BỘ Y TẾ TRUNG TÂM MUA SẮM TẬP TRUNG THUỐC QUỐC GIA Số: 56/QĐ-TTMS |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Hà Nội, ngày 18 tháng 10 năm 2018 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu số Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM MUA SẮM TẬP TRUNG THUỐC QUỐC GIA
Căn cứ Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13 ngày 26/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 16/6/2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của luật đấu thầu và lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị quyết số 112/NQ-CP ngày 30/12/2016 của Chính Phủ về việc thành lập Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;
Căn cứ Quyết định số 1650/QĐ-BYT ngày 27/4/2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành quy chế và tổ chức hoạt động của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;
Căn cứ Thông tư số 11/2016/TT-BYT ngày 11/5/2016 của Bộ Y tế quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập;
Căn cứ Thông tư số 09/2016/TT-BYT ngày 05/5/2016 của Bộ Y tế về việc ban hành danh mục thuốc đấu thầu, danh mục thuốc đấu thầu tập trung, danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá;
Căn cứ Thông tư số 28/2017/TT-BYT ngày 28 tháng 6 năm 2017 quy định về quản lý thuốc kháng HIV được mua sắm tập trung cấp quốc gia sử dụng nguồn quỹ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và hỗ trợ chi phí cùng chi trả đối với thuốc kháng HIV cho người nhiễm HIV có thẻ bảo hiểm y tế; Thông tư số 08/2018/TT-BYT ngày 18 tháng 04 năm 2018 của Bộ Y tế Sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 28/2017/TT-BYT;
Căn cứ Quyết định số 1248/QĐ-BYT ngày 08 tháng 2 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc chuyển giao nhiệm vụ mua sắm tập trung thuốc kháng HIV sử dụng nguồn quỹ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế từ Cục Phòng, chống HIV/AIDS về Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;
Căn cứ Quyết định số 4963/QĐ-BYT ngày 10 tháng 8 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc ARV sử dụng nguồn quỹ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;
Căn cứ Quyết định số 34/QĐ-TTMS ngày 17 tháng 8 năm 2018 của Giám đốc Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia phê duyệt hồ sơ mời thầu gói thầu Mua thuốc ARV nguồn bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019;
Căn cứ Quyết định số 43/QĐ-TTMS ngày 25 tháng 8 năm 2018 của Giám đốc Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia phê duyệt Danh sách nhà thầu và các thuốc đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật Gói thầu Mua thuốc ARV nguồn bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019;
Căn cứ Báo cáo đánh giá Hồ sơ đề xuất về tài chính ngày 2/10/2018;
Căn cứ Quyết định số 48/QĐ-TTMS ngày 04/10/2018 của Giám đốc Trung tâm mua sắm tập trung thuốc Quốc gia về việc phê duyệt danh sách xếp hạng nhà thầu gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;
Căn cứ Biên bản thương thảo Thỏa thuận khung giữa Bên mời thầu và nhà thầu;
Căn cứ Tờ trình số 02/NVĐT ngày 12/10/2018 về việc phê duyệt kết quả lựa chọn nhà gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia của Phòng Nghiệp vụ Đấu thầu Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia;
Căn cứ Báo cáo Thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu của Tổ Thẩm định đấu thầu ngày 13/10/2018;
Xét đề nghị của Phòng Nghiệp vụ Đấu thầu,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia thuộc kế hoạch lựa chọn nhà thầu được Bộ Y tế phê duyệt, cụ thể:
- Hoạt chất Lamivudine/Tenorfovir/Efavirenz, 300/300/600 mg:
- Tên nhà thầu: Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị y tế Đà Nẵng;
- Giá trúng thầu: 94.417.884.750 đồng (Chín mươi tư tỷ, bốn trăm mười bẩy triệu, tám trăm tám mươi tư nghìn, bẩy trăm năm mười đồng) (Danh mục chi tiết tại Phụ lục kèm theo);
- Loại hợp đồng: Theo đơn giá cố định. Cách thức thực hiện: Ký thỏa thuận khung;
- Thời gian thực hiện hợp đồng: 12 tháng (từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/12/2019).
- Hoạt chất Lamivudine/Nevirapine/Zidovudine, 150/200/300 mg:
- Tên nhà thầu: Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương Codupha;
- Giá trúng thầu: 18.176.549.785 đồng (Mười tám tỷ, một trăm bẩy mươi sáu triệu, năm trăm bốn mươi chín nghìn, bẩy trăm tám mươi lăm đồng) (Danh mục chi tiết tại Phụ lục kèm theo);
- Loại hợp đồng: Theo đơn giá cố định. Cách thức thực hiện: Ký thỏa thuận khung;
- Thời gian thực hiện hợp đồng: 12 tháng (từ ngày 01/01/2019 đến ngày 31/12/2019).
Điều 2. Giá trúng thầu đã nêu tại Điều 1 là giá đã bao gồm tất cả các chi phí liên quan để thực hiện gói thầu như chi phí vận chuyển, bảo quản, bảo hành thuốc, các dịch vụ liên quan và các loại thuế, phí theo quy định nhà nước hiện hành.
Điều 3. Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia có trách nhiệm ký kết Thỏa thuận khung với nhà thầu trúng thầu nêu tại Điều 1 theo đúng các quy định hiện hành của Chính phủ.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Các Ông (Bà) thuộc các bộ phận: Văn phòng Trung tâm, Nghiệp vụ Đấu thầu, Nghiệp vụ Dược, Thủ trưởng các đơn vị sử dụng thuốc và các nhà thầu chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
– Như Điều 5; – Các PGĐ Trung tâm (để p/h thực hiện); – Lưu VT, NVĐT.
|
GIÁM ĐỐC
Nguyễn Trí Dũng
|
BỘ Y TẾ
TRUNG TÂM MUA SẮM TẬP TRUNG THUỐC QUỐC GIA
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
PHỤ LỤC 1:
Kết quả lựa chọn nhà thầu Gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định số 56/QĐ-TTMS ngày 18 tháng 10 năm 2018)
Công ty Cổ phần Dược – Thiết bị Y tế Đà Nẵng
Mã thuốc | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ – Hàm lượng | Dạng bào chế, Đường dùng | Quy cách đóng gói | Hạn dùng (Tuổi thọ) | SĐK hoặc GPNK | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Giá bán buôn kê khai | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
B15N5 | Trioday(Tablets) | Lamivudine/Tenofovir /Efavirenz | 300/ 300/ 600mg |
Viên nén bao phi, Uống | Hộp 1 lọ 30 viên | 30 tháng | VN3-70-18 | Cipla Ltd | Ấn Độ | Viên | 16.000 | 5.250 | 17.984.359 | 94.417.884.750 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm TW Codupha
Mã thuốc | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ – Hàm lượng | Dạng bào chế, Đường dùng | Quy cách đóng gói | Hạn dùng (Tuổi thọ) | SĐK hoặc GPNK | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Giá bán buôn kê khai | Đơn giá | Số lượng | Thành tiền |
B05N5 | Lamivudine/ Nevirapine/ Zidovudine | Lamivudine, Nevirapine, Zidovudine | 150/ 200/ 300 mg | Uống | Hộp 1 chai 60 viên nén bao phim | 36 tháng | VN-15200-12 | Mylan Laboratoríe Limited | Ấn Độ | Viên | 5.800 | 3.299 | 5.509.715 | 18.176.549.785 |
PHỤ LỤC 2:
Phạm vi cung cấp chi tiết theo từng mặt hàng thuộc
Gói thầu Mua thuốc ARV nguồn Bảo hiểm y tế và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-TTMS ngày tháng 10 năm 2018)
STT | Mã thuốc | Tên hoạt chất | Dạng bào chế | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng | Nhóm TCKT | Đơn vị tính | Tổng số (Viên) |
Đợt 1 (12/2018) |
Đợt 2 (3/2019) |
Đợt 3 (6/2019) |
Đợt 4 (9/2019) |
Đơn vị dự trù | |
I | Hoạt chất Lamivudine/Tenofovir/Efavirenz, 300/300/600mg, B15N5 | |||||||||||||
1 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 43,920 | 9,011 | 10,322 | 11,638 | 12,949 | TTYT huyện An Phú – An Giang | |
2 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 242,460 | 59,320 | 60,183 | 61,047 | 61,910 | BVĐK Trung Tâm tỉnh An Giang | |
3 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 35,100 | 7,340 | 8,295 | 9,255 | 10,210 | TTYT TP Châu Đốc – An Giang | |
4 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 137,610 | 29,988 | 32,932 | 35,873 | 38,817 | TTYT huyện Châu Phú – An Giang | |
5 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 154,080 | 37,057 | 38,034 | 39,006 | 39,983 | TTYT huyện Chợ mới | |
6 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 168,300 | 39,149 | 41,099 | 43,051 | 45,001 | TTYT TP Long Xuyên – An Giang | |
7 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 276,660 | 66,939 | 68,424 | 69,906 | 71,391 | BVĐK KV Tân Châu – An Giang | |
8 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 60,210 | 13,375 | 14,492 | 15,613 | 16,730 | TTYT huyện Thoại Sơn – An Giang | |
9 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 238,320 | 57,911 | 59,025 | 60,135 | 61,249 | TTYT TỊNH BIÊN – An Giang | |
10 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 103,230 | 26,219 | 25,396 | 24,574 | 27,041 | TTYT TP Vũng Tàu – Bà rịa Vũng Tàu | |
11 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 102,420 | 23,444 | 24,884 | 26,326 | 27,766 | TTYT huyện Tân Thành – Bà Rịa Vũng Tàu | |
12 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 226,710 | 50,025 | 54,461 | 58,894 | 63,330 | BV Bà Rịa | |
13 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 99,180 | 23,678 | 24,422 | 25,168 | 25,912 | BVĐK Lê Lợi – Vũng Tàu | |
14 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 67,410 | 15,896 | 16,535 | 17,170 | 17,809 | TTYT huyện Long Điền – Bà Rịa Vũng Tàu | |
15 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 19,980 | 4,691 | 4,894 | 5,096 | 5,299 | TTYT huyện Xuyên Mộc – Bà Rịa Vũng Tàu | |
16 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 1,620 | 357 | 390 | 420 | 453 | BVĐK tỉnh Bắc Kạn | |
17 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 42,570 | 10,013 | 10,431 | 10,854 | 11,272 | TTYT huyện Chợ Mới – Bắc Kạn | |
18 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 17,100 | 4,160 | 4,235 | 4,315 | 4,390 | TTYT huyện Ba Bể – Bắc Kạn | |
19 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 33,390 | 7,920 | 8,190 | 8,490 | 8,790 | TTYT huyện Chợ Đồn – Bắc Kạn | |
20 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 13,410 | 3,095 | 3,267 | 3,438 | 3,610 | TTYT huyện Na Rì – Bắc Kạn | |
21 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 55,980 | 13,343 | 13,779 | 14,211 | 14,647 | TTYT huyện Bạch Thông – Bắc Kạn | |
22 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 11,160 | 2,650 | 2,744 | 2,836 | 2,930 | TTYT huyện Ngân Sơn – Bắc Kạn | |
23 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 12,870 | 3,055 | 3,164 | 3,271 | 3,380 | TTYT huyện Pác Nặm – Bắc Kạn | |
24 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 78,840 | 19,154 | 19,525 | 19,895 | 20,266 | TTYT TP Bắc Kạn | |
25 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 41,040 | 9,700 | 10,074 | 10,446 | 10,820 | BVĐK huyện Tân Yên – Bắc Giang | |
26 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 120,600 | 28,754 | 29,684 | 30,616 | 31,546 | BVĐK tỉnh Bắc Giang | |
27 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 182,430 | 43,089 | 44,768 | 46,447 | 48,126 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Giang | |
28 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 82,890 | 26,721 | 16,507 | 16,826 | 22,836 | TTYT TP Bạc Liêu | |
29 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 22,230 | 4,649 | 5,253 | 5,862 | 6,466 | BVĐK huyện Quế Võ – Bắc Ninh | |
30 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 135,900 | 33,513 | 33,821 | 34,129 | 34,437 | BVĐK tỉnh Bắc Ninh | |
31 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 468,000 | 110,908 | 115,007 | 119,182 | 122,903 | BVĐK Nguyễn Đình Chiểu – Bến Tre | |
32 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 70,470 | 15,681 | 16,971 | 18,264 | 19,554 | BVĐK tỉnh Bình Định | |
33 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 96,030 | 21,093 | 23,036 | 24,979 | 26,922 | TTYT TP Thủ Dầu Một – Bình Dương | |
34 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 32,400 | 7,395 | 7,866 | 8,334 | 8,805 | TTYT huyện Dầu Tiếng – Bình Dương | |
35 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 135,360 | 32,421 | 33,368 | 34,312 | 35,259 | TTYT TX Bến Cát – Bình Dương | |
36 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 299,250 | 68,351 | 72,659 | 76,966 | 81,274 | BVĐK tỉnh Bình Dương | |
37 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 269,640 | 61,318 | 65,381 | 69,439 | 73,502 | TTYT TX Dĩ An – Bình Dương | |
38 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 22,920 | 5,073 | 5,512 | 5,948 | 6,387 | TTYT huyện Phú Giáo – Bình Dương | |
39 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 50,760 | 11,848 | 12,408 | 12,972 | 13,532 | TTYT TX Tân Uyên – Bình Dương | |
40 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 231,180 | 54,699 | 56,750 | 58,802 | 60,929 | TTYT TX Thuận An – Bình Dương | |
41 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 111,690 | 26,548 | 27,464 | 28,381 | 29,297 | TTYT huyện Chơn Thành- Bình Phước | |
42 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 137,880 | 31,702 | 33,549 | 35,391 | 37,238 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Bình Phước | |
43 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 6,210 | 1,289 | 1,465 | 1,640 | 1,816 | TTYT huyện Hàm Tân – Bình Thuận | |
44 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 173,700 | 40,739 | 42,529 | 44,321 | 46,111 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Bình Thuận | |
45 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 2,430 | 536 | 582 | 633 | 679 | TTYT Quân dân Y Phú Quý – Bình Thuận | |
46 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 127,260 | 29,816 | 31,187 | 32,443 | 33,814 | BVĐK tỉnh Cà Mau | |
47 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 21,863 | 5,068 | 5,344 | 5,611 | 5,840 | BVĐK huyện Cái Nước – Cà Mau | |
48 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 163,710 | 40,211 | 40,688 | 41,167 | 41,644 | BVĐK TP Cà Mau | |
49 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 29,430 | 6,578 | 7,098 | 7,617 | 8,137 | BVĐK huyện Trần Văn Thời – Cà Mau | |
50 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 264,510 | 62,372 | 64,876 | 67,379 | 69,883 | BVĐK Thành phố Cần Thơ | |
51 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 174,510 | 41,391 | 42,883 | 44,372 | 45,864 | BVĐK quận Thốt Nốt – Cần Thơ | |
52 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 91,260 | 21,033 | 22,221 | 23,409 | 24,597 | TTYT quận Bình Thủy – Cần Thơ | |
53 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 243,000 | 59,012 | 60,170 | 61,330 | 62,488 | TTYT quận Cái Răng – Cần Thơ | |
54 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 104,130 | 24,799 | 25,621 | 26,444 | 27,266 | BVĐK quận Ô Môn – Cần Thơ | |
55 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 170,370 | 40,919 | 42,036 | 43,149 | 44,266 | BVĐK tỉnh Cao Bằng | |
56 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 41,629 | 9,908 | 10,249 | 10,549 | 10,923 | BVĐK Tp. Cao Bằng | |
57 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 272,340 | 61,272 | 65,813 | 70,357 | 74,898 | BV Da liễu Đà Nẵng | |
58 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 26,190 | 6,984 | 5,238 | 5,238 | 8,730 | BVĐK TP Buôn Ma Thuột – Đắc Lắc | |
59 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 36,900 | 8,282 | 8,911 | 9,539 | 10,168 | BVĐK tỉnh Đắc Lắc | |
60 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 13,590 | 3,420 | 3,420 | 3,420 | 3,330 | TTYT huyện Đắk R’lấp | |
61 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 8,280 | 2,070 | 2,070 | 2,070 | 2,070 | TTYT huyện Cư Jút | |
62 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 55,620 | 13,920 | 13,920 | 13,920 | 13,860 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Đắk Nông | |
63 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 34,110 | 8,038 | 8,365 | 8,690 | 9,017 | TTYT huyện Tủa Chùa – Điện Biên | |
64 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 89,550 | 21,692 | 22,157 | 22,618 | 23,083 | BV ĐKKV thị xã Mường Lay – Điện Biên | |
65 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 150,030 | 36,394 | 37,136 | 37,879 | 38,621 | TTYT huyện Điện Biên Đông | |
66 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 164,340 | 40,531 | 40,901 | 41,269 | 41,639 | TTYT huyện Mường Ảng- Điện Biên | |
67 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 166,500 | 39,528 | 40,927 | 42,323 | 43,722 | TTYT TP Biên Hòa – Đồng Nai | |
68 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 158,220 | 47,660 | 31,246 | 33,234 | 46,080 | BVĐK KV Hồng Ngự – Đồng Tháp | |
69 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 115,200 | 26,333 | 27,979 | 29,621 | 31,267 | BVĐK tỉnh Gia Lai | |
70 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 59,040 | 13,730 | 14,417 | 15,103 | 15,790 | TTKSBT Hà Giang – Phòng khám đa khoa và chuyên khoa | |
71 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 45,810 | 11,313 | 11,407 | 11,498 | 11,592 | BVĐKKV huyện Bắc Quang – Hà Giang | |
72 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 51,660 | 12,661 | 12,830 | 13,000 | 13,169 | BVĐK tỉnh Hà Giang | |
73 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 5,850 | 1,463 | 1,463 | 1,463 | 1,461 | Bệnh viện ĐKKV huyện Hoàng Su Phì – Hà Giang | |
74 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 5,670 | 1,371 | 1,402 | 1,433 | 1,464 | BVĐK huyện Bắc Mê – Hà Giang | |
75 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 6,120 | 1,483 | 1,515 | 1,545 | 1,577 | BVĐK huyện Đồng Văn – Hà Giang | |
76 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 3,870 | 921 | 952 | 983 | 1,014 | BVĐK huyện Mèo Vạc – Hà Giang | |
77 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 1,170 | 244 | 277 | 308 | 341 | BVĐK huyện Quản Bạ – Hà Giang | |
78 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 14,850 | 3,597 | 3,673 | 3,752 | 3,828 | BVĐK huyện Vị Xuyên – Hà Giang | |
79 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 3,420 | 808 | 840 | 870 | 902 | BVĐK huyện Xín Mần – Hà Giang | |
80 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 6,570 | 1,596 | 1,627 | 1,658 | 1,689 | BVĐK huyện Yên Minh – Hà Giang | |
81 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 14,130 | 3,463 | 3,508 | 3,557 | 3,602 | BVĐK huyện Quang Bình – Hà Giang | |
82 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 50,490 | 12,064 | 12,437 | 12,808 | 13,181 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hà Nam | |
83 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 7,920 | 1,933 | 1,965 | 1,995 | 2,027 | TTYT huyện Bình Lục – Hà Nam | |
84 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 5,670 | 1,371 | 1,402 | 1,433 | 1,464 | TTYT huyện Duy Tiên – Hà Nam | |
85 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 14,580 | 3,575 | 3,621 | 3,669 | 3,715 | TTYT huyện Kim Bảng – Hà Nam | |
86 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 9,720 | 2,384 | 2,415 | 2,445 | 2,476 | TTYT huyện Thanh Liêm – Hà Nam | |
87 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 17,730 | 4,363 | 4,408 | 4,457 | 4,502 | TTYT huyện Lý Nhân – Hà Nam | |
88 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 116,910 | 28,626 | 29,026 | 29,429 | 29,829 | Bệnh viện Phổi Hà Nội | |
89 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 326,700 | 78,891 | 80,747 | 82,603 | 84,459 | TTYT quận Nam Từ Liêm | |
90 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 138,690 | 30,918 | 33,420 | 35,925 | 38,427 | TTYT quận Đống Đa | |
91 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 46,710 | 10,353 | 11,236 | 12,119 | 13,002 | BVĐK Vân Đình | |
92 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 89,640 | 21,738 | 22,186 | 22,634 | 23,082 | TTYT quận Long Biên | |
93 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 137,160 | 31,688 | 33,422 | 35,158 | 36,892 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Hà Tĩnh | |
94 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 96,030 | 23,008 | 23,675 | 24,340 | 25,007 | BVĐK Thị Xã Chí Linh – Hải Dương | |
95 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 92,700 | 20,574 | 22,308 | 24,042 | 25,776 | BVĐK KV Ngã Bảy – Hậu Giang | |
96 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 177,300 | 40,687 | 43,112 | 45,538 | 47,963 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Hậu Giang | |
97 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 204,120 | 47,711 | 49,924 | 52,136 | 54,349 | BVĐK Hải An – Hải Phòng | |
98 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 15,750 | 7,159 | 5,011 | 2,864 | 716 | BVĐK quận Kiến An – Hải Phòng | |
99 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 15,300 | 3,351 | 3,667 | 3,983 | 4,299 | TTYT huyện Kim Bôi – Hòa Bình | |
100 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 17,640 | 3,718 | 4,180 | 4,640 | 5,102 | TTYT huyện Lương Sơn – Hòa Bình | |
101 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 51,120 | 12,033 | 12,532 | 13,029 | 13,526 | TTYT huyện Mai Châu – Hòa Bình | |
102 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 55,620 | 13,159 | 13,657 | 14,153 | 14,651 | TTYT huyện Lạc Sơn – Hòa Bình | |
103 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 183,150 | 43,458 | 45,010 | 46,565 | 48,117 | BVĐK tỉnh Hòa Bình | |
104 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 180,450 | 40,875 | 43,700 | 46,525 | 49,350 | Bệnh viện bệnh nhiệt đới Hưng Yên | |
105 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 32,400 | 7,170 | 7,800 | 8,430 | 9,000 | TTYT TP Cam Ranh – Khánh Hòa | |
106 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 73,260 | 16,884 | 17,839 | 18,791 | 19,746 | BVĐK huyện Phú Quốc – Kiên Giang | |
107 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 24,390 | 6,235 | 6,142 | 6,053 | 5,960 | BVĐK tỉnh Kon Tum | |
108 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 20,970 | 5,196 | 5,227 | 5,258 | 5,289 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Kon Tum | |
109 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 73,710 | 17,708 | 18,187 | 18,668 | 19,147 | TTYT huyện Tam Đường – Lai Châu | |
110 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 64,080 | 15,369 | 15,804 | 16,236 | 16,671 | Bệnh viện II Lâm Đồng | |
111 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 113,400 | 26,479 | 27,725 | 28,975 | 30,221 | BVĐK tỉnh Lâm Đồng | |
112 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 39,330 | 9,531 | 9,732 | 9,933 | 10,134 | TTYT huyện Đức Trọng – Lâm Đồng | |
113 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 24,300 | 5,960 | 6,035 | 6,115 | 6,190 | BVĐK tỉnh Lạng Sơn | |
114 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 78,750 | 18,283 | 19,218 | 20,157 | 21,092 | TTYT huyện Cao Lộc – Lạng Sơn | |
115 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 16,290 | 3,863 | 4,002 | 4,143 | 4,282 | TTYT huyện Hữu Lũng – lạng Sơn | |
116 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 12,060 | 2,875 | 2,969 | 3,061 | 3,155 | TTYT huyện Lộc Bình – Lạng Sơn | |
117 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 5,940 | 1,391 | 1,453 | 1,517 | 1,579 | TTYT huyện Tràng Định – Lạng Sơn | |
118 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 8,190 | 1,954 | 2,016 | 2,079 | 2,141 | TTYT huyện Văn Lãng – Lạng Sơn | |
119 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 128,340 | 29,885 | 31,353 | 32,817 | 34,285 | BVĐK huyện Văn Bàn – Lào Cai | |
120 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 226,830 | 51,025 | 54,826 | 58,627 | 62,352 | TTYT Bến Lức – Long An | |
121 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 134,640 | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 26,640 | BVĐK KV Hậu Nghĩa – Long An | |
122 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 264,150 | 63,248 | 65,108 | 66,967 | 68,827 | BVĐK tỉnh Long An | |
123 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 35,422 | 8,524 | 8,825 | 9,037 | 9,036 | BVĐK huyện Hải Hậu – Nam Định | |
124 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 264,600 | 63,888 | 65,585 | 67,281 | 67,846 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Nam Định | |
125 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 39,240 | 9,547 | 9,848 | 9,923 | 9,922 | TTYT huyện Giao Thủy – Nam Định | |
126 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 29,086 | 6,936 | 7,138 | 7,405 | 7,607 | TTYT huyện Nghĩa Hưng – Nam Định | |
127 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 42,300 | 10,378 | 10,490 | 10,716 | 10,716 | TTYT huyện Xuân Trường – Nam Định | |
128 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 22,893 | 5,898 | 4,363 | 6,316 | 6,316 | TTYT huyện Ý Yên – Nam Định | |
129 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 99,900 | 23,457 | 24,469 | 25,481 | 26,493 | BVĐK huyện Diễn Châu – Nghệ An | |
130 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 80,730 | 26,910 | 16,140 | 16,140 | 21,540 | TTYT TP Ninh Bình | |
131 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 6,480 | 1,550 | 1,595 | 1,645 | 1,690 | TTYT huyện Ninh Hải – Ninh Thuận | |
132 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 9,360 | 2,199 | 2,294 | 2,386 | 2,481 | TTYT huyện Ninh Phước – Ninh Thuận | |
133 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 4,320 | 1,033 | 1,065 | 1,095 | 1,127 | TTYT huyện Ninh Sơn – Ninh Thuận | |
134 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 28,800 | 6,850 | 7,083 | 7,317 | 7,550 | TTYT thành phố Phan Rang – Tháp Chàm – Ninh Thuận | |
135 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 2,520 | 583 | 615 | 645 | 677 | TTYT huyện Thuận Bắc – Ninh Thuận | |
136 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 143,640 | 44,932 | 28,497 | 29,651 | 40,560 | BVĐK TX Phú Thọ | |
137 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 65,520 | 14,680 | 15,815 | 16,945 | 18,080 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Phú Yên | |
138 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 59,460 | 18,540 | 11,790 | 12,210 | 16,920 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Quảng Bình | |
139 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 120,420 | 28,425 | 29,546 | 30,664 | 31,785 | BVĐK tỉnh Quảng Nam | |
140 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 136,980 | 32,427 | 33,638 | 34,852 | 36,063 | TTKSBT tỉnh Quảng Ngãi | |
141 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 295,650 | 72,409 | 73,412 | 74,413 | 75,416 | BVĐK tỉnh Quảng Ninh | |
142 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 38,250 | 8,978 | 9,366 | 9,759 | 10,147 | TTYT dự phòng tỉnh Quảng Trị | |
143 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 321,570 | 79,423 | 80,069 | 80,716 | 81,362 | BVĐK tỉnh Sóc Trăng | |
144 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 276,300 | 66,755 | 68,301 | 69,849 | 71,395 | BVĐK huyện Mai Sơn – Sơn La | |
145 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 63,360 | 15,001 | 15,559 | 16,121 | 16,679 | TTYT huyện Trảng Bàng – Tây Ninh | |
146 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 7,920 | 1,980 | 1,980 | 1,980 | 1,980 | BVĐK huyện Quỳnh Phụ – Thái Bình | |
147 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 64,710 | 14,863 | 15,739 | 16,616 | 17,492 | BVĐK huyện Đông Hưng – Thái Bình | |
148 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 13,500 | 2,774 | 3,173 | 3,577 | 3,976 | BVĐK huyện Tiền Hải – Thái Bình | |
149 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 30,960 | 7,485 | 7,655 | 7,825 | 7,995 | BVĐK huyện Kiến Xương – Thái Bình | |
150 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 179,280 | 43,592 | 44,410 | 45,230 | 46,048 | BVĐK tỉnh Thái Bình | |
151 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 22,140 | 5,223 | 5,488 | 5,639 | 5,790 | BVĐK huyện Hưng Hà – Thái Bình | |
152 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 29,700 | 7,193 | 7,348 | 7,502 | 7,657 | BVĐK huyện Thái Thụy – Thái Bình | |
153 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 24,030 | 5,704 | 5,907 | 6,108 | 6,311 | BVĐK huyện Vũ Thư – Thái Bình | |
154 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 239,406 | 57,415 | 59,038 | 60,662 | 62,291 | Bệnh viện A Thái Nguyên | |
155 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 175,860 | 42,199 | 43,377 | 44,553 | 45,731 | TTYT TP Thái Nguyên | |
156 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 117,270 | 39,090 | 23,454 | 23,454 | 31,272 | BVĐK KV Ngọc Lặc – Thanh Hóa | |
157 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 23,940 | 7,854 | 4,778 | 4,828 | 6,480 | BVĐK huyện Thọ Xuân – Thanh Hóa | |
158 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 105,300 | 35,100 | 21,060 | 21,060 | 28,080 | BVĐK TP Thanh.Hóa | |
159 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 19,350 | 5,850 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | Bệnh viện Trung ương Huế | |
160 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 97,380 | 22,755 | 23,815 | 24,875 | 25,935 | TTPC HIV/AIDS Thừa Thiên Huế | |
161 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 506,880 | 155,065 | 100,289 | 105,726 | 145,800 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Tiền Giang | |
162 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 146,700 | 47,625 | 35,335 | 38,015 | 25,725 | BV Bệnh nhiệt đới – TP. Hồ Chí Minh | |
163 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 408,150 | 99,723 | 101,266 | 102,809 | 104,352 | TTYT quận Bình Chánh – TP. Hồ Chí Minh | |
164 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 94,500 | 7,560 | 18,900 | 30,240 | 37,800 | PKĐK Galant – TP. Hồ Chí Minh | |
165 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 351,090 | 85,480 | 87,008 | 88,537 | 90,065 | TTYT quận Gò vấp – TP. Hồ Chí Minh | |
166 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 98,460 | 23,191 | 24,142 | 25,088 | 26,039 | TTYT huyện Nhà Bè – TP. Hồ Chí Minh | |
167 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 410,310 | 98,135 | 101,096 | 104,059 | 107,020 | BV Phạm Ngọc Thạch – TP. Hồ Chí Minh | |
168 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 36,450 | 8,047 | 8,757 | 9,468 | 10,178 | BVĐK huyện Càng Long – Trà Vinh | |
169 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 15,660 | 3,041 | 3,622 | 4,208 | 4,789 | BVĐK huyện Cầu Kè – Trà Vinh | |
170 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 21,330 | 4,668 | 5,112 | 5,553 | 5,997 | BVĐK KV Tiểu Cần – Trà Vinh | |
171 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 99,810 | 22,211 | 24,040 | 25,865 | 27,694 | BVĐK tỉnh Trà Vinh | |
172 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 4,680 | 979 | 1,108 | 1,232 | 1,361 | BVĐK huyện Na Hang – Tuyên Quang | |
173 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 38,700 | 9,210 | 9,519 | 9,831 | 10,140 | BVĐK huyện Yên Sơn – Tuyên Quang | |
174 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 77,760 | 17,773 | 18,883 | 19,997 | 21,107 | TTYT Thị Xã Bình Minh – Vĩnh Long | |
175 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 333,180 | 79,856 | 82,147 | 84,443 | 86,734 | BVĐK tỉnh Vĩnh Long | |
176 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 30,330 | 6,062 | 7,077 | 8,088 | 9,103 | TTYT huyện Tam Bình – Vĩnh Long | |
177 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 45,630 | 8,910 | 10,575 | 12,240 | 13,905 | TTYT huyện Trà Ôn – Vĩnh Long | |
178 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 59,310 | 14,340 | 14,666 | 14,989 | 15,315 | TTYT huyện Sông Lô – Vĩnh Phúc | |
179 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 65,880 | 16,169 | 16,370 | 16,570 | 16,771 | BVĐK tỉnh Yên Bái | |
180 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 9,810 | 2,429 | 2,444 | 2,461 | 2,476 | BVĐK Hưng Khánh – Yên Bái | |
181 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 30,150 | 12,060 | 6,030 | 6,030 | 6,030 | TTYT huyện Lục Yên – Yên Bái | |
182 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 6,660 | 2,664 | 1,332 | 1,332 | 1,332 | TTYT huyện Mù Cang Chải – Yên Bái | |
183 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 127,800 | 31,023 | 31,642 | 32,258 | 32,877 | BVĐK KV Nghĩa Lộ – Yên Bái | |
184 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 29,250 | 11,700 | 5,850 | 5,850 | 5,850 | TTYT huyện Trấn Yên – Yên Bái | |
185 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 2,340 | 489 | 553 | 618 | 680 | TTYT huyện Tram Tấu – Yên Bái | |
186 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 146,340 | 45,204 | 28,988 | 30,388 | 41,760 | TTYT TP Yên Bái | |
187 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 105,300 | 25,044 | 25,898 | 26,752 | 27,606 | TTTYT Huyện Văn Chấn – Yên Bái | |
188 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 33,840 | 13,536 | 6,768 | 6,768 | 6,768 | TTYT huyện Văn Yên – Yên Bái | |
189 | B15N5 | Lamivudine/Tenofovir/ Efavirenz | Viên | 300/300/600mg | Uống | 5 | Viên | 42,140 | 16,855 | 8,430 | 8,430 | 8,425 | TTYT huyện Yên Bình – Yên Bái | |
Cộng 189 khoản | 17,984,359 | |||||||||||||
II | Hoạt chất Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine, 150/300/200mg, B05N5 | |||||||||||||
1 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 43,740 | 10,139 | 10,669 | 11,201 | 11,731 | TTYT huyện An Phú – An Giang | |
2 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 179,820 | 44,909 | 44,940 | 44,970 | 45,001 | BVĐK Trung Tâm tỉnh An Giang | |
3 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 8,820 | 1,920 | 2,110 | 2,300 | 2,490 | TTYT TP Châu Đốc – An Giang | |
4 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 62,640 | 13,667 | 14,996 | 16,324 | 17,653 | TTYT huyện Châu Phú – An Giang | |
5 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 75,060 | 18,396 | 18,641 | 18,889 | 19,134 | TTYT huyện Chợ mới | |
6 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 63,900 | 15,512 | 15,820 | 16,130 | 16,438 | TTYT TP Long Xuyên – An Giang | |
7 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 141,660 | 35,047 | 35,291 | 35,539 | 35,783 | BVĐK KV Tân Châu – An Giang | |
8 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 15,840 | 3,631 | 3,849 | 4,071 | 4,289 | TTYT huyện Thoại Sơn – An Giang | |
9 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 66,240 | 16,003 | 16,375 | 16,745 | 17,117 | TTYT TỊNH BIÊN – An Giang | |
10 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 15,120 | 3,874 | 3,686 | 3,499 | 4,061 | TTYT TP Vũng Tàu – Bà rịa Vũng Tàu | |
11 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 16,740 | 3,856 | 4,074 | 4,296 | 4,514 | TTYT huyện Tân Thành – Bà Rịa Vũng Tàu | |
12 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 30,600 | 7,418 | 7,573 | 7,727 | 7,882 | BV Bà Rịa | |
13 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 48,060 | 11,645 | 11,890 | 12,140 | 12,385 | BVĐK Lê Lợi – Vũng Tàu | |
14 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,200 | 1,309 | 1,636 | 1,964 | 2,291 | TTYT huyện Long Điền – Bà Rịa Vũng Tàu | |
15 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 4,140 | 940 | 1,003 | 1,067 | 1,130 | TTYT huyện Xuyên Mộc – Bà Rịa Vũng Tàu | |
16 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 4,500 | 1,125 | 1,125 | 1,125 | 1,125 | TTYT huyện Ba Bể – Bắc Kạn | |
17 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 1,800 | 480 | 480 | 420 | 420 | TTYT huyện Chợ Đồn – Bắc Kạn | |
18 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,740 | 1,841 | 1,903 | 1,967 | 2,029 | TTYT huyện Na Rì – Bắc Kạn | |
19 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 2,700 | 675 | 675 | 675 | 675 | TTYT huyện Ngân Sơn – Bắc Kạn | |
20 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,920 | 1,933 | 1,965 | 1,995 | 2,027 | TTYT TP Bắc Kạn | |
21 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,020 | 1,708 | 1,740 | 1,770 | 1,802 | BVĐK huyện Tân Yên – Bắc Giang | |
22 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 16,200 | 4,050 | 4,050 | 4,050 | 4,050 | BVĐK tỉnh Bắc Giang | |
23 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 59,040 | 13,730 | 14,417 | 15,103 | 15,790 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Giang | |
24 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 26,640 | 8,754 | 5,318 | 5,368 | 7,200 | TTYT TP Bạc Liêu | |
25 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 13,860 | 2,840 | 3,256 | 3,674 | 4,090 | BVĐK huyện Quế Võ – Bắc Ninh | |
26 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 74,700 | 18,675 | 18,675 | 18,675 | 18,675 | BVĐK tỉnh Bắc Ninh | |
27 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 100,980 | 26,081 | 25,635 | 24,966 | 24,298 | BVĐK Nguyễn Đình Chiểu – Bến Tre | |
28 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 36,540 | 8,810 | 9,025 | 9,245 | 9,460 | BVĐK tỉnh Bình Định | |
29 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 48,420 | 10,879 | 11,698 | 12,512 | 13,331 | TTYT TP Thủ Dầu Một – Bình Dương | |
30 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 11,520 | 2,597 | 2,785 | 2,975 | 3,163 | TTYT huyện Dầu Tiếng – Bình Dương | |
31 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 55,620 | 13,394 | 13,735 | 14,075 | 14,416 | TTYT TX Bến Cát – Bình Dương | |
32 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 60,300 | 13,177 | 14,441 | 15,709 | 16,973 | BVĐK tỉnh Bình Dương | |
33 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 60,120 | 13,810 | 14,625 | 15,435 | 16,250 | TTYT TX Dĩ An – Bình Dương | |
34 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 15,998 | 3,671 | 3,953 | 4,165 | 4,209 | TTYT huyện Phú Giáo – Bình Dương | |
35 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 34,740 | 8,124 | 8,498 | 8,872 | 9,246 | TTYT TX Tân Uyên – Bình Dương | |
36 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 48,900 | 11,736 | 12,338 | 12,413 | 12,413 | TTYT TX Thuận An – Bình Dương | |
37 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 100,440 | 24,321 | 24,847 | 25,373 | 25,899 | TTYT huyện Chơn Thành- Bình Phước | |
38 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 79,920 | 17,319 | 19,093 | 20,867 | 22,641 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Bình Phước | |
39 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 1,440 | 261 | 327 | 393 | 459 | TTYT huyện Hàm Tân – Bình Thuận | |
40 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 2,160 | 392 | 492 | 588 | 688 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Bình Thuận | |
41 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 1,800 | 450 | 450 | 450 | 450 | TTYT Quân dân Y Phú Quý – Bình Thuận | |
42 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 34,920 | 8,465 | 8,617 | 8,843 | 8,995 | BVĐK tỉnh Cà Mau | |
43 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 35,640 | 8,817 | 8,879 | 8,941 | 9,003 | BVĐK TP Cà Mau | |
44 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 93,420 | 22,846 | 23,185 | 23,525 | 23,864 | BVĐK Thành phố Cần Thơ | |
45 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 48,420 | 11,827 | 12,012 | 12,198 | 12,383 | BVĐK quận Thốt Nốt – Cần Thơ | |
46 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 21,600 | 5,168 | 5,323 | 5,477 | 5,632 | TTYT quận Bình Thủy – Cần Thơ | |
47 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 8,100 | 1,788 | 1,947 | 2,103 | 2,262 | TTYT quận Cái Răng – Cần Thơ | |
48 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 34,200 | 8,318 | 8,473 | 8,627 | 8,782 | BVĐK quận Ô Môn – Cần Thơ | |
49 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 41,400 | 10,350 | 10,350 | 10,350 | 10,350 | BVĐK tỉnh Cao Bằng | |
50 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 10,800 | 2,700 | 2,700 | 2,700 | 2,700 | BVĐK Tp. Cao Bằng | |
51 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 21,780 | 5,260 | 5,385 | 5,506 | 5,629 | BV Da liễu Đà Nẵng | |
52 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 9,000 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | 2,250 | BVĐK TP Buôn Ma Thuột – Đắc Lắc | |
53 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 44,640 | 10,601 | 10,974 | 11,346 | 11,719 | BVĐK tỉnh Đắc Lắc | |
54 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 2,700 | 720 | 720 | 720 | 540 | TTYT huyện Đắk R’lấp | |
55 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 3,600 | 900 | 900 | 900 | 900 | TTYT huyện Cư Jút | |
56 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 10,800 | 2,700 | 2,700 | 2,700 | 2,700 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Đắk Nông | |
57 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 8,280 | 1,882 | 2,009 | 2,131 | 2,258 | BV ĐKKV thị xã Mường Lay – Điện Biên | |
58 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 17,100 | 4,275 | 4,275 | 4,275 | 4,275 | TTYT huyện Điện Biên Đông | |
59 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 23,400 | 5,850 | 5,850 | 5,850 | 5,850 | TTYT huyện Mường Ảng- Điện Biên | |
60 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 33,480 | 8,185 | 8,310 | 8,430 | 8,555 | TTYT TP Biên Hòa – Đồng Nai | |
61 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 64,620 | 20,537 | 12,845 | 13,238 | 18,000 | BVĐK KV Hồng Ngự – Đồng Tháp | |
62 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 6,840 | 1,616 | 1,678 | 1,742 | 1,804 | BVĐK tỉnh Gia Lai | |
63 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 3,420 | 808 | 840 | 870 | 902 | TTKSBT Hà Giang – Phòng khám đa khoa và chuyên khoa | |
64 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 18,000 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | BVĐKKV huyện Bắc Quang – Hà Giang | |
65 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 18,000 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | BVĐK tỉnh Hà Giang | |
66 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 900 | 225 | 225 | 225 | 225 | Bệnh viện ĐKKV huyện Hoàng Su Phì – Hà Giang | |
67 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 4,500 | 1,125 | 1,125 | 1,125 | 1,125 | BVĐK huyện Bắc Mê – Hà Giang | |
68 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 900 | 225 | 225 | 225 | 225 | BVĐK huyện Đồng Văn – Hà Giang | |
69 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 3,600 | 900 | 900 | 900 | 900 | BVĐK huyện Mèo Vạc – Hà Giang | |
70 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 23,400 | 5,850 | 5,850 | 5,850 | 5,850 | BVĐK huyện Vị Xuyên – Hà Giang | |
71 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 2,700 | 675 | 675 | 675 | 675 | BVĐK huyện Yên Minh – Hà Giang | |
72 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 22,500 | 5,625 | 5,625 | 5,625 | 5,625 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Hà Nam | |
73 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 9,900 | 2,475 | 2,475 | 2,475 | 2,475 | TTYT huyện Bình Lục – Hà Nam | |
74 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,200 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | TTYT huyện Duy Tiên – Hà Nam | |
75 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 28,800 | 7,200 | 7,200 | 7,200 | 7,200 | TTYT huyện Kim Bảng – Hà Nam | |
76 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 12,600 | 3,150 | 3,150 | 3,150 | 3,150 | TTYT huyện Thanh Liêm – Hà Nam | |
77 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 18,000 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | TTYT huyện Lý Nhân – Hà Nam | |
78 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 18,000 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | Bệnh viện Phổi Hà Nội | |
79 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 35,100 | 8,775 | 8,775 | 8,775 | 8,775 | TTYT quận Nam Từ Liêm | |
80 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 46,260 | 11,195 | 11,440 | 11,690 | 11,935 | TTYT quận Đống Đa | |
81 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 20,520 | 5,084 | 5,115 | 5,145 | 5,176 | BVĐK Vân Đình | |
82 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 92,700 | 22,713 | 23,021 | 23,330 | 23,636 | TTYT quận Long Biên | |
83 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 53,640 | 13,317 | 13,379 | 13,441 | 13,503 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Hà Tĩnh | |
84 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 23,220 | 5,987 | 5,865 | 5,745 | 5,623 | BVĐK Thị Xã Chí Linh – Hải Dương | |
85 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 16,380 | 3,909 | 4,034 | 4,156 | 4,281 | BVĐK KV Ngã Bảy – Hậu Giang | |
86 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 37,800 | 9,219 | 9,373 | 9,527 | 9,681 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Hậu Giang | |
87 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 24,480 | 5,215 | 5,817 | 6,423 | 7,025 | BVĐK Hải An – Hải Phòng | |
88 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,920 | 3,600 | 2,520 | 1,440 | 360 | BVĐK quận Kiến An – Hải Phòng | |
89 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 3,960 | 846 | 943 | 1,037 | 1,134 | TTYT huyện Lương Sơn – Hòa Bình | |
90 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 15,120 | 3,734 | 3,765 | 3,795 | 3,826 | TTYT huyện Lạc Sơn – Hòa Bình | |
91 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 21,600 | 5,168 | 5,323 | 5,477 | 5,632 | BVĐK tỉnh Hòa Bình | |
92 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 33,660 | 8,044 | 8,290 | 8,540 | 8,786 | Bệnh viện bệnh nhiệt đới Hưng Yên | |
93 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,200 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | TTYT TP Cam Ranh – Khánh Hòa | |
94 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 28,080 | 6,360 | 6,801 | 7,239 | 7,680 | BVĐK huyện Phú Quốc – Kiên Giang | |
95 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 11,700 | 2,447 | 2,765 | 3,085 | 3,403 | BVĐK tỉnh Kon Tum | |
96 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 8,100 | 1,788 | 1,947 | 2,103 | 2,262 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Kon Tum | |
97 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,740 | 1,841 | 1,903 | 1,967 | 2,029 | Bệnh viện II Lâm Đồng | |
98 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 51,840 | 12,402 | 12,774 | 13,146 | 13,518 | BVĐK tỉnh Lâm Đồng | |
99 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 9,360 | 2,199 | 2,294 | 2,386 | 2,481 | TTYT huyện Đức Trọng – Lâm Đồng | |
100 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 39,780 | 9,760 | 9,885 | 10,005 | 10,130 | BVĐK tỉnh Lạng Sơn | |
101 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 225,900 | 55,551 | 56,168 | 56,782 | 57,399 | TTYT huyện Cao Lộc – Lạng Sơn | |
102 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 22,140 | 5,442 | 5,504 | 5,566 | 5,628 | TTYT huyện Hữu Lũng – lạng Sơn | |
103 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 25,740 | 6,342 | 6,404 | 6,466 | 6,528 | TTYT huyện Lộc Bình – Lạng Sơn | |
104 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 20,520 | 5,084 | 5,115 | 5,145 | 5,176 | TTYT huyện Tràng Định – Lạng Sơn | |
105 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 20,340 | 4,992 | 5,054 | 5,116 | 5,178 | TTYT huyện Văn Lãng – Lạng Sơn | |
106 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 11,700 | 2,925 | 2,925 | 2,925 | 2,925 | BVĐK huyện Văn Bàn – Lào Cai | |
107 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 46,380 | 11,557 | 11,557 | 11,557 | 11,709 | TTYT Bến Lức – Long An | |
108 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 24,660 | 6,180 | 6,180 | 6,180 | 6,120 | BVĐK KV Hậu Nghĩa – Long An | |
109 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 1,440 | 261 | 327 | 393 | 459 | BVĐK tỉnh Long An | |
110 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 34,920 | 8,684 | 8,715 | 8,745 | 8,776 | BVĐK huyện Hải Hậu – Nam Định | |
111 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 80,820 | 20,036 | 20,261 | 20,261 | 20,262 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Nam Định | |
112 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 40,500 | 10,125 | 10,125 | 10,125 | 10,125 | TTYT huyện Giao Thủy – Nam Định | |
113 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 17,640 | 4,548 | 4,455 | 4,365 | 4,272 | TTYT huyện Nghĩa Hưng – Nam Định | |
114 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 27,000 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | 6,750 | TTYT huyện Xuân Trường – Nam Định | |
115 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 21,420 | 5,309 | 5,340 | 5,370 | 5,401 | TTYT huyện Ý Yên – Nam Định | |
116 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 28,800 | 7,200 | 7,200 | 7,200 | 7,200 | BVĐK huyện Diễn Châu – Nghệ An | |
117 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 3,600 | 1,200 | 720 | 720 | 960 | TTYT TP Ninh Bình | |
118 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 900 | 225 | 225 | 225 | 225 | TTYT huyện Ninh Hải – Ninh Thuận | |
119 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 2,700 | 675 | 675 | 675 | 675 | TTYT huyện Ninh Sơn – Ninh Thuận | |
120 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 8,100 | 2,025 | 2,025 | 2,025 | 2,025 | TTYT Tp. Phan Rang – Tháp Chàm – Ninh Thuận | |
121 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 116,100 | 38,700 | 23,220 | 23,220 | 30,960 | BVĐK TX Phú Thọ | |
122 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 5,400 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | 1,350 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Phú Yên | |
123 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 18,720 | 6,120 | 3,780 | 3,780 | 5,040 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Quảng Bình | |
124 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 51,480 | 12,453 | 12,731 | 13,009 | 13,287 | BVĐK tỉnh Quảng Nam | |
125 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 8,640 | 2,067 | 2,128 | 2,192 | 2,253 | TTKSBT tỉnh Quảng Ngãi | |
126 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 189,000 | 49,524 | 48,008 | 46,492 | 44,976 | BVĐK tỉnh Quảng Ninh | |
127 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 15,300 | 3,592 | 3,748 | 3,902 | 4,058 | TTYT dự phòng tỉnh Quảng Trị | |
128 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 71,100 | 17,544 | 17,699 | 17,851 | 18,006 | BVĐK tỉnh Sóc Trăng | |
129 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 47,340 | 11,973 | 11,880 | 11,790 | 11,697 | BVĐK huyện Mai Sơn – Sơn La | |
130 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 35,460 | 8,726 | 8,820 | 8,910 | 9,004 | TTYT huyện Trảng Bàng – Tây Ninh | |
131 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 4,140 | 1,020 | 1,020 | 1,020 | 1,080 | BVĐK huyện Quỳnh Phụ – Thái Bình | |
132 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 26,460 | 6,476 | 6,570 | 6,660 | 6,754 | BVĐK huyện Đông Hưng – Thái Bình | |
133 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 3,600 | 900 | 900 | 900 | 900 | BVĐK huyện Tiền Hải – Thái Bình | |
134 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 37,440 | 9,267 | 9,329 | 9,391 | 9,453 | BVĐK huyện Kiến Xương – Thái Bình | |
135 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 119,700 | 29,463 | 29,771 | 30,079 | 30,387 | BVĐK tỉnh Thái Bình | |
136 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 8,291 | 1,839 | 2,010 | 2,173 | 2,269 | BVĐK huyện Hưng Hà – Thái Bình | |
137 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 13,140 | 3,192 | 3,254 | 3,316 | 3,378 | BVĐK huyện Thái Thụy – Thái Bình | |
138 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 21,420 | 5,075 | 5,261 | 5,449 | 5,635 | BVĐK huyện Vũ Thư – Thái Bình | |
139 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 189,540 | 46,367 | 47,046 | 47,724 | 48,403 | Bệnh viện A Thái Nguyên | |
140 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 58,680 | 14,018 | 14,454 | 14,886 | 15,322 | TTYT TP Thái Nguyên | |
141 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 18,000 | 6,000 | 3,600 | 3,600 | 4,800 | BVĐK KV Ngọc Lặc – Thanh Hóa | |
142 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 41,400 | 13,800 | 8,280 | 8,280 | 11,040 | BVĐK TP Thanh.Hóa | |
143 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 23,400 | 7,200 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | Bệnh viện Trung ương Huế | |
144 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 17,640 | 4,317 | 4,379 | 4,441 | 4,503 | TTPC HIV/AIDS Thừa Thiên Huế | |
145 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 92,700 | 30,273 | 18,491 | 18,736 | 25,200 | TTPC HIV/AIDS tỉnh Tiền Giang | |
146 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 79,920 | 26,475 | 19,810 | 20,150 | 13,485 | BV Bệnh nhiệt đới – TP. Hồ Chí Minh | |
147 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 99,900 | 24,513 | 24,821 | 25,129 | 25,437 | TTYT quận Bình Chánh – TP. Hồ Chí Minh | |
148 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 74,700 | 18,444 | 18,599 | 18,751 | 18,906 | TTYT quận Gò vấp – TP. Hồ Chí Minh | |
149 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 34,740 | 7,885 | 8,418 | 8,952 | 9,485 | TTYT huyện Nhà Bè – TP. Hồ Chí Minh | |
150 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 20,160 | 4,900 | 4,995 | 5,085 | 5,180 | BV Phạm Ngọc Thạch – TP. Hồ Chí Minh | |
151 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 5,220 | 1,258 | 1,290 | 1,320 | 1,352 | BVĐK huyện Càng Long – Trà Vinh | |
152 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 3,060 | 620 | 718 | 812 | 910 | BVĐK huyện Cầu Kè – Trà Vinh | |
153 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 3,960 | 846 | 943 | 1,037 | 1,134 | BVĐK KV Tiểu Cần – Trà Vinh | |
154 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 21,240 | 4,983 | 5,200 | 5,420 | 5,637 | BVĐK tỉnh Trà Vinh | |
155 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,200 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | 1,800 | BVĐK huyện Na Hang – Tuyên Quang | |
156 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 10,800 | 2,700 | 2,700 | 2,700 | 2,700 | BVĐK huyện Yên Sơn – Tuyên Quang | |
157 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 21,600 | 5,168 | 5,323 | 5,477 | 5,632 | TTYT Thị Xã Bình Minh – Vĩnh Long | |
158 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 99,360 | 24,701 | 24,795 | 24,885 | 24,979 | BVĐK tỉnh Vĩnh Long | |
159 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 5,760 | 1,048 | 1,308 | 1,572 | 1,832 | TTYT huyện Tam Bình – Vĩnh Long | |
160 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 900 | 225 | 225 | 225 | 225 | TTYT huyện Sông Lô – Vĩnh Phúc | |
161 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 21,600 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 | BVĐK tỉnh Yên Bái | |
162 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 12,600 | 5,040 | 2,520 | 2,520 | 2,520 | TTYT huyện Lục Yên – Yên Bái | |
163 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 7,920 | 3,168 | 1,584 | 1,584 | 1,584 | TTYT huyện Mù Cang Chải – Yên Bái | |
164 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 12,960 | 3,100 | 3,195 | 3,285 | 3,380 | BVĐK KV Nghĩa Lộ – Yên Bái | |
165 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 4,500 | 1,800 | 900 | 900 | 900 | TTYT huyện Trấn Yên – Yên Bái | |
166 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 1,620 | 357 | 390 | 420 | 453 | TTYT huyện Tram Tấu – Yên Bái | |
167 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 17,820 | 6,504 | 3,608 | 3,388 | 4,320 | TTYT TP Yên Bái | |
168 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 4,680 | 979 | 1,108 | 1,232 | 1,361 | TTTYT Huyện Văn Chấn – Yên Bái | |
169 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 8,100 | 3,240 | 1,620 | 1,620 | 1,620 | TTYT huyện Văn Yên – Yên Bái | |
170 | B05N5 | Lamivudine/Zidovudine/Nevirapine | Viên | 150/300/200mg | Uống | 5 | Viên | 6,166 | 2,467 | 1,233 | 1,233 | 1,233 | TTYT huyện Yên Bình – Yên Bái | |
Cộng 170 khoản | 5,509,715 | |||||||||||||
Quyết định 56/QĐ-TTMS phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu gói thầu số Mua thuốc ARV nguồn BHYT và chi phí cùng chi trả cho các cơ sở điều trị trên toàn quốc năm 2019 của Trung tâm Mua sắm tập trung thuốc Quốc gia.
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC TẠI ĐÂY
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM