlow, có điểm cản quang platinum-iridium, đường kính 2.25 -> 4mm, dài 8 -> 30mm, loại Leader plus Leader Plus Rontis Thụy sỹ 16,500,000 20 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
19 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ YUKON CC Translumina Đức 24,700,500 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
19 Stent mạch vành không phủ thuốc chất liệu CoCr, bề mặt nhám (các cỡ) Yukon CC Translumina Đức 16,500,000 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
19 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc, đường kính 2,5-4.0mm, chiều dài 9-28cm. Yukon CC Translumina Đức 16,000,000 70 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
19 Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium L605, bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, đường kính mắt cáo tối đa 18.5mm giúp lưu thông máu qua mạch nhánh dễ dàng, đk 2.0->4.0mm, chiều dài 8->40mm Yukon CC Translumina Đức 16,000,000 15 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2010
19 Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc, bằng Cobalt-chronium, công nghệ Pearl Surface, chu vi mắt cáo mở 18.5mm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 40mm, loại Yukon CC Yukon CC Translumina Đức 15,700,000 20 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
20 Giá đỡ mạch vành thường bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, đường kính mắt cáo tối đa 18,5mm, đường kính từ 2mm đến 4mm, dài từ 8 mm đến 40 mm Giá đỡ mạch vành thường Translumina Đức 14,500,000 33 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
21 Tsunami; Tsunami Gold: Kaname Kaname Terumo Nhật Bản 20,679,300 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
21 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Kaname Terumo Nhật 17,500,000 48 BVĐK Lâm đồng Lâm đồng 995/QĐ-BVĐK 09/12/2016
21 Khung giá đỡ động mạch vành không có phủ thuốc (Stent Kaname) Kaname Terumo Nhật 17,500,000 20 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
22 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ không phủ thuốc (loại hợp kim Crom – Cobalt) Sent Cobalt Crom, Track Blue Medical Hà Lan 22,116,600 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
23 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Khung giá đỡ động mạch vành loại thường iVascular ARCHITECT Life Vascular Devic Tây Ban Nha 22,597,700 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
24 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Giá đỡ động mạch vành cobalt chromium, Leader Plus Ronis Thụy sỹ 22,950,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
II. Stent động mạch vành loại phủ thuốc, sinh học
25 Giá đỡ động mạch vành tự tiêu sinh học ABSORB/ABSORB GT1 Abbott Vascular Mỹ 60,000,000 10 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
25 Giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học ABSORB/ ABSORB GT1 (các cỡ) ABSORB/ABSORB GT1 Abbott Vascular Mỹ, Ireland 60,000,000 80 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
25 Stent sinh học phủ thuốc Everolinms tự tiêu (các cỡ) ABSORB/ABSORB GT1 Abbott Vascular Mỹ 59,990,000 20 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
25 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, tự tiêu sinh học, bằng polymer, phủ lớp PDLLA, đường kính 2.5 -> 3.5mm, dài 8 -> 28mm, các loại Absorb ABSORB/ ABSORB GT1 Abbott Vascular Mỹ, Ireland 59,500,000 200 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYDT 7/12/2016
25 Khung giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học (Poly (L-lactide (PLLA)), phủ thuốc Everolinus ABSORB/ ABSORB GT1 Abbott Vascular Mỹ, Ireland 59,500,000 20 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
26 Stent nong mạch vành phủ thuốc Everolimus Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine Abbott Vascular Mỹ 46,990,000 150 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
26 Giá đỡ mạch vành Xience Expedition Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xicnce Alpine Abbott Vascular Mỹ, Ireland 46,800,000 120 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
26 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine (các cỡ) Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine Abbott Vascular Mỹ, Ireland 46,800,000 80 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
26 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc chất liệu bằng Cobalt chromium, bề dày 0,0032″, khuôn thiết kế dạng mở, lượn sóng, liên kết cong giữa các vòng cao và rộng đường kính 2,25 đến 4.0mm, dài 8 đến 48mm, phủ thuốc Everolimus ngăn cản sự tăng sinh mà không làm chết Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine Abbott Vascular Mỹ 46,500,000 60 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
26 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Xience Prune/ Xience Xpedition/ Xience Alpine Abbott Vascular Mỹ 46,470,000 24 BVĐK Lâm đồng Lâm đồng 995/QĐ-BVĐK 09/12/2016
26 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc everolimus bằng cobalt chromium, dày 0,0032″, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 48mm, các loại Xience Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine Abbott Vascular Mỹ, Ireland 46,000,000 450 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
26 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine Abbott Vascular Mỹ; Ireland 44,000,000 15 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
27 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Giá đỡ (Stent) ĐMV tự tiêu sinh học Abbott Vascular Mỹ 57,500,000 5 Bệnh viện 198 (Bộ Công an) Hà Nội 1812/QĐ-BV198 31/10/2016
28 Stent phủ thuốc Rapamycine, cacbon hóa, polymer tự tiêu ITRIX amg GmbH Đức 40,500,000 50 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
28 Stent nong mạch vành Itrix phủ thuốc Rapamycine. ITRIX amg GmbH Đức 39,990,000 20 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
28 Giá Đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus), bề mặt được phủ lớp cacbon 0.5µm bằng công nghệ Inert, đường kính đầu tip 0.45mm, loại Itrix các cỡ ITRIX amg GmbH Đức 39,900,000 40 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
29 Giá đỡ động mạch có phủ bọc 2 bên bằng thép không gỉ 316L, phủ lớp film Cast PTFE bên ngoài, đường kính 5 -> 16mm, dài 16 -> 61mm, loại Covered V12 Covered V12 Atrium Mỹ 68,000,000 15 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
30 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Coro flex Isar B. Braun Đức 55,450,000 5 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
30 Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Coro flex Isar B. Braun Đức 44,000,000 10 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
30 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt chrome, có phủ thuốc sirolimus Corotlex Isar B. Braun Đức 43,818,000 60 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
31 Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium – Alex phủ Sirolinnis (các kích cỡ ) Alex, Alex Plus Cobalt-Chromium sirolimus eluting coronary Stent Balton Ba Lan 39,500,000 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
32 Khung giá đỡ nhánh chia mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại Bioss mang 2 đường kính, 3 nốt cản quang (các kích cỡ) Stent Bioss Sirolimus Eluting Coronary Bifucation Balton Ba Lan 48,300,000 10 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
33 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Be Graft Bentley InnoMed 55,000,000 1 BVDK Lâm đồng Lâm đồng 995/QĐ-BVĐK 09/12/2016
33 vỏ bao ePTFE bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, được kẹp giữ tại hai đầu giá đỡ Be Graft Bentley InnoMed Đức 55,000,000 3 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
34 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Biofreedom Biosensors Europe… Thụy Sĩ 42,500,000 30 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
34 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Biofreedom Biosensors Europe… Thụy sĩ 42,000,000 48 BVDK Lâm đồng Lâm đồng 995/QĐ-BVĐK 09/12/2016
34 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm Bio freedom Biosensors Europe … Thụy Sỹ 42,000,000 30 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
34 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm Biofreedom Biosensors Europe; Thụy Sỹ 42,000,000 80 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
34 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 Biofreedom Biosensors Europe… Thụy Sĩ 40,150,000 80 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
34 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9, bằng thép không gỉ, không phủ lớp polymer, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 11mm 36mm, đoạn nối cong dạng cải tiến, đường kính mắt cáo 1.56mm, loại Biofreedom Biofreedom Biosensors Europe… Thụy Sỹ 40,150,000 300 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
35 Khung giá đỡ nong mạch vành phủ thuốc (hoạt chất Biolimus A9), lõi stent dạng cải tiến BioMatrix Flex Biosensors Europe… Thụy Sĩ 42,000,000 100 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
35 Stent phủ thuốc (Hoạt chất Biolimus A9) có phủ polyme tự tiêu sinh học, lõi stent dạng cải tiến kích cỡ đường kính từ 2,25-4,0 mm. chiều dài từ 18-36 mm BioMatrix Flex Biosensors Europe… Thụy Sỹ 42,000,000 50 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
35 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ BioMatrix Flex Biosensors Europe… Thụy sĩ 42,000,000 70 BVĐK Lâm đồng Lâm đồng 995/QĐ-BVĐK 09/12/2016
35 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 có phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, lõi stent dạng cải tiến, đường kính từ 2,25mm đến 4mm , chiều dài từ 11mm đến 36mm BioMatrix Flex Biosensors Europe… Thụy Sỹ 42,000,000 80 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
35 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc BioMatrix Flex Biosensors Europe… Thụy Sĩ 41,500,000 150 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
35 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 và lớp polymer tự tiêu sinh học BioMatrix Flex Biosensors Europe… Thụy Sĩ 40,150,000 100 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
35 Stent phủ thuốc Biolimus, có polymer tự tiêu BioMatrix Flex Biosensors Europe… Thụy Sỹ 40,150,000 30 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
35 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9, bằng thép không gỉ, có phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 11mm -> 36mm, đoạn nối cong dạng cải tiến, đường kính mắt cáo 1.56mm, loại Biomatrix flex BioMatrix Flex Biosensors Europe… Thụy Sỹ 40,150,000 100 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHY 7/12/2016
36 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Axxess Biosensors Europe … Thụy Sĩ 41,500,000 10 Bệnh viện Đai học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
36 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc biolimus A9 cho tổn thương chỗ phân nhánh Axxess Biosensors Europe… Thụy Sĩ 40,150,000 10 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
37 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus Orsiro Orsiro Biotronik AG Thụy Sỹ 58,494,200 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
37 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017″. Orsiro Biotrotlik AG Thụy Sĩ 43,520,000 80 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
37 Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, liều lượng 1.4µg/mm2. Vật liệu làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ hợp chất silic cacbon Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 42,500,000 100 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
37 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Orsiro Biotronik Thụy sĩ 42,326,000 50 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
37 Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 41,700,000 70 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/Ỉ0/2016
37 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, bằng coblat- chromium, công nghệ tác động kép bioblue và probio, phủ lớp polymer tự tiêu (PLLA) đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 -> 40mm, loại Orsiro Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 41,309,000 450 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
37 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L- Lactic Acid (PLLA), profile 0.017″, đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm Orsiro Biotronik AG Thụy Sĩ 41,309,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
38 Giá đỡ chữa túi phình mạch vành, lớp phủ chất liệu electrosun polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2.5-5.0 mm, chiều dài : 15-26 PK PAPYRUS Biotronik AG Thụy Sĩ 75,210,000 5 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
39 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017″ Biotronik AG Thụy Sỹ 42,326,000 20 SYT Thái Bình 192/QĐ-SYT 03/5/2017
40 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus chất liệu Platinum Chromium Promus Element Plus Boston Scientific Mỹ, IRELAND 46,560,000 220 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
40 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus, có bóng Promus Element Plus /Promus Premier Stent Boston Scientific Mỹ 46,560,000 60 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
40 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus Promus Premier Stent Boston Scientific Mỹ 46,560,000 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
40 Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus Promus Premier Stent Boston Scientific Mỹ 46,560,000 20 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
40 Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr có Tẩm Thuốc Everolimns có hệ thống bóng dual layer Promus Premier Stent Boston Scientific Mỹ 46,560,000 20 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
40 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu platinum chromium, có hệ thống bóng dual layer pebax, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, các loại Promus Pronuis Premier Stent Boston Scientific Mỹ, Ireland 46,560,000 500 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
40 Giá đỡ mạch vành Promus element Promus Element Plus Boston Scientific Mỹ, Ireland 46,319,880 80 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
40 Stent phóng thích thuốc Everolimus STENT PROMUS RX hoặc tương đương. Pronms Element Plus Stent/Promus Premier Stent Boston Scientific Mỹ/ Ireland 44,850,000 50 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
41 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc PROMUS Boston Scientific Ireland 43,500,000 30 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
42 Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu Platinum Chromium chỉ Tẩm Thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, có Polymer tan hoàn toàn sau 3 tháng Synergy Stent Boston Scientific Mỹ 48,300,000 20 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
42 Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus, công nghệ bọc thuốc và polymer chỉ ở bề mặt ngoài của Stent Synergy Stent Boston Scientific Mỹ 48,300,000 150 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
43 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Pacfitaxel chất liệu Platinum Chromium TAXUS ELEMENT Boston Scientific Mỹ, IRELAND 39,500,000 2 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
44 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính 2.5 -> 4.5mm, dài 12 – > 31mm, loại Cre8 CRE8 C.I.D Ý 44,000,000 30 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
44 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus, không polymer, bao bọc lớp iCarbofilm CRE8 C.I.D Ý 43,500,000 115 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
44 Stent mạch vành có thuốc Amphilimus, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân stent CRE8 C.I.D Ý 43,500,000 80 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
45 Giá đỡ mạch vành bằng PLLA, phủ thuốc Novolimus tự tiêu, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 14 -> 28mm, loại Desolve tự tiêu phủ thuốc Novolimus DESyne Elixir Mỹ 58,000,000 40 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
46 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus, bằng Cobalt- chromium, phủ lớp polymer, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 14 -> 38mm, loại Desyne phủ thuốc Novolimus DESyne Elixir Mỹ/ Ireland 43,000,000 5 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
47 Stent mạch vành phủ thuốc Paxlitaccei, Polymer tự tiêu hoàn và chịu nhiệt tốt, đường kính từ 2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm phủ thuốc Paxlitaccei, Polymer tự tiêu, PRODIGY các cỡ Endocor Đức 37,000,000 28 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
48 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus), khung giá đỡ được ion hóa bởi c+, lớp polymer tự tiêu các kích cỡ (chiều dài từ 8 đến 38mm) khung giá đỡ được ion hóa bởi c+, lớp polymer tự tiêu, ngăn sự pt của tế bào Endocor Đức 38,000,000 6 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
49 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ EMAGIC Eurocor Đức 55,844,400 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
50 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Eucalimus Eucatech -AG Đức 58,041,900 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
50 Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu Eucalimus Eucatech Đức 38,500,000 30 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
50 Giá đỡ mạch vành CoCr bọc thuốc Sirolimus thiết kế dạng zigzac Eucalimus Eucatech Đức 37,800,000 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
50 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Làm bằng Cobalt Chromium phủ hợp chất hydrocarbon, polymer tự tiêu Eucalimus Eucatech CHLB ĐỨC 36,900,000 176 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
50 Stent mạch vành Cobalt Chrome phủ thuốc sirolimus dài 48mm Eucalimus Eucatech CHLB Đức 36,900,000 23 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
51 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Paclitaxel và lớp nano camouflage hạn chế huyết khối và tái hẹp, đường kính 2.25mm -> 6.0mm, dài 8mm -> 48mm loại Euca TAX euca TAX Eucatech Đức 38,500,000 30 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
51 Stent mạch vành có thuốc Paclitaxel, dual coating, phủ nano Camouflage euca TAX Eucatech Đức 38,500,000 50 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKT 17/10/2016
51 Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, phủ Paclitaxel, các kích cỡ. euca TAX Eucatech Đức 37,800,000 40 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
52 Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc kép Paclitaxel và Nanocamouflage, đường kính từ 2,25mm đến 6mm, dài từ 8mm đến 48 mm phủ thuốc kép Paclitaxel và Nanocamouflage Eucatech CHLB Đức 38,985,000 106 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
53 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc iVascular ANGIOLITE Life Vascular Devie Tây Ban Nha 37,500,000 30 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
54 Khung giá đỡ động mạch vành (stent) bọc thuốc các loại (Zotarolimus) Resolute Integrity (RSINT), Resolute onyx Resolute Integrity (RSINT), Resolute onyx Medtronic – Mỹ Ireland / Mỹ 59,499,000 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
54 Stent phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity Medtronic Ireland 46,000,000 200 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
54 Stent phủ thuốc Zotarolimus, kích thước từ 2.25 đến 4.0mm, dài 9-38mm, stent có thiết kế đặc biệt từ 1 sợi CoCr duy nhất uốn 3 cấp độ. Resolute Integrity Medtronic Ireland 46,000,000 150 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
54 Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity Resolute Integrity Medtronic Ireland Mỹ 46,000,000 80 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
54 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus bằng Cobalt- Chromium, phủ lớp Biolink, thiết kế continuous sinusoid, có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Resolute Integrity Resolute Integrity Medtronic Ireland 46,000,000 250 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
54 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Resolute Integrity Medtronic Ireland 45,000,000 10 BVĐK Lâm đồng Lâm đồng 995/QĐ-BVĐK 09/12/2016
54 Stent Phủ thuốc RESOLUTE INTERGRITY Stent hoặc tương đương. Resolute Integrity Medtronic Ireland 43,200,000 100 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
55 Giã đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus, bằng Cobalt- Chromium, lõi platinum iridum, phủ lớp Biolink, công nghệ lỗi kép Core wire, có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính 2.0 -> 5.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Resolute Integrity Onyx Resolute Onyx Medtronic Ireland 48,500,000 50 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
55 Giá đỡ mạch vành Resolute Onyx các cỡ Resolute Onyx Medtronic Ireland 48,500,000 50 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
55 Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Onyx Resolute Onyx Medtronic Ireland Mỹ 48,500,000 80 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
55 Sten mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity Resolute Onyx Medtronic Ireland 46,000,000 50 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
55 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Resolute Onyx, Resolute Integrity Medtronic Ireland 41,800,000 20 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
56 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại đặc biệt giãn nở từ giữa BIOMIME (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0. 3.5, 4,0, 4 5 mm; Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm) Biomine Meril Ấn Độ 51,455,300 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
56 Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 48mm Biomine Meril Life Sciences Ấn Độ 39,000,000 20 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
56 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Biomine Meril Life Sciences Ấn Độ 38,000,000 20 BVĐK Lâm đồng Lâm đồng 995/QĐ-BVĐK 09/12/2016
56 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc chiều dài đa dạng 40mm, 44mm, 48mm, cấu tạo khung mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân giá đỡ Biomine Meril Life Sciences Ấn Độ 38,000,000 35 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
56 Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus Biomine Meril Life Sciences Ấn Độ 38,000,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
56 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Biomine Meril Ấn Độ 37,500,000 50 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
57 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại đặc biệt giãn nở từ giữa, thân đàn hồi cao (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4,0, 4.5 mm; Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm) BIOMIME AURA BIOMIME AURA Meril Ấn Độ 52,489,800 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
58 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại thuôn dần, đường kính hai đầu khác nhau (Đk: 2.75-2.25, 3.00-2.50, 3.50-3.00 mm; Dài 30, 40, 50, 60mm) BIOMIME MORPH BioMime Morph Meril Ấn Độ 60,538,500 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
58 Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 60mm BioMime Morph Meril Life Sciences Ấn Độ 42,000,000 20 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
59 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Amazonia SIR Minvasys Pháp 52.380,000 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
59 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng Cobalt- Chromium L60, phủ thuốc polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2,25 -> 5.0mm, dài 10 -> 40mm, loại Amazonia SIR Amazonia Sir Minvasys Pháp 37,500,000 100 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
59 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus các cỡ Amazonia Sir Minvasys Pháp 37,000,000 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
59 polymer tự tiêu sinh học, lõi stent hợp kim Cobalt Chromium (CoCr), đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm Amazonia Sir Minvasys Pháp 35,000,000 30 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
59 Giá đỡ có lớp phủ sirolimus Amazonia Sir Minvasys Pháp 35,000,000 60 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
60 Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO; Abrax (tất cả các cỡ) COMBO; Abrax (tất cả các cỡ) Orbus Neich/ Ronti Hà Lan/Thụy Sĩ 54,450,000 2 Sở Y tế Thanh Hỏa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
60 Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép lớp phủ Anti CD34COMBO (Tất cả các size) COMBO OrbusNeich Hà lan 44,500,000 80 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-SYT 27/04/2017
60 Giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học phủ thuốc sirolimus, phủ polymer sinh học trên bề mặt, kháng thể anti CD34, chống huyết khối bên dưới, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Combo COMBO OrbusNeich Hà Lan 43,000,000 80 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
60 Stent sinh học phủ thuốc Combo COMBO OrbusNeich Hà Lan 43,000,000 60 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
60 Giá đỡ mạch vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus lớp kháng thể anti CD34, polymer tự tiêu, đường kính từ 2,5mm đến 4mm; chiều dài từ 9mm đền 33mm COMBO OrbusNeich HÀ LAN 42,000,000 181 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
60 Stent phủ thuốc COMBO OrbusNeich Hà Lan 41,900,000 90 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
60 Giá đỡ mạch vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus, kháng thể anti CD34, polymer tự tiêu COMBO OrbusNeich Hà Lan 40,900,000 150 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
61 Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc Rapamycin (Sirolimus) ABARIS Qualimed Đức 38,900,000 20 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
61 Giá đỡ mạch vành bằng thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus được ion hóa bởi cacbon, phủ toàn bộ, bọc lệch tâm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 10 -> 38mm, loại Abaris ABARIS Qualimed Đức 38,900,000 25 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
62 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Phủ thuốc Qualimed Ngoại 40,000,000 20 Bệnh viện Bưu Điện Hà Nội 992/QĐ-BVBĐ 16/12/2016
63 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus bằng thép không gỉ phủ ion carbon, polymer tự tiêu, công nghệ Hiflow, đường kính 2 -> 4mm, dài 10 -> 38mm, loại Abrax Abrax Rontis Thụy sỹ 41,100,000 70 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
63 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus (Kiểu mắt cáo: kết nối hình sin, vật liệu thép không rỉ công nghệ bắn ion carbon, bóng công nghệ 3 nếp gấp, độ dày thanh bên 110µm, khẩu kính 1,05mm, polymer tự tiêu poly-lactic-acid, độ dày lớp polimer 5µm, dài tố Abrax Rontis Thụy sỹ 40,000,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
63 Stent nong mạch vành phủ thuốc Rapamycin (Sirolimus) Abrax Rontis Thụy Sĩ 40,000,000 30 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
63 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Abrax Rontis Thụy Sĩ 40,000,000 5 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
63 Stent nong mạch vành thép không gỉ công nghệ Inert phủ thuốc Rapamycine (Sirotimus). Abrax Rontis Thụy Sĩ 39,400,000 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
64 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc paclitaxel bằng cobalt – chromium, phủ lớp polymer polysulfone, công nghệ Highflow, dày 65 -> 95µm, đường kính 2 -> 4mm, dài 8 -> 38mm, loại Phoenix Pico Phoenix Pico Rontis Thụy sỹ 39,400,000 40 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐH 7/12/2016
65 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ Ultimaster Terumo Nhật Bản 52,470,000 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
65 Stent CoCr phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu Ultiniaster Terumo Nhật Bản 44,800,000 20 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
65 Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Sirolimus, polymer: Poly (DL-lactide-co-caprolactone), lớp phủ: Abluminal & gradient. Đường kính 2.5-4.0, chiều dài 9-38cm. Profile nhỏ mắt cáo xếp dạng vẩy rắn bổ trợ tối ưu cho stent trong các mạch quanh co Ultimaster Terumo Nhật Bản 44,800,000 100 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
65 Giá dỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, bằng cobalt – chromium, mắt cáo xếp dạng vẩy rắn, bên ngoài phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Ultimaster Ultimaster Terumo Nhật 44,800,000 100 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐYD 7/12/2016
65 Stent phủ thuốc Sirolimus, lớp phủ Abluminal & gradient: phủ mặt ngoài thành Stent, không phủ ở đỉnh và các điểm nối polymer tự tiêu poly (DL-latictide-co-CAPROLACTONE) độ dầy khung Stent: 80 µm. Hàm lượng thuốc phủ 3.9 µg/mm. Mắt cáo xếp dạng vẩy rắn … Ultimaster Terumo Nhật 44,800,000 130 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
65 Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc Sirolimus phủ mặt áp thành Ultimaster Terumo Nhật Bản 43,396,000 30 SYT Bắc Giang 48/QĐ-SYT 16/1/2017
66 Rapamycin (Sirolimus) YUKON Choice 4 Des, YUKON Choice PC Yukon Choice PC Translumina Đức 54,494,600 6 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
66 Stent mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus, bề mặt nhám (các cỡ) Yukon Choice PC Translumina Đức 39,000,000 180 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
66 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Yukon Choice PC Translumina Đức 38,000,000 60 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
66 Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus Yukon Choice PC, công nghệ Pearl Surface, Polymer PLA và Shellac tự tiêu, đường kính 2.0-4.0mm, dài 8-40mm. Yukon Choice PC Translumina Đức 37,800,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
66 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng thép không gỉ, phủ lớp polymer tự tiêu sinh học (polyactide và shellac), đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 40mm, loại Yukon Choice PC Yukon Choice PC Translumina Đức 37,500,000 70 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
67 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ YUKON Chrome Des Translumina Đức 55,844,400 6 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
68 Stent mạch vành cobalt chrome Pronova bọc thuốc Sirolimus loại thân dài Pronova Vascular Concept Ấn Độ 39,700,000 50 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
69 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Pronova XR Vascular Concept Ấn Độ 36,950,000 200 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
70 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, ái nước, có phủ lớp polymer tự tiêu, thiết kế mắt cáo mở với 3 đoạn nối trên một phân đoạn và 9 vòng, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 8mm -> 48mm loại Euca Limus Giá đỡ (stent) phủ thuốc Sirolimus USM XplosionTM plus Việt Nam 29,800,000 100 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐYD 7/12/2016
71 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Stent động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel ACTIVE IBERHOSPITEX,… Tây Ban Nha 51,975,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
72 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Covered Stent (Celosia/Silene) Insitu Mỹ 96,218,100 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
73 Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ SIRO – Sirolimus-Eluting stent Insitu Mỹ 47,025,000 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
74 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus M’Sure-S Multimedics Ấn Độ 49,891,100 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
75 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ YUKON Choice 4 Stron Medical-Que Đức 55,840,000 6 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
III. Stent graft
76 Bộ stent graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft, kèm theo 01 bóng nong và 01 dây lái Andratec Tây Ban Nha 259,500,000 3 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN S/2/2017
77 Stent graft nối dài trong ĐMC ngực, ĐM chậu dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC ngực, ĐMC bụng chính Relay Bolton Medical Mỹ 65,000,000 3 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
78 Giá đỡ động mạch chủ bổ sung nối dài sau khi sử dụng bộ khung giá đỡ lớn Giá đỡ động mạch chủ bổ sung nối dài cho động mạch chủ bụng Bolton Medical TÂY BAN NHA 65,000,000 7 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
79 01 bộ đặt stent graft kèm stent graft Relay Bolton Medical Tây Ban Nha 259,500,000 3 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
80 Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ, 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng cao Treovance / Treo Bolton Medical Tây Ban Nha 280,000,000 3 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
81 Giá đỡ bổ sung cho stent graft động mạch chủ ngực tổn thương dài, tương thích MRI, bằng nitinol bao phủ lớp polyester, có điểm đánh dấu bằng vàng, đường kính 18 -> 46mm, dài 105 -> 233min, loại Zenith Endovascular Graft

Zenith® TX2® TAA Endovascular

Graft

Zenith® TX2® Dissection

Endovascular Graft

Zenith® Dissection Endovascular

Cook Đan Mạch 75,000,000 2 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐY 7/12/2016
82 Bộ stem graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, tương thích MRI, gồm 1 thanh động mạch chủ chia nhánh và 2 ống ghép động mạch chậu, loại Zenith Graft

Zenith Renu® AAA Ancillary Graft Zenith® Spiral-Z® AAA Iliac Leg Graft

Zenith Alpha™ Abdominal

Cook Mỹ/ Đan Mạch 328,000,000 2 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
83 Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện, tương thích MRI, dạng ống ghép nội mạch hình trụ, khung giá đỡ bằng nitinol bao phủ bằng polyester, có các điểm đánh dấu bằng vàng, đường kính 18 -> 46mm, dài 105 -> 233mm, loại Zenith TX2 Endovascular Graft

Zenith® TX2® TAA Endovascular

Graft Zenith® TX2® Dissection Endovascular Graft Zenith® Dissection Endovascular Stent

Cook Đan Mạch 290,000,000 3 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHY 7/12/2016
84 Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ; 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng cao Endurant II; Endurant IIs;

Medtronic Mỹ, Ireland 379,800,000 5 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
85 Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng polyester đa sợi mật độ cao, đầu gần có stent chữ M, độ gập góc đến 75 độ, có marker hình chữ e, dùng cho phình tách động mạch chủ bụng, loại Endurant Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant và phụ kiện Medtronic Ireland 328,000,000 25 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
86 Bộ giá đỡ động mạch chủ bụng sử dụng trong các trường hợp có cổ phình chính dài 10mm và độ gập góc lên tới 75 độ giá đỡ động mạch chủ bụng Endurani Medtronic IRELAND 328,000,000 10 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
87 Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng polyester đa sợi mật độ cao, có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, không có thanh kim loại chạy dọc thân, có marker hình số 8 ở đoạn đầu và giữa, 1 marker hình O ở đoạn cuối, đường kính 22 -> 46mm loại Valiant Captiva Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia và phụ kiện Medtronic Ireland 290,980,000 30 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
87 Bộ stent graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft kèm theo 01 bóng nong và 01 dây lái Valiant Captivia;

Medtronic Mỹ, Ireland 279,800,000 5 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYH 8/2/2017
88 Stent graft nối dài trong ĐMC bụng, dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC bụng chính

Endurant Ils,

Medtronic Mỹ, Ireland 85,000,000 5 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
89 Giá đỡ bổ sung cho bộ stent graft động mạch chủ bụng bằng nitinol, polyester đa sợi, đầu gần có giá đỡ chữ M, có marker hình chữ e, đường kính 10 -> 28mm, loại Endurant Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng Endurant Medtronic Ireland 80,000,000 20 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐY 7/12/2016
90 Giá đỡ bổ sung cho bộ stent graft động mạch chủ ngực bằng nitinol, không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng, có marker hình số 8 ở đầu và giữa, 1 marker hình O ở đoạn cuối, đường kính 22 -> 46mm, loại Valiant Captiva Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia Medtronic Ireland 75,000,000 20 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
91 Stent graft nối dài trong DMC ngực, dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC ngực chính Valiant Captivia;

Medtronic Mỹ, Ireland 85,000,000 5 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVDHYH 8/2/2017
IV. Stent mạch não:
92 Giá đỡ nội mạch tự giãn nở, mắt lưới dày, bằng nitinol nhớ hình có 1 lớp làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.5 – > 5mm, dài 10 -> 50mm, loại Pipeline Giá đỡ mạch máu não Pipeline, Pipeline Flex Ev3 Mỹ 220,000,000 15 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
92 Stent tự giãn nở dùng điều trị phồng động mạch não kích cỡ cổ rộng và khổng lồ Giá đỡ mạch máu não Pipeline, Pipeline Flex Ev3 Mỹ 220,000,000 20 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
93 Giá đỡ mạch máu sọ não, bằng nitinol nhớ hình dùng chèn cổ túi phình cổ rộng, giữ coil trong lòng túi, có thể di chuyển thay đổi vị trí, thu lại dễ dàng, cấu trúc mở, đường kính 4 -> 6mm. dài 20mm, loại Solitaire AB Giá đỡ mạch máu não Solitaire AB, Solitaire FR, Solitaire 2 Ev3 Mỹ 45,000,000 30 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
93 Giá đỡ mạch não Solitaire AB Giá đỡ mạch não Solitaire AB, Solitaire FR Ev3 Mỹ 45,000,000 12 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
94 Giá đỡ mạch máu sọ não, dùng tạo hình phình mạch cổ rộng trong sọ, tự bung, cản quang với 2 sợi platinum dọc thân, loại Leo+ Khung giá đỡ mạch máu sọ não Leo+ Balt Pháp 80,000,000 5 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
95 Giá đỡ mạch máu sọ não, chuyển dòng được bện với 48 sợi nitinol, có 4 marker cản quang và 8 sợi platinum dọc thân giúp định vị giá đỡ trong lòng mạch, loại Silk+ Stent mạch máu sọ não Silk+ Balt Pháp 200,000,000 15 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
95 Stent mạch máu sọ não Silk+ hoặc tương đương. Stent mạch máu sọ não Silk+ Balt Pháp 200,000,000 2 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
96 Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não chuyên dụng hỗ trợ thả vòng xoắn, bao phủ mạch máu đường kính 2.5 -> 3.5mm, loại Lvis Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS Microvention Mỹ/Pháp/ … 70,000,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
96 Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS Microvention Mỹ, Pháp, … 60,000,000 5 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
96 Giá đỡ can thiệp Mạch Não Giá do chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS Microvention Mỹ, Pháp, … 60,000,000 3 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
97 Giá đỡ chuyển dòng dùng cho túi phình động mạch khổng lồ, gồm 16 dây bên ngoài, 48 dây bên trong, loại FRED Giá đỡ (stent) chuyển dòng dùng cho túi phình khổng lồ FRED Microvention Mỹ/Pháp/ … 220,000,000 2 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
97 Khung giá đỡ nội mạch thay đổi dòng chảy mạch não 2 lớp Giá đỡ nội mạch (Stent) thay đổi dòng chảy mạch não 2 lớp FRED Microvention Mỹ, Costari 220,000,000 10 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
97 Giá đỡ (stent) chuyển dòng dùng cho túi phình cổ rộng đk 3.0mm, 5.5mm Stent mạch máu sọ não FRED Microvention-Mỹ Mỹ/Pháp/ … 220,000,000 2 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
98 Giá đỡ can thiệp túi phình cổ rộng Neutoform Stent Stryker Ireland, Mỹ 54,000,000 5 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
98 Giá đỡ can thiệp túi phình mạch máu bằng nitinol dạng ô ghép, đường kính 2.5 -> 4.5mm, dài 10 -> 30mm, loại Neuroform Neuroform Stent Stryker Ireland, Mỹ 51,975,000 15 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
98 Stent chặn cổ túi phình mạch não đk 2,0-5.0mm Neuroform Stent Stryker Ireland, Mỹ 51,975,000 2 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
99 Giá đỡ can thiệp mạch máu não bằng nitinol, có bệ thống hỗ trợ tự bung linh hoạt, đường kính 2.8 -> 4.9mm, dài 9 -> 20mm, loại Wingspan Wingspan Stent Stryker Ireland, Mỹ 73,920,000 12 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
99 Giá đỡ can thiệp thiệp Mạch Não Wingspan Stent Stryker Ireland, Mỹ 73,917,000 1 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
99 Giá đỡ can thiệp mạch não điều trị túi phình khổng lồ bằng chuyển hướng dòng chảy, loại Surpass Surpass Stent Stryker Ireland, Mỹ 269,600,000 3 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
V. Stent mạch cảnh
100 Giá đỡ động mạch cảnh, bằng nitinol thiết kế theo 2 dạng thẳng và thuôn, dài 20 -> 40mm, ống thông mang giá đỡ bằng PTFE phủ HDPE dài 135cm, loại X.ACT XACT/X.ACT Abbott Mỹ, Puerto 29,500.000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
100 Stent động mạch cảnh (XACT) XACT/X.ACT Abbott Mỹ/ Costa … 28,800,000 3 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
101 Khung giá đỡ động mạch cảnh Carotid Wallstent Boston Scientific Ireland 34,000,000 1 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
101 Giá đỡ động mạch cảnh tự bung chất liệu Cobalt Chromium Carotid Wallslent Boston Scientific Mỹ, IRELA 27,500,000 10 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
101 Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh Carotid Wallstent Boston Scientific Ireland 27,300,000 12 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
101 Giá đỡ động mạch cảnh tự bung, với cấu trúc closed cell, loại Carotid Wallstent Carotid Wallstent Boston Scientific Ireland 27,300,000 25 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
102 Stent dùng để mở thông hẹp động mạch cảnh ngoại sọ Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX Ev3 Mỹ 26,500,000 10 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
102 Khung giá đỡ động mạch cảnh Giã đỡ mạch cảnh Protégé RX Ev3 Mỹ 26,500,000 10 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
102 Giá đỡ động mạch cảnh tự bung bằng nitinol nhớ hình, cản quang, loại thẳng và thuôn đầu, dùng vi ống thông 0.014”, đường kính 8 -> 10mm, dài 40 -> 60mm, loại Protégé RX Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX Ev3 Mỹ 26,500,000 15 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
102 Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX Ev3 Mỹ 26,500,000 3 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
103 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Khung giá đỡ động mạch cảnh tự bung Cristallo Ideale Medtronic Ireland 37,125,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
VI. Stent khác
104 Giá đỡ động mạch chậu tự bung, kiến OTW, băng nitinol nhớ hình, có 6 marker, thân ống thông được thiết kế theo công nghệ 3 trục, phủ hydrophobic, đường kính 5 -> 10mm, dài 20 – > 150mm, loại Absolute Pro, Absolute Pro LL Absolute Pro/ Absolute Pro LL Abbott Mỹ, Puerto 29,500,000 18 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐY 7/12/2016
103 Giá đỡ động mạch chậu, bằng Cobalt-chromium mỏng, cấu trúc bóng mang giá đỡ 2 lớp chịu được áp lực cao, ống thông có 2 nòng riêng biệt, đường kính 4 -> 10mm, dài 12 -> 59mm loại Omnilink Elite Omnilink Elite

(Giá dỡ động mạch chậu nong bằng bóng)

Abbott Mỹ, Puerto 23,000,000 20 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
106 Giá đỡ động mạch chậu tự bung, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), có 4 điểm bằng vàng trên mỗi đầu giá đỡ để giúp định vị, đường kính 7.0-10.0 mm, chiều dài 30-80 mm Biotronik AG Thụy Sĩ/ Đức 25,000,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
107 Giá đỡ động mạch chậu tự bung Astron Astron Biotronik SE & Co. Đức 39,807,900 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
107 Giá đỡ động mạch chậu tự bung các cỡ Astron Biotronik AG Thụy Sĩ 24,302,520 5 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
107 Giá đỡ động mạch chậu tự bung bằng nitinol phủ lớp silicone carbide Probio, mỗi đầu có 4 marker, đường kính 7.0 -> 10mm, dài 30 -> 80mm, loại Astron Astron Biotronik AG Thụy Sĩ/ Đức 23,826,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
108 Giá đỡ động mạch chậu bung Dynamic Dynamic Biotronik AG Thụy Sỹ 29,106,000 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
108 Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng các cỡ Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 19,500,000 5 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
108 Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bằng thép không gỉ, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0, 10 min và chiều dài: 15, 25, 38, 56 mm Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 19,100,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
108 Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng, bằng thép không gỉ, có phủ lớp probio, đường kính 5 -> 10mm, dài 15 -> 56mm, loại Dynamic Dynamic Biotronik AG Thụy Sĩ 19,000,000 30 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
109 Stent động mạch chậu euca PWS (chậu ) Eucatech Đức 18,687,000 2 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
109 Stent động mạch chậu, đùi, không bị co ngắn khi bung ra, đường kính từ 5.0-10mm euca PWS (chậu, đùi) Eucatech Đức 18,687,000 5 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
109 Giá đỡ động mạch chậu đùi đường kính từ 4mm đến 10min, dài từ 20mm đến 120mm euca PWS (chậu, đùi) Eucatech CHLB Đức 18,300,000 10 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
110 Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi thiết kế đặc biệt chống gập góc, và tổn thương khó loại Complete SE. Stent tự bung chậu đùi Nitinol Complete SE Medtronic Ireland 28,500,000 5 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
111 Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông (Pulsar-35) Pulsar-35 Bitronik AG Đức 47,554,700 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
111 Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung các cỡ Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 29,998,000 5 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
111 Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung tương thích 6F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO),chiều dài từ 30-200mm có 6 điểm bằng vàng trên đầu để giúp định vị, tương tích dây dẫn 0,035″, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều Pulsar-35 Biotronik AG Thụy Sĩ 29,988,000 5 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
112 Giá đỡ động mạch chi Nitinol tự bung Pulsar-18 Pulsar-18 Biotronik AG Thụy Sỹ 47,554,700 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
112 Khung giá đỡ động mạch chi Pulsar-18 Biotronik Thụy sĩ 30,127,450 30 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
112 Giá đỡ động mạch chi tự bung các cỡ Pulsar-18 Biotronik AG Thụy Sĩ 29,998,000 10 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
112 Giá đỡ động mạch chi tự bung tương thích 4F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), tương thích dây dẫn 0.018″, chiều dài giá đỡ 20-200mm có 6 điểm bằng vàng trên hai đầu giá đỡ để giúp định vị, đường kính: 4.0- 7.0 mm và chiều dài: Pulsar-18 Biotronik AG Thụy Sĩ 29,988,000 5 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
112 Giá đỡ động mạch chi tự bung bằng nitinol nhớ hình, phủ lớp silicone carbide probio, mỗi đầu giá đỡ có 6 marker, đường kính 4 -> 7mm, dài 20 -> 200mm, loại Pulsar Pulsar-18/ Pulsar-35 Biotionik AG Thụy Sĩ 29,988,000 30 Đại học Y dược TP Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
113 Giá đỡ động mạch chi chậu dưới đòn chất liệu thép không gỉ 316L với hệ thống dây dẫn 0,035″ GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH CHI CHẬU DUỚI ĐÒN CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ EUCA PWS Eucatech CHLB ĐỨC 18,300,000 25 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
114 Giá đỡ động mạch chi mạch chậu mạch nhỏ dưới đòn bằng chất liệu Nitinoi MẠCH CHẬU MẠCH NHỎ DƯỚI ĐÒN BẰNG CHẤT LIỆU NITINOL TỰ BUNG (SELF Eucatech CHLB ĐỨC 28,900,000 15 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
115 Giá đỡ động mạch chủ có vỏ bao được cấu tạo bởi dây platinum – iridium 0.013″, cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Covered CP Covered Stent Numed Mỹ 69,060,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
116 Giá đỡ động mạch chủ cấu tạo bởi dây platinum – Iridium 0.013″, cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Stent CP Stent Numed Mỹ 58,800,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
116 Giá đỡ mạch máu ngoại biên và động mạch chủ không phủ các cỡ CP Stent NuMed Canada 58,800,000 8 Nhi Đồng 1 TP.Hồ Chí Minh 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016
116 Khung giá đỡ động mạch chủ không có màng bọc CP Stent Numed Canada 56,250,000 5 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
117 Khung giá đỡ động mạch đùi, chậu Astron Biotronik Đức 26,500,000 30 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
118 Khung giá đỡ dường mật, loại có phủ SX-ELLA Stent Biliary Ella CZECH 20,000,000 20 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
119 Stent đường mật các loại Stent đường mật các loại (PRO…, PIG …) Endotechnik Đức 595,000 100 Bệnh viện Đa khoa 1 Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
120 Khung giá đỡ đường mật, loại không phủ Giá đỡ đường mật Protégé GPS Ev3 Mỹ 22,000,000 50 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
121 Stent đường mật thẳng các loại Stent đường mật thẳng các loại MTW Đức 840,000 24 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
122 Stent đuôi heo đường mật, các cỡ Stent đuôi heo đường mật, các cỡ Marflow Thụy Sỹ 450,000 100 BV ĐHYĐ Thừa Thiên Huế 875/QĐ-BVYD 15/12/2016
123 Stent đường mật double pigtail các loại Stent đường mật doube JJ hiệu Eco nguyên liệu polyurethan cao cấp lưu tới 12 tháng, có dây dẫn, các cỡ Rusch (Teletlex) Cộng hòa Sec 650,790 12 SYT Vĩnh Long 4578/QĐ-SYT 30/9/2016
124 Giá đỡ kim loại đường mật các cỡ Giá đỡ (stent) kim loại đường mật các cỡ S&G Biotech Hàn Quốc 15,960,000 20 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHY 7/12/2016
125 Giá đỡ kim loại đường mật không phủ silicone Giá đỡ (stent) kim loại đường mật các cỡ, không phủ silicone S&G Biotech Hàn Quốc 15,960,000 5 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
126 Stent đường mật bằng kim loại Biliary Wallstent hoặc tương đương Stent đường mật bằng kim loại EGIS Biliary S&G Biotech Hàn Quốc 17,970,000 2 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
127 Stent kim loại thực quản cover, van chống trào ngược Stent kim loại thực quản cover, van chống trào ngược S&G Biotech Hàn Quốc 17,950,000 2 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
128 Stent nong mạch máu ngoại vi (ABSOLUTE, XPEXT FRO) Absolute Pro/ Absolute Pro LL Abbott Mỹ/ Costa … 30,300,000 3 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
129 Giá đỡ mạch máu ngoại biên có phủ các cỡ Covered V12 Atrium Mỹ 68,000,000 9 Nhi Đồng 1 TP.Hồ Chí Minh 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016
130 Khung giá đỡ động mạch ngoại vi Dynamic Biotronik Thụy sĩ 18,132,000 5 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
131 Giá đỡ động mạch ngoại vi bung bằng bóng, có cấu trúc tandem, đường kính 5 -> 10mm, dài 17 -> 57mm, loại Express Vascular LD Express Vascular LD Stent Boston Scientific Ireland 23,100.000 40 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
132 Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi SD Express Vascular SD Boston Scientific Mỹ 23,100,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
133 Giá đỡ động mạch ngoại biên cho tổn thương động chủ tự bung và thu lại bằng nitinol, đường kính 12 -> 24mm, dài 40 – > 90mm, loại Wallstent Wallstent Boston Scientific Ireland 25,200,000 30 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
134 Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng nitinol, có 3 marker tantalum, đường kính 5 -> 12mm, dài 20 -> 200mm. loại Resistant ngoại biên tự bung bằng nitinol Resistant Eucatech Đức 29,000,000 5 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
135 Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi euca PWS (ngoại biên ) Eucatech Đức 18,687,000 20 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
135 Giá đỡ động mạch ngoại biên bằng thép không gỉ bung bằng bóng, mắt cáo mở, thiết kế lòng đôi, gấp 2, 3, 6 lần, đường kính 4 -> 12mm, dài 18 -> 58mm, loại euca PWS euca PWS (ngoại biên ) Eucatech Đức 18,687,000 10 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
136 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Khung giá đỡ mạch ngoại vi tự bung Nitinol Complete SE Medtronic Mỹ/Ireland 35,986,500 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
136 Giá đỡ mạch máu ngoại biên bằng hợp kim Niken-Titanium, tự bung bằng nitinol, thiết kế mắt giá đỡ có các crown thẳng hàng, đường kính 4 -> 10mm, dài 20 -> 150mm, loại Complete SE Stent mạch máu ngoại biên Complete SE Medtronic Ireland 28,500,000 5 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
137 Giá đỡ Mạc Mấu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường tính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm Eucatech CHLB Đức 28,900,000 13 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
138 Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm Eucatech CHLB Đức 49,900,000 16 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
139 Giá đỡ mạch ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu thép không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm Giá đỡ mạch ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu thép không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm Eucatech CHLB ĐỨC 18,300,000 31 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
140 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Hệ thống Stent ngoại biên tự bung IVOLUTION Life Vascular Devic Tây Ban Nha 41,995,800 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
141 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Khung giá đỡ động mạch ngoại biên Corver Stent Bentley Bentley Đức 86,021,100 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
140 Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblat-chromium, bóng mang giá đỡ bằng Xcelon, công nghệ Grip, đường kính 4 -> 7mm, dài 12 -> 18mm, loại RX Herculink Elite Absolute Pro/ Absolute Pro LL Abbott Mỹ, Puerto 22,500,000 5 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
141 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Stent động mạch thận Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sỹ 30,492,000 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
141 Khung giá đỡ động mạch thận Dynamic Renal Biotronik Thụy sĩ 20,253,120 20 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
141 Giá đỡ động mạch thận có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium, có một vòng bằng vàng ở một đầu giúp định vị, đường kính: 4.5, 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều dài: 12, 15, 19 mm Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 19,100,000 5 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
141 Giá đỡ động mạch thận các cỡ Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 18,499,500 10 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
141 Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblal-chromium, phủ silicone carbide probio, có 1 marker để định vị, đường kính 4.5 -> 7mm, dài 12 -> 19mm, loại Dynamic Renal Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 17,740,209 15 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
141 Giá đỡ động mạch thận Dynamic Renal Biotronik AG Thụy Sĩ 17,740,000 1 Nhi Đồng 1 TP.Hồ Chí Minh 2856/QĐ-BVNĐ1 9/12/2016
142 Giá đỡ động mạch thận bung bằng bóng, có cấu trúc tandem đường kính 4.0 -> 7.0mm, dài 15 -> 19mm, loại Express Vascular SD Express Vascular LD Stent Boston Scientific Mỹ 23,100,000 30 Đại học Y dược TP.Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 7/12/2016
142 Khung giá đỡ động mạch thận Express Vascular SD Boston Scientific Ireland 21,930,000 2 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
143 Stent động mạch thận euca PWS (thận) Eucatech Đức 18,687,000 5 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
143 Giá đỡ động mạch thận nong bằng bóng đường kính từ 4mm đến 7mm euca PWS (thận ) Eucatech CHLB Đức 18,300,000 33 Sở Y tế TP.Hồ Chí Minh 6178/QĐ-SYT 1/11/2016
143 Stent động mạch thận nong bằng bóng euca PWS (thận ) Eucatech Đức 18,112,000 10 Sở Y tế An Giang 1359/QĐ-SYT 31/10/2016
144 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Khung giá đỡ động mạch thận Hippocampus Invatec/ Medtronic Thụy Sỹ/Ý 22,275,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
145 Stent thực quản SX-ELLA Stent Esophageal HV. Ella CZECH 22,000,000 5 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
146 Stent đường tụy Stent đường tụy Boston Scientific Mỹ 639,000 10 Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Cần Thơ 27a/QĐ-BV 12/1/2017
147 Stent tuỵ mật loại plastic Biliary Stent Allwin Mỹ 770,000 30 Bệnh viện Đại học Y Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 8/2/2017
148 Van sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ). Eipic Mỹ/ Brazil/ 52,000,000 20 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
148 Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ). Epic Mỹ/Brazil/ 52,000,000 20 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
149 Stent thực quản bằng kim loại Ultraflex hoặc tương đương Stent thực quản bằng kim loại EGIS Esophageal S&G Biotech Hàn Quốc 17,970,000 4 BVTW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
150 Stent Đại Tràng. Tá Tràng Wallstent Duodennal and Colonic hoặc tương đương Stent Đại Tràng, Tá Tràng EG1S Colon and EGIS pyloric S&G Biotech Hàn Quốc 17,970,000 2 BV TW Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
151 Stent ngoại biên nitinol tự bung dài 120-200mm Giá đỡ mạch ngoại vi Protégé Everflex Ev3 Mỹ 22,000,000 2 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
152 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Khung giá đỡ ĐM thận và đường mật có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên bóng (Đk: 5.00, 6.00, 7.00, mm; Dài 12, 15, 18 mm) COGENT/ Biliary Stents Allium Israel 26,878,500 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
153 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ POLARIS Stron Medical-Que Đức 38,461,500 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
154 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Khung giá đỡ ĐM dưới đòn và ĐM chậu có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên bóng (Đk: 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm; Chiều dài: 17, 27, 37, 47, 57 mm) MYRA Meril Ấn Độ 26,878,500 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
155 Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ Prozeta Vascular Concept Ấn Độ 24,065,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016

PHỤ LỤC 4

DANH MỤC VÀ GIÁ KHỚP HÁNG NHÂN TẠO THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)

STT Tên VTYT Tên thương mại Hãng sản xuất Nước sn xuất Đơn giá S lượng Tên đơn vị Tỉnh S Ngày công bố
I Khớp háng bán phần không xi măng
1 Bộ khớp háng bán phần không xi măng Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Modular Neck Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 43,200,000 20 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
1 Khớp háng bán phần không xi măng cổ rời Modular Neck hoặc tương đương. Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Cổ Rời Modular Neck Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 38,000,000 20 Bv Tw Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
2 Khớp háng bán phần không xi măng, loại Synergy Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Tandem Synergy Smith&Nephew Mỹ/Đức 47,000,000 10 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
2 Khớp háng lưỡng cực không xi măng – TANDEM CONQUESTTX Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Tandem Conquest Smith&Nephew Mỹ/Đức 38,000,000 3 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
3 Khớp háng bán phần không xi măng KORUS Khớp Háng Bán Phần Không Xi Măng Ks Medacta Thụy Sĩ 45,000,000 5 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
4 Khớp háng bán phần không xi măng loại UHL-PAVI Khớp Háng Bán Phần Không Xi Măng Loại Uhl-Pavi.

Uhl-Pavi Bipolar Cementless Hip

Groupe Lepine Pháp 45,300,000 20 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
5 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chòm 22mm hoặc 28mm. Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Chuôi Dài, Vòng Khóa Đàn Hồi Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chòm 22Mm Hoặc 28Mm Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 5 Bvdk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
5 Khớp háng bán phần không xi măng, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chòm 22mm hoặc 28mm. Khớp Háng Bán Phần Không Xi Măng, Vòng Khóa Đàn Hồi Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chòm 22Mm Hoặc 28Mm. Medacta Thụy Sĩ 45,000,000 5 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
6 Khớp háng bán phần không xi măng Zimmer 58,320,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
7 Khớp háng bán phần không xi măng ML Zimmer 61,182,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
8 Khớp háng bán phần Bipolar không xi măng kiểu Karey HA – phủ Hydroxyl Apatide kích thích hình thành xương Surgival Tây Ban Nha 43,000,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
9 Khớp háng bán phần Bipolar không xi măng loại chuôi dài Revision R HA – phủ Hydroxyl Apatide kích thích hình thành xương Surgival Tây Ban Nha 54,000,000 Ttms Tài Sản Còng Hà Nội 05/TS 28/12/2016
10 Khớp bán phần nhân tạo các loại Khớp háng bán phần không xi măng loại chuôi dài. Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Nút chặn, Ống trộn, Dẫn Iưu vết mổ Surgival Tây Ban Nha 56,349,206 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2017
11 Khớp bán phần nhân tạo các loại Khớp háng bán phần không xi măng Pannon-CL bao gồm: Đầu chỏm Bipolar, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL Sanatmetal Hungary 62,700,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2017
12 Khớp bán phần nhân tạo các loại Bộ khớp háng bán phần lưỡng cực không xi măng SEMI H.A TAPFIX: Đầu chỏm lưỡng cực Bipolar có lót & khóa chống trật 13′: Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ốpside Xinrong- Best (XBEST) LD Đức – Trung Quốc 42,295,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2017
II Khớp háng bán phn có xi măng
13. Khớp háng bán phần có xi măng loại UHL-PAVI Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng Loại Uhl-Pavi

Uhl-Pavi Bipolar Cemented Hip

Groupe Lepine Pháp 37,350,000 10 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
14 Khớp háng bán phần có xi măng CPT Zimmer 43,956,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
15 Khớp háng bán phần không có xi măng cổ rời, loại Modular Neck Khớp Háng Bán Phần Không Có Xi Măng Cổ Rời, Loại Modular Neck Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 44,200,000 10 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
16 Khớp háng bán phần có xi măng, khóa đàn hồi chuôi bằng High Nitrogen Stainless Steel 127 độ hoặc 135 độ, bề mặt nhẵn bóng như gương, cạnh bầu dục, đầu gắn chỏm 12/14mm có khía, góc 5A42mch30′; chỏm 22mm hoặc 28mm. Khớp Háng Bán Phần có xi Măng Quadra Medacta Thụy Sĩ 38,000,000 13 Sở Y tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
16 Khớp háng bán phần có xi măng, khóa đàn hồi, chuôi bằng high nitrogen stainless Steel, loại Quadra Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng Quadra Cbi Medacta Thụy Sĩ 39,000,000 35 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
16 Khớp háng bán phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Bipolar Hip System)

– Vỏ đầu chòm

– Cuống khớp

– Chỏm khớp

– Nút định vị trung tâm

– Nút ống tủy

– Dụng cụ bơm xi măng

– Xi măng

Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng S, Quadra (Quadra Cemented Bipolar Hip System) Medacta Thụy Sĩ 29,000,000 20 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
17 Khớp háng bán phần, loại có xi măng, chuôi dài Exeter Bipolar Cemented Stryker Mỹ/ Ireland 48,000,000 20 Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 08/02/2017
17 Khớp háng bán phần Bipolar có xi măng loại chuôi dài Exeter Khớp Háng Bán Phần Bipolar Có Xi Măng: Loại Chuôi Dài Exeter Stryker Mỹ/ Pháp/ Ireland 46,000,000 5 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
17 Khớp háng bán phần, loại có xi măng Exeter Bipolar Stryker Mỹ/ Ireland 43,000,000 12 Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 08/02/2017
18 Bộ khớp háng bán phần có cement 01 bộ bao gồm: Johnson & Johnson Mỹ 48,239,880 2 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
19 Khớp bán phần nhân tạo các loại Khớp háng bán phần có xi măng Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Xi măng, Nút chặn, Ống trộn, Dẫn lưu vết mổ Surgival Tây Ban Nha 38,095,238 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2017
20 Khớp bán phần nhân tạo các loại Khớp háng bán phần có xi măng loại chuôi dài. Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Xi măng, Nút chặn, Ống trộn, Dẫn lưu vết mổ Surgival Tây Ban Nha 52,307,692 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2017
21 Khớp bán phần nhân tạo các loại Bộ khớp háng bán phần lưỡng cực có xi măng SEMI CMT: Đầu chỏm lưỡng cực Bipolar có lót & khóa chống trật 13’; Chỏm HEAD; Chuôi CMT; Nút trung tâm; Nút ống tủy, Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ốpside Xinrong-Best LD Đức – Trung Quốc 44,995,500 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2017
III Khp háng toàn phần không xi măng
22 Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Loại Chuôi Dài M/L Zimmer Mỹ 49,900,000 6 Sở Y Tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
22 Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài TaperLoc (Bao gồm: Ổ cối, Đầu xương đùi, Cuống xương đùi) Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Loại Chuôi Dài 107-139Mn, M/L Taper

(Bao Gồm: Ổ cối, Đầu Xương Đùi, Cuống Xương Đùi)

Mỹ 49,900,000 5 Sở Y Tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
22 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy & M/L Taper Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Trilogy,& M/L Taper Zimmer Mỹ 42,000,000 5 Sở Y Tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
23 Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on ceramic Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Ceramic On Ceramic Consensus Mỹ 56,000,000 10 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
23 Khớp háng toàn phần không Xi măng, 2 tâm vận động toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, loại Korus Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, 2 Tâm Vận Động Toàn Bộ Bề Mặt Phủ Lớp Ha Osprovit, Góc Cổ Thân 135 Độ, 125 Độ, Loại Korus Consensus Mỹ 48,500,000 55 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
24 Khớp háng toàn phần cổ rời Modular Neck hoặc tương đương chuôi dài không xi măng Khớp Háng Toàn Phần Cổ Rời Modular Neck Chuôi Dài Không Xi măng Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 57,000,000 10 Bv Tw Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
24 Khớp háng toàn phần cổ rời Modular Neck không xi măng hoặc tương đương. Khớp Háng Toàn Phần Cổ Rời Modular Neck Không Xi Măng Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 48,500,000 20 Bv Tw Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
25 Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys FMT & Trilogy chuôi dài không xi măng Zimmer Mỹ 66,000,000 1 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2019 10/03/2017
25 Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys FMT& Trilogy không xi măng Zimmer Mỹ 53,000,000 10 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2018 10/03/2017
26 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – M/L Ceramic/PE. Crosslinked (CoPE) Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Omnifit Chỏm 22/26/28Mm Stryker Mỹ 56,000,000 43 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
26 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng Omnifit Trident Bộ Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Ireland 55,000,000 11 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Hưng Yên Hưng Yên QĐ/201-BV 26/09/2016
26 Khớp háng toàn phần không xi măng, bao gồm: Ổ cối, lót ổ cối Crosslinked dùng chỏm đk 32mm, cuống khớp M/L Taper, đầu chỏm Ceramic đk 32mm, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ Khớp háng toàn phần không xi măng Omnifit, chỏm đk 32mm, Stryker Mỹ/ Pháp 53,000,000 3 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
26 Khớp háng toàn phần không xi măng S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless Hip System) Khớp háng toàn phần không xi măng S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless Hip System) Stryker Mỹ/Châu Âu 51,500,000 10 BVĐK Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 42660
26 Khớp háng toàn phần không xi măng bao gồm: Ổ cối, Lót ổ cối, Crosslinked dùng chỏm đk 28mm, Cuống khớp M/L Taper Đầu chỏm đk 28mm Vít ổ cối, Dẫn lưu kín vết mổ Khớp háng toàn phần không xi măng Omnifit, chỏm đk 28mm, Stryker Mỹ/ Pháp 50,000,000 3 Sở Y Tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
27 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại thường Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Ceramic Loại Thường Pavi Groupe Lepine Pháp 59,000,000 10 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
27 Khớp háng toàn phần không xi măng Pavi hoặc tương đương, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium khoảng 80-120µm toàn chuôi + ổ cối, không bắt vít, góc cổ chuôi 135 độ Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Pavi Cementless Total Hip Groupe Lepine Pháp 54,200,000 20 Bv Tw Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
28 Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Ks Medacta Thụy Sĩ 60,000,000 5 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
29 Khớp háng toàn phần không xi măng POLARSTEM, chỏm OXINIUM hoặc tương đương. Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Polarstem, Chỏm Oxinium Smith&Nephew Mỹ/Đức 77,450,000 20 Bv Tw Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
29 Khớp háng toàn phần, loại không xi măng metal on poly Polarstem Smith&Nephew Mỹ/Đức 63,500,000 15 Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 08/02/2017
29 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – Versys FMT longevity Crosslink Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Polar Stem Chuôi Phù Ha Smith&Nephew Mỹ/Đức 56,000,000 15 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
29 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – Versys FMT longevity Crosslink Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Polar Stem Chuôi Phủ Ha Smith&Nephew Mỹ/Đức 56,000,000 50 Bv Xanh Pôn Hà Nội 1079/QĐ-BVXP 21/06/2016
30 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại Crosslinked Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Tm – M/L – Ceramic (Crosslinked) Zimrrier Mỹ/Thụy Sĩ 80,500,000 2 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk Đắk Lắk 1476/QĐ-BVT 23/12/2016
30 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại Cross linked Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng trilogy – M/L -Ceramic Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 65,000,000 10 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk Đắk Lắk 1476/QĐ-BVT 23/12/2016
30 Khớp háng toàn phần không xi măng-Ceramic loại Crosslinked Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng-Trilogy Versys- Ceramic(Crosslinked) Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 55,500,000 10 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk Đắk Lắk 1476/QĐ-BVT 23/12/2016
31 Khớp háng toàn phần không xi măng cổ rời, loại Ceramic on Ceramic Gladiator Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời, Loại Ceramic On Ceramic Gladiator Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 76,500,000 10 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
31 Khớp háng toàn phần không xi măng cổ rời Gladiator Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời Gladiator Microport Orthopedies Inc Mỹ/Châu Âu 57,024,000 3 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
31 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – Wagner- Ceramic; Crosslinked Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời Gladiator Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 52,800,000 11 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
32 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Wagner hoặc tương đương. Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Chuôi.Dài Wagner, Bao Gồm:

– Ổ Cối Trilogy: 1 Cái

– Lót Ổ Cối Trilogy: 1 Cái

– Đầu Chỏm Không Xi Măng: 1 Cái

– Vít Ổ Cối: 3 Cái

– Cuống Khớp Loại Dài Wagner: 1 Cái

Zimmer Mỹ/ Châu Âu 70,500,000 10 Bv Tw Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
32 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Wagner Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Chuôi Dài Wagner Zimmer Mỹ 49,900,000 5 Sở Y Tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
33 Khớp háng toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korns Ceramic on PE Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Konis- Ceramic Gruppo Bioimpianti Ý 72,000,000 50 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
33 Khớp háng toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korus Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Korus Gruppo Bioimpianti Ý 65,000,000 50 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
33 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – M/L Ceramic/PE. Crosslinked (CoPE.) Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Korus Ceramic/Pe, Crosslinked (Cope.) Gruppo Bioimpianti Ý 60,000,000 10 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
34 Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 28mm. Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Loại Thay Lại Chuôi Bằng Titan-Niobium, Chỏm 28Mm. Medacta Thụy Sĩ 85,000,000 5 Bvdk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
34 Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đôi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 28, 32, 36mm Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Hệ Thống Khớp Đôi, Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chỏm 28, 32,36Mm Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 5 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
34 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan – Niobium, chỏm 32mm Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng, Chuôi Bằng Titan- Niobium, chỏm 32mm Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 5 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
34 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan – Niobium 127 độ chỏm 36mm, Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Chuôi Bằng Titan-Niobium 127 Độ Chỏm 36Mm Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 5 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
34 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Chuôi Bằng Titan-Niobium Medacta Thụy Sĩ 60,000,000 5 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
35 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML Zimmer Zimmer – Mỹ 71,874,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
35 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML Zimmer Zimmer/Mỹ 60,500,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
36 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML Ceramic / Longevity Crosslinked Zimmer 84,942,000 1 Ttms Tài sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
36 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML Long Zimmer 77,814,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
36 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML Ceramic/Longcvity Crosslink Zimmer Zimmer/Mỹ 71,500,000 Ttms Tài Sản  Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
36 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy-ML Longevity Crosslink 28 Zimmer Zimmer/Mỹ 65,500,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
37 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Trilogy It – M/L – Ceramic (Ceramic On Ceramic) Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 88,000,000 2 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk Đắk Lắk 1476/QĐ-BVT 23/12/2016
37 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Trilogy It – Versys Fmt – Ceramic (Ceramic On Ceramic Zimmer Mỹ/Thụy Sĩ 80,300,000 2 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk Đắk Lắk 1476/QĐ-BVT 23/12/2016
38 Khớp háng toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mạt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korus Ceramic on ceramic Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng, Toàn Bộ Bề Mặt Phủ Lớp Ha Osprovit, Góc cổ Thân 135 Độ, 125 Độ, Ổ Cối Có Lỗ Bắt Vít Và 2 Cánh Chống Xoay, Loại Korus Ceramic Oil Ceramic Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 85,000,000 60 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ- BVĐHYD 07/12/2016
38 Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy IT – M/L (Ceramic on Ceramic) Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng (Ceramic On Ceramic) Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 78,000,000 2 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
38 Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép, kiểu phủ HA ép kích thích xương. Microport Orthopedics Inc Mỹ/Châu Âu 78,000,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
39 Khớp háng toàn phần, loại không xi măng Ceramic on Ceramic Pinnacle Sector li Cup Depuy Johnson & Johnson Mỹ/Anh/Pháp/Trung Quốc 96,771,480 6 Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 08/02/2017
39 Khớp háng toàn phần, loại không xi măng metal on poly, chuôi dài Pinnacle Sector li Cup Depuy Johnson & Johnson Mỹ/Anh/Pháp/Trung Quốc 79,470,720 12 Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 08/02/2017
40 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Trilogy-Wagner Ceramic/Lon Zimmer 103,950,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
40 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Tril – Wag Zimmer 90,882,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
40 Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài Trilogy Wagner Zimmer Zimmer/Mỹ 77,000,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
41 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5o42inch30′; chỏm Biolox Delta 32mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị tri 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA 90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm bằng gôm 3 iolox Delta, Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadiacoc Medacta Thụy Sĩ 88,000,000 31 Sở Y Tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
41 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài bằng titan- Niobium, phủ toàn bộ hydroxyapatite, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, khóa kẹp vòng đa răng, lớp đệm bằng gồm, loại Quadra COC Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Chuôi Dài Bằng Titan-Niobium Quadra Coc Medacta Thụy Sĩ 88,000,000 20 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
42 Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm Biolox Delta 32mm Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng, Ceramic- Ceramic, Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chỏm Biolox Delta 32Mm Medacta Thụy Sĩ 80,000,000 5 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
42 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadra-H, Coc Medacta Thụy Sĩ 70,000,000 10 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
43 Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chòm 12/14mm góc 5°42inch30′, chòm 28mm, ổ cối Ti tan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lốp phủ Titan 100pm và HA 90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân từ liên kết (Polyethylene HighCross-linked) Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadra Re Vision Medacta Thụy Sĩ 90,000,000 19 Sở Y Tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
43 Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đối, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ canh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5o42,30 ,<; chỏm 28, 32, 36mm; ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, biên độ dạng-khép 140 độ, gấp- duỗi 141 độ, xoay trong-ngoài 216 độ; bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, phủ Titan 100pm và Hydroxyapatite 90jun; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết Khớp háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadradm Medacta Thụy Sĩ 70,000,000 18 Sở Y Tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
43 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chỏm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30’, chôm 36mm, ổ cối Titan-Vanadium- dạng Ellip, 2 lỗ vịt ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm; khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked). Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Quadra36 Medacta Thụy Sĩ 69,500,000 23 Sở Y Tế Hồ Chí Minh 6138/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
43 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dầy 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30′, chỏm 32mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ; rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked). Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Quadra32 Medacta Thụy Sĩ 65,000,000 69 Sở Y Tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
43 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dầy 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30′, chỏm 28mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ; rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked). Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Quadra 28 Medacla Thụy Sĩ 59,000,000 25 Sở Y Tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y tế 01/11/2016
44 Khớp háng toàn phần không Xi măng, Ceramic-Polyethylene cao phân tử liên kết, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/Mmm góc 5o42’30”; chỏm Bioiox Delta 32mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13b, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và Hydroxyapatite 90pm, khóa kẹp vòng đa răng 1 khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadracop Medacta Thụy Sĩ 70,000,000 67 Sở Y Tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
44 Khớp háng toàn phần không xi măng ceramic – polyethylen cao phân tử liên kết, chuôi bằng titanium-niobium, loại Quadra COP Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Ceramic – Polyethylen Cao Phân Tử Liên Kết Quadra Cop Medacta Thụy Sĩ 72,000,000 10 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
45 Khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm chất liệu Oxidized Zirconium, ổ cối rãnh chống trật, góc cổ chuôi 131 độ Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Synergy Chỏm Oxinium. Smith&Nephew Mỹ/Đức 88,000,000 11 Sở Y tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
45 Khớp háng toàn phần không xi măng SYNERGY chỏm OXINIUM Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Synergy Chỏm Oxinium Smith&Nephew Mỹ/Đức 85,500,000 2 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
45 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-TIAI6V, lớp Hydroxy Apatite (HA) 155pm bao phủ toàn cuống, góc 125 độ hoặc 135 độ, cổ dẹp; ổ cối tự chóa 3 trong 1 dạng chêm-vòm 140 độ, chỏm 36mm. Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Corail – Ceramic On Ceramic-Coc Depuy Johnson & John son Châu Âu, Mỹ, Trung Quốc 95,000.000 89 Sở Y Tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
46 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan- Ceramic, lớp Hydroxy Apatite (HA) 155pm bao phủ toàn cuống, góc cổ chuôi 125 độ hoặc 135 độ, cổ dẹp; ổ cối tự chóa 3 trong 1 dạng chêm-vòm 140 độ, chỏm 36mm. Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Corail – Marathon 36 Depuy Johnson & Johnson Châu Âu, Mỹ, Trung Quốc 75,000,000 15 Sở Y tế Hồ Chí Minh 6178/QĐ-Sở Y Tế 01/11/2016
47 Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép phủ HA Johnson & Johnson Pháp 68,000,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
47 Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép Johnson & Johnson Pháp 65,000,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
48 Khớp háng toàn phần không xi măng kiểu chuôi Karey HA – phủ Hydroxyl Apalide kích thích hình-thành xương, bờ chống trật khớp 15 độ Surgival Tây Ban Nha 50,500,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
49 Khớp háng toàn phần không xi măng kiểu chuôi dài Revision R HA – phủ Hydroxyl Apatide kích thính hình thành xương, bờ chống trật khớp 15 độ Surgival Tây Ban Nha 70,000,000 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
50 Khớp háng toàn phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System)

– Vỏ đầu chỏm

– Cuống khớp

– Chỏm khớp

– Nút định vị trung tâm

– Nút ống tủy

– Dụng cụ bơm xi măng

– Xi măng

Khớp Háng Toàn Phần Có Xi Măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System)

– Vỏ Đầu Chỏm

– Cuống Khớp

– Chỏm Khớp

– Nút Định Vị Trung Tâm

– Nút Ống Tủy

– Dụng Cụ Bơm Xi măng

– Xi măng

Stryker Mỹ/ Ireland 38,000,000 5 Sở Y Tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
50 Khớp háng toàn phần có xi măng S,EON (EON Cemented Hip System) Khớp Háng Toàn Phần Có Xi măng S,Eon (Eon Cemented Hip System) Stryker Mỹ/Châu Âu 33,500,000 5 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
51 Khớp háng toàn phần có xi măng CPT & ZCA Khớp Háng Toàn Phần Có Xi Măng Cpt & Zca Zimmer Mỹ 40,000,000 20 Sở Y tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
52 Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp: Chỏm khớp: Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp: Chỏm khớp: Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật Transysteme Pháp 50,000,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
53 Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp chuôi dài; Chỏm khớp +28; Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp chuôi dài; Chỏm khớp +28; Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật Transysteme

 

Pháp 56,000,000 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
54 Khớp háng toàn phần không xi măng cuống khớp phủ sợi, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối Trilogy, cuống khớp phủ sợi Versys, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ HEMO VAC Khớp háng toàn phần không xi măng taper loc Biomet Mỹ 49,000,000 9 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
55 Khớp háng toàn phần không xi măng, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối Trilogy, cuống khớp M/L Taper, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ HEMO VAC Khớp háng toàn phần không xi măng Ringloc Biomet Mỹ 50,000,000 11 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
56 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối, cuống khớp loại dài Wagner, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài taper loc Biomet Mỹ 58,000,000 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
57 Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-HA, bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-HA. (Hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-HA, bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-HA. Sanatmetat Hungary 8,500,000 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
58 Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV. (Hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV. Sanatmetal Hungary 95,940,000 1 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
59 Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon CL, Ceramic/PE bao gồm;

Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp Ceramic, cuống khớp Pannon-CL. (Hoặc tương đương)

Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL, Ceramic/PE bao gồm:

Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp Ceramic, cuống khớp Pannon-CL

Sanatmetal Hungary 94,380,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
60 Bo khớp háng toàn phần không xi măng TRLOGY H.A TAPFIX : cối H.A INFIT; Vít ổ cối; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13′, Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương) Bộ khớp háng toàn phần không xi măng TRLOGY H.A TAPFIX ; cối H.A INFIX; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13“; Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside Xinrong- Best (XBEST) LD Đức – Trung Quốc 57,519,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
IV Khớp háng toàn phần có xi măng
61 Khớp háng toàn phần có xi măng Khớp Háng Toàn Phần, Cpt & Zca: Zimmer Mỹ/Đức 27,800,000 2 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk Đắk Lắk 1476/QĐ-BVT 23/12/2016
62 Khớp háng toàn phần Hybrid Trilogy – CPT Zimmer Zimmer/Mỹ 46,500,000 Ttms Tài sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
62 Khớp háng toàn phần Hybrid Trilogy & CPT Khớp háng toàn phần Hybrid Trilogy & CPT Zimmer Mỹ 42,400,000 15 Sở Y Tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
63 Khớp háng toàn phần có xi măng CPT & ZCA, chuôi dài Khớp Háng Toàn Phần Có Xi măng Cpt & Zca, Chuôi Dài Zimmer Mỹ 45,000,000 10 Sở Y Tế Phú Yên 269/QĐ-Sở Y Tế 27/04/2017
63 Khớp háng toàn phần có xi măng, cuống khớp loại dài Khớp Háng Toàn Phần, Cpt & Zca, Cuống Khớp Loại Dài, Bao Gồm: Zimmer Mỹ/Đức 35,000,000 2 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk 1476/QĐ-BVT 23/12/2016
64 Khớp háng toàn phần, loại có xi măng metal on poly, chuôi dài Exeter V40 (Long Stem) Stryker Mỹ/ Ireland 51,500,000 12 Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 08/02/2017
64 Khớp háng toàn phần, loại có xi măng metal on poly Exeter Cemented Stryker Mỹ/ Ireland 47,300,000 12 Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội Hà Nội 67/QĐ-BVĐHYHN 08/02/2017
65 Khớp háng toàn phần Hybr – CPT loại chuôi dài 12/14 Zimmer 78,408,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
65 Khớp háng toàn phần Hybr – CPT Zimmer 54,648,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
66 Khớp háng toàn phần có xi măng ZCA – CPT loại chuôi dài 12/14 Zimmer 77,814,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
66 Khớp háng toàn phần có xi măng ZCA – CPT loại chuôi dài Zimmer 65,934,000 1 Ttms Tài Sản Công Hà Nội 05/TS 28/12/2016
67 Khớp háng toàn phần thay lại có xi măng chuôi 140mm, 200mm, 230mm, loại Revision MRP-ARR Khớp Háng Toàn Phần Thay Lại Chuôi 140Mm, 200Mm, 230Mm, Loại Revision Mrp Peter – Brehm/Implancast Đức 110,250,000 10 Đại Học Y Dược Hồ Chí Minh 2714/QĐ-BVĐHYD 07/12/2016
68 Khớp háng toàn phần có xi măng Pannon-C bao gồm: Ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon, xi măng ngoại khoa, bơm xi măng. (Hoặc tương đương) Khớp háng toàn phần có xi măng Pannon-C bao gồm: Ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon, xi măng ngoại khoa, bơm xi măng. Sanatmetal Hungary 57,069,100 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
69 Bộ khớp háng toàn phần có 1/2 xi măng: HYBRID CMT: Ổ cối INFIT; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13”; Chỏm HEAD: Chuôi CMT; Nút ống tủy: nút trung tâm; Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương) Bộ khớp háng toàn phần có 1/2 xi măng: HYBRID CMT: Ổ cối INFIT; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13”; Chỏm HEAD: Chuôi CMT; Nút ống tủy: nút trung tâm; Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. Xinrong- Best (XBEST) LD Đức – Trung Quốc 53,490,000 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
70 Bộ khớp háng toàn phần có xi măng: CHANLEY CMT: Ổ cối POLY; CMT; Chỏm HEAD; Chui CMT; Nút trung tâm; Nút ống thủy; Xi măng kết xương; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương) Bộ khớp háng toàn phần có xi măng: CHANLEY CMT: Ổ cối POLY; CMT; Chỏm HEAD; Chui CMT; Nút trung tâm; Nút ống thủy; Xi măng kết xương; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. Xinrang- Best (XBEST) LD Đức – Trung Quốc 46,495,400 2 Sở Y tế Thanh Hóa 338/QĐ-SYT 27/7/2016
V Khớp háng chưa xác định do thiếu thông tin
71 Bộ khớp háng thay lại REVISION MRP- MRS-Comfort không xi măng loại chuôi 140/200/230mm hoặc tương đương. Bộ Khớp Háng Thay Lại Revision Mrp- Mrs- Comfort Không Xi Măng Loại Chuôi 140/200/230Mm Peter – Brehm/Implancast Đức 158,900,000 10 Bv Tw Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
71 Bộ khớp háng thay lại REVISION MRP- Phoenix không xi măng loại chuôi 140/200/230mm hoặc tương dương. Bộ Khớp Háng Thay Lại Revision Mrp- Phoenix Không Xi Măng Loại Chuôi 140/200/230Mm Peter – Brehm/lmplancast Đức 108,000,000 10 Bv Tw Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
KX Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy IT – M/L không xi măng Zimmer Mỹ 92,000,000 3 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2022 10/03/2017
KX Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy – M/L Ceramic/PE. Crosslinked không xi măng Zimmer Mỹ 71,800,000 25 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2021 10/03/2017
KX Khớp háng toàn phần không xi măng S,Ceramic (Cemenless Hip System) Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng S,Ceramic (Cemenless Hip System) Stryker Mỹ/Châu Âu 65,000,000 20 Bvđk Đồng Nai Đồng Nai 2359/QĐ-BVĐKĐN 17/10/2016
KX Khớp háng toàn phần nhân tạo ML & Trilogy không xi măng Zimmer Mỹ 62,800,000 50 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định Tỉnh Nam Định 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2020 10/03/2017
KX Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – M/L Cerarnic/PE, Crosslinked (CoPE.) hoặc tương đương. Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Trilogy – Versys Ceramic/Pe. Crosslinked (Cope.), Bao Gồm:

– Ố Cối Trilogy: 1 Cái

– Lót Ổ Cối Crosslinked Đk Dùng Chỏm 32Mm: 1 Cái

– Cuống Khớp Versys Fmt: 1 Cái

– Đầu Chỏm Ceramic Đk 32Mm: 1 Cái

– Vít Ổ Cối: 3 Cái

Zimmer Mỹ/ Châu Âu 60,000,000 40 Bv Tw Huế Thừa Thiên Huế 158/QĐ-BVH 23/9/2016
XX Khớp háng toàn phần không xi măng cuống khớp thường Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Versys Fmt & Trilogy Zimmer Mỹ 50,300,000 45 Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk Đắk Lắk 1476/QĐ-BVT 23/12/2016

 

Công văn 4423/BHXH-DVT tăng cường quản lý, thanh toán VTYT tại các cơ sở KCB BHYT

DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC DƯỚI ĐÂY

[sociallocker id=7424]

4423_BHXH_DVT_VNRAS 4423_BHXH_DVT_VNRAS

[/sociallocker]

Ngày viết:
Vietnam Regulatory Affairs Society. Join us, VNRAS, feel free to contact. We'll provide you all information and regulatory affairs update related to products covered by the Ministry of Health of Vietnam (drug, vaccine, biological, pharmaceutical raw material, excipient, capsule, traditional medicine, herbal medicine, medical equipment, invitro diagnostic medical devices, cosmetic, food supplements, chemical and preparation for medical and household use).
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!