Thông tin về Natri Benzoat – chất bảo quản trong dược/mỹ phẩm

8
Natri Benzoat
Natri Benzoat
Đánh giá

Tổng quan về Natri Benzoat

Tên gọi

Tên theo Dược điển:

Dược điển Anh: Sodium benzoate.

Dược điển Nhật Bản: Sodium benzoate.

Dược điển Châu Âu: Natrii benzoas.

Dược điển Hoa Kỳ: Sodium benzoate.

Tên gọi khác: E214, Muối Natri của Acid Benzoic, Benzoat Soda.

Tên hóa học: Natri benzoat.

Công thức hóa học

CTCT: C7H6NaO2.

Natri Benzoat
Công thức cấu tạo của Natri Benzoat

Tính chất của Natri Benzoat

Tính chất vật lý của Natri Benzoat

Trạng thái Rắn ở dạng bột kết tinh, bột khô
Độ tan của Natri Benzoat Dễ tan trong nước , ít tan trong etanol. 1g hòa tan trong 1,8 mL nước , 1,4 mL nước sôi; khoảng 75mL rượu; 50mL hỗn hợp gồm 47,5 mL rượu và 3,7 mL nước
Điểm sôi >450 °C đến <475 °C, phân hủy không cần sôi
Điểm nóng chảy Đối với Axit Benzoic Khoảng nóng chảy của axit benzoic được tách bằng axit hóa và không kết tinh lại 121,5 °C đến 123,5 °C, sau khi sấy khô trong bình hút ẩm axit sulfuric.
Điểm chớp cháy >100°C
pH Dung dịch nước có tính kiềm yếu đến quỳ tím, pH khoảng 8
Tỷ trọng 1,5 g/cm³
Mất khối lượng do làm khô Không được quá 2,0 % ((1,000 g; 100 °C đến 105 °C).
Natri Benzoat
Các dạng hình thù của Natri Benzoat

Tính chất hóa học

Chất Natri Benzoat thuộc nhóm: Muối của acid hữu cơ.

Tạp chất:

Dược điển Nhật Bản Dược điển Châu Âu Dược điển Hoa Kỳ
Kim loại nặng ≤20ppm ≤ppm ≤0,001%
Tro sulfat +
Hàm ẩm ≤1,5% ≤2% ≤1,5%
Tạp chất hữu cơ bay hơi +

Định tính, định lượng

Định tính

Natri Benzoat ở trạng thái là bột kết tinh, dạng hạt màu trắng có thể hơi hút ẩm. Natri Benzoat thường không có mùi gì hoặc hơi có mùi Benzoin nhẹ. Natri Benzoat có vị ngọt/mặt khá khó chịu.

Định lượng

Định lượng Natri Benzoat chất khô theo các dược điển là ≥99% theo IP; 99-100,5% theo PhEur và USP.

Natri Benzoat có tác dụng gì trong mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm?

Natri Benzoat là chất bảo quản kháng trùng được sử dụng trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm.

Hoạt động của chất bảo quản giới hạn bởi giải pH hẹp.

Một vài trường hợp, Natri Benzoat có thể được dùng để thay thế cho Acid Benzoic nhừ hộ hòa tan tốt hơn nhưng có thể gây mùi khó chịu.

Kclo3 và Natri Benzoat cũng kết hợp với nhau để sử dụng trong phân bón.

Ứng dụng trong thực phẩm

Hàm lượng Natri Benzoat trong thực phẩm tối đa là 0,1% tùy vào trọng lượng của thực phẩm.

Natri Benzoat được sử dụng để bảo quản các sản phẩm thực phẩm có độ pH axit, chẳng hạn như bột trái cây và xay nhuyễn, mứt, dưa chua, cá trích và cá thu ngâm, bơ thực vật, ô liu, bia, sữa chua trái cây, rau đóng hộp và salad. Thông thường, Natri Benzoat được thêm vào đồ uống có ga, nước sốt, sốt mayonnaise, bơ thực vật, bột cà chua và chất bảo quản trái cây. Đổi lại, ở dạng tự nhiên, nó có mặt trong quế, nấm, quả nam việt quất, quả việt quất và đinh hương. Do đó, Natri Benzoat được phân loại là hợp chất có mức độ an toàn rộng.

Ứng dụng trong dược phẩm

Nồng độ Natri Benzoat được sử dụng trong trong thuốc tiêm là 0,5% và trong thuốc uống là 0,02-0,5%.

Với nồng độ 2-5%, Natri Benzoat có thể dùng làm tá dược trơn sử dụng trong viên nén.
Nó cũng được phê duyệt để sử dụng trong điều trị dưới dạng hai loại thuốc:

Ammonul/Ucephan và Buphenyl. Chỉ định sử dụng chúng là rối loạn chu trình urê, cũng như tăng amoniac máu. Hơn nữa, một số nghiên cứu báo cáo rằng Natri Benzoat không chỉ là chất bảo quản tuyệt vời mà còn có thể có công dụng điều trị tiềm năng trong điều trị các bệnh như rối loạn trầm cảm nặng (MDD), tâm thần phân liệt, rối loạn phổ tự kỷ (ASD) và các bệnh thoái hóa thần kinh. Về mặt chính thức, Natri Benzoat được coi là không có hại – chỉ khi tiêu thụ với số lượng lớn, nó mới có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc góp phần làm trầm trọng thêm các triệu chứng bệnh ở bệnh hen suyễn do aspirin (quá mẫn cảm với aspirin và các thuốc chống viêm không steroid khác).

Ứng dụng trong mỹ phẩm

Nồng độ Natri Benzoat được sử dụng trong mỹ phẩm là 0,1-0,5%.

Natri Benzoate không có lợi ích gì cho da, nhưng khả năng kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm. Nó cũng là chất bảo quản giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm mốc, ngăn ngừa sự hư hỏng của mỹ phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng của chúng.

Độ ổn định và bảo quản

Dung dịch nước của Natri Benzoat có thể tiệt trùng thông qua lọc hoặc hấp.

Cần được để trong thùng đậy kín, bảo quản nơi mát, khô ráo.

Chế phẩm

​Một số chế phẩm chứa Natri Benzoat

Một số sản phẩm dược phẩm chứa Natri Benzoat là:

Natri Benzoat trong thuốc ho để long đờm, cắt cơn ho như Terpin Benzoat, Terpinzoat, Topralsin,…

Thông tin thêm về Natri Benzoat

Liều lượng sử dụng Natri Benzoat

Liều cố định Natri Benzoat mỗi ngày chỉ nên nằm trong khoảng 647-825 mg/kg.

Tương kỵ

Natri Benzoat có thể xảy ra tương kỵ với kim loại nặng như Thủy Ngân, Chì, Bạc; Calci, Muối sắt III; Gelatin; Amino bậc 4.

Natri Benzoat có thể bị giảm tác dụng bảo quản với:

  • Chất diện hoạt Nonionic.
  • Kaolin.

Natri Benzoat có độc không?

Natri Benzoat có tác dụng gây độc gen yếu. Hơn nữa, nó đã được chứng minh là làm tăng tổn thương DNA trong tế bào lympho ở người trong ống nghiệm. Hợp chất này không ảnh hưởng đến tốc độ sao chép nhưng nó làm giảm tỷ lệ phân bào. Tác dụng gây đột biến và nhiễm độc gen cũng được chứng minh trong một nghiên cứu khác về tế bào lympho ở người. Hợp chất này gây ra sự hình thành vi nhân và phá vỡ nhiễm sắc thể. Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy Natri Benzoat tạo ra stress oxy hóa và có ảnh hưởng xấu đến hệ thống miễn dịch, gan, thận và khả năng sinh sản.

Tính an toàn

Sau khi uống, Natri Benzoat sẽ kết hợp với Glycin để hình thành nên Acid Hippuric và sẽ được thải trừ qua nước tiểu. Các biểu hiện khi gặp phải ngộ độc Natri Benzoat tương tự Salicylat. Khi sử dụng làm tá dược, Natri Benzoat có thể gây:

Mẩn da.

Sốc phản vệ.

Trẻ sơ sinh được khuyến cáo không nên dùng Natri Benzoat và Cafein để làm thuốc tiêm nhưng lại có một số khuyến cáo sử dụng Natri Benzoat trong khắc phục một số rối loạn chuyển hóa.

Nghiên cứu Dược động học và độ an toàn của Natri Benzoat, chất ức chế d-Amino Acid Oxidase, ở đối tượng khỏe mạnh

Mục đích: Sự dẫn truyền thần kinh qua trung gian thụ thể N-methyl-d-aspartate (NMDAR) đóng một vai trò quan trọng trong nhận thức và trí nhớ, và d-serine là chất đồng vận của thụ thể. d-serine được chuyển hóa bởi d-amino Acid Oxidase. Natri Benzoate là chất ức chế Acid Oxidase dẫn đến tăng nồng độ d-serine và tăng cường chức năng NMDAR như một phương pháp điều trị các rối loạn hệ thần kinh trung ương (CNS) phổ rộng, bao gồm bệnh tâm thần phân liệt và chứng mất trí nhớ. Để ứng dụng điều trị Natri Benzoat trong các rối loạn thần kinh trung ương, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu Giai đoạn I để đánh giá tính an toàn, khả năng dung nạp và đặc tính dược động học của Natri Benzoat sau khi uống một liều ở những người tình nguyện khỏe mạnh. Ngược lại với sự tích lũy trong hệ thần kinh trung ương, Natri Benzoat có đặc tính dược động học nhanh khi đo ở ngoại vi.

Phương pháp: Trong nghiên cứu Giai đoạn I này, các đối tượng được chia ngẫu nhiên thành 4 nhóm liều khác nhau sau một lần uống. Các thông số dược động học của Natri Benzoat được đánh giá sau khi tiếp xúc với 250, 500, 1000 và 2000 mg Natri Benzoat. Tất cả các sự kiện bất lợi đã được điều tra và ghi lại.

Kết quả: Cmax và AUC của Natri Benzoat cho thấy mức tăng cao hơn tỷ lệ thuận với liều trong khoảng liều từ 250 đến 2000mg khi đói. Độ dốc là 1,78 và 2,61 và 90% CI lần lượt là 1,41 đến 2,15 và 2,20 đến 3,03 đối với Cmax và AUC. Natri benzoat được hấp thu và chuyển hóa thành axit benzoic nhanh chóng, đạt C max sau ∼ 0,5 giờ và thải trừ t 1/2 sau ∼ 0,3 giờ. Không có đối tượng nào báo cáo tác dụng phụ liên quan đến Natri Benzoat.

Ý nghĩa: Đáp ứng dược động học phi tuyến tính được quan sát thấy ở khoảng liều lên tới 2000 mg. Điều trị bằng Natri Benzoat cho thấy tính an toàn thuận lợi và được dung nạp tốt ở mọi mức liều. Các kết quả nghiên cứu đóng vai trò là nền tảng hữu ích cho việc nghiên cứu hiệu quả và độ an toàn trong quá trình phát triển lâm sàng tiếp theo của thuốc.

Thận trọng khi xử lý

Tuân thủ các khuyến cáo thận trọng sử dụng. Để tránh bị kích ứng nên đeo kính, găng tay bảo hộ khi tiếp xúc.

Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Yen-Shan Lin, Wei-Chung Mao, Nai-Tzu Yao, Guochuan Emil Tsai (Ngày đăng 11 tháng 9 năm 2022). Pharmacokinetics and Safety of Sodium Benzoate, a d-Amino Acid Oxidase (DAAO) Inhibitor, in Healthy Subjects: A Phase I, Open-label Study, Pubmed. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2023
  2. Chuyên gia của Pubchem. Sodium Benzoate, Pubchem. Truy cập ngày 28 tháng 8 năm 2023
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!