BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 17248/QLD-CL
V/v cập nhật một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học |
Hà Nội, ngày 24 tháng 10 năm 2017 |
Kính gửi:
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế.
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt danh mục thuốc biệt dược gốc, thuốc tương đương điều trị với thuốc biệt dược gốc, thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học của Bộ Y tế tại cuộc họp Hội đồng ngày 18 tháng 10 năm 2017, Cục Quản lý Dược thông báo:
- Cập nhật một số thông tin tại Danh mục thuốc có tài liệu chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 (Đợt 1), Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 (Đợt 4), Quyết định số 1739/QĐ-BYT ngày 20/05/2013 (Đợt 5), Quyết định số 4167/QĐ-BYT ngày 18/10/2013 (Đợt 7), Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/07/2014 (Đợt 9), Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 (Đợt 10), Quyết định số 718/QĐ-BYT ngày 29/02/2016 (Đợt 13), Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016 (Đợt 14), Quyết định số 3412/QĐ-BYT ngày 27/7/2017 (Đợt 17) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.
- Thông tin các thuốc được cập nhật tại Danh mục đính chính, cập nhật một số thông tin về danh mục thuốc tương đương sinh học đã được công bố kèm theo công văn này.
Cục Quản lý Dược thông báo cho các đơn vị biết./.
DANH MỤC:
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | NifeHexal 30 LA | Nifedipin | 30 mg | Viên nén bao phim tác dụng kéo dài | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19669-16 | Hexal AG |
2 | Contiflo OD 0.4mg | Tamsulosin HCl 0,4mg | Viên nang tác dụng kéo dài | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-15600-12 | Ranbaxy Laboratories Ltd | |
3 | Kaldyum | Kali chloride 600mg | Viên nang giải phóng chậm | Hộp 1 lọ 50 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VN-15428-12 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co. | |
4 | Fluconazol stada 150mg | Fluconazol | 150mg | Viên nang cứng | Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-2968-07 SĐK cập nhật:VD-18110 12 | Công ty TNHH liên doanh Stada – Việt Nam |
5 | Lamivudin Stada 100mg | Lamivudin | 100mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vi x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, 100 viên | VD-5633-08; SĐK cập nhật: VD-21099-14 | Công ty liên doanh TNHH Stada Việt Nam |
…
22 | Carbamazepin 200 mg | Carbamazepin | 200 mg | Viên nén | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23439-15 | Công ty cổ phần dược Danapha |
23 | Agirovastin 20 | Rosuvastatin calcium tương đương 20 mg Rosuvastatin | 20mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-13317-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
24 | Naphalevo |
Levonorgestrel 30mcg |
30mcg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ 28 viên | VD-12150-10 | Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà |
25 | Noruxime 250 | Cefuroxim 250mg dưới dạng Cefuroxim Axetil | 250mg | Viên nang cứng | Hộp 1 x 10 viên | VD-18697-13 | Công ty cổ phần dược phầm Amvi |
26 | Naphaceptiv | Levonorgestrel + Ethinylestradiol 125/ 30mcg;
Sắt II fumarat 75mg (Viên nội tiết 2 thành phần (Levonorgestrel và Ethinylestradiol) đã được thử BE; Viên sắt (Sắt II fumarat) được miễn thử BE |
Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ 28 viên | VD-3717-07 | Công ty Cổ phần dược phẩm Nam Hà |
Công văn 17248/QLD-CL về việc cập nhật thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học
DOWNLOAD VĂN BẢN DƯỚI ĐÂY
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM