Danh mục hóa chất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế
Bản cập nhật ngày 24.1.2018
STT | Số GCN | Tên chế phẩm | Thành phần và hàm lượng | Tác dụng | Loại chế phẩm | Hạn dùng | Số ĐK lưu hành |
1 | 636 | CYPER 25 EC | 25% Cypermethrin | Xua và diệt muỗi, ruồi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-636-10-12 |
2 | 654 | PERMETIN 50 EC | 48% Permethrin + 2% deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-654-01-13 |
3 | 655 | HOCKLEY PERDA MIX UK | 10,8% Permethrin + 11% Piperonyl butoxid + 0,3% d-Allethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-655-01-13 |
4 | 656 | ASP GLOSAIR 400 CARTRIDCE | 5,7% hydrogen peroxide + 50 ppm (tương đương 0,005%) cation bạc | Dùng trong máy ASP GLOSAIR 400 để khử khuẩn bề mặt trong y tế | Diệt khuẩn | 9 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-656-01-13 |
5 | 657 | CIDEZYME XTRA MULTI ENZYMATIC DETERGENT | 0,5% Protease + 0,2% Lipase + 0,15% Amylase + 0,05% Cellulase | Làm sạch và kìm khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 18 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-657-01-13 |
6 | 658 | MICROSHIELD ANGEL ANTIMICROBIAL HAND GEL | 61,5% ethanol | Rửa tay sát khuẩn | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-658-01-13 |
7 | 120 | PHẤN DIỆT KIẾN VÀ CÔN TRÙNG VIPESCO | 0,5% Deltamethrin | Diệt gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-120-02-13 |
8 | 122 | ALÉ 10SC | 10% Alphacypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-122-02-13 |
9 | 124 | DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE | 4% Chlorhexidine digluconate | Dung dịch rửa tay thường quy | Diệt côn trùng | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-124-02-13 |
10 | 352 | RICHALPHA TECHNICAL | 93% d-allethrin | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-352-02-13 |
11 | 353 | RICHTRANSFLU TECHNICAL | 93% Transfluthrin | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-353-02-13 |
12 | 354 | DESAM SOLID | 17% Sodium Chlorite + 10% Sodium dichloroisicyanuarate + 10% Potassium Carbonate | Tẩy trùng dụng cụ y tế và bề mặt | Diệt khuẩn | 1 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-354-02-13 |
13 | 356 | CHIROX | 50% Pentapotassium hydrogen peroxosulphate | Diệt khuẩn phòng mổ, tường, sàn nhà trong lĩnh vực y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-356-02-13 |
14 | 660 | MIKROZID SENSITIVE LIQUID | 0,26% Benzyl C12-18-Alkyldimethyl Chloride + 0,26% Didecyl Dimethyl Ammonium Chloride + 0,26% C12-14- | Diệt khuẩn và làm sạch cho thiết bị y tế | Diệt khuẩn | 5 năm kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-660-04-13 |
15 | 661 | ASPIRMATIC | 7,5% Dimethyldioctyl-Ammonium Chloride | Diệt khuẩn, khử mùi, vệ sinh hàng ngày cho hệ thống hút rửa, chậu súc miệng trong nha khoa và thiết bị chia tách amalgan | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-661-04-13 |
16 | 662 | MIKROZID AF LIQUID | 35% Propanol-1-ol + 25% Ethanol | Phun tẩy trùng nhanh cho trang thiết bị y tế, khu vực bệnh viện, phòng phẫu thuật và phòng khám | Diệt khuẩn | 5 năm kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-662-04-13 |
17 | 663 | TINH SẢ HƯƠNG VS | 3,5% tinh dầu sả | Xua đuổi muỗi | Diệt côn trùng | 12 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-663-06-13 |
18 | 664 | TINH SẢ HƯƠNG XP | 3% tinh dầu sả | Xua đuổi muỗi | Diệt côn trùng | 12 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-664-04-13 |
19 | 665 | HOCKLEY DELTA PLUS EW | 3% Deltamethrin + 3% Piperonyl Butoxide | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-665-06-13 |
20 | 666 | PERMETHRIN 25/75 TG | 93% w/w Permethrin (min) | Nguyên liệu sản xuất bình xịt trừ muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-666-06-13 |
21 | 667 | ESBIOTHRIN | 93% w/w d-trans-allethrin (min) | Nguyên liệu sản xuất nhang trừ muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-667-06-13 |
22 | 668 | PIPERONYL BUTOXIDE TG | 90% w/w Piperonyl Butoxide (min) | Nguyên liệu sản xuất màn, hương, bình xịt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-668-06-13 |
23 | 669 | GOKILAHT-S | 93% w/w d,d-trans-cyphenothrin | Nguyên liệu sản xuất bình xịt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-669-06-13 |
24 | 670 | CIDEZYME ENZYMATIC DETERGENT | 0,5% Protease enzym | Làm sạch và kìm khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-670-06-13 |
25 | 671 | CIDEX OPA CONCENTRATE | 5,75% ortho-Phthalaldehyde | Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 15 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-671-06-13 |
26 | 672 | JUMBO X-DEN | 0,015% w/w metofluthrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-672-06-13 |
27 | 673 | JUMBO NATURE | 0,20% w/w d-allethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-673-06-13 |
28 | 674 | JUMBO G | 0,20% w/w d-allethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-674-06-13 |
29 | 675 | JUMBO Z-MB | 0,30% w/w d-allethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-675-06-13 |
30 | 676 | JUMBO Q-DEN | 0,012% w/w metofluthrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-676-06-13 |
31 | 677 | JUMBO Q | 0,012% w/w metofluthrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-677-06-13 |
32 | 133 | CIDEX OPA | 0,55% Ortho-Phthalaldehyde | Diệt khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-133-06-13 |
33 | 143 | CHẾ PHẨM TRỪ MUỖI THẢO MỘC PITOXID – TM 45 | 0,3% Cypermethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-143-06-13 |
34 | 361 | JUMBO LIQUID SUPER | 1,5% w/w Prallethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-361-08-13 |
35 | 362 | JUMBO M | 0,01% w/w metofluthrin + 0,04% w/w imiprothrin + 0,10% w/w permethrin | Diệt muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-362-08-13 |
36 | 364 | JUMBO T LIQUID | 0,90% w/w transfluthrin | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-364-08-13 |
37 | 368 | DELTA UK 2.5 EW | 2,5% Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-368-08-13 |
38 | 369 | MDT PLUS 4 COLD STERILANT | 4% w/w Peracetic acid + 28% w/w Hydrogen peroxide + 8% w/w Acetic acid | Diệt khuẩn máy lọc thận nhân tạo | Diệt khuẩn | 12 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-369-08-13 |
39 | 373 | KINGSTAR MOSQUITO MATS | 57 mg/mat D-allethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-373-08-13 |
40 | 374 | DESAM EFFEKT | 2% N-(3-aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine + 5% Poly (hexamethyle nebiguanide) hydrochloride + 5% Didecyldimethylamonium chloride | Diệt khuẩn tường, sàn nhà trong y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-374-08-13 |
41 | 375 | DELTOX NEW 25SC | 2,5% Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-375-08-13 |
42 | 376 | RICHBETA TECHNICAL | 93% D-transallethrin | Nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-376-08-13 |
43 | 377 | RICHCYFLU TECHNICAL | 93% Cyfluthrin | Nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-377-08-13 |
44 | 378 | YANGNONG ONE | 93% Tetraflumethrin | Nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-378-08-13 |
45 | 382 | MÀN CHỐNG MUỖI INTERCEPTOR | 200mg/m2 (0,667%) Alpha-Cypermethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-382-08-13 |
46 | 386 | PERME UK 50 EC | 50% Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-386-08-13 |
47 | 387 | PESMER 35EC | 15% Alphacypermethrin + 20% Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-387-08-13 |
48 | 389 | NHANG THƠM TRỪ MUỖI RAID HƯƠNG LAVENDER | 0,3% d-Allethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-389-08-13 |
49 | 678 | JUMBO POWER 3 | 0,015% Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-678-08-13 |
50 | 679 | JUMBO POWER 1 | 0,030% Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-679-08-13 |
51 | 680 | JUMBO POWER 2 | 0,020% Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-680-08-13 |
52 | 681 | JUMBO POWER | 0,025% Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-681-08-13 |
53 | 682 | JUMBO F | 0,015% Metofluthrin + 0,150% d-Phenothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-682-08-13 |
54 | 683 | JUMBO H20 F | 0,015% Metofluthrin + 0,150% d-Phenothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-683-08-13 |
55 | 684 | RICHMEPER 5% TK | 5% Meperfluthrin | Diệt muỗi, làm nguyên liệu sản xuất nhang diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-684-08-13 |
56 | 685 | CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI RAID HƯƠNG KHUYNH DIỆP | 0,62% Dimefluthrin | Diệt muỗi sốt xuất huyết | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-685-08-13 |
57 | 686 | ANG.STYLE | 0,5% Alhacypermethrin + 0,2% Pyriproxyfen | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-686-08-13 |
58 | 687 | ANG.SACHMUOI 25EW | 2,5% Deltamethrin | Phun ULV diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-687-08-13 |
59 | 688 | ANG.HETMUOI 100 WP | 10% Lambda cyhaclothrin | Phun ULV diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-688-08-13 |
60 | 689 | ANG.TIEUMUOI 510EC | 50% Permethrin + 1% Pyriproxyfen | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-689-08-13 |
61 | 691 | SOFFELL 13 LT MOSQUITO REPELLENT, ORANGE PEEL | 13% Diethyloluamide | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-691-08-13 |
62 | 692 | SOFFELL 13 LT MOSQUITO REPELLENT, FLORAL | 13% Diethyltoluamide | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-692-08-13 |
63 | 693 | BIOVECTROL – 20EM | 20% Etofenprox | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-693-08-13 |
64 | 694 | NHANG TRỪ MUỖI THANH BÌNH | 0,3% D-allethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-694-08-13 |
65 | 695 | VISTIDE | 5,0% w/v Isopopanol + 5,0% ppm Bạc nano + 70,0% w/v Ethanol | Sát khuẩn da | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-695-08-13 |
66 | 696 | AQUATABS 67 MG | 67 mg/viên (tương ứng 39,4% Sodium Dichloroisocyanurate) | Viên khử khuẩn làm sạch nước | Diệt khuẩn | 5 năm kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-696-08-13 |
67 | 697 | DETTOL | 4,8% Chloroxylenol | Sát khuẩn da, quần áo, bề mặt | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-697-08-13 |
68 | 698 | MEDIPAG-20 | 0,2% Poly Hexanmthylene guanide hydrochloride + 99,8% nước cất | Tẩy rửa dụng cụ, thiết bị y tế | Diệt khuẩn | 1 năm từ ngày sản xuất (đóng nút), 6 tháng sau khi mở nút | VNDP-HC-698-08-13 |
69 | 699 | AQUASURE | 20,2% Sualfate ferrique + 2,25% troclosene sodium, dihydrate | Khử khuẩn làm sạch nước sinh hoạt | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-699-08-13 |
70 | 700 | LAVO | 70% Ethanol + 0,98% Chlorhexidine gluconate | Sát khuẩn tay nhanh không dùng nước | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-700-08-13 |
71 | 701 | SANIHIGENE | 1,8% w/v Polymeric Biguanide Hydrochloride + 4% w/v Dicecyl Dimethyl amoni chloride | Rửa dụng y tế, sát khuẩn bề mặt trong bệnh viện | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-701-08-13 |
72 | 702 | STERRAD 100S CASSETTE | 58% hydrogen peroxide | Dùng trong máy STERRAD 100S để diệt khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 12 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-702-08-13 |
73 | 703 | STERRAD NX CASSETTE | 58% hydrogen peroxide | Dùng trong máy STERRAD NX để diệt khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 12 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-703-08-13 |
74 | 704 | STERRAD 100NX CASSETTE | 58% hydrogen peroxide | Dùng trong máy STERRAD 100NX để diệt khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 12 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-704-08-13 |
75 | 705 | LYSOSAFE | 2,0% w/v Chlorhexidine gluconate + 20,0 ppm bạc nano + 18,0% w/v Ethanol | Sát khuẩn da | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-705-08-13 |
76 | 706 | FIBROCIDE | 5% w/v Hydrogen peroxide + 50,0 ppm Bạc nano | Tẩy rửa bề mặt, dụng cụ thiết bị y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-706-08-13 |
77 | 707 | LYSOSAFE DOUBLE | 4,0% w/v Chlorhexidine gluconate + 20,0 ppm bạc nano + 18,0% w/v Ethanol | Sát khuẩn da | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-707-08-13 |
78 | 690 | ICON MAXX | 10% Lambda cyhaclothrin | Tấm màn để xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-690-08-13 |
79 | 709 | MÀN (MÙNG) XUA ĐUỔI MUỖI CHAM CHAM | 1,9% Permethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-709-10-13 |
80 | 710 | PER ANH QUỐC 100EC | 10% Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-710-10-13 |
81 | 711 | GOOD NIGHT | 0,5% Permethrin | Diệt bọ chét | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-711-10-13 |
82 | 712 | OPTIMA2 | 69,19% Isopropanol + 0,03% Betadine + 0,79% Chlorhexidine | Sát khuẩn tay | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-712-10-13 |
83 | 708 | JUMBO LIQUID 30 NIGHTS | 0,28% metofluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-708-10-13 |
84 | 115.17 | ADOPERMERIN 50EC | 48% w/v Permethrin + 2% w/v Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-720-01-14 |
85 | 713 | Han-Pec 50EC | 50% Permethrin (Cis/trans 40/60) | Diệt côn trùng | Diệt côn trùng | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-713-01014 |
86 | 714 | HAN-CYCTOX 10 SC | 10% Alpha cypermethrin | Diệt muỗi, tẩm màn phòng bệnh sốt rét | Diệt côn trùng | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-714-01-14 |
87 | 715 | DELTAMETHRIN TECHNICAL | ≥98% Deltamethrin | Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-715-01-14 |
88 | 716 | BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG HIỆU NAM PHONG | 0,2% Tetranethrin + 0,1% Cypermethrin | Diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-716-01-14 |
89 | 720 | ADOPERMERIN 50EC | 48% Permethrin + 2% Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-720-01-14 |
90 | 721 | ADOTHRIN 3EW | 3% Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-721-01-14 |
91 | 722 | QUICKLAMB 2,5CS | 2,5% Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-722-01-14 |
92 | 723 | QUICKCYPER 30EC | 30% Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-723-01-14 |
93 | 724 | QUICKPER 50EC | 50% Permethrin + 2% Piperonyl butoxide | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-724-01-14 |
94 | 725 | ALDET 12,5 SC | 2,5% Deltamethrin + 10% Alpha-cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-725-01-14 |
95 | 726 | KINAPER 50EC | 49% Permethrin + 1% Beta-cyfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-726-01-14 |
96 | 727 | FICONE 50CS | 5% w/v Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-727-01-14 |
97 | 728 | MODIFY 100SC | 10% Beta Cyfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-728-01-14 |
98 | 729 | FENSUPER 100SC | 10% Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-729-01-14 |
99 | 730 | MOSTUSA 100WP | 10% Lambda cyhaclothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-730-01-14 |
100 | 731 | SINASAKH | 0,012% Ag (trong đó 85% bạc nano) | Diệt khuẩn da, dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-731-01-14 |
101 | 732 | NƯỚC TẨY ZONROX – NGUYÊN CHẤT | 5,25% Sodium Hypochlorite | Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-732-01-14 |
102 | 086.16 | OLYSET POPOLO | 1% w/w Permethrin | Màn xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-718-01-14 |
103 | 087.16 | OLYSET PLUS | 2% w/w Permethrin + phụ gia cộng hưởng 1% w/w Piperonyl Butoxide | Màn xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-719-01-14 |
104 | 717 | OPTIGARD AB 100 | 0,01% Thiamethoxam | Diệt kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-717-01-14 |
105 | 733 | NƯỚC TẨY ZONROX – HƯƠNG CHANH TƯƠI | 5,25% Sodium Hypochlorite | Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-733-01-14 |
106 | 734 | NƯỚC TẨY ZONROX – HƯƠNG HOA CỎ | 5,25% Sodium Hypochlorite | Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-734-01-14 |
107 | 735 | NƯỚC TẨY ZONROX – HƯƠNG THIÊN NHIÊN | 5,25% Sodium Hypochlorite | Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-735-01-14 |
108 | 736 | NƯỚC LAU BẾP ĐA NĂNG – ZONBOX (ORANGE SCENT) | 3% Hydrogen Peroxide | Diệt khuẩn bề mặt thiết bị nhà bếp | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-736-01-14 |
109 | 737 | DUNG DỊCH XỊT GIÚP DIỆT KHUẨN MỖI NGÀY – GREEN CROSS A2 (SUMMER BREEZE) | 60% Ethanol + 0,13% Benzalkonium | Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-737-01-14 |
110 | 738 | DUNG DỊCH XỊT GIÚP DIỆT KHUẨN MỖI NGÀY – GREEN CROSS A2 (FRESH BREEZE) | 60% Ethanol + 0,13% Benzalkonium Chloride | Diệt khuẩn bề mặt, thiết bị gia dụng | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-738-01-14 |
111 | 739 | BIO-NANO HAND 1.0 | 2% Chlorhexidine Gluconate | Sát khuẩn da và tay | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-739-01-14 |
112 | 740 | BIO-NANO KKN 1.0 | 4% Chlorhexidine Gluconate | Diệt khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-740-01-14 |
113 | 741 | ANIOSYME FIRST | 0,05% Quaternary ammonium propionate + 0,007% Polyhexamathylene biguanide hydrochloride | Khử khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-741-03-14 |
114 | 742 | KIBAMID 7,5RB | 0,75% Sulfluramid | Diệt kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-742-03-14 |
115 | 743 | ANG.SIEUTONLUU 110SC | 10% Alphacypermethrin + 1% Diflubenzuron | Phun tồn lưu diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-743-03-14 |
116 | 744 | ANG.SIEUSACH 250WP | 25% Dìlubenzuron | Diệt ấu trùng muỗi trong nước ao hồ tù đọng, không sử dụng trong nước ăn uống | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-744-03-14 |
117 | 745 | BÌNH XỊT CHỐNG MUỖI CHICCO | 7,5% p-Menthane-3.8-Diol | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-745-03-14 |
118 | 746 | KEM CHỐNG MUỖI CHICCO | 7,5% p-Menthane-3.8-Diol | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-746-03-14 |
119 | 747 | LĂN CHỐNG MUỖI CHICCO | 7,5% p-Menthane-3.8-Diol | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-747-03-14 |
120 | 748 | SURFA’ SAFE | 0,14% Didecyldimethylammonium chloride + 0,096% Polyhexamethylene biguanide hydrochloride | Tẩy rửa và diệt khuẩn bề mặt | Diệt khuẩn | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-748-03-14 |
121 | 153 | FALCON COIL 1 | 0,28% w/w d-Allethrin (Richalpha) | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-153-04-14 |
122 | 157 | POSE-DEX LOW FOAM LONG LIFE | 2% Glutaraldehyde | Khử khuẩn và tiệt trùng dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-157-04-14 |
123 | 158 | VIRULEX HAND RUB | 0,3% Irgasan dp 300 (Triclosan) + 50% Alcohol | Sát trùng bàn tay | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-158-04-14 |
124 | 159 | Q-BAC 4 LIQUID SOAP | 4% w/v Chlorhexidine Gluconate | Rửa, sát khuẩn dụng cụ y tế và tay | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-159-04-14 |
125 | 160 | JUMBO XT | 0,09% w/w Prallethrin + 0,05% w/w d-Phenothrin + 0,20% w/w Permethrin | Diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-160-04-14 |
126 | 161 | JUMBO MAT Z | 60 mg/mat d-Allethrin + 20mg/mat Piperonyl butoxide | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-161-04-14 |
127 | 162 | JUMBO Y | 0,005% w/w Metofluthrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-162-04-14 |
128 | 163 | JUMBO V | 0,0075% w/w Metofluthrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-163-04-14 |
129 | 164 | HOME KEEPER-C | 0,2% w/w d-Allethrin (Richalpha 90EC) | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-164-04-14 |
130 | 750 | MELISEPTOL RAPID | 50% kl/kl 1-Propanol + 0,075% kl/kl Điecyl dimethyl ammonium chloride | Diệt khuẩn nhanh bề mặt y tế | Diệt khuẩn | 5 năm kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-750-05-14 |
131 | 396 | M-PERMETHRIN 50 EC | 50% Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-396-06-14 |
132 | 397 | FENCO 10 SC | 10% Alpha cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-397-06-14 |
133 | 398 | BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG HIỆU FENGMENG | 0,26% Tetramethrin + 0,4% Permethrin | Diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-398-06-14 |
134 | 399 | PERMECIDE 50EC | 50% Permethrin (500 g/L) | Phun diệt muỗi, ruồi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-399-06-14 |
135 | 403 | CALLINGTON PRE-SPRAY AIRCRAFT INSECTICIDE | 2% Permethrin | Diệt muỗi trên máy bay | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-403-06-14 |
136 | 404 | CALLINGTON 1-SHOT AIRCRAFT INSECTICIDE | 2% Permethrin + 2% d-Phenothrin | Diệt muỗi trên máy bay | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-404-06-14 |
137 | 416 | JUMBO SUPER V | 0,01% w/w Metofluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-416-06-14 |
138 | 417 | NOBITE V | 7,0% w/w Diethyltoluamide (DEET) | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-417-06-14 |
139 | 418 | JUMBO SUPER | 0,01% w/w Metofluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-418-06-14 |
140 | 424 | DISCLEEN ENDO PAA BASE VÀ DISCLEEN ANDO PAA ACTIVATOR | 44% N-acetylcaprolactam + 3% Hydrogen peroxide | Diệt khuẩn, khử khuẩn dụng cụ nội soi và dụng cụ không chịu nhiệt trong y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-424-06-14 |
141 | 426 | ANIOSGEL 85 NPC | 70% Ethanol + 1,74% Propanol-2-ol | Dung dịch rửa tay sát khuẩn | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-426-06-14 |
142 | 427 | DELTA VIPESCO 2EW | 2% Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-427-06-14 |
143 | 428 | PROCIDEX | 1,5% w/v Poly (hexamethylene biquanide) hydrochloride + 15% w/v Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride + 10% w/v Glutaraldehyde + 3% w/v Nonylphenol ethoxylate | Khử trùng, diệt khuẩn trong y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-428-06-14 |
144 | 752 | SOFFELL 130 SL MOSQUITO REPELLENT, ORANGE PEEL | 13% Diethyloluamide | Xua muỗi, ngăn ngừa muỗi đốt trong 8 giờ | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-752-06-14 |
145 | 753 | SOFFELL 130 SL MOSQUITO REPELLENT. FLORAL | 13% Diethyloluamide | Xua muỗi, ngăn ngừa muỗi đốt trong 8 giờ | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-753-06-14 |
146 | 754 | MOSQUIRON 0.12P | 0,12% Novaluron | Diệt ấu trùng muỗi, không dùng cho nước ăn uống và sinh hoạt | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-754-06-14 |
147 | 751 | OPTIGARD COCKROACH BAIT | 0,1% Emamectin Benzoate | Diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-751-06-14 |
148 | 755 | STABIMED | 20% kl/kl cocopropylene diamine | Tiệt trùng dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-755-06-14 |
149 | 756 | TIUTOL KF | 3,9% kl/kl Chlorine | Tiệt trùng máy lọc thận và thiết bị y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-756-06-14 |
150 | 757 | HEXAQUART PLUS LEMON FRESH | 6% Didecyl dimethyl ammonium chloride + 5,5% kl/kl N-(3-Aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine | Tiệt trùng và tẩy rửa bề mặt y tế | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-757-06-14 |
151 | 186 | POSE CRESOL | 46% Phenolic Compound | Khử trùng dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-186-08-14 |
152 | 191 | SEPTODERM GEL | 45% Ethanol + 30% 2-Propanol | Sát trùng tay, tẩy trùng tay phẫu thuật viên | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-191-08-14 |
153 | 194 | ABATE 1SG | 1% Temephos | Diệt bọ gậy( không dùng trong nước ăn uống sinh hoạt và nơi nuôi trồng thủy sản) | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-194-08-14 |
154 | 197 | BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG MENGFENG 0,66% | 0,26% Tetramethrin + 0,4% Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-197-08-14 |
155 | 198 | BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG COBWEB | 0,1% Esbiothrin + 0,2% Cypermethrin + 0,03% Deltamethrin + 0,5% Piperonyl Butoxide | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-198-08-14 |
156 | 199 | NHANG TRỪ MUỖI KINGSTAR | 0,3% d-Allethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-199-08-14 |
157 | 200 | BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG MÃNH PHONG (MENGFENG) 0,15% | 0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta-Cypermethrin | Diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-200-08-14 |
158 | 184 | ICON 10CS | 10% Lambda cyhaclothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-184-08-14 |
159 | 758 | BÌNH XỊT MUỖI RAID – HƯƠNG DẦU KHUYNH DIỆP | 0,028% Prallethrin + 0,098% D-Phenothrin + 0,106% D-Tetramethrin | Diệt muỗi sốt xuất huyết | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-758-08-14 |
160 | 759 | BÌNH XỊT MUỖI RAID – HƯƠNG LAVENDER | 0,028% Prallethrin + 0,098% D-Phenothrin + 0,106% D-Tetramethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-759-08-14 |
161 | 760 | BÌNH XỊT MUỖI RAID – HƯƠNG CAM CHANH | 0,028% Prallethrin + 0,098% D-Phenothrin + 0,106% D-Tetramethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-760-08-14 |
162 | 761 | NHANG HƯƠNG LAVENDER | 0,0097% Metofluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-761-08-14 |
163 | 762 | NHANG HƯƠNG DẦU KHUYNH DIỆP | 0,0097% Metofluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-762-08-14 |
164 | 763 | NOBITE | 10,00% w/w Icaridin | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-763-08-14 |
165 | 764 | JUMBO NOBITE | 15,00% w/w Diethyltoluamide (DEET) | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-764-08-14 |
166 | 765 | JUMBO VAPE | 0,06% w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,22% w/w Permethrin | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-765-08-14 |
167 | 766 | JUMBO VAPE F1 | 0,06% w/w Transfluthrin + 0,03% w/w Cyfluthrin | Diệt ruồi, muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-766-08-14 |
168 | 767 | JUMBO VAPE ONE PUSH | 24% w/w Tranfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-767-08-14 |
169 | 768 | JUMBO VAPE ONE PUSH V | 24% w/w Tranfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-768-08-14 |
170 | 769 | FALCON SUPER 100 | 0,070% w/w Cyfluthrin + 0,070% w/w Transfluthrin + 0,070% w/w Imiprothrin | Diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-769-08-14 |
171 | 770 | ANKILL | 0,65% Cypermethrin | Xua, diệt kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-770-08-14 |
172 | 771 | BÌNH XỊT DIỆT CÔN TRÙNG TRACATU | 0,33% Tetramethrin + 0,33% Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-771-08-14 |
173 | 772 | METHOLATUM REMOS | 15% Diethyltoluamide | Xua đuổi muỗi | Diệt côn trùng | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-772-08-14 |
174 | 773 | KINGSTAR MỚI | 0,04% Deltamethrin + 0,27% Permethrin + 0,15% D-allenthrin | Diệt muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-773-08-14 |
175 | 774 | TELOX 2,5EC | 2,6% Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-774-08-14 |
176 | 777 | PER GREEN 50EC | 50% Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-777-08-14 |
177 | 778 | DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4% | 1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl)-biguanide) Digluconate 4%) | Rửa tay sát khuẩn | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-778-08-14 |
178 | 779 | GP-HAND 4 | 4% kl/tt Chlorhexidine Gluconate | Rửa tay sát khuẩn | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-779-08-14 |
179 | 780 | GP-HANDWASH | 2% kl/tt Chlorhexidine Gluconate | Sát khuẩn da và tay | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-780-08-14 |
180 | 781 | GP-HANDRUB | 0,5% kl/tt Chlorhexidine Gluconate + 70% tt/tt Ethanol | Sát khuẩn da và tay | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-781-08-14 |
181 | 782 | FIBROCIDE VN PHARMA | 7,5% tt/tt Hydrogen peroxide | Ngâm rửa dụng cụ phẫu thuật, y khoa. Tẩy uế bề mặt bàn mổ, phòng mổ, phòng hộ sinh, tường sàn bệnh viện | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-782-08-14 |
182 | 783 | LYSOSAFE DOUBLE VN PHARMA | 4,0% kl/tt Chlorhexidine gluconate | Rửa tay vệ sinh, sát khuẩn trên bề mặt da nhằm hạn chế sự lây nhiễm mầm bệnh | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-783-08-14 |
183 | 784 | VISTIDE VN PHARMA | 45,0% kl/tt Ethanol + 18,0% kl/tt n-Propanol | Rửa tay vệ sinh, sát khuẩn trên bề mặt da nhằm hạn chế sự lây nhiễm mầm bệnh | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-784-08-14 |
184 | 785 | LYSOSAFE VN PHARMA | 2,0% kl/tt Chlorhexidine gluconate | Rửa tay vệ sinh, sát khuẩn trên bề mặt da nhằm hạn chế sự lây nhiễm mầm bệnh | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-785-08-14 |
185 | 786 | LYSOSAFE HR | 0,5% kl/tt Chlorhexidine gluconate + 70% kl/tt Ethanol | Rửa tay vệ sinh, sát khuẩn trên bề mặt da nhằm hạn chế sự lây nhiễm mầm bệnh | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-786-08-14 |
186 | 787 | WASH SOLUTION | 1,5% Sodium hydroxyde | Tẩy rửa hệ thống máy phân tích sinh hóa của hãng Beckman Coulter | Diệt khuẩn | 4 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-787-08-14 |
187 | 788 | DUCK MR.MUSCLE SIÊU TẨY RỬA BỒN CẦU NHÀ TẮM SIÊU TẨY | 2% Ethoxylated linear | Diệt khuẩn bồn cầu và tường, sàn nhà tắm | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-788-12-14 |
188 | 789 | DUCK MR.MUSCLE SIÊU TẨY RỬA BỒN CẦU VÀ NHÀ TẮM HƯƠNG HOA | 2% Ethoxylated linear | Diệt khuẩn bồn cầu và tường, sàn nhà tắm | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-789-12-14 |
189 | 790 | DUCK MR.MUSCLE TẨY RỬA BỒN CẦU – SIÊU TẨY | 0,3% Quaternary ammonium compounds | Diệt khuẩn bồn cầu | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-790-12-14 |
190 | 791 | DUCK MR.MUSCLE – NƯỚC TẨY NHÀ TẮM SIÊU TẨY | 2% Ethoxylated linear | Diệt khuẩn nhà tắm | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-791-12-14 |
191 | 792 | DUCK MR.MUSCLE – NƯỚC TẨY NHÀ TẮM HƯƠNG HOA | 2% Ethoxylated linear | Diệt khuẩn nhà tắm | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-792-12-14 |
192 | 793 | GEL TẨY BỒN CẦU VÀ NHÀ TẮM MR MUSCLE HƯƠNG CAM CHANH | 1% Acid citric | Diệt khuẩn bồn cầu và bề mặt nhà tắm | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-793-12-14 |
193 | 794 | GEL TẨY BỒN CẦU VÀ NHÀ TẮM MR MUSCLE HƯƠNG LAVENDER | 1% Acid citric | Diệt khuẩn bồn cầu và bề mặt nhà tắm | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-794-12-14 |
194 | 795 | NƯỚC THƠM LAU SÀN VÀ NHÀ CỬA MR MUSCLE GLADE HƯƠNG TƯƠI MÁT | 0,16% Quaternary ammonium compounds, benzyl-C12-16-alkyldimethyl, chlorides | Diệt khuẩn sàn và bề mặt trong gia dụng | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-795-12-14 |
195 | 796 | NƯỚC THƠM LAU SÀN VÀ NHÀ CỬA MR MUSCLE GLADE HƯƠNG BIỂN PHIÊU BỒNG | 0,16% Quaternary ammonium compounds, benzyl-C12-16-alkyldimethyl, chlorides | Diệt khuẩn sàn và bề mặt trong gia dụng | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-796-12-14 |
196 | 797 | NƯỚC THƠM LAU SÀN VÀ NHÀ CỬA MR MUSCLE GLADE HƯƠNG LAVENDER | 0,16% Quaternary ammonium compounds, benzyl-C12-16-alkyldimethyl, chlorides | Diệt khuẩn sàn và bề mặt trong gia dụng | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-797-12-14 |
197 | 798 | NƯỚC THƠM LAU SÀN VÀ NHÀ CỬA MR MUSCLE GLADE HƯƠNG CỎ HOA | 0,16% Quaternary ammonium compounds, benzyl-C12-16-alkyldimethyl, chlorides | Diệt khuẩn sàn và bề mặt trong gia dụng | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-798-12-14 |
198 | 799 | NƯỚC LAU BẾP ĐA NĂNG MR MUSCLE 5 TRONG 1 HƯƠNG CAM | 2% Ethoxylated linear | Diệt khuẩn bồn cầu và tường, sàn nhà tắm | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-799-12-14 |
199 | 800 | DUCK MR MUSCLE TẨY RỬA BỒN CẦU – HƯƠNG NHỰA THÔNG | 0,8% Ethoxylated linear | Diệt khuẩn bồn cầu | Diệt khuẩn | 18 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-800-12-14 |
200 | 801 | DUNG DỊCH RỬA TAY NHANH CLEANWEL NEW | 70% Ethanol | Rửa tay sát khuẩn trong phòng phẫu thuật, phòng bệnh, phòng khám và cả trong gia đình | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-801-12-14 |
201 | 802 | PROTON 10% WP | 10% w/w Lambda Cyhalothrin | Phun tồn lưu diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-802-12-14 |
202 | 803 | DELTAJET 2.8EC | 2,8% w/w Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-803-12-14 |
203 | 804 | TECHNICAL GRADE PIPERONYL BUTOXIDE | 92% Piperonyl Butoxide | Nguyên liệu sản xuất bình xịt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-804-12-14 |
204 | 805 | INSECT FREE (SPAYING TYPE) 40ML | 5% Diethyl Toluamide | Xịt chống muỗi (không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-805-12-14 |
205 | 806 | TIGER KING MULTI-KILLING WATER-BASED AEROSOL INSECTICIDE | 0,018% Metofluthrin + 0,141% Phenothrin + 0,015% Imiprothrin | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-806-12-14 |
206 | 807 | TIGER KING SUPER MOSQUITO KILLING WATER-BASED AEROSOL | 0,012% Metofluthrin + 0,100% Phenothrin + 0,100% Cyphenothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-807-12-14 |
207 | 808 | MARK | 0,15% Tetramethrin + 0,12% Permethrin | Xua và diệt muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-808-12-14 |
208 | 132.17 | INSECT FREE (SPRAYING TYPE) 40ML | 5% w/v Diethyl Toluamide | Xịt chống muỗi (không sử dụng cho trẻ em dưới 04 tuổi) | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-805-12-14 |
209 | 809 | MENTHOLATUM REMOS (SẢN PHẨM CHỐNG MUỖI DẠNG KEM HƯƠNG LAVENDER) | 15% Diethyltoluamide | Xua đuổi muỗi (Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) | Diệt côn trùng | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-809-03-15 |
210 | 810 | MENTHOLATUM REMOS (SẢN PHẨM CHỐNG MUỖI DẠNG KEM HƯƠNG CAM) | 15% Diethyltoluamide | Xua đuổi muỗi (Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) | Diệt côn trùng | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-810-03-15 |
211 | 811 | MENTHOLATUM REMOS (SẢN PHẨM CHỐNG MUỖI DẠNG KEM HƯƠNG SẢ CHANH) | 15% Diethyltoluamide | Xua đuổi muỗi (Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) | Diệt côn trùng | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-811-03-15 |
212 | 812 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE S3 | 0,033% w/w Meperfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-812-03-15 |
213 | 813 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE M1 | 0,022% w/w Meperfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-813-03-15 |
214 | 814 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE K3 | 0,033% w/w Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-814-03-15 |
215 | 815 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE K5 | 0,05% w/w Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-815-03-15 |
216 | 816 | COBAMID 7.5RB | 0,75% Sulfluramid | Bả phòng trừ gián trong công trình | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-816-03-15 |
217 | 817 | PERKADO 50 EC | 50% Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-817-03-15 |
218 | 818 | KILL 12 EC | 2% Deltamethrin + 10% Alphacypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-818-03-15 |
219 | 819 | ALKADO 10 SC | 10% Alpha cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-819-03-15 |
220 | 820 | CYKADO 25 EC | 25% Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-820-03-15 |
221 | 821 | BENCO 10 WP | 10% Lambda cyhaclothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-821-03-15 |
222 | 822 | PERTIN 50 EC | 40% Permethrin + 10% Alphacypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-822-03-15 |
223 | 823 | 22 MULTI QUAT SANITIZER | 3,00% Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride + 1,35% điecyl dimethyl ammonium chloride + 0,90% Dioctyl dimethyl ammonium chloride + 2,25% Octyl decyl dimethyl ammonium chloride | Diệt khuẩn bề mặt gia dụng, y tế | Diệt khuẩn | 1 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-823-03-15 |
224 | 824 | ARS GOLD PLUS | 0,15% w/w d,d,trans-Cyphenothrin + 0,03% w/w Imiprothrin | Diệt muỗi, kiến, gián, ruồi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-824-03-15 |
225 | 825 | ARS ODORLESS 1 | 0,100% w/w d,d,trans-Cyphenothrin + 0,178% w/w d-Tetramethrin + 0,250% w/w Imiprothrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-825-03-15 |
226 | 826 | ARS NOMAT1 P45 | 0,666% w/v Prallerthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-826-03-15 |
227 | 827 | ARS NOMAT1 P90 | 1,333% w/v Prallerthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-827-03-15 |
228 | 828 | MÀN PERMANET 3.0 | Thân màn: 2,8g/kg Deltamethrin + Đình màn: 4g/kg Deltamethrin + 25g/kg Piperonyl Butoxide | Xua, diệt muỗi (kể cả muỗi sốt rét) | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-828-03-15 |
229 | 829 | BỘ MÙNG VÕNG XUA ĐUỔI DIỆT MUỖI CHAMCHAM | 1,9% Permethrin + 1,05% Piperonyl Butoxide | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-829-03-15 |
230 | 830 | LƯỚI XUA ĐUỔI DIỆT MUỖI ĐA NĂNG CHAMCHAM | 1,9% Permethrin + 1,05% Piperonyl Butoxide | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-830-03-15 |
231 | 831 | CHĂN (MỀN) XUA ĐUỔI DIỆT MUỖI CHAMCHAM | 1,9% Permethrin + 1,05% Piperonyl Butoxide | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-831-03-15 |
232 | 832 | MÙNG XUA ĐUỔI DIỆT MUỖI NEW CHAMCHAM | 1,9% Permethrin + 1,05% Piperonyl Butoxide | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-832-03-15 |
233 | 833 | COULTER CLENZ CLEANING AGENT | 0,3% Subtilisin | Làm sạch máy phân tích huyết học Coulter khi tiếp xúc với mẫu máu, bao gồm cả buồng đo và van lấy mẫu | Diệt khuẩn | 1 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-833-03-15 |
234 | 834 | INSTRU ZYM | 3,0% Enzyme Protease + 0,4% Enzyme Amylase + 8,25% C12-C18-Ethoxylated linear alcohols + 25% Ethylene glycol | Tẩy rửa dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-834-03-15 |
235 | 835 | SPRAY OFF N | 30,0% 1-Propanol + 15,0% 2-Propanol + 10,0% Ethanol | Sát khuẩn bề mặt, dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-835-03-15 |
236 | 836 | OP-SEPT MEDICAL | 70,0% 2-Propanol + 0,1% 1,3-Butandiol | Rửa tay sát khuẩn cho phẫu thuật viên | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-836-03-15 |
237 | 837 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE D1 | 0,022% w/w Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-837-03-15 |
238 | 838 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE D2 | 0,028% w/w Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-838-03-15 |
239 | 839 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE D3 | 0,033% w/w Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-839-03-15 |
240 | 840 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE K1 | 0,022% w/w Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-840-03-15 |
241 | 841 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE K2 | 0,028% w/w Dimefluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-841-03-15 |
242 | 842 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE M2 | 0,028% w/w Meperfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-842-03-15 |
243 | 843 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE M3 | 0,033% w/w Meperfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-843-03-15 |
244 | 844 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE S1 | 0,022% w/w Meperfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-844-03-15 |
245 | 845 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE S2 | 0,08% w/w Meperfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-845-03-15 |
246 | 204 | JUMBO HIT X | 0,1% w/w Imiprothrin + 0,15% w/w d-d-T-Cyphenothrin | Diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-204-03-15 |
247 | 205 | JUMBO T AEROSOL | 0,04% w/w Transfluthrin + 0,025% w/w Cyfluthrin + 0,3% w/w Permethrin | Diệt gián, muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-205-03-15 |
248 | 218 | HELIPUR H PLUS N | 12% kl/kl Glutaral + 7,5% kl/kl 2-Propanol + 0,5% kl/kl Ethylhexanol | Khử khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-218-03-15 |
249 | 219 | BRAUNOL | 7,5% kl/kl Povidone Iodine | Sát khuẩn da | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất với chai >= 500 ml | VNDP-HC-219-03-15 |
250 | 220 | BRAUNODERM | 50% kl/kl Isopropyl alcohol + 1,0% kl/kl Povidone iodine | Sát trùng da | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-220-03-15 |
251 | 221 | LIFO-SCRUB | 4,0% kl/tt Chlorhexidine digluconate | Sát khuẩn da | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-221-03-15 |
252 | 222 | SOFTA-MAN | 45,0% kl/tt Ethanol + 18,0% kl/tt n-Propanol | Rửa tay sát khuẩn thông thường, rửa tay sát khuẩn trước phẫu thuật | Diệt khuẩn | 60 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-222-03-15 |
253 | 224 | MOSFLY AIK | 0,15% d-Tetramethrin + 0,015% Deltamethrin + 0,2% Permethrin | Diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-224-03-15 |
254 | 210 | ACTELLIC 50EC | 50% Pirimiphos methyl (tương đương 500g/L) | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-210-03-15 |
255 | 846 | HEMOCLEAN ® RP | 4,5% Peracetic acid + 19,0% Hydrogen peroxide + 15% acetic acid | Làm sạch, khử trùng cho quả lọc thận nhân tạo | Diệt khuẩn | 18 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-846-04-15 |
256 | 847 | HEMOCLEAN ® | 1,73% Peracetic acid + 5,95% Hydrogen peroxide | Làm sạch, khử trùng cho quả lọc thận nhân tạo | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-847-04-15 |
257 | 848 | CLINSOAP | 0,1% Triclosan | Sát khuẩn tay phẫu thuật viên, sát khuẩn bàn tay thường quy cho nhân viên y tế và trong gia dụng | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-848-04-15 |
258 | 484 | PERADO 50 EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-484-04-15 |
259 | 002 | NHANG TRỪ MUỖI MOSFLY SUPER 0,3% | 0,3% d-Allethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-002-04-15 |
260 | 022.16 | HANTOX-200 | 3% Deltamethrin, 3% Pyperonyl Butoxide (Phụ gia cộng hưởng) | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-464-04-15 |
261 | 022.16 | HANTOX-200 | 3% Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-464-04-15 |
262 | 440 | JUMBO SUPER AEROSOL | 0,06% Transfluthrin + 0,05% Imiprothrin + 0,1% Permethrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-440-04-15 |
263 | 444 | JUMBO AA | 0,25% d-cis/trans allethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-444-04-15 |
264 | 448 | CYPERMOS 35 EC | 35% Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-448-04-15 |
265 | 458 | MOSFLY AIKXP | 0,3% Tetramethrin + 0,035% Imiprothrin + 0,2% Cypermethrin | Diệt muỗi, kiến. Gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-458-04-15 |
266 | 463 | SUMITHRIN 10SEC | 10% d-phenothrin | Diệt ruồi, muỗi, bọ chét | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-463-04-15 |
267 | 469 | MAXFORCE QUANTUM 0,03% | 0,03% Imidacloprid | Diệt kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-469-04-15 |
268 | 471 | FARSS | 0,12% Ortho phenyl phenol (2-phenyl phenol) | Diệt khuẩn trên bề mặt gia dụng | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-471-04-15 |
269 | 475 | CITI 0,03 WP | 0,03% Alphacypermethrin | Diệt kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-475-04-15 |
270 | 477 | DELTAMETHRIN TECHNICAL | 98,5% Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-477-04-15 |
271 | 478 | DELTAMETHRIN TECHNICAL | 98% Deltamethrin | Hóa chất để sản xuất màn xua diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-478-04-15 |
272 | 481 | ENDO STAR R.F.U | 0,3% Alkyldimethylammoniumethosulfate + 0,06% Polyhexamethylenbiguanide + 0,108% Cocospropylendiaminguani-diniumacetate | Tiệt khuẩn dụng cụ nội soi, dụng cụ phẫu thuật | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-481-04-15 |
273 | 483 | ADOFOS 30 EC | 300 g/l Chlorpyrifos | Diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-483-04-15 |
274 | 485 | ALFADO 10 SC | 10% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-485-04-15 |
275 | 486 | CYPADO 25 EC | 25% w/v Cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-486-04-15 |
276 | 487 | DELADO 2,5 EC | 2,5% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi, bọ chét | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-487-04-15 |
277 | 488 | SUMILARV 0,5G | 0,5% Pyriproxyfen | Diệt ấu trùng muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-488-04-15 |
278 | 849 | CHLORAMIN B JIHENG SDIC | 100% Sodium dichloroisocyanurate (58% clo hoạt tính) | Diệt khuẩn dụng cụ trong gia dụng và y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-849-05-15 |
279 | 749 | HELIZYME | 3% kl/kl Protease (Enzyme savinase 16 lex) | Tẩy rửa dụng cụ y tế, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-749-05-14 |
280 | 850 | BÌNH XỊT MUỖI WIN | 0,3% w/w Tetramethrin + 0,3% w/w Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-850-05-15 |
281 | 228 | MÀN PERMANET 2.0 | 53MG Deltamethrin/1m2 màn | Phòng muỗi đốt khi ngủ | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-228-05-15 |
282 | 229 | MAP 007 | 0,1% Tetramethrin + 0,1% Permethrin + 0,2% d-Allethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-229-05-15 |
283 | 230 | MAP 009 | 0,1% Tetramethrin + 0,1% Permethrin + 1% Propoxur | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-230-05-15 |
284 | 231 | RICHPRA 90 TG | 90% Prallethrin | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-231-05-15 |
285 | 232 | RICHDPHENO 90 TG | 90% w/w d-Phenothrin | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-232-05-15 |
286 | 233 | RICHPERME 90 TG | 90% w/w Permethrin | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-233-05-15 |
287 | 234 | RICHCYPER 90 TG | 90% w/w Cypermethrin | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-234-05-15 |
288 | 235 | RICHTETRA 90 TG | 90% w/w Tetramethrin | Làm nguyên liệu sản xuất bình xịt diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-235-05-15 |
289 | 245 | CHIROSEPTOL | 63,6 g/l Glyoxal + 37,1 g/l Glutaraldehyde + 24,4 g/l Alkylbenzyldimethyl amonium chloride | Tẩy rửa, sát trùng bề mặt và dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-245-05-15 |
290 | 851 | STABIMED FRESH | 20% kl/kl cocopropylene diamine | Làm sạch, khử khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-851-06-15 |
291 | 852 | CLEANING REAGENT WASH | 6% Ethanol | Dung dịch rửa dùng cho hệ thống máy phân tích Trinity Biotech Ultra2 của hãng Trinity Biotech | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-852-06-15 |
292 | 853 | PDQ WASH REAGENT | 5,5% Ethanol + 0,35% Isopropanol | Dung dịch rửa hệ thống máy phân tích PDQ và PDQ plus của hãng Trinity Biotech | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-853-06-15 |
293 | 854 | LIWASH * 2 | 2% kl/tt Chlorhexidine Gluconate | Sát khuẩn da thông thường và sát khuẩn tay cho phẫu thuật viên | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-854-06-15 |
294 | 855 | LIWASH * 4 | 4% kl/tt Chlorhexidine Gluconate | Sát khuẩn da thông thường và sát khuẩn tay cho phẫu thuật viên | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-855-06-15 |
295 | 856 | DR.CLEAN HAND WASH | 0,008% Triclosan | Rửa tay, diệt khuẩn trong gia dụng | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-856-08-15 |
296 | 857 | DR.CLEAN HAND WASH GEL | 0,0023% Triclosan | Rửa tay, diệt khuẩn trong gia dụng | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-857-08-15 |
297 | 858 | PER SUPER 50EC | 50% Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-858-09-15 |
298 | 859 | MAXXTHOR 100 WATER-BASED TERMITICIDE AND INSECTICIDE | 10% Bifenthrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-859-09-15 |
299 | 860 | SANISCRUB E | 2,5% v/v Chlorhexidine Gluconate BP tương đương 0,5% w/v Chlorhexidine Gluconate + 70% v/v Ethanol | Tiệt trùng ngoài da | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-860-09-15 |
300 | 861 | SANIDEX C | 2,45% w/v Glutaraldehyde | Tiệt trùng dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-861-09-15 |
301 | 862 | SANIDEX OPA | 0,55% w/w Ortho-phtalaldehyde | Tiệt trùng dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-862-09-15 |
302 | 863 | SANIOCID SP | 10% w/w Glutaraldehyde + 12% w/w các hợp chất amoni bậc 4 (6% w/w Benzalkonium clorua + 6% w/w Điecvl dimethyl amoni clorua | Tiệt trùng bề mặt, dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-863-09-15 |
303 | 864 | SANIQUAD PVP T | 10% w/v Povidon Iod USP (chứa 1% Iod) | Sát trùng ngoài da, không dùng cho niêm mạc và vết thương hở | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-864-09-15 |
304 | 865 | SANIQUAD M10 | 10% v/v Chlorhexidine Gluconate BP tương đương 2% w/v Chlorhexidine Gluconate | Sát trùng ngoài da trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-865-09-15 |
305 | 866 | SANIQUAD M20 | 20% v/v Chlorhexidine Gluconate BP tương đương 4% w/v Chlorhexidine Gluconate | Sát khuẩn tay trước phẫu thuật | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-866-09-15 |
306 | 867 | CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI JUMBO VAPE D1 | 0,87% w/w Dimefluthrin | Xua, đuổi muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-867-10-15 |
307 | 868 | CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI JUMBO VAPE D2 | 1,15% w/w Dimefluthrin | Xua, đuổi muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-868-10-15 |
308 | 869 | CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI JUMBO VAPE M1 | 0,94% w/w Meperfluthrin | Xua, đuổi muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-869-10-15 |
309 | 870 | CHẤT XÔNG ĐUỔI MUỖI JUMBO VAPE M2 | 1,21% w/w Meperfluthrin | Xua, đuổi muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-870-10-15 |
310 | 489 | JOHNSON’S BABY CLEAR LOTION ANTI-MOSQUITO | 12,5% Ethyl Butylacetylaminopropionate | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-489-10-15 |
311 | 490 | PALI 2EW | 2% Deltamethrin (20 g/L) | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-490-09-15 |
312 | 492 | PROSAVON SCRUB | 0,3% Poly(hexan-1,6-diyl-biguanide-hydrochoride) + 0,08% Chlorhexidin digluconate + 1,0% alkyl (C12-C16) benzyldimethylamonium-chloride | Sát khuẩn tay và da trong y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-492-10-15 |
313 | 495 | MOSFLY MGK | 0,3% Tetramethrin + 0,015% Imiprothrin + 0,2% Cypermethrin | Xua và diệt, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-495-10-15 |
314 | 006 | PHYTASEP | 0,8% Triclosan + 2% Alpha-terpineol | Rửa tay diệt khuẩn | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-006-10-15 |
315 | 019 | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG MOSKILL | 0,3% w/w Permethrin + 0,2% w/w Esbiothrin + 0,04% w/w Deltamethrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-019-10-15 |
316 | 025 | FENDONA 10 SC | 10% Alpha-Cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến, bọ chét | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-025-10-15 |
317 | 023 | ICON 2,5 CS | 2,5% Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi và phòng trừ kiến gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-023-10-15 |
318 | 022 | ICON 2,5 EC | 2,5% Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-022-10-15 |
319 | 257 | ANIOSYME DD1 | 6,3% N,N-didecyl-N-methyl-poly (oxyethyl) ammonium propionate + 1% Poly hexamethylene biguanide chloride | Dung dịch tẩy rửa và khử khuẩn sơ bộ trước khi tiệt khuẩn dụng cụ | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-257-11-15 |
320 | 871 | BẢ DIỆT GIÁN UMAKA | 43% w/w Acid Boric | Diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-871-11-15 |
321 | 872 | NON FLAMMABLE AIRCRAFT INSECTICIDE PERMETHRIN | 2% Permethrin | Diệt ruồi, muỗi trên máy bay | Diệt côn trùng | 4 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-872-11-15 |
322 | 873 | NATURAL INSECT KILLER | 0,9% Pyrethrins (+ phụ gia cộng hưởng: 4,5% Piperonyl butoxid) | Diệt ruồi muỗi trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-873-11-15 |
323 | 874 | ALPHA UK 12SC | 12% Alpha-Cypermethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-874-11-15 |
324 | 875 | ARS AQUA FUMIGATOR | 7,2% w/w Cyphenothrin | Diệt gián, muỗi, ruồi trong gia dụng | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-875-11-15 |
325 | 876 | NHANG TRỪ MUỖI JUMBO VAPE S5 | 0,05% w/w Meperfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-876-11-15 |
326 | 877 | GEL SOFFY | 11% w/w Diethltoluamide | Xua đuổi muỗi (Không dùng cho trẻ dưới 4 tuổi) | Diệt côn trùng | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-877-11-15 |
327 | 878 | MICROSHIELD ANGEL BLUE ANTIMICROBIAL HAND GEL | 70% (tt/tt) Ethanol | Rửa tay sát khuẩn trong y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-878-12-15 |
328 | 879 | FENEURO 100 EC | 7,5% Alpha Cypermethrin + 2,5% Permethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-879-12-15 |
329 | 880 | VINAPEST 400 EC | 20% Cypermethrin + 20% Permethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-880-12-15 |
330 | 881 | BOMB52USSA 125 EC | 10% Alpha cypermethrin + 2,5% Deltamethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-881-12-15 |
331 | 882 | PERMERINUSA 500 EC | 50% Permethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-882-12-15 |
332 | 883 | ENDMOST 25 EW | 2,5% Deltamethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-883-12-15 |
333 | 884 | NATOPEST 100 EC | 10% Beta Cyfluthrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-884-12-15 |
334 | 885 | BOMVIP 250 EC | 5% Lambda Cyhalothrin + 20% Permethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-885-12-15 |
335 | 001.16 | ANIOXYDE 1000 | 50% Acetylcaprolactam (Activator); 3% Hydrogen Peroxyde (Generator) | Khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 12 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-524-01-11 |
336 | 002.16 | JUMBO SUPER X | 0,06% w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,2% w/w Permethrin | Diệt muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-502-01-11 |
337 | 003.16 | GENCIDE I | 0,5% Chlorhexidine Gluconate, 65,0% Ethanol, 5,0% Isopropanol | Sát khuẩn da và tay (chỉ dùng trên vùng da lành, không bôi lên vết thương hở và niêm mạc) | Diệt khuẩn | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-530-01-11 |
338 | 004.16 | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID – KHÔNG MÙI | 0,03% Imiprothrin + 0,03% Prallethrin + 0,1% Cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-510-01-11 |
339 | 005.16 | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID – HƯƠNG CAM CHANH | 0,03% Imiprothrin + 0,03% Prallethrin + 0,1% Cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-511-01-11 |
340 | 006.16 | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID- HƯƠNG LAVENDER | 0,03% Imiprothrin + 0,03% Prallethrin + 0,1% Cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-509-01-11 |
341 | 007.16 | LUCKY – ALPHACYPER 10SC | 10% w/w α-Cypermethrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-519-01-11 |
342 | 008.16 | LUCKY – CYPER 10EC | 10% w/w Cypermethrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-520-01-11 |
343 | 009.16 | AGRODELTA 2,5NE | 2,5% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-512-01-11 |
344 | 010.16 | STMED PERMETHRIN 50EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-513-01-11 |
345 | 011.16 | GENCIDE II | Chlorhexidine gluconate 4% w/v | Sát khuẩn da và tay (chỉ dùng trên vùng da lành, không bôi lên vết thương hở và niêm mạc), rửa tay phẫu thuật | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-529-01-11 |
346 | 013.16 | LUCKY – REINFORCE | 0,3% w/w Tetramethrin + 0,1% D-allethrin + 0,1% w/w Propoxur | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-522-01-11 |
347 | 014.16 | R.K.G 10WP | 10% w/w Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi, bọ chét trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-534-01-11 |
348 | 015.16 | CLOMIFOS 20EC | 20% w/v Chlorpyrifos | Diệt gián, ruồi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-535-01-11 |
349 | 016.16 | CYP 10EC | 10% w/v Cypermethrin | Diệt muỗi, kiến trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-536-01-11 |
350 | 017.16 | LUCKY – PERMETHRIN 50EC | 50% w/w Permethrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-523-01-11 |
351 | 056.17R | GENCIDE I | 0,5% w/v Chlorhexidine gluconate + 65% v/v Ethanol + 5% v/v Isopropanol | Sát khuẩn da và tay (chỉ dùng trên vùng da lành, không bôi lên vết thương hở và niêm mạc). Diệt khuẩn hoàn toàn các VK Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Mycobacterium tuberculosis, nấm Candida albicans và ức chế sự phát triển của Bacillus subtilis sau tiếp xúc 1 phút | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-530-01-11 |
352 | 057.17R | GENCIDE II | 4% w/v Chlorhexidine gluconate | Sát khuẩn da và tay (chỉ dùng trên vùng da lành, không bôi lên vết thương hở và niêm mạc). Diệt khuẩn hoàn toàn các VK Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Mycobacterium tuberculosis, nấm Candida albicans, Bacillus subtilis sau tiếp xúc 1 phút | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-529-01-11 |
353 | 018.16 | SCOP’ ANIOS RC | 0,12% Peracetic acid | Khử khuẩn mức độ cao dụng cụ nội soi: sử dụng với máy rửa dụng cụ nội soi hoặc bằng phương pháp ngâm | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất với sản phẩm chưa mở nắp | VNDP-HC-886-01-16 |
354 | 019.16 | HI-CHLON 70 | 70% Calcium hypochlorite | Diệt khuẩn nước bể bơi | Diệt khuẩn | 1 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-887-01-16 |
355 | 020.16 | OPASTER’ANIOS | 0,55% Ortho-Phthalaldehyde | Khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế, phẫu thuật, thiết bị y tế, dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-888-01-16 |
356 | 021.16 | FORTEFOG ‘P’ FUMER | 13,25% w/w Permethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-889-01-16 |
357 | 022.16 | ALL KILL 400EC | 2% w/v Deltamethrin + 2% w/v Fipronil | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-890-01-16 |
358 | 023.16 | ALPHATOX 100EC | 10% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-891-01-16 |
359 | 024.16 | BULLTOP GOLD 150EC | 11% w/v Alpha Cypermethrin + 4% w/v Fipronil | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-892-01-16 |
360 | 025.16 | DEEP CLEAN 550EC | 40% w/v Permethrin + 15% w/v Cypermethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-893-01-16 |
361 | 026.16 | DEKA 100EC | 1% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-894-01-16 |
362 | 027.16 | DEKA 100SC | 1% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-895-01-16 |
363 | 028.16 | DELTA GOLD 60EC | 3% w/v Deltamethrin + 3% w/v Fipronil | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-896-01-16 |
364 | 029.16 | FORCE GOLD 200EC | 15% w/v Cypermethrin + 5% w/v Fipronil | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-897-01-16 |
365 | 030.16 | QUICK FLY 500WG | 5% w/w Imdacloprid | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-898-01-16 |
366 | 031.16 | QUICK FLY 500WP | 5% w/w Imdacloprid | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-899-01-16 |
367 | 032.16 | LAMKATOX 100EC | 10% w/v Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-900-01-16 |
368 | 033.16 | SOMSTAR 100EC | 5% w/v Fipronil + 5% w/v Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-901-01-16 |
369 | 034.16 | SPACELOFT 500 EC | 46,8% w/v Chlorpyrifos Methyl + 0,7% w/v Imidacloprid + 2,5% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-902-01-16 |
370 | 035.16 | SPACELOFT 597 EC | 56,5% w/v Chlorpyrifos Methyl + 0,7% w/v Imidacloprid + 2,5% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-903-01-16 |
371 | 036.16 | VIRTA GOLD 500EC | 45% w/v Permethrin + 5% w/v Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-904-01-16 |
372 | 037.16 | ECO ALPHA 100SC | 10% w/v Alpha-cypermethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-905-02-16 |
373 | 038.16 | ECO CYPER 350EC | 35% w/v Cypermethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-906-02-16 |
374 | 039.16 | ECO PERMETHRIN 500EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-907-02-16 |
375 | 040.16 | ECO STAR 100SC | 10% w/v Lambda – Cyhalothrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-908-02-16 |
376 | 041.16 | ECO STAR 25CS | 2,5% w/v Lambda – Cyhalothrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-909-02-16 |
377 | 042.16 | ABENNA | 30% w/v Permethrin | Diệt ruổi, muỗi, kiến, gián trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-910-02-16 |
378 | 043.16 | PHYTO CLEAN | 10% w/w Benzalkonium Chloride | Diệt khuẩn bề mặt sàn trong gia dụng và y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-911-02-16 |
379 | 044.16 | BIO DEFENCE FLYING INSECT KILLER | 0,1% w/w Cypermethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-912-02-16 |
380 | 045.16 | Tiger King Multi-killing Oil based Aerosol Insecticide | 0,010% w/w Metofluthrin + 0,012% w/w Imiprothrin + 0,100% w/w d-Tetramethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-913-02-16 |
381 | 046.16 | ENVIROMAX BIFENTHRIN 100SC WATER-BASED TERMITICIDE & INSECTICIDE | 10% w/w Bifenthrin | Diệt muỗi, gián, kiến trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-914-02-16 |
382 | 047.16 | ENVIROMAX FIPRONIL 100SC TERMITICIDE & INSECTICIDE | 10% w/w Fipronil | Diệt muỗi trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-915-02-16 |
383 | 048.16 | ENVIROMAX PERMETHRIN 500EC RESIDUAL INSECTICIDE | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-916-02-16 |
384 | 049.16 | HELIMATIC DISINFECTANT | 20% kl/kl glutaral | Khử khuẩn dụng cụ nội soi mềm, thiết bị không chịu nhiệt, thiết bị gây mê và dụng cụ khác | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-917-03-16 |
385 | 050.16 | SAKURA | 1% w/w Chlorhexidine digluconate | Rửa tay sát khuẩn thường quy trước và sau khi tiến hành các thủ thuật thăm khám dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-918-03-16 |
386 | 051.16 | TH.A 4 | 4% w/w Chlorhexidine digluconate | Rửa tay trước và sau phẫu thuật, tắm sát khuẩn dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-919-03-16 |
387 | 052.16 | TH.A HAND RUB | 0,5% w/v Chlorhexidine digluconate + 73% w/v Ethanol | Sát khuẩn tay nhanh dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-920-03-16 |
388 | 053.16 | TH.A HANDWASH | 2% w/v Chlorhexidine digluconate | Rửa tay sát khuẩn trước và sau khi tiến hành các thủ thuật thăm khám, tắm sát khuẩn dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-921-03-16 |
389 | 057.16 | Dung dịch sát khuẩn ngoài da Wellcare 2% | 2% Chlorhexidine Gluconate (kl/tt) | Rửa tay diệt khuẩn trong gia dụng và y tế, tắm diệt khuẩn cho bệnh nhân trước phẫu thuật | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-925-04-16 |
390 | 058.16 | Dung dịch sát khuẩn ngoài da Wellcare 4% | 4% Chlorhexidine Gluconate (kl/tt) | Rửa tay diệt khuẩn trong gia dụng và y tế, tắm diệt khuẩn cho bệnh nhân trước phẫu thuật | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-926-04-16 |
391 | 059.16 | Dung dịch rửa tay nhanh clearwarteris 0,5% | 0,5% Chlorhexidine Gluconate (kl/tt) + 70% Ethanol (kl/tt) | Rửa tay diệt khuẩn trong gia dụng và y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-927-04-16 |
392 | 001/16 | MICROSHIELD 2 | 2% Chlorhexidine Gluconate | Rửa tay sát khuẩn | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-051-05-11 |
393 | 008/16 | MICROSHIELD HANDRUB | 0,5% w/w Chlorhexidine Gluconate + 70% v/v Ethyl Alcohol | Sát trùng da | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-053-05-11 |
394 | 010/16 | MICROSHIELD 4 | 4%w/v Chlorhexidine Gluconate | Rửa tay sát khuẩn và rửa tay phẫu thuật trong y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-054-05-11 |
395 | 018.16R | MAP PERMETHRIN 50EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-048-05-16 |
396 | 019.16R | NHANG TRỪ MUỖI MOSKILL | 0,1% w/w Esbiothrin | Xua, diệt muỗi trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-047-05-11 |
397 | 020.16R | KINGSTAR | 0,15% Permethrin + 0,1% w/w Allethrin | Diệt muỗi, kiến, gián trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-046-05-11 |
398 | 021.16R | JUMBO MAT | 12mg Prallethrin/mat + 25mg Piperonyl Butoxide/mat (Chất phụ gia cộng hưởng) | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-057-05-11 |
399 | 022.16R | JUMBO SUPER MAT | 15mg Prallethrin/mat + 20mg Piperonyl Butoxide/mat (Chất phụ gia cộng hưởng) | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-057-05-11 |
400 | 023.16R | DẦU TRỪ MUỖI VIPESCO | 0,1% w/v Alpha-Cypermethrin + 0,1% w/v Propoxur | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-060-05-11 |
401 | 024.16R | AQUA RESIGEN 10.4EW | 10,3% w/v Permethrin + 0,14% w/v S-Bioallethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-035-05-11 |
402 | 025.16R | K-OTHRINE 2EW | 2% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-037-05-11 |
403 | 026.16R | MIEHAILING INSECTICIDE AEROSOL | 0,1% Tetramethrin + 0,05% Beta-Cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-070-05-11 |
404 | 060.16 | MAP CONAN 500SC | 50% w/v Malathion | Diệt muỗi sốt xuất huyết trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-060-05-16 |
405 | 065.16 | Bột lọc nước P&G | 0,546% Calcium Hypochlorite (w/w) | Diệt khuẩn nước sinh hoạt | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-933-05-16 |
406 | 061.16 | LUCKY-BỘT KIẾN | 0,5% w/w Deltamethrin – 0,1% w/w Fipronil | Diệt kiến trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-929-05-16 |
407 | 062.16 | LUCKY-PHẤN KIẾN | 0,5% w/w Deltamethrin | Diệt kiến trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-930-05-16 |
408 | 063.16 | LUCKY-DẦU MUỖI | 0,1% w/w Tetramethrin – 0,1% w/w Propoxur | Diệt muỗi, kiến, gián dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-931-05-16 |
409 | 064.16 | LUCKY-LAMBDA 25CS | 2,5% w/v Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-932-05-16 |
410 | 066.16 | GETINGE CLEAN-MIS DETERGENT | 90% Protease | Tẩy rửa, khử khuẩn bề mặt dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-934-06-16 |
411 | 067.16 | GETINGE CLEAN-UNIVERSAL DETERGENT | 90% Amylase | Tẩy rửa, khử khuẩn bề mặt dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 18 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-935-06-16 |
412 | 003/16 | Bình xịt muối Con Ó (buzzard) | 0,25%w/v Propoxur + 0,05%w/v Prallethrin | Diệt muỗi, kiến, gián dùng trong gia dụng | Diệt côn trùng | 12 tháng kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-001e-06-16 |
413 | 004/16 | Ranger Scout Meperfluthrin 0.08% MC | 0,08% Meperfluthrin | Nhang trừ muỗi gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-002e-06-16 |
414 | 005/16 | Siêu Nhân 25SC | 2,5%w/v (25g/l) Deltamethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-275-06-11 |
415 | 006/16 | Phennado 100SC | 10%w/v Alpha-cypermethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-274-06-11 |
416 | 007/16 | Perannong 500EC | 50%w/v Permethrin | Diệt muỗi dùng trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-276-06-11 |
417 | 027.16R | HOUSETOX 2,5 LOTION | 0,25% w/v Fipronil | Diệt bọ chét trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-269-06-11 |
418 | 028.16R | BẢ DIỆT RUỒI VIPESCO | 1,7% w/w Imidacloprid | Diệt ruồi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-270-06-11 |
419 | 031.16R | JUMBO H20 | 0,09% w/w Prallethrin + 0,05% w/w d-Phenothrin + 0,3% w/w Permethrin | Diệt muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-268-06-11 |
420 | 068.16 | CLINCARE 2 | 2% kl/tt Chlorhexidine gluconate | Sát khuẩn ngoài da trong y tế | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-936-06-16 |
421 | 069.16 | CLINCARE 4 | 4% kl/tt Chlorhexidine gluconate | Rửa tay sát khuẩn phẫu thuật trong y tế | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-937-06-16 |
422 | 070.16 | SDS CHLORETHA 80 | 80% w/v Ethanol + 0,5% w/v Chlorhexidin gluconat | Sát khuẩn da dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-938-06-16 |
423 | 071.16 | SDS HAND RUB | 80% w/v Ethanol + 0,5% w/v Chlorhexidin gluconat + 7,2% w/v Isopropanol | Khử khuẩn tay thường quy trong gia dụng và y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-939-06-16 |
424 | 009/16 | Falcon Super 1 | 0,065%w/w Transfluthrin + 0,050%w/w Imiprothrin + 0,15%w/w Permethrin | Diệt muỗi và gián trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-003e-06-16 |
425 | 029.16R | PACEY 18EW | 1,5% w/v Deltamethrin + 1% w/v S-Bioallerthrin + 15,5% w/v Piperonyl Butoxide (Chất phụ gia cộng hưởng) | Diệt ruồi, muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-542-06-11 |
426 | 030.16R | JUMBO ANT | 2,0% w/w Permethrin | Xua, diệt kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-541-06-11 |
427 | 072.16 | GERMISEP | 50% w/w Sodium Dichloroisocyanurate (2,5g Sodium Dichloroisocyanurate/viên 5g – tương đương với 1,5g Clorin hoạt tính/viên 5g) | Khử khuẩn chất thải y tế (máu, dịch và các chất thải nhiễm khuẩn.. Trên dụng cụ y tế và ngoài môi trường), khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế, khử khuẩn bề mặt tường, sàn, môi trường trong y tế | Diệt khuẩn | 5 năm kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-940-07-16 |
428 | 073.16 | Viên nén Cloramin B | 250mg Cloramin B (tương đương 26% w/w clo hoạt động trong một viên) | Khử trùng nước sinh hoạt trong gia dụng | Diệt khuẩn | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-941-07-16 |
429 | 075.16 | SKEETER DEFEATER | 0,50% w/v Pyrethrins | Diệt muỗi trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-943-07-16 |
430 | 011/16 | Bình xịt D-max hương chanh | 0,3%w/w Tetramethrin + 0,02%w/w Imiprothrin + 0,2%w/w Cypermethrin | Diệt muỗi trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-001e-07-16 |
431 | 076.16 | ARMYVIDIN | 10% w/v povidone Iodine (tương đương 10% w/v Iodine) | Sát trùng da tay, sát trùng dụng cụ dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-944-07-16 |
432 | 077.16 | CHLORHEXIDINE 2% ALCOHOLIC | 2% kl/tt Chlorhexidine digluconate + 70% tt/tt Isopropyl Alcohol | Sát khuẩn da tay dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-945-07-16 |
433 | 078.16 | ASEPTOMAN | 63,14% w/w Propan-2-ol | Sát khuẩn vệ sinh tay và sát khuẩn tay trong phẫu thuật sử dụng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-946-08-16 |
434 | 079.16 | SPORICIDIN DISINFECTANT SOLUTION | 1,56% Phenol | Khử khuẩn và khử mùi bề mặt, khử khuẩn sơ bộ thiết bị, dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-947-08-16 |
435 | 080.16 | SPORICIDIN DISINFECTANT TOWELETTES | 1,56% Phenol | Khử khuẩn bề mặt dụng cụ trong gia dụng và y tế | Diệt khuẩn | 4 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-948-08-16 |
436 | 082.16 | Map Permethrin 60EC | 60% w/v Permethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-950-08-16 |
437 | 083.16 | Map Permethrin 50OD | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-951-08-16 |
438 | 084.16 | ECODELTA EC | 2,5% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-952-08-16 |
439 | 085A.16 | SPORICIDIN STERILIZING AND DISINFECTING SOLUTION | 1,92% w/v Phenol + 1,12% w/v Glutaraldehyde | Tiệt khuẩn và khử khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-949-08-16 |
440 | 032.16R | DẦU TRỪ MUỖI TIMOST | 0,2% w/v Permethrin | Diệt muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-077-09-11 |
441 | 085B.16 | Softa-Man ViscoRub | 45% kl/tt Ethanol + 18% kl/tt Propanol | Rửa tay, sát khuẩn thông thường và phẫu thuật | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-953-10-16 |
442 | 033.16R | Vaprox HC Sterilant | 59% w/w Hydrogen Peroxide | Sử dụng trong máy Amsco V-Pro 1 để tiệt trùng dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 15 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-551-10-11 |
443 | 039.16R | SOLUSCOPE P | 5% w/w Acid Peracetic + 23% w/w Hydrogen Peroxide | Khử trùng thiết bị nội soi dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 12 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-533-10-11 |
444 | 040.16R | MESSIGOLD 115SC | 11,5% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-556-10-11 |
445 | 041.16R | PERGOLD 525EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-557-10-11 |
446 | 042.16R | DELTAUSA 30 EW | 2% w/v Deltamethrin + 1% w/v d-Allethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-558-10-11 |
447 | 043.16R | PEROUSA 525EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-560-10-11 |
448 | 044.16R | RONADO 115SC | 11,5% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-561-10-11 |
449 | 050.16R | JUMBO SUPER F1 | 0,06% w/w Transfluthrin + 0,025% w/w Cyfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-564-10-11 |
450 | 051.16R | JUMBO SUPER F2 | 0,06% w/w Transfluthrin + 0,025% w/w Cyfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-565-10-11 |
451 | 052.16R | JUMBO SUPER C1 | 0,1% w/w Imiprothrin + 0,5% w/w Permethrin | Diệt kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-562-10-11 |
452 | 053.16R | JUMBO SUPER C2 | 0,1% w/w Imiprothrin + 0,5% w/w Permethrin | Diệt kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-563-10-11 |
453 | 054.16R | VIPERTE 70EC | 30% w/v Permethrin + 10% w/v Tetramethrin + 30% w/v Piperonyl Butoxide | Xua và diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-573-10-11 |
454 | 058.16R | CIDEX ACTIVATED GLUTARALDEHYDE SOLUTION | 2,55% w/w Glutaraldehyde | Khử khuẩn dụng cụ y tế: diệt khuẩn, nấm, nha bào, vi khuẩn lao | Diệt khuẩn | 12 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-552-10-11 |
455 | 034.16R | MAP RUBY 10OD | 10% w/w Alpha-Cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-572-10-11 |
456 | 035.16R | Viên sủi tẩy trùng ADONSEPT | 2,5g Sodium Dichoroisocyanurate (tương ứng 41,66% kl/kl) | Diệt khuẩn bề mặt đồ dùng, thiết bị | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-549-10-11 |
457 | 036.16R | Dung dịch rửa tay nhanh CLEANWEL | 0,5% (kl/tt) Chlorhexidine Gluconate; 70% (tt/tt) Ethanol | Rửa tay nhanh sát khuẩn | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-548-10-11 |
458 | 037.16R | Dung dịch rửa tay PUREHAND | 2% (kl/tt) Chlorhexidine Gluconate | Rửa tay nhanh sát khuẩn | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-547-10-11 |
459 | 038.16R | S&M CHLORAMIN B | 25% w/w Clo hoạt tính | Diệt vi khuẩn, trực khuẩn lao, vi khuẩn có nha bào và hạn chế sự phát triển của nấm | Diệt khuẩn | 5 năm kể từ ngày sản xuất | VNDP-HC-080-11-11 |
460 | 088.16 | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG HARU H10 | 0,045% w/w Transfluthrin; +0,05% w/w Imiprothrin; +0,15% w/w Permethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-954-11-16 |
461 | 089.16 | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG SUPER FALCON 90 | 0,070% w/w Transfluthrin; +0,130% w/w Imiprothrin; +0,3% w/w Permethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-955-11-16 |
462 | 090.16 | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG TAIDO T10 | 0,045% w/w Transfluthrin; +0,050% w/w Imiprothrin; +0,250% w/w Permethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-956-11-16 |
463 | 045.16R | GRUNPRO D 2,8% EC | 2,8% w/w Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-305-11-11 |
464 | 046.16R | Olyset Net | 2% w/w Permethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 4 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-306-11-11 |
465 | 047.16R | Gokilaht-S 5EC | 5% w/w d-d-trans Cyphenothrin | Diệt muỗi, ruồi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-304-11-11 |
466 | 049.16R | SANTUSA 12.5EC | 10% w/v Alphacypermethrin + 2,5% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-298-11-11 |
467 | 091.16 | BÌNH XỊT MUỐI SUPER FALCON S21 | 0,07% w/w Transfluthrin + 0,2% w/w Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-957-12-16 |
468 | 097.16 | NOCOLYSE | 6% v/v Hydrogen Peroxide | Phun khử khuẩn bề mặt | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-963-12-16 |
469 | 098.16 | NOCOLYSE ONE SHOT | 12% v/v Hydrogen Peroxide | Phun khử khuẩn bề mặt | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-964-12-16 |
470 | 092.16 | BIGONE 111EC | 3,3% w/v Deltamethrin + 7,8% w/v Beta-Cyfluthrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-958-12-16 |
471 | 093.16 | BIGFIVE 555EC | 50% w/v Permethrin + 5,5% w/v Alpha-cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-959-12-16 |
472 | 094.16 | BIGBAG 333EC | 28% w/v Cypermethrin + 5,3% w/v Alpha-cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-960-12-16 |
473 | 095.16 | BIGBOSS 555EC | 50% w/v Permethrin + 5,5% w/v Cypermethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-961-12-16 |
474 | 096.16 | BIGTWO 55SC | 3,3% w/v Lambda-Cyhalothrin + 2,2% w/v Deltamethrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-962-12-16 |
475 | 099.16 | TMVIDINE | 10% w/v Povidine iodine tương đương với 10% w/v Iodine | Sát khuẩn da, rửa tay sát khuẩn, không dùng cho niêm mạc, vết thương hở, vùng da trước khi tiêm hoặc xâm nhập qua da | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-965-12-16 |
476 | 100.16 | TEMPRID SC | 21,0% w/w Imidacloprid + 10,5% w/w β-Cyfluthrin | Diệt ruồi, muỗi, gián, kiến trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-966-12-16 |
477 | 055.16R | KILLPEST | 0,05% w/w Deltamethrin + 0,15% w/w Etofenprox | Diệt bọ chét | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-082-12-11 |
478 | 056.16R | JUMBO Z | 0,3% w/w d-Allethrin (Richalpha 90EC) | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-086-12-11 |
479 | 057.16R | CRACKDOWN 10SC | 1% Deltamethrin | Diệt muỗi, gián | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-083-12-11 |
480 | 101.16 | CON KET 240SC | 24% w/v Chlorfenapyr | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-967-12-16 |
481 | 102.16 | ALKA DDH | 5% w/w n,n (3-aminopropyl) đoecylamine + 4% w/w Ethanol (w/w) + 4% Propane-2-ol | Làm sạch và sát khuẩn bề mặt, dụng cụ, thiết bị y tế và sàn nhà trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-968-12-16 |
482 | 103.16 | ALKACIDE | 8,5% w/v Glutaraldehyde + 2% w/v Didecyl Dimethylammonium chloride | Khử khuẩn thiết bị y tế, sử dụng sau khi đã làm sạch dụng cụ bằng ALKAZYME | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-969-12-16 |
483 | 104.16 | ALKAFRAISE | 15% w/v Ethanol | Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ (đặc biệt là dụng cụ nha khoa) trước khi tiệt trùng | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-970-12-16 |
484 | 105.16 | ALKAFRESH | 52% w/w Ethanol + 18% w/w Propane-2-ol | Sát khuẩn tay thường quy và sát khuẩn tay phẫu thuật | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-971-12-16 |
485 | 106.16 | ALKASYSTEM+ | 1,5% w/v Didecyl Dimethylammonium chloride + 1,5% w/v alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride | Làm sạch và khử khuẩn dụng cụ, đặc biệt là dụng cụ nha khoa không xâm nhập | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-972-12-16 |
486 | 107.16 | ALKAZYME | 2,75% w/w Didecyl Dimethylammonium chloride | Làm sạch dụng cụ nhiễm bẩn trước khi khử trùng hoặc tiệt trùng | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-973-12-16 |
487 | 108.16 | SURFALKAN SH | 3,05% w/w Ethanol + 0,4 % w/w alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride | Làm sạch và khử trùng bề mặt trong y tế, các thiết bị y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-974-12-16 |
488 | 109.16 | SEPTALKAN LINGETTES | 0,095 % w/w alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride + 0,025 % w/w Didecyl Dimethylammonium chloride | Làm sạch và khử trùng bề mặt các thiết bị y tế thiết bị khi không thể khử trùng bằng cách ngâm như: lồng ấp, máy thở, máy chạy thận nhân tạo, giường bệnh nhân, bàn mổ, monitor bệnh nhân, đầu dò âm đạo, đầu dò tiết niệu, đầu dò siêu âm, ống nghe, nhiệt kế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-975-12-16 |
489 | 110.16 | SEPTALKAN | 0,095 % w/w alkylbenzyl dimethyl ammonium chloride + 0,025 % w/w Didecyl Dimethylammonium chloride | Làm sạch và khử trùng bề mặt các thiết bị y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-976-12-16 |
490 | 111.16 | CIDALKAN LINGETTES | 62% w/w Ethanol + 0,15 % w/w n,n(3-aminopropyl) dodecylamine | Làm sạch và khử trùng bề mặt thiết bị y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-977-12-16 |
491 | 112.16 | CIDALKAN | 62% w/w Ethanol + 0,15% w/w n,n(3-aminopropyl) dodecylamine | Làm sạch và khử trùng bề mặt thiết bị y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-978-12-16 |
492 | 115.16 | AESTAR MOSQUITO COIL | 0,3% w/w Bioallethrin | Xua diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-981-12-16 |
493 | 001.17 | ZUPAN 50EC | Permethrin 50% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-001-01-17 |
494 | 002.17 | OPETRAS 10SC | Lambda cyhalothrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-002-01-17 |
495 | 003.17 | PANFLY 70EC | Permethrin 30% w/v + Tetramethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-003-01-17 |
496 | 004.17 | XZONE 10SC | Alpha Cypermethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-004-01-17 |
497 | 022.17 | PREDATOR 3D CONCENTRATE | 01% w/w Transfluthrin | Diệt muỗi, ruồi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-022-01-17 |
498 | 023.17 | SUMIPRO EW | 0,10% w/w Metofluthrin + 6,00% w/w d,d-T-cyphenothrin | Diệt muỗi, ruồi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-023-01-17 |
499 | 025.17 | RAYSXANH 700WP | 30% w/w Chlorpyrifos methyl + 20% w/w Thiamthoxam + 20% w/w Imidacloprid | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-025-01-17 |
500 | 026.17 | REMOVAL 800WG | 80% w/w Fipronil | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-026-01-17 |
501 | 027.17 | CHETSRAY 600WP | 30% w/w Chlorpyrifos methyl + 20% w/w Imidacloprid + 10% w/w Etofenprox | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-027-01-17 |
502 | 028.17 | CHESSTOP 500WP | 30% w/w Imidacloprid + 5% w/w fipronil + 15% w/w Etofenprox | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-028-01-17 |
503 | 029.17 | HAMOS 470EC | 0,35% w/w Permethrin + 0,27% w/w Tetramethrin + 0,027% w/w Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-029-01-17 |
504 | 030.17 | PERMEGOLD 500EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-030-01-17 |
505 | 031.17 | REPSSAP 570EC | 45% w/v Chlorpyrifos + 10% Cypermethrin + 2% Etofenprox | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-031-01-17 |
506 | 032.17 | VERLMOS 240SC | 20% w/v Etofenprox + 4% w/v Emamectin Benzoate | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-032-01-17 |
507 | 033.17 | KILLMOST 170EC | 0,09% w/w Prallethrin + 0,09% w/w D-Phenothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-033-01-17 |
508 | 034.17 | HALOX 220EC | 0,14% w/w Cypermethrin + 0,036% w/w Prallethrin + 0,035% w/w Imiprothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-034-01-17 |
509 | 035.17 | CHECKSUPER 700WP | 40% w/w Chlorpyrifos methyl + 25% w/w Thiammethoxam + 5% w/w Fipronil | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-035-01-17 |
510 | 036.17 | DEKA 250EC | 2,5% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-036-01-17 |
511 | 037.17 | RAMVANG 600WP | 10% w/w Etofenprox + 25% w/w Imidacloprid + 25% w/w Thiamethoxam | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-037-01-17 |
512 | 038.17 | ICORIT 250EC | 2,5% w/v Lambda – Cyhalothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-038-01-17 |
513 | 039.17 | MOSTA | 0,11% w/w Tetramethrin + 0,1% w/w D-Phenothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-039-01-17 |
514 | 040.17 | RAYSNAU 500WP | 30% w/w Imidacloprid + 20% w/w Etofenprox | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-040-01-17 |
515 | 041.17 | TRAICA 180EC | 3% w/v Fipronil + 10% w/v Etofenprox + 5% w/v Emamectin benzoate | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-041-01-17 |
516 | 042.17 | SIEUSSAU 500WP | 35% w/w Chlorpyrifos methyl + 10% w/w Etofenprox + 5% w/w Fipronil | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-042-01-17 |
517 | 043.17 | DOUBLE KILL 55SC | 5% w/v Fipronil + 0,5% w/v Lambda-Cyhalothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-043-01-17 |
518 | 044.17 | CYKATOX 300EC | 30% w/v Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-044-01-17 |
519 | 005.17 | CLEANMOST 125EC | Cypermethrin 10% w/v + Lambda cyhalothrin 2,5% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-005-01-17 |
520 | 006.17 | FENMOST 125EC | Lambda cyhalothrin 2,5% w/v + Permethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-006-01-17 |
521 | 007.17 | FLYGOLD 200EC | Cyfluthrin 2% w/v + Propoxur 18% w/v | Diệt muỗi, ruồi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-007-01-17 |
522 | 008.17 | HAPAPC 500EC | Chlorpyrifos methyl 20% w/v + Permethrin 20% w/v + Cypermethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-008-01-17 |
523 | 009.17 | HAPERDAUK 210EC | Permethrin 10% w/v + Tetramethrin 1% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide (P.B.O) 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-009-01-17 |
524 | 010.17 | HATAMOST 150EC | Deltamethrin 1% w/v + Permethrin 14% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-010-01-17 |
525 | 011.17 | HATATOX-200 30EW | Deltamethrin 3% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide 3% w/v | Diệt muỗi, ruồi, bọ chét | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-011-01-17 |
526 | 012.17 | HAT PERTHRINUSA 500EC | Permethrin 30% w/v + Cypermethrin 5% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide (P.B.O) 15% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-012-01-17 |
527 | 013.17 | HIROMOST 25EC | Lambda – cyhalothrin 2,5% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-013-01-17 |
528 | 014.17 | HIROSHI 50EC | Cyfluthrin 5% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-014-01-17 |
529 | 015.17 | JAPAMOST | Tetramethrin 0,1% w/w + Beta cypermethrin 0,15% w/w | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-015-01-17 |
530 | 016.17 | JAPAQUICK 200EC | Permethrin 10% w/v + Cypermethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-016-01-17 |
531 | 017.17 | KOSIDUSA 200EC | Permethrin 19% w/v + Tetramethrin 1% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-017-01-17 |
532 | 018.17 | PERTHRINANH 350EC | Permethrin 35% w/v | Diệt muỗi, ruồi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-018-01-17 |
533 | 019.17 | PERTHRINDUC 505EC | Permethrin 50,5% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-019-01-17 |
534 | 020.17 | QUICKUSA 250EC | Cypermethrin 25% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-020-01-17 |
535 | 021.17 | VIPITER 700EC | Permethrin 35% w/v + Tetramethrin 5% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide (P.B.O) 30% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-021-01-17 |
536 | 024.17 | PN – KIMODA 0,75 WP | Cypermethrin 0,75% w/w | Diệt trừ và xua đuổi hữu hiệu các loại: kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-024-01-17 |
537 | 045.17 | KINGFIP COCKROACH GEL BAIT | 0,05% w/w Fipronil (0,5 g/kg) | Diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-045-01-17 |
538 | 046.17 | RADO RUỒI XANH | 2,5% w/w Thiamethoxam | Diệt ruồi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-046-01-17 |
539 | 047.17 | KADO BAIT | 0,1 % w/w Fipronil | Diệt kiến | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-047-01-17 |
540 | 048.17 | GADO BAIT | 0,4% w/w Fipronil | Diệt gián | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-048-01-17 |
541 | 001.17R | ANIOS SPECIAL DJP SF | 0,0072% w/w N,N-Didecyl-N, N-Dimethylammonium Chloride + 0,04% w/w Polyhexamethylene Biguanide Hydrochloride | Phun khử trùng bề mặt thông qua đường không khí | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-308-01-12 |
542 | 002.17R | ANIOSPRAY 29 | 0,05% w/w Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% w/w Polyhexamethylene Biguanide Chlorhydrate | Phun khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-308-01-12 |
543 | 014.17R | MAP OLIVE 10WP | 10% w/w Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi, ruồi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-311-01-12 |
544 | 015.17R | MAP ORA 70EC | 30% w/v Permethrin + 10% w/v Tetramethrin + chất phụ gia cộng hưởng: 30% w/v Piperonul butoxide | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-312-01-12 |
545 | 003.17R | MOSFLY LV | 1,50% w/w Prallethrin | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-588-12-11 |
546 | 004.17R | 1 SUPER | 0,2% w/w d-Allethrin + 0,03% w/w Imiprothrin + 0,3% w/w Cypermethrin | Xua và diệt muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-589-12-11 |
547 | 005.17R | OFF! SOFT & SCENTED INSECT REPELLENT LOTION | 15% w/w DEET (N,N-Diethyl-meta-toluamide) | Xua ngoài da chống muỗi (không sử dụng cho trẻ em dưới 4 tuổi) | Diệt côn trùng | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-590-12-11 |
548 | 006.17R | M.THUNDER 25SC | 15% w/v Chlorpyrifos methyl + 10% w/v Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-593-12-11 |
549 | 007.17R | M.ICONY 10SC | 10% w/v Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-594-12-11 |
550 | 008.17R | JUMBO H2O SUPER A1 | 0,06% w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,2% w/w Permethrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-576-12-11 |
551 | 009.17R | JUMBO H2O SUPER A2 | 0,06 % w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,2% w/w Permethrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-577-12-11 |
552 | 010.17R | JUMBO SUPER SUPER 1 | 0,02% w/w Meperfluthrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-596-12-11 |
553 | 011.17R | JUMBO SUPER SUPER 2 | 0,025% w/w Meperfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-597-12-11 |
554 | 049.17 | Chế phẩm khử mùi diệt khuẩn Bio-zone | 0,02% w/w Alpha – terpineol | Diệt khuẩn bề mặt trong gia dụng và y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-049-01-17 |
555 | 050.17 | Chế phẩm diệt muỗi, kiến, gián Thaomoc10S | 0,6% w/w Pyrethrins | Diệt muỗi, kiến, gián trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-050-01-17 |
556 | 051.17 | Greenax 2% | 2% w/v Glutaraldehyde | Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-051-01-17 |
557 | 052.17 | Greenax OPA | 0,55% w/v Ortho – Phthaladehyde | Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-052-01-17 |
558 | 053.17 | Cleaziner 10% | 10% w/v povidone iodine (tương đương 1% w/v iodine) | Sát khuẩn da trong y tế không dùng cho niêm mạc, vết thương hở, vùng da trước khi tiêm hoặc phẫu thuật | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-053-01-17 |
559 | 054.17 | CaviCide 1 | 15% w/w Isopropanol + 7,5% w/w Ethanol + 0,76% w/w Didecyldimethylammonium chloride | Làm sạch và khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế không xâm nhập, bề mặt khu vực cần khử khuẩn trong y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-054-01-17 |
560 | 055.17 | CaviWipes 1 | 15% w/w Isopropanol + 7,5% w/w Ethanol + 0,76% w/w Didecyldimethylammonium chloride | Khăn lau làm sạch và khử khuẩn bề mặt cứng dùng trong gia dụng và y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-055-01-17 |
561 | 056.17 | Empower | 20% w/w Propylene glycol | Làm sạch, diệt khuẩn bề mặt sàn, dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-056-01-17 |
562 | 057.17 | MetriClean 2 | 3% w/w Triethanolamine | Làm sạch và khử khuẩn thiết bị y tế, bề mặt khu vực y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-057-01-17 |
563 | 058.17 | Metricide OPA Plus | 0,60% w/w ortho – phthalaldehyde | Khử khuẩn mức độ cao với các thiết bị y tế không chịu nhiệt, các bề mặt khu vực y tế cần khử khuẩn mức độ cao | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-058-01-17 |
564 | 059.17 | Metricide 28 | 2,5% w/w Glutaraldehyde | Triệt khuẩn các thiết bị y tế không chịu nhiệt dùng trong phẫu thuật, tiểu phẫu hoặc các thủ thuật vô khuẩn; khử khuẩn bề mặt các khu vực y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-059-01-17 |
565 | 060.17 | MetriCide | 2,6% w/w Glutaraldehyde | Triệt khuẩn các thiết bị y tế không chịu nhiệt dùng trong phẫu thuật, tiểu phẫu hoặc các thủ thuật vô khuẩn; khử khuẩn bề mặt các khu vực y tế cần vô khuẩn | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-060-01-17 |
566 | 061.17 | DETRANS 1209 5ME | ≥5% w/w Dimefluthrin | Sản xuất nhang (hương) trừ muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-061-01-17 |
567 | 012.17R | ICON 2.5 EW | 2,5% w/w Lambda-cyhalothrin (tương đương 25 g/L) | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-01-02-12 |
568 | 062.17 | Nhang muỗi Thần Long | Esbiothrin 0,18% w/w | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-062-03-17 |
569 | 061.17 | Zyrox Fly Granular Bait | 0,5% w/w Cyantraniliprole | Diệt ruồi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-061-03-17 |
570 | 063.17 | DELTA ZONE MC | Deltamethrin 2,5 w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-063-03-17 |
571 | 064.17 | CLEANBAIT POWER | Hydramethylnon 2,0 w/w | Diệt gián | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-064-03-17 |
572 | 065.17 | Bình xịt côn trùng SUPER FALCON S10 | 0,07% w/w Transfluthrin + 0,05% w/w Imiprothrin + 0,3% w/w Permethrin | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-065-03-18 |
573 | 067.17 | Presept™Effervescent Disinfectant Tablets | Troclosene sodium 50% kl/kl (Natri dichloroisocyanurate) | Khử khuẩn thiết bị và bề mặt các khu vực cần khử khuẩn trong y tế | Diệt khuẩn | 5 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-067-03-17 |
574 | 068.17 | Bình xịt diệt côn trùng MOSTO | 0,05% w/w Imiprothrin + 0,03% w/w Meperfluthrin + 0,02% w/w D-Allethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-068-03-17 |
575 | 069.17 | ANTI-MOSQUITO | 0,55% w/v Permethrin 25/75 | Xua đuổi muỗi | Diệt côn trùng | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-069-04-17 |
576 | 070.17 | SAFA – DIỆT MUỖI | 50% w/v Permethrin | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-070-04-17 |
577 | 071.17 | ATTRATHOR™TARGETED INSECTICIDE | 2,6% w/v Fipronil | Diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-071-04-17 |
578 | 077.17 | CLIVE 25EC | Cypermethrin 25% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-077-04-17 |
579 | 072.17 | ASI-IODINE | 10% kl/tt Povidone iodine tương đương với 1,2% kl/tt Iod tự do | Sát khuẩn da | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-072-04-17 |
580 | 073.17 | ASI-KILLWASH | 2%kl/kl Chlorhexidine Digluconate | Sát khuẩn tay và da | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-073-04-17 |
581 | 074.17 | ASI-HANDGEL | 70%kl/tt Ethanol | Sát khuẩn tay nhanh | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-074-04-17 |
582 | 075.17 | ASI-SPRAY | 0,05%kl/tt Didecyldimethylammonium chloride | Khử khuẩn bề mặt | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-075-04-17 |
583 | 076.17 | ASI-SCRUB | 4%kl/kl Chlorhexidine Digluconate | Rửa tay phẫu thuật | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-076-04-17 |
584 | 013.17R | ASEPTANIOS TERMINAL HPH | 1,5% w/w Formaldehyde | Khử khuẩn bề mặt và dụng cụ y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn đối với các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Mycobacterium tuberculosis; kìm khuẩn 99,9% sự phát triển của vi khuẩn sinh nha bào Bacillus subtilis và nấm Candida albicans sau 2h tiếp xúc. | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-105-04-12 |
585 | 025.17R | SURFANIOS | 2,5% w/w Didecyldimethylammonium chloride + 5,1% w/w N,N Bis (3 Aminopropyl) Dodecylamine | Diệt khuẩn tường, sàn nhà, dụng cụ y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Bacillus subtilis và nấm Candida albicans sau 5′ tiếp xúc, Mycobacterium tuberculosis sau 30′ tiếp xúc | Diệt khuẩn | 18 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-103-04-12 |
586 | 026.17R | HEXANIOS G + R | 9,75% w/w Didecyldimethylammonium chloride + 1% w/w Poly (Hexamethylenebiguanide) chlorhydrate | Diệt khuẩn dụng cụ y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Bacillus subtilis và nấm Candida albicans sau 5′ tiếp xúc. Kìm khuẩn 90% sự phát triển của Mycobacterium tuberculosis sau 5′ tiếp xúc. | Diệt khuẩn | 18 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-104-04-12 |
587 | 027.17R | STERANIOS 2% | 2% w/w Glutaraldehyde | Diệt khuẩn dụng cụ y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans sau 10′ tiếp xúc | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-107-04-12 |
588 | 028.17R | TERMOSANT 10SC | 10% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi, ruồi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-100-04-12 |
589 | 029.17R | VIPER 50EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi, ruồi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-101-04-12 |
590 | 016.17R | ASIRUB | 75% tt/tt Ethanol + 8% tt/tt Isopropyl Alcohol + 0,5%tt/tt Chlorhexidine Digluconate | Sát khuẩn tay nhanh cho nhân viên y tế, người nhà và khách thăm trong cơ sở y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-615-04-12 |
591 | 017.17R | AKIDO 50EW | 2,5% w/v Lambda Cyhalothrin + 2,5% w/v Piperonyl Butoxide | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-604-04-12 |
592 | 018.17R | TRITON 10WP | 10% w/w Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-602-04-12 |
593 | 019.17R | GINGER 10SC | 10% w/v Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-599-04-12 |
594 | 020.17R | SUPERDEL 2EW | 2% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-600-04-12 |
595 | 021.17R | FLYER 10SC | 10% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-601-04-12 |
596 | 022.17R | Bình xịt côn trùng ROCKET ODOURLESS | 0,27% w/w Prallethrin + 0,24% w/w D-Phenothrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-610-04-12 |
597 | 023.17R | Bình xịt côn trùng ROCKET LAVENDER | 0,29% w/w Prallethrin + 0,22% w/w D-Phenothrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-611-04-12 |
598 | 024.17R | Bình xịt diệt côn trùng ROCKET LEMON | 0,24% w/w Prallethrin + 0,24% w/w D-Phenothrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-612-04-12 |
599 | 030.17R | MAP CONAN 500EW | 50% w/v Malathion | Diệt muỗi sốt xuất huyết | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-605-04-12 |
600 | 031.17R | MAP CPA 500EC | 30% w/v Permethrin + 10% w/v Alpha-cypermethrin + 10% w/v Chlorpyrifos Methyl | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-606-04-12 |
601 | 040.17R | MAP CPA 500EC | 30% w/v Permethrin + 10% w/v Alpha-cypermethrin + 10% w/v Chlorpyrifos Methyl | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-606-04-12 |
602 | 045.17R | ALSOFT V | 80% v/v Ethanol | Sát khuẩn tay không dùng nước. Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri và nấm Candida albicans sau 30s, Mycobacterium tuberculosis và Bacillus subtilis sau 1′ tiếp xúc | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-613-04-12 |
603 | 078.17 | EVELYL 50EC | Chlorpyrifos methyl 10% w/v + Permethrin 30% w/v + Alpha cypermethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-078-05-17 |
604 | 079.17 | TETRACYP 150EC | Cypermethrin 10% w/v + Tetramethrin 5% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-079-05-17 |
605 | 080.17 | TOPHOS 50EC | Chlorpyrifos methyl 50% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-080-05-17 |
606 | 081.17 | TAMERIN 100CS | Tetramethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-081-05-17 |
607 | 082.17 | PEKACON 100SC | Lambda cyhalothrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-082-05-17 |
608 | 083.17 | PEKAPER 50EC | Permethrin 50% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-083-05-17 |
609 | 084.17 | PEKACYP 35EC | Cypermethrin 35% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-084-05-17 |
610 | 085.17 | KIGENDA 2.5EC | Fipronil 2,5% w/v | Diệt kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-085-05-17 |
611 | 086.17 | KICKON 2.5CS | Lambda cyhalothrin 2,5% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-086-05-17 |
612 | 087.17 | PEKAPHOS 20EC | Chlorpyrifos Ethyl 20% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-087-05-17 |
613 | 088.17 | KINADO 10SC | Alpha Cypermethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-088-05-17 |
614 | 089.17 | DOLATA 2.5CS | Deltamethrin 2,5 w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-089-05-17 |
615 | 090.17 | DEL-M 25EC | Chlorpyrifos methyl 22,5% w/v + Deltamethrin 2,5% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-090-05-17 |
616 | 091.17 | IR3535® (INSECT REPELLENT 3535) | Ethylbutylacetylaminopropionate ≥98% w/v | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-091-05-17 |
617 | 092.17 | MOSFLY BLACK MOSQUITO COILS | Meperfluthrin 0,09% w/w | Xua và diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-092-05-17 |
618 | 093.17 | MOSFLY GREEN MOSQUITO COILS | Meperfluthrin 0,035% w/w | Xua và diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-093-05-17 |
619 | 094.17 | BÌNH XỊT MUỖI MOSFLY FIKz | Transfluthrin 0,06% w/w + Cypermethrin 0,3% w/w | Xua và diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-094-05-17 |
620 | 095.17 | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG 999 | Imiprothrin 0,05% w/w + Cypermethrin 0,3% w/w | Diệt muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-095-05-17 |
621 | 096.17 | CEBIX CG100 ROACHGEL | Hydramethlnon 2% w/w | Diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-096-05-17 |
622 | 097.17 | CEBIX CG200 ROACHGEL | Fipronil 0,031% w/v | Diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-097-05-17 |
623 | 098.17 | ALFASEPT HANDRUB | 50% w/w Ethanol + 28% w/w Isopropanol + 0,5% w/w Chlorhexidine Digluconate | Sát khuẩn tay nhanh | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-098-05-17 |
624 | 099.17 | ALFASEPT HANDGEL | 45% w/w Ethanol + 30% w/w Isopropanol + 0,15% w/w Ortho-phenylphenol | Sát khuẩn tay nhanh | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-099-05-17 |
625 | 100.17 | ALFASEPT CLEANSER 2 | 2% w/w Chlorhexidine Digluconate | Rửa tay sát khuẩn | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-100-05-17 |
626 | 101.17 | ALFASEPT CLEANSER 4 | 4% w/w Chlorhexidine Digluconate | Rửa tay sát khuẩn | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-101-05-17 |
627 | 102.17 | ALFASEPT SURFACE-C | 12% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride + 2,5% w/w Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride | Sát khuẩn, khử trùng bề mặt | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-102-05-17 |
628 | 103.17 | ALFASEPT SURFACE-RTU | 0,1% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride + 0,1% w/w Poly(hexamethylenebiguanide) hydrochloride + 30% w/w Ethanol | Sát khuẩn, khử trùng bề mặt | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-103-05-17 |
629 | 106.17 | SCRUBEING S 4% | 4% w/v Chlorhexidine Gluconate | Rửa tay sát khuẩn cho phẫu thuật viên và điều dưỡng viên phòng chăm sóc đặc biệt | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-106-06-17 |
630 | 107.17 | HIBISCOHOL SH | 0,1% w/v Chlorhexidine Gluconate + 72,3% w/w Ethanol | Sát khuẩn tay trong các cơ sở y tế và cơ sở vệ sinh công cộng | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-107-06-17 |
631 | 108.17 | Saniswiss biosanitizer E | 1,5% w/w Benzyl-C12-14 alkyldimethylammonium chlorides | Khử khuẩn bề mặt dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-108-06-17 |
632 | 109.17 | Saniswiss biosanitizer S | 1,5% w/w Hydrogen Peroxide | Khử khuẩn bề mặt dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-109-06-17 |
633 | 110.17 | Saniswiss biosanitizer I | 5% w/w n,n-didecyl-n-methyl-n-methyl poly ammonium propionate | Khử khuẩn trang thiết bị y tế, bề mặt trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-110-06-17 |
634 | 034.17R | MAP ARSENAL 50EC | 50% w/v Chlorpyrifos Methyl | Diêt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-322-06-12 |
635 | 038.17R | PESGUARD FG 161 | 4,43% w/w d-Tetramethrin + 13,3% w/w Cyphenothrin | Diệt gián, muỗi, ruồi, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-320-06-12 |
636 | 039.17R | PESGUARD ALPHA 5FL | 4,9% w/w Esfenvalerate | Diệt gián, kiến, bọ chét | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-321-06-12 |
637 | 041.17R | SEPTODERM | 45% w/w Ethanol + 30% w/w Isopropanol + 0,5% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride | Sát khuẩn tay, da thường quy và sát khuẩn tay trong phẫu thuật | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-332-06-12 |
638 | 104.17 | NHANG TRỪ MUỖI KINGSTAR MỚI | 0,05% w/w Meperfluthrin | Xua, diệt muỗi trong gia dụng | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-104-06-17 |
639 | 111.17 | SANTOSO 100SC | 10% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi, ruồi, kiến, gián trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-111-06-17 |
640 | 112.17 | TAMIKO 50EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi, ruồi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-112-06-17 |
641 | 113.17 | TERID 31.5 SC | 21% w/v Imidacloprid + 10,5% w/v Beta-Cyfluthrin | Diệt muỗi, kiến trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-113-06-17 |
642 | 114.17 | YOKO 5WP | 0,5% w/w Permethrin | Diệt kiến, gián trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-114-07-17 |
643 | 032.17R | MOSFLY CIK | 0,06% w/w Imiprothrin + 0,2% w/w Cypermethrin | Xua và diệt muỗi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-617-07-12 |
644 | 033.17R | MOSFLY FIK | 0,082% w/w Prallethrin + 0,078% w/w d-Phenothrin | Xua và diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-618-07-12 |
645 | 035.17R | MAXFORCE FORTE | 0,05% w/w Fipronil | Diệt gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-619-07-12 |
646 | 036.17R | CLINHANDS GEL | 0,3% w/v Alpha – terpineol + 70% v/v Ethanol | Sát khuẩn tay phẫu thuật viên, sát khuẩn tay thường quy | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-626-07-12 |
647 | 053.17R | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID MAX – HƯƠNG CỎ MÙA XUÂN | Imiprothrin 0,05% w/w + Prallenthrin 0,05% w/w + Cyfluthrin 0,015% w/w | Diệt ruồi, muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-624-07-12 |
648 | 054.17R | BÌNH XỊT CÔN TRÙNG RAID MAX – HƯƠNG DẦU KHUYNH DIỆP | Imiprothrin 0,03% w/w + Prallenthrin 0,03% w/w + Cyprermethrin 0,1% w/w | Diệt ruồi, muỗi, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-625-07-12 |
649 | 050.17R | AQ ALPHA 10SC | 10% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-621-07-12 |
650 | 051.17R | AQ MOVER 2.5SC | 2,5% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-622-07-12 |
651 | 052.17R | FMC FERDONA 10EC | 10% w/v Alpha Cypermethrin | Diệt muỗi trong gia dụng và y tế | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-623-07-12 |
652 | 116.17 | ANIOSYME X3 | 14% w/w Quaternary ammonium propionate + 0,3% w/w Chlorhexidine digluconate | Làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ phẫu thuật y tế và thiết bị nội soi. Làm sạch trong chậu ngâm siêu âm. Diệt khuẩn hoàn toàn đối với các vi khuẩn Staphylococccus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp và nấm Candida albicans, kìm khuẩn 99% sự phát triển của Mycobacterium tuberculosis và Bacillus subtilis sau 5′ tiếp xúc | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-115-07-17 |
653 | 117.17 | ANIOS’CLEAN EXCEL D | 6,5% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride + 0,074% w/w Chlorhexidine digluconate | Làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ phẫu thuật y tế, thiết bị y tế, thiết bị nội soi và thiết bị không chịu nhiệt, các dụng cụ lấy mẫu trong y tế. Diệt khuẩn hoàn toàn đối với các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella spp và nấm Candida albicans sau 5′ ở nồng độ 0,5%, vi khuẩn sinh nha bào Bacillus subtilis sau 30′ ở nồng độ 0,5% và Mycobacterium tuberculosis sau 60′ tiếp xúc ở nồng độ 2% | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC_116-07-17 |
654 | 042.17R | BRIGHTAN 10SC | 10% w/v Alpha Cypermethrin (100 g/L) | Phun tồn lưu diệt ruồi, muỗi, kiến, gián, bọ chét | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-111-07-12 |
655 | 118.17 | Kaiho Black Mosquito Coil | 0,3% w/w Rich-d-trans Allethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-117-08-17 |
656 | 119.17 | KILMOS 10SC | Alpha Cypermethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-118-08-17 |
657 | 120.17 | Deconex® 53 Instrument | 2,8% w/w Điecyl dimethyl ammonium chloride + 9,9% w/w N-(3-aminopropyl)-N-đoecylpropane-1,3-dia,ine | Khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans ở nồng độ 2% sau 15′ tiếp xúc | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-119-08-17 |
658 | 121.17 | Deconex® Power Zyme | 0,12% w/w Peracetic acid | Khử khuẩn dụng cụ y tế. Chế phẩm sau khi hoạt hóa có hiệu lực diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans sau 15′ tiếp xúc | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-120-08-17 |
659 | 122.17 | Deconex® HLD PA/PA20 | 5% w/w Subtilisin + 5% w/w Alpha-amylase + 5% w/w Lipase + 5% w/w Cellulase | Làm sạch, khử khuẩn dụng cụ y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans ở nồng độ 0,7% sau 5′ và ở nồng độ 0,5% sau 10′ tiếp xúc | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-121-08-17 |
660 | 123.17 | Deconex® Solarsept | 43,9% w/w propan-2-ol + 21,9% w/w propan-1-ol + 0,15% w/w N-(3-aminorpropyl)-N-đoecylpropane-1,3-diamine | Khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế, bề mặt các khu vực cần khử khuẩn. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans ở nồng độ nguyên chất sau 1′ tiếp xúc | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-122-08-17 |
661 | 124.17 | Deconex® Dental BB | 0,25% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride | Khử khuẩn dụng cụ y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans ở nồng độ nguyên chất sau 30 phút tiếp xúc | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-123-08-17 |
662 | 131.17 | MOSTOP NATURAL CHẾ PHẨM CHỐNG MUỖI | Diethyl toluamide 10% w/w | Xua muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-130-09-17 |
663 | 125.17 | ARILON INSECTICIDE | 20% w/w Indoxacarb | Diệt kiến, gián, ruồi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-124-09-17 |
664 | 059.17R | JUMBO DRY FIK | 0,04% transfluthrin + 0,025% cyfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-627-10-12 |
665 | 060.17R | JUMBO DRY 1 FIK | 0,04% transfluthrin + 0,028% cyfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-628-10-12 |
666 | 061.17R | JUMBO PRO FIK | 0,09% Prallethrin + 0,05% d-phenothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-629-10-12 |
667 | 062.17R | JUMBO PRO 1 FIK | 0,09% Prallethrin + 0,055% d-phenothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-630-10-12 |
668 | 037.17R | FLY @ WAY | 9% v/v Citronella | Xua đuổi muỗi | Diệt côn trùng | 5 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-642-10-12 |
669 | 043.17R | ASEPTANIOS AD | 0,13% w/w Peracetic acid + 2,5% w/w Hydrogen peroxide + 5% w/w Acetic acid | Khử khuẩn bề mặt | Diệt khuẩn | 12 tháng từ ngáy sản xuất | VNDP-HC-646-10-12 |
670 | 047.17R | MAXSECT | Permethrin 0,5% w/w | Diêt kiến | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-643-10-12 |
671 | 058.17R | HANTOX-AEROSOL | 0,025% w/v Deltamethrin | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-640-10-12 |
672 | 055.17R | LAMBDA HOCKLEY UK 10CS | 10% w/v Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-639-10-12 |
673 | 058.17R | HANTOX-AEROSOL | 0,025% w/v Deltamethrin | Diệt ruồi, muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-640-10-12 |
674 | 055.17R | LAMBDA HOCKLEY UK 10CS | 10% w/v Lambda Cyhalothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-639-10-12 |
675 | 135.17 | SIGNOR 25EC | Permethrin 25% w/w | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-133-10-17 |
676 | 136.17 | CYPRA PLUS 25EC | Cypermethrin 25% w/w | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-134-10-17 |
677 | 137.17 | PERMETHRIN SUPER PLUS ULV | Permethrin 10,8% w/v + D-Allethrin 0,30% w/v + chất phụ gia cộng hưởng: Piperonyl Butoxide 11% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-135-10-17 |
678 | 138.17 | ANTI ANTS | 2,5% w/w Borax | Diệt kiến | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-136-10-17 |
679 | 155.17 | FENAPY SUPER 300SC | 24% w/v Chlorfenapyr + 6% w/v Beta-Cyfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-153-10-17 |
680 | 126.17 | BIFENPYR 250SC | 20% w/v (200g/L) Chlorfenapyr + 5% w/v (50g/L) Bifenthrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-125-10-17 |
681 | 127.17 | DILUFENPYR 250 SC | 15% w/v (150g/L) Chlorfenapyr + 10% w/v (100g/L) Diflubenzuron | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-126-10-17 |
682 | 128.17 | FENPYRMYUSA 240 SC | 24% w/v Chlorfenapyr (240g/L) | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-127-10-17 |
683 | 129.17 | PUSTAUSA 555WP | 6,25% w/w (62,5 g/kg) Beta-Cyfluthrin + 41% w/w (410 g/kg) Chlorpyrifos Ethyl + 8,25% w/w (82,5 g/kg) Imidacloprid. | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-128-10-17 |
684 | 130.17 | PUSTAUSA 595EC | 3,5% w/v (35 g/L) Beta-Cyfluthrin + 53,5% w/v (535 g/L) Chlorpyrifos Ethyl + 2,5% w/v (25 g/L) Imidacloprid | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-129-10-17 |
685 | 140.17 | DETAMYUSA 25EC | 2,5% w/v Deltamethrin (25g/L) | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-138-10-17 |
686 | 141.17 | HIGHCON 25CS | 2,5% w/v Lambda – Cyhalothrin (25 g/L) | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-139-10-17 |
687 | 142.17 | HIGHCON 25EC | 2,5% w/v Lambda cyhalothrin (25 g/L) | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-140-10-17 |
688 | 143.17 | PERENGLAND 500EC | 50% w/v Permethrin (500 g/L) | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-141-10-17 |
689 | 144.17 | USADONAL 50EC | 5% w/v Alpha-cypermethrin (50 g/L) | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-142-10-17 |
690 | 145.17 | PERTEPI 700EC | 30% w/v Permethrin (300 g/L) + 10% w/v Tetramethrin (100 g/L) + chất phụ gia cộng hưởng 30% w/v Piperonyl butoxide (300 g/L) | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-143-10-17 |
691 | 146.17 | USADONAL 100SC | 10% w/v Alpha Cypermethrin (100 g/L) | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến, rệp | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-144-10-17 |
692 | 147.17 | DONA USA 150SC | 12% w/v Alpha Cypermethrin + 3% w/v Beta-Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-145-10-17 |
693 | 148.17 | KONGFU JAPAN 700EC | 30% w/v Chlorpyrifos Ethyl + 35% w/v phoxim + 5% w/v Bta-Cyfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-146-10-17 |
694 | 151.17 | HITAXI 200EC | 15% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v Hexythiazox | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-149-10-17 |
695 | 152.17 | TOYOUTA JAPAN 250SC | 10% w/v Beta-Cyfluthrin + 15% w/v Indoxacarb | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-150-10-17 |
696 | 153.17 | FIPRO SUPER 50GR | 2,5% w/w Fipronil + 2,5% w/w Deltamethrin | Diệt kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-151-10-17 |
697 | 161.17 | SIGNOR 50EC | Permethrin 50% w/w | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-159-11-17 |
698 | 162.17 | DELTA PRO 3.0 EC | Deltamethrin 3% w/w | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-160-11-17 |
699 | 163.17 | POVIDONE IODINE 10% NEW | Povidone iodine 10% w/v (tương đương Iodine 1% w/v) | Sát khuẩn (chỉ dùng trên vùng da lành. Không dùng cho niêm mạc, vết thương hở và các vùng da trước khi tiêm, phẫu thuật). Diệt khuẩn hoàn toàn các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis sau 30s tiếp xúc | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-161-11-17 |
700 | 156.17 | Cồn 90 độ VP (xanh) | 90% v/v Ethanol | Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans sau thời gian tiếp xúc 2 phút | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-154-11-17 |
701 | 157.17 | Cồn 70 độ VP | 70% v/v Ethanol | Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế. Diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, Bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis và nấm Candida albicans sau thời gian tiếp xúc 2 phút | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-155-11-17 |
702 | 158.17 | NƯỚC OXY GIÀ VP 3% | 3% w/w Hydrogen Peroxide | Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-156-11-17 |
703 | 159.17 | Povidone VP 10% | 1% w/w Iodine | Dùng để sát khuẩn da, không dùng sát khuẩn da trước, sau khi tiêm và vùng da phẫu thuật; không dùng cho vết thương, niêm mạc. Dùng để diệt khuẩn dụng cụ y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-157-11-17 |
704 | 160.17 | Cồn 90 độ VP | 90% v/v Ethanol | Diệt khuẩn dụng cụ y tế, bề mặt trong y tế | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-158-11-17 |
705 | 166.17 | MUKIDA 10SC | Alpha Cypermethrin 10% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-164-11-17 |
706 | 175.17 | Map Arsenal 50OD | 50% w/v Chlorpyrifos Methyl | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-173-11-17 |
707 | 184.17 | SILKY DOG | 0,25% w/v Fipronil | Diệt bọ chét | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-182-12-17 |
708 | 185.17 | HAMOTHRIN 10SEC | 10% w/v D-Phenothrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-183-12-17 |
709 | 179.17 | NANIZZA | 7% w/v Alpha-Cypermethrin + 3% w/v Cypermethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-177-11-17 |
710 | 167.17 | LEAFROLL 260SC | 24% w/v Chlorfenapyr + 2% w/v Fipronil | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-165-11-17 |
711 | 168.17 | PYMESTAR 550EC | 5% w/v Cypermethrin + 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-166-11-17 |
712 | 169.17 | HAKITO | 60,3% w/w Citronella | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-167-11-17 |
713 | 170.17 | NOZZA PLUS | 0,03% w/w Bifenthrin + 0,02% w/w Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-168-11-17 |
714 | 171.17 | CAPOVER | 2,5% w/v Alpha-Cypermethrin + 47,5% w/v Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-169-11-17 |
715 | 172.17 | HA-PRO | 0,06% w/w Transfluthrin + 0,025% w/w Cyfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-170-11-17 |
716 | 173.17 | BATS | 25% w/w Transfluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-171-11-17 |
717 | 180.17 | CRACK GOLD 10SC | 1% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-178-11-17 |
718 | 181.17 | MOSQUARD FG 180 | 13,5% w/v Cyphenothrin + 4,5% w/v D-Tetramethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-178-11-17 |
719 | 182.17 | HAROMA | 15% w/w Citronella | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-180-11-17 |
720 | 183.17 | HAQUARESIS 10.5EW | 0,14% w/v S-Bioallethrin + 10,36% w/v Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-181-11-17 |
721 | 177.17 | Amity HP 75 | 7,5% w/w Hydrogen Peroxide | Phun diệt khuẩn bề mặt trong y tế. | Diệt khuẩn | 24 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-175-11-17 |
722 | 178.17 | Virufoam | 0,25% w/w Didecyl dimethyl ammonium chloride + 0,1% w/w Chlorhexidine gluconate | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh thường quy dùng trong y tế | Diệt khuẩn | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-176-11-17 |
723 | 201.17 | PERMETHRIN PLUS | Permethrin 50% w/v + Piperonyl Butoxide 5% w/v | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-199-12-17 |
724 | 202.17 | DELTA FLOW 2.5SC | Deltamethrin 2,5% w/w | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-200-12-17 |
725 | 203.17 | NANO-FENAPYR 555 | 24% w/w Chlorfenapyr | Diệt rệp | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-201-12-17 |
726 | 205.17 | NANO-MOBI 888 | 10% w/w Alpha-Cypermethrin + 65% w/w Chlorpyrifos Methyl | Diệt rệp,muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-203-12-17 |
727 | 207.17 | PERTAT 500EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-205-12-17 |
728 | 208.17 | FENAPYR 240SC | 24% w/w Chlorfenapyr | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-206-12-17 |
729 | 046.17R | CLINCARE | 0,5% w/v Chlorhexidine gluconat + 0,5% w/v Alpha-terpineol | Rửa tay sát khuẩn và khử khuẩn các bề mặt vật dụng gia dụng Diệt các vi khuẩn Salmonella typhi. S.aureus, E.coli, P.aeruginosa, B.subtilis, C.albicans và Mycobacterium tuberculosis sau thời gian tiếp xúc 1′. Diệt hoàn toàn virus EV71, virus cúm A/H5N1, A/H1N1 sau 5′ tiếp xúc | Diệt khuẩn | 36 tháng từ ngày sản xuất | VNDP-HC-119-12-12 |
730 | 213.17 | HAGITA | 10% w/v Thiamethoxam | Diệt ruồi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-211-12-17 |
731 | 186.17 | COCVANG 555EC | 50% w/v Permethrin + 5,5% w/v Tetramethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-184-12-17 |
732 | 187.17 | DIETMUOI 500EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-185-12-17 |
733 | 188.17 | DOIDOI 500EC | 3,5% w/v Beta-cypermethrin + 46,5% w/v Permethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-186-12-17 |
734 | 189.17 | CHUONCHUON 111EC | 9,6% w/v Tetramethrin + 1,5% w/v Lambda-cyhalothrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-187-12-17 |
735 | 190.17 | BIGGOLD 200EC | 15% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v Lambda-cyhalothrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-188-12-17 |
736 | 191.17 | KUNGOLD 200SC | 15% w/v Chlorfenapyr + 5% w/v Fipronil | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-189-12-17 |
737 | 192.17 | MUOICHET 111SC | 8,5% w/v Alpha-cypermethrin + 2,6% w/v Fipronil | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-190-12-17 |
738 | 193.17 | THANLAN 111SC | 8% w/v Alpha-cypermethrin + 3,1% w/v Tetramethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-191-12-17 |
739 | 194.17 | BIGDIE 55SC | 3,5% w/v Tetramethrin + 2% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-192-12-17 |
740 | 195.17 | VERYGOOD 11SC | 7,6% w/v Alpha-cypermethrin + 3,5% w/v Lambda-cyhalothrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-193-12-17 |
741 | 196.17 | PERUSA 500EC | 48% w/v Permethrin + 2% w/v Lambda-cyhalothrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-194-12-17 |
742 | 197.17 | PERGOLD 500EC | 48,5% w/v Permethrin + 1,5% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-195-12-17 |
743 | 198.17 | PERINDIA 500EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-196-12-17 |
744 | 199.17 | DONASUPER 111SC | 8% w/v Alpha-cypermethrin + 3,1% w/v Fipronil | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-197-12-17 |
745 | 212.17 | SUPER BUM UK | 20% w/v Permethrin + 10% w/v Tetramethrin + phụ gia cộng hưởng 40% w/v Piperonyl butoxide | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-210-12-17 |
746 | 200.17 | DONAGOLD 115SC | 9,5% w/v Alpha-cypermethrin + 2% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-198-12-17 |
747 | 214.17 | CHIMSAU 240SC | 24% w/v Chlorfenapyr | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-212-12-17 |
748 | 215.17 | MOSJAPAN 275EC | 25% w/v Cypermethrin + 2,5% w/v Lambda-cyhalothrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-213-12-17 |
749 | 216.17 | MASTERIN 515EC | 25% w/v Permethrin + 1,5% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-214-12-17 |
750 | 217.17 | MASTERGOLD 25EW | 2,5% w/v Deltamethrin | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-215-12-17 |
751 | 218.17 | FLYUSA 135SC | 09% w/v Imidacloprid + 4,5% w/v Fipronil | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-216-12-17 |
752 | 219.17 | FIPMAS 50SC | 05% w/v Fipronil | Diệt muỗi, ruồi, gián, kiến | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-217-12-17 |
753 | 220.17 | SANOSIL S006 | 3% w/w Hydrogen Peroxide + 0,003% w/w Ion Bạc | Dung dịch sát khuẩn bề mặt dùng trong lĩnh vực y tế. Có hiệu lực diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis, nấm Candida albicans sau thời gian tiếp xúc 5′ | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-218-12-17 |
754 | 221.17 | SANOSIL S010 | 5% w/w Hydrogen Peroxide + 0,005% w/w Ion Bạc | Dung dịch sát khuẩn bề mặt dùng trong lĩnh vực y tế. Có hiệu lực diệt các vi khuẩn Staphylococcus aureus, Pseudomonas aeruginosa, Shigella flexneri, bacillus subtilis, Mycobacterium tuberculosis, nấm Candida albicans sau thời gian tiếp xúc 5′ | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-219-12-17 |
755 | 001.18 | ASCOT PERMETHRIN 50EC | 50% w/v Permethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-001-01-18 |
756 | 002.18 | PERMETHRIN SUPA EC | 30% w/v Permethrin + 10% w/v Tetramethrin + chất phụ gia cộng hưởng 30% w/v Piperonyl butoxide | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-002-01-18 |
757 | 003.18 | DELTAPLUS EW | 3% w/v Deltamethrin + chất phụ gia cộng hưởng 3% Piperonyl butoxide | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-003-01-18 |
758 | 066.17R | JUMBO TERMINATOR | 0,4% w/w d,d-T-cyphenothrin + 1,0% w/w permethrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-647-01-13 |
759 | 067.17R | JUMBO PROTACK AIK | 0,01% w/w metofluthrin + 0,04% w/w imiprothrin + 0,20% w/w permethrin | Diệt muỗi, kiến, gián | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-648-01-13 |
760 | 068.17R | JUMBO LIQUID PROTACK | 1,70% w/w prallethrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-649-01-13 |
761 | 070.17R | JUMBO SUPER M1 | 0,020% w/w metofluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-651-01-13 |
762 | 071.17R | JUMBO SUPER VM | 0,015% w/w metofluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-652-01-13 |
763 | 072.17R | JUMBO SUPER VM1 | 0,020% w/w metofluthrin | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-653-01-13 |
764 | 044.17R | Vertexid | 7,83% kl/kl Acetic acid | Diệt khuẩn bề mặt dụng cụ y tế, thiết bị dùng trong gia dụng và y tế | Diệt khuẩn | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-659-01-13 |
765 | 004.18 | HAN-TEPHOS 1% SG | 1% w/w Temephos | Diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-004-01-18 |
766 | 063.17R | HOME KEEPER N | 0,40% Pyrethrins | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 3 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-345-02-13 |
767 | 064.17R | JUMBO TF | 0,05% Transfluthrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-346-02-13 |
768 | 065.17R | JUMBO D | 0,20% d-allethrin | Xua, diệt muỗi | Diệt côn trùng | 2 năm từ ngày sản xuất | VNDP-HC-347-02-13 |
Danh mục hóa chất chế phẩm
DANH MỤC ĐÍNH KÈM BẢN FULL DOWNLOAD TẠI ĐÂY