BỘ Y TẾCỤC QUẢN LÝ DƯỢC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 20537/QLD-ĐKV/v công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK | Hà Nội, ngày 07 tháng 12 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Căn cứ công văn số 192/2017/OPV-ĐK đề ngày 22/11/2017 của Công ty cổ phần dược phẩm OPV về việc công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
DANH MỤC ĐÍNH KÈM
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | Tiêu chuẩn chất lưọng của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | Quazimin | VD-17484-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Arginin aspartat | EP6 | Ningbo Inno Pharmchem Co., Ltd | 6F-5, No. 163 Ruiqing Rd., Jiangdong, NingBo 315000 | China |
2 | Quazimin | VD-17484-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Arginin aspartat | EP6 | Evonik Rexim S.A.S. | 33, Rue de Verdun, P-80400 Ham | France |
3 | Quazimin | VD-17484-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Arginin aspartat | EP 6 | Sinochem Jiangsu | Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No. 216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002 | China |
4 | Nidason Gyco 100 | VD-17497-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clotrimazol | EP6 | Guanazhou Hanpu Pharmaceutical Co. Ltd, China | No.9, Fufeng North Road, Aotou Town, Conghua City, Guangzhou | China |
5 | Nidason Gvco 100 | VD-17497-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Clotrimazol | EP 6 | Jintan Zhongxing Pharmaceutical and Chemical Co., I.td | 12# HouYang Chemical Park , Jincheng towns, Jintan, Jiangsu, China | China |
6 | Glucozamax 500 | VD-17489-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Glucosamin sulíat 2KC1 | USP 32 | Nanịing Zhongjiang Chemical Co.XTD., China | No.8, North Han Street, Nanjing, Jiangsu, China | China |
7 | Glucozamax 500 | VD-17489-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Glucosamin sulfat 2K.CI | USP 33 | Yangzhou Rixing Bio – Tech Co., Ltd | No. 2 Tongxin RD, Gaoyou City, Hangsu | China |
8 | Cerepax 500 | VD-17483-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Levetiracetam | USP 34 | Zhẹjiang Huaji Pharmaceutical Co. Ltd | No. 15 Shuangíeng Rd., Fotang, Yivvu, Zhejiang, China | China |
9 | Cerepax 500 | VD-17483-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Lcvetiracetam | USP 34 | 1 letero Labs Limited | SurveyNo. 10,1.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District Andhara Pradesh | India |
10 | New BabyFlu | VD-17496-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2010 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulcvard Raleigh, NC 27616-3116 USA | USA |
11 | New BabyPlu | VD-17496-12 | 20/10/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2010 | Novacyl (Wuxi) pharmaceutical Co., LTD | 8 Guang Shi Xi Road,
Wuxi, Jiangsu, China, 214185 |
China |
Công văn 20537/QLD-ĐK danh mục nguyên liệu không yêu cầu gpnk
DOWNLOAD ĐỂ XEM ĐƯỢC ĐẦY ĐỦ VĂN BẢN
[sociallocker id=7424]
[/sociallocker]
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM