
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ——– |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc —————- |
Số: 99/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 22 tháng 2 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 160
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc – Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 160.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: – Như Điều 4; – Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);– Cục Quân Y – Bộ Quốc phòng, Cục Y tế Bộ CA; – Cục Y tế Giao thông vận tải – Bộ GTVT – Tổng cục Hải quan – Bộ Tài chính; – Bảo hiểm Xã hội Việt Nam; – Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh – Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế; – Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM; – Tổng Công ty Dược VN – CTCP; – Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; – Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP – Cục QLD; – Lưu: VP, KDD, ĐKT(15b). |
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG ĐỖ VĂN ĐÔNG
|
DANH MỤC
846 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 160
Ban hành kèm theo quyết định số: 99/QĐ-QLD, ngày 22/02/2018
- Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Métforilex MR | Metformin HCl 500 mg | Viên nén tác dụng kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ (vỉ 10 viên) | VD-28743-18 |
2 | Pedibufen | Mỗi gói 1,5 g chứa: Ibuprofen 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-28744-18 |
3 | Trovinex | Cao khô lá Bạch quả 14 mg; Troxerutin 300 mg; Heptaminol HCl 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28745-18 |
- Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Calsfull | Calcium lactat pentahydrat 500 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28746-18 |
5 | Usarad | Loratadin 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28747-18 |
6 | Usarlosartan | Losartan kali 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28748-18 |
- Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Codupha Hà Nội (Đ/c: Số 16, ô C2/NO, Nam Trung Yên, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Hepaexel | Cao khô bồ bồ (tương đương 3g bồ bồ) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-28749-18 |
- Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài gòn – Sagopha (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Sagokan- Viên Dưỡng Não | Cao khô lá Bạch quả (Extractum Folii Ginkgo siccus) (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần tính theo flavonol glycosid) 40mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28750-18 |
- Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất – kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 – Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế – 134/1 Tô Hiến Thành – Phường 15 – Quận 10 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
9 | Babenic | Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 120mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống 5ml; Hộp 20 ống 10ml; Chai 30ml; Chai 60ml | VD-28751-18 |
10 | Dasagold cảm cúm | Paracetamol 500mg; Phenylephrine hydrochlorid 5mg; Cafein 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-28752-18 |
11 | Dasamex Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-28753-18 |
12 | Decemex | Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nang cứng (trắng – xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-28754-18 |
13 | Flu-cold children’s | Mỗi ống 5ml chứa: Guafenesin 100mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 02 vỉ x 05 ống 5ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 5ml; Hộp 01 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 02 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 04 vỉ x 5 ống 10ml; Hộp 01 chai 60ml | VD-28755-18 |
14 | Piraxnic | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28756-18 |
15 | Trianic-night | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28757-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Ahevip 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28758-18 |
17 | Ausvair 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28759-18 |
18 | Bivinadol | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-28760-18 |
19 | Cao khô Cà gai leo (1:20) | Mỗi 1g cao tương đương Cà gai leo 20 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg (Cao dược liệu đựng trong 2 lớp túi bên trong: túi PE chứa trong túi nhôm, bao dệt PP bên ngoài) | VD-28761-18 |
20 | Cao khô Hà Thủ Ô đỏ (1:10) | Mỗi g cao tương đương với: Hà thủ ô đỏ 10g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg đóng trong 2 lần túi PE, đựng trong bao nhôm | VD-28762-18 |
21 | Cao khô Trình Nữ Hoàng Cung (1:10) | Mỗi g cao tương đương với Trinh nữ Hoàng cung 10 g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi nhôm x 2 lớp túi PE x 50g, 100g, 200g, 1kg, 5kg, 10kg, 15 kg. | VD-28763-18 |
22 | Drolenic 10 | Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC/PV DC) | VD-28764-18 |
23 | Etova 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28765-18 |
24 | Fistazol 1% | Mỗi 5g kem chứa: Clotrimazol 50 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, Hộp 1 tuýp 15g | VD-28766-18 |
25 | Sedno | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-28767-18 |
26 | Tovamic 250 | Acid tranexamic 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28768-18 |
27 | Tovamic 500 | Acid tranexamic 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28769-18 |
28 | Valsita | Valsartan 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28770-18 |
29 | Viên cảm cúm – BVP | Mỗi viên chứa 120mg Cao khô toàn phần chiết được từ 1500mg các dược liệu sau: Bạc hà 85 mg; Thanh cao 415 mg; Địa liền 200 mg; Kim ngân hoa 200 mg; Tía tô 200 mg; Kinh giới 200 mg; Thích gia đằng 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ A1-A1), hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ A1-PVC), hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-28771-18 |
30 | Vixcar | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28772-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Novira | L-Ornithine-L-Aspartate 150 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28773-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Dusodril 300 | Acid thioctic 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28774-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược S. Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng – Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Cefdinir 125mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5 g;Hộp 30 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5g. | VD-28775-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c; 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội – Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Cinepark – D | Mỗi ml chứa: Ofloxacin 3mg/ml; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 1 lọ 8ml, hộp 1 lọ 10ml | VD-28776-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Becadom | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên | VD-28777-18 |
36 | Becaspira 3.0 M.I.U | Spiramycin 3 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-28778-18 |
37 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén màu vàng nhạt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 50 vỉ x 30 viên; chai 500 viên; chai 200 viên | VD-28779-18 |
38 | Lessenol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-28780-18 |
39 | Piracetam 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng (cam- trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-28781-18 |
40 | Pyomezol | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole pellet 8.5%) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 14 viên | VD-28782-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nẵng – Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nẵng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Aminazin 25mg | Clorpromazin hydroclorid 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; Hộp 1 lọ 500 viên | VD-28783-18 |
42 | Amitriptylin 50mg | Amitriptylin hydroclorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 500 viên | VD-28784-18 |
43 | Bi-Daphazyl | Spiramycin 1.500.000IU; Metronidazol 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên | VD-28785-18 |
44 | Danapha-Telfadin 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28786-18 |
45 | Daphazyl | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 10 viên | VD-28787-18 |
46 | Darinol 300 | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28788-18 |
47 | Esomedol 40 | Esomeprazol (dưới dạng Pellets Esomeprazol Magnesium 22,5% bao tan trong ruột chứa Esomeprazol Magnesium Trihydrat) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 30 viên | VD-28790-18 |
48 | Haloperidol 0,5% | Mỗi 1 ml chứa: Haloperidol 5 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 1 ml | VD-28791-18 |
49 | Salzenbu | Mỗi 1ml chứa Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat 0,6mg) 0,5 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1 ml | VD-28792-18 |
12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Dưỡng tâm an thần | Bột hoài sơn (tương ứng 183 mg Hoài Sơn) 100 mg; Cao khô liên tâm (tương ứng với 200 mg Liên tâm) 65 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 91,25 mg Lá dâu, 91,25 Lá vông, 91,25 mg Long nhãn) 80 mg; Cao khô Bá tử nhân (tương đương với 91,25 Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan táo nhân (tương đương 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên Nhục) 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 30 viên; 100 viên | VD-28789-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28793-18 |
52 | Dresnason | Prednison 5mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-28794-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
53 | Glucose-C | Acid ascorbic 50mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Túi 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên x gói 20 túi; Lọ 10 viên, 15 viên, 20 viên, 30 viên, 50 viên | VD-28795-18 |
54 | Hemprenol | Mỗi tuýp 5g chứa: Betamethason dipropionat 3,2mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp (nhôm) 5g, 10g, 15g, 20g, 25 g, 30g; Hộp 1 tuýp (nhựa) 5g, 10g, 15g, 20g; 25g, 30g | VD-28796-18 |
55 | Ibuhadi | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 100 viên, lọ 500 viên | VD-28797-18 |
56 | Seacam infort | Methylcobalamin 1500mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28798-18 |
57 | Terpin-Dextromethorphan | Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-28799-18 |
58 | Tribcomplex | Thiamin (Thiamin mononitrat) 100mg; Pyridoxin (Pyridoxin hydroclorid) 200mg; Cyanocobalamin 200mcg | Viên nén sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ x 4 viên; Tuýp 5 viên, 10 viên, 20 viên, 30 viên | VD-28800-18 |
59 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên | VD-28801-18 |
14.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Viên ngậm bạc hà | Tinh dầu bạc hà (tương ứng 0,825mg menthol) 1,5mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 100 viên; hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28802-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Bofit F | Sắt fumarat (tương đương 53,25mg sắt nguyên tố) 162mg; Acid folic 0,75mg; Vitamin B12 7,5mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28803-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Cao khô Actisô | Mỗi g Cao khô Actisô tương đương lá tươi Actisô 42g | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 1kg, túi 10kg, túi 15kg | VD-28804-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Diclofenac 75mg | Diclofenac Natri 75mg | Viên bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28805-18 |
64 | Izandin 500mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-28806-18 |
65 | Mofirum-M | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28807-18 |
66 | Mydecelim 150 | Tolperison hydroclorid 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28808-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Acemol plus | Paracetamol 500 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg; Phenylephrin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28809-18 |
68 | Oresol | Mỗi gói 4,1 g chứa: Natri Clorid 520 mg; Natri citrat dihydrat 580 mg; Kali clorid 300 mg; Glucose khan 2700 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4,1g; Hộp 40 gói x 4,1 g | VD-28810-18 |
69 | Piracetam 400mg | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-28811-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Candesartan 4 | Candesartan cilexetil 4mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28812-18 |
71 | Candesartan 8 | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28813-18 |
72 | Eulosan 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-28814-18 |
73 | Mephenesin | Mephenesin 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-28815-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Acetab extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28816-18 |
75 | Agicedol | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (xanh lá-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 200 viên | VD-28817-18 |
76 | Agidecotyl | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28818-18 |
77 | Agihistine 8 | Betahistin dihydroclorid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-28819-18 |
78 | Agilosart 100 | Losartan kali 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28820-18 |
79 | Agimetpred 16 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28821-18 |
80 | Agimfast 180 | Fexofenadin hydrochlorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28822-18 |
81 | Agirovastin 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28823-18 |
82 | Agitafil 20 | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-28824-18 |
83 | Azenmarol 1 | Acenocoumarol 1 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28825-18 |
84 | Azenmarol 4 | Acenocoumarol 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28826-18 |
85 | Esoragim 40 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 40 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28827-18 |
86 | Gifuldin 250 | Griseofulvin 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28828-18 |
87 | Glimegim 4 | Glimepirid 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28829-18 |
88 | Goutcolcin | Colchicin 0,6 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28830-18 |
89 | Ostagi – D3 | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70 mg; Cholecalciferol (dưới dạng dung dịch Cholecalciferol 1M.IU/g) 2800 IU | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-28831-18 |
90 | Rabepagi 10 | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28832-18 |
91 | Ribatagin 500 | Ribavirin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28833-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Dialisis 2A | Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 210,7g; Kali clorid 5,222g; Calci clorid .2H2O 9g; Magnesi clorid. 6H2O 3,558g; Dextrose 38,5g; Acid acetic 6,310g | Dung dịch thẩm phân máu | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 can x 10 lít | VD-28834-18 |
93 | Dialisis DD1 | Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 270,869g; Kali clorid 6,71g; Calci clorid .2H2O 9,924g; Magnesi clorid. 6H2O 4,575g; Dextrose 49,499g; Acid acetic 8,1g | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 can x 10 lít | VD-28835-18 |
94 | Nepalis 4,25% | Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg; Mỗi 100 ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25mg; Natri clorid 538mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2 lít | VD-28836-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Amfamag-B6 | Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28837-18 |
96 | Dermaderm | Mỗi tuýp 15g gel chứa: Tretinoin 7,5 mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-28838-18 |
97 | Evipure complete | Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat 294,12 mg) 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28839-18 |
98 | Maxxacne-AC | Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150 mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp nhôm 15g; Hộp 1 tuýp nhựa 15g | VD-28840-18 |
99 | Maxxdaf | Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28841-18 |
100 | Maxxdaf | Diosmin/Hesperidin (90/10) 500 mg tương ứng với: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28842-18 |
101 | Maxxmucous-AC 200 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói x 2g | VD-28843-18 |
102 | Maxxprolol 10 | Bisoprolol fumarat 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28844-18 |
103 | NeviAPC | Nevirapin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28845-18 |
104 | Sosdol | Diclofenac kali 25 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỏ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28846-18 |
105 | Soshydra | Mỗi gói 1g chứa Racecadotril 30mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói x 1g | VD-28847-18 |
106 | Usalukast 4 | Montelukast (dưới dạng natri montelukast) 4 mg | Viên nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28848-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
107 | A.T Calcium cort | Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống x 10 ml | VD-28849-18 |
108 | Atilair chew | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,19 mg) 5 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28850-18 |
109 | Atilair sac | Mỗi gói 2g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 4,15 mg) 4 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói, hộp 30 gói x 2 g | VD-28851-18 |
110 | Atimecox 15 inj | Mỗi ống 1,5ml dung dịch chứa: Meloxicam 15 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống, hộp 20 ống x 1,5 ml | VD-28852-18 |
111 | Atisartan 300 | Irbesartan 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28853-18 |
112 | Atisartan 75 | Irbesartan 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28854-18 |
113 | Azilyo | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500 mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 3 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml. Hộp 5 lọ + ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-28855-18 |
114 | Metroveno | Mỗi lọ 100 ml dung dịch chứa: Metronidazol 500 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 3 lọ, 5 lọ x 100 ml | VD-28856-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Redstomz 20 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 22,5%) 20mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28857-18 |
116 | Redstomz 40 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 22,5%) 40mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28858-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 – phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 – phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Newvent-G | Mỗi 5ml siro chứa: Salbutamol (dưới dạng 1,2mg Salbutamol sulfat) 1 mg; Guaifenesin 50mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml, hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml | VD-28859-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Benoramintab | Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28860-18 |
119 | Bosgyno plus | Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28861-18 |
120 | Crestinboston 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28862-18 |
121 | Effer-paralmax 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g; hộp 50 gói x 1,5g | VD-28863-18 |
122 | Effer-paralmax 80 | Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g; hộp 50 gói x 1,5g | VD-28864-18 |
123 | Enaboston 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28865-18 |
124 | Enaboston 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28866-18 |
125 | Gentriboston | Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-28867-18 |
126 | Meloxboston 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28868-18 |
127 | Naligram | Acid nalidixic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28869-18 |
128 | Omeraz 20 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg | Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 7 viên; 5 vỉ x 4 viên; 10 vỉ x 4 viên | VD-28870-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | BFS-Amiron | Mỗi lọ 3 ml chứa: Amiodaron hydroclorid 150 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ nhựa, hộp 20 lọ nhựa, hộp 50 lọ nhựa x 3ml | VD-28871-18 |
130 | BFS-Mecobal | Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa: Mecobalamin 500 mcg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10, 20, 50 lọ nhựa/túi nhôm, lọ 1 ml | VD-28872-18 |
131 | BFS-Nicardipin | Mỗi 10ml chứa: Nicardipin hydroclorid 10 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 2 túi/vỉ x 1 lọ nhựa/túi, lọ 10 ml | VD-28873-18 |
132 | Fonda-BFS 5.0 | Mỗi ống 0,4 ml dung dịch chứa: Fondaparinux sodium 5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 ống nhựa x 0,4ml, hộp 10 ống nhựa x 0,4 ml, hộp 20 ống nhựa x 0,4 ml, hộp 50 ống nhựa x 0,4 ml | VD-28874-18 |
133 | Gabasol | Mỗi ống 6ml chứa: Gabapentin 300 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống x 6ml | VD-28875-18 |
134 | Kama-BFS | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Magnesi aspartat (dưới dạng Magnesi aspartat dihydrat tương đương 33,7 mg Mg) 400 mg; Kali aspartat (dưới dạng kali hydrogen aspartat hemihydrat tương đương 103,3 mg Kali) 452 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ nhựa, 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10ml | VD-28876-18 |
135 | Levobupi-BFS 50 mg | Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10 ml | VD-28877-18 |
136 | Line-BFS 600mg | Mỗi ống 10 ml dung dịch chứa Linezolid 600 mg | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống/túi, ống 10 ml. Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 2 túi/vỉ x 1 ống/túi, ống 10 ml. | VD-28878-18 |
137 | Nimovaso soft cap | Nimodipin 60 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VD-28879-18 |
138 | Novolinda | Mỗi ml dung dịch chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 10 mg; Metronidazol 8 mg | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 30ml | VD-28880-18 |
139 | Novovalpo | Acid Valproic 250 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-28881-18 |
140 | Phytok | Mỗi 1 ml nhũ tương chứa: Phytomenadion 20 mg | Nhũ tương uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống x 2ml, hộp 1 ống x 5ml | VD-28882-18 |
141 | Piroxicam – Bfs | Mỗi ống 2 ml dung dịch chứa: Piroxicam 40 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 2ml | VD-28883-18 |
142 | Zenace | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Acetylcystein 1000 mg | Dung dịch dùng cho khí dung | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, 20 ống nhựa, 50 ống nhựa x 10 ml | VD-28884-18 |
143 | Zentanil | Mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: Acetyl leucin 1g | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ x 10 ml | VD-28885-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Ascorbic 500 | Acid ascorbic 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28886-18 |
145 | Cefixim 200 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-28887-18 |
146 | Ciprofloxacin 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28888-18 |
147 | Cloramphenicol 250 | Cloramphenicol 250mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên | VD-28889-18 |
148 | Fexofenadin 120 | Fexofenadin hydrochlorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28890-18 |
149 | Fexofenadin 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28891-18 |
150 | Irzinex 150 | Irbersartan 150 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28892-18 |
151 | Irzinex 300 | Irbersartan 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28893-18 |
152 | Panagal Plus | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-28894-18 |
153 | SimtorVPC 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28895-18 |
154 | Vipocef 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28896-18 |
155 | Vipocef 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-28897-18 |
156 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 500 mg | viên nang cứng (xám-cam) | 24 tháng | TCCS | Chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28898-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thái Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
157 | Acritel-10 | Levocetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28899-18 |
158 | Andirel-20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28900-18 |
159 | Cerahead | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28901-18 |
160 | Davyca | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 6 vỉ x 14 viên | VD-28902-18 |
161 | Deruff-4 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28903-18 |
162 | Esseil-10 | Cilnidipin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28904-18 |
163 | Esseil-5 | Cilnidipin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28905-18 |
164 | Eurolux-l | Repaglinid 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28906-18 |
165 | Gayax-50 | Amisulprid 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28907-18 |
166 | Givet-4 | Mỗi gói 1g chứa: Montelukast natri tương đương Montelukast 4mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1 g | VD-28908-18 |
167 | Gonzalez-125 | Deferasirox 125mg | Viên nén phân tán trong nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28909-18 |
168 | Gonzalez-250 | Deferasirox 250mg | Viên nén phân tán trong nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28910-18 |
169 | Gourcuff-2,5 | Alfuzosin HCl 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28911-18 |
170 | Gourcuff-5 | Alfuzosin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28912-18 |
171 | HYYR | Erlotinib hydroclorid tương đương Erlotinib 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28913-18 |
172 | Kauskas-50 | Lamotrigin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28914-18 |
173 | LefVox-250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28915-18 |
174 | Levetral-750 | Levetiracetam 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28916-18 |
175 | Manzura-5 | Olanzapin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28917-18 |
176 | Meirara | Letrozol 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-28918-18 |
177 | Metilone | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28919-18 |
178 | Najen | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28920-18 |
179 | Neubatel | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28921-18 |
180 | Silvasten | Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-28922-18 |
181 | Vezyx | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28923-18 |
182 | Zolastyn | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28924-18 |
183 | Zurma | Mosaprid citrat dihydrat tương đương Mosaprid citrat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28925-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1– TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
184 | Mykezol | Mỗi 10 gam kem bôi da chứa: Ketoconazol 0,2g | kem bôi da | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-28926-18 |
185 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Natri Clorid 90mg | Thuốc nhỏ mắt, nhỏ mũi | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 10ml | VD-28927-18 |
186 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4,5 g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 500ml | VD-28928-18 |
187 | Neo-Gynotab | Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65.000IU; Nystatin 100.000IU | Viên nén đặt phụ khoa | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | VD-28929-18 |
188 | Tobrafar | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Tobramycin 15mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28930-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An – Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm – Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa hạ, Đức Hòa, Long An – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
189 | Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVI | Hộp 1 vỉ, Hộp 2 vỉ, Hộp 3 vỉ, Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28931-18 |
190 | Eumoxin 500 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (xám-đỏ) | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-28932-18 |
191 | Euxamus 100 | Acetylcystein 100mg | Thuốc bột pha uống | 24 tháng | TCCS | hộp 20 gói x 1,5g | VD-28933-18 |
192 | Rosuvastatin 10 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28934-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
193 | Avisla | Mỗi lọ 15ml chứa: Natri clorid 33mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml | VD-28935-18 |
194 | Ezeytine | Mỗi 5ml chứa: Azelastin hydroclorid 2,5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-28936-18 |
195 | Tifoxan | Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28937-18 |
196 | Tinfomuc | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng (xanh đậm – vàng nhạt) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | VD-28938-18 |
197 | Tinfomuc 200 | Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-28939-18 |
198 | Torexvis D | Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin 15 mg; Dexamethason 5 mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 5ml | VD-28940-18 |
199 | Vidcaps | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 20 vỉ x 5 viên, hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | VD-28941-18 |
200 | Vidherpin 5% | Mỗi tuýp 10g chứa: Mangiferin 500mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-28942-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam – Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Thanh nhiệt tiêu độc Livergood | Cao đặc hỗn hợp 315mg tương đương: Nhân trần 1000mg; Bồ công anh 670mg; Cúc hoa 340mg; Kim ngân hoa 340mg; Cam thảo 125mg; Actiso 670mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-28943-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
202 | Abarex | Piperaquin phosphat 320mg; Dihydroartemisinin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ 8 viên | VD-28944-18 |
203 | Berberin | Berberin clorid 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-28945-18 |
204 | Diclofenac | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28946-18 |
205 | Hanodimenal | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, Hộp 50 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-28947-18 |
206 | Lucicomp 250 | Meclofenoxat hydroclorid 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28948-18 |
207 | Paminchoice 325/2 | Mỗi 1,5g cốm chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-28949-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A – Quang Trung – Hà Đông – Hà Nội – Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Augmotex | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ chứa 18g (pha vừa đủ 60ml) | VD-28950-18 |
209 | Cardesartan 16 | Candesartan cilexetil 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28951-18 |
210 | Euromox 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (trắng-cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28952-18 |
211 | Glucosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 196,5 mg glucosamin) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28953-18 |
212 | Phamanca | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Cam thảo 20 mg; Bạch mao căn 400 mg; Bạch thược 400 mg; Đan sâm 400 mg, Bản lam căn 300 mg, Hoắc hương 300 mg; Sài hồ 400 mg; Liên kiều 300 mg; Thần khúc 300 mg; Chỉ thực 400 mg; Mạch nha 300 mg; Nghệ 400 mg) 500 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28954-18 |
213 | Terpincold | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-28955-18 |
214 | Vitamin B1 250 | Vitamin B1 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28956-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
215 | Ospexin 250mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-28957-18 |
216 | Ticarlinat 1,6g | Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với: Ticarcilin 1,5g; Acid clavulanic 0,1g | Thuốc bột pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-28958-18 |
217 | Ticarlinat 3,2g | Hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali tương đương với: Ticarcilin 3,0g; Acid clavulanic 0,2g | Thuốc bột pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-28959-18 |
36.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Atorvis 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28960-18 |
219 | Cetirizin IMP 10 | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28961-18 |
220 | Chlorpheniramine Maleate 4 mg | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Chai 200 viên, chai 1000 viên | VD-28962-18 |
221 | Chlorpheniramine Maleate RO 4 mg | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28963-18 |
222 | Do-Parafen | Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28964-18 |
223 | Mexcold 650 | Paracetamol 650 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-28965-18 |
224 | Paracetamol RO 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim (trắng) | 60 tháng | BP 2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200, 500 viên. | VD-28966-18 |
225 | Paracetamol RO 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim (hồng) | 60 tháng | BP 2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-28967-18 |
226 | Sunigam 100 | Acid tiaprofenic 100 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28968-18 |
36.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
227 | Magnesi B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28969-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
228 | Clanzen | Levocetirizin dihydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-28970-18 |
229 | Dimenhydrinat | Dimenhydrinate 50mg | Viên nén | 36 tháng | USP37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-28971-18 |
230 | Domperidon | Domperidon (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên. | VD-28972-18 |
231 | Erythromycin | Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên | VD-28973-18 |
232 | Methocarbamol | Methocarbamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Hộp 1 chai x 200 viên. | VD-28974-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM – Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
233 | Duritex 500 | Deferasirox 500 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-28975-18 |
234 | Focgo | Lornoxicam 8 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28976-18 |
235 | Vazigoc | Thiabendazol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-28977-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 | Alpha-Medi | Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28978-18 |
237 | Antizyme | Magnesi hydroxyd 200 mg; Gel nhôm hydroxyd khô 200 mg; Simethicon 20 mg | Viên nhai | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên | VD-28979-18 |
238 | Deroscid | Magnesi dimecrotat 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28980-18 |
239 | Ezdixum 20 | Esomeprazol (dạng pellet bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột (tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28981-18 |
240 | Fedrez | Leflunomid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28982-18 |
241 | Fellaini | Acitretin 25 mg | Viên nang cứng (trắng-nâu) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28983-18 |
242 | Gurtab 500 | Secnidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-28984-18 |
243 | Hypniza 300 | Nizatidin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28985-18 |
244 | Janpetine | Mỗi gói 10 ml chứa: Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,3922g; Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% paste) 0,6g; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30%) 0,06g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10 ml | VD-28986-18 |
245 | Medi-Allopurinol | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28987-18 |
246 | Medibivo | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 1000 viên | VD-28988-18 |
247 | Medi-Ethionamid | Ethionamid 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 500 viên | VD-28989-18 |
248 | Medtorphan 30 | Dextromethorphan hydrobromid 30 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28990-18 |
249 | Mirenzine 5 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28991-18 |
250 | Musclid 300 | Roxithromycin 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28992-18 |
251 | Pragibin | Pyridostigmin bromid 60 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28993-18 |
252 | Pulcyclo | Cycloserin 250 mg | Viên nang cứng (xanh-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên | VD-28994-18 |
253 | Suztine 2 | Tizanidine (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid 2,29mg) 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28995-18 |
254 | Suztine 4 | Tizanidine (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid 4,57 mg) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28996-18 |
255 | Vagsur | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg; Clotrimazol 200 mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28997-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P. 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Langitax 10 | Rivaroxaban 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-28998-18 |
257 | Langitax 15 | Rivaroxaban 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-28999-18 |
258 | Langitax 20 | Rivaroxaban 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-29000-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
259 | Kazotex | Deferasirox 250 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-29001-18 |
260 | Vocfor | Lornoxicam 8 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29002-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xã, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
261 | Cefradin 500 mg | Cefradin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29005-18 |
262 | Cefuroxime 125mg/5ml | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 40 g bột pha 60 ml hỗn dịch | VD-29006-18 |
42.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
263 | Calci Folinat 15 mg/ 2ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat) 15 mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-29003-18 |
264 | Cefotiam 0,5 g | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonatti lệ 83:17) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-29004-18 |
265 | Cefuroxime 1g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-29007-18 |
266 | Esomeprazol 20 mg | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat pellet tan trong ruột 8,5%) 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29008-18 |
267 | Lidocain 1% | Mỗi ống 10 ml chứa: Lidocain hydroclorid 100 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-29009-18 |
268 | Midazoxim 0,5g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-29010-18 |
269 | Midepime 0.5g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 0,5 g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ loại dung tích 20 ml; Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-29011-18 |
270 | Midepime 2g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-29012-18 |
271 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-29013-18 |
272 | Tranexamic Acid 1000mg/10ml | Mỗi ống 10 ml chứa Acid tranexamic 1000 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 10 ml | VD-29014-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
273 | Codeforte | Codein phosphat 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Guaifenesin 50 mg | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 5 viên | VD-29015-18 |
274 | Decinax | Piracetam 400 mg; Cinnarizin 25 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-29016-18 |
43.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 – Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Hoàn Phong Thấp Nam Hà | Mỗi viên hoàn mềm 10g chứa: Hy thiêm 1,58 g; Ngưu tất 1,35 g; Ngũ gia bì chân chim 0,885 g; Quế nhục 0,315 g; Sinh địa 0,335 g; Cẩu tích 1,125 g | viên hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 10 gam | VD-29017-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng – quận 6 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp – Tân Uyên – Bình Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
276 | Bạc hà | Bạc hà | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29018-18 |
277 | Bách bộ tẩm mật sao | Bách bộ (tẩm mật sao) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29019-18 |
278 | Bách bộ tẩm rượu sao | Bách bộ (tẩm rượu sao) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29020-18 |
279 | Bạch mao căn sao đen | Bạch mao căn (sao đen) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29021-18 |
280 | Bạch thược chích rượu | Bạch thược (chích rượu) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29022-18 |
281 | Cát căn | Cát căn | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29023-18 |
282 | Cát căn sao vàng | Cát căn (sao vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29024-18 |
283 | Chỉ thực sao vàng cháy cạnh | Chỉ thực (sao vàng cháy cạnh) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29025-18 |
284 | Cỏ nhọ nồi thán sao | Cỏ nhọ nồi (thán sao) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29026-18 |
285 | Cốt toái bổ | Cốt toái bổ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29027-18 |
286 | Cốt toái bổ chích rượu | Cốt toái bổ (chích rượu) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29028-18 |
287 | Cốt toái bổ sao vàng | Cốt toái bổ (sao vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29029-18 |
288 | Hạnh nhân (khổ hạnh nhân) | Hạnh nhân (khổ hạnh nhân) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29030-18 |
289 | Hoàng bá chế nước muối | Hoàng bá (chế nước muối) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29031-18 |
290 | Hoàng cầm phiến | Hoàng cầm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29032-18 |
291 | Hòe hoa sao đen | Hòe hoa (hòe hoa sao đen) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29033-18 |
292 | Ích trí nhân (quả ích trí) | Ích trí nhân (quả ích trí) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29034-18 |
293 | Khiếm thực sao cám | Khiếm thực (sao cám) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29035-18 |
294 | Khiếm thực sao vàng | Khiếm thực (sao vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29036-18 |
295 | Lopirator 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-29037-18 |
296 | Ma hoàng chích mật ong | Ma hoàng (chích mật ong) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29038-18 |
297 | Ngải cứu | Ngải cứu | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29039-18 |
298 | Ngải cứu chích giấm | Ngải cứu (chích giấm) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29040-18 |
299 | Ngải cứu sao cháy | Ngải cứu (sao cháy) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29041-18 |
300 | Ngũ vị tử tẩm mật | Ngũ vị tử tẩm mật | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29042-18 |
301 | Nhân trần | Nhân trần | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29043-18 |
302 | Nhục thung dung phiến | Nhục thung dung | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29044-18 |
303 | Para – OPC 80mg | Mỗi gói 510mg chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc bột sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 510mg | VD-29045-18 |
304 | Phòng phong | Phòng phong | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29046-18 |
305 | Rau má | Rau má | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29047-18 |
306 | Táo nhân | Táo nhân (hạt táo) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29048-18 |
307 | Thiên niên kiện phiến | Thiên niên kiện | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29049-18 |
308 | Thương truật sao cháy | Thương truật (sao cháy) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29050-18 |
309 | Thương truật sao qua | Thương truật (sao qua) | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29051-18 |
310 | Thương truật sao vàng | Thương truật (sao vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29052-18 |
311 | Trần bì vi sao | Trần bì (vi sao) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29053-18 |
312 | Vitamin AD | Vitamin A 5000IU; Vitamin D3 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-29054-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Amedolfen 100 | Flurbiprofen 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29055-18 |
314 | Ametifen codein forte | Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng code in phosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29056-18 |
315 | Broncystine | Mỗi 60ml chứa: Carbocystein 1200mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml | VD-29057-18 |
316 | Flunavertig | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29058-18 |
317 | Mebufen 500 | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29059-18 |
318 | Opebeta 80 | Sotalol hydroclorid 80mg | Viên nén | 36 tháng | UPS38 | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-29060-18 |
319 | Opetelmi 40 | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | USP 40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29061-18 |
320 | Opetelmi 80 | Telmisartan 80mg | Viên nén | 36 tháng | USP40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-29062-18 |
321 | Ostebon plus | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg; Cholecalciferol 2800IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ kẹp x 4 viên | VD-29063-18 |
322 | Padolgine | Acetaminophen 400mg; Cafein 50mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29064-18 |
323 | Rosnacin 1,5 MIU | Spiramycin (tương ứng với Spiramycin 348,84mg) 1.500.000IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-29065-18 |
324 | Soxicam 7.5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29066-18 |
325 | Star Benko | Benzalkonium clorid 1mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên | VD-29067-18 |
326 | Tifenic 200 | Etodolac 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29068-18 |
327 | Tydol 80 | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 80mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 48 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-29069-18 |
328 | Tydol codeine | Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 8mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-29070-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Vinocyclon 100 | Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 100 mg | Viên nang cứng (xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29071-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
330 | Bakidol 160 | Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5 ml | VD-29072-18 |
331 | Batilead | Etodolac 200mg | Viên nang cứng (nâu bạc- hồng bạc) | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29073-18 |
332 | Batiluck | Desloratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29074-18 |
333 | Fudalis 50mg | Diacerein 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29075-18 |
334 | Fudcipro 500 mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-29076-18 |
335 | Fudophar 800mg | Mỗi ống 8 ml chứa: Arginine hydroclorid 800 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống, 24 ống, 36 ống, 48 ống x 8 ml | VD-29077-18 |
336 | Ktine | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29078-18 |
337 | Setbozi | Mỗi ống 5ml dung dịch uống chứa: Desloratadin 2,5 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml | VD-29079-18 |
338 | Tahero 325 | Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 325 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống x 5 ml | VD-29080-18 |
339 | Taniz | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-29081-18 |
340 | Tehero 650 | Mỗi ống 10 ml chứa: paracetamol 650 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10 ml | VD-29082-18 |
341 | Umtes 24mg | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29083-18 |
342 | Zitad 50 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29084-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – P. Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – P. Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 | Acyclovir 400mg | Aciclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29085-18 |
344 | Aspirin pH8 500mg | Acid acetylsalicylic 500mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29086-18 |
345 | Clarithromycin 500 mg | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-29087-18 |
346 | Pologyl | Spiramycin 750000UI; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29088-18 |
347 | QBILacxan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29089-18 |
348 | Qbixomuc 200 | Mỗi 1g cốm chứa Acetylcysteine 200mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1g | VD-29090-18 |
349 | Quancardio | Cao khô đan sâm (tương ứng với Đan sâm 17,5mg) 3,5mg; Cao khô tam thất (tương ứng với Tam thất 3,43mg) 0,343mg; Borneol 0,2mg | Hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 lọ x 100 viên | VD-29091-18 |
350 | Volderfen emulgel | Mỗi gam chứa Diclofenac diethylamine (tương đương với Natri diclofenac 10mg) 11,6mg | Thuốc kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 tuýp 20 g | VD-29092-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
351 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-29093-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Colludoll | Diacerein 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29094-18 |
353 | Colocol 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 15 vỉ x 10 viên | VD-29095-18 |
354 | Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-29096-18 |
355 | Resbaté | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-29097-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 | Amitriptyline Hydrochloride 10mg | Amitriptylin HCl 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29098-18 |
357 | Amitriptyline Hydrochloride 25mg | Amitriptylin HCl 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29099-18 |
358 | Celecoxib SaVi | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29100-18 |
359 | Disvir 200 | Aciclovir 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29101-18 |
360 | Disvir 400 | Aciclovir 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29102-18 |
361 | Disvir 800 | Aciclovir 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 30 viên | VD-29103-18 |
362 | Dobdia | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29104-18 |
363 | Donepezil ODT 5 | Donepezil HCl (dưới dạng Donepezil HCl monohydrat) 5mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên | VD-29105-18 |
364 | Eraeso 20 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-29106-18 |
365 | Insuact10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29107-18 |
366 | Leflunox | Leflunomid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29108-18 |
367 | Levofloxacine SaVi 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29109-18 |
368 | LoxicSaVi 7,5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29110-18 |
369 | Natondix | Nabumeton 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-29111-18 |
370 | Paracetamol SaVi 150 | Mỗi gói 0,9g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 0,9g | VD-29112-18 |
371 | Paracetamol SaVi 80 | Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 0,6g | VD-29113-18 |
372 | Perfectrip | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29114-18 |
373 | Prololsavi 10 | Bisoprolol fumarat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29115-18 |
374 | Rebamipide Invagen | Rebamipid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP 16 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29116-18 |
375 | Rosuvastatin SaVi 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29117-18 |
376 | Savdiaride 4 | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29118-18 |
377 | SaVi Betahistine 8 | Betahistin dihydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29119-18 |
378 | SaVi Glipizide 5 | Glipizid 5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29120-18 |
379 | SaVi Lisinopril 10 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29121-18 |
380 | Sa Vi Losartan 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29122-18 |
381 | SaVi Moxifloxacin 400 | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-29123-18 |
382 | SaVi Olanzapine 5 | Olanzapin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29124-18 |
383 | SaViCipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-29125-18 |
384 | SaViLeucin | N-Acetyl DL-Leucin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29126-18 |
385 | SaViLifen 600 | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-29127-18 |
386 | SaViPamol 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-29128-18 |
387 | SavNopain 250 | Naproxen 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29129-18 |
388 | SavNopain 500 | Naproxen 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29130-18 |
389 | UmenoHCT 10/12,5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29131-18 |
390 | UmenoHCT 20/12,5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29132-18 |
391 | UmenoHCT 20/25 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29133-18 |
392 | Ursokol 300 | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29134-18 |
393 | Ventizam 37,5 | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29135-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
394 | Rede | Rebamipid 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVI | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29136-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tâm Phúc Vinh (Đ/c: A606 Cao ốc An Lạc, đường Bùi Tư Toàn, quận Bình Tân, TP. HCM. – Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
395 | Richpovine | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29137-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
396 | Ambroxol 30 mg | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-29138-18 |
397 | Amoxicilin 250 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg | Viên nang cứng (vàng bạc-cam bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-29139-18 |
398 | Amoxicilin 250mg | Mỗi gói 5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 250mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 gói x 5g | VD-29140-18 |
399 | Amoxicilin 500 mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (nâu-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; chai 180 viên | VD-29141-18 |
400 | Busmin | Hyoscin butylbromid 10mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29142-18 |
401 | Cefaclor 125mg | Mỗi 3,2g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3,2g | VD-29143-18 |
402 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nang cứng (nâu bạc-cam bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên | VD-29144-18 |
403 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nang cứng (tím bạc-ngà bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên | VD-29145-18 |
404 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén (màu vàng cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-29146-18 |
405 | Neusturon | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-29147-18 |
406 | Tiphadeltacil | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-29148-18 |
407 | Tiphadocef 100 | Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g; hộp 20 gói x 3g | VD-29149-18 |
408 | Tiphagliptin 50 | Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29150-18 |
409 | Tiphanicef 125 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefdinir 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-29151-18 |
410 | Viên mật nghệ | Bột nghệ 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 300 viên | VD-29152-18 |
411 | Vitamin B6 250mg | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-29153-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
412 | Sulamcin 250 | Mỗi gói 1,7 g chứa: Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 250 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,7g | VD-29154-18 |
413 | Sulamcin 750 | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate) 750 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-29155-18 |
55.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 | Bicelor | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ 60ml x 18 g thuốc bột. | VD-29156-18 |
415 | Bicelor | Mỗi gói 1,5 g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 38 | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-29157-18 |
416 | Bivantox 300 tab. | Acid alpha lipoic 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29158-18 |
417 | Bravine Inmed | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefdinir 125 mg | Thuốc bột uống | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 ml x 9g thuốc bột. Hộp 1 lọ 50 ml x 15g thuốc bột. | VD-29159-18 |
418 | Cephalexin 250 mg | Cephalexin 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29160-18 |
419 | Cotrimoxazol 960 | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg | Viên nén | 48 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 200 viên | VD-29161-18 |
420 | Diclofenac 75mg/3ml | Mỗi ống 3 ml dung dịch chứa: Diclofenac natri 75 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 3 ml. Hộp 50 ống x 3 ml. | VD-29162-18 |
421 | Gardenal 100mg | Phenobarbital 100 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-29163-18 |
422 | Nước cất tiêm 4ml | Nước cất pha tiêm 4 ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | BP 2016 | Hộp 50 ống x 4 ml | VD-29164-18 |
423 | Pharbazidin 400 | Teicoplanin 400 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ. Hộp 10 lọ | VD-29165-18 |
424 | Tetracyclin 250 | Tetracyclin hydrochlorid 250 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên. Lọ 400 viên | VD-29166-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 – Trần Thánh Tông – quận Hai Bà Trưng – Hà Nội – Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mễ Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
425 | Butapenem 250 | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-29167-18 |
426 | Butapenem 500 | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-29168-18 |
427 | Cefaclor 250 mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-29169-18 |
428 | Cefalotin 1g | Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri phối hợp với natri bicarbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-29170-18 |
429 | Dentimex 100 | Cefdinir 100 mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 60 viên | VD-29171-18 |
430 | Levomepromazin maleat 25 mg | Levomepromazin maleat 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-29172-18 |
431 | L-ornithin-L-aspartat 500mg/5ml | L-omithin-L-asparta 1500 mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, hộp 10 ống x 5ml | VD-29173-18 |
432 | Paclispec 30 | Mỗi 5 ml chứa: Paclitaxel 30mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5 ml | VD-29174-18 |
433 | Tranbleed 250 | Tranexamic acid 250 mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29175-18 |
434 | Tranbleed 500 | Mỗi ống 5 ml chứa: Tranexamic acid 500 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống x 5ml | VD-29176-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 – Lê Đại Hành – P.Minh Khai – Q.Hồng Bàng – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 – Đường 351 – Xã Nam Sơn – Huyện An Dương – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 | Dobameron | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-29177-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
436 | Amoxycilin 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (Đỏ-tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-29178-18 |
437 | Cefixim 100mg | Mỗi gói 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2g | VD-29179-18 |
438 | Celextavin | Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 500 viên | VD-29180-18 |
439 | Cephalexin 250mg | Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g | VD-29181-18 |
440 | Cetirizin 10mg | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-29182-18 |
441 | Famotidin 40 mg | Famotidin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-29183-18 |
442 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-29184-18 |
443 | Methadon | Methadon HCl 10mg/1ml | Dung dịch uống | 36 tháng | USP38 | Chai 1000ml | VD-29185-18 |
444 | Polydeson – N | Mỗi 5ml chứa: Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat 17.500IU) 17,5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat 5,5mg) 5mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-29186-18 |
445 | Sucralfate | Sucralfat 1g | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29187-18 |
446 | Vicometrim 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-29188-18 |
447 | Vifaren | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29189-18 |
58.2 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
448 | Ciprofloxacin 500mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-29190-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c; 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
449 | Cảm thảo dược | Bạch chi 165 mg; Hương phụ 132 mg; Cam thảo bắc 5 mg; Xuyên khung 132 mg; Gừng 15 mg; Quế 6 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29191-18 |
450 | Codcerin-D | Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 10 mg; Guaifenesin 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29192-18 |
451 | Dovalgan Ef | Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-29193-18 |
452 | Kim ngân cuộng | Kim ngân cuộng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-29194-18 |
453 | Metovance | Metformin hydrochlorid 500 mg; Glibenclamid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29195-18 |
454 | Ossizan C | Acid ascorbic (vitamin C) 1000 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-29196-18 |
455 | Tioga | Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g | Viên bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-29197-18 |
456 | Toganin-500 | Arginin hydroclorid 500 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-29198-18 |
457 | Tovalgan Ef 80 | Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 80 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói 9 gói 1,5 g) | VD-29199-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
458 | Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29200-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 – Đường Ngô Thời Nhiệm – Phường 6 – Quận 3 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 – Khu công nghiệp Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
459 | Acetylcystein – Mebiphar | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói 1,5g | VD-29201-18 |
460 | Glucosamin 500 | Glucosamin sulfat 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29202-18 |
461 | Mebizinc | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 15mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 100 viên | VD-29203-18 |
462 | Metalam | Diclofenac kali 25mg | Viên nén bao đường | 48 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 06 viên | VD-29204-18 |
463 | Renatab 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-29205-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và thiết bị y tế Hải Anh (Đ/c: Nhà số 14, Tập thể sở địa chính nhà đất, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
464 | Esomeprazole Mega | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat pellet bao tan trong ruột 22,5 %) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29206-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
465 | Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU | Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ | VD-29207-18 |
466 | Cefradin 500mg | Cefradin 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | CP 2015 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-29208-18 |
467 | Clotrimazol VCP | Mỗi tuýp 15g chứa: Clotrimazol 150mg | Kem bôi da | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 15g | VD-29209-18 |
468 | Dicifepim 0,5g | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0,725) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lo, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ông nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-29210-18 |
469 | Dicifepim 2g | Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid phối hợp với L-arginin tỷ lệ 1:0,725) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-29211-18 |
470 | Oxacilin 0,5g | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ | VD-29212-18 |
471 | Skinrocin | Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-29213-18 |
472 | Viciperazol | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-29214-18 |
473 | Viciroxim | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-29215-18 |
474 | Vitabactam 1g | Hỗn hợp Cefoperazon natri và Sulbactam natri tương đương với: Cefoperazon 500 mg; Sulbactam 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | CP 2015 | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Hộp 1 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-29216-18 |
475 | Vitazidim | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với L-Arginin theo tỷ lệ 1: 0,349) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-29217-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội – Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 | Zetavian | Mỗi gói 1g chứa: Betamethason 0,125mg; Dexclorpheniramin maleat 1mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1g | VD-29218-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
477 | Bổ phổi Đông dược Việt | Mỗi 10ml cao lỏng chứa 5,6ml Cao lỏng bổ phổi tương đương 5,6 g dược liệu bao gồm: Mạch môn 750mg; Bách bộ 600mg; Tang bạch bì 750mg; Thục địa 1.500mg; Đảng sâm 1.000mg; Xạ can 500mg; Khổ hạnh nhân 250mg; Mơ muối 250mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml; Hộp 1 chai x 100ml | VD-29219-18 |
478 | Trừ phong thấp Đông dược việt | Mỗi 510mg Cao đặc hỗn hợp dược liệu chứa 2.108 mg dược liệu tương đương 2,108mg các dược liệu: Hoàng kỳ 340mg; Phòng phong 340mg; Xích thược 340mg; Cam thảo 340mg; Khương hoạt 68mg; Khương hoàng 340mg; Đương quy 340mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộ 2 vỉ, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 50 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-29220-18 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc – Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
479 | Alverin | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 50 vỉ x 15 viên | VD-29221-18 |
480 | Aminazin | Clorpromazin hydroclorid 25mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Lọ 600 viên | VD-29222-18 |
481 | Anigrine | Nefopam HCl 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-29223-18 |
482 | Calci Folinat 10ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 108mg/10ml) 100mg/10ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 10 ml | VD-29224-18 |
483 | Calci folinat 5ml | Acid folinic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) 50mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-29225-18 |
484 | Fenidel | Piroxicam 20mg/1ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-29226-18 |
485 | Furunas | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid 5,9mg) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29227-18 |
486 | Vincurium | Atracurium besylat 25mg/2,5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2,5ml; hộp 3 vỉ x 10 ống x 2,5ml | VD-29228-18 |
487 | Vincystin 100 | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-29229-18 |
488 | Vincystin 200 | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-29230-18 |
489 | Vinfast 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29231-18 |
490 | Vinfast 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x |