Công văn 14904/QLD-ĐK danh mục nguyên liệu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số 14904/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK |
Hà Nội, ngày 22 tháng 09 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu theo danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
TUQ. CỤC TRƯỞNG, PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC, ĐỖ MINH HÙNG
DANH MỤC
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | Mizapenem 0,5g | VD-20773-14 | 12/06/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Meropenem trihydrate | USP 38 | Aurobindo Pharma Limited | India |
2 | Benzylpenicilin 1.000.000 IU | VD-24794-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Benzylpenicillin sodium | EP 7.0 | Shandong Lukang Pharmaceutical Co., LTD | China |
3 | Benzylpenicilin 1.000.000 IU | VD-24794-16 | 15/07/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Benzylpenicillin sodium | EP 7.0 | CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd. | China |
4 | Midaclo 500 | VD-19900-13 | 08/11/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefaclor monohydrate | USP38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd | China |
………………………
16 | Cephalexin
750mg |
VD-14337-11 | Gia hạn đến
03/08/2018 |
Cty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cephalexin monohydrate | USP 34 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co., Ltd | China |
17 | Cloxacilin 0,5g | VD-14338-11 | Gia hạn đến
03/08/2018 |
Cty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cloxacillinsodium | BP 2013 | Vardman Chemtech Limited | India |
18 | Midapezon 2g | VD-14344-11 | Gia hạn đến
03/08/2018 |
Cty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefoperazone sodium and Sulbactam sodium (1:1) sterile | CP 2015 | Shandong Ruiying Pioneer Pharmaceutical Co,. Ltd. | China |
19 | Midapezon 2g | VD-14344-11 | Gia hạn đến
03/08/2018 |
Cty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefoperazone sodim and Sulbactam sodium (1:1) sterile | CP 2015 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd | China |
20 | Midactam 250 | VD-12880-10 | Gia hạn đến
03/08/2018 |
Cty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Sultamicillintosilate dihydrate | EP 7 | Research Pharmaceutical Ltd | China |
21 | Midactam 250 | VD-12880-10 | Gia hạn đến
03/08/2018 |
Cty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Sultamicillin tosilate dihydrate | EP 7 | Jiangsu Huaxu Pharmaceutical Co.. Ltd. | China |
Công văn 14904/QLD-ĐK danh mục nguyên liệu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC:
[sociallocker id=7424]
[/sociallocker]
COPY VUI LÒNG GHI RÕ NGUỒN VNRAS.COM