Tổng hợp danh mục kê khai giá thuốc nhập khẩu tính đến ngày 10/5/2017
Kê khai giá thuốc nhập khẩu tháng 5/2017
Chi tiết tại website: dav.gov.vn
DANH MỤC ĐÍNH KÈM: [sociallocker id=7424]Tong_hop_KK_thuoc_NK_tinh_den_ngay.10.05.2017[/sociallocker]
18069 | Prezinton 8 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydrochlorid dihydrat 9,97mg) 8mg | VN-18436-14 | Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim | Viên | 8,100 | PT. Dexa Medica | Công ty TNHH dược phẩm và thiết bị y tế Hoàng Đức | 4/12/2017 | ||
18070 | pms-ERLOTINIB 150mg | Erlotinib hydrochloride | 150mg | 4018/QLD-KD | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 800,000 | Corealis Pharma INC. – Canada | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 4/3/2017 | |
18071 | pms-ERLOTINIB 100mg | erlotinib hydrochloride | 100mg | 4017/QLD-KD | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 650,000 | Corealis Pharma INC. – Canada | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 4/3/2017 | |
18072 | Xorunwell | doxorubicine | 20mg/10ml | VN2-81-13 | hộp 1 lọ | Lọ | 2,520,000 | M/s Getwell Pharmaceuticals | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 3/16/2017 | |
18073 | Bevacizumab 400mg/16ml | Bevacizumab 400mg/16ml | 400mg/16ml | 22235/QLD-KD ngày 11/11/2 | Hộp 1 lọ | Lọ | 18,900,000 | “BIOCAD” closed Joint Stock Company (“BIOCAD”/CJSC) | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 3/16/2017 | |
18074 | Allipem 500 mg | Pemetrexed (dưới dạng pemetrexed dinatri 2,5 hydrate) 500 mg | VN2-306-14 | hộp 1 lọ | Lọ | 6,930,000 | Korea United Pharm. Inc. | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 3/16/2017 | ||
18075 | Idrona 30 | Pamidronat dinatri 30mg – 30mg | VN-20328-17 | Hộp 1 lọ | Lọ | 650,000 | Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 4/11/2017 | ||
18076 | Acellbia 500mg/50ml | Rituximab 500mg/50ml | Rituximab 500mg/50ml | 3316/QLD-KD ngày 22/3/201 | Hộp 1 lọ | Lọ | 16,800,000 | “BIOCAD” Closed Joint Stock company (“BIOCAD” CJSC)/Nga | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 4/10/2017 | |
18077 | Acellbia 100mg/10ml | Rituximab 100mg/10ml | Rituximab 100mg/10ml | 3317/QLD-KD ngày 22/3/201 | Hộp 1 lọ | Lọ | 3,780,000 | “BIOCAD” Closed Joint Stock company (“BIOCAD”CJSC)/Nga | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 4/10/2017 | |
18078 | Apuldon Paediatric Drops | Domperidon 5mg/1ml | VN-17828-14 | Hộp 1 chai 15ml | Chai | 42,900 | Aristopharma Ltd. – Bangladesh | Công ty TNHH Thương mại Thành An Khang | 4/5/2017 | ||
18079 | Methylcobalamin Capsules 1500mcg | Methylcobalamin | 1500mcg | 5041/QLD-KD ngày 18/04/2017 | Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm | Viên | 6,500 | Softgel Healthcare Private Ltd., India | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I PHARBACO |
4/20/2017 | |
18080 | Egzysta | Pregabalin 75mg | 75mg | 5070/QLD-KD ngày 18/4/2017 | Hộp 4 vỉ x 14 viên | Viên | 15,200 | Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I PHARBACO |
4/25/2017 | |
18081 | Neurolin-75 | Pregabalin 75 mg – 75 mg | VN-20303-17 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 10,000 | Kopran Limited | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I PHARBACO |
3/17/2017 | ||
18082 | Ebost | Ebastin 10mg | VN-19711-16 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Viên | 4,500 | Micro Labs Limited | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 4/3/2017 | ||
18083 | Taximmed | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg | VN-19496-15 | Hộp 10 lọ | Lọ | 27,200 | Medochemie Ltd. – Factory C | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 4/5/2017 | ||
18084 | Ciprofloxacin Tablets | Ciprofloxacin Hydrochloride | 500mg Ciprofloxacin | VN-14932-12 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 910 | Brawn Laboratories Ltd | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 3/21/2017 | |
18085 | Tigeron Tablets 500mg | Levofloxacin hemihydrate | 500mg Levofloxacin | VN-14245-11 | Hộp 1 vỉ x 5 viên | Viên | 11,000 | M/S Kusum Healthcare Pvt. Ltd. | Công ty cổ phần Dược-Thiết bị YT Đà Nẵng-Dapharco | 3/7/2017 | |
18086 | Bactirid 100mg/5ml dry suspension | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg/5ml | 100mg/5ml | VN-20148-16 | Hộp 01 lọ bột để pha 40ml hỗn dịch uống | Lọ | 60,000 | Medicraft Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương I PHARBACO |
4/25/2017 | |
18087 | Benaxepa Expectorant | Diphenhydramin hydrochlorid 14mg/5ml; Amoni chlorid 135mg/5ml; Natri citrat 57,5mg/5ml | VN-17619-13 | Hộp 1 chai 90ml | Chai | 49,000 | Xepa-soul Pattinson (Malaysia) SDN. BHD. | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/7/2017 | ||
18088 | Tobraquin | Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate | (Tobramycin 0,3%; Dexamethasone 0,1%)/5ml | VN-14413-11 | Hộp 1 lọ 5ml | Lọ | 7,800 | Makcur Laboratories Ltd. | Công ty CP XNK Dược phẩm Bình Minh | 3/20/2017 | |
18089 | Etorica – 60 | Etoricoxib 60mg | VN-17105-13 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 6,000 | Micro Labs Limited | Công ty TNHH DP Lê Khải | 3/21/2017 | ||
18090 | Etorica – 90 | Etoricoxib 90mg | VN-17106-13 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 9,000 | Micro Labs Limited | Công ty TNHH DP Lê Khải | 3/21/2017 | ||
18091 | Moretel | Metronidazole 500mg/100ml | VN-19063-15 | Hộp 10 lọ x 100ml | Lọ | 33,000 | SM Farmaceutici s.r.l | Công ty TNHH Bình Việt Đức | 3/23/2017 | ||
18092 | Domreme | Domperidon 10mg | VN-19608-16 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 1,380 | Remedica Ltd. | Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh | 4/13/2017 | ||
18093 | Clamodia 625 FC Tablets | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | VN-18628-15 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Viên | 11,600 | Remedica Ltd. | Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh | 4/13/2017 | ||
18094 | Caditor 20 | Atorvastatin (dd Atorvastatin calci) 20mg | VN-17285-13 | Hộp lớn gồm 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | Viên | 2,200 | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | Công ty TNHH DP Rồng Vàng | 4/7/2017 | ||
18095 | Varidoxel (Cơ sở đóng gói: Laboratorios Richmond S.A.C.I.F., đ/c: Argentina) | Docetaxel 80mg/2ml | VN2-162-13 | Hộp 1 lọ 2ml + 1 lọ dung môi 6ml | Lọ | 929,000 | Laboratorio IMA S.A.I.C. | Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân | 4/3/2017 | ||
18096 | Ống hít Siang Pure Inhaler | Menthol 0,559g/ml; Peppermint Oil 0,03727ml/ml; Camphor 0,04969g/ml | Mỗi ml chứa: 0,559g; 0,03727ml; 0,04969g | VN-16139-13 | Ống hít 2 đầu: 1 đầu chứa 1,3ml; 1 đầu chứa 0,7ml dung dịch thuốc | Lọ | 10,543 | Bertram Chemical (1982) Co., Ltd. | Công ty cổ phần XNK Y tế Việt Nam | 4/4/2017 | |
18097 | Flamotax 1 | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | VN-19949-16 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | Hộp | 12,000 | Flamingo Pharmaceuticals Ltd. | Công ty cổ phần XNK Y tế Việt Nam | 4/14/2017 | ||
18098 | Folihem | Sắt fumarat 310mg; Acid Folic 0,35mg | VN-19441-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 2,250 | Remedica Ltd. | Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh | 4/13/2017 | ||
18099 | Remeclar 250 | Clarithromycin | 250mg | VN-5161-10 | Hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ Alu-PVC) | Viên | 11,600 | Medochemie Ltd. | Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh | 4/13/2017 | |
18100 | Bamifen | Baclofen | 10mg | VN-10082-10 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Viên | 2,600 | Remedica Ltd. | Công ty TNHH dược phẩm Nhất Anh | 4/13/2017 | |
18101 | Flecaine 100mg | Flecainide acetate | 100mg | 14587/QLD-KD | Hộp 30 viên | Viên | 9,600 | Anh | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18102 | Flecaine 100mg | Flecaine acetate | 100mg | 10720/QLD-KD | Hộp 30 viên | Viên | 9,600 | Anh | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18103 | Fungizone 10% | Amphotericine B | 10% 40ml | 26561/QLD-KD | Hộp 1 chai 40ml | Chai | 210,000 | Đức | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18104 | Parlodel 2.5mg | Bromocriptine | 2.5mg | 26565/QLD-KD | Hộp 30 viên | Viên | 8,986 | Đức | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18105 | Soriatane | Acitretine | 10mg | 26563/QLD-KD | Hộp 30 viên nang | Viên | 29,575 | Pháp | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18106 | Solatex 80mg | Sotalol | 80mg | 9842/QLD-KD | Hộp 30 viên nén | Viên | 3,200 | France | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 11/10/2015 | |
18107 | Vitamine A Dulcis 2500IU | Retinol | 2500IU | 26563/QLD-KD | Tuýp 10g | Tuýp | 180,000 | Ý | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18108 | Xylocaine Visqueuse 2% | Chlorhydrate de lidocaine | 2% 100g | 26561/QLD-KD | Hộp 1 tuýp 100g | Tuýp | 110,000 | Pháp | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18109 | Questran | Colestyramine | 4g | 26563/QLD-KD | Hộp 50 gói | Gói | 16,800 | Pháp | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18110 | Salazopyrine | Sulfasalazine | 500mg | 26561/QLD-KD | Hộp 100 viên nén | Viên | 5,500 | Suede | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18111 | Solupred | Prednisolone | 5mg | 8607/QLD-KD | Hộp 30 viên nén dạng sủi | Viên | 3,600 | Pháp | Công ty cổ phần XNK Y tế Tp HCM YTECO | 4/19/2017 | |
18112 | Rasanvisc | Sodium hyaluronate 20mg/2ml | VN-16647-13 | Hộp 1ống 2ml | Ống | 760,000 | IDT Biologika GmbH | Công ty TNHH Bình Việt Đức | 4/20/2017 | ||
18113 | Flutiright | Mỗi lọ chứa Fluticason propionat BP 0.05% w/v | VN-19617-16 | Hộp chứa 1 lọ 60 liều và 120 liều | Hộp | 150,000 | Norris Medicnes Limited | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây | 4/13/2017 | ||
18114 | Ciprofloxacin Injection | Ciprofloxacin 200mg/100ml | VN-18342-14 | Hộp 1 chai 100ml | Chai | 49,500 | JW Pharmaceutical Corporation | Công ty cổ phần Tập đoàn DP và Thương mại Sohaco | 4/21/2017 | ||
18115 | Tiromin Tablet 100mg | Tiropramid HCl 100mg | VN-19120-15 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Viên | 4,500 | Hanall Pharmaceutical Co, Ltd. | Công ty TNHH XNK Y tế Delta | 4/20/2017 | ||
18116 | DACARBAZINE MEDAC 200MG | Dacarbazine | 200mg | 24047/QLD-KD | Hộp 10 lọ bột | Lọ | 343,500 | Đức | Công ty cổ phần dược TW3 | 4/7/2017 | |
18117 | Natrixam 1.5mg/10mg | Indapamide 1,5mg; Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 10mg – 1,5mg, 10mg | VN3-6-17 | Hộp 6 vỉ x 5 viên | Viên | 4,987 | Les Laboratoires Servier Industrie | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 4/20/2017 | ||
18118 | NIKP-Karosgen injection | Monoammoni glycyrrhizinat 53mg (tương đương glycyrrhizin 40mg), Glycine 400mg, L-Cyssteine Hydrochlorid Hydrat 20mg | 3109/QLD-KD | Hộp 50 ống x 20ml | Ống | 115,000 | Nipro Pharma Corporaion Ise Plant – Nhật Bản | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà nội | 3/29/2017 | ||
18119 | Oxamik Inj (Nhà đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea) | Octreotide acetate | 0,1mg Octreotide | VN-14771-12 | Hộp 10 ống 1ml | Ống | 140,740 | BMI Korea Co., Ltd. | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 3/30/2017 | |
18120 | RIBOMETA | Zoledronic acid 4mg/5ml | Zoledronic acid 4mg/5ml | 3122/QLD-KD | Hộp 1 lọ | Lọ | 3,160,000 | Hikma Farmaceutica (Portugal), S.A | Công ty TNHH DP&HC Nam Linh | 4/12/2017 | |
18121 | Trivit-B | Mỗi 3ml chứa: Thiamin HCl 100mg; Pyridoxin HCl 50mg; Cyanocobalamin 1000mcg | VN-19998-16 | Hộp 10 ống 3ml | Ống | 10,800 | T.P. Drug Laboratories (1969) Co., Ltd. | Công ty TNHH dược phẩm và thiết bị y tế Hoàng Đức | 3/20/2017 | ||
18122 | Timbov | Clotrimazol 500mg | VN-19822-16 | Hộp 1 vỉ x 3 viên | Viên | 63,000 | Farmaprim Ltd | Công ty TNHH XNK Y tế Delta | 1/13/2017 | ||
18123 | Protamine choay | Protamine sulfate | 10.000UAD/10ml | 11748/QLD-KD | Hộp 1 lọ 10ml | Lọ | 203,700 | Công ty cổ phần DP Eco | 3/22/2017 | ||
18124 | Hydrea 500mg | Hydroxy carbamide | 500mg | 05/QLD-KD | Hộp 20 viên | Viên | 12,075 | Ý | Công ty cổ phần DP Eco | 4/13/2017 | |
18125 | Solupred 20mg | Prednisolone | 20mg | 3462/QLD-KD | Hộp 1 lọ 20 viên | Viên | 10,631 | Công ty cổ phần DP Eco | 3/22/2017 | ||
18126 | Solupred 5mg | Prednisolone | 5mg | 3462/QLD-KD | Hộp 1 lọ 30 viên | Viên | 4,155 | Công ty cổ phần DP Eco | 3/22/2017 | ||
18127 | Trandate 200mg | Chlohydrate delabetalol | 200mg | 05/QLD-KD | H/30 viên | Viên | 8,700 | Đức | Công ty cổ phần DP Eco | 4/28/2017 | |
18128 | Coumadine 2mg | Warfarin | 2mg | 11748/QLD-KD | Hộp 20 viên | Viên | 4,350 | Công ty cổ phần DP Eco | 4/27/2017 | ||
18129 | Sintrom 4mg | Acenocoumarol | 4mg | 11748/QLD-KD | Hộp 30 viên | Viên | 3,300 | Công ty cổ phần DP Eco | 4/13/2017 | ||
18130 | Coumadine 5mg | warfarin | 5mg | 11748/QLD-KD | H/30 viên | Viên | 9,000 | Hy lạp | Công ty cổ phần DP Eco | 1/19/2017 | |
18131 | Ketamine Hydrochloride injection USP | Ketamine Hydrochloride | 500mg | 01/2016-P | Hộp 25 lọ x 10ml dung dịch tiêm | Lọ | 52,500 | Germany | Cty CP DP TW CPC1 | 11/24/2016 | |
18132 | Pricefil | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg/5ml | VN-18238-14 | Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 30ml | Lọ | 178,500 | Vianex S.A- Nhà máy D | Công ty cổ phần Tập đoàn DP và Thương mại Sohaco | 2/27/2017 | ||
18133 | Unihy | Natri Hyaluronate | 1mg/ml | VN-10623-10 | Hộp 1 lọ 5ml | Hộp | 43,800 | Unimed Pharmaceuticals Inc. | Cty CP DP TW CPC1 | 4/27/2017 | |
18134 | LEDISOF | Ledipasvir 90mg; Sofosbuvir 400mg | Ledipasvir 90mg; Sofosbuvir 400mg | 2440/QLD-KD | Hộp 1 lọ x 28 viên nén bao phim | Viên | 460,000 | India | Công ty cổ phần Dược liệu TW 2 | 5/9/2017 |