BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 19867/QLD-ĐK
V/v đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu GPNK của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký |
Hà Nội, ngày 28 tháng 11 năm 2017 |
Kính gửi: Cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Căn cứ công văn số 365/UIP-2017 đề ngày 22/08/2017 của Công ty TNHH United International Pharma về việc đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu GPNK (công bố bổ sung).
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được phép nhập khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Nội dung đính chính trong danh mục kèm theo Công văn này thay thế nội dung đối với 10 nguồn nguyên liệu đã được công bố theo công văn số 10388/QLD-ĐK ngày 19/07/2017 của Cục Quản lý Dược.
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin diện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo đê cơ sở biêt và thực hiện./.
DANH MỤC:
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
1 | Enervon | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Niacinamide | USP 30 |
2 | Enervon | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Calcium
pantohenate |
USP 30 |
3 | Enervon | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Calcium
pantohenate |
USP 30 |
4 | Enervon | VD-15958-11 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Pyridoxine HC1 | USP 30 |
5 | Enervon | VD-15958-1 1 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Pyridoxine HC1 | USP 30 |
6 | Enervon | VD-15958-1 1 | 28/11/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Cyanocobalamin | USP 37 |
7 | E-zinc | VD-15307-11 | 18/08/2017 | Công ty TNHH United International Pharma | Zinc sulphate monohydrate | USP 32 |
8 | Lifezar | VD-16171-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma |
Losartan potasium |
TC NSX |
9 | Vascam | VD-16175-11 | 30/12/2017 | Công ty TNHH United International Pharma |
Amlodipine besilate |
EP 8.0 |
10 | Clazic SR | VD-16447-12 | 14/03/2018 | Công ty TNHH United International Pharma | Gliclazide | BP 2014 |
Công văn 19867/QLD-ĐK đính chính danh mục nguyên liệu thuốc không yêu cầu GPNK
DOWNLOAD VĂN BẢN DƯỚI ĐÂY
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM