Công văn 4423/BHXH-DVT tăng cường quản lý, thanh toán VTYT tại các cơ sở KCB BHYT
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số: 4423/BHXH-DVT V/v tăng cường quản lý, thanh toán VTYT tại các cơ sở KCB BHYT |
Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2017 |
Kính gửi: | – Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương; – Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng; – Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân. (sau đây gọi chung là BHXH tỉnh) |
Qua kiểm tra, rà soát việc đấu thầu, mua sắm, quản lý thanh toán chi phí vật tư y tế (VTYT) trong khám, chữa bệnh (KCB) bảo hiểm y tế (BHYT), vẫn còn tình trạng đấu thầu, mua sắm VTYT không đúng quy định dẫn đến có sự bất hợp lý về giá VTYT giữa các địa phương và giữa các cơ sở KCB nhất là một số VTYT có tỷ trọng sử dụng chủ yếu như: kim luồn, stent, khớp háng, thủy tinh thể nhân tạo.
Để đảm bảo quyền lợi cho người tham gia BHYT, đồng thời tăng cường hiệu quả sử dụng đối với quỹ BHYT, đề nghị BHXH các tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị đấu thầu mua sắm VTYT tập trung, các cơ sở KCB BHYT, thực hiện như sau:
1. Chủ động có văn bản đề nghị tham gia vào quá trình đấu thầu, cung ứng VTYT; việc xây dựng và thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu VTYT trên cơ sở tham khảo giá trúng thầu hợp lý đã được BHXH Việt Nam công khai trên Cổng thông tin điện tử của BHXH Việt Nam; đồng thời kiểm tra, đánh giá tình hình sử dụng VTYT thực tế, giá VTYT tại các cơ sở KCB, phát hiện các bất thường, báo cáo đề xuất xử lý như hướng dẫn của BHXH Việt Nam tại điểm 6 Công văn 2158/BHXH-DVT ngày 01/6/2017.
2. Đối với kết quả đấu thầu VTYT được phê duyệt, có giá cao bất hợp lý tại các Phụ lục đính kèm Công văn này và kết quả so sánh với các cơ sở KCB, các địa phương khác:
2.1. BHXH tỉnh phối hợp với Sở Y tế, Sở Tài chính, các đơn vị đấu thầu mua sắm VTYT tập trung và các cơ sở KCB kiểm tra hồ sơ và quá trình đấu thầu mua sắm VTYT, phát hiện các sai phạm để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm quyền quyết định mua sắm VTYT xem xét xử lý.
2.2. Yêu cầu chủ đầu tư, cơ sở KCB thương thảo với các nhà thầu điều chỉnh giảm giá VTYT về mức giá trúng thầu thấp nhất của mặt hàng cùng loại (cùng tên thương mại, nước sản xuất, hãng sản xuất).
2.3. Đề nghị Sở Y tế, Sở Tài chính kiến nghị Ủy ban nhân dân tỉnh hoặc cấp có thẩm quyền quyết định mua sắm tài sản, hàng hóa quy định tại Điều 5, Điều 6 Thông tư số 58/2016/TT-BTC ngày 29/3/2016 của Bộ Tài chính để tổ chức mua sắm bổ sung các loại VTYT có chất lượng và giá cả hợp lý và không vượt mức thanh toán tại cột 5 Phụ lục 01 Thông tư số 04/2017/TT-BYT, nhằm hạn chế thanh toán phần chênh lệch do mua sắm VTYT giá cao từ tiền túi của người bệnh, đảm bảo đáp ứng yêu cầu KCB.
3. Về thanh toán chi phí VTYT tại các cơ sở KCB:
3.1. Thường xuyên kiểm tra, đánh giá, phát hiện kịp thời việc lựa chọn sử dụng VTYT chưa hợp lý, như việc chỉ lựa chọn tại cơ sở KCB BHYT các loại stent động mạch vành, thủy tinh thể, kim luồn có giá trúng thầu cao bất hợp lý so với mặt hàng cùng tên thương mại, nước sản xuất, hãng sản xuất; sử dụng số lượng bất hợp lý loại kim luồn có thêm công năng như đầu bảo vệ…có giá cao gấp vài lần loại thông thường: Thông báo để Sở Y tế yêu cầu cơ sở KCB phối hợp với các nhà cung cấp có biện pháp điều chỉnh giá; điều chỉnh số lượng sử dụng, đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT
3.2. Trường hợp giá VTYT trúng thầu cao bất hợp lý đã được BHXH tỉnh kiến nghị nhưng không được cấp có thẩm quyền phê duyệt điều chỉnh bổ sung để mua sắm VTYT có giá hợp lý; cơ sở KCB không xem xét điều chỉnh giảm giá đối với VTYT có giá cao bất hợp lý, không điều chỉnh việc sử dụng VTYT để đảm bảo tính hợp lý, hiệu quả trong sử dụng quỹ BHYT được coi là nguyên nhân chủ quan, đề nghị BHXH tỉnh không chấp nhận thanh toán chi phí vượt trần, vượt quỹ tại các cơ sở KCB năm 2017.
4. Để đảm bảo việc thanh toán VTYT đúng quy định, BHXH các tỉnh đề nghị cơ sở KCB bổ sung đầy đủ, chính xác các thông tin của VTYT, bao gồm tên thương mại, hãng sản xuất, nước sản xuất, mã hiệu sản phẩm (nếu có) tại kết quả lựa chọn nhà thầu VTYT, tại Danh mục VTYT (thanh toán riêng ngoài giá của dịch vụ kỹ thuật y tế), đồng thời cài đặt bổ sung trên phần mềm giám định BHYT của từng cơ sở KCB, theo quy định tại Phụ lục 02 hoặc Phụ lục 03 ban hành kèm Thông tư 04/2017/TT-BYT ngày 14/4/2017 của Bộ Y tế và hướng dẫn của BHXH Việt Nam tại Công văn số 2158/BHXH-DVT, hoàn thành trước ngày 15/10/2017.
Yêu cầu BHXH các tỉnh khẩn trương thực hiện. Trong quá trình thực hiện nếu có khó khăn, vướng mắc báo cáo về BHXH Việt Nam (Ban Dược và VTYT) để kịp thời giải quyết./.
Nơi nhận: – Như trên; – Bộ Y tế; Bộ Tài chính (để b/c); – Tổng Giám đốc (để b/c); – PTGĐ Nguyễn Minh Thảo; – Sở Y tế các tỉnh, TP trực thuộc TW; – Các Bệnh viện, Viện có giường bệnh thuộc Bộ Y tế; – Cục Quân Y-BQP; Cục Y tế-BCA; Cục Y tế-Bộ GT-VT; – Các đơn vị: CSYT, TCKT, TTKT, KTNB; GĐB; GĐN; – Cổng thông tin điện tử BHXH VN; – Lưu: VT, DVT (05b) |
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC Phạm Lương Sơn |
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC VÀ GIÁ KIM LUỒN TĨNH MẠCH THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT | Tên thương mại (tại KQĐT) | Hãng sx | Nước sx | Đơn giá | Số lượng | Tên đơn vị | Tỉnh | Số QĐ | Ngày công bố | Ghi chú |
1a | Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G) | Becton Dickinson | Mỹ | 24,000 | 10,500 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 | |
1a | Insyte Autoguard Winged (18G, 20G, 22G, 24G) | Becton Dickinson | Mỹ | 24,000 | 6,000 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 | |
1a | INSYTE AUTOGUARD WINGED 18G, 20G, 22G | Becton Dickinson | Mỹ | 24,000 | 50,000 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | TP. Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 | |
1b | Venflon pro 18, 20, 22; Insyte – W 24G | Becton Dickinson | Singapore | 20,000 | 3,000 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 1295/QĐ-BVT | 11/11/2016 | |
1b | Venflon Pro | Becton Dickinson | Singapore | 16,380 | 100,000 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 | |
1b | C/A VENFLON PRO 18GX1.88′(393207)
C/A VENFLON PRO 22GX1′(393202) C/A VENFLON PRO 20GX1′(393204) |
Becton Dickinson | Singapore | 16,380 | 9,750 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 | |
1c | Kim luồn TM có cánh, không cửa sổ 22 – 24 | Becton Dickinson | Singapore | 12,495 | 30,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1261/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
2a | Kim luồn tĩnh mạch trẻ em | Deltamed | Ý | 24,800 | 14,100 | Sở Y Tế | Tỉnh Hòa Bình | 3581/QĐ-SYT | 29/12/2016 | Xác định tên thương mại |
2a | Kim luồn tĩnh mạch trẻ em | Deltamed | Ý | 12,495 | 8,996 | SYT HD | HAI DUONG | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 | Xác định tên thương mại |
2b | Kim luồn tĩnh mạch (các số) | Deltamed | Ý | 21,000 | 6,000 | Bệnh viện đa khoa huyện Vụ Bản | Nam Định | 96/QĐ-BVVB | 07/12/2016 | Xác định tên thương mại |
2b | Kim luồn tĩnh mạch G18 | Deltamed | Ý | 18,800 | 8,000 | BVĐK KV Cẩm Phả | Quảng Ninh | 393/QĐ-BV | 21/03/2017 | Xác định tên thương mại |
2b | Kim luồn tĩnh mạch G20 | Deltamed | Ý | 18,800 | 10,000 | BVĐK KV Cẩm Phả | Quảng Ninh | 393/QĐ-BV | 21/03/2017 | Xác định tên thương mại |
2b | Kim luồn tĩnh mạch G22 | Deltamed | Ý | 18,800 | 30,000 | BVĐK KV Cẩm Phả | Quảng Ninh | 393/QĐ-BV | 21/03/2017 | Xác định tên thương mại |
2b | Kim luồn tĩnh mạch không cánh | Deltamed | Ý | 17,850 | 500 | Bệnh viện sản nhi | Yên Bái | 38/QĐ-BVSN | 5/8/2017 | Xác định tên thương mại |
2c | DENTAVEN | Deltamed | Ý | 17,000 | 6,300 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 | |
2c | Deltaven 2 Deltamed- Italia | Deltamed | Ý | 15,000 | 500 | TTYT huyện Đầm Hà | Quảng Ninh | 110/QĐ-TTYT | 10/4/2017 | |
2c | DELTA VENT | Dellamed | Ý | 14,100 | 1,950 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
2d | DELTA SELFSAFE | Deltamed | Ý | 17,000 | 11,150 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 | Xác định tên thương mại |
2d | DELTA SELFSAFE | Deltamed/ Troge | Ý/Đức | 15,000 | 150 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
2d | DELTA SELFSAFE/ Troge Vensite Safety Plus | Deltamed/ Troge | Ý/Đức | 14,000 | 54,023 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
2d | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số | Deltamed | Ý | 16,500 | 1,000 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
2d | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số | Deltamed | Ý | 16,500 | 1,000 | Trung tâm y tế huyện Văn Lâm | Hưng Yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
2d | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số | Deltamed | Ý | 16,500 | 7,242 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | Xác định tên thương mại |
2e | Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc | Deltamed | Ý | 24,300 | 20,000 | Sở Y Tế | Tỉnh Hòa Bình | 3581/QĐ-SYT | 29/12/2016 | Xác định tên thương mại |
2e | Kim luôn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc các số 14G-24G | Deltamed | Ý | 15.750 | 4,600 | SYT HD | HAI DUONG | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 | Xác định tên thương mại |
2f | Kim luồn tĩnh mạch dạng tròn các số | Deltamed | Ý | 13,500 | 10,602 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | Xác định tên thương mại |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 16G, 18G, 20G, 22G, 24G | B. Braun | Malaysia | 20,700 | 6,000 | TTYT huyện Bình Liêu | Quảng Ninh | 171/2017/HĐKT- CTCPDVTYT-TTYTBL | 21/03/2017 | |
3 | Vasofix Safety 18G | B. Braun | Malaysia | 19,360 | 4,600 | BVĐK Cẩm Phả | Quảng Ninh | 22/QĐ-BVĐKCP | 15/02/2017 | |
3 | Vasofix Safety 22G | B. Braun | Malaysia | 19,360 | 4,700 | BVĐK Cẩm Phả | Quảng Ninh | 22/QĐ-BVĐKCP | 15/02/2017 | |
3 | Vasofix Safety G18, G20, G22 | B. Braun | Malaysia | 19,350 | 145,900 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 | |
3 | Vasofix safety 20G (4269217S) | B. Braun | Malaysia | 19,000 | 2,500 | Trung tâm y tế Đầm Hà | Quảng Ninh | 769/QĐ-TTYT | 1/1/2017 | |
3 | Vasofix safety 22G (4269071S) | B. Braun | Malaysia | 19,000 | 1,500 | Trung tâm y tế Đầm Hà | Quảng Ninh | 769/QĐ-TTYT | 1/1/2017 | |
3 | Vasofix safety 22G (4269098S) | B. Braun | Malaysia | 19,000 | 2,500 | Trung tâm y tế Đầm Hà | Quảng Ninh | 769/QĐ-TTYT | 1/1/2017 | |
3 | Vasofix safety G22; 4268091S-03 | B. Braun | Malaysia | 18,800 | 9,000 | Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái | Quảng Ninh | 83/QĐ-TTYT | 27/2/2017 | |
3 | Vasofix Safety 18G
4268130S-03 B.Braun- Malaysia |
B. Braun | Malaysia | 18,800 | 10,000 | TTYT huyện Đầm Hà | Quảng Ninh | 110/QĐ-TTYT | 10/4/2017 | |
3 | Vasofix Safety 20G
4268113S-03 B.Braun- Malaysia |
B. Braun | Malaysia | 18,800 | 10,000 | TTYT huyện Đầm Hà | Quảng Ninh | 110/QĐ-TTYT | 10/4/2017 | |
3 | Vasofix Safety G24 | B. Braun | Malaysia | 18,800 | 12,650 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 | |
3 | Vanofix safety 18G 4268130S-03 | B. Braun | Malaysia | 18,660 | 8,000 | BV Sản Nhi | Quảng Ninh | 474/QĐ-BVSN | 31/03/2017 | |
3 | Vanofix safety 20G 4268113S-03 | B. Braun | Malaysia | 18,660 | 1,000 | BV Sản Nhi | Quảng Ninh | 474/QĐ-BVSN | 31/03/2017 | |
3 | Vasofix Safety Fep | B. Braun | Malaysia | 17,766 | 161,222 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | |
3 | Venofix Safety | B. Braun | Malaysia | 17,000 | 8,500 | TTYT huyện Đông Triều | Quảng Ninh | 37/QĐ-TTYT | 16/01/2017 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 18G, 1.75 IN.,1.3X45MM | B. Braun | Malaysia | 16,393 | 45,000 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 22G, 1 IN.,0.9X25MM | B. Braun | Malaysia | 16,393 | 1,500 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 20G, 1.25 1N.,1.1X33MM | B. Braun | Malaysia | 16,393 | 14,600 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM | B. Braun | Malaysia | 16,393 | 30,200 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM | B. Braun | Malaysia | 16,238 | 320,977 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 20G,1,25 1N.,1.1X33MM | B. Braun | Malaysia | 16,087 | 84,826 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 20G-22G | B. Braun | Malaysia | 15,876 | 1,300 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | TP. Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 | |
3 | Vasofix safety G18; 4268130S-03 | B. Braun | Malaysia | 15,860 | 500 | Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái | Quảng Ninh | 83/QĐ-TTYT | 26/2/2017 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 1N.,1.1X33MM | B. Braun | Malaysia | 15,834 | 3,500 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1.3X45MM | B. Braun | Malaysia | 15,624 | 6,800 | Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt | TP. Cần Thơ | 113/QĐ-BVTN | 12/12/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 1N.,0.9X25MM | B. Braun | Malaysia | 15,624 | 31,500 | Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt | TP. Cần Thơ | 113/QĐ-BVTN | 12/12/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 18G, VASOFIX SAFETY FEP 20G, VASOFIX SAFETY FEP 22G | B. Braun | Malaysia | 15,624 | 70,000 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | TP. Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 18G,1.75 IN.,1,3X45MM (Kim luồn TM an toàn G18 Có đầu bảo vệ bằng kim loại) | B. Braun | Malaysia | 15,330 | 15,000 | Đại học Y dược | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 20G,1.25 IN.,1.1X33MM (Kim luồn TM an toàn G20, có đầu bảo vệ bằng kim loại) | B. Braun | Malaysia | 15,330 | 75,000 | Đại học Y dược | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 22G,1 IN.,0.9X25MM (Kim luồn TM an toàn G22; có đầu bảo vệ bằng kim loại) | B. Braun | Malaysia | 15,330 | 100,000 | Đại học Y dược | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
3 | VASOFIX SAFETY FEP 180,1.75 FN,1.3X45MM | B. Braun | Malaysia | 14,799 | 30,643 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 | |
4 | Introcan Safety | B. Braun | Malaysia | 23,700 | 85,900 | Sở Y Tế | Hà Giang | 873/QĐ-SYT | 10/10/2016 | |
4 | Introcan safety G24, Vasofix safety G18, G20, G22 | B. Braun | Malaysia | 21,000 | 23,000 | Sở Y Tế | Tỉnh Hòa Bình | 3581/QĐ-SYT | 29/12/2016 | |
4 | Introcan Safety 24G | B. Braun | Malaysia | 19,360 | 600 | BVĐK Cẩm Phả | Quảng Ninh | 22/QĐ-BVĐKCP | 15/02/2017 | |
4 | Introcan Safety 24G 4254503 03 B.Braun- Malaysia | B. Braun | Malaysia | 18,800 | 10,000 | TTYT huyện Đầm Hà | Quảng Ninh | 110/QĐ-TTYT | 10/4/2017 | |
4 | Introcan safety 24G 4254503-03 | B. Braun | Malaysia | 18,660 | 50,000 | BV Sản Nhi | Quảng Ninh | 474/QĐ-BVSN | 31/03/2017 | |
4 | INTROCAN SAFETY-W FEP 24G | B. Braun | Malaysia | 17,745 | 46,822 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | |
4 | Introcan Safety W FEP các số | B. Braun | Malaysia | 16,400 | 20,050 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 | |
4 | INTROCAN SAFETY-W FEP 20G-22G | B. Braun | Malaysia | 15,685 | 250 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | TP. Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 | |
4 | Kim luồn mạch máu (Introcan Safety 22G) | B. Braun | Malaysia | 15,440 | 500 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | |
4 | Kim luồn mạch máu (introcan Safety 24G) | B. Braun | Malaysia | 15,440 | 25,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | |
4 | INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM | B. Braun | Malaysia | 15,440 | 15,820 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 | |
4 | INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM | B. Braun | Malaysia | 15,347 | 171,629 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 | |
4 | VASOFIX SAFETY các số G18-20-22, INTROCAN SAFETY G24 | B. Braun | Malaysia | 15,330 | 120,000 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 | |
4 | Vasofix/ Introcan safety G18,22,20/24 | B. Braun | Malaysia | 15,225 | 1,000 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 | |
4 | INTROCAN SAFETY 22G | B. Braun | Malaysia | 15,204 | 2,210 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVĐT-TCCB | 3/10/2016 | |
4 | INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM | B. Braun | Malaysia | 15,204 | 11,210 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVĐT-TCCB | 3/10/2016 | |
4 | INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM | B. Braun | Malaysia | 15,120 | 32,700 | Bệnh viện Đa khoa quận Thốt Nốt | TP. Cần Thơ | 113/QĐ-BVTN | 12/12/2016 | |
4 | INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM | B. Braun | Malaysia | 15,120 | 82,002 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 | |
4 | INTROCAN SAFETY 20G, INTROCAN SAFETY 22G, INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM | B. Braun | Malaysia | 15,120 | 300 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | TP. Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 | |
4 | Kim IntrocanSafety 24G | B. Braun | Malaysia | 14,990 | 25,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1261/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | |
4 | Introcan Safety-W Fep 24G, 0.7X19mm | B. Braun | Malaysia | 13,755 | 260,606 | Nhi Đồng 1 | Tp.HCM | 2856/QĐ-BVNĐ1 | 9/12/2016 | |
4 | Kim luồn INTROCAN SAFETY-W FEP 20G, 1.1X32MM
INTROCAN SAFETY-W FEP 22G, 0.9X25MM INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM |
B. Braun | Malaysia | 13,755 | 2,990 | Quân Y 7A | TPHCM | 926/QĐ-QY7A | 21/9/2016 | |
4 | INTROCAN SAFETY 20G, 22, 24G (Kim luồn TM an toàn 20G, 22G, G24 Có đầu bảo vệ bằng kim loại) | B. Braun | Malaysia | 13,650 | 10,000 | Đại học Y được | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
4 | INTROCAN SAFETY-W FEP 24G, 0.7X19MM (Kim luồn TM an toàn G24 Có đầu bảo vệ bằng kim loại) | B. Braun | Malaysia | 13,650 | 10,000 | Đại học Y dược | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
5a | Kim luồn tĩnh mạch | B. Braun | Malaysia | 24,990 | 6,800 | Bệnh viện sản nhi | Yên Bái | 38/QĐ-BVSN | 5/8/2017 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn Braun 24.1/2 | B. Braun | Malaysia | 24,150 | 6,000 | TTYT huyện Văn Yên | Yên Bái | 52/QĐ-TTYT | 20/3/2017 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn TM 24G | B. Braun | Malaysia | 22,050 | 500 | TTYT Thành phố Yên Bái | Yên Bái | 123/QĐ-TTYT | 24/11/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luôn tĩnh mạch | B. Braun | Malaysia | 20,370 | 600 | BV Từ Sơn | Bắc Ninh | 39/QĐ-BVTS | 3/10/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch số 18 | B. Braun | Malaysia | 20,300 | 600 | BV Lao và phổi Quảng Ninh | Quảng Ninh | 624/QĐ-BVLP | 22/12/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch số 22 | B. Braun | Malaysia | 20,300 | 1,500 | BV Lao và Phổi Quảng Ninh | Quảng Ninh | 624/QĐ-BVLP | 22/12/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch số 24 | B. Braun | Malaysia | 20,300 | 100 | BV Lao và Phổi Quảng Ninh | Quảng Ninh | 624/QĐ-BVLP | 22/12/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch G24 | B. Braun | Malaysia | 18,800 | 15,000 | BVĐK KV Cẩm Phả | Quảng Ninh | 393/QĐ-BV | 21/03/2017 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn (Số 18, 20, 22, 24) | B. Braun | Malaysia | 18,000 | 9,600 | Bệnh viện đa khoa huyện Đan Phượng | Hà Nội | 53/QĐ-TTMSTSC | 26/12/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn B.Braun | B. Braun | Malaysia | 17,850 | 50,000 | Bệnh viện Bưu Điện | Hà Nội | 988/QĐ-BVBĐ | 16/12/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 | B. Braun | Malaysia | 17,800 | 600 | Bệnh viện Tâm thần kinh tỉnh Hưng Yên | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22.24 | B. Braun | Malaysia | 17,800 | 45,000 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 | B. Braun | Malaysia | 17,800 | 50,000 | Bệnh viện Sán nhi Hưng Yên | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 | B, Braun | Malaysia | 17,800 | 500 | Trung tâm y tế huyện Kim Động | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 | B. Braun | Malaysia | 17,800 | 1,000 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Hào | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 | B. Braun | Malaysia | 17,800 | 2,500 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lữ | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 | B. Braun | Malaysia | 17,800 | 10,000 | Trung tâm y tế huyện Văn Giang | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 | B. Braun | Malaysia | 17,800 | 5,000 | Trung tâm y tế huyện Văn Lâm | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 | B. Braun | Malaysia | 17,800 | 6,000 | Trung tâm y tế huyện Phù Cừ | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số 18,20,22,24 | B. Braun | Malaysia | 17,800 | 5,000 | Trung Tâm Y tế huyện Yên Mỹ | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn (các cỡ) | B. Braun | Malaysia | 17,600 | 240,000 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 1295/QĐ-BVT | 11/11/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn | B. Braun | Malaysia | 17,010 | 209,600 | SYT | Lạng Sơn | 2847/QĐ-SYT | 27/10/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch | B. Braun | Malaysia | 17,000 | 3,000 | SỞ Y TẾ NAM ĐỊNH, BV ĐK XUÂN TRƯỜNG | Nam Định | 33/QĐ-BVXT | 30/12/2016 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn tĩnh mạch cỡ 22G | B. Braun | Malaysia | 17,000 | 100 | Bệnh viện ĐK Nam Trực | Nam Trực | 09/QĐ-BVNT | 19/01/2017 | Xác định tên thương mại |
5a | Kim luồn TM an toàn các số | B. Braun | Malaysia | 17,000 | 18,000 | Sở y tế Nam định/ Bệnh viện Phụ Sản | Nam Định | 21A/QĐ-BVPS | 20170124 | Xác định tên thương mại |
5b | Kim luồn tĩnh mạch 24G | B. Braun | Goldsun/ | 21,000 | 950 | BV YHCT TW | GĐB | 510/QĐ-BVYHCTTW | 9/9/2016 | Xác định tên thương mại, tên nước sx |
6 | Kim luồn tĩnh mạch 22G | Nipro | Nhật Bản | 16,000 | 11,700 | BV YHCTTW | GĐB | 510/QĐ-BVYHCTTW | 9/9/2016 | |
6 | Kim luồn mạch máu | Nipro | Nhật Bản | 15,800 | 500 | Bệnh viện da khoa tỉnh Nam Định | Tỉnh Nam Định | 333/QĐ-BVT | 10/3/2017 | |
6 | Kim luồn mạch máu | Nipro | Nhật Bản | 15,800 | 20,000 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | Tỉnh Nam Định | 333/QĐ-BVT | 10/3/2017 | |
6 | Kim luồn mạch máu | Nipro | Nhật Bản | 15,800 | 30,000 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | Tỉnh Nam Định | 333/QĐ-BVT | 10/3/2017 | |
6 | Kim luồn mạch máu | Nipro | Nhật Bản | 15,800 | 400 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | Tỉnh Nam Định | 333/QĐ-BVT | 10/3/2017 | |
6 | Kim luồn tĩnh mạch (các số) Nipro | Nipro | Nhật Bản | 15,435 | 76,400 | Sở Y Tế | Hà Giang | 873/QĐ-SYT | 10/10/2016 | |
6 | Kim luồn tĩnh mạch | Nipro | Nhật Bản | 14,500 | 1,600 | Bệnh viện đa khoa công an tỉnh Nam Định | Nam Định | 153/QĐ-CAT | 10/2/2017 | |
6 | Kim luồn mạch máu số 18-20-22-24 | Nipro | Nhật Bản | 12,915 | 219,969 | SYT | Vĩnh Phúc | 6676 | 26/12/2016 | |
7a | Kim luồn mạch máu an toàn hai lần Rapid flash | Troge medical | Đức | 15,750 | 175,000 | SYT HD | HAI DUONG | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 | Xác định tên thương mại |
7b | Troge Venocath Plus | Troge medical | Đức | 8,000 | 2,700 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
7b | Troge Venocath Plus | Troge medical | Đức | 7,400 | 180 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
8 | Kim luồn mạch máu an toàn có cánh, có cửa bơm thuốc các loại, các cỡ | Hi-tech Medicare | Ấn độ | 8,000 | 5,500 | Sở Y Tế | Hà Giang | 873/QĐ-SYT | 10/10/2016 | Xác định tên thương mại |
8 | Kim luồn tĩnh mạch Hi-Flon | Hi-tech Medicare | Ấn độ | 6,800 | 4,005 | SYT | Vĩnh Phúc | 6676 | 26/12/2016 | Xác định tên thương mại |
9 | Kim luồn số 24 | Exelint | Mỹ | 15,200 | 34,397 | SYT | Đăk Nông | 783/QĐ-SYT | 20/12/2016 | Xác định tên thương mại |
9 | Kim luồn các số | Exelint | Mỹ | 12,200 | 35,722 | SYT | Đăk Nông | 783/QĐ-SYT | 20/12/2016 | Xác định tên thương mại |
10 | Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G | Romed | Hà Lan | 8,400 | 10,000 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hưng Yên | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
10 | Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G | Romed | Hà Lan | 8,400 | 2,500 | Bệnh viện YHCT tỉnh Hưng Yên | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
10 | Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G | Romed | Hà Lan | 8,400 | 100 | Trung tâm y tế huyện Ân Thi | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
10 | Kim luồn tĩnh mạch có cổng tiêm truyền các số 16G-24G | Romed | Hà Lan | 8,400 | 500 | Trung tâm y tế thành phố Hưng Yên | Hưng yên | QĐ/201-BV | 26/9/2016 | Xác định tên thương mại |
10 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số Surshield Surflo II | Romed/ Narang Medical | Hà Lan/ Ấn Độ | 7,600 | 300 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
11 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các số | Terumo | Nhật Bản | 19,950 | 9,150 | SYT | Điện Biên | 09/QĐ-SYT | 9/1/2017 | Xác định tên thương mại |
12a | Kim luồn tĩnh mạch 22G | Terumo | Philipin | 17,000 | 2,000 | TTYT Thành phố Yên Bái | Yên Bái | 123/QĐ-TTYT | 24/11/2016 | Xác định tên thương mại |
12a | Kim luồn TM số 20 | Terumo | Philipin | 16,800 | 6,000 | TTYT huyện Văn Yên | Yên Bái | 52/QĐ-TTYT | 20/3/2017 | Xác định tên thương mại |
12a | Kim luồn TM số 22 | Terumo | Philipin | 16,800 | 15,000 | TTYT huyện Văn Yên | Yên Bái | 52/QĐ-TTYT | 20/3/2017 | Xác định tên thương mại |
12a | Kim luồn Tĩnh mạch số 20G | Terumo | Philipin | 16,000 | 800 | TTYT Thành phố Yên Bái | Yên Bái | 123/QĐ-TTYT | 24/11/2016 | Xác định tên thương mại |
12a | Kim luồn tĩnh mạch catheter G22x1 | Terumo | Philipin | 15,000 | 5,000 | SYT | Thái Bình | 192/QĐ-SYT | 03/5/2017 | Xác định tên thương mại |
12a | Kim luồn tĩnh mạch các số | Terumo | Philipin | 9,500 | 117,100 | SYT | Điện Biên | 09/QĐ-SYT | 9/1/2017 | Xác định tên thương mại |
12a | Kim luồn tĩnh mạch các số | Terumo | Philipin | 9,450 | 82,450 | Sở Y tế | Hà Giang | 873/QĐ-SYT | 10/10/2016 | Xác định tên thương mại |
12b | Surflo Terumo-Philippin | Terumo | Philipin | 15,000 | 500 | TTYT huyện Đầm Hà | Quảng Ninh | 110/QĐ-TTYT | 10/4/2017 | |
12b | Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ) |
Terumo | Philipin | 13,000 | 3,500 | Đại học Y dược | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
12b | Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ) |
Terumo | Philipin | 13,000 | 15,000 | Đại học Y dược | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
12b | Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ) |
Terumo | Philipin | 13,000 | 8,000 | Đại học Y dược | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
I2b | Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ) |
Terumo | Philipin | 13,000 | 3,000 | Đại học Y dược | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
12b | Surflo I.V. Catheter
(Kim luồn mạch máu-các loại, các cỡ) |
Terumo | Philipin | 13,000 | 5,000 | Đại học Y dược | Tp.HCM | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 | |
12b | SURFLO I.V.Catheter | Terumo | Philipin | 12,600 | 1,985 | Nhi Đồng 1 | Tp.HCM | 2856/QĐ-BVNĐ1 | 9/12/2016 | |
12b | SURPLO I.V.Catheter | Terumo | Philipin | 12,600 | 42,747 | Nhi Đồng 1 | Tp.HCM | 2856/QĐ-BVNĐ1 | 9/12/2016 | |
12b | Surflo | Terumo | Philipin | 9,240 | 8,000 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 | |
12b | SR+OX1451C SR+OX1464C SR+OX1651C SR+OX1851C SR+OX2032C SR+OX2051C SR+OX2225C SR+OX2419C | Terumo | Phillpin | 9,135 | 112,000 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 | |
13 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn | KD Medical | Đức | 19,500 | 100 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 | |
13 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G | KD Medical | Đức | 15,750 | 12,042 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | |
13 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn KD-FIX SAFETY các số 14, 16, 18, 20, 22, 24G | KD Medical | Đức | 15,750 | 20,000 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | |
13 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 18-20-22-24 | KD Medical | Đức | 15,500 | 83,250 | SYT | Vĩnh Phúc | 6676 | 26/12/2016 | |
13 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cửa bơm thuốc | KD Medical | Đức | 14,900 | 8,000 | BV Quân y 121 | TP. Cần Thơ | 173/QĐ-BV | 12/12/2016 | |
13 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn có dù bảo vệ và không có cửa chích thuốc số 20, 22, 24 | KD Medical | Đức | 14,600 | 7,500 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
14 | Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24G | KD Medical | Đức | 19,950 | 14,950 | SYT | Điện Biên | 09/QĐ-SYT | 9/1/2017 | |
14 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có của bơm thuốc các số | KD Medical | Đức | 11,500 | 17,142 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
14 | Kim luồn tĩnh mạch các số 14 đến 24G | KD Medical | Đức | 11,500 | 100 | Sở Y Tế | Tỉnh Hòa Bình | 3581/QĐ-SYT | 29/12/2016 | |
14 | Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 18G;20G;22G;26G. | KD Medical | Đức | 10,500 | 17,902 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | |
14 | Kim luồn tĩnh mạch KD-FIX các số 24,26 G | KD Medical | Đức | 10,500 | 62,002 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | |
14 | Kim luồn tĩnh mạch có cửa bơm thuốc số 26G | KD Medical | Đức | 8,800 | 1,000 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 | |
14 | Kim luồn tĩnh mạch không an toàn | KD Medical | Đức | 8,380 | 4,200 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 | |
14 | Kim luôn tĩnh mạch có cửa, có cánh số 16G -> 22G | KD Medical | Đức | 6,900 | 70,000 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
15a | Kim luồn 26 có cánh, không cửa safety | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 13,650 | 100,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1261/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | |
15a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn 20 có cánh, có cửa | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 12,600 | 100 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | |
15a | Polysafety G18-20-22 | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 12,600 | 10,000 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
15a | Kim luồn các số có dấu bảo vệ | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 12,600 | 1,500 | BVĐK Khu vực Long Khánh | Đồng Nai | 912/QĐ-BV | 17/10/2016 | |
15b | POLY SAFETY ADVA G18; 20; 22; 24 | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 8,400 | 45,650 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 | |
16a | POLYFLEX G18; 20; 22; 24 | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 12,600 | 12,300 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 | |
16b | POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24 | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 7,350 | 29,200 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 | |
16b | POLYFLEX ADVA G18; 20; 22; 24 | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 7,350 | 25,200 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 | |
16c | Kim luôn tĩnh mạch 26 có cánh, không cửa ADVA | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 12,600 | 120,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
16c | Kim TM 26 có cánh, không cửa | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 11,550 | 40,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1261/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
16c | Kim luồn tĩnh mạch 24 có cánh, không cửa ADVA | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 8,400 | 35,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
16c | Kim luồn tĩnh mạch số 14 có cánh, không cửa | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 6,300 | 100 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
16c | Kim luồn tĩnh mạch số 16 có cánh, không cửa | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 6,300 | 100 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
16c | Kim luồn tĩnh mạch số 22 có cánh, không cửa | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 6,300 | 5,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
16d | Kim luồn tĩnh mạch số 18 có cánh, có cửa | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 5,250 | 50 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
16d | Kim tuồn tĩnh mạch số 22 có cánh, có cửa | Polymed-Poly Mec | Ấn Độ | 5,250 | 10,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1342/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
17 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ | Doowon | Hàn Quốc | 9,534 | 500,000 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 | Xác định tên thương mại |
18a | Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G | Neotec | Singapore | 14,600 | 177,500 | SYT | Vĩnh Long, | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 | Xác định tên thương mại |
18a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn 14G – 24G | Neotec | Singapore | 8,400 | 15,825 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
18b | Kim luồn tĩnh mạch ngắn có cánh, có cửa bơm | Neotec | Singapore | 7,350 | 1,300 | SYT | Thái Bình | 192/QĐ-SYT | 03/5/2017 | Xác định tên thương mại |
18c | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc (Các số 14G-24G) | Neotec | Singapore | 3,465 | 16,289 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
19a | Innocath IV Catheter 18G-24G | Welford | Malaysia | 10,000 | 9,150 | BVĐK Tỉnh QN | Quảng Ninh | 406/QĐ-BVT | 23/3/2017 | |
19a | Innocath IV Catheter 16G-22G | WelFord | Malaysia | 10,000 | 8,000 | TT Y Tế TX Quảng Yên | Quảng Ninh | 83/QĐ-TTYT | 13/02/2017 | |
19a | Innocath IV Catheter 24G 1C-1240 | Welford | Malaysia | 10,000 | 8,000 | TT Y tế TX Quảng Yên | Quảng Ninh | 83/QĐ-TTYT | 13/02/2017 | |
19b | Kim luồn tĩnh mạch các số | Welford | Malaysia | 8,500 | 120,700 | SYT | Thái Bình | 192/QĐ-SYT | 03/5/2017 | Xác định tên thương mại |
19b | Kim luồn tĩnh mạch các số | Welford | Malaysia | 8,500 | 35,000 | SYT | Thái Bình | 192/QĐ-SYT | 03/5/2017 | Xác định tên thương mại |
19b | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | Welford | Malaysia | 7,683 | 30,000 | BV ĐHYD | Thừa Thiên Huế | 875/QĐ-BVTYD | 15/12/2016 | Xác định tên thương mại |
20 | ECOCANN | Poly bond | Ấn Độ | 10,500 | 1,000 | SYT | Quảng Ngãi | 1909/QĐ-SYT | 21/11/2016 | |
21 | Kim luồn tĩnh mạch 24 | DKS | Ý | 7,000 | 8,000 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 | Xác định tên thương mại |
22 | Kim luồn tĩnh mạch Maisflon có cánh có cửa các số 14, 16, 18,20, 22, 24 | Mais | Ấn Độ | 8,800 | 100,000 | Sở Y Tế | Tỉnh Hòa Bình | 3581/QĐ-SYT | 29/12/2016 | |
22 | Kim luồn tĩnh Maisflon có cảnh có cửa, số 20G | Mais | Ấn Độ | 3,129 | 103,300 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 | |
23 | Healflon cannula | Harsoria | Ấn Độ | 6,500 | 25,000 | TTYT Hoành Bồ | Quảng Ninh | 61/QĐ-TTYT | 2/10/2017 | |
24a | Kim luồn sơ sinh | Mediplus | Ấn độ | 25,746 | 100 | TTYT Đam Rông | Lâm Đồng | 115/QĐ-YTĐR | 27/9/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 26 | Mediplus | Ấn độ | 11,800 | 700 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 3 | 1/12/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn tĩnh mạch | Mediplus | Ấn độ | 7,950 | 5,500 | Bệnh viện sản nhi | Yên Bái | 38/QĐ-BVSN | 5/8/2017 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn số 18 | Mediplus | Ấn độ | 6,260 | 5,000 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ | Yên Bái | 189/QĐ-BVNL | 3/10/2017 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn số 20 | Mediplus | Ấn độ | 6,260 | 7,000 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ | Yên Bái | 189/QĐ-BVNL | 3/10/2017 | Xác định tên thương mại |
24 b | Kim luồn số 22 | Mediplus | Ấn độ | 6,260 | 20,000 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ | Yên Bái | 189/QĐ-BVNL | 3/10/2017 | Xác định tên thương mại |
24 b | Kim luồn số 24 | Mediplus | Ấn độ | 6,260 | 12,000 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nghĩa Lộ | Yên Bái | 189/QĐ-BVNL | 3/10/2017 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn | Mediplus | Ấn độ | 6,260 | 50 | Bệnh viện Nội Tiết | Yên Bái | 31/QĐ-BVNT | 30/3/2017 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 18;21 | Mediplus | Ấn độ | 4,557 | 100 | TTYT Đam Rông | Lâm Đồng | 115/QĐ-YTĐR | 27/9/2016 | Xác định tên thương mại |
24 b | Kim luồn 22, 25 | Mediplus | Ấn độ | 4,557 | 500 | TTYT Đam Rông | Lâm Đồng | 115/QĐ-YTĐR | 27/9/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 24-26 | Mediplus | Ấn độ | 4,557 | 1,000 | TTYT Đam Rông | Lâm Đồng | 115/QĐ-YTĐR | 27/9/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 24 | Mediplus | Ấn độ | 4,200 | 1,000 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 04 | 1/12/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 18 | Mediplus | Ấn độ | 3,800 | 1,000 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 04 | 1/12/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 20 | Mediplus | Ấn độ | 3,800 | 500 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 04 | 1/12/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 22 | Mediplus | Ấn độ | 3,800 | 3,000 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 04 | 1/12/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn các số 18 | Mediplus | Ấn độ | 3,800 | 1,000 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 4 | 1/12/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 24 | Mediplus | Ấn độ | 3,600 | 3,000 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 3 | 1/12/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 18 | Mediplus | Ấn độ | 3,460 | 2,000 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 3 | 1/12/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 22 | Mediplus | Ấn độ | 3,460 | 5,000 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 3 | 1/12/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 18,20,22 | Mediplus | Ấn độ | 3,400 | 35,000 | BVĐK Khu vực Long Khánh | Đồng Nai | 912/QĐ-BV | 17/10/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn 24 | Mediplus | Ấn độ | 3,400 | 10,000 | BVĐK Khu vực Long Khánh | Đồng Nai | 912/QĐ-BV | 17/10/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn tĩnh mạch 18, 20,22 | Mediplus | Ấn độ | 3,400 | 20,000 | BVĐK Khu vực Long Khánh | Đồng Nai | 912/QĐ-BV | 17/10/2016 | Xác định tên thương mại |
24b | Kim luồn tĩnh mạch 24 | Mediplus | Ấn độ | 3,400 | 10,000 | BVĐK Khu vực Long Khánh | Đồng Nai | 912/QĐ-BV | 17/10/2016 | Xác định tên thương mại |
25 | Kim luồn tĩnh mạch G14, G16, G18, G20, G22, 24 … … . | Medikit | Ấn Độ | 4,300 | 11,851 | TTYT Đơn Dương | Lâm Đồng | 465/QĐ-TTYT | 17/11/2016 | Xác định tên thương mại |
25 | Kim luồn tĩnh mạch các số | Medikit | Ấn Độ | 3,900 | 20,510 | TTYT Đức Trọng | Lâm Đồng | 574/QĐ-TTYT | 22/11/2016 | Xác định tên thương mại |
26a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 16, 18, 20, 22, 24. | Disposafe | Ấn Độ | 7,770 | 93,250 | SYT | Tiền Giang | 1432/QĐ-SYT | 6/10/2016 | Xác định tên thương mại |
26b | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cửa bơm thuốc | Disposafe | Ấn Độ | 3,465 | 92,384 | SYT | Vĩnh Phúc | 6676 | 26/12/2016 | Xác định tên thương mại |
26c | Kim luồn tĩnh mạch số 24G | Disposafe | Ấn Độ | 2,940 | 6,000 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | Xác định tên thương mại |
26c | Kim luồn tĩnh mạch số 16G | Disposafe | Ấn Độ | 2,625 | 762 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 | Xác định tên thương mại |
26c | Kim luồn tĩnh mạch số 24 | Disposafe | Ấn Độ | 2,625 | 153,700 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 | Xác định tên thương mại |
26c | Kim luồn tĩnh mạch các số | Disposafe | Ấn Độ | 2,620 | 101,000 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 | Xác định tên thương mại |
26c | Kim luồn tĩnh mạch số 22 | Disposafe | Ấn Độ | 2,415 | 88,300 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 | Xác định tên thương mại |
27 | KIM LUỒN SỐ 24 | healthcare | Ấn Độ | 3,500 | 5,600 | BVĐK CLD | Sóc Trăng | 15/QĐ-BVĐK | 14/4/2017 | Xác định tên thương mại |
27 | KIM LUỒN SỐ 22 | healthcare | Ấn Độ | 3,200 | 3,300 | BVĐK CLD | Sóc Trăng | 15/QĐ-BVĐK | 14/4/2017 | Xác định tên thương mại |
28a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn Gloflon Safety 1 số 18, 20, 22G | Global Medikit | Ấn Độ | 11,970 | 32,550 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 | |
28a | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ số | Global Medikit | Ấn Độ | 11,800 | 11,000 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | Xác định tên thương mại |
28b | Kim luồn tĩnh mạch | Global Medikit | Ấn Độ | 8,800 | 13,100 | Sở Y Tế | Tỉnh Hòa Bình | 3581/QĐ-SYT | 29/12/2016 | Xác định tên thương mại |
28b | Kim luồn tĩnh mạch số 24G (01 cửa cánh nhỏ) | Global Medikit | Ấn Độ | 2,940 | 168,335 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVĐT-TCCB | 3/10/2016 | Xác định tên thương mại |
28b | Kim luồn TM có cánh 22 | Global Medikit | Ấn Độ | 2,835 | 7,000 | BV Nhi Đồng Đồng Nai | Đồng Nai | 1261/QĐ-BVNĐ | 16/11/2016 | Xác định tên thương mại |
28b | Kim luồn số 16G | Global Medikit | Ấn Độ | 2,780 | 7,200 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | TP Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 | Xác định tên thương mại |
29 | Kim luồn số 20 | AG Medipharm | Ấn Độ | 2,990 | 2,500 | BV Thanh Trị | Sóc Trăng | 30/QĐ-BVH | 31/3/2017 | |
29 | Kim luồn số 22 | AG Medipharm | Ấn Độ | 2,990 | 7,000 | BV Thanh Trị | Sóc Trăng | 30/QĐ-BVH | 31/3/2017 | |
29 | Kim luồn số 24 | AG Medipharm | Ấn Độ | 2,990 | 2,500 | BV Thanh Trị | Sóc Trăng | 30/QĐ-BVH | 31/3/2017 | |
30a | Kim luồn mạch máu số 24G | Wellcath | Ấn Độ | 7,800 | 2,500 | TTYT huyện Yên Bình | Yên Bái | 04/QĐ-TTYT | 12/1/2017 | Xác định tên thương mại |
30a | Kim luồn mạch máu số 18G | Wellcath | Ấn Độ | 7,500 | 60 | TTYT huyện Yên Bình | Yên Bái | 04/QĐ-TTYT | 12/1/2017 | Xác định tên thương mại |
30a | Kim luồn mạch máu số 20G | Wellcath | Ấn Độ | 7,500 | 600 | TTYT huyện Yên Bình | Yên Bái | 04/QĐ-TTYT | 12/1/2017 | Xác định tên thương mại |
30a | Kim luồn mạch máu số 22G | Wellcath | Ấn Độ | 7,500 | 2,500 | TTYT huyện Yên Bình | Yên Bái | 04/QĐ-TTYT | 12/1/2017 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn tĩnh mạch các số | Wellmed | Ấn Độ | 2,850 | 70,000 | BVĐHYD | Thừa Thiên Huế | 875/QĐ-BVTYD | 15/12/2016 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn tĩnh mạch số 24G (02 cửa) | Wellmed | Ấn Độ | 2,795 | 116,800 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVDT-TCCB | 3/10/2016 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn số 24 | Wellmed | Ấn Độ | 2,709 | 3,000 | BVĐK Ngã Năm | Sóc Trăng | 65/QĐ-BVĐK | 05/4/2017 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn số 24 | Wellmed | Ấn Độ | 2,709 | 5,000 | Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú | Sóc Trăng | 39/QĐ-BVĐK | 11/04/2017 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn số 22 | Wellmed | Ấn Độ | 2,688 | 6,000 | BVĐK Ngã Năm | Sóc Trăng | 65/QĐ-BVĐK | 05/4/2017 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn tĩnh mạch 18G | Wellmed | Ấn Độ | 2,600 | 9,705 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn tĩnh mạch 20G | Wellmed | Ấn Độ | 2,600 | 16,500 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn tĩnh mạch 22G | Wellmed | Ấn Độ | 2,600 | 50,700 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn số 18-20G | Wellmed | Ấn Độ | 2,583 | 2,500 | SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu | Sóc Trăng | 15/QĐ-BVĐK | 13/4/2017 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim luồn số 22G | Wellmed | Ấn Độ | 2,583 | 6,500 | SYT Sóc Trăng/BV ĐK TX Vĩnh Châu | Sóc Trăng | 15/QĐ-BVĐK | 13/4/2017 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim Luồn số 20 | Wellmed | Ấn Độ | 2,583 | 36,400 | TTYT Trần Đề | Sóc Trăng | 41/QĐ-TTYT | 12/05/2017 | Xác định tên thương mại |
30b | Kim Luồn số 22 | Wellmed | Ấn Độ | 2,583 | 27,300 | TTYT Trần Đề | Sóc Trăng | 41/QĐ-TTYT | 12/05/2017 | Xác định tên thương mại |
31 | IV Cannula 24G | Lamed | Ấn Độ | 2,835 | 1,000 | BV Tim mạch TP. Cần Thơ | TP Cần Thơ | 618/QĐ-BVTM | 1/9/2016 | |
31 | Kim luồn tĩnh mạch các số: 18G; 20G; 22G; 240 | Lamed | Ấn Độ | 2,835 | 448,314 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 | |
31 | Kim luồn tĩnh mạch (catheter) | Lamed | Ấn Độ | 2,800 | 200 | SYT | Quảng Ngãi | 1909/QĐ-SYT | 21/11/2016 | |
31 | Kim luồn tĩnh mạch Vasofix | Lamed | Ấn Độ | 2,800 | 32,726 | SYT | Quảng Ngãi | 1909/QĐ-SYT | 21/11/2016 | |
31 | Kim luồn số các số | Lamed | Ấn Độ | 2,793 | 13,050 | TTYT huyện Châu Thành | Sóc Trăng | 78/QĐ-TTYT | 17/4/2017 | |
31 | IV CANNULA 20G-22G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 20,000 | BV30.04 | Sóc Trăng | 96/QĐ-BV30.4 | 12/4/2017 | |
31 | IV Cannula 20G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 5,000 | BV KẾ SÁCH | Sóc Trăng | 26/QĐ-BVKS | 28/03/2017 | |
31 | IV Cannula 22G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 25,000 | BV KẾ SÁCH | Sóc Trăng | 26/QĐ-BVKS | 28/03/2017 | |
31 | IV Cannula 24G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 25,000 | BV KẾ SÁCH | Sóc Trăng | 26/QĐ-BVKS | 28/03/2017 | |
31 | IV Cannula 24G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 8,000 | BVĐK Mỹ Tú | Sóc Trăng | 07/QĐ- BVĐK | 29/3/2017 | |
31 | IV Cannula 20G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 5,000 | BVĐK huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng | 07/QĐ-BVMX | 24/3/2017 | |
31 | IV Cannula 24G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 2,800 | BVĐK huyện Mỹ Xuyên | Sóc Trăng | 07/QĐ-BVMX | 24/3/2017 | |
31 | IV Cannula 20G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 500 | BVQDY | Sóc Trăng | 102//BV.QDY | 28/04/2017 | |
31 | IV Cannula 24G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 14,400 | BVQDY | Sóc Trăng | 102//BV.QDY | 28/04/2017 | |
31 | Kim luồn tĩnh mạch 18G, 20G, 22G, 24G | Lamed | Ấn Độ | 2,730 | 21,100 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 | |
31 | KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G | Lamed | Ấn Độ | 2,655 | 1,000 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 | |
31 | KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G | Lamed | Ấn Độ | 2,655 | 5,200 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
31 | IV Cannula 18G-20G | Lamed | Ấn Độ | 2,625 | 200 | BV Lao & Bệnh phổi | TP. Cần Thơ | QĐ 702/QĐ-BVLBP | 20/9/2016 | |
31 | IV Cannula 22G-24G | Lamed | Ấn Độ | 2,625 | 7,000 | BV Lao & Bệnh phổi | TP. Cần Thơ | QĐ 702/QĐ-BVLBP | 20/9/2016 | |
31 | Kim luồn tĩnh mạch các số | Lamed | Ấn Độ | 2,625 | 60,000 | BV Quân y 121 | TP. Cần Thơ | 173/QĐ-BV | 12/12/2016 | |
31 | Kim luồn tĩnh mạch (có van cao su) 20 – 22 | Lamed | Ấn Độ | 2,625 | 4,600 | Bệnh viện đa khoa huyện Long Phú | Sóc Trăng | 39/QĐ-BVĐK | 11/04/2017 | |
31 | Kim luồn 22 | Lamed | Ấn Độ | 2,625 | 13,000 | BVĐK Mỹ Tú | Sóc Trăng | 07/QĐ-BVĐK | 29/3/2017 | |
31 | Kim luồn số 20 | Lamed | Ấn Độ | 2,625 | 4,000 | BVĐK Mỹ Tú | Sóc Trăng | 07/QĐ-BVĐK | 29/3/2017 | |
31 | Kim luồn số 22 | Lamed | Ấn Độ | 2,625 | 6,200 | BVQDY | Sóc Trăng | 102//BV.QDY | 28/04/2017 | |
31 | KIM LUỒN TĨNH MẠCH 24G | Lamed | Ấn Độ | 2,580 | 55,400 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 | |
31 | KIM LUỒN TĨNH MẠCH 18,20,22,24G | Lamed | Ấn Độ | 2,520 | 28,100 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 | |
31 | KIM LUỒN TĨNH MẠCH 18,20,22,24G | Lamed | Ấn Độ | 2,520 | 15,100 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 | |
31 | IV CANNULA 18G-20G-22G | Lamed | Ấn Độ | 2,520 | 300,000 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | TP. Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 | |
31 | Kim luồn 18 | Lamed | Ấn Độ | 2,500 | 470 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 1 | 1/12/2016 | |
31 | Kim luồn 22 | Lamed | Ấn Độ | 2,500 | 4,950 | TTYT huyện Cẩm Mỹ | Đồng Nai | 1 | 1/12/2016 | |
31 | KIM LUON TINH MACH CAC SO | Lamed | Ấn Độ | 2,495 | 75,590 | SYT | Tiền Giang | 1432/QĐ-SYT | 6/10/2016 | |
31 | KIM LUON TINH MACH CAC SO | Lamed | Ấn Độ | 2,495 | 107,120 | SYT | Tiền Giang | 1432/QĐ-SYT | 6/10/2016 | |
31 | Kim luồn Lamed số 18 đến 24 | Lamed | Ấn Độ | 2,457 | 100,000 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
31 | Kim luồn Lamed số 20 | Lamed | Ấn Độ | 2,457 | 62,150 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVĐT-TCCB | 3/10/2016 | |
31 | Kim luồn Lamed số 22 | Lamed | Ấn Độ | 2,457 | 258,810 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-8 VĐT-TCCB | 3/10/2016 | |
32 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại vi có cánh có cổng tiêm các cỡ | HMD | Ấn Độ | 5,400 | 17,535 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
32 | Kim luồn các cỡ | HMD | Ấn Độ | 4,800 | 2,244 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 | |
32 | Kim luồn TM có cánh các số 18, 20, 22, 24 | HMD | Ấn Độ | 4,450 | 15,833 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
PHỤ LỤC 2
DANH MỤC VÀ GIÁ THỦY TINH THỂ THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT | Tên VTYT | Tên thương mại (tại KQĐT) | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đơn giá | Số lượng | Tên đơn vị | Tỉnh | Số Quyết định | Ngày quyết định |
I. | Thủy tinh thể cứng | |||||||||
1 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể Freedom Lens (Model: PMC524, P… | Freedom | Ấn Độ | 205,000 | 2,200 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
2 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại cứng | Thủy tinh thể cứng CB122UV | Omni Lens | Ấn Độ | 610,000 | 100 | Bệnh viện Mắt | Hải Phòng | 81/QĐ-BVM | 28/12/2016 |
3 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106 | EYEKON | Mỹ | 700,000 | 30 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
3 | Thủy tinh thể nhân tạo cứng US 628,629,630 UV | Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106 | EYEKON | Mỹ | 700,000 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
3 | Thủy tinh thể nhân tạo dạng cứng dùng mổ Cataract | Thủy tinh thể nhân tạo cứng EyeKon PMMA, Model: S 106 | EYEKON | Mỹ | 700,000 | 100 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
4 | Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ | Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ | Aurolab | Ấn độ | 1,000,000 | 45 | SYT | Vĩnh Phúc | 6676 | 26/12/2016 |
4 | Thủy tinh thể cứng duralen | Thủy tinh thể nhân tạo cứng S3550SQ | Aurolab | Ấn độ | 800,000 | 50 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 |
4 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) | Thủy tinh thể nhân tạo cứng S 3550SQ | Aurolab | Ấn độ | 750,000 | 300 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVĐT- TCCB | 3/10/2016 |
5 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể CZ70BD (kính treo) | Alcon | Mỹ | 1,344,900 | 192 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
5 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại cứng | Thủy tinh thể treo CZ | Alcon | Mỹ | 1,200,000 | 200 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
5 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cứng 01 mảnh | THỦY TINH THỂ CZ70BD (KÍNH TREO) | Alcon | Mỹ | 1,000,000 | 454 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
5 | Thủy tinh thể cứng 01 mảnh chất liệu PMMA dùng khâu củng mạc, đường kính | Thủy tinh thể nhân tạo treo CZ70BD | Alcon | Mỹ | 1,000,000 | 20 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
5 | Thủy tinh thể cố định củng mạc (CZ70BD) | Thủy tinh thể nhân tạo treo CZ70RD | Alcon | Ireland | 997,500 | 50 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 |
II. | Thủy tinh thể mềm | |||||||||
6 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Sensar AR40e, AR40E, AR40M | Abbott/Amo | Mỹ | 2,945,300 | 108 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
6 | Thủy tinh thể mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic 1 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar | Abbott/Amo | Mỹ | 2,200,000 | 50 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
6 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M) | Abbott/Amo | Mỹ | 2,200,000 | 222 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
6 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh 1 chất liệu Acrylic kỵ nước, lọc tia UV | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar (AR40e, AR40E, AR40M) | Abbott/Amo | Mỹ | 2,200,000 | 100 | Trung tâm phòng chống bệnh xã hội | Sóc Trăng | 22/QĐ.TTPCBXH | 24/3/2017 |
6 | Thủy tinh thể mềm 3 mảnh, chất liệu Acrylic Hydrophobic, lọc tia UV, bờ trước tròn | Thủy tinh thể mềm Sensar | Abbott/Amo | Mỹ | 2,200,000 | 100 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
6 | Thủy tinh thể nhân tạo | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar | Abbott/Amo | Mỹ | 1,950,000 | 100 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 |
6 | – Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, 3 mảnh | Thủy tinh thể Sensar | Abbott/Amo | Mỹ | 1,950,000 | 500 | SYT | Tiền Giang | 1435/QĐ-SYT | 6/10/2016 |
6 | TTT mềm 03 mảnh chất liệu Acrylic kỵ nước | Thủy tinh thể mềm Sensar | Abbott/Amo | Mỹ | 1,950,000 | 50 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
7 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, ngậm nước, càng chữ C | CIMflex 21 | CIMA | Anh | 1,900,000 | 1,450 | Sở Y tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định | Nam Định | 26 | 23/2/2017 |
8 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh) | Thủy tinh thể nhân tạo mềm (không lọc ánh sáng xanh) | EYEKON | Mỹ | 2,050,000 | 600 | SYT | Lạng Sơn | 2847/QĐ-SYT | 27/10/2016 |
9 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh, chất liệu Hidrophilic Acrylic, ngậm | TTT NHAN TAO ASPIRA-AA | HUMANOPUC SA | Đức | 2,100,000 | 1,000 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
10 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-UVA | Suncoast | Mỹ | 2,200,000 | 350 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | Nam Định | Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017 | 10/3/2017 | |
11 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Acrysof SA60AT | Alcon | Ireland | 2,915,600 | 108 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
11 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Acrysof SA60AT | Alcon | Mỹ/ Irelan | 2,447,340 | 192 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
11 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh + cartridge với ch | Thủy tinh thể Acrysof – SA60AT + Thủy tinh thể | Alcon | Mỹ/ Irelan | 2,330,800 | 50 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
12 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoặc tương đương | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE hoặc | Aaren Scientific | Mỹ | 3,150,000 | 20 | BV Quân Y 109 | Vĩnh Phúc | 704 | 23/12/2016 |
12 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo niềm 1 mảnh Aquasense | Aaren Scientific | Mỹ | 2,975,000 | 326 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
12 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AQUA-SENSE | Aaren Scientific | Mỹ | 2,900,000 | 405 | SYT | Vĩnh Phúc | 6676 | 26/12/2016 |
12 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước model: Aquasense | Aaren Scientific | Mỹ | 2,900,000 | 322 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
13 | Thủy Tinh Thể đơn tiêu, mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic ngậm nước 26%. Lọc tia cực | C-flex Aspheric 970C | Rayner | Anh | 2,500,000 | 200 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
14 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh) | Thủy tinh thể nhân tạo mềm (lọc ánh sáng xanh) Suncoast AL25B-NY | EYEKON | Mỹ | 2,620,000 | 300 | SYT | Lạng Sơn | 2847/QĐ-SYT | 27/10/2016 |
15 | Thủy tinh thể nhân mềm ngậm nước | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước CIMflex 42 | CIMA | Mỹ/Anh | 3,400,000 | 70 | SYT | Điện Biên | 09/QĐ-SYT | 9/1/2017 |
15 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia uv CIMflex | CIMA | Mỹ | 3,000,000 | 1,323 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
15 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42 | CIMA | Mỹ | 2,600,000 | 150 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
16 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: 611HPS | Medicontur | Hungary | 2,900,000 | 532 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ’SYT | 24/2/2017 |
16 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm / UV Aspheric Lens | Medicontur | Hungary | 2,850,000 | 48 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
17 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng. | THUY TINH THE NHAN TẠO ALSIOL VF | Aisanza | Đức | 3,100,000 | 200 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
17 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren, | THUY TINH THE NHAN TAO ALSIOL VF | Alsanza | Đức | 3,100,000 | 200 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
17 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể nhân tạo ALSIOL VF | Alsanza | Đức | 2,900,000 | 300 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
17 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Acrysof SA | Alsiol | Alsanza | Đức | 2,800,000 | 700 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
18 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm MBI (Model: PreciSAL-302A | Millenium Biome | Mỹ | 3,800,000 | 6 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
18 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | PreciSAL-302 A | Millenium Biome | Mỹ | 3,400,000 | 222 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
18 | Thủy tinh thể mềm PreciSAL-302A TTT chất | PreciSAL 302A | Millenium Biome | Mỹ | 3,250,000 | 100 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
18 | Thủy tinh thể mềm PrecisAL-P302A TTT chất | PreciSAL 302A | Millenium Biome | Mỹ | 3,250,000 | 100 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
18 | – Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu, mềm, một… | TTTNHANTAO PreciSAL-302A | Millenium Biome | Mỹ | 2,900,000 | 3,000 | SYT | Tiền Giang | 1435/QĐ-SYT | 6/10/2016 |
18 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh | TTTNHANTAO PRECISAL-302A | Millenium Biome | Mỹ | 2,790,000, | 3,150 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
18 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh | TTTNHANTAO PRECISAL-302A | Millenium Biome | Mỹ | 2,790,000 | 1,420 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
18 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh | TTTNHANTAO PRECISAL 302/ | Millenium Biome | Mỹ | 2,790,000 | 3,580 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
19 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể Tek-Lens II (Model:811Y, 872Y) | TEKIA | Mỹ | 3,150,000 | 600 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
19 | Thủy tinh thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.2-2.4mm, Cartridge, injector được lắp | Thủy tinh thể Tek-Lens II (Model: 811, 872) | TEKIA | Mỹ | 2,000,000 | 300 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
20 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Bluelight | I-Medical | Đức | 2,850,000 | 472 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
20 | Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 1 chất liệu Acrylic ngậm nước, lọc tia UV, nhuộm vàng | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Dioline Yellow Bluelight | I-Medical | Đức | 2,850,000 | 1,000 | Trung tâm phòng chống bệnh xã hội | Sóc Trăng | 22/QĐ.TTPCBXH | 24/3/2017 |
21 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: Softec 1 | Barbados | Mỹ | 2,850,000 | 312 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
22 | Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu, chất liệu Acrylic ngậm nước 25% với bề mặt không | ALSAFIT | Alsanza | Đức | 2,900,000 | 500 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
23 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, đơn tiêu, chất liệu hydrophobe bề mặt không ngậm nước | Thủy tinh thể Acriva BB (Model: BB UD 613) | VSY Biotechnolog… | Hà Lan | 2,900,000 | 200 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
24 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R | Hoya | Nhật Bản | 4,702,500 | 6 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
24 | Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc tương đương | Thủy tinh thể nhân tạo Hoya PY-60R hoặc đương | Hoya | Singapore | 3,480,000 | 80 | BV Quân Y 109 | Vĩnh Phúc | 704 | 23/12/2016 |
24 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh HOYA PY-60R | Hoya | Singapore | 2,940,000 | 832 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
24 | Thủy tinh thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P | Thủy tinh thể mềm HOYA không phi cầu PY-60P | Hoya | Singapore | 2,700,000 | 112 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
25 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm LW625A | EYE OL | Anh | 3,300,000 | 420 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 |
25 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc tia UV LW 625A | EYE OL | Anh | 2,920,500 | 81 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
26 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh đơn tiêu Opt… | Moss Vision | Anh Quốc | 2,970,000 | 165 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QB-SYT | 27/07/2016 |
26 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C OPTIFLEX MO/FNYA-03 | Moss Vision | Anh | 2,960,000 | 112 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
26 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu Optiflex MO | Moss Vision | Anh | 2,900,000 | 500 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
27 | Thủy tinh thể mềm chất liệu Acrylic Hydrophobic mềm, đường kính optic: | Thủy tinh thể Tek-Lens III (Model: 900) | TEKIA | Mỹ | 2,950,000 | 400 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
28 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1 AAB00 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Setisar 1 AAB00 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,100,000 | 45 | SYT | Vĩnh Phúc | 6676 | 26/12/2016 |
28 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng, | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,086,000 | 200 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
28 | Thủy tinh thể nhân tạo | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Sensar 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,000,000 | 100 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 |
28 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic… | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Sensar 1-… | Abbott/Amo | Mỹ | 3,000,000 | 50 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
28 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, không ngậm nước -Sensa 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,000,000 | 500 | Bệnh viện Mắt | Hải Phòng | 81/QĐ-BVM | 28/12/2016 |
28 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00) | Abbott/Amo | Mỹ | 3,000,000 | 632 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
28 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, hai mặt cầu, chất liệu Acrylic Hydrophobic giảm sắc sai, | Thủy tinh thể mềm Sensar 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,000,000 | 200 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
28 | TTT mềm 1 mảnh + Cartridge với chất liệu … | Thủy tinh thể mềm Sensar 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 2,950,000 | 15 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
28 | TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acryl | Thủy tinh thể mềm Sensar 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 2,950,000 | 15 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
28 | Thủy tinh thể mềm, đơn tiêu | Thủy tinh thể mềm Sensar 1 (AAB00) | Abbott/Amo | Mỹ | 2,950,000 | 1,200 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
28 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) | Thủy tinh thể Sensar 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 2,900,000 | 50 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVĐT-TCCB | 3/10/2016 |
29 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể mềm ngậm nước 1stQ Basis Z Hydi… | 1stQ GmbH | Đức | 3,000,000 | 100 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
29 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basi | 1stQ GmbH | Đức | 3,000,000 | 50 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
29 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis z Hydrophilic, Model: B1AWY0 | 1stQ GmbH | Đức | 3,000,000 | 200 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
30 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh thiết kế phi cầu, ngậm nước Aquasense/ Aqua | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh thiết kế phi cầu, ngậm nước Aquasense/ Aqua Sense Pal | Aaren Scientific | Mỹ | 3,350,000 | 150 | SYT | Lạng Sơn | 2847/QĐ-SYT | 27/10/2016 |
31 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic. | Thủy tinh thể nhân tạo Mediasun/ Intraocular lens | Medicare | Mỹ/ Pháp | 3,000,000 | 100 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
32 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm MBI (Model: PreciSAL-302A | Millenium Biome | Mỹ | 3,500,000 | 6 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
32 | Thủy tinh thể mềm PreciSAL-302AC TTT … | PreciSAL 302AC | Millenium Biome | Mỹ | 3,000,000 | 100 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
33 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C HOYA PY-60AD | Hoya | Singapore | 3,240,000 | 312 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
33 | Thủy tinh thể mềm, lắp sẵn | Thủy tinh thể mềm, lắp sẵn Hoya PY-60AD | Hoya | Singapore | 3,040,000 | 670 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
33 | Thủy tinh thể mềm phi cầu, đặt qua vết mổ nhỏ 2.4-2.6mm, Cartridge, injector được lắp | Thủy tinh thể mềm phi cầu Hoya PY-60AD | Hoya | Singapore | 3,040,000 | 100 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
33 | Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước, nhuộm vàng lọc ánh sáng | Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước HOYA PY-60AD | Hoya | Singapore | 3,000,000 | 2,200 | Trung tâm phòng chống bệnh xã hội | Sóc Trăng | 22/QĐ.TTPCBXH | 24/3/2017 |
34 | Thủy tinh thể nhân tạo | CT LUCIA 201P | Carl Zeiss | Đức/Mỹ | 3,200,000 | 100 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 |
34 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu | CT LUCIA 201P | Carl Zeiss | Mỹ | 3,050,000 | 500 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
34 | Thủy tinh thể nhân tạo Biflen/ 677AB | THỦY TINH THỂ MỀM ACRYLIC (CT LUCIA 201P) | Carl Zeiss | Đức/Mỹ | 2,950,000 | 200 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 |
35 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 42 | CIMA | Mỹ/Anh | 3,350,000 | 270 | SYT | Vĩnh Phúc | 6676 | 26/12/2016 |
35 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu Aspheric dùng mổ phaco, Optic size | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y | CIMA | Mỹ | 3,350,000 | 150 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
35 | Thủy tinh thể nhân tạo (lOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimflex 42Y | CIMA | Mỹ | 3,100,000 | 50 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVĐT-TCCB | 3/10/2016 |
36 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm | Aaren Scientific | Mỹ | 3,734,600 | 200 | TTMTTSC | Hà Nội | 28/12/2016 | ||
37 | Thủy tinh thể nhân tạo Biflen HB/ 877PAY | Thủy tinh thể nhân tạo Biflex HB/877PAY | Medicontur | Hungary | 3,400,000 | 600 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 |
37 | Thủy tinh thể 887FABY | Thủy tinh thể 887FABY | Medicontur | Hungary | 3,399,000 | 100 | SYT HD | Hải Dương | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
37 | Thủy tinh thể không ngậm nước | Thủy tinh thể không ngậm nước Code: R77FABY | Medicontur | Hungary | 3,300,000 | 75 | SYT | Điện Biên | 09/QĐ-SYT | 9/1/2017 |
37 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 877FABY | Medicontur | Hungary | 3,250,000 | 100 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
37 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh, | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Medicontur, không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh. | Medicontur | Hungary | 2,800,000 | 850 | SYT | Lạng Sơn | 2847/QĐ-SYT | 27/10/2016 |
38 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đơn tiêu không… | Alsee | Alsanza | Đức | 3,250,000 | 100 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
39 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, Aspheric một mảnh dùng mổ phaco (Có phủ … | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 880UV | US IOL | Mỹ | 3,150,000 | 200 | Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
40 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể mềm kỵ nước 1stQ Basts Z Hydrop | 1stQ GmbH | Đức | 3,200,000 | 300 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
40 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Na | Thủy tinh thể mềm 1stQ Basis Z Hydrophobic… | 1stQ GmbH | Đức | 3,200,000 | 100 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
40 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc ánh sáng xanh | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic | 1stQ GmbH | Đức | 3,200,000 | 100 | SYT | Quảng Ngãi | 1909/QĐ-SYT | 21/11/2016 |
40 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic, | 1stQ GmbH | Đức | 3,200,000 | 200 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
40 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic hoặc tương đương. | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic, | 1stQ GmbH | Đức | 3,200,000 | 200 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
40 | Thủy tinh thể mềm, 1 mảnh, đơn tiêu, không ngậm nước. | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh 1stQ Basis Z Hydrophobic, Model: BIADYO | 1stQ GmbH | Đức | 3,000,000 | 350 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
41 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: KS-SP | Staar Surgical | Nhật Bản | 3,500,000 | 20 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
41 | Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP | Thủy tinh thể nhân tạo KS-SP | Staar Surgical | Nhật Bản | 3,499,000 | 350 | SYT HD | Hải Dương | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
41 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh | Staar Surgical | Nhật Bản | 3,490,000 | 110 | SYT | Điện Biên | 09/QĐ-SYT | 9/1/2017 |
41 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh | Thể thủy tinh nhân tạo mềm Model: KS-SP | Staar Surgical | Nhật Bản | 3,450,000 | 200 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
42 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu một mảnh chất liệu Hydrophilic Acrylic ngậm nước 25% | Thủy tinh thể 9G-1ASCX60 | 9Glens Medical | Đức | 3,195,000 | 1,500 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
43 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh… | Aaren Scientific | Mỹ | 4,145,900 | 7 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
43 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren | Thủy tinh thể nhân tạo mềm phi cầu, một mảnh, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh Aaren, Model: | Aaren Scientific | Mỹ | 3,500,000 | 50 | Sở Y tế | Hòa Bình | 3581/QĐ-SYT | 29/12/2016 |
43 | Thủy tinh thể nhân mềm, phi cầu một mảnh không ngậm nước | Thủy tinh thể nhân mềm, phi cầu một mảnh không ngậm nước | Aaren Scientific | Mỹ | 3,460,000 | 125 | SYT | Điện Biên | 09/QĐ-SYT | 9/1/2017 |
44 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | CT Spheris 203P | Carl Zeiss | Pháp | 3,200,000 | 20 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
45 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) | Thủy tinh thể mềm AL 25B-UVA** | EYEKON | Mỹ | 3,200,000 | 150 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái | Yên Bái | 59/QĐ-BV | 14/3/2017 |
46 | Thủy tinh thể mềm ngậm nước 25% với bề mặt | Thủy tinh thể nhân tạo CT Asphina 509M | Carl Zeiss | Đức / Pháp | 3,250,000 | 200 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
46 | Thủy tinh thể nhân tạo (CT Asphina 509M) | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO (CT ASPHINA 509M) | Carl Zeiss | Đức / Pháp | 3,150,000 | 100 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 |
47 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Tecnis ZA9003 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,861,000 | 39 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
47 | Thủy tinh thể nhân tạo | Thủy tinh thể nhan tạo mềm Tecnis | Abbott/Amo | Mỹ | 3,300,000 | 100 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 |
47 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh | ZA9003
(Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 mảnh Tecnis |
Abbott/Amo | Mỹ | 3.300,000 | 50 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
47 | Thủy tinh thể mềm tecnic acrylic | Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) | Abbott/Amo | Mỹ | 3,300,000 | 300 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 |
47 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể mềm Tecnis (ZA9003) | Abbott/Amo | Mỹ | 3,250,000 | 500 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
47 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) | Abbott/Amo | Mỹ | 3,250,000 | 92 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
47 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 03 mảnh | THỦY TINH THỂ TECNIS | Abbott/Amo | Mỹ | 3,200,000 | 1,990 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
48 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Model: 677AB/677ABY | Medicontur | Hungary | 3,250,000 | 312 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
48 | Thủy tinh thể 677AB | Thủy tinh thể 677AB | Medicontur | Hungary | 3,250,000 | 100 | SYT HD | Hải Dương | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
49 | Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft Natural | Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft Natural | Alcon | Mỹ/ Irelan | 3,290,000 | 100 | SYT HD | Hải Dương | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
50 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-Hoya Isert 251 | Hoya | Singapore | 3,500,000 | 1,000 | Bệnh viện Mắt | Hải Phòng | 81/QĐ-BVM | 28/12/2016 |
50 | Thủy tinh thể mềm Hoya phi cầu iSert 251 | Thủy tinh thể mềm Hoya phi cầu iSert 251 | Hoya | Singapore | 3,500,000 | 1,300 | SYT HD | Hải Dương | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
50 | Thủy tinh thể mềm một mảnh HOYA 251 | Thủy tinh thể mềm một mảnh HOYA isert 251 | Hoya | Singapore | 3,492,000 | 200 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
50 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, 2 mặt phi cầu càng chữ C HOYA iSert 251 | Hoya | Singapore | 3,420,000 | 312 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
50 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm HOYA Isert Micro 251 | Hoya | Singapore | 3,390,000 | 200 | Bệnh viện Bưu Điện | Hà Nội | 994/QĐ-BVBĐ | 16/12/2016 |
50 | Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 | Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 | Hoya | Singapore | 3,340,000 | 390 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
50 | Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 … | Thủy tinh thể mềm HOYA phi cầu Isert 251 TTT | Hoya | Singapore | 3,340,000 | 200 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
50 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh | THỦY TINH THỂ MỀM 1 MẢNH, PHI CẦU… | Hoya | Singapore | 3,240,000 | 3,150 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
50 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh | THỦY TINH THỂ MỀM 1 MẢNH, PHI CẦU… | Hoya | Singapore | 3,240,000 | 1,835 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
51 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AS6025C | I-Medical | Đức | 3,360,000 | 520 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 |
51 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AS 6025C | I-Medical | Đức | 3,360,000 | 200 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
52 | Thủy tinh thể mềm một mảnh chất liệu Hydrophobic Acrylic không ngậm nước, phi | Thủy tinh thể 9G-ILCASPHO | 9Glens Medical | Đức | 3,345,000 | 1,500 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
53 | Thủy tinh thể EC | Thủy tinh thể EC | Aaren Scientific | Mỹ | 3,355,000 | 500 | SYT HD | Hải Dương | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
54 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh phi cầu 2 mặt (Co-Aspheric) lọc tia cực tím AL 25B – | EYEKON | Mỹ | 3,396,600 | 700 | SYT HD | Hải Dương | 1463/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
55 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm lọc ánh sáng xanh … | CIMA | Mỹ | 4,540,000 | 170 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
55 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh CIMflex 21Y | CIMA | Mỹ/Anh | 3,500,000 | 295 | SYT | Điện Biên | 09/QĐ-SYT | 9/1/2017 |
55 | Thủy tinh thể nhân tạo lọc tia UV, lọc ánh sáng xanh | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Cimllex 21Y | CIMA | Mỹ | 3,460,000 | 400 | Sở Y Tế | Hòa Bình | 3581/QĐ-S YT | 29/12/2016 |
55 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y | Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex 21Y | CIMA | Mỹ/Anh | 3,399,000 | 3,850 | SYT HD | Hải Dương | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
55 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể một mảnh CIMflex 21 Y | CIMA | Mỹ/Anh | 3,350,000 | 726 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
56 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview | I-Medical | Đức | 3,500,000 | 104 | Bệnh viện 198 (Bộ Công An) | Hà Nội | 1812/QĐ-BV198 | 31/10/2016 |
56 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural | I-Medical | Đức | 3,500,000 | 340 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 |
56 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural | I-Medical | Đức | 3,400,000 | 1,402 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
56 | Thể Thủy tinh nhân tạo khô, phi cầu màu vàng | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Overview AS Natural | I-Medical | Đức | 3,300,000 | 400 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
57 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm không ngậm nước, lọc ánh sáng xanh | Medicontur | Hungary | 3,450,000 | 312 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
57 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, không ngậm nước 1 mảnh, 2 càng, lọc ánh sáng xanh. | 877 FaBY | Medicontur | Hungary | 3,200,000 | 850 | Sở Y tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định | Nam Định | 26 | 23/2/2017 |
58 | TTT mềm 1 mảnh phi cầu với chất liệu Acrys… | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Adapt AO / Akreo / | Bausch + Lomb | Mỹ | 3,450,000 | 270 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
58 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh, | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO ĐƠN TIÊU MỀM | Bausch + Lomb | Mỹ | 3,350,000 | 260 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
59 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-en Vista | Bausch + Lomb | Mỹ | 3,450,000 | 1,000 | Bệnh viện Mắt | Hải Phòng | 81/QĐ-BVM | 28/12/2016 |
60 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh, có sẵn súng bơm TTT preload | Medicontur | Hungary | 3,500,000 | 312 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
60 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh) | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ngậm nước (lọc ánh sáng xanh) | Medicontur | Hungary | 3,400,000 | 300 | SYT | Lạng Sơn | 2847/QĐ-SYT | 27/10/2016 |
61 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Acrysof IQ (SN60WF) | Alcon | Ireland | 4,365,600 | 93 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
61 | Thủy linh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Acrysof IQ (SN60WF) | Alcon | Mỹ/ Irelan | 3,800,000 | 1,492 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
61 | Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft IQ | Thủy tinh thể nhân tạo Acrysoft IQ | Alcon | Mỹ/ Irelan | 3,780,000 | 100 | SYT HD | Hải Dương | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
61 | Thủy tinh thể mềm Aicon IQ | Alcon | Mỹ | 3,772,400 | 2 | TTMTTSC | Hà Nội | 28/12/2016 | ||
61 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge | Thủy tinh thể Acrysof IQ – SN60WF + Thủy tinh | Alcon | Mỹ/ Irelan | 3,492,900 | 400 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
61 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước + | Thủy tinh thể nhân tạo mềm AcrySof IQ SN60WF | AIcon | Mỹ | 3,492,900 | 1,000 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
61 | Thủy tinh thể nhân tạo (SN60WF, kính IQ) | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Acrysof IQ SN60WF | Alcon | Ireland | 3,484,168 | 50 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 |
62 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh càng chữ C HYFLEX Y | EYEOL | Anh | 3,500,000 | 222 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
63 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601 PY | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu cự phi cầu CTLUCIA 601 PY | Carl Zeiss | Mỹ | 3,500,000 | 90 | SYT | Vĩnh Phúc | 6676 | 26/12/2016 |
63 | Thủy tinh thể nhân tạo lOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-Lucia 601 -PY | Carl Zeiss | Đức | 3,500,000 | 520 | Bệnh viện Mắt | Hải Phòng | 81/QĐ-BVM | 28/12/2016 |
63 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | CT Lucia 601PY | Carl Zeiss | Mỹ | 3,500,000 | 20 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
63 | Thủy Tinh Thể mềm đơn tiêu CT Lucia 601PY | CT LUCIA 601PY | Carl Zeiss | Mỹ/Đức | 3,490,000 | 200 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
63 | Thủy tinh thể nhân tạo CT LUCIA 601 PY | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO (CT LUCIA 601PY) | Carl Zeiss | Mỹ/Đức | 3,480,000 | 600 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 |
63 | Thủy tinh thể 601 PY | Thủy tinh thể 601 PY | Carl Zeiss | Mỹ | 3,448,000 | 500 | SYT HD | Hải Dương | 1464/QĐ-SYT | 24/11/2016 |
64 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, lọc ánh sáng xanh-MicroPure 123 | PhysIOL | Bỉ | 3,500,000 | 900 | Bệnh viện Mắt | Hải Phòng | 81/QĐ-BVM | 28/12/2016 |
64 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Micropure 123 | PhysIOL | Bỉ | 3,500,000 | 970 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 |
64 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm không ngậm nước 1 mảnh 4 càng, lọc ánh sáng xanh. | Micropure 123 | PhysIOL | Bỉ | 3,500,000 | 800 | Sở Y Tế Nam Định/Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định | Nam Định | 26 | 23/2/2017 |
64 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure 123 | PhysIOL | Bỉ | 3,500,000 | 100 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
64 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự Micropure | PhysIOL | Bỉ | 3,200,000 | 200 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
65 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm – một mảnh phi cầu ngậm nước | Thủy tinh thể nhân tạo mền Cimflex QLY | CIMA | Mỹ | 3,500,000 | 400 | Sở Y Tế | Hòa Bình | 3581/QĐ-SYT | 29/12/2016 |
66 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL) loại mềm AL25B-NY | Suncoast | Mỹ | 3,500,000 | 350 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định | Nam Định | Số 333/QĐ-BVT ngày 10/03/2017 | 10/3/2017 | |
67 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | CT Asphina 409MP | Carl Zeiss | Đức/Pháp | 3,500,000 | 600 | Bệnh viện Mắt- RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
67 | Thủy tinh thể nhân tạo | CT ASPHINA 409MP | Carl Zeiss | Đức/Pháp | 3,500,000 | 100 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 |
67 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu acrylic, | CT ASPHINA 409MP | Carl Zeiss | Đức/Pháp | 3,500,000 | 150 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-B VĐKĐN | 17/10/2016 |
67 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu cự CT Asphina 409 MP | Carl Zeiss | Đức/Pháp | 3,500,000 | 200 | Bệnh viện Bưu Điện | Hà Nội | 994/QĐ-BVBĐ | 16/12/2016 |
68 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) | Thủy tinh thể nhân tạo mềm KS-3Ai | Staar Surgical | Mỹ/Thụy Sĩ | 3,740,000 | 1,200 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVĐT-TCCB | 3/10/2016 |
69 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu mềm 1 mảnh, | THỦY TINH THỂ NHÂN TẠO MỀM BIOLINE | I-Medical | Đức | 3,200,000 | 717 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
69 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric | I-Medical | Đức | 3,200,000 | 155 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 |
69 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric | I-Medical | Đức | 3,200,000 | 882 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
69 | Thể Thủy tinh nhân tạo khô, phi cầu màu vàng | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Bioline Yellow Accurate Aspheric | I-Medical | Đức | 3,180,000 | 300 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
70 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00) | Abbott/Amo | Mỹ | 3,950,000 | 52 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
70 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Tecnis 1 ZCB00 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,910,500 | 9 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
70 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 (ZCB00) | Abbott/Amo | Mỹ | 3,900,000 | 500 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
70 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh Acrylic không ngậm… | Thủy tinh thể Tecnis 1 ZCB00 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,900,000 | 40 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
70 | Thủy tinh thể nhân tạo | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,900,000 | 100 | SYT | Bình Phước | 660/QĐ-SYT | 3/10/2016 |
70 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm tecnis 1 | Thủy tinh thể mềm Tecnis 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,900,000 | 200 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
70 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, phi cầu, điều chỉnh… | Thủy tinh thể nhân tạo mềm một mảnh Tecnis 1-… | Abbott/Amo | Mỹ | 3,900,000 | 200 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
70 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh | ZCB00
(Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh Tecnis 1 – |
Abbott/Amo | Mỹ | 3,900,000 | 50 | Bệnh viện Đại học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
70 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm hậu phòng, | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1 | Abbott/Amo | Mỹ | 3,874,000 | 300 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
71 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại (cứng, mềm, treo) | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex | Staar Surgical | Mỹ/ Thụy Sỹ | 5,200,000 | 50 | BVĐKĐT | Đồng Tháp | 2483/QĐ-BVĐT-TCCB | 3/10/2016 |
71 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm chất liệu COLLA | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex | Staar Surgical | Mỹ/ Thụy Sỹ | 5,200,000 | 200 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
71 | Thủy tinh thể mềm dùng cho người tiêu đường | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Nanoflex | Staar Surgical | Mỹ/ Thụy Sỹ | 5,200,000 | 100 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
72 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Acrysof IQ Toric (SN6AT 3,4,5,6,7) | Alcon | Ireland | 11,678,000 | 6 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
72 | Thủy tinh thể nhân tạo toric IOL loại mềm | Thuy tinh thể Tone IQ SN6AT(3,4,5,6,7,8,9) | Alcon | Mỹ | 9,799,650 | 32 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
72 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể Acrysof IQ Toric – SN6AT 2,3,4,5, | Alcon | Mỹ/ Irelan | 9,333,200 | 30 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 |
72 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phi cầu + cartridge… | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh điều trị loạn thị Acrys | Alcon | Mỹ/ Irelan | 9,333,200 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH YD | 7/12/2016 |
72 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh phía cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước với | TTTNT AcrySof IQ Toric SN6ATT | Alcon | Mỹ | 9,333,200 | 10 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
73 | Thủy Tinh thể Đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh | AT TORBl 709M | Carl Zeiss | Đức/Pháp | 11,000,000 | 200 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
73 | Thủy Tinh thể đơn tiêu bốn điểm tựa điều chỉnh… | AT TORBI 709M | Carl Zeiss | Đức/Pháp | 11,000,000 | 50 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
73 | Thủy tinh thể mềm điều chỉnh loạn thị | ATTORBI 709M | Carl Zeiss | Đức | 11,000,000 | 5 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
73 | Thủy tinh thể mềm điều chỉnh loạn thị ngậm … | Thủy tinh thể nhân tạo điều chỉnh loạn thị AT TG | Carl Zeiss | Đức/Pháp | 11,000,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
74 | Thủy tinh thể mềm điền chỉnh loạn thị 1 mảnh | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh điều chỉnh … | Abbott/Amo | Hà Lan | 11,300,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
74 | Thủy tinh thể nhân tạo Toric IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, điều chỉnh loạn thị-Tecnis Toric Monofocal | Abbott/Amo | Mỹ | 11,000,000 | 65 | Bệnh viện Mắt | Hải Phòng | 81/QĐ-ĐVM | 28/12/2016 |
75 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh, đa tiêu cự OPTIFLEX MO/HF-D012 | Moss Vision | Anh | 14,000,000 | 100 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
76 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu bề mặt … | Alsiol 3D vf | Alsanza | Đức | 15,000,000 | 10 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
76 | Thủy tinh thể mềm, 1 mảnh, đa tiêu | TTT NHÂN TẠO ALSIOL 3D VF | Alsanza | Đức | 14,800,000 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
76 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm giả điều tiết, theo nguyên lý nhiễu xạ và khúc xạ trên toàn | TTT NHAN TAO ALSIOL 3D VF | Alsanza | Đức | 14,800,000 | 50 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
76 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, giả điều tiết, theo nguyên lý nhiễu xạ và khúc xạ trên toàn | TTT NHAN TAO ALSIOL 3D VF | Alsanza | Đức | 14,800,000 | 20 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | I58/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
77 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Restor aspheric SN6AD1 | Alcon | Ireland | 19,695,700 | 7 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
77 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Restor Aspheric +3D (SN6ADI) | Alcon | Mỹ/ Irelan | 15,620,850 | 66 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
77 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu | Thủy tinh thể Acrysof IQ Restor +3 – SN6AD1 + | Alcon | Mỹ/ Irelan | 14,877,200 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
77 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ | TTTNT Acrysoft IQ ReSTOR +3 SN6AD1 | Alcon | Mỹ/ Irelan | 14,877,200 | 50 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
78 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể đa tiêu cự AT LISA 809M | Carl Zeiss | Đức | 18,850,000 | 5 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
78 | Thủy tinh thể nhân tạo giả điều tiết mềm 1 mảnh… | AT LISA 809M | Carl Zeiss | Đức | 15,450,000 | 360 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
78 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự AT USA 809M | Carl Zeiss | Đức/Pháp | 15,000,000 | 20 | Bệnh viện Bưu Điện | Hà Nội | 994/QĐ-BVBĐ | 16/12/2016 |
78 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | AT Lisa 809M | Carl Zeiss | Đức | 15,000,000 | 20 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
79 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự, có bù công suất ở trung tâm phi cầu-Tecnis Multifocal | Abbott/Amo | Hà Lan | 17,000,000 | 200 | Bệnh viện Mắt | Hải Phòng | 81/QĐ-BVM | 28/12/2016 |
79 | Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự loại 1 mảnh, mặt sau thấu kính nhiễu xạ toàn bộ, mặt | Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự Tecnis Multifocal 1 | Abbott/Amo | Hà Lan | 17,000,000 | 10 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
79 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự 1 mảnh | THỦY TINH THỂ TECNIS MULTIFOCAL 1-… | Abbott/Amo | Hà Lan | 16,500,000 | 307 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
79 | Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự 1 mảnh, mặt sau | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự Tecnis … | Abbott/Amo | Hà Lan | 16,500,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH YD | 7/12/2016 |
80 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể đa tiêu IQ ReSTOR +2.5D (SV25T… | Alcon | Mỹ | 19,800,000 | 11 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
80 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo IQ ReSTOR +2.5D (SV25T0) | Alcon | Mỹ | 17,640,000 | 54 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
80 | Thủy tinh thể Acrysof AQ Restor + 2.5 – SV25T1 | Alcon | Mỹ | 16,800,000 | 30 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-BVM-RHM | 29/9/2016 | |
80 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu Acrylic kỵ nước + 0,04% … | TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25T0 | Alcon | Mỹ | 16,800,000 | 50 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
81 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh ba tiêu cự | AT LISA TRI 839MP | Carl Zeiss | Đức | 21,000,000 | 360 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
81 | Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự ngậm nước 25% | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự AT LISA Tri 83 | Carl Zeiss | Đức / Pháp | 21,000,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH YD | 7/12/2016 |
81 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể 3 tiêu cự AT LISA TRI 839MP | Carl Zeiss | Đức / Pháp | 21,000,000 | 20 | Bệnh viện Bưu Điện | Hà Nội | 994/QĐ-BVBĐ | 16/12/2016 |
82 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự Pod F (Fine Vision) | PhysIOL | Bỉ | 20,000,000 | 110 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 |
82 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự PodF (Fine Vision) | PhysIOL | Bỉ | 20,000,000 | 20 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
83 | Thủy tinh thể nhân tạo (IOL, toric IOL) các loại | Thủy tinh thể TECNIS Symfony (ZXR00) | Abbott/Amo | Hà Lan | 21,500,000 | 30 | Bệnh viện Mắt – RHM Cần Thơ | Cần Thơ | 331/QĐ-RVM-RHM | 29/9/2016 |
83 | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh điều chỉnh lão thị, | Thủy tinh thể mềm Tecnis Symfony | Abbott/Amo | Hà Lan | 21,500,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
83 | Thủy tinh thể đa tiêu (Tecnis- Symfony) | Thủy tinh thể mềm Tecnis Symfony (ZXR00) | Abbott/Amo | Hà Lan | 21,500,000 | 50 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Sóc Trăng | 135/QĐ-BVĐK | 5/9/2017 |
83 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 1 mảnh điều chỉnh lão thị, mặt trước thiết kế phi cầu theo công nghệ wavefront điều chỉnh cầu sai | Thủy tinh thể Tecnis Symfony | Abbott/Amo | Hà Lan | 21,500,000 | 10 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
84 | Thủy tinh thể mềm một mảnh ba tiêu điểm,… | Alsafit trifocal VF | Alsanza | Đức | 22,000,000 | 5 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
85 | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Res | Alcon | Ireland | 35,604,400 | 4 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
85 | Thủy tinh thể nhân tạo toric IOL loại mềm | Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự Acrysof IQ Restore Toric | Alcon | Mỹ/ Irelan | 27,720,000 | 26 | SYT Nghệ An | Nghệ An | 159/QĐ-SYT | 24/2/2017 |
85 | Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự có hiệu chỉnh loạn thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu… | TTTNT AcrySof IQ ReSTOR +2.5 SV25TT | Alcon | Mỹ | 26,400,000 | 10 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
85 | Thủy tinh thể nội nhãn đa tiêu cự có hiệu chỉnh loạn thị: Thủy tinh thể mềm 1 mảnh đa tiêu cự phi cầu + Cartridge với chất liệu… | TTTNT Aery IQ ReSTOR+3 Toric SND1TT | Alcon | Mỹ | 26,400,000 | 5 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
KXĐ | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đa tiêu cự, lọc ánh sáng… | Medicontur | Hungary | 17,980,000 | 8 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
KXĐ | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMflex QL (MISC) | CIMA | Mỹ/ Anh | 3,100,000 | 6 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
KXĐ | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm – Model: Auroflex | Aurolab | Ấn độ | 2,772,000 | 111 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
KXĐ | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Aquafold CBF 32… | Ommi | Ấn Độ | 2,589,000 | 21 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
KXĐ | Thủy tinh thể nhân tạo IOL loại mềm | Thủy tinh thể Acrysof MA | Alcon | Ireland | 2,539,400 | 18 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/07/2016 |
PHỤ LỤC 3
DANH MỤC VÀ GIÁ STENT THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT | Tên VTYT | Tên thương mại | Tên hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đơn giá | Số lượng | Tên đơn vị | Tỉnh | Số QĐ | Ngày QĐ |
I. Stent động mạch vành loại thường | ||||||||||
1 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc được phủ lớp cacbon 0-5µm bằng còng nghệ Inert, đường kính đầu tip 0,45mm, loại Icros các cỡ | ICROS | amg GmbH | Đức | 17,200,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/16 |
1 | Stent nong mạch vành thép không gỉ phủ carbon Icros, không phủ thuốc | ICROS | amg GmbH | Đức | 17,200,000 | 10 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/16 |
1 | Stent nong mạch vành phủ carbon các kích cỡ | ICROS | amg GmbH | Đức | 16,790,000 | 30 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
1 | Stent nong mạch vành phủ carbon các kích cỡ | ICROS | amg GmbH | Đức | 16,790,000 | 30 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
2 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | CURVUS/ ARTHOS Pico | Stron Medical -Que | Đức | 23,600,000 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
2 | Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, Arthos Pico các cỡ | ARTHOS Pico các kích cỡ | amg GmbH | Đức | 16,550,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/16 |
2 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng Coblat-chromium, thiết diện profile nhỏ, loại Arthos Pico các cỡ | ARTHOS Pico các kích cỡ | amg GmbH | Đức | 16,550,000 | 20 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/16 |
3 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng cobalt chromium, đường kính trong 0.021″, đường kính ngoài 0.027″, dạng mở, lượn sóng, số đường liên kết 3 cầu nối (3-3-3), loại Multi-link 8 | Multi-link 8 | Abbott Vascular | Mỹ, Ireland | 19,000,000 | 70 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/16 |
3 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc Multi-link 8 | Multi-link 8 | Abbott Vascular | Mỹ, Ireland | 18,500,000 | 50 | Sở Y tế | Phú Yên | 209/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
3 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc chất liệu nền bằng hợp kim Cobalt-Chromium, thiết diện giá đỡ nhỏ, khung giá đỡ mỏng 0.0032″. Được PDA (Mỹ) và CE (châu Âu) chấp nhận chỉ định trong nhồi máu cơ tim cấp. | Multi-link 8 | Abbott Vascular | Mỹ | 18,500,000 | 30 | Bệnh viện Đa khoa … | Cần Thơ | 27a/QĐ-RV | 12/1/17 |
4 | Giá đỡ mạch vành thường độ mỏng xuyên qua tổn thương 0,032″, khung Cobalt Chromium Ó5 Jim | COROPLEX BLUE | B. Braun | Đức | 18,500,000 | 30 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/16 |
5 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Coroflex Blue Neo; Coroflex Blue Ultra | B. Braun | Đức | 25,080,000 | 5 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 33S/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
5 | Khung giá đỡ mạch vành không phủ thuốc | COROPLEX BLUE NEO | B. Braun | Đức | 19,000,000 | 10 | Bệnh viện Đa khoa … | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/17 |
5 | Khung giá đỡ mạch vành không phú thuốc (các cỡ) | COROPLEX BLUE NEO | B. Braun | Đức | 18,816,490 | 20 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/16 |
6 | Khung giá đỡ mạch vành không phủ thuốc đặc biệt cho các mạch máu nhỏ | COROFLEX BLUE ULTRAL | B. Braun | Đức | 19,000,000 | 10 | Bệnh viện Đa khoa … | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/17 |
7 | Khung giá đỡ động mạch vành loại thường | Coflexus Coball-Chromium coronary | Balton | Ba Lan | 15,500,000 | 20 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/17 |
7 | Khung giá đỡ mạch vành Cobalt-Chromium – Collexus – (các kích cỡ) | Coflexus Cobalt-Chromium coronary | Balton | Ba Lan | 14,900,000 | 10 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/16 |
8 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Pro-Kinetic Energy | Biotronik AG | Thụy Sỹ | 25,829,100 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
8 | Khung giá đỡ động mạch vành loại thường | Pro-Kinetic Energy | Biotronik | Thụy Sĩ | 18,235,000 | 15 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
8 | Giá đỡ động mạch vành thường, làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ hợp chất silic cacbon (Probio) | Pro-Kinetic Energy | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 17,900,000 | 100 | Bệnh viện Đa khoa | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
8 | Stent động mạch vành chất liệu Cobalt Chrome, không bọc thuốc, chiều dài từ 8- 38 mm | Pro-Kinetic Energy | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 17,897,000 | 50 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
8 | Stent mạch vành thường Cobalt Chromium phủ PROBIO, độ dày thanh stent nhỏ nhất 60µm, profile 0.017″ đk: 2.0 – 5.0 mm, chiều dài : 9-40mm | Pro-Kinetic Energy | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 17,673,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
8 | Giá đỡ động mạch vành bằng hợp kim Cobalt Chromium các cỡ | Pro-Kinetie Energy | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 17,497,667 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
8 | Giá đỡ mạch vành bằng cobalt-Chromium, phủ lớp probio, giá đỡ bung bằng bóng, độ dày 60µm, đường kính 2.0 -> 5,0mm, dài 9 -> 40mm, loại Pro-Kinetic Energy | Pro-Kinetic Energy | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 17,256,000 | 5 | Đại bọc Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYDT | 7/12/2016 |
9 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Rebel Stent/ Omega Stent | Boston Scientific | Mỹ, Irelan- | 20,500,000 | 24 | BVDK Lâm đồng | Lâm đồng | 995/QĐ-BVĐK | 09/12/2016 |
9 | Giá đỡ nong mạch vành không tẩm thuốc chất liệu PtCr | Rebel Stent/ Omega Stent | Boston Scientific | Mỹ | 19,500,000 | 10 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
9 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc, bằng Platinum chromium, loại Omega | Rebel Stent/ Omega Stent | Boston Scientific | Mỹ, Ireland | 19,475,000 | 70 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
10 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng cobalt-chromium L605, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính 2.25 -> 4.5mm, dài 7 -> 31mm, loại Avantgarde | Avantgarde | C.I.D | Ý | 19,000,000 | 15 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
10 | Stent mạch vành khung Cobalt, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân stent | Avantgarde | C.I.D | Ý | 18,500,000 | 50 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
10 | Giá đỡ mạch vành thường phủ iCarbofilm, có hai điểm đánh dấu bằng Piatinum trên thân giá đỡ | Avantgarde | C.I.D | Ý | 17,575,000 | 15 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
10 | Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium, mắt cáo rộng, dùng trong tổn thương phân nhánh, thành giá đỡ 0,0031”,đường kính từ 2,6mm đến 4mm, dài từ 9mm đến 28 mm | Avantgarde | C.I.D | Ý | 17,575,000 | 138 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
11 | Stent mạch vành thường Cobalt Chromium, lớp polymer tự tiêu Công nghệ PPC đường kính từ 2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm | thường Cobalt Chromium, Constellation, polymer tự tiêu | Endocor | Đức | 15,000,000 | 23 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
11 | Slent mạch vành thường Cobalt chrome | thường Cobalt chrome Constellation | Endocor | Đức | 12,000,000 | 20 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QB-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
12 | Giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium với 9 phần tử zigzag | CCFlex | Eucatech | Đức | 14,860,000 | 30 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
12 | Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr | CCFlex | Eucatech | Đức | 14,860,000 | 50 | Bệnh viện Đa khoa … | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
12 | Stent mạch vành khung Cobalt-Crom, Thiết kế 3 điểm nối trên mỗi vòng khung Stent giữ nguyên hình dáng đối với tất cả các loại mạch máu | CCFlex | Eucatech | Đức | 14,860,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
12 | Stent mạch vành thường | CCFlex | Eucatecli | Đức | 14,860,000 | 20 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
12 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc bằng cobalt-chromium, đường kính 2,5 -> 4,0mm, dài 9 -> 33mm, dày 0.081mm, loại Azule | CCFlex | Eucatech | Đức | 14,860,000 | 30 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
12 | Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium 65µm | CCFlex | Eucatech | CHLB Đức | 13,900,000 | 66 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
12 | Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium độ dày giá đỡ 65(101, độ dày đoạn chính là 72(im, độ dày đoạn nối là 58µm. Đường kính từ 2,25mm đến 4mm, dài từ 8mm đến 38mm | CCFlex | Eucatech | CHLB Đức | 13,900,000 | 47 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
13 | Giá đỡ mạch vành thường Cobalt Chromium phủ Nanocamouflage độ dày giá đỡ 65(101, độ dày đoạn chính là 72pm, độ dày đoạn nối là 58(im. Đường kính từ 2,25mm đến 4 mm; dài 8mm đến 38mm | CCFlex Proactive | Eucatech | CHLB Đức | 22,000,000 | 17 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
13 | Giá đỡ mạch vành bằng Cobalt-chromium phủ Nanocamouflage độ dày 65µm, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Ccflex Proactive | CCFlex Proactive | Eucatech | Đức | 18,000,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
14 | Giá đỡ mạch vành thường thép không gỉ độ dày giá đỡ Ô5pm, độ dày đoạn chính là 72 pm, độ dày đoạn nối là 58pm. Đường kính từ 2,25mm đến 6 mm, dài từ 8mm đến 38mm | EUCA STSRLEX | Eucatech | CHLB Đức | 13,900,000 | 37 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
15 | Khung giá đỡ động mạch vành thường (hợp kim Crom-Cobal) Nexgen | NexGen | Meril | Ấn Độ | 22,017,600 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
15 | Stent thường khung cobalt chromium mắt đóng mắt mở, Có các chiều dài 40-44-48 | NexGen | Meril Life Sciences | Ấn Độ | 16,800,000 | 10 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
16 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | không phủ thuốc, giãn nở từ giữa (Đk: 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0 ,4.5 mm, Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, | Meril | Ấn Độ | 21,780,000 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
17 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Khung giá đỡ động mạch vành không phủ thuốc M’Sure-Cr | Multimedics | Ấn Độ | 21,037,500 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
17 | Khung giá đỡ động mạch vành loại thường | Sxxxxxx
M’Sure-Cr |
Multimedics | Ấn Độ | 16,200,000 | 15 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
18 | Giá đỡ mạch vành thường kiểu gợn sóng nhiều lỗ các cỡ | Leader Plus | Rontis | Thụy Sĩ | 17,000,000 | 20 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
18 | Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium kiểu gợn sóng đa nhiều lỗ | Leader Plus | Rontis | Thụy Sĩ | 16,500,000 | 10 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
18 | Giá đỡ mạch vành bằng cobalt-chromium, công nghệ Hitlow, có điểm cản quang platinum-iridium, đường kính 2.25 -> 4mm, dài 8 -> 30mm, loại Leader plus | Leader Plus | Rontis | Thụy sỹ | 16,500,000 | 20 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
19 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | YUKON CC | Translumina | Đức | 24,700,500 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
19 | Stent mạch vành không phủ thuốc chất liệu CoCr, bề mặt nhám (các cỡ) | Yukon CC | Translumina | Đức | 16,500,000 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
19 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc, đường kính 2,5-4.0mm, chiều dài 9-28cm. | Yukon CC | Translumina | Đức | 16,000,000 | 70 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
19 | Giá đỡ mạch vành thường chất liệu Cobalt Chromium L605, bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, đường kính mắt cáo tối đa 18.5mm giúp lưu thông máu qua mạch nhánh dễ dàng, đk 2.0->4.0mm, chiều dài 8->40mm | Yukon CC | Translumina | Đức | 16,000,000 | 15 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2010 |
19 | Giá đỡ mạch vành không phủ thuốc, bằng Cobalt-chronium, công nghệ Pearl Surface, chu vi mắt cáo mở 18.5mm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 40mm, loại Yukon CC | Yukon CC | Translumina | Đức | 15,700,000 | 20 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
20 | Giá đỡ mạch vành thường bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, đường kính mắt cáo tối đa 18,5mm, đường kính từ 2mm đến 4mm, dài từ 8 mm đến 40 mm | Giá đỡ mạch vành thường | Translumina | Đức | 14,500,000 | 33 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
21 | Tsunami; Tsunami Gold: Kaname | Kaname | Terumo | Nhật Bản | 20,679,300 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
21 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Kaname | Terumo | Nhật | 17,500,000 | 48 | BVĐK Lâm đồng | Lâm đồng | 995/QĐ-BVĐK | 09/12/2016 |
21 | Khung giá đỡ động mạch vành không có phủ thuốc (Stent Kaname) | Kaname | Terumo | Nhật | 17,500,000 | 20 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
22 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | không phủ thuốc (loại hợp kim Crom – Cobalt) Sent Cobalt Crom, Track | Blue Medical | Hà Lan | 22,116,600 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
23 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Khung giá đỡ động mạch vành loại thường iVascular ARCHITECT | Life Vascular Devic | Tây Ban Nha | 22,597,700 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
24 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Giá đỡ động mạch vành cobalt chromium, Leader Plus | Ronis | Thụy sỹ | 22,950,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
II. Stent động mạch vành loại phủ thuốc, sinh học | ||||||||||
25 | Giá đỡ động mạch vành tự tiêu sinh học | ABSORB/ABSORB GT1 | Abbott Vascular | Mỹ | 60,000,000 | 10 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
25 | Giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học ABSORB/ ABSORB GT1 (các cỡ) | ABSORB/ABSORB GT1 | Abbott Vascular | Mỹ, Ireland | 60,000,000 | 80 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
25 | Stent sinh học phủ thuốc Everolinms tự tiêu (các cỡ) | ABSORB/ABSORB GT1 | Abbott Vascular | Mỹ | 59,990,000 | 20 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
25 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, tự tiêu sinh học, bằng polymer, phủ lớp PDLLA, đường kính 2.5 -> 3.5mm, dài 8 -> 28mm, các loại Absorb | ABSORB/ ABSORB GT1 | Abbott Vascular | Mỹ, Ireland | 59,500,000 | 200 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYDT | 7/12/2016 |
25 | Khung giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học (Poly (L-lactide (PLLA)), phủ thuốc Everolinus | ABSORB/ ABSORB GT1 | Abbott Vascular | Mỹ, Ireland | 59,500,000 | 20 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
26 | Stent nong mạch vành phủ thuốc Everolimus | Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine | Abbott Vascular | Mỹ | 46,990,000 | 150 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
26 | Giá đỡ mạch vành Xience Expedition | Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xicnce Alpine | Abbott Vascular | Mỹ, Ireland | 46,800,000 | 120 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
26 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine (các cỡ) | Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine | Abbott Vascular | Mỹ, Ireland | 46,800,000 | 80 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
26 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc chất liệu bằng Cobalt chromium, bề dày 0,0032″, khuôn thiết kế dạng mở, lượn sóng, liên kết cong giữa các vòng cao và rộng đường kính 2,25 đến 4.0mm, dài 8 đến 48mm, phủ thuốc Everolimus ngăn cản sự tăng sinh mà không làm chết | Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine | Abbott Vascular | Mỹ | 46,500,000 | 60 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
26 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Xience Prune/ Xience Xpedition/ Xience Alpine | Abbott Vascular | Mỹ | 46,470,000 | 24 | BVĐK Lâm đồng | Lâm đồng | 995/QĐ-BVĐK | 09/12/2016 |
26 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc everolimus bằng cobalt chromium, dày 0,0032″, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 48mm, các loại Xience | Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine | Abbott Vascular | Mỹ, Ireland | 46,000,000 | 450 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
26 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | Xience Prime/ Xience Xpedition/ Xience Alpine | Abbott Vascular | Mỹ; Ireland | 44,000,000 | 15 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
27 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Giá đỡ (Stent) ĐMV tự tiêu sinh học | Abbott Vascular | Mỹ | 57,500,000 | 5 | Bệnh viện 198 (Bộ Công an) | Hà Nội | 1812/QĐ-BV198 | 31/10/2016 |
28 | Stent phủ thuốc Rapamycine, cacbon hóa, polymer tự tiêu | ITRIX | amg GmbH | Đức | 40,500,000 | 50 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
28 | Stent nong mạch vành Itrix phủ thuốc Rapamycine. | ITRIX | amg GmbH | Đức | 39,990,000 | 20 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
28 | Giá Đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus), bề mặt được phủ lớp cacbon 0.5µm bằng công nghệ Inert, đường kính đầu tip 0.45mm, loại Itrix các cỡ | ITRIX | amg GmbH | Đức | 39,900,000 | 40 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
29 | Giá đỡ động mạch có phủ bọc 2 bên bằng thép không gỉ 316L, phủ lớp film Cast PTFE bên ngoài, đường kính 5 -> 16mm, dài 16 -> 61mm, loại Covered V12 | Covered V12 | Atrium | Mỹ | 68,000,000 | 15 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
30 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Coro flex Isar | B. Braun | Đức | 55,450,000 | 5 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
30 | Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc | Coro flex Isar | B. Braun | Đức | 44,000,000 | 10 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
30 | Khung giá đỡ mạch vành Cobalt chrome, có phủ thuốc sirolimus | Corotlex Isar | B. Braun | Đức | 43,818,000 | 60 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
31 | Khung giá đỡ mạch vành Cobalt Chromium – Alex phủ Sirolinnis (các kích cỡ ) | Alex, Alex Plus Cobalt-Chromium sirolimus eluting coronary Stent | Balton | Ba Lan | 39,500,000 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
32 | Khung giá đỡ nhánh chia mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại Bioss mang 2 đường kính, 3 nốt cản quang (các kích cỡ) | Stent Bioss Sirolimus Eluting Coronary Bifucation | Balton | Ba Lan | 48,300,000 | 10 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
33 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Be Graft | Bentley InnoMed | 55,000,000 | 1 | BVDK Lâm đồng | Lâm đồng | 995/QĐ-BVĐK | 09/12/2016 | |
33 | vỏ bao ePTFE bề mặt có các lỗ siêu nhỏ, được kẹp giữ tại hai đầu giá đỡ | Be Graft | Bentley InnoMed | Đức | 55,000,000 | 3 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
34 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | Biofreedom | Biosensors Europe… | Thụy Sĩ | 42,500,000 | 30 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
34 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Biofreedom | Biosensors Europe… | Thụy sĩ | 42,000,000 | 48 | BVDK Lâm đồng | Lâm đồng | 995/QĐ-BVĐK | 09/12/2016 |
34 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm | Bio freedom | Biosensors Europe … | Thụy Sỹ | 42,000,000 | 30 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
34 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer sinh học, đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm | Biofreedom | Biosensors Europe; | Thụy Sỹ | 42,000,000 | 80 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
34 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 | Biofreedom | Biosensors Europe… | Thụy Sĩ | 40,150,000 | 80 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
34 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9, bằng thép không gỉ, không phủ lớp polymer, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 11mm 36mm, đoạn nối cong dạng cải tiến, đường kính mắt cáo 1.56mm, loại Biofreedom | Biofreedom | Biosensors Europe… | Thụy Sỹ | 40,150,000 | 300 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
35 | Khung giá đỡ nong mạch vành phủ thuốc (hoạt chất Biolimus A9), lõi stent dạng cải tiến | BioMatrix Flex | Biosensors Europe… | Thụy Sĩ | 42,000,000 | 100 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
35 | Stent phủ thuốc (Hoạt chất Biolimus A9) có phủ polyme tự tiêu sinh học, lõi stent dạng cải tiến kích cỡ đường kính từ 2,25-4,0 mm. chiều dài từ 18-36 mm | BioMatrix Flex | Biosensors Europe… | Thụy Sỹ | 42,000,000 | 50 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
35 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | BioMatrix Flex | Biosensors Europe… | Thụy sĩ | 42,000,000 | 70 | BVĐK Lâm đồng | Lâm đồng | 995/QĐ-BVĐK | 09/12/2016 |
35 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 có phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, lõi stent dạng cải tiến, đường kính từ 2,25mm đến 4mm , chiều dài từ 11mm đến 36mm | BioMatrix Flex | Biosensors Europe… | Thụy Sỹ | 42,000,000 | 80 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
35 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | BioMatrix Flex | Biosensors Europe… | Thụy Sĩ | 41,500,000 | 150 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
35 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 và lớp polymer tự tiêu sinh học | BioMatrix Flex | Biosensors Europe… | Thụy Sĩ | 40,150,000 | 100 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
35 | Stent phủ thuốc Biolimus, có polymer tự tiêu | BioMatrix Flex | Biosensors Europe… | Thụy Sỹ | 40,150,000 | 30 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
35 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9, bằng thép không gỉ, có phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 11mm -> 36mm, đoạn nối cong dạng cải tiến, đường kính mắt cáo 1.56mm, loại Biomatrix flex | BioMatrix Flex | Biosensors Europe… | Thụy Sỹ | 40,150,000 | 100 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHY | 7/12/2016 |
36 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | Axxess | Biosensors Europe … | Thụy Sĩ | 41,500,000 | 10 | Bệnh viện Đai học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
36 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc biolimus A9 cho tổn thương chỗ phân nhánh | Axxess | Biosensors Europe… | Thụy Sĩ | 40,150,000 | 10 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
37 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus Orsiro | Orsiro | Biotronik AG | Thụy Sỹ | 58,494,200 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
37 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017″. | Orsiro | Biotrotlik AG | Thụy Sĩ | 43,520,000 | 80 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
37 | Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, liều lượng 1.4µg/mm2. Vật liệu làm bằng hợp kim Coban Crom và được phủ hợp chất silic cacbon | Orsiro | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 42,500,000 | 100 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
37 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | Orsiro | Biotronik | Thụy sĩ | 42,326,000 | 50 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
37 | Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ | Orsiro | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 41,700,000 | 70 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/Ỉ0/2016 |
37 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, bằng coblat- chromium, công nghệ tác động kép bioblue và probio, phủ lớp polymer tự tiêu (PLLA) đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 -> 40mm, loại Orsiro | Orsiro | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 41,309,000 | 450 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
37 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L- Lactic Acid (PLLA), profile 0.017″, đường kính: 2.25-4.0mm; chiều dài: 9-40 mm | Orsiro | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 41,309,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
38 | Giá đỡ chữa túi phình mạch vành, lớp phủ chất liệu electrosun polyurethane phủ hợp chất Silicon Carbide (PROBIO), đường kính: 2.5-5.0 mm, chiều dài : 15-26 | PK PAPYRUS | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 75,210,000 | 5 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
39 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | phủ thuốc Sirolimus có tác động kép Biolute và ProBio (hybrid) với lớp polymer tự tiêu Poly-L-Lactic Acid (PLLA), profile 0.017″ | Biotronik AG | Thụy Sỹ | 42,326,000 | 20 | SYT | Thái Bình | 192/QĐ-SYT | 03/5/2017 |
40 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus chất liệu Platinum Chromium | Promus Element Plus | Boston Scientific | Mỹ, IRELAND | 46,560,000 | 220 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
40 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus, có bóng | Promus Element Plus /Promus Premier Stent | Boston Scientific | Mỹ | 46,560,000 | 60 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
40 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu PtCr, tẩm thuốc Everolimus | Promus Premier Stent | Boston Scientific | Mỹ | 46,560,000 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
40 | Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus | Promus Premier Stent | Boston Scientific | Mỹ | 46,560,000 | 20 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
40 | Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr có Tẩm Thuốc Everolimns có hệ thống bóng dual layer | Promus Premier Stent | Boston Scientific | Mỹ | 46,560,000 | 20 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
40 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, chất liệu platinum chromium, có hệ thống bóng dual layer pebax, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, các loại Promus | Pronuis Premier Stent | Boston Scientific | Mỹ, Ireland | 46,560,000 | 500 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
40 | Giá đỡ mạch vành Promus element | Promus Element Plus | Boston Scientific | Mỹ, Ireland | 46,319,880 | 80 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
40 | Stent phóng thích thuốc Everolimus STENT PROMUS RX hoặc tương đương. | Pronms Element Plus Stent/Promus Premier Stent | Boston Scientific | Mỹ/ Ireland | 44,850,000 | 50 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
41 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | PROMUS | Boston Scientific | Ireland | 43,500,000 | 30 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
42 | Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu Platinum Chromium chỉ Tẩm Thuốc Everolimus ở mặt ngoài thành stent, có Polymer tan hoàn toàn sau 3 tháng | Synergy Stent | Boston Scientific | Mỹ | 48,300,000 | 20 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
42 | Giá đỡ nong Mạch Vành chất liệu PtCr Có Tẩm Thuốc Everolimus, công nghệ bọc thuốc và polymer chỉ ở bề mặt ngoài của Stent | Synergy Stent | Boston Scientific | Mỹ | 48,300,000 | 150 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
43 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Pacfitaxel chất liệu Platinum Chromium | TAXUS ELEMENT | Boston Scientific | Mỹ, IRELAND | 39,500,000 | 2 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
44 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu platinum, đường kính 2.5 -> 4.5mm, dài 12 – > 31mm, loại Cre8 | CRE8 | C.I.D | Ý | 44,000,000 | 30 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
44 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Amphilimus, không polymer, bao bọc lớp iCarbofilm | CRE8 | C.I.D | Ý | 43,500,000 | 115 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
44 | Stent mạch vành có thuốc Amphilimus, phủ iCarbofilm, có 2 điểm đánh dấu Platinum trên thân stent | CRE8 | C.I.D | Ý | 43,500,000 | 80 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
45 | Giá đỡ mạch vành bằng PLLA, phủ thuốc Novolimus tự tiêu, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 14 -> 28mm, loại Desolve | tự tiêu phủ thuốc Novolimus DESyne | Elixir | Mỹ | 58,000,000 | 40 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
46 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Novolimus, bằng Cobalt- chromium, phủ lớp polymer, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 14 -> 38mm, loại Desyne | phủ thuốc Novolimus DESyne | Elixir | Mỹ/ Ireland | 43,000,000 | 5 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
47 | Stent mạch vành phủ thuốc Paxlitaccei, Polymer tự tiêu hoàn và chịu nhiệt tốt, đường kính từ 2,5mm đến 4 mm, chiều dài từ 9mm đến 38mm | phủ thuốc Paxlitaccei, Polymer tự tiêu, PRODIGY các cỡ | Endocor | Đức | 37,000,000 | 28 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
48 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus), khung giá đỡ được ion hóa bởi c+, lớp polymer tự tiêu các kích cỡ (chiều dài từ 8 đến 38mm) | khung giá đỡ được ion hóa bởi c+, lớp polymer tự tiêu, ngăn sự pt của tế bào | Endocor | Đức | 38,000,000 | 6 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
49 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | EMAGIC | Eurocor | Đức | 55,844,400 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
50 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Eucalimus | Eucatech -AG | Đức | 58,041,900 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
50 | Stent mạch vành Cobalt chrome phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu | Eucalimus | Eucatech | Đức | 38,500,000 | 30 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
50 | Giá đỡ mạch vành CoCr bọc thuốc Sirolimus thiết kế dạng zigzac | Eucalimus | Eucatech | Đức | 37,800,000 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
50 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, Làm bằng Cobalt Chromium phủ hợp chất hydrocarbon, polymer tự tiêu | Eucalimus | Eucatech | CHLB ĐỨC | 36,900,000 | 176 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
50 | Stent mạch vành Cobalt Chrome phủ thuốc sirolimus dài 48mm | Eucalimus | Eucatech | CHLB Đức | 36,900,000 | 23 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
51 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Paclitaxel và lớp nano camouflage hạn chế huyết khối và tái hẹp, đường kính 2.25mm -> 6.0mm, dài 8mm -> 48mm loại Euca TAX | euca TAX | Eucatech | Đức | 38,500,000 | 30 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
51 | Stent mạch vành có thuốc Paclitaxel, dual coating, phủ nano Camouflage | euca TAX | Eucatech | Đức | 38,500,000 | 50 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKT | 17/10/2016 |
51 | Stent nong mạch vành chất liệu Co-Cr, phủ Paclitaxel, các kích cỡ. | euca TAX | Eucatech | Đức | 37,800,000 | 40 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
52 | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc kép Paclitaxel và Nanocamouflage, đường kính từ 2,25mm đến 6mm, dài từ 8mm đến 48 mm | phủ thuốc kép Paclitaxel và Nanocamouflage | Eucatech | CHLB Đức | 38,985,000 | 106 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
53 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | iVascular ANGIOLITE | Life Vascular Devie | Tây Ban Nha | 37,500,000 | 30 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
54 | Khung giá đỡ động mạch vành (stent) bọc thuốc các loại (Zotarolimus) Resolute Integrity (RSINT), Resolute onyx | Resolute Integrity (RSINT), Resolute onyx | Medtronic – Mỹ | Ireland / Mỹ | 59,499,000 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
54 | Stent phủ thuốc Zotarolimus | Resolute Integrity | Medtronic | Ireland | 46,000,000 | 200 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
54 | Stent phủ thuốc Zotarolimus, kích thước từ 2.25 đến 4.0mm, dài 9-38mm, stent có thiết kế đặc biệt từ 1 sợi CoCr duy nhất uốn 3 cấp độ. | Resolute Integrity | Medtronic | Ireland | 46,000,000 | 150 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
54 | Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity | Resolute Integrity | Medtronic Ireland | Mỹ | 46,000,000 | 80 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
54 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus bằng Cobalt- Chromium, phủ lớp Biolink, thiết kế continuous sinusoid, có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Resolute Integrity | Resolute Integrity | Medtronic | Ireland | 46,000,000 | 250 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
54 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Resolute Integrity | Medtronic | Ireland | 45,000,000 | 10 | BVĐK Lâm đồng | Lâm đồng | 995/QĐ-BVĐK | 09/12/2016 |
54 | Stent Phủ thuốc RESOLUTE INTERGRITY Stent hoặc tương đương. | Resolute Integrity | Medtronic | Ireland | 43,200,000 | 100 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
55 | Giã đỡ mạch vành phủ thuốc Zotarolimus, bằng Cobalt- Chromium, lõi platinum iridum, phủ lớp Biolink, công nghệ lỗi kép Core wire, có thể dùng cho bệnh nhân tiểu đường, đường kính 2.0 -> 5.0mm, dài 8 -> 38mm, loại Resolute Integrity Onyx | Resolute Onyx | Medtronic | Ireland | 48,500,000 | 50 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
55 | Giá đỡ mạch vành Resolute Onyx các cỡ | Resolute Onyx | Medtronic | Ireland | 48,500,000 | 50 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
55 | Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Onyx | Resolute Onyx | Medtronic Ireland | Mỹ | 48,500,000 | 80 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
55 | Sten mạch vành phủ thuốc Zotarolimus Resolute Integrity | Resolute Onyx | Medtronic | Ireland | 46,000,000 | 50 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
55 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | Resolute Onyx, Resolute Integrity | Medtronic | Ireland | 41,800,000 | 20 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
56 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại đặc biệt giãn nở từ giữa BIOMIME (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0. 3.5, 4,0, 4 5 mm; Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm) | Biomine | Meril | Ấn Độ | 51,455,300 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
56 | Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 48mm | Biomine | Meril Life Sciences | Ấn Độ | 39,000,000 | 20 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
56 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Biomine | Meril Life Sciences | Ấn Độ | 38,000,000 | 20 | BVĐK Lâm đồng | Lâm đồng | 995/QĐ-BVĐK | 09/12/2016 |
56 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc chiều dài đa dạng 40mm, 44mm, 48mm, cấu tạo khung mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân giá đỡ | Biomine | Meril Life Sciences | Ấn Độ | 38,000,000 | 35 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
56 | Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus | Biomine | Meril Life Sciences | Ấn Độ | 38,000,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
56 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | Biomine | Meril | Ấn Độ | 37,500,000 | 50 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
57 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại đặc biệt giãn nở từ giữa, thân đàn hồi cao (Đk: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4,0, 4.5 mm; Chiều dài: 8, 13, 16, 19, 24, 29, 32, 37, 40, 44, 48 mm) BIOMIME AURA | BIOMIME AURA | Meril | Ấn Độ | 52,489,800 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
58 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus loại thuôn dần, đường kính hai đầu khác nhau (Đk: 2.75-2.25, 3.00-2.50, 3.50-3.00 mm; Dài 30, 40, 50, 60mm) BIOMIME MORPH | BioMime Morph | Meril | Ấn Độ | 60,538,500 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
58 | Stent phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium, cơ chế bung từ giữa thân stent. Có chiều dài đến 60mm | BioMime Morph | Meril Life Sciences | Ấn Độ | 42,000,000 | 20 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
59 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Amazonia SIR | Minvasys | Pháp | 52.380,000 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
59 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng Cobalt- Chromium L60, phủ thuốc polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2,25 -> 5.0mm, dài 10 -> 40mm, loại Amazonia SIR | Amazonia Sir | Minvasys | Pháp | 37,500,000 | 100 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
59 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus các cỡ | Amazonia Sir | Minvasys | Pháp | 37,000,000 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
59 | polymer tự tiêu sinh học, lõi stent hợp kim Cobalt Chromium (CoCr), đường kính từ 2,25mm đến 4mm, chiều dài từ 11mm đến 36mm | Amazonia Sir | Minvasys | Pháp | 35,000,000 | 30 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
59 | Giá đỡ có lớp phủ sirolimus | Amazonia Sir | Minvasys | Pháp | 35,000,000 | 60 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
60 | Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO; Abrax (tất cả các cỡ) | COMBO; Abrax (tất cả các cỡ) | Orbus Neich/ Ronti | Hà Lan/Thụy Sĩ | 54,450,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hỏa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
60 | Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép lớp phủ Anti CD34COMBO (Tất cả các size) | COMBO | OrbusNeich | Hà lan | 44,500,000 | 80 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-SYT | 27/04/2017 |
60 | Giá đỡ mạch vành tự tiêu sinh học phủ thuốc sirolimus, phủ polymer sinh học trên bề mặt, kháng thể anti CD34, chống huyết khối bên dưới, đường kính 2.5 -> 4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Combo | COMBO | OrbusNeich | Hà Lan | 43,000,000 | 80 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
60 | Stent sinh học phủ thuốc Combo | COMBO | OrbusNeich | Hà Lan | 43,000,000 | 60 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
60 | Giá đỡ mạch vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus lớp kháng thể anti CD34, polymer tự tiêu, đường kính từ 2,5mm đến 4mm; chiều dài từ 9mm đền 33mm | COMBO | OrbusNeich | HÀ LAN | 42,000,000 | 181 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
60 | Stent phủ thuốc | COMBO | OrbusNeich | Hà Lan | 41,900,000 | 90 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
60 | Giá đỡ mạch vành sinh học có phủ thuốc Sirolimus, kháng thể anti CD34, polymer tự tiêu | COMBO | OrbusNeich | Hà Lan | 40,900,000 | 150 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
61 | Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc Rapamycin (Sirolimus) | ABARIS | Qualimed | Đức | 38,900,000 | 20 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
61 | Giá đỡ mạch vành bằng thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus được ion hóa bởi cacbon, phủ toàn bộ, bọc lệch tâm đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 10 -> 38mm, loại Abaris | ABARIS | Qualimed | Đức | 38,900,000 | 25 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
62 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Phủ thuốc | Qualimed | Ngoại | 40,000,000 | 20 | Bệnh viện Bưu Điện | Hà Nội | 992/QĐ-BVBĐ | 16/12/2016 |
63 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus bằng thép không gỉ phủ ion carbon, polymer tự tiêu, công nghệ Hiflow, đường kính 2 -> 4mm, dài 10 -> 38mm, loại Abrax | Abrax | Rontis | Thụy sỹ | 41,100,000 | 70 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
63 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus (Kiểu mắt cáo: kết nối hình sin, vật liệu thép không rỉ công nghệ bắn ion carbon, bóng công nghệ 3 nếp gấp, độ dày thanh bên 110µm, khẩu kính 1,05mm, polymer tự tiêu poly-lactic-acid, độ dày lớp polimer 5µm, dài tố | Abrax | Rontis | Thụy sỹ | 40,000,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
63 | Stent nong mạch vành phủ thuốc Rapamycin (Sirolimus) | Abrax | Rontis | Thụy Sĩ | 40,000,000 | 30 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
63 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc | Abrax | Rontis | Thụy Sĩ | 40,000,000 | 5 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
63 | Stent nong mạch vành thép không gỉ công nghệ Inert phủ thuốc Rapamycine (Sirotimus). | Abrax | Rontis | Thụy Sĩ | 39,400,000 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
64 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc paclitaxel bằng cobalt – chromium, phủ lớp polymer polysulfone, công nghệ Highflow, dày 65 -> 95µm, đường kính 2 -> 4mm, dài 8 -> 38mm, loại Phoenix Pico | Phoenix Pico | Rontis | Thụy sỹ | 39,400,000 | 40 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐH | 7/12/2016 |
65 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | Ultimaster | Terumo | Nhật Bản | 52,470,000 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
65 | Stent CoCr phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu | Ultiniaster | Terumo | Nhật Bản | 44,800,000 | 20 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
65 | Khung giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Sirolimus, polymer: Poly (DL-lactide-co-caprolactone), lớp phủ: Abluminal & gradient. Đường kính 2.5-4.0, chiều dài 9-38cm. Profile nhỏ mắt cáo xếp dạng vẩy rắn bổ trợ tối ưu cho stent trong các mạch quanh co | Ultimaster | Terumo | Nhật Bản | 44,800,000 | 100 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
65 | Giá dỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, bằng cobalt – chromium, mắt cáo xếp dạng vẩy rắn, bên ngoài phủ lớp polymer tự tiêu sinh học, đường kính 2.25 -> 4.0mm, dài 9 -> 38mm, loại Ultimaster | Ultimaster | Terumo | Nhật | 44,800,000 | 100 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐYD | 7/12/2016 |
65 | Stent phủ thuốc Sirolimus, lớp phủ Abluminal & gradient: phủ mặt ngoài thành Stent, không phủ ở đỉnh và các điểm nối polymer tự tiêu poly (DL-latictide-co-CAPROLACTONE) độ dầy khung Stent: 80 µm. Hàm lượng thuốc phủ 3.9 µg/mm. Mắt cáo xếp dạng vẩy rắn … | Ultimaster | Terumo | Nhật | 44,800,000 | 130 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
65 | Khung giá đỡ động mạch phủ thuốc Sirolimus phủ mặt áp thành | Ultimaster | Terumo | Nhật Bản | 43,396,000 | 30 | SYT | Bắc Giang | 48/QĐ-SYT | 16/1/2017 |
66 | Rapamycin (Sirolimus) YUKON Choice 4 Des, YUKON Choice PC | Yukon Choice PC | Translumina | Đức | 54,494,600 | 6 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
66 | Stent mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus, bề mặt nhám (các cỡ) | Yukon Choice PC | Translumina | Đức | 39,000,000 | 180 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
66 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | Yukon Choice PC | Translumina | Đức | 38,000,000 | 60 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
66 | Giá đỡ mạch vành thép không gỉ phủ thuốc Sirolimus Yukon Choice PC, công nghệ Pearl Surface, Polymer PLA và Shellac tự tiêu, đường kính 2.0-4.0mm, dài 8-40mm. | Yukon Choice PC | Translumina | Đức | 37,800,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
66 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng thép không gỉ, phủ lớp polymer tự tiêu sinh học (polyactide và shellac), đường kính 2.0 -> 4.0mm, dài 8 -> 40mm, loại Yukon Choice PC | Yukon Choice PC | Translumina | Đức | 37,500,000 | 70 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
67 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | YUKON Chrome Des | Translumina | Đức | 55,844,400 | 6 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
68 | Stent mạch vành cobalt chrome Pronova bọc thuốc Sirolimus loại thân dài | Pronova | Vascular Concept | Ấn Độ | 39,700,000 | 50 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
69 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc | Pronova XR | Vascular Concept | Ấn Độ | 36,950,000 | 200 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
70 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc sirolimus, ái nước, có phủ lớp polymer tự tiêu, thiết kế mắt cáo mở với 3 đoạn nối trên một phân đoạn và 9 vòng, đường kính 2.25mm -> 4.0mm, dài 8mm -> 48mm loại Euca Limus | Giá đỡ (stent) phủ thuốc Sirolimus USM XplosionTM plus | Việt Nam | 29,800,000 | 100 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐYD | 7/12/2016 | |
71 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Stent động mạch vành phủ thuốc Paclitaxel ACTIVE | IBERHOSPITEX,… | Tây Ban Nha | 51,975,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
72 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Covered Stent (Celosia/Silene) | Insitu | Mỹ | 96,218,100 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
73 | Giá đỡ nội mạch (stent) các loại, các cỡ | SIRO – Sirolimus-Eluting stent | Insitu | Mỹ | 47,025,000 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
74 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Sirolimus M’Sure-S | Multimedics | Ấn Độ | 49,891,100 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
75 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | YUKON Choice 4 | Stron Medical-Que | Đức | 55,840,000 | 6 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
III. Stent graft | ||||||||||
76 | Bộ stent graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft, kèm theo 01 bóng nong và 01 dây lái | Andratec | Tây Ban Nha | 259,500,000 | 3 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | S/2/2017 | |
77 | Stent graft nối dài trong ĐMC ngực, ĐM chậu dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC ngực, ĐMC bụng chính | Relay | Bolton Medical | Mỹ | 65,000,000 | 3 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
78 | Giá đỡ động mạch chủ bổ sung nối dài sau khi sử dụng bộ khung giá đỡ lớn | Giá đỡ động mạch chủ bổ sung nối dài cho động mạch chủ bụng | Bolton Medical | TÂY BAN NHA | 65,000,000 | 7 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
79 | 01 bộ đặt stent graft kèm stent graft | Relay | Bolton Medical | Tây Ban Nha | 259,500,000 | 3 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
80 | Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ, 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng cao | Treovance / Treo | Bolton Medical | Tây Ban Nha | 280,000,000 | 3 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
81 | Giá đỡ bổ sung cho stent graft động mạch chủ ngực tổn thương dài, tương thích MRI, bằng nitinol bao phủ lớp polyester, có điểm đánh dấu bằng vàng, đường kính 18 -> 46mm, dài 105 -> 233min, loại Zenith | Endovascular Graft
Zenith® TX2® TAA Endovascular Graft Zenith® TX2® Dissection Endovascular Graft Zenith® Dissection Endovascular |
Cook | Đan Mạch | 75,000,000 | 2 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐY | 7/12/2016 |
82 | Bộ stem graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, tương thích MRI, gồm 1 thanh động mạch chủ chia nhánh và 2 ống ghép động mạch chậu, loại Zenith | Graft
Zenith Renu® AAA Ancillary Graft Zenith® Spiral-Z® AAA Iliac Leg Graft Zenith Alpha™ Abdominal |
Cook | Mỹ/ Đan Mạch | 328,000,000 | 2 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
83 | Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện, tương thích MRI, dạng ống ghép nội mạch hình trụ, khung giá đỡ bằng nitinol bao phủ bằng polyester, có các điểm đánh dấu bằng vàng, đường kính 18 -> 46mm, dài 105 -> 233mm, loại Zenith TX2 | Endovascular Graft
Zenith® TX2® TAA Endovascular Graft Zenith® TX2® Dissection Endovascular Graft Zenith® Dissection Endovascular Stent |
Cook | Đan Mạch | 290,000,000 | 3 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHY | 7/12/2016 |
84 | Bộ stent graft cho ĐMC bụng, bao gồm miếng ghép chính phân nhánh, kèm theo tối đa 02 miếng ghép phụ; 01 bóng nong và 01 dây lái độ cứng cao | Endurant II; Endurant IIs;
… |
Medtronic | Mỹ, Ireland | 379,800,000 | 5 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
85 | Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng polyester đa sợi mật độ cao, đầu gần có stent chữ M, độ gập góc đến 75 độ, có marker hình chữ e, dùng cho phình tách động mạch chủ bụng, loại Endurant | Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng Endurant và phụ kiện | Medtronic | Ireland | 328,000,000 | 25 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
86 | Bộ giá đỡ động mạch chủ bụng sử dụng trong các trường hợp có cổ phình chính dài 10mm và độ gập góc lên tới 75 độ | giá đỡ động mạch chủ bụng Endurani | Medtronic | IRELAND | 328,000,000 | 10 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
87 | Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện, stent bằng nitinol, graft bằng polyester đa sợi mật độ cao, có 8 mắt stent ở đầu gần không có lớp phủ, không có thanh kim loại chạy dọc thân, có marker hình số 8 ở đoạn đầu và giữa, 1 marker hình O ở đoạn cuối, đường kính 22 -> 46mm loại Valiant Captiva | Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia và phụ kiện | Medtronic | Ireland | 290,980,000 | 30 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
87 | Bộ stent graft cho ĐMC ngực, bao gồm 01 stent graft kèm theo 01 bóng nong và 01 dây lái | Valiant Captivia;
… |
Medtronic | Mỹ, Ireland | 279,800,000 | 5 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYH | 8/2/2017 |
88 | Stent graft nối dài trong ĐMC bụng, dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC bụng chính | …
Endurant Ils, … |
Medtronic | Mỹ, Ireland | 85,000,000 | 5 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
89 | Giá đỡ bổ sung cho bộ stent graft động mạch chủ bụng bằng nitinol, polyester đa sợi, đầu gần có giá đỡ chữ M, có marker hình chữ e, đường kính 10 -> 28mm, loại Endurant | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ bụng Endurant | Medtronic | Ireland | 80,000,000 | 20 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐY | 7/12/2016 |
90 | Giá đỡ bổ sung cho bộ stent graft động mạch chủ ngực bằng nitinol, không có thanh kim loại chạy dọc trên lưng, có marker hình số 8 ở đầu và giữa, 1 marker hình O ở đoạn cuối, đường kính 22 -> 46mm, loại Valiant Captiva | Stent graft bổ sung cho động mạch chủ ngực Valiant Captivia | Medtronic | Ireland | 75,000,000 | 20 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
91 | Stent graft nối dài trong DMC ngực, dùng để nối dài bổ sung cho stent graft ĐMC ngực chính | Valiant Captivia;
… |
Medtronic | Mỹ, Ireland | 85,000,000 | 5 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVDHYH | 8/2/2017 |
IV. Stent mạch não: | ||||||||||
92 | Giá đỡ nội mạch tự giãn nở, mắt lưới dày, bằng nitinol nhớ hình có 1 lớp làm thay đổi hướng dòng chảy, đường kính 2.5 – > 5mm, dài 10 -> 50mm, loại Pipeline | Giá đỡ mạch máu não Pipeline, Pipeline Flex | Ev3 | Mỹ | 220,000,000 | 15 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
92 | Stent tự giãn nở dùng điều trị phồng động mạch não kích cỡ cổ rộng và khổng lồ | Giá đỡ mạch máu não Pipeline, Pipeline Flex | Ev3 | Mỹ | 220,000,000 | 20 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
93 | Giá đỡ mạch máu sọ não, bằng nitinol nhớ hình dùng chèn cổ túi phình cổ rộng, giữ coil trong lòng túi, có thể di chuyển thay đổi vị trí, thu lại dễ dàng, cấu trúc mở, đường kính 4 -> 6mm. dài 20mm, loại Solitaire AB | Giá đỡ mạch máu não Solitaire AB, Solitaire FR, Solitaire 2 | Ev3 | Mỹ | 45,000,000 | 30 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
93 | Giá đỡ mạch não Solitaire AB | Giá đỡ mạch não Solitaire AB, Solitaire FR | Ev3 | Mỹ | 45,000,000 | 12 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
94 | Giá đỡ mạch máu sọ não, dùng tạo hình phình mạch cổ rộng trong sọ, tự bung, cản quang với 2 sợi platinum dọc thân, loại Leo+ | Khung giá đỡ mạch máu sọ não Leo+ | Balt | Pháp | 80,000,000 | 5 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
95 | Giá đỡ mạch máu sọ não, chuyển dòng được bện với 48 sợi nitinol, có 4 marker cản quang và 8 sợi platinum dọc thân giúp định vị giá đỡ trong lòng mạch, loại Silk+ | Stent mạch máu sọ não Silk+ | Balt | Pháp | 200,000,000 | 15 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
95 | Stent mạch máu sọ não Silk+ hoặc tương đương. | Stent mạch máu sọ não Silk+ | Balt | Pháp | 200,000,000 | 2 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
96 | Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não chuyên dụng hỗ trợ thả vòng xoắn, bao phủ mạch máu đường kính 2.5 -> 3.5mm, loại Lvis | Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS | Microvention | Mỹ/Pháp/ … | 70,000,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
96 | Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS | Giá đỡ chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS | Microvention | Mỹ, Pháp, … | 60,000,000 | 5 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
96 | Giá đỡ can thiệp Mạch Não | Giá do chặn cổ túi phình mạch máu não LVIS | Microvention | Mỹ, Pháp, … | 60,000,000 | 3 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
97 | Giá đỡ chuyển dòng dùng cho túi phình động mạch khổng lồ, gồm 16 dây bên ngoài, 48 dây bên trong, loại FRED | Giá đỡ (stent) chuyển dòng dùng cho túi phình khổng lồ FRED | Microvention | Mỹ/Pháp/ … | 220,000,000 | 2 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
97 | Khung giá đỡ nội mạch thay đổi dòng chảy mạch não 2 lớp | Giá đỡ nội mạch (Stent) thay đổi dòng chảy mạch não 2 lớp FRED | Microvention | Mỹ, Costari | 220,000,000 | 10 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
97 | Giá đỡ (stent) chuyển dòng dùng cho túi phình cổ rộng đk 3.0mm, 5.5mm | Stent mạch máu sọ não FRED | Microvention-Mỹ | Mỹ/Pháp/ … | 220,000,000 | 2 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
98 | Giá đỡ can thiệp túi phình cổ rộng | Neutoform Stent | Stryker | Ireland, Mỹ | 54,000,000 | 5 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
98 | Giá đỡ can thiệp túi phình mạch máu bằng nitinol dạng ô ghép, đường kính 2.5 -> 4.5mm, dài 10 -> 30mm, loại Neuroform | Neuroform Stent | Stryker | Ireland, Mỹ | 51,975,000 | 15 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
98 | Stent chặn cổ túi phình mạch não đk 2,0-5.0mm | Neuroform Stent | Stryker | Ireland, Mỹ | 51,975,000 | 2 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
99 | Giá đỡ can thiệp mạch máu não bằng nitinol, có bệ thống hỗ trợ tự bung linh hoạt, đường kính 2.8 -> 4.9mm, dài 9 -> 20mm, loại Wingspan | Wingspan Stent | Stryker | Ireland, Mỹ | 73,920,000 | 12 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
99 | Giá đỡ can thiệp thiệp Mạch Não | Wingspan Stent | Stryker | Ireland, Mỹ | 73,917,000 | 1 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
99 | Giá đỡ can thiệp mạch não điều trị túi phình khổng lồ bằng chuyển hướng dòng chảy, loại Surpass | Surpass Stent | Stryker | Ireland, Mỹ | 269,600,000 | 3 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
V. Stent mạch cảnh | ||||||||||
100 | Giá đỡ động mạch cảnh, bằng nitinol thiết kế theo 2 dạng thẳng và thuôn, dài 20 -> 40mm, ống thông mang giá đỡ bằng PTFE phủ HDPE dài 135cm, loại X.ACT | XACT/X.ACT | Abbott | Mỹ, Puerto | 29,500.000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
100 | Stent động mạch cảnh (XACT) | XACT/X.ACT | Abbott | Mỹ/ Costa … | 28,800,000 | 3 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
101 | Khung giá đỡ động mạch cảnh | Carotid Wallstent | Boston Scientific | Ireland | 34,000,000 | 1 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
101 | Giá đỡ động mạch cảnh tự bung chất liệu Cobalt Chromium | Carotid Wallslent | Boston Scientific | Mỹ, IRELA | 27,500,000 | 10 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
101 | Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh | Carotid Wallstent | Boston Scientific | Ireland | 27,300,000 | 12 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
101 | Giá đỡ động mạch cảnh tự bung, với cấu trúc closed cell, loại Carotid Wallstent | Carotid Wallstent | Boston Scientific | Ireland | 27,300,000 | 25 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
102 | Stent dùng để mở thông hẹp động mạch cảnh ngoại sọ | Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX | Ev3 | Mỹ | 26,500,000 | 10 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
102 | Khung giá đỡ động mạch cảnh | Giã đỡ mạch cảnh Protégé RX | Ev3 | Mỹ | 26,500,000 | 10 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
102 | Giá đỡ động mạch cảnh tự bung bằng nitinol nhớ hình, cản quang, loại thẳng và thuôn đầu, dùng vi ống thông 0.014”, đường kính 8 -> 10mm, dài 40 -> 60mm, loại Protégé RX | Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX | Ev3 | Mỹ | 26,500,000 | 15 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
102 | Giá đỡ nong Động Mạch Cảnh | Giá đỡ mạch cảnh Protégé RX | Ev3 | Mỹ | 26,500,000 | 3 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
103 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Khung giá đỡ động mạch cảnh tự bung Cristallo Ideale | Medtronic | Ireland | 37,125,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
VI. Stent khác | ||||||||||
104 | Giá đỡ động mạch chậu tự bung, kiến OTW, băng nitinol nhớ hình, có 6 marker, thân ống thông được thiết kế theo công nghệ 3 trục, phủ hydrophobic, đường kính 5 -> 10mm, dài 20 – > 150mm, loại Absolute Pro, Absolute Pro LL | Absolute Pro/ Absolute Pro LL | Abbott | Mỹ, Puerto | 29,500,000 | 18 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐY | 7/12/2016 |
103 | Giá đỡ động mạch chậu, bằng Cobalt-chromium mỏng, cấu trúc bóng mang giá đỡ 2 lớp chịu được áp lực cao, ống thông có 2 nòng riêng biệt, đường kính 4 -> 10mm, dài 12 -> 59mm loại Omnilink Elite | Omnilink Elite
(Giá dỡ động mạch chậu nong bằng bóng) |
Abbott | Mỹ, Puerto | 23,000,000 | 20 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
106 | Giá đỡ động mạch chậu tự bung, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), có 4 điểm bằng vàng trên mỗi đầu giá đỡ để giúp định vị, đường kính 7.0-10.0 mm, chiều dài 30-80 mm | Biotronik AG | Thụy Sĩ/ Đức | 25,000,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
107 | Giá đỡ động mạch chậu tự bung Astron | Astron | Biotronik SE & Co. | Đức | 39,807,900 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
107 | Giá đỡ động mạch chậu tự bung các cỡ | Astron | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 24,302,520 | 5 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
107 | Giá đỡ động mạch chậu tự bung bằng nitinol phủ lớp silicone carbide Probio, mỗi đầu có 4 marker, đường kính 7.0 -> 10mm, dài 30 -> 80mm, loại Astron | Astron | Biotronik AG | Thụy Sĩ/ Đức | 23,826,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
108 | Giá đỡ động mạch chậu bung Dynamic | Dynamic | Biotronik AG | Thụy Sỹ | 29,106,000 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
108 | Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng các cỡ | Dynamic | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 19,500,000 | 5 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
108 | Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bằng thép không gỉ, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0, 8.0, 9.0, 10 min và chiều dài: 15, 25, 38, 56 mm | Dynamic | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 19,100,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
108 | Giá đỡ động mạch chậu bung bằng bóng, bằng thép không gỉ, có phủ lớp probio, đường kính 5 -> 10mm, dài 15 -> 56mm, loại Dynamic | Dynamic | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 19,000,000 | 30 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
109 | Stent động mạch chậu | euca PWS (chậu ) | Eucatech | Đức | 18,687,000 | 2 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
109 | Stent động mạch chậu, đùi, không bị co ngắn khi bung ra, đường kính từ 5.0-10mm | euca PWS (chậu, đùi) | Eucatech | Đức | 18,687,000 | 5 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
109 | Giá đỡ động mạch chậu đùi đường kính từ 4mm đến 10min, dài từ 20mm đến 120mm | euca PWS (chậu, đùi) | Eucatech | CHLB Đức | 18,300,000 | 10 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
110 | Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi thiết kế đặc biệt chống gập góc, và tổn thương khó loại Complete SE. | Stent tự bung chậu đùi Nitinol Complete SE | Medtronic | Ireland | 28,500,000 | 5 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
111 | Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông (Pulsar-35) | Pulsar-35 | Bitronik AG | Đức | 47,554,700 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
111 | Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung các cỡ | Pulsar-35 | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 29,998,000 | 5 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
111 | Giá đỡ động mạch chậu, đùi nông, chi tự bung tương thích 6F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO),chiều dài từ 30-200mm có 6 điểm bằng vàng trên đầu để giúp định vị, tương tích dây dẫn 0,035″, đường kính: 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều | Pulsar-35 | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 29,988,000 | 5 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
112 | Giá đỡ động mạch chi Nitinol tự bung Pulsar-18 | Pulsar-18 | Biotronik AG | Thụy Sỹ | 47,554,700 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
112 | Khung giá đỡ động mạch chi | Pulsar-18 | Biotronik | Thụy sĩ | 30,127,450 | 30 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
112 | Giá đỡ động mạch chi tự bung các cỡ | Pulsar-18 | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 29,998,000 | 10 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
112 | Giá đỡ động mạch chi tự bung tương thích 4F, vật liệu làm bằng nitinol có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), tương thích dây dẫn 0.018″, chiều dài giá đỡ 20-200mm có 6 điểm bằng vàng trên hai đầu giá đỡ để giúp định vị, đường kính: 4.0- 7.0 mm và chiều dài: | Pulsar-18 | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 29,988,000 | 5 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
112 | Giá đỡ động mạch chi tự bung bằng nitinol nhớ hình, phủ lớp silicone carbide probio, mỗi đầu giá đỡ có 6 marker, đường kính 4 -> 7mm, dài 20 -> 200mm, loại Pulsar | Pulsar-18/ Pulsar-35 | Biotionik AG | Thụy Sĩ | 29,988,000 | 30 | Đại học Y dược | TP Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
113 | Giá đỡ động mạch chi chậu dưới đòn chất liệu thép không gỉ 316L với hệ thống dây dẫn 0,035″ | GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH CHI CHẬU DUỚI ĐÒN CHẤT LIỆU THÉP KHÔNG GỈ EUCA PWS | Eucatech | CHLB ĐỨC | 18,300,000 | 25 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
114 | Giá đỡ động mạch chi mạch chậu mạch nhỏ dưới đòn bằng chất liệu Nitinoi | MẠCH CHẬU MẠCH NHỎ DƯỚI ĐÒN BẰNG CHẤT LIỆU NITINOL TỰ BUNG (SELF | Eucatech | CHLB ĐỨC | 28,900,000 | 15 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
115 | Giá đỡ động mạch chủ có vỏ bao được cấu tạo bởi dây platinum – iridium 0.013″, cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Covered | CP Covered Stent | Numed | Mỹ | 69,060,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
116 | Giá đỡ động mạch chủ cấu tạo bởi dây platinum – Iridium 0.013″, cuộn lại theo đường zigzac, đường kính 12 -> 24mm, loại CP Stent | CP Stent | Numed | Mỹ | 58,800,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
116 | Giá đỡ mạch máu ngoại biên và động mạch chủ không phủ các cỡ | CP Stent | NuMed | Canada | 58,800,000 | 8 | Nhi Đồng 1 | TP.Hồ Chí Minh | 2856/QĐ-BVNĐ1 | 9/12/2016 |
116 | Khung giá đỡ động mạch chủ không có màng bọc | CP Stent | Numed | Canada | 56,250,000 | 5 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
117 | Khung giá đỡ động mạch đùi, chậu | Astron | Biotronik | Đức | 26,500,000 | 30 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
118 | Khung giá đỡ dường mật, loại có phủ | SX-ELLA Stent Biliary | Ella | CZECH | 20,000,000 | 20 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
119 | Stent đường mật các loại | Stent đường mật các loại (PRO…, PIG …) | Endotechnik | Đức | 595,000 | 100 | Bệnh viện Đa khoa 1 | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
120 | Khung giá đỡ đường mật, loại không phủ | Giá đỡ đường mật Protégé GPS | Ev3 | Mỹ | 22,000,000 | 50 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
121 | Stent đường mật thẳng các loại | Stent đường mật thẳng các loại | MTW | Đức | 840,000 | 24 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
122 | Stent đuôi heo đường mật, các cỡ | Stent đuôi heo đường mật, các cỡ | Marflow | Thụy Sỹ | 450,000 | 100 | BV ĐHYĐ | Thừa Thiên Huế | 875/QĐ-BVYD | 15/12/2016 |
123 | Stent đường mật double pigtail các loại | Stent đường mật doube JJ hiệu Eco nguyên liệu polyurethan cao cấp lưu tới 12 tháng, có dây dẫn, các cỡ | Rusch (Teletlex) | Cộng hòa Sec | 650,790 | 12 | SYT | Vĩnh Long | 4578/QĐ-SYT | 30/9/2016 |
124 | Giá đỡ kim loại đường mật các cỡ | Giá đỡ (stent) kim loại đường mật các cỡ | S&G Biotech | Hàn Quốc | 15,960,000 | 20 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHY | 7/12/2016 |
125 | Giá đỡ kim loại đường mật không phủ silicone | Giá đỡ (stent) kim loại đường mật các cỡ, không phủ silicone | S&G Biotech | Hàn Quốc | 15,960,000 | 5 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
126 | Stent đường mật bằng kim loại Biliary Wallstent hoặc tương đương | Stent đường mật bằng kim loại EGIS Biliary | S&G Biotech | Hàn Quốc | 17,970,000 | 2 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
127 | Stent kim loại thực quản cover, van chống trào ngược | Stent kim loại thực quản cover, van chống trào ngược | S&G Biotech | Hàn Quốc | 17,950,000 | 2 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
128 | Stent nong mạch máu ngoại vi (ABSOLUTE, XPEXT FRO) | Absolute Pro/ Absolute Pro LL | Abbott | Mỹ/ Costa … | 30,300,000 | 3 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
129 | Giá đỡ mạch máu ngoại biên có phủ các cỡ | Covered V12 | Atrium | Mỹ | 68,000,000 | 9 | Nhi Đồng 1 | TP.Hồ Chí Minh | 2856/QĐ-BVNĐ1 | 9/12/2016 |
130 | Khung giá đỡ động mạch ngoại vi | Dynamic | Biotronik | Thụy sĩ | 18,132,000 | 5 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
131 | Giá đỡ động mạch ngoại vi bung bằng bóng, có cấu trúc tandem, đường kính 5 -> 10mm, dài 17 -> 57mm, loại Express Vascular LD | Express Vascular LD Stent | Boston Scientific | Ireland | 23,100.000 | 40 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
132 | Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi SD | Express Vascular SD | Boston Scientific | Mỹ | 23,100,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
133 | Giá đỡ động mạch ngoại biên cho tổn thương động chủ tự bung và thu lại bằng nitinol, đường kính 12 -> 24mm, dài 40 – > 90mm, loại Wallstent | Wallstent | Boston Scientific | Ireland | 25,200,000 | 30 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
134 | Giá đỡ mạch ngoại biên tự bung bằng nitinol, có 3 marker tantalum, đường kính 5 -> 12mm, dài 20 -> 200mm. loại Resistant | ngoại biên tự bung bằng nitinol Resistant | Eucatech | Đức | 29,000,000 | 5 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
135 | Giá đỡ nong Mạch Máu Ngoại Vi | euca PWS (ngoại biên ) | Eucatech | Đức | 18,687,000 | 20 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
135 | Giá đỡ động mạch ngoại biên bằng thép không gỉ bung bằng bóng, mắt cáo mở, thiết kế lòng đôi, gấp 2, 3, 6 lần, đường kính 4 -> 12mm, dài 18 -> 58mm, loại euca PWS | euca PWS (ngoại biên ) | Eucatech | Đức | 18,687,000 | 10 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
136 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Khung giá đỡ mạch ngoại vi tự bung Nitinol Complete SE | Medtronic | Mỹ/Ireland | 35,986,500 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
136 | Giá đỡ mạch máu ngoại biên bằng hợp kim Niken-Titanium, tự bung bằng nitinol, thiết kế mắt giá đỡ có các crown thẳng hàng, đường kính 4 -> 10mm, dài 20 -> 150mm, loại Complete SE | Stent mạch máu ngoại biên Complete SE | Medtronic | Ireland | 28,500,000 | 5 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
137 | Giá đỡ Mạc Mấu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường tính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm | Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 20mm đến 100mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85cm, 135cm | Eucatech | CHLB Đức | 28,900,000 | 13 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
138 | Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm | Giá đỡ Mạch Máu Ngoại Biên chất liệu Nitinol tự bung, có 3 điểm đánh dấu Tantalium có cản quang, thêm 2 điểm đánh dấu Xquang trên thân, đường kính từ 4mm đến 12mm, dài 120mm đèn 200mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ là 85 cm, 135 cm | Eucatech | CHLB Đức | 49,900,000 | 16 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
139 | Giá đỡ mạch ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu thép không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm | Giá đỡ mạch ngoại biên bung bằng bóng có dây dẫn đi đầu tận tận, chất liệu thép không gỉ, mắt cáo mở, chất liệu bóng polyamide thiết kế lòng đôi, gấp 2,3 hoặc 6 lần. Đường kính 4mm đến 12mm, dài 18mm đến 58mm. Chiều dài tối đa của hệ thống bung giá đỡ 75cm, 115cm, 150cm | Eucatech | CHLB ĐỨC | 18,300,000 | 31 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
140 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Hệ thống Stent ngoại biên tự bung IVOLUTION | Life Vascular Devic | Tây Ban Nha | 41,995,800 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
141 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên Corver Stent Bentley | Bentley | Đức | 86,021,100 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
140 | Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblat-chromium, bóng mang giá đỡ bằng Xcelon, công nghệ Grip, đường kính 4 -> 7mm, dài 12 -> 18mm, loại RX Herculink Elite | Absolute Pro/ Absolute Pro LL | Abbott | Mỹ, Puerto | 22,500,000 | 5 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
141 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Stent động mạch thận Dynamic Renal | Biotronik AG | Thụy Sỹ | 30,492,000 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
141 | Khung giá đỡ động mạch thận | Dynamic Renal | Biotronik | Thụy sĩ | 20,253,120 | 20 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
141 | Giá đỡ động mạch thận có phủ lớp Silicon Carbide (PROBIO), vật liệu làm bằng hợp kim Cobalt Chromium, có một vòng bằng vàng ở một đầu giúp định vị, đường kính: 4.5, 5.0, 6.0, 7.0 mm và chiều dài: 12, 15, 19 mm | Dynamic Renal | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 19,100,000 | 5 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
141 | Giá đỡ động mạch thận các cỡ | Dynamic Renal | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 18,499,500 | 10 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
141 | Giá đỡ động mạch thận, bằng Coblal-chromium, phủ silicone carbide probio, có 1 marker để định vị, đường kính 4.5 -> 7mm, dài 12 -> 19mm, loại Dynamic Renal | Dynamic Renal | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 17,740,209 | 15 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
141 | Giá đỡ động mạch thận | Dynamic Renal | Biotronik AG | Thụy Sĩ | 17,740,000 | 1 | Nhi Đồng 1 | TP.Hồ Chí Minh | 2856/QĐ-BVNĐ1 | 9/12/2016 |
142 | Giá đỡ động mạch thận bung bằng bóng, có cấu trúc tandem đường kính 4.0 -> 7.0mm, dài 15 -> 19mm, loại Express Vascular SD | Express Vascular LD Stent | Boston Scientific | Mỹ | 23,100,000 | 30 | Đại học Y dược | TP.Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 7/12/2016 |
142 | Khung giá đỡ động mạch thận | Express Vascular SD | Boston Scientific | Ireland | 21,930,000 | 2 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
143 | Stent động mạch thận | euca PWS (thận) | Eucatech | Đức | 18,687,000 | 5 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
143 | Giá đỡ động mạch thận nong bằng bóng đường kính từ 4mm đến 7mm | euca PWS (thận ) | Eucatech | CHLB Đức | 18,300,000 | 33 | Sở Y tế | TP.Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-SYT | 1/11/2016 |
143 | Stent động mạch thận nong bằng bóng | euca PWS (thận ) | Eucatech | Đức | 18,112,000 | 10 | Sở Y tế | An Giang | 1359/QĐ-SYT | 31/10/2016 |
144 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Khung giá đỡ động mạch thận Hippocampus | Invatec/ Medtronic | Thụy Sỹ/Ý | 22,275,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
145 | Stent thực quản | SX-ELLA Stent Esophageal HV. | Ella | CZECH | 22,000,000 | 5 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
146 | Stent đường tụy | Stent đường tụy | Boston Scientific | Mỹ | 639,000 | 10 | Bệnh viện Đa khoa Tỉnh | Cần Thơ | 27a/QĐ-BV | 12/1/2017 |
147 | Stent tuỵ mật loại plastic | Biliary Stent | Allwin | Mỹ | 770,000 | 30 | Bệnh viện Đại học Y | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 8/2/2017 |
148 | Van sinh học động mạch chủ có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ). | Eipic | Mỹ/ Brazil/ | 52,000,000 | 20 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
148 | Van hai lá sinh học có giá đỡ từ heo các cỡ có dung dịch LINX chống can xi hóa (các cỡ). | Epic | Mỹ/Brazil/ | 52,000,000 | 20 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 | |
149 | Stent thực quản bằng kim loại Ultraflex hoặc tương đương | Stent thực quản bằng kim loại EGIS Esophageal | S&G Biotech | Hàn Quốc | 17,970,000 | 4 | BVTW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
150 | Stent Đại Tràng. Tá Tràng Wallstent Duodennal and Colonic hoặc tương đương | Stent Đại Tràng, Tá Tràng EG1S Colon and EGIS pyloric | S&G Biotech | Hàn Quốc | 17,970,000 | 2 | BV TW Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
151 | Stent ngoại biên nitinol tự bung dài 120-200mm | Giá đỡ mạch ngoại vi Protégé Everflex | Ev3 | Mỹ | 22,000,000 | 2 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
152 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Khung giá đỡ ĐM thận và đường mật có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên bóng (Đk: 5.00, 6.00, 7.00, mm; Dài 12, 15, 18 mm) COGENT/ Biliary Stents | Allium | Israel | 26,878,500 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
153 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | POLARIS | Stron Medical-Que | Đức | 38,461,500 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
154 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Khung giá đỡ ĐM dưới đòn và ĐM chậu có thiết kế mắt đóng, mắt mở, gắn trên bóng (Đk: 5, 6, 7, 8, 9, 10 mm; Chiều dài: 17, 27, 37, 47, 57 mm) MYRA | Meril | Ấn Độ | 26,878,500 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
155 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ | Prozeta | Vascular Concept | Ấn Độ | 24,065,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
PHỤ LỤC 4
DANH MỤC VÀ GIÁ KHỚP HÁNG NHÂN TẠO THEO KẾT QUẢ TRÚNG THẦU
(Kèm Công văn số 4423/BHXH-DVT ngày 09/10/2017 của BHXH Việt Nam)
STT | Tên VTYT | Tên thương mại | Hãng sản xuất | Nước sản xuất | Đơn giá | Số lượng | Tên đơn vị | Tỉnh | Số QĐ | Ngày công bố |
I | Khớp háng bán phần không xi măng | |||||||||
1 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng | Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Modular Neck | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 43,200,000 | 20 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
1 | Khớp háng bán phần không xi măng cổ rời Modular Neck hoặc tương đương. | Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Cổ Rời Modular Neck | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 38,000,000 | 20 | Bv Tw Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
2 | Khớp háng bán phần không xi măng, loại Synergy | Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Tandem Synergy | Smith&Nephew | Mỹ/Đức | 47,000,000 | 10 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
2 | Khớp háng lưỡng cực không xi măng – TANDEM CONQUESTTX | Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Tandem Conquest | Smith&Nephew | Mỹ/Đức | 38,000,000 | 3 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 |
3 | Khớp háng bán phần không xi măng KORUS | Khớp Háng Bán Phần Không Xi Măng Ks | Medacta | Thụy Sĩ | 45,000,000 | 5 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
4 | Khớp háng bán phần không xi măng loại UHL-PAVI | Khớp Háng Bán Phần Không Xi Măng Loại Uhl-Pavi.
Uhl-Pavi Bipolar Cementless Hip |
Groupe Lepine | Pháp | 45,300,000 | 20 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
5 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chòm 22mm hoặc 28mm. | Khớp Háng Bán Phần Không Xi măng Chuôi Dài, Vòng Khóa Đàn Hồi Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chòm 22Mm Hoặc 28Mm | Medacta | Thụy Sĩ | 65,000,000 | 5 | Bvdk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
5 | Khớp háng bán phần không xi măng, vòng khóa đàn hồi chuôi bằng Titan-Niobium; chòm 22mm hoặc 28mm. | Khớp Háng Bán Phần Không Xi Măng, Vòng Khóa Đàn Hồi Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chòm 22Mm Hoặc 28Mm. | Medacta | Thụy Sĩ | 45,000,000 | 5 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
6 | Khớp háng bán phần không xi măng | Zimmer | 58,320,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | |||
7 | Khớp háng bán phần không xi măng ML | Zimmer | 61,182,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
8 | Khớp háng bán phần Bipolar không xi măng kiểu Karey HA – phủ Hydroxyl Apatide kích thích hình thành xương | Surgival | Tây Ban Nha | 43,000,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
9 | Khớp háng bán phần Bipolar không xi măng loại chuôi dài Revision R HA – phủ Hydroxyl Apatide kích thích hình thành xương | Surgival | Tây Ban Nha | 54,000,000 | Ttms Tài Sản Còng | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
10 | Khớp bán phần nhân tạo các loại | Khớp háng bán phần không xi măng loại chuôi dài. Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Nút chặn, Ống trộn, Dẫn Iưu vết mổ | Surgival | Tây Ban Nha | 56,349,206 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2017 |
11 | Khớp bán phần nhân tạo các loại | Khớp háng bán phần không xi măng Pannon-CL bao gồm: Đầu chỏm Bipolar, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL | Sanatmetal | Hungary | 62,700,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2017 |
12 | Khớp bán phần nhân tạo các loại | Bộ khớp háng bán phần lưỡng cực không xi măng SEMI H.A TAPFIX: Đầu chỏm lưỡng cực Bipolar có lót & khóa chống trật 13′: Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ốpside | Xinrong- Best (XBEST) | LD Đức – Trung Quốc | 42,295,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2017 |
II | Khớp háng bán phần có xi măng | |||||||||
13. | Khớp háng bán phần có xi măng loại UHL-PAVI | Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng Loại Uhl-Pavi
Uhl-Pavi Bipolar Cemented Hip |
Groupe Lepine | Pháp | 37,350,000 | 10 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
14 | Khớp háng bán phần có xi măng CPT | Zimmer | 43,956,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
15 | Khớp háng bán phần không có xi măng cổ rời, loại Modular Neck | Khớp Háng Bán Phần Không Có Xi Măng Cổ Rời, Loại Modular Neck | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 44,200,000 | 10 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
16 | Khớp háng bán phần có xi măng, khóa đàn hồi chuôi bằng High Nitrogen Stainless Steel 127 độ hoặc 135 độ, bề mặt nhẵn bóng như gương, cạnh bầu dục, đầu gắn chỏm 12/14mm có khía, góc 5A42mch30′; chỏm 22mm hoặc 28mm. | Khớp Háng Bán Phần có xi Măng Quadra | Medacta | Thụy Sĩ | 38,000,000 | 13 | Sở Y tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
16 | Khớp háng bán phần có xi măng, khóa đàn hồi, chuôi bằng high nitrogen stainless Steel, loại Quadra | Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng Quadra Cbi | Medacta | Thụy Sĩ | 39,000,000 | 35 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
16 | Khớp háng bán phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Bipolar Hip System)
– Vỏ đầu chòm – Cuống khớp – Chỏm khớp – Nút định vị trung tâm – Nút ống tủy – Dụng cụ bơm xi măng – Xi măng |
Khớp Háng Bán Phần Có Xi Măng S, Quadra (Quadra Cemented Bipolar Hip System) | Medacta | Thụy Sĩ | 29,000,000 | 20 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
17 | Khớp háng bán phần, loại có xi măng, chuôi dài | Exeter Bipolar Cemented | Stryker | Mỹ/ Ireland | 48,000,000 | 20 | Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 08/02/2017 |
17 | Khớp háng bán phần Bipolar có xi măng loại chuôi dài Exeter | Khớp Háng Bán Phần Bipolar Có Xi Măng: Loại Chuôi Dài Exeter | Stryker | Mỹ/ Pháp/ Ireland | 46,000,000 | 5 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 |
17 | Khớp háng bán phần, loại có xi măng | Exeter Bipolar | Stryker | Mỹ/ Ireland | 43,000,000 | 12 | Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 08/02/2017 |
18 | Bộ khớp háng bán phần có cement 01 bộ bao gồm: | Johnson & Johnson | Mỹ | 48,239,880 | 2 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | |
19 | Khớp bán phần nhân tạo các loại | Khớp háng bán phần có xi măng Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Xi măng, Nút chặn, Ống trộn, Dẫn lưu vết mổ | Surgival | Tây Ban Nha | 38,095,238 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2017 |
20 | Khớp bán phần nhân tạo các loại | Khớp háng bán phần có xi măng loại chuôi dài. Bao gồm: Cuống chỏm xương đùi có xi, Chỏm xương đùi, Cup Bipolar, Insert Bipolar, Xi măng, Nút chặn, Ống trộn, Dẫn lưu vết mổ | Surgival | Tây Ban Nha | 52,307,692 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2017 |
21 | Khớp bán phần nhân tạo các loại | Bộ khớp háng bán phần lưỡng cực có xi măng SEMI CMT: Đầu chỏm lưỡng cực Bipolar có lót & khóa chống trật 13’; Chỏm HEAD; Chuôi CMT; Nút trung tâm; Nút ống tủy, Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ốpside | Xinrong-Best | LD Đức – Trung Quốc | 44,995,500 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2017 |
III | Khớp háng toàn phần không xi măng | |||||||||
22 | Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Loại Chuôi Dài M/L | Zimmer | Mỹ | 49,900,000 | 6 | Sở Y Tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
22 | Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài TaperLoc (Bao gồm: Ổ cối, Đầu xương đùi, Cuống xương đùi) | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Loại Chuôi Dài 107-139Mn, M/L Taper
(Bao Gồm: Ổ cối, Đầu Xương Đùi, Cuống Xương Đùi) |
Mỹ | 49,900,000 | 5 | Sở Y Tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 | |
22 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy & M/L Taper | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Trilogy,& M/L Taper | Zimmer | Mỹ | 42,000,000 | 5 | Sở Y Tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
23 | Khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on ceramic | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Ceramic On Ceramic | Consensus | Mỹ | 56,000,000 | 10 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
23 | Khớp háng toàn phần không Xi măng, 2 tâm vận động toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, loại Korus | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, 2 Tâm Vận Động Toàn Bộ Bề Mặt Phủ Lớp Ha Osprovit, Góc Cổ Thân 135 Độ, 125 Độ, Loại Korus | Consensus | Mỹ | 48,500,000 | 55 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
24 | Khớp háng toàn phần cổ rời Modular Neck hoặc tương đương chuôi dài không xi măng | Khớp Háng Toàn Phần Cổ Rời Modular Neck Chuôi Dài Không Xi măng | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 57,000,000 | 10 | Bv Tw Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
24 | Khớp háng toàn phần cổ rời Modular Neck không xi măng hoặc tương đương. | Khớp Háng Toàn Phần Cổ Rời Modular Neck Không Xi Măng | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 48,500,000 | 20 | Bv Tw Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
25 | Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys FMT & Trilogy chuôi dài không xi măng | Zimmer | Mỹ | 66,000,000 | 1 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định | Tỉnh Nam Định | 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2019 | 10/03/2017 | |
25 | Khớp háng toàn phần nhân tạo Versys FMT& Trilogy không xi măng | Zimmer | Mỹ | 53,000,000 | 10 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định | Tỉnh Nam Định | 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2018 | 10/03/2017 | |
26 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – M/L Ceramic/PE. Crosslinked (CoPE) | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Omnifit Chỏm 22/26/28Mm | Stryker | Mỹ | 56,000,000 | 43 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 |
26 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng | Omnifit Trident Bộ Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng | Ireland | 55,000,000 | 11 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Hưng Yên | Hưng Yên | QĐ/201-BV | 26/09/2016 | |
26 | Khớp háng toàn phần không xi măng, bao gồm: Ổ cối, lót ổ cối Crosslinked dùng chỏm đk 32mm, cuống khớp M/L Taper, đầu chỏm Ceramic đk 32mm, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ | Khớp háng toàn phần không xi măng Omnifit, chỏm đk 32mm, | Stryker | Mỹ/ Pháp | 53,000,000 | 3 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
26 | Khớp háng toàn phần không xi măng S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless Hip System) | Khớp háng toàn phần không xi măng S,OmnifitHA(Omnifit-HA Cemenless Hip System) | Stryker | Mỹ/Châu Âu | 51,500,000 | 10 | BVĐK Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 42660 |
26 | Khớp háng toàn phần không xi măng bao gồm: Ổ cối, Lót ổ cối, Crosslinked dùng chỏm đk 28mm, Cuống khớp M/L Taper Đầu chỏm đk 28mm Vít ổ cối, Dẫn lưu kín vết mổ | Khớp háng toàn phần không xi măng Omnifit, chỏm đk 28mm, | Stryker | Mỹ/ Pháp | 50,000,000 | 3 | Sở Y Tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
27 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại thường | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Ceramic Loại Thường Pavi | Groupe Lepine | Pháp | 59,000,000 | 10 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
27 | Khớp háng toàn phần không xi măng Pavi hoặc tương đương, được phủ 2 lớp vật liệu gồm hydroxyapatite và titanium khoảng 80-120µm toàn chuôi + ổ cối, không bắt vít, góc cổ chuôi 135 độ | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Pavi Cementless Total Hip | Groupe Lepine | Pháp | 54,200,000 | 20 | Bv Tw Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
28 | Khớp háng toàn phần không xi măng KORUS | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Ks | Medacta | Thụy Sĩ | 60,000,000 | 5 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
29 | Khớp háng toàn phần không xi măng POLARSTEM, chỏm OXINIUM hoặc tương đương. | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Polarstem, Chỏm Oxinium | Smith&Nephew | Mỹ/Đức | 77,450,000 | 20 | Bv Tw Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
29 | Khớp háng toàn phần, loại không xi măng metal on poly | Polarstem | Smith&Nephew | Mỹ/Đức | 63,500,000 | 15 | Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 08/02/2017 |
29 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – Versys FMT longevity Crosslink | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Polar Stem Chuôi Phù Ha | Smith&Nephew | Mỹ/Đức | 56,000,000 | 15 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 |
29 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – Versys FMT longevity Crosslink | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Polar Stem Chuôi Phủ Ha | Smith&Nephew | Mỹ/Đức | 56,000,000 | 50 | Bv Xanh Pôn | Hà Nội | 1079/QĐ-BVXP | 21/06/2016 |
30 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại Crosslinked | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Tm – M/L – Ceramic (Crosslinked) | Zimrrier | Mỹ/Thụy Sĩ | 80,500,000 | 2 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 1476/QĐ-BVT | 23/12/2016 |
30 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic loại Cross linked | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng trilogy – M/L -Ceramic | Zimmer | Mỹ/Thụy Sĩ | 65,000,000 | 10 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 1476/QĐ-BVT | 23/12/2016 |
30 | Khớp háng toàn phần không xi măng-Ceramic loại Crosslinked | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng-Trilogy Versys- Ceramic(Crosslinked) | Zimmer | Mỹ/Thụy Sĩ | 55,500,000 | 10 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 1476/QĐ-BVT | 23/12/2016 |
31 | Khớp háng toàn phần không xi măng cổ rời, loại Ceramic on Ceramic Gladiator | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời, Loại Ceramic On Ceramic Gladiator | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 76,500,000 | 10 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
31 | Khớp háng toàn phần không xi măng cổ rời Gladiator | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời Gladiator | Microport Orthopedies Inc | Mỹ/Châu Âu | 57,024,000 | 3 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 |
31 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – Wagner- Ceramic; Crosslinked | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Cổ Rời Gladiator | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 52,800,000 | 11 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 |
32 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Wagner hoặc tương đương. | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Chuôi.Dài Wagner, Bao Gồm:
– Ổ Cối Trilogy: 1 Cái – Lót Ổ Cối Trilogy: 1 Cái – Đầu Chỏm Không Xi Măng: 1 Cái – Vít Ổ Cối: 3 Cái – Cuống Khớp Loại Dài Wagner: 1 Cái |
Zimmer | Mỹ/ Châu Âu | 70,500,000 | 10 | Bv Tw Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
32 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Wagner | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Chuôi Dài Wagner | Zimmer | Mỹ | 49,900,000 | 5 | Sở Y Tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
33 | Khớp háng toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korns Ceramic on PE | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Konis- Ceramic | Gruppo Bioimpianti | Ý | 72,000,000 | 50 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
33 | Khớp háng toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mặt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korus | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Korus | Gruppo Bioimpianti | Ý | 65,000,000 | 50 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
33 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – M/L Ceramic/PE. Crosslinked (CoPE.) | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Korus Ceramic/Pe, Crosslinked (Cope.) | Gruppo Bioimpianti | Ý | 60,000,000 | 10 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
34 | Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm 28mm. | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Loại Thay Lại Chuôi Bằng Titan-Niobium, Chỏm 28Mm. | Medacta | Thụy Sĩ | 85,000,000 | 5 | Bvdk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
34 | Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đôi, chuôi bằng Titan-Niobium; chỏm 28, 32, 36mm | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Hệ Thống Khớp Đôi, Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chỏm 28, 32,36Mm | Medacta | Thụy Sĩ | 65,000,000 | 5 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
34 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan – Niobium, chỏm 32mm | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng, Chuôi Bằng Titan- Niobium, chỏm 32mm | Medacta | Thụy Sĩ | 65,000,000 | 5 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
34 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan – Niobium 127 độ chỏm 36mm, | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Chuôi Bằng Titan-Niobium 127 Độ Chỏm 36Mm | Medacta | Thụy Sĩ | 65,000,000 | 5 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
34 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan-Niobium | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng, Chuôi Bằng Titan-Niobium | Medacta | Thụy Sĩ | 60,000,000 | 5 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
35 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML | Zimmer | Zimmer – Mỹ | 71,874,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | |
35 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML | Zimmer | Zimmer/Mỹ | 60,500,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
36 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML Ceramic / Longevity Crosslinked | Zimmer | 84,942,000 | 1 | Ttms Tài sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
36 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML Long | Zimmer | 77,814,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
36 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – ML Ceramic/Longcvity Crosslink | Zimmer | Zimmer/Mỹ | 71,500,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
36 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy-ML Longevity Crosslink 28 | Zimmer | Zimmer/Mỹ | 65,500,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
37 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Trilogy It – M/L – Ceramic (Ceramic On Ceramic) | Zimmer | Mỹ/Thụy Sĩ | 88,000,000 | 2 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 1476/QĐ-BVT | 23/12/2016 |
37 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Trilogy It – Versys Fmt – Ceramic (Ceramic On Ceramic | Zimmer | Mỹ/Thụy Sĩ | 80,300,000 | 2 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 1476/QĐ-BVT | 23/12/2016 |
38 | Khớp háng toàn phần không xi măng, toàn bộ bề mạt phủ lớp HA osprovit, góc cổ thân 135 độ, 125 độ, ổ cối có lỗ bắt vít và 2 cánh chống xoay, loại Korus Ceramic on ceramic | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng, Toàn Bộ Bề Mặt Phủ Lớp Ha Osprovit, Góc cổ Thân 135 Độ, 125 Độ, Ổ Cối Có Lỗ Bắt Vít Và 2 Cánh Chống Xoay, Loại Korus Ceramic Oil Ceramic | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 85,000,000 | 60 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ- BVĐHYD | 07/12/2016 |
38 | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy IT – M/L (Ceramic on Ceramic) | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng (Ceramic On Ceramic) | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 78,000,000 | 2 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
38 | Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép, kiểu phủ HA ép kích thích xương. | Microport Orthopedics Inc | Mỹ/Châu Âu | 78,000,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
39 | Khớp háng toàn phần, loại không xi măng Ceramic on Ceramic | Pinnacle Sector li Cup | Depuy Johnson & Johnson | Mỹ/Anh/Pháp/Trung Quốc | 96,771,480 | 6 | Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 08/02/2017 |
39 | Khớp háng toàn phần, loại không xi măng metal on poly, chuôi dài | Pinnacle Sector li Cup | Depuy Johnson & Johnson | Mỹ/Anh/Pháp/Trung Quốc | 79,470,720 | 12 | Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 08/02/2017 |
40 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Trilogy-Wagner Ceramic/Lon | Zimmer | 103,950,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
40 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài Tril – Wag | Zimmer | 90,882,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
40 | Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài Trilogy Wagner | Zimmer | Zimmer/Mỹ | 77,000,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
41 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5o42inch30′; chỏm Biolox Delta 32mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị tri 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA 90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm bằng gôm 3 iolox Delta, | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadiacoc | Medacta | Thụy Sĩ | 88,000,000 | 31 | Sở Y Tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
41 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài bằng titan- Niobium, phủ toàn bộ hydroxyapatite, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, khóa kẹp vòng đa răng, lớp đệm bằng gồm, loại Quadra COC | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Chuôi Dài Bằng Titan-Niobium Quadra Coc | Medacta | Thụy Sĩ | 88,000,000 | 20 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
42 | Khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-Niobium, chỏm Biolox Delta 32mm | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng, Ceramic- Ceramic, Chuôi Bằng Titan-Niobium; Chỏm Biolox Delta 32Mm | Medacta | Thụy Sĩ | 80,000,000 | 5 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
42 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on Ceramic | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadra-H, Coc | Medacta | Thụy Sĩ | 70,000,000 | 10 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
43 | Khớp háng toàn phần không xi măng, loại thay lại chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chòm 12/14mm góc 5°42inch30′, chòm 28mm, ổ cối Ti tan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lốp phủ Titan 100pm và HA 90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân từ liên kết (Polyethylene HighCross-linked) | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadra Re Vision | Medacta | Thụy Sĩ | 90,000,000 | 19 | Sở Y Tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
43 | Khớp háng toàn phần không xi măng, hệ thống khớp đối, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ canh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5o42,30 ,<; chỏm 28, 32, 36mm; ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, biên độ dạng-khép 140 độ, gấp- duỗi 141 độ, xoay trong-ngoài 216 độ; bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, phủ Titan 100pm và Hydroxyapatite 90jun; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết | Khớp háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadradm | Medacta | Thụy Sĩ | 70,000,000 | 18 | Sở Y Tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
43 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dày 80pm, dạng chỏm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30’, chôm 36mm, ổ cối Titan-Vanadium- dạng Ellip, 2 lỗ vịt ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm; khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked). | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Quadra36 | Medacta | Thụy Sĩ | 69,500,000 | 23 | Sở Y Tế | Hồ Chí Minh | 6138/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
43 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dầy 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30′, chỏm 32mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ; rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked). | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Quadra32 | Medacta | Thụy Sĩ | 65,000,000 | 69 | Sở Y Tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
43 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi bằng Titan- Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite (HA) dầy 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/14mm góc 5°42inch30′, chỏm 28mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13h, bờ sau 5 độ; rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và HA90pm, khóa kẹp vòng đa răng; lớp đệm Polyethylene cao phân tử liên kết (Polyethylene HighCross-linked). | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Quadra 28 | Medacla | Thụy Sĩ | 59,000,000 | 25 | Sở Y Tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y tế | 01/11/2016 |
44 | Khớp háng toàn phần không Xi măng, Ceramic-Polyethylene cao phân tử liên kết, chuôi bằng Titan-Niobium 127 độ hoặc 135 độ, phủ toàn bộ Hydroxyapatite dày 80pm, dạng chêm 3 chiều, bờ cạnh vuông, đầu gắn chỏm 12/Mmm góc 5o42’30”; chỏm Bioiox Delta 32mm, ổ cối Titan-Vanadium dạng Ellip, 2 lỗ vít ở vị trí 11h và 13b, bờ sau 5 độ, rãnh tròn 0,7mm, 2 lớp phủ Titan 100pm và Hydroxyapatite 90pm, khóa kẹp vòng đa răng 1 | khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Quadracop | Medacta | Thụy Sĩ | 70,000,000 | 67 | Sở Y Tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
44 | Khớp háng toàn phần không xi măng ceramic – polyethylen cao phân tử liên kết, chuôi bằng titanium-niobium, loại Quadra COP | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Ceramic – Polyethylen Cao Phân Tử Liên Kết Quadra Cop | Medacta | Thụy Sĩ | 72,000,000 | 10 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
45 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm chất liệu Oxidized Zirconium, ổ cối rãnh chống trật, góc cổ chuôi 131 độ | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Synergy Chỏm Oxinium. | Smith&Nephew | Mỹ/Đức | 88,000,000 | 11 | Sở Y tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
45 | Khớp háng toàn phần không xi măng SYNERGY chỏm OXINIUM | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Synergy Chỏm Oxinium | Smith&Nephew | Mỹ/Đức | 85,500,000 | 2 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 |
45 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan-TIAI6V, lớp Hydroxy Apatite (HA) 155pm bao phủ toàn cuống, góc 125 độ hoặc 135 độ, cổ dẹp; ổ cối tự chóa 3 trong 1 dạng chêm-vòm 140 độ, chỏm 36mm. | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Corail – Ceramic On Ceramic-Coc | Depuy Johnson & John son | Châu Âu, Mỹ, Trung Quốc | 95,000.000 | 89 | Sở Y Tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
46 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic-Ceramic, chuôi bằng Titan- Ceramic, lớp Hydroxy Apatite (HA) 155pm bao phủ toàn cuống, góc cổ chuôi 125 độ hoặc 135 độ, cổ dẹp; ổ cối tự chóa 3 trong 1 dạng chêm-vòm 140 độ, chỏm 36mm. | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Corail – Marathon 36 | Depuy Johnson & Johnson | Châu Âu, Mỹ, Trung Quốc | 75,000,000 | 15 | Sở Y tế | Hồ Chí Minh | 6178/QĐ-Sở Y Tế | 01/11/2016 |
47 | Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép phủ HA | Johnson & Johnson | Pháp | 68,000,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
47 | Khớp háng toàn phần không xi măng di động kép | Johnson & Johnson | Pháp | 65,000,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
48 | Khớp háng toàn phần không xi măng kiểu chuôi Karey HA – phủ Hydroxyl Apalide kích thích hình-thành xương, bờ chống trật khớp 15 độ | Surgival | Tây Ban Nha | 50,500,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
49 | Khớp háng toàn phần không xi măng kiểu chuôi dài Revision R HA – phủ Hydroxyl Apatide kích thính hình thành xương, bờ chống trật khớp 15 độ | Surgival | Tây Ban Nha | 70,000,000 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
50 | Khớp háng toàn phần có xi măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System)
– Vỏ đầu chỏm – Cuống khớp – Chỏm khớp – Nút định vị trung tâm – Nút ống tủy – Dụng cụ bơm xi măng – Xi măng |
Khớp Háng Toàn Phần Có Xi Măng S, Omnifit (Omnifit Cemented Hip System)
– Vỏ Đầu Chỏm – Cuống Khớp – Chỏm Khớp – Nút Định Vị Trung Tâm – Nút Ống Tủy – Dụng Cụ Bơm Xi măng – Xi măng |
Stryker | Mỹ/ Ireland | 38,000,000 | 5 | Sở Y Tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
50 | Khớp háng toàn phần có xi măng S,EON (EON Cemented Hip System) | Khớp Háng Toàn Phần Có Xi măng S,Eon (Eon Cemented Hip System) | Stryker | Mỹ/Châu Âu | 33,500,000 | 5 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
51 | Khớp háng toàn phần có xi măng CPT & ZCA | Khớp Háng Toàn Phần Có Xi Măng Cpt & Zca | Zimmer | Mỹ | 40,000,000 | 20 | Sở Y tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
52 | Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp: Chỏm khớp: Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật | Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp: Chỏm khớp: Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật | Transysteme | Pháp | 50,000,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
53 | Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp chuôi dài; Chỏm khớp +28; Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật | Khớp háng toàn phần không xi măng Metal on Polyethylen: Ổ cối: Lót ổ cối. Cuống khớp chuôi dài; Chỏm khớp +28; Vít ổ Cối; Dẫn lưu vết mổ; Miếng dán phẫu thuật | Transysteme
|
Pháp | 56,000,000 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
54 | Khớp háng toàn phần không xi măng cuống khớp phủ sợi, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối Trilogy, cuống khớp phủ sợi Versys, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ HEMO VAC | Khớp háng toàn phần không xi măng taper loc | Biomet | Mỹ | 49,000,000 | 9 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
55 | Khớp háng toàn phần không xi măng, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối Trilogy, cuống khớp M/L Taper, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ HEMO VAC | Khớp háng toàn phần không xi măng Ringloc | Biomet | Mỹ | 50,000,000 | 11 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
56 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài, bao gồm: Ổ cối Trilogy, lót ổ cối, cuống khớp loại dài Wagner, chỏm khớp, vít ổ cối, dẫn lưu kín vết mổ | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài taper loc | Biomet | Mỹ | 58,000,000 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
57 | Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-HA, bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-HA. (Hoặc tương đương) | Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-HA, bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-HA. | Sanatmetat | Hungary | 8,500,000 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
58 | Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV. (Hoặc tương đương) | Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL-REV, chuôi dài bao gồm: Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon-CL REV. | Sanatmetal | Hungary | 95,940,000 | 1 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
59 | Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon CL, Ceramic/PE bao gồm;
Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp Ceramic, cuống khớp Pannon-CL. (Hoặc tương đương) |
Khớp háng toàn phần không xi măng Pannon-CL, Ceramic/PE bao gồm:
Ổ cối ConeTact, lót ổ cối, vít ổ cối, chỏm khớp Ceramic, cuống khớp Pannon-CL |
Sanatmetal | Hungary | 94,380,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
60 | Bo khớp háng toàn phần không xi măng TRLOGY H.A TAPFIX : cối H.A INFIT; Vít ổ cối; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13′, Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương) | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng TRLOGY H.A TAPFIX ; cối H.A INFIX; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13“; Chỏm HEAD; Chuôi H.A TAPFIX; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside | Xinrong- Best (XBEST) | LD Đức – Trung Quốc | 57,519,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
IV | Khớp háng toàn phần có xi măng | |||||||||
61 | Khớp háng toàn phần có xi măng | Khớp Háng Toàn Phần, Cpt & Zca: | Zimmer | Mỹ/Đức | 27,800,000 | 2 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 1476/QĐ-BVT | 23/12/2016 |
62 | Khớp háng toàn phần Hybrid Trilogy – CPT | Zimmer | Zimmer/Mỹ | 46,500,000 | Ttms Tài sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
62 | Khớp háng toàn phần Hybrid Trilogy & CPT | Khớp háng toàn phần Hybrid Trilogy & CPT | Zimmer | Mỹ | 42,400,000 | 15 | Sở Y Tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
63 | Khớp háng toàn phần có xi măng CPT & ZCA, chuôi dài | Khớp Háng Toàn Phần Có Xi măng Cpt & Zca, Chuôi Dài | Zimmer | Mỹ | 45,000,000 | 10 | Sở Y Tế | Phú Yên | 269/QĐ-Sở Y Tế | 27/04/2017 |
63 | Khớp háng toàn phần có xi măng, cuống khớp loại dài | Khớp Háng Toàn Phần, Cpt & Zca, Cuống Khớp Loại Dài, Bao Gồm: | Zimmer | Mỹ/Đức | 35,000,000 | 2 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh | Đắk Lắk | 1476/QĐ-BVT | 23/12/2016 |
64 | Khớp háng toàn phần, loại có xi măng metal on poly, chuôi dài | Exeter V40 (Long Stem) | Stryker | Mỹ/ Ireland | 51,500,000 | 12 | Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 08/02/2017 |
64 | Khớp háng toàn phần, loại có xi măng metal on poly | Exeter Cemented | Stryker | Mỹ/ Ireland | 47,300,000 | 12 | Bệnh Viện Đại Học Y Hà Nội | Hà Nội | 67/QĐ-BVĐHYHN | 08/02/2017 |
65 | Khớp háng toàn phần Hybr – CPT loại chuôi dài 12/14 | Zimmer | 78,408,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
65 | Khớp háng toàn phần Hybr – CPT | Zimmer | 54,648,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
66 | Khớp háng toàn phần có xi măng ZCA – CPT loại chuôi dài 12/14 | Zimmer | 77,814,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
66 | Khớp háng toàn phần có xi măng ZCA – CPT loại chuôi dài | Zimmer | 65,934,000 | 1 | Ttms Tài Sản Công | Hà Nội | 05/TS | 28/12/2016 | ||
67 | Khớp háng toàn phần thay lại có xi măng chuôi 140mm, 200mm, 230mm, loại Revision MRP-ARR | Khớp Háng Toàn Phần Thay Lại Chuôi 140Mm, 200Mm, 230Mm, Loại Revision Mrp | Peter – Brehm/Implancast | Đức | 110,250,000 | 10 | Đại Học Y Dược | Hồ Chí Minh | 2714/QĐ-BVĐHYD | 07/12/2016 |
68 | Khớp háng toàn phần có xi măng Pannon-C bao gồm: Ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon, xi măng ngoại khoa, bơm xi măng. (Hoặc tương đương) | Khớp háng toàn phần có xi măng Pannon-C bao gồm: Ổ cối, chỏm khớp, cuống khớp Pannon, xi măng ngoại khoa, bơm xi măng. | Sanatmetal | Hungary | 57,069,100 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
69 | Bộ khớp háng toàn phần có 1/2 xi măng: HYBRID CMT: Ổ cối INFIT; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13”; Chỏm HEAD: Chuôi CMT; Nút ống tủy: nút trung tâm; Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương) | Bộ khớp háng toàn phần có 1/2 xi măng: HYBRID CMT: Ổ cối INFIT; Vít ổ cối ; Lót ổ cối INFIX có điểm chống trật 13”; Chỏm HEAD: Chuôi CMT; Nút ống tủy: nút trung tâm; Xi măng kết xương; Ống bơm xi măng; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. | Xinrong- Best (XBEST) | LD Đức – Trung Quốc | 53,490,000 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
70 | Bộ khớp háng toàn phần có xi măng: CHANLEY CMT: Ổ cối POLY; CMT; Chỏm HEAD; Chui CMT; Nút trung tâm; Nút ống thủy; Xi măng kết xương; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. (Hoặc tương đương) | Bộ khớp háng toàn phần có xi măng: CHANLEY CMT: Ổ cối POLY; CMT; Chỏm HEAD; Chui CMT; Nút trung tâm; Nút ống thủy; Xi măng kết xương; Ống Hemovac; Miếng dán phẫu thuật Ôpside. | Xinrang- Best (XBEST) | LD Đức – Trung Quốc | 46,495,400 | 2 | Sở Y tế | Thanh Hóa | 338/QĐ-SYT | 27/7/2016 |
V | Khớp háng chưa xác định do thiếu thông tin | |||||||||
71 | Bộ khớp háng thay lại REVISION MRP- MRS-Comfort không xi măng loại chuôi 140/200/230mm hoặc tương đương. | Bộ Khớp Háng Thay Lại Revision Mrp- Mrs- Comfort Không Xi Măng Loại Chuôi 140/200/230Mm | Peter – Brehm/Implancast | Đức | 158,900,000 | 10 | Bv Tw Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
71 | Bộ khớp háng thay lại REVISION MRP- Phoenix không xi măng loại chuôi 140/200/230mm hoặc tương dương. | Bộ Khớp Háng Thay Lại Revision Mrp- Phoenix Không Xi Măng Loại Chuôi 140/200/230Mm | Peter – Brehm/lmplancast | Đức | 108,000,000 | 10 | Bv Tw Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
KX | Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy IT – M/L không xi măng | Zimmer | Mỹ | 92,000,000 | 3 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định | Tỉnh Nam Định | 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2022 | 10/03/2017 | |
KX | Khớp háng toàn phần nhân tạo Trilogy – M/L Ceramic/PE. Crosslinked không xi măng | Zimmer | Mỹ | 71,800,000 | 25 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định | Tỉnh Nam Định | 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2021 | 10/03/2017 | |
KX | Khớp háng toàn phần không xi măng S,Ceramic (Cemenless Hip System) | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng S,Ceramic (Cemenless Hip System) | Stryker | Mỹ/Châu Âu | 65,000,000 | 20 | Bvđk Đồng Nai | Đồng Nai | 2359/QĐ-BVĐKĐN | 17/10/2016 |
KX | Khớp háng toàn phần nhân tạo ML & Trilogy không xi măng | Zimmer | Mỹ | 62,800,000 | 50 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Nam Định | Tỉnh Nam Định | 261/QĐ-BVT ngày 23/2/2020 | 10/03/2017 | |
KX | Khớp háng toàn phần không xi măng Trilogy – M/L Cerarnic/PE, Crosslinked (CoPE.) hoặc tương đương. | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi măng Trilogy – Versys Ceramic/Pe. Crosslinked (Cope.), Bao Gồm:
– Ố Cối Trilogy: 1 Cái – Lót Ổ Cối Crosslinked Đk Dùng Chỏm 32Mm: 1 Cái – Cuống Khớp Versys Fmt: 1 Cái – Đầu Chỏm Ceramic Đk 32Mm: 1 Cái – Vít Ổ Cối: 3 Cái |
Zimmer | Mỹ/ Châu Âu | 60,000,000 | 40 | Bv Tw Huế | Thừa Thiên Huế | 158/QĐ-BVH | 23/9/2016 |
XX | Khớp háng toàn phần không xi măng cuống khớp thường | Khớp Háng Toàn Phần Không Xi Măng Versys Fmt & Trilogy | Zimmer | Mỹ | 50,300,000 | 45 | Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Đắk Lắk | Đắk Lắk | 1476/QĐ-BVT | 23/12/2016 |
Công văn 4423/BHXH-DVT tăng cường quản lý, thanh toán VTYT tại các cơ sở KCB BHYT
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC DƯỚI ĐÂY
[sociallocker id=7424]
4423_BHXH_DVT_VNRAS 4423_BHXH_DVT_VNRAS
[/sociallocker]