BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 3654/QLD-ĐK
V/v công bố bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu GPNK của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký. |
Hà Nội, ngày 01 tháng 03 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Căn cứ công văn số 09/USA-NIC đề ngày 09/01/2018 của Công ty TNHH
Dược phẩm USA-NIC về việc bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép
nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp
SĐK,
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố bổ sung Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ
sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được phép nhập
khẩu không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang
thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để cơ sở biết và thực hiện./.
Nơi nhận: – Như trên; – TT. Trương Quốc Cường (để b/c); – Các Phó Cục trưởng (để b/c); – Tổng Cục Hải Quan (để phối hợp); – Website Cục QLD; – Lưu: VT, ĐK (TN) |
TUQ. CỤC TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC Nguyễn Huy Hùng |
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm công văn số 3654/QLD-ĐK ngày 01/03 /2018)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc | Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin Bl (Thiamine Mononitrate) |
BP2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300, China |
China |
2 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin B2 (Riboflavin) |
USP39 | Chifeng
Pharmaceutical Co., |
84 Yidong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongotia 024001 China |
China |
3 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) |
BP 2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300, China |
China |
4 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin pp (Niacinamide) |
USP39 | Tianjin Zhongrui Pharmaceutical Co., Ltd. |
Chengguan Town, Wuqing District, Tianjin, China |
China |
5 | BECOLIZYN | VD-5297-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Acid folic (Folic acid) |
USP37 | Changzhou Kangrui Chemical Co., Ltd |
Baizhang town, Xinbei district, Changzhou, Jiangsu, China |
China |
6 | DASAVIT B12 | VD-6595-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) |
BP2015 | Huazhong Pharmaceutical Co.,Ltd-China |
No.71 West Chunyuan Road, Xiangfan, Hubei, China |
China |
7 | DASAVIT B12 | VD-6595-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) |
BP2015 | DSM Nutritional Products GmbH |
Emil-Barell-Str.3 79639 Grenzach – Wyhlen, Germany |
Chi na |
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
8 | DASAVIT B12 | VD-6595-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
EP 9 | North China Pharmaceutical Victor Co.,Ltd, China |
No.9 Zhaiying North Street, Shijiazhuang, China |
Germany |
9 | DASAVIT B12 | VD-6595-08 | 14/03/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Acid folic (Folic Acid) |
USP37 | Shandongxinfa Pharmaceutical Co., Ltd, China |
No.l Tongxing Road, Kenli Country Dongying, China |
China |
10 | LOPEGORIC | VD-17265-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
(Loperamide
Hydrochloride) |
USP36 | Fleming
Laboratories Limited |
4th Floor, Madhupala Towers, Ameerpet, Hyderabad-500034, Telangana, India |
India |
11 | PHAANEDOL | VD-17273-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Paracetamol | BP2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R.China |
China |
12 | P1RAXNIC | VD-17274-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Piracetam | EP 8 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd |
No
58,ChangxiRoad,Jingdezhen |
China |
13 | P1RAXNIC | VD-17274-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Cinnarizin
(Cinnarizine) |
EPS | Ray Chemicals PVT .Ltd |
41, K.H.B. Industrial Area Yalahanka Bengaluru -560 108 India |
India |
14 | THEGALIN
(CPP) |
VD-17276-12 | 07/06/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Alimemazin tartrat (Alimemazine tartrate) |
BP 2014 | SOMET | 5, Rue de rindustrie- MC 98000 Monaco |
Monaco |
15 | ANROD1N | VD-17255-12 | 19/07/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Natri benzoat (Sodium Benzoate) |
BP 2016 | Hugestone Enterprise Co., Ltd |
9/F, Fortune bulling, No, 359 Hongwu Road, Nanjing 210002, China |
China |
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký luru hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
16 | FLUE – COLDCAP |
VD-17262-12 | 19/07/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.35.Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China |
China |
17 | FLUE-
COLDCAP |
VD-17262-12 | 19/07/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- N1C |
Clorpheniramin
maleat (Chlorpheniramine Maleate) |
ƯSP38 | Supriya Lifescience Ltd |
A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal, Khed, Dist, Ratnagiri, Pin: 415 722, Maharashtra, India |
India |
18 | ERYTHROMY CIN 500mg |
VD-17260-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Erythromycin | USP39 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical CO., LTD |
No.6, Wei Wu Road, HangZhou Gulf Shang Yu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China (312369) |
China |
19 | MED1ALECZ
AN |
VD-17266-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Paracetamol | BP2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.35. Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China |
China |
20 | MEDIALECZ
AN |
VD-17266-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Ibuprofen | BP2016 | Iol Chemicals And Pharmaceutical- India |
Trident Complex, Raikot Road, Bamala- 148 101 (Pb.) India |
India |
21 | N1CBAZAG1N
(CPP) |
VD-17269-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Paracetamol | BP2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.35. Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. |
China |
22 | N1CBAZAG1N
(CPP) |
VD-17269-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Cafein
(Caffeine Anhydrous) |
EP 9/ USP 40 | Aarti Industries Limited |
Unit-V, L-28/29, MIDC Area, Tarapur, Tal.Palghar, Dist. Thane-401506, Maharashtra, India. |
India |
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
23 | VOLGASREN E 75 |
VD-17277-12 | 01/08/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Diclofenac natri (Diclofenac Sodium (bromine free)) |
BP2015 | Henan Dongtai Pharmaceutical Co., Ltd |
East Changhong Road, Tangyin, Henan, China |
China |
24 | CALCIUM – NIC Extra |
VD-16165-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Calci glucoheptonat (Calcium glucoheptonate) |
USP37 | Givaudan-Lavirotte – Pháp |
56 Rue Paul Cazeneuve 69008 Lyon -France |
France |
25 | CALCIUM – NIC Extra |
VD-16165-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Calci Gluconat | USP35 | Zhejiang Tianyi Food Additives Co., Ltd |
Room 1903, Building 2, Lujiazui, Century Finance Square, No. 759 South Yanggao Road, Pudong, Shanghai, China 200127 |
China |
26 | CALCIUM – NIC Extra |
VD-16165-11 | 12/12/2018 | Côngty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin c (Ascorbic acid) |
BP 2014 | Hebei Welcome Pharmaceutical Co., Ltd |
No. 11 ,Zhaiying North Street, Shijiazhuang, China Post code (050031) China |
China |
27 | CALCIUM – NIC Extra |
VD-16165-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin pp (Nicotinamide) |
USP 37 | Brother Enterprises Holding Co.,Ltd |
Zhouwangmiao Industrial Zone, Haining City, Zhejiang Province, China |
China |
28 | TUXSINAL
SYRUP |
VD-15615-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Dextromethorphan
Hydrobromide |
USP 39 | Wockhardt- India | 138, Gidc Estate, Ankleshwar-393002, Dist Bharuch, Gujarat, India |
India |
29 | TUXSINAL
SYRUP |
VD-15615-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Chlorpheniramine
Maleate |
USP 38 | Mahrshee Laboratories Pvt. Ltd. |
Plot 3014-15, G.I.D.C Indl, Area, Phase-III, Panoli 394116, India |
India |
30 | TUXSINAL
SYRUP |
VD-15615-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Natri benzoat (Sodium Benzoate powder Food grade) |
BP 2000 | Hugestone Enterprise Co., Ltd |
9/F, Fortune Building, No.359 Hongwu Road, Nanjing 210002, China |
China |
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nưóc sản xuất nguyên liệu |
31 | TUXSINAL
SYRUP |
VD-15615-11 | 12/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- N1C |
Guaifenesin | USP39 | Pan drugs limited | 167-168 Gidc Nandesari Industrial Estate, Vadodara, Gujarat 391340, India |
ỉndia |
32 | ACINMUXI | VD-17254-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Acetylcystein
(N-Acetyl-L- Cysteine) |
USP36 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd |
No. 1 Industrial Park, Gedian Economy Devolop Zone, E’Zhou City, Hubei, China |
China |
33 | AZITNIC | VD-12664-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Azithromycin
(Azithromycin dihydrate) |
ƯSP 39 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd |
6, Wei Wu Road, Hangzhou GulfShangYu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China (312369) |
China |
34 | AZITNIC 500 | VD-12665-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- N1C |
Azithromycin
dihydrate |
USP 39 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd |
6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf ShangYu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China (312369) |
China |
35 | COLDNIC | VD-14069-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Cetirizine
Dihydrochloride |
EP 8.0 | Supriya Lifescience LTD |
207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Gcregaon (East), Mumbai 400 063. Maharashtra, India |
India |
36 | COLDNIC | VD-14069-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Guaifenesin | USP 39 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co.,Ltd |
Yunxi Road 147#, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China |
China |
37 | COLDNIC | VD-14069-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Dextromethorphan
Hydrobromide |
USP 39 | Divi’s Laboratories Limited |
Divi Towers, 1- 72/23(P)/Divis/303, Cyber Hills, Gachibowli, Hyderabad – 500 032. Telangana, India. |
India |
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
38 | DASATEX
EXTRA |
VD-14071-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Paracetamol | BP2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.35. Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. |
China |
39 | DASATEX
EXTRA |
VD-14071-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Diclofenac Sodium | BP 2015 | Suzhou Ausun Chemical Co.,Ltd |
No.6, Jinshan Road, Hi-Tech Industrial Development Zone, Suzhou, Hangsu, China |
China |
40 | DOGRACIL | VD-14074-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Sulpirid
(Sulpiride) |
EP9 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co., Ltd |
No.29 Chengnan Xi Lu, ingpu Qu, Huai’an, Jiangsu 223002, China |
China |
41 | HISTALIFE | VD-14887-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Cyproheptadine
Hydrochloride |
BP 2016 | Vamsi labs ltd | A-14/15, MIDC Area, Chincholi, SoIapur-413255, Maharashtra (India) |
India |
42 | DESLOX | VD-12673-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Desloratadin
(Desloratadine) |
EP 8 | Morepen
Laboratories Limited |
Village Masulkhana, Parwanoo, Distt, Solan, (H.p.) India |
India |
43 | NEO – GOLINON |
VD-17268-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Natri benzoat (Sodium Benzoate) |
BP2000 | Hugestone Enterprise Co., Ltd |
9/F, Fortune Building, No.359 Hongwu Road, Nanjing 210002, China |
China |
44 | NEO – GOLINON |
VD-17268-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Dextromethorphan
Hydrobromide |
USP 39 | Wockhardt- India | 138, Gidc Estate, Ankleshwar-393002, Dist Bharuch, Gujarat, India |
India |
45 | NIC – VITA SIRO |
VD-14079-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
L – Lysine HCl | USP 36 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd |
Jiacun, Xingan, Gaocheng, Shijiazhuang, 052160, China |
China |
46 | NIC – VITA SIRO |
VD-14079-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) |
BP2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300, China |
China |
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
47 | NIC – VITA SIRO |
VD-14079-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin B6 (Pyridoxin Hydrochloride) |
BP2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi 333300, China |
China |
48 | NIC – VITA SIRO |
VD-14079-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) |
EP 9 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co.,Ltd |
Xicheng District, Ningjin Country, Hebei Province, China |
China |
49 | NIC
BESOLVIN 4 |
VD-18144-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Bromhexin HCl (Bromhexine Hydrochloride) |
EP 8 | Orex Pharma Pvt.Ltd.Thane (W) |
Loan license factory at: N- 31, Additional M.l.D.C, Ambemath, Ambemath- 421506 Taluka: Dombivali City Dist: Dombivali City |
India |
50 | NIC
BESOLVIN 8 |
VD-17794-12 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Bromhexine
Hydrochloride |
EP 8 | Orex Pharma Pvt.Ltd.Thane (W) |
Pisal House, Nakhwa Compound, Stadium Road, Nr.CEDCO Bus Std, Thane (W)-400601 |
India |
51 | NICSPA | VD-14606-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Alverin citrate (Alverine citrate) |
EP 8 | Shanghai Holdenchem Co., Ltd |
Touzeng Village, Binhuai Town, Binhai Country, Yancheng, Jiangsu Province, China (Zhongshan 3rd Road, Binhai Economic Development Zone, Jiangsu Province) |
China |
52 | PANCRENIC | VD-9135-09 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Pancreatin | USP 37 | Sichuan Biosyn Pharmaceutical Co.,Ltd |
DuanJiaBa, Xijiao, Deyang City, Sichuan Province, China |
China |
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
53 | PANCRENIC | VD-9135-09 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Simethicon
(Simethicone) |
USP 40 | RioCare India Pvt. Ltd |
No R-940, TTC Industrial Area, MIDC Rabale, Navi Mumbai-400701, Maharashtra, India |
India |
54 | PHAANEDOL cảm cúm |
VD-14082-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Paracetamol | BP 2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., |
No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R. China |
China |
55 | PHAANEDOL cảm cúm |
VD-14082-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Cafein
(Caffeine Anhydrous) |
BP2016 | Cspc Innovation Pharmaceutical Co., Ltd |
No. 36 Fuqiang Western Road, Luancheng Count, Shi Jiazhuang City, Hebei Province, China |
China |
56 | PHAANEDOL cảm cúm |
VD-14082-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Phenylephrine
Hydrochloride |
USP37 | Unichem Laboratories Ltd |
197, Sector -1, Pithampur – 454 775, Dist – Dhar (M.p.) India |
ỉndia |
57 | POLACANMI N 6 |
VD-14083-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Dexclorpheniramine
maleate |
USP37 | Nivedita Chemicals Pvt., Ltd |
A-14, M.D.I.C. Andheri (East), Mumbai-40093, Maharashtra, India. |
ỉndia |
58 | PREDMEX – NIC |
VD-12677-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Dexamethasone
acetate |
USP 39 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.l Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China |
China |
59 | PREDNISOLO N – F CAPS |
VD-12679-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Dexamethasone
acetate |
BP2016 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd |
Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China |
China |
60 | PREDNISON | VD-5682-08 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Prednison
(Prednisone) |
USP38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd |
No. 1 Xianyao Road, Xianju, Xhejiang, China |
China |
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
61 | RATAF | VD-15301-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Paracetamol | BP2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, P.R. China |
China |
62 | RATAF | VD-15301-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Loratadin
(Loratadin U.S.P.37 |
ƯSP37 | Morepen
Laboratories Limited |
409, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi-110 001, India |
ỉndia |
63 | RATAF | VD-15301-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Dextromethorphan
Hydrobromide |
USP39 | Divi’s Laboratories Limited |
Factory: UNIT-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Telangana – 508252, INDIA |
India |
64 | SIBETINIC
CAPS |
VD-10843-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Flunarizin
hydrochlorid |
EP 8 | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.55 Qilu Road, Economic & Technological Development Zone, Weihai, Shandong, China, 264205 |
China |
65 | SIBETINIC
SOFT |
VD-10844-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Flunarizin
hydrochlorid |
EP 8 | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd |
No.55 Qilu Road, Econom ic&T echno logical Development Zone, Weihai, Shandong, China, 264205 |
China |
66 | SIMGULINE
10 |
VD-14889-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Montelukast Sodium | USP 38 | Metrochem Api Private Limited |
302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda, Hyderabad-500038 Telangana, India. |
India |
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc |
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành |
Tên cơ sở sản xuất thuốc |
Tên nguyên liệu làm thuốc |
Tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu |
Tên nước sản xuất nguyên liệu |
67 | SOLONIC | VD-10845-10 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Prednisolon
(Prenisolone) |
BP2014 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd |
Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China |
China |
68 | SOLONIC
10mg |
VD-14086-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Prednisolon
(Prenisolone) |
BP2016 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd |
Middle of Huanghe Street, Anyang Hi-Tech Industry Development Zone, Henan, China |
China |
69 | TELGATE 120 | VD-14089-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Fexofenadine
Hydrochloride |
USP 40 | Virupaksha Organics Limited |
Survey No. 10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.-502319, Telangana, India. |
India |
70 | TERGODE | VD-14092-11 | 14/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Guaifenesin | USP 39 | Pan Drugs Limited – India |
167-168 Gidc Nandesari Industrial Estate, Vadodara, Gujarat 391340, India |
India |
71 | DOGRACIL | VD-18139-12 | 20/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Sulpirid
(Sulpiride) |
EP 9 | Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co.,Ltd |
No. 168 Chaoyang Road, Qingpu Industrial Park, Huaian, 223003, China. |
China |
72 | AZITHROMY CIN 250mg |
VD-4193-07 | 30/12/2018 | Công ty TNHH dược phẩm USA- NIC |
Azithromycin
dihydrate |
USP 40 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd |
6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf ShangYu Industrial Zone, Zhejiang, P.R.China (312369) |
China |
Danh mục này có 10 trang gôm 72 khoản./.
Công văn 3654/QLD-ĐK năm 2018 công bố bổ sung danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu GPNK
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC DƯỚI ĐÂY
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM