Tổng hợp kê khai giá thuốc sản xuất trong nước tính đến ngày 10/5/2017
Kê khai giá thuốc sản xuất trong nước tháng 5/2017
Chi tiết tại website: dav.gov.vn
DANH MỤC ĐÍNH KÈM TẠI ĐÂY: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KK_thuoc_sx_trong_nuoc_tinh_den_ngay.10.05.2017[/sociallocker]
18689 | Metformin Stada 850 mg | Metformin hydroclorid 850mg – 850mg | VD-26565-17 | Hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | Viên | 1,400 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Công ty liên doanh TNHH Stada – VN | 2/22/2017 | |
18690 | Linezolid 600 | Mỗi 300 ml chứa: Linezolid 600mg – 600mg | VD-26095-17 | Hộp 1 túi 300 ml | Túi | 250,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty CPDP Am Vi | 4/13/2017 | |
18691 | Fisulty 1 g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | VD-24715-16 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | Lọ | 50,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty CPDP Am Vi | 4/13/2017 | |
18692 | Fisulty 2 g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g | VD-24716-16 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | Lọ | 93,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Công ty CPDP Am Vi | 4/13/2017 | |
18693 | Natri clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 4,5g; Glucose monohydrat 27,5g | 4,5g, 27,5g | VD-25945-16 | Chai 500ml | Chai | 12,600 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH Braun Việt Nam | 4/14/2017 |
18694 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | 5g | VD-25943-16 | Chai 100ml | Chai | 11,500 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH Braun Việt Nam | 4/14/2017 |
18695 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | 5g | VD-25943-16 | Chai 250ml | Chai | 13,252 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH Braun Việt Nam | 4/14/2017 |
18696 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | 5g | VD-25943-16 | Chai 500ml | Chai | 13,623 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH Braun Việt Nam | 4/14/2017 |
18697 | Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Glucose (dưới dạng glucose monohydrat) 5g | 5g | VD-25943-16 | Chai 1000ml | Chai | 16,800 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH Braun Việt Nam | 4/14/2017 |
18698 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g; ; | 0,9g | VD-25944-16 | Chai 100ml | Chai | 9,265 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH Braun Việt Nam | 4/14/2017 |
18699 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g; ; | 0,9g | VD-25944-16 | Chai 250ml | Chai | 9,810 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH Braun Việt Nam | 4/14/2017 |
18700 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g; ; | 0,9g | VD-25944-16 | Chai 500ml | Chai | 13,927 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH Braun Việt Nam | 4/14/2017 |
18701 | Natri clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 100ml chứa: Natri clorid 0,9g; ; | 0,9g | VD-25944-16 | Chai 1000ml | Chai | 17,640 | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam | Công ty TNHH Braun Việt Nam | 4/14/2017 |
18702 | Kievidol | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg | VD-25436-16 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 850 | Công ty Liên doanh Meyer – BPC. | CT LD MEYER-BPC | 4/10/2017 | |
18703 | Bivinadol | Paracetamol 500 mg | VD-22717-15 | Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 4 viên (vỉ nhôm xé), Hộp 1 tuýp x 10 viên. Viên nén sủi bọt | Viên | 2,000 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty CP BV Pharma | 3/3/2017 | |
18704 | Fattydan | Cao khô dược liệu (tương ứng với các dược liệu: Bán hạ nam 440mg; Bạch linh 890mg; Xa tiền tử 440mg; Ngũ gia bì chân chim 440mg; Sinh khương 110mg; Trần bì 440mg; Rụt 560mg; Sơn tra 440mg; Hậu phác nam 330mg) 380mg | VD-25073-16 | Hộp 3, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm hoặc vỉ nhôm – PVC), Hộp 1 chai 45 viên (chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu) | Viên | 2,700 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty CP BV Pharma | 2/28/2017 | |
18705 | Cao ích mẫu | Hương phụ chế, ích mẫu, ngải cứu | V1529-H12-10 | Hộp 1 chai 150 ml | Chai | 30,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Nam | 4/4/2017 | |
18706 | Cao ích mẫu | Hương phụ chế, ích mẫu, ngải cứu | V1529-H12-10 | Hộp 1 chai 200 ml | Chai | 35,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Nam | 4/4/2017 | |
18707 | Galamento 400 | Gabapentin 400mg – 400mg | VD-26057-17 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Viên | 6,400 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Công ty CP BV Pharma | 4/21/2017 | |
18708 | Xoang Gadoman | Mỗi viên chứa cao dược liệu tương đương: Ké đầu ngựa 500mg; Tân di hoa 350mg; Cỏ cứt lợn 350mg; Bạch chỉ 150mg; Tế tân 100mg; Xuyên khung 100mg; Hoàng kỳ 100mg; Cát cánh 100mg; Sài hồ bắc 100mg; Bạc hà 50mg; Hoàng Cầm 50mg; Dành dành 50mg; Phục linh 50mg | VD-26472-17 | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,500 | Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương | Công ty Cổ phần dược phẩm Xanh | 4/17/2017 | |
18709 | FranvitC.Ex 500 mg | Acid ascorbic 500 mg | VD-19637-13 | Hộp 1 túi nhôm 5 vỉ x 10 viên | Viên | 650 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Công ty Eloge France Việt Nam | 4/11/2017 | |
18710 | Magne-B6 éloge | Magnesi lactat đihdrat 470mg, Pyridoxin hydroclorid 5mg | VD-14856-11 | Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 814 | Công ty liên doanh dược phẩm ELOGE FRANCE Việt Nam | Công ty Eloge France Việt Nam | 4/11/2017 | |
18711 | Almasane | Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd (nhôm hydroxyd 14% 3214mg) 450 mg; Magnesi hydroxyd (magnesi hydroxyd 30% 1333mg) 400 mg; Simethicon (Simethicon 30% 167mg) 50 mg | VD-23962-15 | Hộp 20 gói x 10g | Gói | 3,600 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam | Công ty liên doanh TNHH Stada – VN | 3/29/2017 | |
18712 | Bolabio | Saccharomyces boulardii 10^9 CFU | QLSP-946-16 | Hộp 30 gói x 1,0 thuốc bột. Gói nhôm thuốc bột | gói | 5,100 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM | Công ty CP Dược VTYT Thanh Hóa | 3/29/2017 | |
18713 | Phong tê thấp | Mã tiền chế 14g, Đương 14mg, Đỗ trọng 14mg, Ngưu tất 12mg, Quế chi 8mg, Thương truật 16mg, Độc hoạt 16mg, Thổ phục linh 20mg | V323-H12-13 | viên | 400 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Nam | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Nam | 3/9/2017 | ||
18714 | Andol S | Paracetamol 500mg, Phenylephrin hydrochlorid 10mg, Chlopheniramin maleat 4mg | VD-23570-15 | Hộp 25 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | Viên | 1,000 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | Công ty cổ phần DP Imexpharm | 17/3/2017 | |
18715 | Sovalimus 0,03% | Mỗi 100g chứa: Tacrolimus 30mg – 30mg | VD-26261-17 | Hộp 1 tuýp 10g | Tuýp | 255,000 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Công ty Cổ phẩn Dược Hà Tĩnh HADIPHAR |
3/9/2017 | |
18716 | Chorlatcyn | Cao mật lợn khô 50mg; Tỏi khô 50mg; Cao đặc Actisô (tương đương 1000mg Actisô) 125mg; Than hoạt tính 25mg – 50mg, 50mg, 125mg, 25mg | GC-269-17 | Hộp 4 vỉ x 10 viên | Viên | 2,550 | Cơ sở nhận gia công: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex | 4/25/2017 | |
18717 | 3BTP | Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 200 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200 mcg – 100 mg, 200 mg, 200 mcg | VD-26140-17 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,250 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | 3/21/2017 | |
18718 | BFS-Salbutamol 5mg/5ml | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/5ml | 5mg/5ml | VD-26001-16 | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | Ống | 105,000 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty Cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 4/4/2017 |
18719 | Sovasdi | Linezolid 600 mg – 600 mg | VD-26183-17 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 31,520 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Công ty Cổ phần Dược phẩm Medbolide | 4/13/2017 | |
18720 | K_Xofanine | Mỗi lọ 60 ml chứa: Fexofenadin hydroclorid 360 mg; | VD-24298-16 | Hộp 1 lọ 60 ml | Lọ | 110,000 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Công ty CPDP TW2 | 4/11/2017 | |
18721 | Viên nang tràng vị | Khổ sâm 100 mg; Bồ công anh 120 mg; Dạ cẩm 80 mg; Bạch cập 80 mg; Nga truật 60 mg | VD-24060-16 | Hộp 1 lọ 40 viên; Hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 1 túi x 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,500 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | Cơ sở Y Dược “Lộc Hà-Thiên Lương | 3/9/2017 | |
18722 | Olanxol | Olanzapin 10 mg – 10 mg | VD-26068-17 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,700 | Công ty cổ phần dược Danapha | Công ty CP Dược Danapha | 2/17/2017 | |
18723 | Acitonal 5 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 5mg – 5mg | VD-26396-17 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | Viên | 5,510 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Pymepharco. | 3/13/2017 |