Công văn 16041/QLD-ĐK danh mục nguyên liệu yêu cầu GPNK

765
Công văn 16041/QLD-ĐK danh mục nguyên liệu yêu cầu GPNK
Công văn 16041/QLD-ĐK danh mục nguyên liệu yêu cầu GPNK
5/5 - (1 bình chọn)

Công văn 16041/QLD-ĐK danh mục nguyên liệu yêu cầu GPNK

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
——-
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————
Số 16041/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK
Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2017

Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.

Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;

Cục Quản lý Dược thông báo:

Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).

Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.

Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.

TUQ. CỤC TRƯỞNG, PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC, ĐỖ MINH HÙNG

DANH MỤC

STT Tên thuốc Số giấy đăng ký lưu hành thuốc Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành Tên cơ sở sản xuất thuốc Tên nguyên liệu làm thuốc TCCL của nguyên liệu Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu Tên

nước sản xuất nguyên liệu

1 Ciprofloxacin

0,3%

VD-19322-13 10/09/2018 Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) Ciprofloxacin

hydrochloride

USP38 Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co. Ltd No.31 Weisan Road , Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province. P.R. China, 312369 China
2 Ciprofloxacin

0,3%

VD-193 22-13 10/09/2018 Công ty Cổ phần Dược – TTB YT Bình Định (Bidiphar) Ciprofloxacin

Hydrochloride

USP38 Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.Ltd- Trung Quốc. No.6 Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Shangyu city, Zhejiang Province, P.R. China, 312369. China
3 Ciprofloxacin 500 VD-19323-13 10/09/2018 Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) Ciprofloxacin

Hydrochloride

USP38 Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.Ltd – Trung Quốc. No.6 Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Shangyu city, Zhejiang Province, P.R. China, 312369. China

 

 

4

Ciprofloxacin 500fi VD-19323-13 10/09/2018 Công ty Cổ phần Buge – TTBYT Binh Binh (Bidiphar) Ciprofloxacin

Hydrochloride

USP38 Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co. Ltd No.31 Weisan Road , Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province . P.R. China, 312369 China
5 Bestdocel 20 QLBB-378-13 12/11/2017 Công ty Cổ phần Buge – TTBYT Binh Binh (Bidiphar) Bocetaxel Anhydrous EP 7 Phyton Biotech LLC 1527 Cliveden Avenue Belta, British Columbia, V3M6P7, Canada Canada
6 Etoposid Bidiphar VD-16855-12 07/06/2018 Công ty Cổ phần Buge – TTBYT Binh Binh (Bidiphar) Etoposide USP37

EP8

Sicor Societa Italiana

Corticosteroidi S.r.l

Tenula S.Alessandro, 13048, Santhia (Vercelli), Italy Italy
7 Etoposid Bidiphar VD-16855-12 07/06/2018 Công ty Cổ phần Buge – TTBYT Binh Binh (Bidiphar) Etoposide USP37 Qilu Antibiotics (Linyi)

Pharmaceutical Co., Ltd. – China

North of Huayuan Road (W), Linyi County, Shandong P.R. China China
8 Fludacil 250 QLBB-425-14 12/10/2017 Công ty Cổ phần Buge – TTBYT Binh Binh (Bidiphar) 5-Fluorouracil BP2013

EP8

Tapi Puerto Rico Inc State Road – 3KM 143.0 Guayama, Puerto Rico 00784 USA USA
9 Fludacil 250 QLBB-425-14 12/10/2017 Công ty Cổ phần Buge – TTBYT Binh Binh (Bidiphar)) 5-Fluorouracil BP2013

EP8

Chemische Fabrik Berg GmbH Mainthalstrasse 3, D- 06749 Bitterfeld, Germany Germany
10 Fludacil 500 QLBB-426-14 12/10/2017 Công ty Cổ phần Buge – TTBYT Binh Binh (Bidiphar) 5-Fluorouracil BP2013

EP8

Tapi Puerto Rico Inc State Road – 3KM 143.0 Guayama, Puerto Rico 00784 USA USA
11 Fludacil 500 QLBB-426-14 12/10/2017 Công ty Cổ phần Buge – TTBYT Binh Binh (Bidiphar) 5-Fluorouracil BP2013

EP8

Chemische Fabrik Berg GmbH Mainthalstrasse 3, B- 06749 Bitterfeld, Germany Germany
12 Gynasy VD-10096-10 12/11/2017 Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) Cloramphenicol BP2013

 

Nanjing Baijinyu Pharmaceutical Co. , Ltd 8/F, Jinying Hanzhong New City, No. 1 Hanzhongmen Street, Nanjing, China Zip Code: 210029 China
13 Gynasy VD-10096-10 12/11/2017 Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) Chloramphenicol BP2013 Northeast Pharma Group -China No.37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China China
14 Gynasy VD-10096-10 12/11/2017 Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) Metronidazole BP2013 Hebei Hongyuan – China No.8 Fengshan road, industrial and economic development zone, Luotian country, Huanggang City, Hubei Province, China. China
15 Sabumax VD-8497-09 30/12/2017 Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) Salbutamol sulphate BP2013 Supriya Lifescience -India A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Taluka-Khed, Dist. Ratnagiri-415722, Maharashtra, India India
16 Salbutamol 2mg VD-16217-12 01/03/2018 Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) Salbutamol sulphate BP2013 Supriya Lifescience -India A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, MIDC, Taluka-Khed, Dist. Ratnagiri-415722, Maharashtra, India India
17 Vancomycin VD-12220-10 26/11/2017 Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) Vancomycin

hydrochlorid

EP8 Livzon Group Fuzhou Fuxing – China No. 73, Lianjiang road, Fuzhou Fujian, China. China

Công văn 16041/QLD-ĐK danh mục nguyên liệu yêu cầu GPNK

DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC:

[sociallocker id=7424]

 

[/sociallocker]

COPY VUI LÒNG GHI RÕ NGUỒN VNRAS.COM

LEAVE A REPLY
Please enter your comment!