Danh sách vắc xin còn hiệu lực
DANH SÁCH SỐ ĐĂNG KÝ VẮC XIN CÒN HIỆU LỰC TÍNH ĐẾN 31/3/2018
STT | Tên – Hàm lượng -Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên cơ sở đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký |
1 | Varilrix
Hộp 1 lọ Vắc xin đông khô và 1 ống nước hồi chỉnh, liều 0,5ml |
Vắc xin phòng thủy đậu sống, giảm độc lực | Vắc xin phòng thủy đậu | GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West, Singapore 189720, Singapore) | 24 | QLVX-0595-12 |
2 | PRIORIX
Hộp 1 lọ Vắc xin đông khô và 1 ống nước hồi chỉnh, liều 0,5ml |
Vắc xin phòng sởi, quai bị và Rubella (sống, giảm độc lực) | Vắc xin phòng sởi, quai bị và rubella | GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West, Singapore 189720, Singapore) | 24 | QLVX-0596-12 |
3 | Heberbiovac HB (20mcg)
Hộp 1 lọ; Hộp 25 lọ |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B | Công ty cổ phần y tế Đức Minh (Địa chỉ: số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện từ Liêm, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-0624-13 |
4 | VAXIGRIP (0,5ml)
Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml Vắc xin; Hộp 20 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml Vắc xin |
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | Sanofi Pasteur S.A (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – France) | 12 | QLVX-0646-13 |
5 | RS.JEV
Hộp 10 lọ Vắc xin đông khô 1 liều (0,5ml/liều) kèm hộp 10 lọ dung môi hoàn nguyên Vắc xin (0,5ml) |
Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản | Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản | Công ty cổ phần y tế Đức Minh (Địa chỉ: số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đinh, xã Xuân Đình, huyện từ Liêm, Hà Nội – Việt Nam) | 18 | QLVX-0651-13 |
6 | VAXIGRIP (0,25ml)
Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 0,25ml Vắc xin; |
Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | Sanofi Pasteur S.A (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – France) | 12 | QLVX-0652-13 |
7 | INPLUVAC
Hộp 1 xy lanh đóng sẵn 0,5ml Vắc xin |
Vắc xin phòng bệnh cúm mùa | Vắc xin phòng bệnh cúm mùa | Abbott Biologicals B.v C.J Van Houtenlaan 36, 1381 CP Weesp – The Netherlands | 12 | QLVX-0653-13 |
8 | AVAXIM 160U Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 01 liều (0.5 ml) Vắc xin | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A | Sanofi Pasteur S.A 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – Pháp | 36 | QLVX-0698-13 |
9 | PNEUMO 23 Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 01 liều (0.5 ml) Vắc xin | Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus | Vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus | Sanofi Pasteur S.A 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – Pháp | 24 | QLVX-0699-13 |
10 | TETRACT-HIB Hộp 01 lọ 01 liều Vắc xin đông khô dạng bột + 01 bơm tiêm nạp sẵn 01 liều (0.5 ml) Vắc xin dạng hỗn dịch; Hộp 01 lọ 10 liều Vắc xin đông khô dạng bột + 01 lọ 10 liều (5 ml) Vắc xin dạng hỗn dịch | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib | Sanofi Pasteur S.A (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – Pháp) | 36 | QLVX-0710-13 |
11 | Heberbiovac HB Hộp 1 lọ X
10mcg/0,5ml; Hộp 25 lọ X 10mcg/ 0,5ml |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp | Vắc xin viêm gan B tái tổ họp | Heber Biotec S.A (Địa chỉ: Calle 186 Esq. 31, Cubanacán, Playa, La Habana – Cuba) | 36 | QLVX-0748-13 |
12 | Vắc xin Viêm não Nhật Bản- JEVAX Hộp chứa 10 lọ X 5ml (5 liều người lớn);
Hộp chứa 10 lọ X lml (1 liều người lớn); |
Vi rút viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết – chủng Nakayama | Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 (địa chỉ: Số 1, Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-0763-13 |
13 | ENGERLX B (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B – tái tổ hợp DNA, hấp phụ) Hộp 1 lọ; 10 lọ; 25 lọ X 0,5 ml | Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg 10mcg | Vắc xin phòng viêm gan B | GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West, Singapore 189720, Singapore) | 36 | QLVX-0765-13 |
14 | ENGERIX B (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B – tái tổ hợp DNA, hấp phụ) Hộp 1 lọ; 10 lọ; 25 lọ X 1 ml | Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg 10mcg | Vắc xin phòng viêm gan B | GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West, Singapore 189720, Singapore) | 36 | QLVX-0766-13 |
15 | HEPAVAX-GENE TF inj.
(Vắc xin phòng bệnh viêm gan B) Hộp 1 lọ X 0,5ml |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết (HBsAg) 10mcg/0,5ml | Bema Biotech Korea Corporation (Địa chỉ: 13- 42, Songdo-dong, Yconsu-gu, Incheon, 406- 840, Korea) | 36 | QLVX-0774-14 | |
16 | HEPAVAX-GENE TF inj.
(Vắc xin phòng bệnh viêm gan B) Hộp 1 lọ X 1,0ml |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết (HBsAg) 20mcg/1,0ml | Berna Biotech Korea Corporation (Địa chỉ: 13- 42, Songdo-dong, Yeonsu-gu, Incheon, 406- 840, Korea) | 36 | QLVX-0775-14 | |
17 | Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried)
(Vắc xin phòng bệnh Sởi, Rubella) Hộp chứa 50 lọ X lọ 10 liều |
Vi rút Sởi, Rubella sống, giảm độc lực- không ít hơn 1000 CC1D50 | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 (Địa chì: số 1, Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-0798-14 | |
18 | SynflorixTM (Vắc xin polysaccharide phế cầu liên hợp với protein D cùa Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi), hấp phụ Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn + 1 kim tiêm/1 liều 0,5 ml | Một liều (0,5 ml) chứa 1 microgam polysaccharide của các tuýp huyết thanh 11,2,51,2, 6B 1,2, 7F1,2, 9V1,2,141,2 và 23F1,2 và 3 microgam của các tuýp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West,
189720 Singapore) |
36 | QLVX-H02-
0799-14 |
|
19 | ABHAYRAB (Vắc xin phòng bệnh dại)
Hộp 1 lọ Vắc xin đông khô đơn liều + 1 lọ dung môi hoàn nguyên và 1 xy lanh vô trùng; Hộp 50 lọ Vắc xin đông khô đơn liều+hộp 100 lọ |
Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng L.Pasteur 2061 Vero 15 passage, nuôi cấy trên tế bào vero > 2,5 IU | Công ty cổ phần y tế Đức Minh (Địa chỉ: số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đinh, xã Xuân Đình, huyện từ Liêm, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-0805-14 | |
20 | Vắc xin Tả uống – mORCVAX Dung dịch uống Hộp 10 lọ, mỗi lọ 7,5ml – 5 liều; Hộp 10 lọ, mỗi lọ l,5ml – 1 liều | v.cholerae 01, E1 Tor, Phil.6973 (bất hoạt bằng íòrmaldehyde) 600E.U. LPS; v.cholerae 0139, 4260B (bất hoạt bàng íòrmaldehyde) 600 E.u. LPS; v.cholcrae 01, Cairo 50 (bất hoạt bằng íbrmaldehyde) 300 E.u. LPS; v.cholerae 01, Cairo 50 (bất hoạt bằng nhiệt độ);
v.cholcrae Ol, Cairo 48 (bất hoạt bằng nhiệt độ) 300 E.U.LPS |
Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-825-14 | |
21 | TETRAXIM
Hỗn dịch tiêm Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml Vắc xin; Hộp 10 bơm tiêm mỗi bơm nạp sẵn 1 liều (0,5 ml) Vắc xin, |
giải độc tố bạch hầu >= 30 IU; giải độc tố uốn ván >= 40 IU; Các khángnguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.u | Sanofi Pasteur S.A. (Đ/c: 2 avenue Porit Pasteur, 69007 Lyon – Pháp) | 36 | QLVX-826-14 | |
22 | M-M-R® II bột đông khô pha tiêm hộp 10 lọ Vắc xin đon liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm | Virus sởi >1000 CCID50; Virus quai bị >12500 CCID50; virus rubella >1000 CCID50 | Vắc xin Sởi, quai bị, rubella | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd (Đ/c: Flat/RM 1401A&B 14/F & 27/F, Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay – Hong Kong) | 24 | QLVX-878-15 |
23 | IMOVAX POLIO Hỗn dịch tiêm Hộp 1 bơm tiêm có gắn sẵn kim tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml Vắc xin; Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều kèm 2 kim tiêm; Hộp 10 lọ, lọ 10 liều (5ml) Vắc xin | virus bại liệt týp 1, chủng Mahoney (bất hoạt) 40 DU/0,5ml; Virus bại liệt týp 2, chủng MEF-1 (bất hoạt) 8 DU/0,5ml; Virus bại liệt týp 3, chủng Saukett (bất hoạt) 32 DU/0,5mì | Vắc xin Bại liệt | Sanoĩi Pasteur S.A (Đ/c: 2 avenue Pont Pasteur, Lyon – Pháp) | 36 | QLVX-879-15 |
24 | MVVAC
bột đông khô pha tiêm 1 hộp Vắc xin chứa 10 lọ Vắc xin sởi đông khô (10 liều/lọ); 1 hộp nước hồi chỉnh chứa 10 lọ (6ml/lọ) |
Virus sởi sống, giảm độc lực, chủng AIK-C > 1000 PFU/liều 0,5ml | Vắc xin Sởi | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất Vắc xin và sinh phẩm Y tế (POLYVAC) (Đ/c: 135 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-880-15 |
25 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT)
Hộp 20 ống (0,5ml/ống chứa 1 liều Vắc xin) |
Giải độc tố uốn ván tinh chế > 40 IU/0,5ml | Vắc xin uốn ván | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) (Địa chỉ: Số 9 Pasteur – Nha Trang – Tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam) | 36 | QLVX-881-15 |
26 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT)
Hộp 10 lọ (10 ml/lọ chứa 20 liều Vắc xin) |
Giải độc tố uốn ván tinh chế > 40 IU/0,5ml | Vắc xin uốn ván | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (1VAC) (Địa chỉ: Số 9 Pasteur – Nha Trang – Tinh Khánh Hòa – Việt Nam) | 36 | QLVX-882-15 |
27 | Gardasil
Dịch treo vô khuẩn Hộp 1 lọ Vắc xin đơn liều; Hộp 10 lọ Vắc xin đơn liều |
Vắc xin tái tổ hợp tứ giả phòng vi-rút HPV ờ người týp 6,11,16,18.
Mỗi liều 0,5 ml chứa 20 mcg protcin LI HPV6, 40 mcg protein LI HPV11, 40 mcg protein LI HPV16, 20 mcg protein LI HPV18 |
Vắc xin HPV | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Địa chỉ: Flat/RM 1401A&B 14/F & 27/F, Caroline Centrc, 28 Yun Ping Road, Causevvay Bay – Hong Kong) | 36 | QLVX-883-15 |
28 | Varivax
Bột đông khô kèm lọ dung môi Hộp 1 lọ bột đơn liều kèm 1 lọ dung môi |
Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU | Vắc xin thủy đậu | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd (Địa chỉ: Flat/RM 1401A&B 14/F & 27/F, Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay – Hong Kong) | 24 tháng | QLVX-909-15 |
29 | Euvax B
Kháng nguyên bề mặt cùa virus viêm gan B (HbsAg) 10 mcg/0,5 ml/1 liều Hộp 1 lọ, lọ 1 liều (10 mcg/0,5 ml); Hộp 20 lọ, lọ 1 liều (10 |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B tái tổ hợp | Vắc xin phòng viêm gan B | Sanoíì Pasteur S.A (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur, Lyon – Pháp) | 36 tháng | QLVX-933-16 |
30 | Euvax B
Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B (HbsAg) 20 mcg/1 ml/1 liều Hộp 1 lọ, lọ 1 liều (20 mcg/1 ml); Hộp 20 lọ, lọ 1 liều (20 mcg/1 ml~) |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B tái tổ họp | Vắc xin phòng viêm gan B | Sanofi Pasteur S.A (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur, Lyon – Pháp) | 36 tháng | QLVX-934-16 |
31 | Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ (Td)
Giải độc tố uốn ván tinh chế: ít nhất 20 đvqt; Giải độc tố bạch hầu tỉnh chế: ít nhất 2 đvqt Hộp 10 lọ, mỗi lọ chứa 5 ml – 10 liều |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) (Địa chỉ: 9Pasteur-Nha Trang – Tỉnh Khánh Hòa) | 30 tháng | QLVX-942-16 |
32 | Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ (Td)
Giải độc tố uốn ván tinh chế: ít nhất 20 đvqt; Giải độc tố bạch hầu tinh chế: ít nhất 2 đvqt Hộp 20 ống, mỗi ống chứa 0,5 ml – 1 liều |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, | vấc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) (Địa chỉ: 9Pasteur-Nha Trang – Tinh Khánh Hòa) | 30 tháng | QLVX-943-16 |
33 | Typhim Vi | Polysaccharide của Salmonella typhi chủng Ty2 25mcg/0,5ml | Vắc xin phòng Salmonella | Sanofi Pasteur S.A. (Đc: 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon, France) | 36 | QLVX-964-16 |
34 | Vắc xin bạch hầu – ho gà – uốn ván hấp phụ (DPT) | Giải độc tố bạch hầu tinh chế: ít nhất 30 đvqt/0,5 ml Giải độc tố uốn ván tinh chế: ít nhất 60 đvqư0,5 ml Vi khuẩn ho gà bất hoạt: ít nhất 4 dvqư0,5 ml | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván | Viện Vắc xin và Sinh phẩm Y tế (IVAC) (Địa chỉ: 9 Pasteur, Nha Trang, Khánh Hòa) | 30 | QLVX-965-16 |
35 | GC FLƯ pre-íilled syringe inj | Kháng nguyên virus cúm TypeA(HlNl) 15pg/0,5ml Kháng nguyên virus cúm Type A (H3N2)-15|ig/0,5ml Kháng nguyên virus cúm Type B – 15pg/0,5ml | Vắc xin cúm mùa | Công ty CP Y tế Đức Minh (Địa chì: số 51, neõ 205, ngách 323/83 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Licm, Hà Nội) | 12 | QLVX-980-16 |
36 | VA-MENGOC-BC | Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn não mô cầu nhóm B – 50mcg/0,5ml; Poỉysaccharide vỏ vi khuẩn não mô cầu nhóm C: 50mcg/0,5ml | Vắc xin não mô cầu | Công ty TNHH MTV vắcxin và Sinh phẩm số 1 (Địa chỉ: số 1, Yersin, Hà Nội, Việt Nam) | 36 | QLVX-H02-985-
16 |
37 | Verorab | virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503- 3M)> 2,5 IU | Vắc xin dại | Sanofi Pasteur S.A. (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur, Lyon – France) | 36 | QLVX-986-16 |
38 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) 1 Omcg cộng hợp với (20,8 – 31,25 mcg) giải độc tố uốn ván | Vắc xin phòng viêm phổi và viêm màng não mủ do Hib | Công ty cổ phần y tế Đức Minh (Đ/c: số 51, ngõ 205, ngách 323/83, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-987-17 |
39 | HIBERIX | Polysaccharide vỏ của Haemophilus influenzae (PRP):10mcg PRP cộng hợp với biến độc tố uốn ván (TT) 25mcg | Vắc xin phòng viêm phổi và viêm màng não mủ do Hib | GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00, Gateway West, Singapore 189720 – Singapore) | 36 | QLVX-988-17 |
40 | Infanrix Hexa | Biển độc tố bạch hầu > 30 IU; Biến độc tố uốn ván > 40 IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg và Pertactin (PRN) 8 mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chùng Mahoney) 40 DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8 DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32 DU;
Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, Hib | GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00, Gateway West, Singapore 189720 – Singapore) | 36 | QLVX-989-17 |
41 | RotaTeq | Rotavirus GI human-bovine reassortant >2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant > 2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant > 2,0 triệu IU; Rotavirus P1A[8] human- bovine reassortant > 2,3 triệu IU | Vắc xin phòng Rotavirus | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.(Đ/c:Flat/RM 1401 A & B 14/F &27/F., Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay -Hongkong) | 24 | QLVX-990-17 |
42 | Pentaxim | Giải độc tố bạch hầu tinh chế > 30 IU; Giải độc tố uốn ván tinh chế > 40 ĨU;
Các kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải dộc tố ho gà tinh chể (PTxd) 25 mcg và Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi tinh chế (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 (chùng Mahoney) bất hoạt 40 DU; Virus bại liệt týp 2 (chùng MEF1) bất hoạt 8 DU; Virus bại liệt týp 3 (chùng Saukett) bất hoạt 32 DU; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b 10mcg cộng họp với protein uốn ván 18-30mcg |
Vắc xin phòng bạch hầu-uốn ván- ho gà- bại liệt – Hib | Sanofi Pasteur S.A.(Đ/c:2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon -France) | 36 | QLVX-991-17 |
43 | Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine | Polysaccharide cùa Neisseria meningitidis nhóm A 50 mcg; Polysaccharide của Neisscria meningitidis nhóm c 50 mcg | Vắc xin phòng não mô càu A, c | Sanofi Pasteur S.A.(Đ/c:2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon -France) | 36 | QLVX-992-17 |
44 | Tetavax | giải độc tố uốn ván tinh chế > 40 I.u | Vắc xin phòng uốn ván | Sanofi Pasteur S.A.(Đ/c:2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon -France) | 36 | QLVX-993-17 |
45 | Shanvac-B | Puriíied Hepatitis-B suríầce antigen (HBsAg) 10 mcg | Vắc xin phòng viêm gan B | Sanofi Pasteur S.A.(Đ/c:2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon -France) | 36 | QLVX-994-17 |
46 | Mrvac | Virus sời sống, giảm độc lực, chủng AIK-C > 1000 PFU/liều 0,5ml; Virus Rubella sống, giảm độc lực, chủng Takahashi > 1000 PFU/liều 0,5ml | Vắc xin phòng sởi – rubella | Trung tâm nghiên cứu sàn xuất vấc xin và sinh phẩm y tế (Đ/c:135 Lò Đúc, Hai Bà Trung, Hà Nội -Việt Nam) | 24 | QLVX-995-17 |
47 | Vắc xin phòng lao (BCG) | BCG sống, đông khô 0,5mg | Vắc xin phòng lao | Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) (Đ/c: Sổ 9 Pasteur – Nha Trang Tinh Khánh Hòa – Việt Nam) | 30 | QLVX-996-17 |
48 | Rotavin-Ml | Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P [8] > 2 triệu PFU/2 ml | Vắc xin phòng Rotavirus | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất Vắc xin và sinh phẩm Y tế (Địa chỉ: 135 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-1039-17 |
49 | ComBe Five (liquid) | Giải độc tô bạch hâu tinh chế 25Lf (> 30 IU); Giải độc tố uốn ván tinh chế 5.5 Lf (> 60 IU); kháng nguyên ho gà (toàn tế bào) 16IOU (> 4 IU); kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh chế (r-HBsAg) 12,5 pg;
Polysaccharide của Haemophilus influenza type b (PRP)liên hợp với giải độc tố uốn ván (20-36,7 |ig) 1 lụg |
Vắc xin phòng Bạch hầu – uốn ván- Ho gà- Viêm gan B- Hib | Công ty cổ phần Y tế Đức Minh. (Đ/C: số 51, ngõ 205, ngách 323/83 Xuân Đinh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt nam) | 24 | QLVX-1040-17 |
50 | SPEEDA | Kháng nguyên virus dại tinh chế chủng L-Pastcur PV- 2061 > 2.5 IU | Vắc xin phòng dại | Công ty TNHH dược phẩm Biển Loan (Đ/c: 28 thống Nhất, phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM, Việt Nam | 36 | QLVX-1041-17 |
51 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore > 2.5 IU | Vắc xin phòng dại | Công ty cổ phần y tế AMV Group (Đ/c: số 47, ngõ 205, ngách 323/83 Xuân Đinh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt nam) | 36 | QLVX-1042-17 |
52 | Gene-Hbvax | kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 10mcg/0.5 ml | Vắc xin Viêm gan B | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-1043-17 |
53 | Vắc xin Viêm gan B tái tổ họp Gene-Hbvax | kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 20mcg/l ml | Vắc xin Viêm gan B | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-1044-17 |
54 | Mcasles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried) | Measles virusNLT 1000 CCID50; Mumps virus NLT 5000 CCỈD50; Rubella virus NLT 1000CCID50 | Vắc xin sởi – quai bị- rubella | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-1045-17 |
55 | Vắc xin Varicella sống giảm độc lực-Varicella Vaccine-GCC Inj | Viirus thủy đậu sống giảm độc lực > 1400 PFƯ | Vắc xin phòng thủy đậu | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-1046-17 |
56 | Vắc xin Thương hàn Vi polysaccharide dung dịch tiêm; Hộp chứa 10 lọ (1 liều/lọ, 2 liều/lọ, 5 liều/lọ, 10 liều/lọ, 20 liều/lọ) | Vi polysaccharide tinh khiết 0,025mg/0,5ml/l liều | Vắc xin thương hàn | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt (Địa chỉ: 18 Lê Hồng Phong, Phường 4, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng) | 36 | QLVX-1047-17 |
57 | Rabipur
Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm lml + 1 bơm kim tiêm sử dụng 1 lần |
Virus dại bất hoạt (chủng Flury LEP) hoạt lực > 2,5IU/ml | Vắc xin phòng dại | GlaxoSmithKline Pte. Ltd. (Địa chỉ: 23 Rochester Park, Singapore 139234 – Singapore) | 48 | QLVX-1048-17 |
58 | Rotarix hỗn dịch uống; Hộp chứa 1 ống X l,5ml; hộp chứa 1 tuýp X l,5ml | Mỗi liều l,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 > 1060 CCID50 | Vắc xin Rotavirus | GlaxoSmithKline Pte. Ltd. (Địa chỉ: 150 Beach Road, # 21 -00, Gatevvay West, Singapore 189720 – Singapore) | 36 | QLVX-1049-17 |
59 | Avaxim 80 u Pediatric hỗn dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) | virus viêm gan A (chủng GBM) bất hoạt 80 u | Vắc xin phòng viêm gan A | Sanofi Pasteur S.A (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur 69007, Lyon – France) | 36 | QLVX-1050-17 |
60 | Vắc xin Bại liệt uống nhị liên; dung dịch uống; Hộp chứa 10 lọ X 2ml X 20 liều; hộp chứa 10 lọ X 1 ml X 10 liều | Mỗi liều 0,1 ml chứa: vius bại liệt sống giảm độc lực chủng Sabin typ 1: > 106,0 CCID50, vius bại liệt sống giảm độc lực chủng Sabin typ 3: > 105,5 CCID50 | Vắc xin Bại liệt uống | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất Vắc xin và sinh phẩm Y tế (Địa chỉ: 135 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội – Việt Nam) | 24 tháng nhiệt độ âm 20 độ C; 6 tháng ở nhiệt độ 2- 8 độ c | QLVX-H02-
1051-17 |
61 | Hexaxim
hỗn dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) và 02 kim tiêm; hộp 10 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) và 20 kim tiêm; hộp 10 lọ, lọ 1 liều (0,5ml) |
* Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU;
* Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; * Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg;Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; * Virus bại liệt (bất hoạt):- Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị Kháng nguyên D,Týp 2 (MEF-1): 8 đơn VỊ Kháng nguycn D Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị Kháng nguyên D Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22- 36mcg |
Vắc xin phòng bạch hầu-uốn ván- ho gà- bại liệt – viêm gan B- Hib | Sanofi Pasteur S.A. (Địa chỉ: 2 Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon, France) | 36 | QLVX-1076-17 |
62 | Adacel Hỗn dịch tiêm; Hộp 1 lọ hoặc hộp 5 lọ, lọ 1 liều 0,5ml | * Giải độc tố uốn ván 5 Lf;
* Giải độc tố bạch hầu 2 Lf; * Ho gà vô bào: Giải độc tố ho ga (PT) 2,5mcg; FHA 5mcg; Pertactin (PRN) 3mcg; Ngưng kết tố 2 + 3 (FIM) 5mcg |
Vắc xin phòng bạch hầu- uốn ván- ho gà | Sanofi Pasteur S.A. (Địa chỉ: 2 Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon, France) | 36 | QLVX-1077-17 |
Danh sách vắc xin./.
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC
[sociallocker id=7424]
DSVX_còn_hiệu_lực_đến_31.3.2018
[/sociallocker]
Copy vui lòng ghi nguồn vnras.com