BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số:5200 /QLD-ĐK V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK (Đợt 160).
|
Hà Nội ngày 26 tháng 3 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016 ;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/05/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khấu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ :www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện
TUQ. CỤC TRƯỞNG PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC NGUYỄN THỊ THU THỦY |
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM PHẢI KIỂM SOÁT ĐẶC BIỆT PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 160
(Đính kèm công văn số 5200 /QLD-ĐK ngày 26 tháng 03 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Epirubicin Bidiphar 50 | QLĐB-666-18 | 22/02/2020 | Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Epirubicin
hydrochloride |
EP 7 | Synbias Pharma Ltd. | Krepilshchikov Str. 181, 83085 Donetsk, Ukraine. | Ukraine. |
Ozanier 500mg | GC-293-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | Levofloxacin
hemihydrat |
USP37 | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd | 333 Jiangnan road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang province, 322118, P.R, China | China |
BOSGYNO
PLUS |
VD-28861-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Metronidazole | BP 2014 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | No.8 Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, | China |
HYYR | VD-28913-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Erlotinib
hydrochloride |
NSX | Arcadia
Biotechnology Ltd |
Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 2000n,P.R.China | China |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
CIPROFLOXA CIN 500mg | VD-29190-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Ciprofloxacin
Hydrochloride |
USP 34 | SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTI CAL CO., LTD. | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Provine, P.R. China, 312369 | China |
METHADON | VD-29185-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Methadon
hydroclorid |
EP 7 | SIEGFRIED LTD | Untere Bruehlstrasse4 4800 Zofingen, Switzerland | Switzerland |
Aminazin | VD-29222-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Chlorpromazine HCl | BP 2013 | Changzhou Nanjiang Medical & Chemical Co., Ltd | Lvtang Line, Xinbei, Changzhou, Jiangsu, China | China |
Vincurium | VD-29228-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Atracurium Besylate | USP 38 | Sicor Società Italiana Corticosteroidi S.r.l | Via Terazzano 77, 20017, Rho (Milan) Italy | Italy |
Vinphazin | VD-29236-18 | 22/02/2023 | công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Metronidazole | BP 2013 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd | No.8 Fengshan Road, Industrial And Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Epirubicin Bidiphar 50 | QLĐB-666-18 | 22/02/2020 | Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Epirubicin
hydrochloride |
EP 7 | Synbias Pharma Ltd. | Krepilshchikov Str. 181, 83085 Donetsk, Ukraine. | Ukraine. |
Etoposid
Bidiphar |
VD-29306-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Etoposide | USP 38 | Sicor Societa Italianna Corticosteroidi S.r.l | Tenula S.Alessandro, 13048, Santhia (Vercelli), Italy | Italy |
Levofloxacin
Kabi |
VD-29316-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Levofloxacin
hemihydrat |
USP 35 | Quimica Sintetica, S.A. | S/Dulcinea, s/n; 28805 Alcalá de Henares- Madrid-Spain | Spain |
Colirex 3MIU | VD-29376-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Colistimethate sodium, sterile | USP 34 | Axellia
pharmaceuticals Aps |
Dalslandsgade 11, 2300 Copenhagen S, Denmark | Denmark |
VITACELL | VD-29375-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Mercaptopurine | BP 2013 | RPG Life
Sciences Limited |
25, M.I.D.C Land, Thane- Belapur Road, Navi Mumbai 400 705, India. | India |
Newvent-G | VD-28859-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Salbutamol sulfate | USP 32 | Orex Pharma Pvt Ltd | Pisal house, stadium road, nakwa compound, Nr Cidco Bus stop, Thane West, 400601 | India |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Tifoxan | VD-28937-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Ofloxacin | EP 8.0 | Chemo quimica sintetica, S.A | 28805 Alcalá de henares- Madrid | Spain |
Cetecociprocent
500 |
VD-29272-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Ciprofloxacin
hydroclorid |
USP 36 | Zhejiang kangyu pharmaceutical Co., Ltd | No.8, Jiangnan West Road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang, Province, China | China |
Docolin | VD-29285-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Salbutamol sulphate | BP 2014 | Jayco Chemical Industries | W.E Highway, Next to Dodhia Petrol Pump, Kashi Mira, Post Mira, Dist. Thane-401 104, Maharashtra, India. | India |
Lodegald-Cipro | VD-29418-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông
(tnhH) |
Ciprofloxacin
hydroclorid |
USP 38 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | No. 6, Weiwu Road, Hangzhou Gulf, Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, China | China |
Lodegald-Met | VD-29419-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Metronidazol | BP 2016 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 8, Fengshan Road, Industrial and economic
Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China |
China |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Micersi 400 | VD-29421-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Metronidazol | BP 2016 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 8, Fengshan Road, Industrial and economic
Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China |
China |
Hapacol Codein 30 | GC-291-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Codein phosphat hemihydrat | EP 8 | Sanofi Chimie | Route d’Avignon, 30390 Aramon, France. | France |
Quimoxi | VD-29390-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Moxifloxacin
hydrocloride |
BP 2014 | Jiangsu Yongda Pharmaceutical Co., Ltd | No.5 North Gangqu road, Chunjiang town, New north area, Changzhou city, Jiangsu province | China |
Ricoxin 750 | VD-29460-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Ciprofloxacin HCl | USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co.,Ltd | 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, PR | China |
Colchicin-US | VD-29564-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Colchicin | USP 38 | India Glycols Limited | Plot No.3-4, Pharmacity, Selaqui, 248197, Dehradun (Uttarakhand) | India |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Oflomax | VD-29386-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Ofloxacin | DĐVN IV | Zhejiang Easi- Asia
Pharmaceutical Co., Ltd |
Economic Development zone of Sanmen County Zhejiang | China |
Rvlevo 250 | VD – 29540 – 18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Levofloxacin
hemihydrat |
USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province,
P R. China 312369 |
P.R. China |
Rvlevo 500 | VD – 29541 – 18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Levofloxacin
hemihydrat |
USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province,
P R. China 312369 |
P.R. China |
Rvlevo 750 | VD – 29542 – 18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Levofloxacin
hemihydrat |
USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province,
P R. China 312369 |
P.R. China |
Cinepark -D | VD-28776-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Ofloxacin | EP | Quimica Sintetica S.A | C/Dulcinea, s/n, 28805 Alcala de Henares – Marid | Spain |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Levofloxacine SaVi 500 | VD-29109-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Levofloxacin
hemihydrate |
USP 38 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay, Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province | P.R.China. |
SaVi
Moxifloxacin 400 |
VD-29123-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Moxifloxacin
hydrochloride |
BP 2016 | Orex Pharma Pvt. Ltd. | Phase-I, Plot No.B-5, M.I.D.C, Dombivli (E ) | India |
SaViCipro | VD-29125-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Ciprofloxacin
hydrochloride monohydrate |
BP 2013 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, 312369 | P.R.China |
Tirodi | VD-29298-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Ofloxacin | USP 37 | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co.,Ltd. | 333 Jiangnan Road of Hengdian Town, Dongyang, 322118, Zhejiang | China |
PARACOLD
CODEIN EFFERVESCEN T |
VD-29331-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa – Dược
phẩm Mekophar |
Codeine phosphate | DĐVN IV | Macfarlan Smith Ltd | 10 Wheatfield Road, Edinburgh, EH 11 2QA | UK |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Lamzidivir | VD-29500-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Zidovudine | EP 8.2 | Hetero Labs Limited | Unit-IX, Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narasapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh | India |
Partamol-Codein | VD-29504-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Codeine phosphate hemihydrate | EP 8.0 | T.M.O. (Toprak Mahsulleri Ofisi) Turkish Grain Board | AAF-Opium Alkaloids Plant
03310 Bolvadin/ Afyonkarahisar |
Turkey |
Aminazin 25mg | VD-28783-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Chlorpromazine
hydrochloride |
BP 2012 | Changzhou Nanjiang Medical & Chemical Co., Ltd | 318, Kankar-Na-Muvada, Village-Derol, Tal, Kaloi, Dist, Panchmahal- 389320, Gujarat, India | India |
Bi-Daphazyl | VD-28785-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Metronidazol | BP 2016 | Aarti Drugs Limited | Plot No. 2902, 2094, 2601 – 2605, 2509, G.I.D.C., Sarigam, Dist. Valsad – 396 155, India | India |
Bi-Daphazyl | VD-28785-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Metronidazol | BP 2016 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | Địa chỉ: No. 8 Fengshan Road, Industrial and Economic development zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Daphazyl | VD-28787-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Metronidazol | BP 2016 | Aartỉ Drugs Limited | Plot No. 2902, 2094, 2601 – 2605, 2509, G.I.D.C., Sarigam, Dist. Valsad – 396 155, India | India |
Daphazyl | VD-28787-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Metronidazol | BP 2016 | Hubeỉ Hongyuan Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | No. 8 Fengshan Road, Industrial and Economic development zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Salzenbu | VD-28792-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Salbutamol sulfate | BP 2016 | Megafine Pharma (P) Ltd. | 31-35 & 48- 51/201Lakhmapur, Dindori, Maharashtra 422202, India | India |
Dermaderm | VD-28838-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Tretinoin | USP 38 | Jiangxi Hengxiang Pharmaceutical Technology Co., Ltd. | Zibu Fine Chemical Industry Park, Wannian County, Jiangxi Province 335504, P R. China. | China |
Ciprofloxacin 500 | VD-28888-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Ciprofloxacin HCl | USP 36 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd | No.31, Weisan Road, Shangyu
City, Zhejiang province, P.R. China |
China |
Cloramphenicol
250 |
VD-28889-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cloramphenicol | BP 2013 | Century
Pharmaceuticals Limited |
406, World Trade Center,
Sayajigunj Vadodara- 390005 Gujarat, India |
India |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Panagal Plus | VD-28894-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Tramadol hydroclorid | BP 2013 | Aastrỉd
International Pvt. Ltd. |
247-248, Udyog Bhavan, Sonawala Lane, Goregaon (East), Mumbai 400063, India | India |
Hytoxa 500mg | QLĐB-663-18 | 22/02/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Hydroxyurea | USP 35 | Lỉnyỉ Furui Fine Chemical Co., Ltd. | Linyi, Shandong 266000, China | China |
Terpincold | VD-28955-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Codeine | BP 2014 | Temad Co. Active Pharmaceutical Ingredients | 28th km of Karaj Makhsous Road, Tehran, Iran | Iran |
Gurtab 500 | VD-28984-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Secnidazol | IP 2010 | Hangzhou Dawn Ray
Pharmaceutical Co., Ltd |
1018 Guangyin Building No.42E, Fengqi Road, Hangzhou, 310012 China | China |
Pragibin | VD-28993-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pyridostigmine
Bromide |
EP 8.0 | Arevipharma
GmbH |
Meißner Straße 35, D – 01445 Radebeul, Germany | Germany |
Fudcipro 500 mg | VD-29076-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Ciprofloxacin
hydroclorid |
USP 34 | Zhejiang guobang pharmaceutical co., ltd | Wei wu road, fine chemical zone, shangyu, zhejiang, china. | China |
Paclispec 100 | QLĐB-665-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Paclitaxel | USP 35 | Fujian South Pharmaceutical Co., Ltd | No.98 Dongxin Road, Xuefeng Town, Mingxi County, Fujian, 365200 P.R.China | China |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Paclispec 30 | VD-29174-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Paclitaxel | USP 38 | Fujian South Pharmaceutical Co., Ltd | No.98 Dongxin Road, Xuefeng Town, Mingxi County, Fujian, 365200 P.R.China | China |
Flagazyl | VD-29251-18 | 22/2/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Metronidazol | BP 2015 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co.
ltD |
No. 8 Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Huanggang city, Hubei Province China | China |
Neo- Gynotab | VD-28929-18 | 22/2/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Metronidazole | BP2014 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | No.8 Fengshan Road, Industrial And Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province China | China |
Dorogyne F | VD-29398-18 | 22/2/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
doMesco |
Metronidazole | BP 2016 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co.,Ltd. | No.8 Fengshan Road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei Province, China | China |
Salbutamol 2 mg | VD-29401-18 | 22/2/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Salbutamol Sulphate | BP 2013 | Jayco Chemical Industries | W.E. Highway, Next to Dodhia Petrol Pump, Kashi Mira, Post Mira Dist. Thane-401 104. Maharashtra, India | India |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Vacolevo 250 | VD-29290-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Levofloxacin
hemihydrate |
USP 38 | SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTI CAL CO., LTD. | No.31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province | China |
Pologyl | VD-29088-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Metronidazole | BP 2012 | Hubei hongyuan pharmaceutical Co., Ltd. China | No.8 Fengshan Road, Luotian County, Huanggang City, Hubei China | China |
Exazol | VD-29278-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Tinidazole | USP 37 | Unidrug
Innovative Pharma Technologies Ltd |
Plot #84, Sector E, Sanwer Road, Indroe 452001 | India |
Cloromis F | VD-29277-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Bacitracin Zinc | USP 38 | Lifecome Biochemistry Co., Ltd | No.19 Nanpu Ecological Industrial Park, Pucheng, Fujian, P.R China (353400) | China |
Moxflacine | VD-29317-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Moxifloxacine
hydrocloride |
EP 8.0 | Orex Pharma Pvt., Ltd | B-5, Phase I, MIDC, Dombivli (E) – Dist. Thane 42I230, Maharashtra state | India |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Vacolevo 250 | VD-29290-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Levofloxacin
hemihydrate |
USP 38 | SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTI CAL CO., LTD. | No.31 Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province | China |
Pologyl | VD-29088-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Metronidazole | BP 2012 | Hubei hongyuan pharmaceutical Co., Ltd. China | No.8 Fengshan Road, Luotian County, Huanggang City, Hubei China | China |
Exazol | VD-29278-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Tinidazole | USP 37 | Unidrug
Innovative Pharma Technologies Ltd |
Plot #84, Sector E, Sanwer Road, Indroe 452001 | India |
Cloromis F | VD-29277-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Bacitracin Zinc | USP 38 | Lifecome Biochemistry Co., Ltd | No.19 Nanpu Ecological Industrial Park, Pucheng, Fujian, P.R China (353400) | China |
Moxflacine | VD-29317-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Moxifloxacine
hydrocloride |
EP 8.0 | Orex Pharma Pvt., Ltd | B-5, Phase I, MIDC, Dombivli (E) – Dist. Thane 42I230, Maharashtra state | India |
Tên thuốc (1) | SĐK
(2) |
Ngày hết hạn SĐK
(dd/mm/yy) (3) |
Tên NSX (4) | Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …) (5) |
Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu
(7) |
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
Antipylo | VD-28705-18 | 08/01/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Metronidazole | BP 2013 | Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology Co.,Ltd | No.8 Fengshan road, Industrial and Economic Development Zone, Luotian county, Huanggang city, Hubei Province | China |
DI-ANTIPAIN | VD-29371-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Tramadol
hydrochloride |
BP2013 | Inogent Laboratories Private Limited | 28A, IDA, Nacharam Hyderabad 500 076, India | India |
RIBATAGIN 500 | VD-28833-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm – Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ribavirin | USP 38 (2015) | Jinan Mingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 7 Three Road, Longshan High Tech Park, Zhangqiu, Shandong | China |
Công văn 5200/QLD-ĐK công bố danh mục NLLT phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC TẠI ĐÂY 5200_QLD_ĐK_2018_VNRAS_LIST 5200_QLD_ĐK_2018_VNRAS
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM