Tổng hợp kết quả trúng thầu theo báo cáo của các bệnh viện trung ương năm 2016-2017

5959
Kết quả thầu bệnh viện trung ương 2016-2017
Kết quả thầu bệnh viện trung ương 2016-2017
4/5 - (4 bình chọn)

Tổng hợp kết quả trúng thầu theo báo cáo của các bệnh viện trung ương năm 2016-2017

Ghi chú:
Việc phân chia các mặt hàng thuốc theo báo cáo của các BV thành các nhóm thuốc theo quy định tại Điều 5 (Phân chia gói thầu, nhóm thuốc) của Thông tư số 11/2016/TT-BYT quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập chỉ để phục vụ cho việc xây dựng giá kế hoạch các mặt hàng thuốc tại kế hoạch đấu thầu

 

STT Tên hoạt chất Hàm lượng Tên thuốc SĐK/GPNK Quy cách Cơ sở SX Nước SX ĐVT S.lượng Giá có VAT Thành tiền Nhà thầu Bệnh viện Gói thầu/Nhóm thuốc Năm
1 Acetyl leucin 500mg/5ml Tanganil 500mg/5ml VN-18066-14 H 5 ống, DD tiêm TM Pierre Fabre Medicament production  – Pháp Ống 10,000 13,698 136,980,000 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai N1 28/4/2017
2 Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii 2 tỷ bào tử/ 5ml Enterogermina 2tỷ/5ml QLSP-0728-13 H 2 vỉ x 10 ống,
hỗn dịch uống
Sanofi S.p.A-Ý Ống 40,000 5,765 230,600,000 Cổ phần
DLTW2
Bệnh viện Bạch Mai N1 28/4/2017
3 Cefoperazone 1g Medocef 1g VN-15539-12 H 50 lọ, bột pha tiêm bắp, tiêm TM Medochemie Ltd Factory C – Ship lọ 30,000 47,500 1,425,000,000 Kim Đô Bệnh viện Bạch Mai N1 28/4/2017
4 Cetuximab 5mg/ml Erbitux 100mg (5mg/ml 20ml) QLSP-0708-13 Hộp 1 lọ, dung dịch tiêm truyền TM Merck KGaA-Đức Lọ 250 5,773,440 1,443,360,000 TNHH MTV
DLTW 2
Bệnh viện Bạch Mai N1 28/4/2017
5 Choline alfoscerat 1g-4ml Gliatilin 1g-4ml VN-13244-11 H 5 ống, DD tiêm Italfarmaco S.P.A – Ý  Ống 32,000 69,300 2,217,600,000 Hữu Nghị Bệnh viện Bạch Mai N1 28/4/2017
6 Magnesium sulphate heptahydrate 0,15g/ml Magnesium sulphate proamp 0,15g/ml 10ml 14447/QLD-KD H 50 ống x 10ml, Dung dịch tiêm Laboratoire Aguettant – Pháp Ống 9,000 6,600 59,400,000 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai N1 28/4/2017
7 Glyceryl trinitrat 10mg/10ml Glyceryl trinitrate hameln 10mg/10ml VN-18845-15 H 10 ống DD tiêm Hameln – Đức ống 4,500 73,000 328,500,000 Codupha Bệnh viện Bạch Mai N1 28/4/2017
8 Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) 1mg/ml Noradrenaline base Augettant 4mg/4ml VN-20000-16 H 10 ống, DD tiêm truyền sau khi pha loãng Laboratoire Aguettant – Pháp Ống 10,000 65,000 650,000,000 Cổ phần Y dược phẩm Vimedimex Bệnh viện Bạch Mai N1 28/4/2017
9 Heparin 25000UI/5ml Heparin 25.000UI/5ml VN-15617-12 H 25 lọ, DD tiêm Rotex – Đức lọ 13,000 110,250 1,433,250,000 CPC1 Bệnh viện Bạch Mai N1 28/4/2017
10 Manitol 20%250ml Osmofundin Twinport 20%250ml VD-22642-15 Dung dịch tiêm truyền B.Braun/ Việt Nam Chai 20,000 17,850 357,000,000 B.Braun Bệnh viện Bạch Mai N3 28/4/2017
11 Natri Clorid ( muối rửa ) 0,9%, chai 500ml Natri Clorid 0,9% 500ml (muối rửa ) VD-20311-13 Chai 500ml, dùng ngoài Cty CP Hóa Dược VN Chai 12,900 7,350 94,815,000 Hoá Dược Bệnh viện Bạch Mai N3 28/4/2017
12 Ondansetron 8mg/4ml Ondansetron-BFS  8mg/4ml VD-21552-14 H 10 ống, DD tiêm Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội – Việt Nam ống 7,740 13,800 106,812,000 CPC1 Bệnh viện Bạch Mai N3 28/4/2017
13 Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g Invanz 1g VN-20025-16 H 1 lọ bột pha tiêm IV, IM Laboratoire Merck Sharp & Dohme – Chibret (Mirabel); đóng gói PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk – Địa chỉ: Jl. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Parusuan, Jawa Timur – Indonesia-Pháp đóng gói Indonesia Lọ 6,500 552,421 3,590,736,500 Cổ phần
DLTW2
Bệnh viện Bạch Mai N5 28/4/2017
14 Arsen trioxid 10mg/ 10ml Arsikem 10mg/10ml 18086/QLD-KD Hộp 1 lọ DD pha tiêm Alkem Laboratories Limited – Ấn Độ lọ 150 726,600 108,990,000 Armephaco Bệnh viện Bạch Mai N5 28/4/2017
15 L-Asparaginase 10.000IU Oncoginase 10.000IU 15715/QLD-KD Hộp 1 lọ bột pha tiêm Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., – Trung Quốc lọ 500 1,020,000 510,000,000 Armephaco Bệnh viện Bạch Mai N5 28/4/2017
16 L-Asparaginase 5.000IU Oncoginase 5.000IU 15715/QLD-KD Hộp 1 lọ bột pha tiêm Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., – Trung Quốc lọ 500 700,000 350,000,000 Armephaco Bệnh viện Bạch Mai N5 28/4/2017
17 Melphalan 50mg Alkeran 50mg 26540/QLD-KD Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm + 1 lọ DM GlaxoSmithKline – Ý Lọ 200 9,500,000 1,900,000,000 Dược TW3 Bệnh viện Bạch Mai N5 28/4/2017
18 Oxaliplatin 50mg CKDBelloxa 50mg VN2-273-14 Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp – Hàn Quốc lọ 2,000 346,000 692,000,000 Vĩnh Phúc Bệnh viện Bạch Mai N5 28/4/2017
19 Filgrastim 30MU/0,5 ml Gran 30MU/0,5ml QLSP-0792-14 H 1 bơm DD tiêm F. Hoffmann-La Roche Ltd -Thụy Sĩ Bơm tiêm 2,000 1,039,500 2,079,000,000 TNHH MTV
DLTW 2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
20 Erlotinib 100mg Tarceva 100mg VN-12448-11 H 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Kremers Urban Pharmaceuticals Inc. – Mỹ (địa chỉ đóng gói: CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sĩ) Viên 1,500 891,614 1,337,421,000 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
21 Erlotinib 150mg Tarceva 150mg VN-17941-14 H 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Roche S.p.A – Ý Viên 9,000 1,337,420 12,036,780,000 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
22 Tacrolimus 0,5mg Prograf 0,5mg VN-14708-12 H 5 vỉ x 10 viên nang, viên nang, uống Astellas Ireland Co., Ltd – Ireland Viên 21,000 36,615 768,915,000 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
23 Mycophenolate mofetil 500mg Cellcept 500mg VN-11029-10 H 5 vỉ x 10 viên nén, uống Roche S.p.A – Ý Viên 35,000 55,344 1,937,040,000 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
24 Tocilizumab 200mg Actemra 200mg/10ml VN-16257-13 H 1 lọ dd đậm đặc để pha dd tiêm truyền Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd – Nhật  (Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Thụy Sĩ) Lọ 340 6,748,140 2,294,367,600 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
25 Vinorelbine ditartrate 20mg Navelbine 20mg VN-15588-12 H 1 vỉ x 1 viên nang mềm, uống Pierre Fabre Medicament production – Pháp Viên 2,000 1,497,598 2,995,196,000 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
26 Vinorelbine ditartrate 30mg Navelbine 30mg VN-15589-12 H 1 vỉ x 1 viên nang mềm, uống Pierre Fabre Medicament production – Pháp Viên 1,000 2,246,091 2,246,091,000 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
27 Trastuzumab 150mg Herceptin 150mg QLSP-894-15 H 1 lọ bột đông khô,
pha dung dịch tiêm truyền
Roche Diagnostics GmbH – Đức Lọ 140 15,550,710 2,177,099,400 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
28 Tramadol HCl + Paracetamol 37,5mg + 325mg Ultracet VN-16803-13 H 3 vỉ x 10 viên nén, uống JANSSEN KOREA LTD. – Hàn Quốc Viên 150,000 7,999 1,199,850,000 Vimedimex
Bình Dương
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
29 Iohexol Iohexol, Iod 300mg/ml Omnipaque Iod 300mg/ml 100ml VN-10687-10 H 10 chai dung dịch tiêm, dùng trong TM, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. GE Healthcare Ireland – Ireland-Ireland Chai 5,000 413,620 2,068,100,000 TNHH MTV
DLTW 2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
30 Iohexol Iohexol, Iod 300mg/ml Omnipaque Iod
300mg/ml 50ml
VN-10687-10 H 10 chai dung dịch tiêm, dùng trong TM, trong động mạch, nội tủy mạc, và dùng trong các khoang của cơ thể. GE Healthcare Ireland – Ireland-Ireland Chai 10,000 227,489 2,274,890,000 TNHH MTV
DLTW 2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
31 Gadodiamide (GdDTPA-BMA) 0,5mmol/ml 10ml
(tương đương 2870mg/10ml)
Omniscan 0,5mmol/ml 10ml VN-19545-16 H 10 lọ, dung dịch tiêm TM GE Healthcare Ireland-Ireland Lọ 2,000 447,640 895,280,000 TNHH MTV
DLTW 2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
32 Iobitridol  300mg – 50ml Xenetix 300/50ml VN-16786-13 H 25 lọ dd tiêm Guerbet – Pháp lọ 6,450 275,000 1,773,750,000 CPC1 Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
33 Ranibizumab 2,3mg/0,23ml Lucentis 2.3mg/0.23ml VN-16852-13 H 1 lọ dd tiêm, Tiêm Novartis Pharma Stein AG-Thụy Sĩ Lọ 400 13,125,022 5,250,008,800 TNHH MTV
DLTW 2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
34 Rabeprazol 20mg Rabeloc 20mg VN-16603-13 H 1 lọ bột đông khô pha tiêm Cadila Pharmaceuticals Ltd. – Ấn Độ Lọ 16,000 134,000 2,144,000,000 TNHH
Vimedimex
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
35 Gabapentin 300mg Neurontin 300mg VN-16857-13 H 10 vỉ x 10 viên nang, uống Pfizer Pharmaceuticals LLC ; Packed by Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH-Mỹ; Đóng gói: Đức Viên 30,000 11,316 339,480,000 Cổ phần
DLTW2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
36 Enoxaparin Natri 60mg/ 0,6ml Lovenox 60mg/0,6ml QLSP-893-15 H 2 bơm tiêm dd tiêm, tiêm (SC & IV) Sanofi Winthrop Industrie-Pháp Bơm tiêm 2,000 113,163 226,326,000 Cổ phần
DLTW2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
37 Rocunorium bromide 10mg/ml 10 mg/ml x 5ml Esmeron 50mg VN-17751-14 H 10 lọ dd tiêm TM Hameln Pharmaceutical GmbH; đóng gói & xuất xưởng: N.V. Organon-Đức; đóng gói Hà Lan Lọ 5,000 97,620 488,100,000 Cổ phần
DLTW2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
38 Oxaliplatin 50mg/ 10ml Eloxatin 50mg/10ml VN-19903-16 H 1 lọ dd đậm đặc để pha dd tiêm truyền TM Sanofi-Aventis Deutschland GmbH-Đức Lọ 770 4,672,080 3,597,501,600 Cổ phần
DLTW2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
39 Ampicillin Sodium (Ampicillin),Sulbactam sodium (Sulbactam) 1g, 500mg Unasyn 1500mg VN-12601-11 H 1 lọ bột pha dd tiêm, Tiêm TM, tiêm bắp Haupt Pharma Latina S.r.l-Ý Lọ 8,000 66,000 528,000,000 TNHH MTV
DLTW 2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
40 Cefoperazone sodium 1g Cefobid 1g VN-13299-11 H 1 lọ bột pha dd tiêm, Tiêm TM, tiêm bắp Haupt Pharma Latina S.r.l-Ý Lọ 25,000 125,700 3,142,500,000 TNHH MTV
DLTW 2
Bệnh viện Bạch Mai BDG 28/4/2017
41 Fentanyl 0,5mg/10ml Fentanyl – Hameln 0,5mg/10ml VD-17325-13 Hộp 10 ống, dung dịch tiêm Hameln Pharma – Đức ống 10,000 19,100 191,000,000 Sapharco Bệnh viện Bạch Mai N1 21/02/2017
42 Midazolam 5mg/1ml Midanium 5mg/1ml VN-13844-11 Hộp 10 ống, dung dịch tiêm Warsaw – Ba Lan ống 34,000 15,456 525,504,000 CPC1 Bệnh viện Bạch Mai N1 21/02/2017
43 Glyceryl trinitrate 10mg/10ml Glyceryl trinitrat hameln 10mg/10ml VN-18845-15 Hộp 10 ống, dung dịch tiêm Hameln Pharma – Đức ống 3,880 73,000 283,240,000 Codupha Bệnh viện Bạch Mai N1 21/02/2017
44 Acarbose 50mg Glucobay Tab 50mg 100`s VN-10758-10 Viên nén Bayer Pharma AG Đức Viên 20,000 2,760 55,200,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 Bệnh viện ĐK TW Cần Thơ BDG 2017
45 Acarbose 100mg Glucobay Tab 100mg 100`s VN-10757-10 Viên nén Bayer Pharma AG Đức Viên 37,500 4,738 177,675,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 Bệnh viện ĐK TW Cần Thơ BDG 2017
46 Acid Zoledronic 5mg/100ml Aclasta 5mg/100ml Inf 100ml 1`s VN-19294-15 Dung dịch truyền tĩnh mạch 5mg/100ml Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Chai 45 6,761,489 304,267,005 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 Bệnh viện ĐK TW Cần Thơ BDG 2017
47 Alfuzosin HCl 10mg XATRAL XL 10mg B/ 1bls x 30 Tabs VN-14355-11 viên nén phóng thích chậm Sanofi Winthrop Industrie Pháp Viên 45,000 15,291 688,095,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 Bệnh viện ĐK TW Cần Thơ BDG 2017
48 Amiodaron 200mg CORDARONE 200mg B/   2bls x 15 Tabs VN-16722-13 Viên nén Sanofi Winthrop Industrie Pháp Viên 12,000 6,750 81,000,000 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 Bệnh viện ĐK TW Cần Thơ BDG 2017
49 Amiodaron 150mg/3ml CORDARONE 150mg/3ml Inj B/ 6 Amps x 3ml VN-11316-10 Dung dịch thuốc tiêm Sanofi Winthrop Industrie Pháp Ống 3,450 30,048 103,665,600 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 Bệnh viện ĐK TW Cần Thơ BDG 2017
50 Amlodipine besylate + Valsartan 10mg+160mg Exforge Tab 10mg/160mg 2×14`s VN-16342-13 Viên nén bao phim Novartis Farmaceutica S.A Tây Ban Nha Viên 7,500 18,107 135,802,500 DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 Bệnh viện ĐK TW Cần Thơ BDG 2017

Tổng hợp kết quả trúng thầu theo báo cáo của các bệnh viện trung ương năm 2016-2017

DOWNLOAD FILE ĐẦY ĐỦ DƯỚI ĐÂY

[sociallocker id=7424]

KQTT_BVTW_2016-2017

[/sociallocker]

Kết quả thầu bệnh viện trung ương 2016-2017

Nguồn từ dav.gov.vn

Ngày viết:
Vietnam Regulatory Affairs Society. Join us, VNRAS, feel free to contact. We'll provide you all information and regulatory affairs update related to products covered by the Ministry of Health of Vietnam (drug, vaccine, biological, pharmaceutical raw material, excipient, capsule, traditional medicine, herbal medicine, medical equipment, invitro diagnostic medical devices, cosmetic, food supplements, chemical and preparation for medical and household use).
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!