Mời thầu sở y tế Hà Giang ngày 25/7/2017

1229
Mời thầu sở y tế Hà Giang ngày 25/7/2017
Mời thầu sở y tế Hà Giang ngày 25/7/2017
5/5 - (1 bình chọn)

Thông báo mời thầu sở Y tế Hà Giang.

Thời gian mở bán từ 28/7/2017 đến 18/8/2017

Thời điểm mở thầu ngày 18/8/2017.

GÓI THẦU SỐ 01: GÓI THẦU THUỐC GENERIC
(Kèm theo tờ trình phê duyệt kế hoạch số  124 /TTr-SYT ngày 11 /7/2017 của Sở Y tế Hà Giang)
Stt DM thuốc theo TT40-BYT Tên thuốc hay hoạt chất Nồng độ/hàm lượng Đường dùng, dạng dùng Dạng bào chế Đơn vị tính Phân nhóm kỹ thuật Giá kế hoạch (VAT) Tổng số lượng Thành tiền
1 2 3 4 6 7 8 9 12
1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 1 Atropin sulfat 0,25mg/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 3 460 141,407 65,047,220
2 2 Bupivacain (hydroclorid) 20mg/4ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 3 27,300 3,390 92,547,000
3 2 Bupivacain (hydroclorid) 5% – 20ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 1 42,000 1,050 44,100,000
4 2 Bupivacain (hydroclorid) 5mg/4ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 1 37,000 12,671 468,827,000
5 4 Diazepam 10mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 1 7,720 31,685 244,608,200
6 5 Etomidat 20mg/10ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 2 120,000 390 46,800,000
7 6 Fentanyl 0,1mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 1 13,500 80,354 1,084,779,000
8 6 Fentanyl 0,5mg/10ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 1 24,000 2,010 48,240,000
9 9 Isofluran 100%/100ml Khí dung Đường hô hấp Chai 1 313,000 648 202,824,000
10 9 Isofluran 100%/250ml Khí dung Đường hô hấp Chai 1 658,000 233 153,314,000
11 10 Ketamin 500mg/10ml Tiêm Dung dịch tiêm Lọ 1 42,000 6,830 286,860,000
12 12 Lidocain (hydroclorid) 10%/38g Dùng ngoài Dung dịch phun mù dạng xịt Lọ 1 132,500 809 107,192,500
13 12 Lidocain (hydroclorid) 2%/10ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 1 15,600 42,244 659,006,400
14 12 Lidocain (hydroclorid) 200mg/10ml Tiêm Dung dịch tiêm Lọ 3 15,000 7,500 112,500,000
15 12 Lidocain (hydroclorid) 40mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 3 438 277,390 121,496,820
16 13 Lidocain + epinephrin (adrenalin) 36mg + 0,018mg Tiêm Tiêm, dạng ống cartridge dùng trong nha khoa Ống 2 6,900 47,340 326,646,000
17 13 Lidocain + epinephrin (adrenalin ) 36mg + 18mcg /1,8ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 3 4,410 7,130 31,443,300
18 15 Midazolam 5mg/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 1 18,480 50,856 939,818,880
19 18 Pethidin 100mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 1 16,800 12,810 215,208,000
20 19 Procain hydroclorid  0,06g/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 3 480 10,020 4,809,600
21 21 Propofol 200mg/20ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 1 68,000 10,050 683,400,000
22 22 Sevofluran 250ml Đường hô hấp Dung dịch, Đường hô hấp Lọ 1 2,330,000 81 188,730,000
23 23 Sufentanil 50mcg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Ống 2 33,600 1,020 34,272,000
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT; CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID; THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP 0
2.1. Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid 0
GÓI THẦU  SỐ 03: GÓI THẦU THUỐC CỔ TRUYỀN, THUỐC DƯỢC LIỆU
(Kèm theo tờ trình phê duyệt kế hoạch số  124 /TTr-SYT ngày  11 /7/2017 của Sở Y tế Hà Giang)
STT STT theo TT  05 BYT Thành phần thuốc  Đường dùng Dạng bào chế Đơn vị tính Nhóm KT Tổng số lượng Giá kế hoạch (VAT) Thành tiền
1 2 5 7 8 9 6
I Nhóm thuốc giải biểu
1 1 Gừng. Uống Cốm hòa tan, chai 100g Chai 1 47,800 40,000 1,912,000,000
2 2 Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Cát cánh, Bán hạ chế, Gừng khô Uống Viên nén bao phim Viên 1 700,800 1,600 1,121,280,000
3 2 Thương truật, Trần bì, Hậu phác (khương chế), Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Bán hạ, Cao cam thảo, Tinh dầu Hoắc hương, Tinh dầu lá tía tô Uống Viên hoàn giọt 2,6g/gói. Gói 2 290,000 13,000 3,770,000,000
4 4 Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. Uống Cao lỏng, lọ 60ml Lọ 2 55,080 28,500 1,569,780,000
5 6 Xuyên khung, Khương hoạt, bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân Uống Viên nang Viên 1 1,106,792 1,400 1,549,508,800
II Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thuỷ
6 7 Actisô. Uống Cao lỏng, ống 10ml Ống 1 348,300 3,200 1,114,560,000
7 7 Actisô. Uống Viên bao đường Viên 1 900,000 850 765,000,000
8 7 Actisô. Uống Viên nang cứng Viên 1 417,800 1,500 626,700,000
9 9 Actiso, mật lợn, tỏi khô, Than hoạt tính Uống Viên nang cứng Viên 1 189,500 1,750 331,625,000
10 11 Actiso, rau má Uống Viên nang mềm Viên 1 445,500 2,058 916,839,000

DANH MỤC ĐÍNH KÈM

[sociallocker id=7424]

Gói 01. Thuốc Generic – Ha Giang

Gói 3: Chế phẩm YHCT

[/sociallocker]

Ngày viết:
Vietnam Regulatory Affairs Society. Join us, VNRAS, feel free to contact. We'll provide you all information and regulatory affairs update related to products covered by the Ministry of Health of Vietnam (drug, vaccine, biological, pharmaceutical raw material, excipient, capsule, traditional medicine, herbal medicine, medical equipment, invitro diagnostic medical devices, cosmetic, food supplements, chemical and preparation for medical and household use).
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!