Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu tính đến 28/09/2017
Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước và thuốc nhập khẩu tháng 9/2017
Chi tiết tại website: dav.gov.vn
DANH MỤC ĐÍNH KÈM TẠI ĐÂY: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KKL_thuoc_SXTN_theo_BC_cua_cac_SYT_tinh_den_ngay_28.09.2017[/sociallocker]
7021 | Khang Minh Thanh huyết | Kim ngân hoa; Bồ công anh; Nhân trần; Nghệ; Thương nhĩ tử; Sinh địa; Cam thảo | 300mg; 300mg; 300mg; 200mg; 150mg; 150mg; 50mg | VD-22168-15 | Lọ 60 viên nang; Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | Viên | 1,990 | Cty Cổ phần Dược phẩm Khang Minh | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 05/12/2017 |
7022 | IBUPROFEN 600mg | Ibuprofen | 600mg | VD-18461-13 | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | viên | 475 | Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 21/7/2017 |
7023 | GRISEOFULVIN 5% | Griscofulvin | 500mg | VD-19111-13 | Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da | tuýp | 9,000 | Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 21/7/2017 |
7024 | GRISEOFULVIN 500mg | Griscofulvin | 500mg | VD-15518-11 | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | viên | 1,695 | Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 21/7/2017 |
7025 | GRISEOFULVIN 250mg | Griscofulvin | 250mg | VD-19110-13 | Hộp 30 vỉ x 12 viên nén | viên | 1,000 | Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 21/7/2017 |
7026 | MEKODIN | Paracetamol; Codeine | 500mg; 8mg | VD-15879-11 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | viên | 545 | Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 21/7/2017 |
7027 | MEFLAVON | Rutin | 500mg | VD-15224-11 | Hộp 2 vỉ x 15 viên bao phim | viên | 1,560 | Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 21/7/2017 |
7028 | RUTIN-VITAMIN C | Vitamin C; Rutin | 50mg; 50mg | VD-14501-11 | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường | viên | 340 | Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 21/7/2017 |
7029 | RIFAMPICIN 300mg | Rifampicin | 300mg | VD-1043-06 | Hộp 10 vỉ x 10 viên nang | viên | 2,138 | Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 21/7/2017 |
7030 | TETRACYCLINE 500mg | Tetracycline | 500mg | VD-22279-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường | viên | 730 | Cty Cổ phần Hóa-Dược phẩm Mekophar | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 21/7/2017 |
7031 | TRIVITA B | Thiamin mononitrat; Pyridoxin hydroclorid; Riboflavin natriphosphat | 250mg; 125mg; 1mg | VD-16875-12 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | viên | 683 | Cty CP Dược liệu Dược phẩm Pharmedic | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 08/01/2017 |
7032 | TRIVITA BF | Thiamin mononitrat; Pyridoxin hydroclorid; Riboflavin natriphosphat | 250mg; 250mg; 2mg | VD-16876-12 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | viên | 966 | Cty CP Dược liệu Dược phẩm Pharmedic | Sở Y tế Tp. Hồ Chí Minh | 08/01/2017 |
7033 | Hapacol sủi | Paracetamol | VD-20571-14 | Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt | viên | 2,310 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Sở Y tế Hậu Giang | 20/7/2017 | |
7034 | Hapacol 250 | Paracetamol | VD-20558-14 | Hộp 24 gói x 1.5g thuốc bột sủi bọt | gói | 2,100 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Sở Y tế Hậu Giang | 20/7/2017 | |
7035 | Panalganeffer 500 | Paracetamol | 500mg | VD-17904-12 | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 4 viên. Hộp 2 tuýp x 10 viên nén sủi bọt | viên | 1,050 | Công ty CPDP Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 16/8/2017 |
7036 | Panalganeffer Codein | Paracetamol; Codein phosphat hemihydrat | 500mg; 30mg | VD-17903-12 | Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt | viên | 2,255 | Công ty CPDP Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 16/8/2017 |
7037 | Paracetamol 500 caplet | Paracetamol | 500mg | VD-17411-12 | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên nén | viên | 280 | Công ty CPDP Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 16/8/2017 |
7038 | Ailaxon | Paracetamol; Ibuprofen | 325mg; 200mg | VD-16516-12 | Chai 100 viên, hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 20 viên nén | viên | 595 | Công ty CPDP Cửu Long | Sở Y tế Vĩnh Long | 16/8/2017 |
7039 | Vipredni 16mg | Methylprednisolon | 16mg | VD-23334-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,909 | Công ty TNHH Hasan Dermapharm | Sở Y tế Bình Dương | 16/08/2017 |
7040 | Vipredni 16mg | Methylprednisolon | 16mg | VD-23334-15 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 1,921 | Công ty TNHH Hasan Dermapharm | Sở Y tế Bình Dương | 16/08/2017 |
7041 | Prednison 5mg | Prednison | 5mg | GC-0089-09 | Chai 500 viên | viên | 403 | Cty CPDP Imexpharm | Sở Y tế Đồng Tháp | 09/12/2017 |
7042 | Bvit 1 250mg | Thiamine Mononitrat | 250mg | VD-21308-14 | Chai 200 viên | viên | 900 | Cty CPDP Imexpharm | Sở Y tế Đồng Tháp | 09/12/2017 |
7043 | Doragon | Cao địa long 7/1 (tương đương 500mg); Cao sinh khương 6/1 (tương đương 108mg) | 71.43mg; 18mg | VD-23254-15 | Hộp 3, 10 vỉ x 10 viên | viên | 900 | Cty CP XNK Y tế Domesco | Sở Y tế Đồng Tháp | 09/12/2017 |
Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước tính đến ngày 28/09/2017
Danh mục đính kèm tại đây: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KK_thuoc_sx_trong_nuoc_tinh_den_ngay_28.09.2017[/sociallocker]
20315 | Dicenin | Cholin alfoscerat 400mg | 400mg | VD-19524-13 | Hộp 1 vỉ x 14 viên | Viên | 12,000 | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | 20/9/2017 |
20316 | Gebhart | Mỗi gói 10g chứa: Guaiazulen 4mg; Dimethicon 3000mg | 4mg, 3000mg | VD-27437-17 | Hộp 30 gói x 10g | Gói | 4,200 | Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | 06/09/2017 |
20317 | Viên nhuận tràng Ovalax | Bisacodyl 5 mg | VD-27368-17 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | viên | 860 | Công ty cổ phần Traphaco | Công ty cổ phần Traphaco | 18/08/2017 | |
20318 | Acetylcystein | Acetylcystein 200mg | 200mg | VD-27595-17 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 570 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX TM DP Thành Nam | 6/9/2017 |
20319 | Imezidim 2g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g | 2g | VD-26849-17 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | Lọ | 95,000 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Công ty cổ phần DP Imexpharm | 29/8/2017 |
20320 | Imezidim 3g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 3g | 3g | VD-26850-17 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | Lọ | 105,000 | Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Công ty cổ phần DP Imexpharm | 29/8/2017 |
20321 | J cof | Mỗi 5 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg | 4mg | VD-27430-17 | Hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 60 ml | Chai | 25,000 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | 1/9/2017 |
20322 | J cof | Mỗi 5 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg | 4mg | VD-27430-17 | Hộp 1 chai 30 ml | Chai | 15,000 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | 1/9/2017 |
20323 | Magne-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin Hydroclorid 5mg | 470mg, 5mg | VD-27611-17 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 391 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX TM DP Thành Nam | 6/9/2017 |
20324 | Tanacelest | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | 0,25mg, 2mg | VD-27618-17 | Lọ 200 viên | Viên | 172 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX TM DP Thành Nam | 6/9/2017 |
20325 | Tanacelest | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | 0,25mg, 2mg | VD-27618-17 | Hộp 500 viên | Viên | 164 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Công ty TNHH SX TM DP Thành Nam | 6/9/2017 |
Kê khai giá thuốc nhập khẩu tính đến 28/09/2017
Danh mục đính kèm tại đây: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KKL_thuoc_NK_tinh_den_ngay_28.09.2017[/sociallocker]
STT | Tên thuốc | Tên hoạt chất | NĐ-HL | BaoChe | Số Đăng ký | Quy cách | Đơn vị tính | Giá bán buôn kê khai (VNĐ) | Doanh nghiệp sản xuất | Doanh nghiệp kê khai | Ngày kê khai |
19404 | MIBG – D | Iobenguane (I131) | Iobenguane (I131) | 4091/QLD-KD | lọ | Lọ | 42,000,000 | Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 28/07/2017 | |
19405 | CAPSION (I-131 viên nang) 100mCi/viên | Sodium Iodide (I 131) | 100mCi/viên | 4091/QLD-KD | (I-131 viên nang) 100mCi/viên | mCi | 220,000 | Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 28/07/2017 | |
19406 | CAPSION (I-131 viên nang) 50mCi/viên | Sodium Iodide (I 131) | (I-131 viên nang) 50mCi/viên | 4091/QLD-KD | (I-131 viên nang) 50mCi/viên | mCi | 230,000 | Pháp | Công ty TNHH TMDV Y Tâm | 28/07/2017 | |
19407 | Sulcetam Inj. | Cefoperazon ( dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg | VN-18057-14 | Hộp 10 lọ | Lọ | 63,000 | Myung-In Pharm. Co., Ltd. | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | 13/09/2017 | ||
19408 | Iode 131 (I-131) | Iode 131 | Hoạt độ > 2000 mCi | 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 | lọ | 45,000 | Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc | Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam | 09/06/2017 | ||
19409 | Iode 131 (I-131) | Iode 131 | Hoạt độ: 1000 -> 2000 mCi | 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 | lọ | 50,000 | Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc | Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam | 09/06/2017 | ||
19410 | Iode 131 (I-131) | Iode 131 | Hoạt độ < 1000 mCi | 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 | lọ | 60,000 | Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc | Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam | 09/06/2017 | ||
19411 | Iode 131 (I-131) | Iode 131 (I-131) | Hoạt độ 101 -> 200 mCi | 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 | viên | 60,500 | Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc | Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam | 09/06/2017 | ||
19412 | Iode 131 (I-131) | Iode 131 (I-131) | Hoạt độ 51->100 mCi | 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 | viên | 65,500 | Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc | Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam | 09/06/2017 | ||
19413 | Iode 131 (I-131) | Iode 131 (I-131) | Hoạt độ: 1->10mCi | 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 | viên | 68,000 | Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc | Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam | 09/06/2017 | ||
19414 | Iode 131 (I-131) | Iode 131 (I-131) | Hoạt độ 11-> 50 mCi | 4165/QLD-KD ngày 4/4/2017 | viên | 70,000 | Tổ chức công nghệ hạt nhân Úc (Ansto health)/Úc | Công ty CP PHARMATOPES Việt Nam | 09/06/2017 | ||
19415 | Rocuronium-hameln 10mg/ml Injection | Rocuronium bromide | 10mg/ml | VN-10032-10 | Hộp 10 lọ 5ml | Lọ | 97,000 | Hameln Pharmaceuticals GmbH | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 16/08/2017 |
Kê khai lại giá thuốc nhập khẩu tính đến 28/09/2017
STT | Tên Thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ – Hàm lượng | SĐK | Quy cách | Đơn vị tính | Gía bán buôn dự kiến (vnd) | Doanh nghiệp sản xuất | Doanh nghiệp kê khai | Ngày KK/KKL |
3070 | Tiger Balm White | Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil | . | VN-15922-12 | Hộp 1 lọ 30g | Lọ | 43,200 | Haw Par Healthcare Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 28/06/2017 |
3071 | Tiger Balm White | Camphor, Dementholised mint oil, Cajuput oil, Menthol, Clove Oil | . | VN-15922-12 | Hộp 1 lọ 19,4g; | Lọ | 31,000 | Haw Par Healthcare Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 28/06/2017 |
3072 | Tiger Balm Oil | Methyl salicylat 38% w/w; Camphor 15% w/w; Menthol 8% w/w; Eucalyptus oil 6% w/w | VN-19180-15 | Hộp 1 lọ 57ml | Lọ | 61,600 | Haw Par Healthcare Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 28/06/2017 | |
3073 | Tiger Balm Oil | Methyl salicylat 38% w/w; Camphor 15% w/w; Menthol 8% w/w; Eucalyptus oil 6% w/w | VN-19180-15 | Hộp 1 lọ 28 ml | Lọ | 44,900 | Haw Par Healthcare Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 28/06/2017 | |
3074 | Infanrix Hexa (vắc xin kết hợp bạch hầu, ho gà vô bào, uốn ván, viêm gan B, bại liệt bất hoạt, Hib) liều 0,5ml | Độc tố bạch hầu, ho gà, kháng thể viêm gan B, bại liệt | QLVX-0374-10 | hộp chứa 1 bơm tiêm (DTPa-HBV-IPV) và 1 lọ bột đông (hib) | Lọ | 686,366 | Belgium | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 20/06/2017 | |
3075 | Spiromide tablets | Spironolactone, Furosemide | 50mg; 20mg | VN-10570-10 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 2,900 | Searle Pakistan Limited | Công ty cổ phần DP & Thiết Bị Y Tế Hà Nội | 12/05/2017 |
3076 | Diulactone 25mg | Spironolactone | 25mg | VN-14358-11 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 1,350 | Searle Pakistan Limited | Công ty cổ phần DP & Thiết Bị Y Tế Hà Nội | 12/05/2017 |
3077 | Kary Uni Ophthalmic Suspension | Pirenoxine | 0,05mg/ml | VN-15629-12 | Hộp 1lọ 5ml | Lọ | 27,994 | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. | Công ty TNHH một thành viên Vimedimex Bình Dương | 28/07/2017 |
3078 | Panadol viên sủi 500mg | Paracetamol 500mg | 500mg | VN-16488-13 | Hộp 5 vỉ x 4 viên sủi | Viên | 2,072 | GlaxoSmithKline Consumer Healthcare Australia Pty Ltd. | Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương | 01/08/2017 |
3079 | Econazine cream | Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide | 1%; 0,1% | VN-5700-10 | Hộp 1 tuýp x 10g | tuýp | 12,100 | Y.S.P. Industries (M) Sdn – Malaysia | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 28/08/2017 |
3080 | YSPDermosol cream | Clobetasone Propionate | 0,5mg/g | VN-5703-10 | Hộp 1 tuýp x 10g | tuýp | 17,500 | Y.S.P. Industries (M) Sdn – Malaysia | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 28/08/2017 |
3081 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) 10ml; (tương đương 4,8g iod/10ml) | VN-19673-16 | Hộp 1, 50 ống thủy tinh x 10ml | ống | 4,000,000 | Guerbet | Công ty TNHH dược phẩm và thiết bị y tế Hoàng Đức | 29/08/2017 |