Công văn 3746/QLD-ĐK
BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 3746/QLD-ĐK
V/v Công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK |
Hà Nội, ngày 02 tháng 03 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng
ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không
phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu theo danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được Công bố nêu trên đăng tải trên trang
thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các Công ty sản xuất biết và thực hiện.
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn 3746/QLD-ĐK ngày 02/03/2017 của Cục Quản lý Dược)
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc |
TCCL của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | Tatanol Plus | VD-22615-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Acetaminophen | USP 30 | MALLINCKRODT | USA |
2 | Tatanol Plus | VD-22615-15 | 26/05/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Cafein | BP 2007 | CSPC INNOVATION PHARMACEUTICAL CO., LTD |
China |
3 | PymeAZI 500 | VD-23220-15 | 09/09/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Azithromycin
dihydrate |
USP30 | Shanghai Modem Pharmaceutical Co.,Ltd. |
China |
4 | Cephalexin PMP 250 |
VD-24429-16 | 23/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Cephalexin
monohydrate |
BP 2010 | DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A |
Spain |
5 | Cephalexin PMP 500 |
VD-24430-16 | 23/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Cephalexin
monohydrate |
BP 2010 | DSM Anti-Infectives Chemferm, S.A |
Spain |
6 | Pralmex inj. | VD-24445-16 | 23/03/2021 | Công Ty Cồ Phần PYMEPHARCO |
Metoclopramide
Hydrochloride |
EP 7.0 | Icrom S.P.A | Italy |
7 | Pyfaclor 250mg | VD-24448-16 | 23/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Cefaclor monohydrate | USP 32 | ACS Dobfar S.p.A | Italy |
8 | Pyfaclor 250mg | VD-24449-16 | 23/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Cefaclor monohydrate | USP 32 | ACS Dobfar S.p.A | Italy |
9 | Trineuron | VD-24454-16 | 23/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Fursultiamin | Nhà sản xuât |
Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. |
Korea |
10 | Trineuron | VD-24454-16 | 23/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Pyridoxin HC1 | EP 7.0 | DSM Nutritional Products GmbH |
Germany |
11 | Trineuron | VD-24454-16 | 23/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Cyanocobalamin | USP38 | DSM Nutritional Products GmbH |
Switzerland |
12 | Droxicef 500mg | VD-24960-16 | 15/07/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Cefadroxil monohydrate | EP 7.0 | DSM Anti-Infectives B.V |
Spain |
13 | Lincomycin 500mg | VD-24964-16 | 15/07/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Lincomycin HC1 | EP 8.0 | Nanyang Pukang Pharmaceutical Co., Ltd. |
China |
14 | Deslostad 5mg | VD-25386-16 | 05/09/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Desloratadin | Nhà sản xuât |
Cadila Pharmaceuticals Ltd. |
India |
15 | Glusamin 250 | VD-25388-16 | 05/09/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Glucosamin sulfate sodium chloride |
USP32 | Jiangsu Jiushoutang Organi sms-Manufactures Co., Ltd |
China |
16 | PymeHyospan | VD-25395-16 | 05/09/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Hyoscin butylbromid | EP 7.0 | Alkaloids of Australia Pty Ltd. |
Australia |
17 | Tatanol | VD-25397-16 | 05/09/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Acetaminophen | USP35 | Mallinckrodt Inc. | USA |
18 | Tatanol caps | VD-25398-16 | 05/09/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Acetaminophen | USP35 | Mallinckrodt Inc. | USA |
19 | Vivace | VD-25401-16 | 05/09/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Ascorbic Acid | EP 6.0 | DSM Nutritional products (UK) Ltd |
Switzerland |
20 | Vivace | VD-25401-16 | 05/09/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
ß – caroten 30% FS | NSX | DSM Nutritional products France SAS |
France |
21 | Vivace | VD-25401-16 | 05/09/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO |
Dl-alpha-tocopheryl
acetat |
USP31 | DSM Nutritional products Ltd |
Switzerland |
Công văn 3746/QLD-ĐK Công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK./.
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC DƯỚI ĐÂY
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM