BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 7492/BYT-QLD V/v bổ sung, điều chỉnh một số thông tin tại các Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc |
Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2017 |
Kính gửi:
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ.
Bộ Y tế thông báo bổ sung, điều chỉnh một số thông tin tại các Danh mục thuốc biệt dược gốc ban hành kèm theo các Quyết định sau của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc công bố danh mục thuốc biệt dược gốc:
- Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 (Đợt 1);
- Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013 (Đợt 2);
- Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 (Đợt 3);
- Quyết định số 1087/QĐ-BYT ngày 03/04/2013 (Đợt 4);
- Quyết định số 1546/QĐ-BYT ngày 08/05/2013 (Đợt 5);
- Quyết định số 2296/QĐ-BYT ngày 20/07/2013 (Đợt 6);
- Quyết định số 2994/QĐ-BYT ngày 19/08/2013 (Đợt 8);
- Quyết định số 814/QĐ-BYT ngay 10/03/2014 (Đợt 10);
- Quyết định số 2500/QĐ-BYT ngày 07/07/2014 (Đợt 11);
- Quyết định số 234/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 (Đợt 12);
- Quyết định số 3469/QĐ-BYT ngày 19/08/2015 (Đợt 13);
- Quyết định số 744/QĐ-BYT ngày 03/03/2016 (Đợt 14);
- Quyết định số 4577/QĐ-BYT ngày 23/08/2016 (Đọt 15);
- Quyết định số 264/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 (Đợt 16);
- Quyết định số 1843/QĐ-BYT ngày 10/05/2017 (Đợt 17).
Thông tin các thuốc được bổ sung, điều chỉnh tại Danh mục kèm theo công văn này.
Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết và thực hiện./.
DANH MỤC:
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế, Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất |
1 | Zinnat tablets | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroximc axetil) | 500mg | Hộp 1 vỉ X 10 viên nén bao phim | VN-10261-10 | Glaxo Operations UK Ltd |
2 | Avodart | Dutasteride | 0.5mg | Hộp 3 vỉ X 10 viên nang mềm | VN-17445-13 | GlaxoSmithKline Pharmaceuticals SA |
3 | Bactroban ointment | mupirocin acid | 20mg/g | Hộp 1 tuýp 5g | VN-12464-11 | SmithKlinc Beecham Pharmaceuticals |
4 | Clamoxyl | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihvdrate) | 250mg | Hộp 12 gói bột pha hồn dịch uống | VN-18308-14 | Glaxo Wellcome Production |
5 | Flixotide nebules | Fluticasone propionate | 0.5mg/2ml | Hỗn dịch hít khí dung. Hộp chứa 2 túi X 5 ống nebule | VN-18309-14 | GlaxoSmithKline Australia Pty Ltd |
…
37 | Hidrasec 30mg Children | Racecadotril | 30mg | Bột pha uống, hộp 30 gói | VN-13227-11 | Laboratoires Sophartex |
38 | Lipanthvl NT 145me | Fenofibrate |
145mg |
Viên nén bao phim, hộp 3 vỉ X 10 viên | VN-13224-11 | Cơ sở sản xuất: Foumier Laboratories Ireland Limited (Cơ sở đóng gói: Recipharm Fontaine) |
39 | Lantus | insulin glargine | 100 đơn vị/ml (1000 đơn vị/lọ 10ml) | Dung dịch tiêm, Hộp 1 lọ 10ml | QLSP-0790-14 | Sanofi Aventis Deutschland GmbH |
40 | Aminoplasmal B.Braun 10%E | Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate | 10% E | Dung dịch truyền tĩnh mạch; Chai 250ml chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml | VN-18160-14 | B.Braun Melsungen AG |
41 | Aminoplasmal B.Braun 5%E | Isoleucine; Leucine; lysine HCl; Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine glutamate; Histidine HCl monohydrate; Alanine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Glycine; Proline; Serine; Magnesium acetate tetrahydrate | 5% | Dung dịch truyền tĩnh mạch; Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml | VN-18161-14 |
B.Braun Melsungen AG |
Công văn 7492/BYT-QLD bổ sung, điều chỉnh một số thông tin tại các Quyết định công bố danh mục thuốc biệt dược gốc
DOWNLOAD VĂN BẢN DƯỚI ĐÂY
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM