Bộ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Số: 8068/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Hà Nội ngày 09 tháng 05 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
Nơi nhận:
Như trên; CT. Vũ Tuấn Cường (để b/c); Tổng Cục Hài Quan (để phối hợp); Website Cục QLD;
|
TUQ. CỤC TRƯỞNG PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC NGUYỄN THU THỦY |
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU DƯỢC CHẤT ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Ban hành kèm theo công văn số 8068/QLD-ĐK ngày 09 tháng 05 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
TT | Tên thuốc (1) | SĐK (2) | Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)(3) | Tên NSX (4) | Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối….) (5) | Tiêu chuẩn dược chất (6) | Tên NSX nguyên liệu (7) | Địa chỉ NSX nguyên liệu (8) | Nước sản xuất
(9) |
1 | Aziefti 500 mg | VD-7439-09 | 10/08/2018 | Công ty Cổ phần Dược phàm 3/2 | Azithromycin
Dihydrate |
DĐVN IV | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | No.6, Wei Wu road, hanzhou GulfShang Yu Industrial Zone, Zhejiang | China |
2 | Magnesium – Vitamin B6 | VD-19829-13 | 08/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phàm 3/2 | Vitamin B6 (Pyrydoxin Hydrocloride) | DĐVN IV | Jiangxi
TianxinPharmaceutical Co., Ltd |
Le’anjiang Industrial Zone Leping, Jiangxi, 333300 | China |
3 | Dexone | VD-20162-13 | 27/12/2018 | Công ty Cổ phần Dược phàm 3/2 | Dexamethasone
Acetate |
DĐVN IV | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd China | No.l Xianyao Road, Xianji, Zhejiang, China. | China |
4 | Neo- Megyna | VD-20651- 14 | 12/06/2019 | Công ty Cổ phần Dược phàm 3/2 | Nystatin | DĐVN IV | ANTIBIOTICE Science and soul – ROMANIA | 1, Valea Lupului Street Iasi 707410, Romania. | Romani |
5 | Neo- Megyna | VD -20651- 14 | 12/06/2019 | Công ty Cổ phần Dược phàm 3/2 | Neomycin Sulphate | DĐVN IV | Pharmacia & Upjohn company- USA | 7000 portage road kalamazoo MI 49001-0199 | USA |
6 | Grangel | VD-18846- 13 | 04/04/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Aluminum Hydroxide Gel | USP39 | SPI Pharma | Chemin Du Vallon Du Maire 13240 Septemes Les Vallons, France | France |
7 | Grangel | VD-18846- 13 | 04/04/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Magnesium hydroxide 30% Paste | NSX | SP1 Pharma Inc | 40 Cape Henlopen Dive Lewes, De 19958, USA | USA |
8 | Grangel | VD-18846- 13 | 04/04/2019 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | Simethicone Hydrodispersible 30% Emulsion | USP39 | Chemo | Chemo s. A Lugano Branch Via F Pelli 17, p. 0. Box, 6901 Lugano, Switzerland | Switzerland |
9 | Shinclop | VD -117754- 12 | 23/10/2018 | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong. Daewoo t | Clopidogrel_
Bisujfate |
USP 30 | Shin Poong pharm Co., Ltd | 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu Ansan-si, Gyeonggi-do. Korea | Korea |
Công văn 8068/QLD-ĐK công bố danh mục NLLT không cần cấp phép NK
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC TẠI ĐÂY 8068_QLD_ĐK_2018_VNRAS
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM