Kết quả trúng thầu của các Sở Y tế tỉnh, thành phố và các Bệnh viện đa khoa tỉnh, thành phố năm 2016-2017

8062
Kết quả thầu bệnh viện tuyến tỉnh 2016-2017
Kết quả thầu bệnh viện tuyến tỉnh 2016-2017
4.5/5 - (4 bình chọn)

Kết quả trúng thầu của các Sở Y tế tỉnh, thành phố và các Bệnh viện đa khoa tỉnh, thành phố năm 2016-2017

Ghi chú:
Việc phân chia các mặt hàng thuốc theo báo cáo của các BV thành các nhóm thuốc theo quy định tại Điều 5 (Phân chia gói thầu, nhóm thuốc) của Thông tư số 11/2016/TT-BYT quy định việc đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập chỉ để phục vụ cho việc xây dựng giá kế hoạch các mặt hàng thuốc tại kế hoạch đấu thầu

 

STT Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượng Tên thuốc SĐK hoặc số GPNK Quy cách đóng gói Tên nhà sản xuất Nước sản xuất Đơn vị tính nhỏ nhất Số lượng Đơn giá (có VAT) Thành tiền Nhà thầu trúng thầu Tên SYT Nhóm Năm
42636 Pantoprazol Tiêm, lọ 40mg, Pantogut VN-19450-15 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml hoặc Hộp 10 lọ Popular Pharmaceuticals Ltd. BANGLADESH Lọ 150 18,000 2,700,000 Công ty cổ phần Dược phẩm Vipharco SYT Đồng Tháp N5 2017
42637 Pethidin Tiêm, dung dịch 100mg, ống 2ml, Dolcontral 50mg/ml VN-11274-10 Hộp 10 ống Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A (tên BaLan: Warszawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna) POLAND Ống 290 14,470 4,196,300 Công ty CPDP Trung ương CPC1 SYT Đồng Tháp N5 2017
42638 Pralidoxim iodid Tiêm, ống 500mg, Daehanpama inj VN-15058-12 Hộp 1 lọ thuốc bột pha tiêm + 1 ống dung môi pha tiêm Daehan New Pharm Co., Ltd KOREA, REPUBLIC OF Ống 7,140 55,650 397,341,000 Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CODUPHA SYT Đồng Tháp N5 2017
42639 Pregabalin Uống, viên 100mg, Prega-100 VN-5415-10 Hộp 3 vỉ x 10 viên Hetero Drugs Ltd. INDIA Viên 55,000 9,500 522,500,000 Công ty cổ phần XNK Y tế TP Hồ Chí Minh (YTECO) SYT Đồng Tháp N5 2017
42640 Progesteron Uống, viên 100mg, Vageston-100 VN-10167-10 Hộp 1 vỉ x 10 viên Cadila Healthcave Ltd INDIA Viên 5,000 2,950 14,750,000 Liên danh Tây Nam – Sapharco SYT Đồng Tháp N5 2017
42641 Propofol Tiêm, 1% lọ 20ml, Doneson VN-18257-14 Hộp 05 lọ x 20ml Popular Infusions Ltd. BANGLADESH Lọ 1,190 48,500 57,715,000 Công ty cổ phần Dược phẩm Vipharco SYT Đồng Tháp N5 2017
42642 Propylthiouracil (PTU) Uống, viên 50mg, Pitucel Tablet VN-11584-10 Hộp 1 lọ 100 viên Bukwang Pharm KOREA, DEMOCRATIC PEOPLE’S REPUBLIC OF Viên 113,600 300 34,080,000 Công ty cổ phần Dược Đại Nam SYT Đồng Tháp N5 2017
42643 Ribavirin Uống, viên 200mg, Copegus VN-19153-15 Lọ 42 viên nén bao phim Patheon Inc. CANADA Viên 3,000 3,590 10,770,000 Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương SYT Đồng Tháp N5 2017
42644 Rocuronium bromid Tiêm, dung dịch 50mg, ống 5ml, Rocuronium Bromide inj VN-15759-12 Hộp 10 ống/lọ Gland Pharma INDIA Ống 1,060 65,000 68,900,000 Công ty cổ phần Dược Đại Nam SYT Đồng Tháp N5 2017
42645 Rosuvastatin Uống, viên 10mg, Devastin 10 VD-19846-13 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Công ty cổ phần Dược – Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) VIET NAM Viên 10,000 756 7,560,000 Công ty CP Dược – TTB Y tế Bình Định SYT Đồng Tháp N5 2017
42646 Rosuvastatin Uống, viên 5mg, ZYROVA 5 VN-15260-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên Cadila Healthcare Ltd. INDIA Viên 10,000 1,500 15,000,000 Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị Y tế Hà Nội SYT Đồng Tháp N5 2017
42647 Salbutamol (sulfat) Khí dung, 2,5mg, ống 2,5ml, Salbules VN-16573-13 Hộp 50 ống Amanta healthcare Limited INDIA Ống 138,050 3,590 495,599,500 Công ty TNHH dược phẩm trang thiết bị Y tế Hoàng Đức SYT Đồng Tháp N5 2017
42648 Salbutamol + ipratropium Khí dung, 2,5mg + 0,5mg, ống 2,5ml, Combivent VN-10786-10  (CÓ CV GIA HẠN HIỆU LỰC SĐK) Hộp 10 ống x 2,5ml Laboratoire Unither FRANCE Ống 63,200 16,074 1,015,876,800 Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương SYT Đồng Tháp N5 2017
42649 Salmeterol + fluticason propionat Xịt họng, khí dung 25mcg +125mcg, lọ 120 liều, FORAIR 125 VN-15746-12 KÈM QUYẾT ĐỊNH SỐ 322/QLD-ĐK NGÀY 9/1/2013 VỀ VIỆC ĐÍNH CHÍNH QUYẾT ĐỊNH CẤP SĐK THUỐC NƯỚC NGOÀI VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 13828/QLD-SĐK NGÀY 28/07/2015 VỀ VIỆC ĐÍNH CHÍNH QUYẾT ĐỊNH CẤP SĐK THUỐC NƯỚC NGOÀI Hộp 1 ống 120 liều Cadila Healthcare Ltd. INDIA Lọ 2,340 116,000 271,440,000 Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị Y tế Hà Nội SYT Đồng Tháp N5 2017
42650 Salmeterol + fluticason propionat Xịt họng, khí dung 25mcg +250mcg, lọ 120 liều, FORAIR 250 VN-15747-12 KÈM QUYẾT ĐỊNH SỐ 322/QLD-ĐK NGÀY 9/1/2013 VỀ VIỆC ĐÍNH CHÍNH QUYẾT ĐỊNH CẤP SĐK THUỐC NƯỚC NGOÀI VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 13828/QLD-SĐK NGÀY 28/07/2015 VỀ VIỆC ĐÍNH CHÍNH QUYẾT ĐỊNH CẤP SĐK THUỐC NƯỚC NGOÀI Hộp 1 ống 120 liều Cadila Healthcare Ltd. INDIA Lọ 2,050 139,500 285,975,000 Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị Y tế Hà Nội SYT Đồng Tháp N5 2017
42651 Sắt sucrose (hay dextran) Tiêm, dung dịch 20mg/ml, ống 5ml, I-SUCR-IN VN-16316-13 Hộp 5 ống x 5ml M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. INDIA Ống 500 40,500 20,250,000 Liên danh Tây Nam – Sapharco SYT Đồng Tháp N5 2017
42652 Sertraline HCl Uống, viên 100mg, Cetzin 100 VN-12362-11 Hộp 3 vi x 10 viên Swiss Pharma PVT.LTD. INDIA Viên 100,000 1,880 188,000,000 Công ty TNHH dược phẩm trang thiết bị Y tế Hoàng Đức SYT Đồng Tháp N5 2017
42653 Sertraline HCl Uống, viên 50mg, Sertil 50 VN-12913-11 Hộp 3 vi x 10 viên Kwality Pharmaceutical Pvt. Ltd. INDIA Viên 200,000 1,049 209,800,000 Công ty TNHH dược phẩm trang thiết bị Y tế Hoàng Đức SYT Đồng Tháp N5 2017
42654 Simethicon Uống, viên 80mg, AIR-X TAB VN-14630-12 Hộp 10 vỉ x 10 viên R.X. Manufacturing Co., Ltd THAILAND Viên 460,000 525 241,500,000 Liên danh công ty cổ phần dược Vacopharm và công ty cổ phần dược phẩm TV. pharm SYT Đồng Tháp N5 2017
42655 Simethicon Uống, chai 15ml, AIR-X DROPS VN-14124-11 Hộp 1 chai 15ml Polipharm Co., Ltd THAILAND Chai 2,400 19,214 46,113,600 Liên danh công ty cổ phần dược Vacopharm và công ty cổ phần dược phẩm TV. pharm SYT Đồng Tháp N5 2017
42656 Tacrolimus Dùng ngoài, 0,03%, tuýp 10g, ROCIMUS 0.03% W/W VN-11966-11 Hộp 1 tuýp The Madras Pharmaceuticals INDIA Tuýp 2,300 167,000 384,100,000 Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị Y tế Hà Nội SYT Đồng Tháp N5 2017
42657 Tacrolimus Dùng ngoài, 0,1%, tuýp 10g, QUANTOPIC 0,1% VD-19428-13 Hộp 1 tuýp Cty CP Dược phẩm Quảng Bình VIET NAM Tuýp 150 198,000 29,700,000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc SYT Đồng Tháp N5 2017
42658 Terbinafin (hydroclorid) Uống, viên 250mg, Terbisil tablet VN-14091-11 Hộp 28 viên Santa Farma IIac Sanayii Á TURKEY Viên 12,000 13,860 166,320,000 Công ty CPDP Trung ương CPC1 SYT Đồng Tháp N5 2017
42659 Terbutalin Tiêm, 0,5mg, ống ml, VINTERLIN VD-20895-14 Hộp 50 ống Vinphaco VIET NAM Ống 6,100 4,830 29,463,000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc SYT Đồng Tháp N5 2017
42660 Terlipressin Tiêm tĩnh mạch, ống 1g, Glypressin VN-19154-15 Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi 5ml Ferring International Center S.A SWITZERLAND Ống 1,000 744,871 744,871,000 Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương SYT Đồng Tháp N5 2017
42661 Ticarcillin + kali clavulanat Tiêm, lọ 3g+0,2g, Combikit 3,2g VD-21866-14 Hộp 1 lọ Công ty cổ phần Dược Phẩm Minh Dân VIET NAM Lọ 500 67,998 33,999,000 Liên danh thầu Công ty Cổ phần Dược phẩm Minh Dân – công ty cổ phần thương mại Minh Dân SYT Đồng Tháp N5 2017
42662 Tinh bột ester hóa (Hydroxyethyl starch) Tiêm truyền, dung dịch 6%, chai 500ml, trọng lượng 200.000 dalton, Refortan VN-9010-09 Chai nhựa 500ml Berlin Chemie AG (Menarini Group) GERMANY Chai 210 138,000 28,980,000 Công ty cổ phần dược phẩm Việt Hà SYT Đồng Tháp N5 2017
42663 Tizanidin hydroclotid Uống, viên 2mg, Tizanad 2mg VD-19302-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 – Nadyphar VIET NAM Viên 10,000 678 6,780,000 Công ty cổ phần Dược – Thiết bị Y tế Đà Nẵng SYT Đồng Tháp N5 2017
42664 Topiramat Uống, viên 25mg, SUNTOPIROL 25 VN-18099-14 Hộp 5 vỉ x 10 viên Sun Pharmaceutical Industries Ltd. INDIA Viên 130,000 3,700 481,000,000 Liên danh Tây Nam – Sapharco SYT Đồng Tháp N5 2017
42665 Tranexamic acid Tiêm, ống 250mg, CAMMIC VD-12989-10 Hộp 50 ống Vinphaco VIET NAM Ống 16,900 4,179 70,625,100 Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc SYT Đồng Tháp N5 2017
42666 Tropicamid Nhỏ mắt, dung dịch 1%, lọ 15ml, Mydriacyl VN-19383-15 Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml S.a Alcon Couvreur NV BELGIUM Lọ 50 42,199 2,109,950 Công ty TNHH MTV Vimedimex Bình Dương SYT Đồng Tháp N5 2017
42667 Ursodeoxycholic acid Uống, viên 100mg, Uruso VN-14659-12 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén Daewoong Pharm. Co., Ltd. KOREA, REPUBLIC OF Viên 5,000 5,800 29,000,000 Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CODUPHA SYT Đồng Tháp N5 2017
42668 Valproat natri Uống, viên 200mg, ENCORATE VN-16379-13 Hộp 10 vỉ x 10 viên Sun Pharmaceutical Industries Ltd. INDIA Viên 50,000 500 25,000,000 Liên danh Tây Nam – Sapharco SYT Đồng Tháp N5 2017
42669 Valproat natri + valproic acid Uống, viên 333mg + 145mg, ENCORATE CHRONO 500 VN-11330-10 Hộp 5 vỉ x 10 viên Sun Pharmaceutical Industries Ltd. INDIA Viên 98,000 2,350 230,300,000 Liên danh Tây Nam – Sapharco SYT Đồng Tháp N5 2017
42670 Vildagliptin + Metformin Uống, viên 50mg + 500mg, Galvus MET 50mg/500mg VN-19295-15 Hộp 6 vỉ x 10 viên Novartis Pharma Stein AG SWITZERLAND Viên 3,000 9,274 27,822,000 Công ty Cổ phần Dược liệu TW2 (Phytopharma) SYT Đồng Tháp N5 2017
42671 Vildagliptin + Metformin Uống, viên 50mg + 850mg, Galvus MET 50mg/850mg VN-18651-15 Hộp 6 vỉ x 10 viên Novartis Pharma Stein AG SWITZERLAND Viên 3,000 9,274 27,822,000 Công ty Cổ phần Dược liệu TW2 (Phytopharma) SYT Đồng Tháp N5 2017

 

Kết quả trúng thầu của các Sở Y tế tỉnh, thành phố và các Bệnh viện đa khoa tỉnh, thành phố năm 2016-2017

DOWNLOAD FILE ĐẦY ĐỦ DƯỚI ĐÂY

[sociallocker id=7424]

Kết quả thầu bệnh viện tuyến tỉnh 2016-2017

KQTT_SYT_2016-2017 [/sociallocker]

Nguồn từ dav.gov.vn

 

Ngày viết:
Vietnam Regulatory Affairs Society. Join us, VNRAS, feel free to contact. We'll provide you all information and regulatory affairs update related to products covered by the Ministry of Health of Vietnam (drug, vaccine, biological, pharmaceutical raw material, excipient, capsule, traditional medicine, herbal medicine, medical equipment, invitro diagnostic medical devices, cosmetic, food supplements, chemical and preparation for medical and household use).
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!