Công văn 4231/BYT-QLD cập nhật một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học
BỘ Y TẾ ——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số: 4231/BYT-QLD V/v: cập nhật một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học |
Hà Nội, ngày 27 tháng 7 năm 2017 |
Kính gửi:
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung uơng;
- Các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế.
Bộ Y tế thông báo một số thông tin cập nhật tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 (Đợt 4), Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/8/2013 (Đợt 6), Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014 (Đợt 8), Quyết định số 5648/QĐ-BYT ngày 31/12/2015 (Đợt 12), Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016 (Đợt 14), Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 (Đợt 15) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.
Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
KT. BỘ TRƯỞNG, THỨ TRƯỞNG TRƯƠNG QUỐC CƯỜNG.
DANH MỤC ĐÍNH CHÍNH.
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất | Số, ngày,
Quyết định công bố |
Nội dung đính chính, cập nhât |
1 | Bactirid 100mg/5ml dry suspension | Cefixim (dưới dạng Ceíixim trihydrat) 100mg/5ml | 100 mg/5ml | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 1 lọ bột để pha 30ml hỗn dịch uống | VN-20148-16 | Medicraft
Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. |
126-B Industrial Estate Hayatabad Peshavvar- Pakistan | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | Quy cách đóng gói:
– Hộp 1 lọ bột pha 30ml hỗn dịch uống; – Hộp 1 lọ bột pha 40 ml hỗn dịch uống; – Hộp 1 lọ bột pha 60 ml hỗn dịch uống; |
2 | Levoquin 250 | Levofloxacin 250mg | 250 mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ X 4 viên | VD-25389-16 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa. Tỉnh Phú Yên | Đợt 8: Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014;
Công văn số 2443/BYT- QLD ngày 10/5/2017. |
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim. |
3 | Pyzacar 50 | Losartan kali | Losartan kali 50 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ X 15 viên | VD-26431-17 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tinh Phú Yên | Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/8/2013;
Công văn số 2443/BYT- QLDngày 10/5/2017. |
Tên thuốc: Pyzacar 50 mg. |
4 | Panfor SR-500 | Metformin hydrochlorid 500 mg | Metformin hydrochlorid 500 ma | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 5 vỉ X 20 viên | VN-20018-16 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd | F1-F1/1, Additional Ambemath M.I.D.C.. Ambemath (East), Thane 421 506 Maharashtra State – India | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | Hàm lượng: 500 mg |
5 | Panfor SR-750 | Metformin
hydrochlorid |
750 mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 10 vỉ X 10 viên | VN-20188-16 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | F1 -F1/1, Additional Ambemath M.I.D.C.. Ambemath (East), Thane 421 506, India | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | Địa chỉ:
F1-F1/1, Additional Ambemath M.I.D.C., Ambernath (East), Thane 421 506 Maharashtra State – India |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuât | Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất | Số, ngày,
Quyết định công bố |
Nội dung đính chính, cập nhật |
6 | Panfor SR-1000 | Metformin
hydroclorid |
1000 mg | Viên nén phóng thích chậm | Hộp 5 vỉ X 20 viên | VN-20187-16 | Inventia Healthcare Pvt. Ltd. | F1 -F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C.. Ambemath (East), Thane 421 506, India | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | – Hoạt chất:
Metformin hydrochlorid; – Địa chỉ: F1-F1/1, Additional Ambemath M.I.D.C., Ambemath (East), Thane 421 506 Maharashtra State • India |
7 | Cefixime Uphace 50 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) | 50 mg | Bột pha hỗn dịch uống | Hộp 10 gói X 1 g | VD-24336-16 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | 448B. Nguyễn Tất Thành, quận 4, TP. Hồ Chí Minh | Đợt 14: Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016 | Dạng bào chế:
Cốm pha hỗn dịch uống. |
8 | Zinaxtab 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | 500 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ X 5 viên | VD-23087-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh | Đợt 12: Quyết định số 5648/QĐ-BYT ngày 31/12/2015 | Tên thuốc: Cezimate 500 mg |
9 | Loratadin Stada 1Omg | Loratadin 10 mg | 10 mg | hộp 2 vỉ X 10 viên | VD-9029-09 SDK cập nhật: VD-23354-15 | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. | K63/1, Nguyễn Thị Sóc-Áp Mỹ Hoà 2-Xã Xuân Thói Đông, Huyện Hóc Môn,
Tp. HCM |
Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013
Đính chính theo Công văn số 1082/BYT-QLD ngày 02/3/2016 |
Tên cơ sở sản xuất:
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stađa-ViệtNam. Địa chỉ: số 40, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Thị xã Thuận An, Tình Bình Dương. |
Công văn 4231/BYT-QLD cập nhật một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC TẠI ĐÂY
[sociallocker id=7424]4231_BYT_QLD_VNRAS[/sociallocker]
Xem các đính chính quyết định công bố danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học tại đây