Công văn 16039/QLD-ĐK nguyên liệu không yêu cầu GPNK
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số 16039/QLD-ĐK V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK |
Hà Nội, ngày 10 tháng 10 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
TUQ. CỤC TRƯỞNG, PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC, ĐỖ MINH HÙNG
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
130 | STAR Sore Throat | VD-14755-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lidocain | EP 7 | Moehs Ibrica, S.L | Poligono industrial Rubi Sur C /César Martinell I Brunet, 12A-08191 Rubi (Barcelona-Spain) | Spain |
131 | Tirizex levo | VD-14357-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Levocetirizin
dihydroclorid |
NSX | Symed Labs Limited | Unit -1, Survey No.353, Domadugu (Village), Jinnaram (Mandal), Medak (Dist)-502313. Telangana, India (Án Do). | India |
132 | Tydol | VD-12340-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 5 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co,LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
133 | Tydol | VD-12340-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 5 | Mallinckrodt | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
134 | Tydol 80 | VD-1475 8-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Mallinckrodt | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
135 | Tydol 80 | VD-14758-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co, LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
136 | Tydol 150 | VD-14756-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Mallinckrodt | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616-3116 USA. | USA |
137 | Tydol 150 | VD-14756-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | EP 6 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co, LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
138 | Tydol 250 | VD-14757-11 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Microencapsulated
acetaminophen |
NSX | Dasan Medichem Co, Ltd | 342 Deogamsan-ro, Dogo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Korea (Han Quóc). | Korea |
139 | Tydol PM | VD-16977-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2013 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co,LTD | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
140 | Tydol PM | VD-16977-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2013 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616- 3116 USA | USA |
141 | Tydol PM | VD-16977-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Diphenhydramin
HC1 |
BP 2010 | Qidong Dongyue Pharmaceutical Co, Ltd | No.268 Shanghai Rd. Binjiang Fine Chemical Industry Zone, Qidong City, Jiangsu Province, China, 226200 | China |
142 | Tydol PM | VD-16977-12 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Diphenhydramin
HC1 |
BP 2010 | Jinan Orgachem Pharmaceutical Co,Ltd. | F9, No.2766 Yingxiu Road, Hight-newTechnology Development Zone, Ji’nan Shandong, P.R.China. | China |
143 | Vedicard 3.125 | VD-11663-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP-7 | S. Sinochem Jiangsu | Floors 21 &22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China | China |
144 | Vedicard 3.125 | VD-11663-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Hetero Drugs Limited | Bonthapally (Village), Jinnaram (Mandal), Medack (district), Telangana (An Do) | India |
145 | Vedicard 25 | VD-11109-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Sinochem Jiangsu | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China | China |
146 | Vedicard 25 | VD-11109-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Hetero Drugs Limited | Bonthapally (Village), Jinnaram (Mandal), Medack (district), Telangana (An Do) | India |
147 | Vedicard 12.5 | VD-11108-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Sinochem Jiangsu | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China | China |
148 | Vedicard 12.5 | VD-11108-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 7 | Hetero Drugs Limited | Bonthapally (Village), Jinnaram (Mandal), Medack (district), Telangana (An Do) | India |
149 | Zivastin | VD-10333-10 | 31/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Betahistin
dihydroclorid |
USP
35/NF30 |
Sinochem Jiangsu Co., Ltd | Floors 21 &22, Jin Cheng Tower,
No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China |
China |
150 | Zoloman 100 | VD-13476-10 | 19/07/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sertralin
hydroclorid |
NSX | Hetero Drugs Limited (Unit-IX) | Plot No. 1, Hetero Infrastructure Ltd.-SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.) – 531 081, A.P, India | India |
Công văn 16039/QLD-ĐK nguyên liệu không yêu cầu GPNK
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC:
[sociallocker id=7424]
[/sociallocker]
COPY VUI LÒNG GHI RÕ NGUỒN VNRAS.COM