Nguồn : Vietnam Digital Health Network
Không gian thông tin đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây, khiến bệnh nhân ngày càng tiếp xúc với nội dung được điều phối bởi thuật toán và các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM), nơi sự chú ý được coi trọng hơn là độ chính xác.
Mặc dù nhân viên y tế (health-care providers – HCPs) không thể thay đổi cấu trúc của không gian thông tin, họ cần nhận thức được rằng điều này có thể ảnh hưởng đến quan điểm, mối quan tâm và kỳ vọng của bệnh nhân đối với sức khỏe của chính họ. Do đó, hệ thống y tế nên chủ động tham gia vào không gian thông tin, bằng cách cung cấp thông tin sức khỏe cập nhật, dễ tiếp cận và dễ hiểu.
Niềm tin của bệnh nhân vào HCP có thể được tăng cường và duy trì thông qua việc đảm bảo tính liên tục trong chăm sóc – một yếu tố then chốt giúp bệnh nhân định hướng đúng trong ma trận thông tin hiện nay.
GIỚI THIỆU
Dịch sởi đang một lần nữa trở thành tiêu điểm trên các bản tin, ảnh hưởng đến nhiều khu vực từng được tuyên bố là đã loại trừ căn bệnh này. Tỷ lệ tiêm chủng định kỳ cho trẻ em suy giảm đều đặn trong 6 năm qua đã khiến thế giới trở nên dễ tổn thương hơn trước virus sởi – một loại virus có khả năng lây nhiễm cao và tiềm ẩn nguy cơ tử vong.
Có rất nhiều lý do khiến một số phụ huynh không cho con mình tiêm vaccine phòng sởi và các bệnh có thể phòng ngừa khác, từ ảnh hưởng của thông tin sai lệch cho đến những khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ tiêm chủng. Bên cạnh đó, tại nhiều quốc gia, bối cảnh chính trị hiện nay đang có xu hướng xa rời các loại vaccine cứu sinh và nghiêng về các biện pháp điều trị hoặc thực phẩm bổ sung chưa được kiểm chứng – thậm chí đôi khi còn gây hại.
Nhân viên y tế (HCPs) như điều dưỡng, bác sĩ, kỹ thuật viên vật lý trị liệu… là điểm tiếp cận đầu tiên với hệ thống y tế đối với nhiều người, và họ vẫn là một trong những nguồn cung cấp thông tin sức khỏe được tin cậy nhất. Khuyến nghị từ HCP cũng là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để khuyến khích việc tiêm chủng. Mặc dù hiện nay mọi người có thể tìm kiếm thông tin y tế từ rất nhiều nguồn khác nhau, nhưng HCP vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn bệnh nhân điều hướng một môi trường thông tin phức tạp.
Môi trường thông tin – được định nghĩa là “toàn bộ quá trình, dịch vụ và tác nhân thông tin, bao gồm các đặc tính, tương tác và mối quan hệ lẫn nhau giữa các tác nhân thông tin” – đã trải qua những thay đổi quy mô lớn. Môi trường này bao gồm cả dòng thông tin ngoại tuyến lẫn trực tuyến, chẳng hạn như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, ứng dụng di động, dữ liệu từ thiết bị đeo tay, chatbot trí tuệ nhân tạo (AI), và các mạng lưới cộng đồng.
Con người ngày càng dựa vào thông tin trên internet để giải đáp các câu hỏi sức khỏe của mình trước khi gặp HCP, hoặc để tự nghiên cứu sau buổi khám. Những hành động này dẫn họ đến một không gian mà HCP hầu như không thể kiểm soát hoặc hiểu rõ chất lượng và độ chính xác của thông tin mà bệnh nhân tiếp xúc. Thêm vào đó, người bệnh thường phải đối mặt với những thông tin bị chi phối bởi chính sách của công ty hoặc thuật toán mờ ám – những yếu tố đặt sự chú ý lên trên sự chính xác.
Ngay cả khi có vẻ như lượng thông tin dồi dào, những khoảng trống thông tin vẫn tồn tại. Điều này gây khó khăn cho người bệnh khi họ tìm kiếm thông tin sức khỏe cụ thể, hoặc khi họ cần sự chắc chắn trong những chủ đề chưa có đồng thuận khoa học rõ ràng. Chính những khoảng trống này tạo điều kiện cho thông tin sai lệch lan rộng.
Ngoài ra, hoạt động kiểm duyệt nội dung trên nhiều nền tảng mạng xã hội hiện nay đã bị giảm sút, các chương trình kiểm chứng thông tin cũng bị hủy bỏ. AI hiện đang được dùng để xác định nội dung có hại trên mạng xã hội, nhưng đã chứng minh là dễ mắc lỗi và thiên lệch – ví dụ do được huấn luyện từ các tập dữ liệu đến từ các quốc gia thu nhập cao. Sự trỗi dậy của AI và việc người dùng quá phụ thuộc vào nó có thể khiến một số người mất đi nhu cầu đánh giá phản biện các thông tin nhận được.
Trước những vấn đề này, và trong bối cảnh môi trường thông tin kỹ thuật số ngày càng trở nên phân tán, phân cực và bị chính trị hóa, việc cạnh tranh để giành lấy sự chú ý và niềm tin của bệnh nhân hiện nay đang trở nên khó khăn hơn bao giờ hết đối với HCP. Khi ảnh hưởng của làn sóng công kích vào khoa học và y học dựa trên bằng chứng ngày càng lan rộng trên toàn cầu, việc nhìn nhận lại môi trường thông tin và vai trò của HCP trong không gian hiện đại là vô cùng cấp thiết.
Các mô hình và khung lý thuyết hiện tại nhằm hiểu tác động của môi trường thông tin tập trung vào nhiều khía cạnh khác nhau. Liên quan đến nội dung của môi trường thông tin, lĩnh vực quản lý thông tin dịch bệnh (infodemic management) – vốn quan tâm đến tình trạng quá tải thông tin trong các sự kiện y tế công cộng quy mô lớn – thường tập trung vào các diễn ngôn mới nổi. Tuy nhiên, cách tiếp cận này vốn dĩ thu hẹp các biện pháp can thiệp lại chỉ còn các chiến lược truyền thông, chẳng hạn như phản biện thông tin sai lệch. Dù là nhiệm vụ quan trọng và cần thiết, việc phản biện này chỉ đang xử lý triệu chứng, chứ không phải nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Nếu mở rộng góc nhìn, mô hình sinh thái – xã hội (socioecological model) xác định các yếu tố ảnh hưởng về mặt thông tin đối với một cá nhân, bao gồm cả tác động từ xã hội và chính trị. Trong khi đó, khung hệ sinh thái thông tin dựa trên bản sắc (identity-driven information-ecosystems framework) – một mô hình mới – nhấn mạnh vai trò của bản sắc cá nhân, cho rằng mỗi người có thể mang nhiều bản sắc cùng lúc, và những bản sắc đó vừa được định hình bởi, vừa có thể định hình lại môi trường thông tin.
Một ấn phẩm năm 2025 của Palmer và Gorman lập luận rằng môi trường thông tin nên được xem là một yếu tố quyết định xã hội của sức khỏe (social determinant of health). Cũng giống như các yếu tố như điều kiện kinh tế, giáo dục hay khả năng tiếp cận chăm sóc y tế, có bằng chứng cho thấy môi trường thông tin có thể tác động đến kết quả sức khỏe một cách không công bằng – và đặc biệt gây ảnh hưởng nặng nề hơn đối với các cộng đồng bị thiệt thòi.
Trong bài viết góc nhìn (Viewpoint) này, chúng tôi sẽ khám phá hành trình tìm kiếm thông tin sức khỏe của bệnh nhân trước và sau khi gặp HCP. Chúng tôi sẽ xem xét ảnh hưởng của môi trường thông tin đến bệnh nhân, đến HCP, đến mối quan hệ giữa hai bên, cũng như vai trò mà HCP có thể đóng trong bối cảnh môi trường thông tin hiện đại.
HÀNH TRÌNH TIẾP CẬN THÔNG TIN SỨC KHỎE CỦA MỘT BỆNH NHÂN
Để hình dung hành trình tiếp cận thông tin sức khỏe của bệnh nhân, chúng tôi xây dựng phương pháp tiếp cận không gian thông tin (information space approach) – giúp nhận diện bối cảnh mà cả bệnh nhân lẫn nhân viên y tế (HCPs) đang hiện diện trong không gian thông tin hiện đại (xem hình minh họa). Trong phương pháp này, chúng tôi tránh sử dụng cụm từ “môi trường thông tin” (information environment) thường thấy, vì từ “không gian” (space) cho phép hình dung các mạng lưới thông tin ba chiều và gợi ý rằng con người vừa bị bao bọc bởi, vừa tác động trở lại một hệ thống lớn hơn.
Không gian thông tin bao gồm cả dòng thông tin trực tuyến và ngoại tuyến, như mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin mã hóa như WhatsApp và Signal, ứng dụng sức khỏe và lối sống, mạng cộng đồng, và các kênh tin tức truyền thống.
Phương pháp tiếp cận này bắt đầu với khái niệm “hành tinh bệnh nhân” (planet patient) – đại diện cho mỗi cá nhân người bệnh và trải nghiệm của họ. Các đặc điểm nhận thức và cá nhân tạo thành những lớp khí quyển bao quanh hành tinh bệnh nhân, có vai trò lọc và khúc xạ thông tin đến từ không gian thông tin. Các thiên kiến nhận thức (cognitive biases) và lối tắt tư duy (heuristics) là yếu tố quan trọng trong quá trình này, cũng như trạng thái cảm xúc, đặc điểm nhân khẩu học cơ bản, kiến thức trước đó và định kiến cá nhân của từng người.
Người bệnh cũng chịu ảnh hưởng từ các yếu tố xã hội và cấu trúc như hệ thống giáo dục, chính trị, cộng đồng, tôn giáo và chuẩn mực văn hóa – xã hội. Những ảnh hưởng này cũng từng được mô tả trong mô hình sinh thái – xã hội (socioecological model), nhưng chúng tôi muốn nhấn mạnh đến tính năng động và thay đổi theo thời gian và bối cảnhcủa các yếu tố này.
Các lớp khí quyển và các mặt trăng xoay quanh hành tinh bệnh nhân (theo hình minh họa) góp phần tạo nên bản sắc cốt lõi của bệnh nhân. Theo khung lý thuyết về hệ sinh thái thông tin dựa trên bản sắc (identity-driven information ecosystem), bản sắc này vừa hình thành từ không gian thông tin, vừa tác động trở lại không gian đó.
Trong hình minh họa, các ngôi sao và hành tinh trong không gian thông tin đại diện cho những người có ảnh hưởng, các nguồn dữ liệu và phương tiện truyền thông. Càng gần và càng sáng thì ảnh hưởng của chúng đối với hành tinh bệnh nhân càng lớn. Những khoảng không trong vũ trụ tượng trưng cho các khoảng trống thông tin (information voids) trong không gian thông tin.
Trong sơ đồ này, nhân viên y tế được mô tả như “hành tinh HCP”. Niềm tin là yếu tố cốt lõi trong mối quan hệ giữa người bệnh và HCP – vốn dĩ rất vững chắc trong lịch sử. Tuy nhiên, trong không gian thông tin hiện nay, HCP có thể bị che khuất hoặc lu mờ bởi các chủ thể khác trong không gian thông tin y tế, chẳng hạn như các người có ảnh hưởng trong lĩnh vực sức khỏe, ứng dụng y tế, hay thiết bị đeo thông minh.
Sức ảnh hưởng của HCP trong không gian thông tin của bệnh nhân đang bị suy yếu do có quá nhiều tác nhân cùng tham gia. Tương tự như người bệnh, HCP cũng bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm cá nhân, nhận thức và yếu tố xã hội. Về mặt chuyên môn, họ còn chịu ảnh hưởng bởi quá trình đào tạo y khoa, kinh nghiệm lâm sàng, hướng dẫn thực hành, và cơ chế chi trả y tế.
Một bệnh nhân bị bao bọc bởi không gian thông tin của mình, di chuyển giữa các nền tảng và mạng lưới khác nhau, tiếp nhận nội dung từ nhiều định dạng (văn bản, hình ảnh, video…). Trong nghiên cứu về việc người bệnh tìm kiếm thông tin sức khỏe tâm thần trực tuyến, Milton và cộng sự phát hiện rằng người bệnh dùng công cụ tìm kiếm để tra cứu thông tin mang tính chuyên môn và thực tế, rồi bổ sung thêm bằng các nội dung từ mạng xã hội để tìm kiếm sự đồng cảm và cảm xúc từ cộng đồng.
Người bệnh đánh giá độ tin cậy của thông tin y tế dựa trên thứ hạng kết quả tìm kiếm – càng ở vị trí cao thì càng được xem là đáng tin. Trên các nền tảng mạng xã hội như Reddit, hệ thống bình chọn ngang hàng (peer-voting) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá độ tin cậy, cùng với danh tính người tạo nội dung.
Những nhận định này phù hợp với kết quả của một khảo sát toàn cầu năm 2025 tại 16 quốc gia có thu nhập trung bình và cao: 67% người tham gia cho rằng trải nghiệm cá nhân của một người với vấn đề sức khỏe có thể được xem là một tiếng nói chính thống trong lĩnh vực y tế. Khảo sát này cũng cho thấy, trong hành trình tìm kiếm thông tin sức khỏe, 76% người được hỏi cảm thấy tự tin vào khả năng tìm ra thông tin đáng tin cậy. Tuy nhiên, 43% từng hối hận về quyết định sức khỏe sai lầm do tin vào thông tin sai lệch, và 35% đồng ý rằng “người bình thường tự nghiên cứu cũng hiểu biết không kém gì bác sĩ”.
Nói cách khác, dù có tiếc nuối, mức độ tự tin của người bệnh vào năng lực hiểu biết sức khỏe vẫn rất cao – và niềm tin này lại đặt vào những nguồn không đáng tin.
Việc định hướng trong không gian thông tin là một nhiệm vụ khó khăn – không chỉ khi tìm kiếm thông tin sức khỏe, mà còn khi xác minh tính xác thực của thông tin. Mặc dù các tổ chức y tế công cộng thường khuyến khích người dân kiểm tra lại những tuyên bố liên quan đến hành vi chăm sóc sức khỏe hoặc phương pháp điều trị, nhưng việc đó không hề đơn giản.
Năm 2024, Aslett và cộng sự phát hiện rằng yêu cầu người dân xác minh thông tin trên mạng thực ra có thể làm tăng khả năng họ tin vào thông tin sai lệch. Hành trình tìm kiếm thông tin sức khỏe của người bệnh càng trở nên phức tạp hơn bởi sự tồn tại của các tạp chí săn mồi (predatory journals) – vốn làm ô nhiễm không gian thông tin khoa học bằng các nghiên cứu đáng ngờ, làm suy yếu nền tảng bằng chứng y học. Điều này khiến bất kỳ ai đang tìm kiếm “bằng chứng” để củng cố niềm tin sai lệch đều dễ dàng tìm thấy một bài báo có vẻ khoa học nhưng không đáng tin.
Những kẻ lan truyền thông tin sai lệch thường đính kèm liên kết tới các bài báo có vẻ học thuật nhằm tạo ra vẻ ngoài xác thực cho những tuyên bố của mình. Cách làm này cũng xuất hiện trong lĩnh vực lối sống và chăm sóc sức khỏe chủ động, nơi các tuyên bố phóng đại về hiệu quả của một số phương pháp điều trị thường được “chứng minh” bằng các dẫn chứng yếu hoặc không đầy đủ.
Trong không gian thông tin này tồn tại một vùng xám (grey zone) – từ các can thiệp nguy hại rõ ràng đến những phương pháp có thể có lợi, nhưng sự tinh tế đó bị đánh mất bởi cách thông tin được trình bày. Nhiều người bệnh đánh giá mức độ đáng tin cậy của thông tin dựa trên cách thức mà nó được trình bày. Chính vùng xám của thông tin sai lệch trong y tế này rất dễ ảnh hưởng đến người dùng và gây khó khăn cho việc kiểm duyệt nội dung.
Một nghiên cứu về nội dung sai lệch liên quan đến tiêm vaccine trên Facebook cho thấy: những nội dung “vùng xám” – dù đúng về mặt kỹ thuật nhưng dễ gây hiểu nhầm – có ảnh hưởng đến tâm lý do dự tiêm vaccine lớn hơn cả những nội dung sai lệch đã bị gắn cờ.
Bên cạnh việc tìm kiếm và xác minh thông tin sức khỏe, bệnh nhân ngày càng chủ động tham gia vào quá trình tương tác với thông tin. Đặc biệt, thế hệ trẻ có xu hướng chia sẻ thông tin liên quan đến sức khỏe kèm theo ý kiến cá nhân của mình. Khi người dùng chia sẻ và tương tác với nội dung, nội dung đó sẽ thay đổi theo thời gian. Trong quá trình này, các dữ kiện có thể bị thay thế bởi cách hiểu cá nhân hoặc ý kiến chủ quan.
Việc thay thế này có thể không hoàn toàn sai, nhưng theo thời gian sẽ làm giảm chất lượng của thông tin – một quá trình bị thúc đẩy bởi các thuật toán ưu tiên mức độ tương tác và sự chú ý hơn là độ chính xác. Ví dụ, một nghiên cứu trước đây cho thấy các bài đăng trên mạng xã hội có sử dụng ngôn ngữ mang tính cảm xúc đạo đức (moral emotional language) có khả năng được chia sẻ cao hơn nhiều so với các bài đăng không sử dụng loại ngôn ngữ này.
Những phát hiện này cho thấy cần có khung pháp lý mạnh mẽ để bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo không gian thông tin an toàn. Một ví dụ tiêu biểu là Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (Digital Services Act) của Ủy ban Châu Âu, tập trung vào các nền tảng mạng xã hội lớn và công cụ tìm kiếm, với mục tiêu tạo ra một môi trường số an toàn.
Trong khuôn khổ đạo luật này, các công ty công nghệ buộc phải công bố báo cáo minh bạch hàng năm, mô tả các hoạt động kiểm duyệt nội dung và phương pháp bảo vệ nhóm dễ tổn thương, chẳng hạn như trẻ em, người dân thiệt thòi về mặt xã hội, kinh tế hoặc chính trị. Dù ở Anh và Úc đã có các sáng kiến tương tự, thế giới vẫn còn rất nhiều việc phải làm để kiến tạo những không gian thông tin an toàn hơn.
Một cách tiếp cận đầy triển vọng là “thiết kế từ bên lề” (design from the margins) – tức ưu tiên các nhu cầu của nhóm cộng đồng dễ bị tổn thương nhất ngay từ đầu trong quá trình thiết kế không gian số. Cách tiếp cận này giúp tạo ra các nền tảng công bằng và an toàn hơn cho tất cả mọi người.
Khi các cơ quan quản lý cố gắng bắt kịp tốc độ phát triển của công nghệ, sự trỗi dậy của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) đã mang đến các công cụ thân thiện với người dùng – giúp biến đổi cách chúng ta tiếp cận và điều hướng không gian thông tin sức khỏe.
Khác với công cụ tìm kiếm truyền thống – vốn dựa vào thuật toán phức tạp và quy trình thu thập dữ liệu trên toàn web (web crawling), LLMs tạo ra câu trả lời dựa trên các mẫu đã học từ dữ liệu huấn luyện. Giờ đây, bệnh nhân (và cả HCP) có thể đặt câu hỏi, chia sẻ mối lo ngại hoặc vấn đề sức khỏe của mình với các công cụ AI như Siri, ChatGPT, Alexa hoặc chatbot trên cổng thông tin bệnh nhân, và nhận được câu trả lời nhanh chóng, dễ hiểu, phù hợp với trình độ ngôn ngữ và nhận thức của họ.
Một nghiên cứu năm 2024 tại Trung Quốc cho thấy: việc HCP kết hợp thông tin từ AI trong quá trình tư vấn có thể giúp tăng cảm nhận về sự đồng cảm từ phía bệnh nhân.
Tuy nhiên, độ chính xác của AI phụ thuộc rất nhiều vào dữ liệu huấn luyện và phản hồi mà nó nhận được. Đã có nhiều báo cáo về hiện tượng AI “ảo giác” (hallucination) – tức là trích dẫn các nghiên cứu khoa học không tồn tại, hoặc cung cấp thông tin không có thật. Một số chatbot còn bị phát hiện trả lời theo hướng làm hài lòng người dùng, từ đó làm gia tăng sự cực đoan hóa trong các chủ đề gây tranh cãi.
AI tạo sinh (Generative AI) cũng có thể bị lợi dụng để tạo ra hàng loạt thông tin sai lệch có vẻ đáng tin, với tốc độ cực nhanh.
Tuy vậy, sức mạnh của LLMs cũng có thể được khai thác để phục vụ lợi ích cộng đồng. Ví dụ, có thể phát triển một LLM miễn phí cho công chúng, có khả năng đánh giá nhanh các tuyên bố liên quan đến sức khỏe bằng cách tra cứu cơ sở dữ liệu khoa học và diễn giải kết quả theo ngôn ngữ dễ hiểu với người không chuyên.
Mô hình này có thể tồn tại dưới dạng chatbot, đóng vai trò như trợ lý nghiên cứu cá nhân hóa, tích hợp ngay trên trình duyệt web thông qua plug-in. Nếu được huấn luyện đầy đủ, công cụ này có thể giúp ngăn chặn thông tin sai lệch trước khi chúng kịp hình thành niềm tin sai lầm trong cộng đồng.
Tất nhiên, việc xây dựng công cụ như vậy sẽ cần nguồn lực lớn và sự hợp tác ở cấp quốc gia hoặc quốc tế, nhưng một khi đã được phát triển, kiểm thử và triển khai rộng rãi, nó có thể trở thành trợ thủ đắc lực cho cả HCP lẫn bệnh nhân trong hành trình điều hướng không gian thông tin sức khỏe.
VAI TRÒ CỦA NHÂN VIÊN Y TẾ (HCPS)
Vì nhiều bệnh nhân đã tiếp cận thông tin sức khỏe liên quan đến mối quan tâm hoặc triệu chứng của họ trước khi đến khám, nên việc hiểu rõ cách vận hành của không gian thông tin và ảnh hưởng của nó đến bệnh nhân là điều rất quan trọng đối với các nhân viên y tế (HCPs).
Hiện nay, nhiều HCP sử dụng bộ câu hỏi ICE (ý tưởng – concerns, lo lắng – expectations, kỳ vọng) để tìm hiểu về hiểu biết sức khỏe của bệnh nhân trong buổi khám. Chúng tôi đề xuất cập nhật mô hình này thành ICE-I, bằng cách bổ sung yếu tố “information” (thông tin) – nhằm khuyến khích HCP hỏi về các nguồn thông tin mà bệnh nhân tin tưởng, cũng như cách họ tìm kiếm và thảo luận thông tin (ví dụ: “Bạn có đọc gì trên mạng hay nghe bạn bè nói điều gì mà bạn muốn trao đổi thêm với tôi không?”).
Dù không cần phải có một bức tranh toàn cảnh về không gian thông tin của bệnh nhân, việc hiểu những “giọng nói” có ảnh hưởng đến niềm tin, nỗi lo và thực hành sức khỏe của họ sẽ giúp điều chỉnh cuộc đối thoại giữa HCP và bệnh nhân một cách hiệu quả hơn.
Xử lý các câu hỏi, mối lo ngại và quan điểm sai lệch cần được thực hiện với sự tinh tế, vì các quan điểm này có thể gắn liền với bản sắc cá nhân của người bệnh. Việc đơn thuần cung cấp thông tin đúng thường không đủ để thay đổi suy nghĩ của người bệnh – thậm chí còn có thể phản tác dụng, khiến họ càng thêm bảo thủ và củng cố niềm tin sai lầm.
Một số loại thông tin sai lệch còn khó phản bác hơn các loại khác. Tại Phần Lan, Đức, Pháp và Bồ Đào Nha, các bác sĩ cho biết những thông tin sai lệch liên quan đến tự do cá nhân hoặc niềm tin tôn giáo là khó xử lý nhất. Thực tế, loại thông tin sai lệch này còn khiến các bác sĩ ít sẵn lòng thảo luận với bệnh nhân hơn. Ngoài ra, hạn chế về thời gian và thiếu đào tạo chuyên sâu cũng là nguyên nhân khiến nhiều HCP ngại xử lý thông tin sai lệch trong khám bệnh.
Việc giải quyết thông tin sai lệch đòi hỏi kỹ năng lắng nghe đồng cảm, đối thoại mở và điều chỉnh cách truyền tải thông tin phù hợp với từng cá nhân. Các công cụ như mô hình 3C (compassionate understanding – thấu hiểu từ bi, connection – kết nối, collaboration – hợp tác) rất hữu ích khi trao đổi với bệnh nhân có niềm tin sai lệch về sức khỏe. Những phương pháp này cần được tích hợp vào chương trình đào tạo y khoa và các công cụ lâm sàng phổ biến như BMJ Best Practice.
Ví dụ, một khóa học mới đã sử dụng diễn vai và giải quyết tình huống để đào tạo thành công các nhân viên y tế tại Cameroon, Guyana, Ấn Độ, Kenya, Mozambique, Nigeria, Philippines và Mỹ về cách xử lý thông tin sai lệch liên quan đến vaccine.
Mỗi buổi khám là một cơ hội để xây dựng niềm tin giữa bệnh nhân và HCP, đồng thời củng cố niềm tin vào hệ thống y tế nói chung và y học thực chứng. Niềm tin có thể được tăng cường bằng cách duy trì tính liên tục trong chăm sóc, điều này đã được chứng minh là giúp giảm tỷ lệ nhập viện cấp cứu và tử vong. Niềm tin cũng có thể được củng cố bằng cách tăng sự tham gia của bệnh nhân vào quá trình ra quyết định y khoa – một cách để công nhận hành trình tự tìm hiểu thông tin của họ.
Niềm tin của bệnh nhân còn liên quan đến cảm nhận của họ về năng lực chuyên môn, thiện chí, và sự trung thực của HCP – nghĩa là bệnh nhân không chỉ đánh giá HCP dựa trên kết quả điều trị, mà còn dựa trên cách giao tiếp và cách HCP xử lý ý tưởng, lo lắng, và kỳ vọng của họ.
Phỏng vấn tạo động lực (motivational interviewing) có thể là công cụ hiệu quả giúp bệnh nhân cảm thấy được lắng nghe thực sự. Trong mối quan hệ tin tưởng, sự dễ bị tổn thương của bệnh nhân là yếu tố trung tâm – thường bắt nguồn từ sự mất cân bằng về hiểu biết y khoa giữa bệnh nhân và HCP. Tuy nhiên, đối với những bệnh nhân đã chủ động tìm hiểu sâu về sức khỏe, mức độ dễ tổn thương này có thể giảm.
Dù vậy, qua niềm tin – và sự thừa nhận ngầm về những giới hạn của bản thân – bệnh nhân vẫn tìm đến HCP để giảm sự phức tạp của thông tin y học và hỗ trợ ra quyết định y tế.
Sau buổi khám, bệnh nhân có khả năng sẽ tiếp tục tra cứu lại thông tin sức khỏe để xác minh những gì họ vừa được tư vấn. Do đó, HCP và hệ thống y tế cần tự hỏi: Thông tin mà chúng tôi cung cấp có cập nhật, dễ truy cập và dễ hiểu với bệnh nhân không?
Ví dụ, các website như 1177.se (Thụy Điển – đường dây tư vấn sức khỏe do điều dưỡng phụ trách) và NHS.uk (Anh) cung cấp thông tin y tế đáng tin cậy, dễ hiểu, đa ngôn ngữ cho công chúng.
Đáng tiếc, một số HCP và thậm chí cả quan chức y tế lại là nguồn phát tán thông tin sai lệch, điều này càng nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường sự hiện diện của các nguồn thông tin chính xác từ cơ quan y tế địa phương, hiệp hội chuyên môn và HCP.
Một yếu tố quan trọng khác là: Làm sao để thông tin từ các nguồn đáng tin như HCP có thể “cạnh tranh” được với những nội dung hấp dẫn nhưng chất lượng thấp hoặc mang tính thao túng cảm xúc?
Những người tạo ra thông tin sai lệch thường đạt được mức độ lan tỏa và tương tác cao bằng cách tạo cảm giác cộng đồng, sử dụng câu chuyện đơn giản, và hình thức trình bày bắt mắt (ví dụ: nhảy TikTok).
Một nghiên cứu mô phỏng trên Facebook cho thấy: các trang phản đối tiêm chủng lan rộng và sâu hơn các trang ủng hộ tiêm chủng, đặc biệt là trong nhóm người còn trung lập hoặc chưa quyết định. Các trang này sử dụng đa dạng câu chuyện như nghi ngờ an toàn, liệu pháp thay thế, thuyết âm mưu… trong khi các thông tin pro-vaccine lại thường chỉ tập trung vào nội dung đơn điệu, khô khan và ít cảm xúc.
Nhiều tổ chức y tế vẫn xem không gian thông tin như một kênh phát sóng thông tin học thuật, thay vì là một cơ hội để tạo kết nối và tương tác với cộng đồng.
Trong khi đó, các luận điểm chống vaccine lại đơn giản, dễ tiếp cận và phù hợp với hệ giá trị, niềm tin, lối sống và thế giới quan của người đọc – những yếu tố có liên quan mật thiết đến bản sắc cá nhân.
Thế giới quan có sức mạnh định hướng cả loại nội dung mà con người tiếp xúc lẫn cách họ diễn giải nội dung đó. Ví dụ, những tuyên bố đúng về biến đổi khí hậu được người ta tin hơn khi chúng đến từ nguồn tin phù hợp với thế giới quan của họ.
Vì vậy, với các HCP, điều quan trọng là phải hiểu rõ thế giới quan của bệnh nhân – và truyền tải thông điệp theo cách mà bệnh nhân dễ tiếp nhận.
THỰC TIỄN ĐÁNG KHÍCH LỆ
May mắn là đã có những ví dụ về HCP trình bày thông tin y tế một cách chi tiết, sâu sắc nhưng vẫn sinh động, dễ tiếp cận. Một ví dụ là sáng kiến Dokters Vandaag của các bác sĩ Hà Lan, cung cấp thông tin sức khỏe bằng tiếng Hà Lan trên nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau.
Mặc dù chương trình này đã tiếp cận được một lượng lớn khán giả, tác động thực tế của nó đến hành vi tìm kiếm dịch vụ y tế vẫn chưa rõ ràng. Ngoài ra, một số bác sĩ tham gia chương trình đã bị quấy rối trực tuyến. Do việc sản xuất nội dung cần nhiều thời gian và chuyên môn, cần có những chính sách thể chế hóa các hoạt động truyền thông này một cách bài bản, đồng thời có cơ chế đãi ngộ và khuyến khích tương xứng.
Bên cạnh đó, hệ thống y tế nói chung cũng cần thay đổi để cung cấp thông tin y tế cập nhật, dễ tiếp cận và phù hợp với không gian thông tin của người bệnh – chẳng hạn như xây dựng hệ thống “hướng dẫn viên y tế trực tuyến”, hỗ trợ người dân trong hành trình tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế.
XÂY DỰNG MẠNG LƯỚI VÀ NĂNG LỰC THÔNG TIN CHO CỘNG ĐỒNG
HCP và các hệ thống y tế cũng có thể xây dựng và củng cố các mạng lưới gồm những người cung cấp thông tin sức khỏe đáng tin cậy. Ví dụ, dự án RIVER-EU được triển khai tại 7 quốc gia châu Âu (Hy Lạp, Hà Lan, Ba Lan, Slovakia, Phần Lan, Israel, và Vương quốc Anh), đã thành lập mạng lưới truyền thông viên y tế tại Ba Lan, Hy Lạp, Hà Lan và Slovakia nhằm giảm rào cản tiêm chủng ở các cộng đồng yếu thế.
Các mạng lưới này không chỉ bao gồm chuyên gia y tế mà còn có các truyền thông viên được đào tạo, có cùng văn hóa và ngôn ngữ với cộng đồng, cung cấp thông tin tiêm chủng phù hợp và hướng dẫn người dân tiếp cận hệ thống y tế. Làm việc với đối tác đáng tin cậy sẽ giúp đưa thông tin y tế đến gần bệnh nhân hơn – ví dụ, khi HCP điều chỉnh cách truyền đạt để phù hợp với thế giới quan của bệnh nhân, họ có thể tạo ảnh hưởng mạnh mẽ đến niềm tin và bản sắc sức khỏe của người đó.
NÂNG CAO NĂNG LỰC HIỂU BIẾT THÔNG TIN CHO NGƯỜI DÂN
Ngay cả khi HCP và hệ thống y tế có mặt mạnh mẽ trong không gian thông tin, bệnh nhân cũng cần có mức độ hiểu biết thông tin (literacy) đủ tốt. Với độ phức tạp của không gian thông tin hiện nay – đặc biệt là thông tin sức khỏe – cần có nhiều loại kỹ năng: hiểu biết về kỹ thuật số, y tế, truyền thông, khoa học, và gần đây là hiểu biết về AI.
Chúng tôi đề xuất một khái niệm mới: “năng lực định hướng trong không gian thông tin” (information-space literacy) – kết hợp tất cả các năng lực trên và khuyến khích người dân phản tư về mức độ ảnh hưởng và cách điều hướng không gian thông tin.
Cách tiếp cận này không chỉ tập trung vào năng lực cá nhân mà còn xem xét cả các ảnh hưởng mang tính cấu trúc và xã hội của không gian thông tin hiện nay. Trong tương lai, có thể xây dựng bảng câu hỏi đánh giá năng lực này ở cấp độ y tế công cộng, đo lường cả mức độ thành thạo và mức độ ảnh hưởng của không gian thông tin lên thái độ, hành vi sức khỏe của người dân.
Có thể phát triển các hoạt động và chương trình đào tạo về literacy, chẳng hạn như giáo dục cộng đồng về việc nội dung khi được chia sẻ sẽ bị biến dạng, và cách giữ nguyên độ chính xác khi truyền tải thông tin y tế.
NHU CẦU CẤP BÁCH VỀ NGHIÊN CỨU DỮ LIỆU VÀ HÀNH VI NGƯỜI DÙNG
Từ góc độ nghiên cứu, chúng ta đang rất thiếu dữ liệu chất lượng về không gian thông tin, nhằm tìm ra các giải pháp thực chứng giúp hỗ trợ cả bệnh nhân và HCP định hướng tốt hơn.
Vì các nền tảng mạng xã hội ngày càng hạn chế quyền truy cập dữ liệu của giới nghiên cứu, cần phát triển các phương pháp và nguồn dữ liệu mới. Ngoài việc nghiên cứu luồng thông tin, cần cải tiến cách tiếp cận hành vi người dùng khi tìm kiếm và sử dụng thông tin y tế.
Ví dụ, khảo sát không nên chỉ dừng lại ở câu hỏi đơn giản như “bạn đã tiếp xúc với thông tin gì”, mà nên bao gồm các câu hỏi được kiểm chứng về mức độ tương tác với thông tin, nguồn thông tin, và mức độ tin tưởng vào từng nguồn.
Nghiên cứu cũng nên xem xét cách kết hợp dữ liệu hành vi từ thiết bị đeo tay hoặc lịch sử trình duyệt, nhằm giúp làm rõ mối liên hệ giữa không gian thông tin và hành vi sức khỏe thực tế.
KẾT LUẬN
Bệnh nhân thường bắt đầu hành trình tìm kiếm thông tin sức khỏe trước và sau khi gặp HCP, và họ tương tác với nội dung được tùy chỉnh bởi thuật toán và phù hợp với thế giới quan của bản thân.
Vì vậy, HCP và hệ thống y tế cần tìm cách hiện diện rõ hơn trong không gian thông tin – ví dụ bằng cách xây dựng mạng lưới cộng tác với các nhân vật có ảnh hưởng số, và đầu tư vào mạng lưới hướng dẫn viên y tế trực tuyến.
Mỗi tương tác giữa HCP và bệnh nhân đều có giá trị – do đó HCP nên liên tục củng cố lòng tin thông qua việc duy trì chăm sóc liên tục. Dù HCP không thể thay đổi cấu trúc không gian thông tin, họ hoàn toàn có thể đảm bảo rằng thông tin y tế mình cung cấp là: cập nhật, dễ tiếp cận, dễ hiểu và dễ hành động.
 
		 
		
































