BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số: 2918/QLD-ĐK V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK |
Hà Nội, ngày 08 tháng 02 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Căn cứ công văn đề ngày 27/01/2018 của Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú về việc công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
Nơi nhận: |
TUQ. CỤC TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC Nguyễn Huy Hùng |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số: 2918/QLD-ĐK ngày 08/02/2018 của Cục Quản lý Dược)
Thuốc thành phẩm | Nguyên liệu hoạt chất sử dụng | ||||||||
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký lưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | TCCL của nguyên liệu | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | GUMAS | VD-18097-12 | 26/01/2019 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Aluminium hydroxide (Aluminum hydroxide) | BP 2007 | Il Yang Pharm. Co., Ltd | 182-4 Hagal-Ri, Kihung – Eup, Yongin- City, Kiunggi-do, Korea | Korea |
2 | GUMAS | VD-18097-12 | 26/01/2019 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Magnesium hydroxide | BP 2007 | Il Yang Pharm. Co., Ltd | 182-4 Hagal-Ri, Kihung – Eup, Yongin- City, Kiunggi-do, Korea | Korea |
3 | GUMAS | VD-18097-12 | 26/01/2019 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Simethicone | BP 2007 | RioCare India Pvt. Ltd | Plot No. R-39, TTC Industrial Area, Midc Rabale, Navi Mumbai – 400 701. Maharashtra, India. | India |
4 | GYGARIL-5 | VD-18098-12 | 26/01/2019 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Enalapril maleate | BP 2007 | CHANGZHOU PHARMACEUTICAL FACTORY | No.2, Cailing-lu, Changzhou, Jiangsu Province, PR China | China |
5 | PIZAR-6 | VD-18099-12 | 26/01/2019 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Ivermectin | BP 2007 | QINGDAO KINGWISH INTERNATIONAL TRADING CO., LTD | 1811 Room, No.2 Donghai Mid Road, Huanhai Mansion, Qingdao, China | China |
6 | RAZOPRAL | VD-18100-12 | 26/01/2019 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Pantoprazole sodium sesquihydrate | In-house | Parth Overseas | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No. 2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai. | India |
7 | SOUZAL | VD-18101-12 | 26/01/2019 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Rabeprazole Sodium | In-house | Lee Pharma Limited | Survey No. 10/G-1, Gadda potharam (Village), Jinnaram (Mandal) Medak (Dist.), -502319, AP, India. | India |
8 | ARTHUR | VD-17746-12 | 26/01/2019 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Trimebutine maleate | In-house | LUNA CHEMICALS CO., LIMITED. | 1502-1503, No.310 North Zhong Shan Rd., Hangzhou, China. | China |
9 | PEXIFEN- 20mg | VD-17747-12 | 26/01/2019 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Piroxicam beta cyclodextrin | In-house | ZHONGBAO CHEMICALS CO., LTD. | 13F/E-8 Building, Westport New Terrtories, No.206 Zhenhua Road, Hangzhou, 310030 China | China |
Công văn 2918/QLD-ĐK năm 2018 danh mục nguyên liệu dược chất không cần giấy phép nhập khẩu
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC DƯỚI ĐÂY
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM