BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
Số: 4204 /QLD-ĐK V/v công bố danh mục nguyên liệu
|
Hà Nội, ngày 13 thảng 3 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu theo danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
TUQ. CỤC TRƯỞNG
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC NGUYỄN THỊ THU THỦY
|
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU |
|||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguvên liệu |
1 | Midazoxim lg | VD-20452-14 | 04/3/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Ceftizoxime
sodium |
USP38 | Shijiazhuang
Zhongshuo Pharmaceutical Group |
No. 58, Cangfeng Road, Yuhua Dist., Shijiazhuang, Hebei |
China |
2 | Midazoxim lg | VD-20452-14 | 04/3/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Ceftizoxime
sodium |
USP38 | Fuan Pharmaceutical (Group) Co., Ltd |
No 1, Huanan 1 Road, Changshou District, Chongqing 401254 |
China |
3 | Cefotaxime 0,5g | VD-22937-15 | 09/9/2020 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Cefotaxime
sodium |
USP37 | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd |
Sanzao Science & technolog}’ Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong 519040 |
China |
4 | Cephalexin 250mg | VD-19899-13 | 08/11/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Cephalexin
monohydrate |
BP 2013 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co., Ltd |
No. 1000 North Shengzhou Avenue, Shengzhou, Zhejiang |
China |
5 | Amoxicilin 250mg | VD-18307-13 | 05/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Amoxicillin tri hydrate |
USP36 /DĐVN IV |
DSM Anti-infectives chemferm, S.A |
Đường Ripolles, 2.Poligono industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona |
Spain |
6 | Amoxicilin 250mg | VD-18308-13 | 05/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Amoxicillin tri hydrate |
USP36 /DĐVN IV |
DSM Anti-infectives chemferm, S.A |
Đường Ripolles, 2.Poligono industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona |
Spain |
7 | Amoxicilin
250mg/5ml |
VD-18309-13 | 05/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Amoxicillin
trihydrate |
USP36 /DĐVN IV |
DSM Anti-infectives chemferm, S.A |
Đường Ripolles, 2.Poligono industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona |
Spain |
8 | Cephalexin 250mg | VD-18311-13 | 05/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Cephalexin
monohydrate |
BP 2013/ DĐVN IV |
DSM Anti-infectives India Limited |
9th Floor, Tower A, Infinity Towers DLF Phase II, Gurgaon 122002 |
India |
9 | Cephalexin 500ms | VD-18312-13 | 05/02/2019 | Công tv cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Cephalexin
monohvdrate |
BP 2013/ DĐVN IV |
DSM Anti-infectives India Limited |
9th Floor, Tower A, Infinity Towers DLF Phase II, Gurgaon 122002 |
India |
10 | Cloxacilin 500mg | VD-18313-13 | 05/02/2019 | Công tv cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Cloxacillin
sodium |
BP 2013 | Penam Laboratories Limited |
Joniawas, Dharuhera, Dist- Rewari (Haryana), India |
India |
11 | Midamox
250mg/5ml |
VD-18316-13 | 05/02/2019 | Cône ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Amoxicillin
trihydrate |
USP 36/ DĐVN IV |
DSM Anti-infectives chemferm, SA. |
Đường Ripolles, 2.Poligono industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mongoda, 08130, Barcelona. |
Spain |
12 | Midantin 250/62,5 | VD-18318-13 | 05/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Amoxicillin
trihydrate |
USP 36/ DĐVN IV |
DSM
Anti-infectives chemferm |
Đường
Ripolles, 2.Poligono Sta Perpetua de |
Spain |
13 | Midantin 250/62,5 | VD-18318-13 | 05/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Potassium
clavulanate |
USP36/
EP7 |
CKD
Bio Corporation |
368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaeum – gu, Seoul |
Korea |
14 | Midantin 500/125 | VD-18319-13 | 05/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Amoxicillin
trihydrate |
USP 36/ DĐVN IV |
DSM
Anti-infectives chemferm |
Đường
Ripolles, 2.Poligono Sta Perpetua de |
Spain |
15 | Midantin 500/125 | VD-18319-13 | 05/02/2019 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân |
Potassium
clavulanate |
USP36/ EP 7 |
CKD
Bio Corporation |
368, 3-ga, Chungjeong-ro, Seodaeum – gu, Seoul |
Korea |
16 | Axe Brand Red Flower Oil (Dau Nóng Hồng Hoa Hiệu Cây Búa) |
VD-20068-13 | 8/11/2018 | Công ty Dược Phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam |
Cinnamon Leaf Oil |
BP 2013 | Symrise AG | Muehlenfeldstrasse1, D-37603 Holzminden | Germany |
23 | Ống Hít Mũi Hiệu Cây Búa (Axe Brand Inhaler) |
VD-21034-14 | 12/6/2019 | Công ty Dược Phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam |
Menthol
Crystals |
Dược Điển Việt Nam IV |
Anhui Great Nation Essential Oils Co., Ltd |
No.37 Xinyang Road Economy and Technology Development District, Fuyang City, Anhui, China 236000. |
China |
24 | Axe Brand Inhaler (Ống Hít Mũi Hiệu Cây Búa) |
VD-21034-14 | 12/6/2019 | Công ty Dược Phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam |
Camphor | Dược điển Việt Nam IV |
Fujian Green Pine Co., Ltd |
Huiyao Industrial Park, Jianyang, Fujian, Province. |
China |
25 | Axe Brand Inhaler (Ống Hít Mũi Hiệu Cây Búa) |
VD-21034-14 | 12/6/2019 | Công ty Dược Phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam |
Eucalyptus Oil | BP 2013 | Yi Bin Shi Ping spice Co., Ltd |
Sipo Village Cuiping area, Yibing City, Sichuan, China |
China |
26 | Apharmcctam | VD-28723-18 | 8/1/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Piracetam | EP 6.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medical Chemistry CO.,LTD |
No 58, Changxi Road, Jingdezhen, Jangxi, China |
China |
27 | Enalapril 5mg | VD-28725-18 | 8/1/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Enalapril
maleat |
USP36 | Zhejiang Changming Chemical Products CO ., LTD |
Youyi road, pingqiao, Tiantai, Zhejiang, China |
China |
28 | Mebendazol | VD-28727-18 | 8/1/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Mebendazole | USP37 | K.A.Malle
Pharmaceuticals LTD |
Krishnadham, LS Raheja Marg, Raheja Township, Malad East, Mumbai 400097, India |
India |
29 | Methvlprednisolon 16 | VD-28728-18 | 8/1/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco |
Mcthvlpredniso
Ion |
USP37 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO.,LTD |
No 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China |
ChinaDanh mục này có 29 khoản. |
Công văn 4204/QLD-ĐK công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK.
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC TẠI ĐÂY 4204_QLD_ĐK_2018_VNRAS
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM