Công văn 2443/BYT-QLD cập nhật một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học
BỘ Y TẾ ——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số: 2443/BYT-QLD
V/v: cập nhật một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học |
Hà Nội, ngày 10 tháng 5 năm 2017 |
Kính gửi:
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Các bệnh viện, viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế.
Bộ Y tế thông báo một số thông tin cập nhật tại Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học ban hành kèm theo Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 (Đợt 1), Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013 (Đợt 2), Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013 (Đợt 3), Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 (Đợt 4), Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/8/2013 (Đợt 6), Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014 (Đợt 8), Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/7/2014 (Đợt 9), Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 (Đợt 10), Quyết định số 4404/QĐ-BYT ngày 16/8/2016 (Đợt 14), Quyết định số 235/QĐ- BYT ngày 23/01/2017 (Đọt 15) về việc công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học.
Thông tin các thuốc được cập nhật tại Danh mục kèm theo công văn này.
Bộ Y tế thông báo cho các đơn vị biết./.
ĐÍNH CHÍNH, CẬP NHẬT MỘT SỐ THÔNG TIN VỀ DANH MỤC THUỐC TĐSH ĐÃ CÔNG BỐ
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm luọng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nước sản xuất | Số, ngày,
Quvết định công bố |
Nội dung đính chính, cập nhật |
1 | Klamentin 500 | Amoxicillin trihydrat tưcmg đương 500 mg Amoxicillin; Clavulanate Potassium & silicone dioxide tương đương 62,5 mg acid clavulanic | 500 mg/ 62,5 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | Hộp 24 gói X 2 gam | VD-8436-09 SDK cập nhật: VD-22423-15 | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis, Nguyền Vãn Cừ. Phường An 1 lòa, Quận Ninh Kiều, Tp. cần Thơ | Đợt 9: Quyết định số 2498/QĐ-BYT ngày 07/07/2014;
Cập nhật SDK theo công vãn số 6101/BYT-QLD ngàv 19/8/2015; Công văn số 355/BYT- QLD ngày 23/01/2017. |
– Số đăng ký: VD-24617-16: |
2 | Glucofast 500 | Metformin HCl 500
mg |
Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ X 15 viên | VD-16435-12 | Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế | LÔ III -18 dường số 13, KCN Tân Bình. Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 | – Tên công ty:
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học V tế – Mebiphar JSC |
|
3 | Glucofast 850 | Metformin HC1 850
mg |
Viên nén bao phim | Hộp 4 vỉ X 15 viên | VD-16436-12 | Công ty TNHH Dược phẩm & Sinh học Y tế | Lô III – 18 đường số 13, KCN Tân Binh. Quận Tân Phú, Thành phổ Hồ Chí Minh | Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 | – Tên công tv:
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế – Mebiphar JSC |
|
4 | Diaprid 4mg | Glimepirid | 4 mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ X 15 viên | VD-12517-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuv Hoà. Tỉnh Phú Yên | Đợt 4:
Quyết định số 896/QĐ- BYT ngày 21/03/2013; Công văn số 355/BYT- QLD ngày 23/01/2017 |
– Tên thuốc: Diaprid 4 |
5 | Menison 16mg | Methylprednisolon | 16 mg | Viên nén | Hộp 3 vỉ X 10 viên | VD-12526-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | Số 166-170 Nguyền Huệ. Tp. Tuy Hòa, Tinh Phú Ycn | Đợt 4:
Quvết định số 896/QĐ- BYT ngày 21/03/2013; Công văn số 355/BYT- QLD ngày 23/01/2017 |
– Quy cách dóng gói: Hộp 3 vi X 10 viên, Hộp 10 vi X 10 viên; |
6 | Tenocar 50mg | Atenolol | 50 mg | Viên nén | Hộp 2 vỉ X 15 viên,
Hộp 10 vỉ X 10 viên |
VD-8977-09 | Công ty cổ phần Pvmepharco | Số 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa. Tỉnh Phú Yên | Đợt 8: Quyết định sổ 828/QD-BYT ngày 11/03/2014;
Công văn số 355/BYT- QLD ngày 23/01/2017 |
– Tên thuốc: Tenocar 50 |
STT | Tên thuốc | Hoạt chất | Hàm lượng | Dạng bào chế | Quy cách đóng gói | Số đăng ký | Cơ sở sản xuất | Địa chỉ cơ sở sản xuất, Nuớc sản xuất | Số ngày,
Ouyết định công bố |
Nội dung đính chính, cập nhật |
7 | Hapacol 80 | Paracetamol 80mg | 80 mg | Thuốc bột sủi bọt | Hộp 24 gói X 1,5g thuốc bột; | VD-20561-14 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang | Đợt 15: Quyết định sổ 235/QD-BYT ngày 23/01/2017 | – Quy cách đóng gói: Hộp 24 gói X 1,5g thuốc bột sủi bọt; Hộp 50 gói X 1,5g thuốc bột sủi bọt; |
8 | Valsartan STADA 80 mg | Valsartan | 80 mg | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ X 10 viên | VD-14016-11 | Công ty liên doanh TNHH stada Việt Nam | Số 40. Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương. | Đợt 10: Quyết định số 241/QĐ-BYT ngày 23/01/2015 | – Số đăng ký: VD-26571-17;
– Tên cơ sở sàn xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam |
9 | pms – Pharmox 250 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | Amoxicillin 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | Hộp 12 gói X lg | VD-18302-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Sổ 4, đường 30/4, Tp. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | Đợt 14: Quyết định số 4404/QD-BYT ngày 16/8/2016 | – Tên thuốc: Amoxicillin 250 mg |
10 | pms-Claminat
250mg/31,25mg |
Amoxicilin 250 mg; Acid clavulanic 31,25 mg | 250 mg 31,25 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | Hộp 12 gói thuốc bột pha hỗn dịch | VD-5141-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Số 4, đường 30/4, Tp. Cao Lãnh, tinh Đồng Tháp | Đợt 2: Quyết định số 115/QĐ-BYT ngày 11/01/2013;
Công văn số 4377/BYT- QLD ngày 07/7/2014 |
– Tên thuốc:
Claminat 250 mg/31,25 mg; – Quy cách đóng gói: Hộp 1 túi nhôm X 12 gói X 1 g |
11 | Levoquin 500 | Levofloxacin | 500 mg | Hộp 2 vỉ X 4 viên | VD-12524-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170 Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hoà, Tinh Phú Yên | Đợt 4: Quyết định số 896/QĐ-BYT ngày 21/03/2013 | -1 loạt chất: Levofloxacin (dưới dạng Levoíloxacin hemihydrat)
– Dạng bào chế: viên nén bao phim. – Số đăng ký: VD-26415-17 |
|
12 | Mypara | Paracetamol | 500 mg | Viên nén sủi bọt | Hộp 1 tuyp 10 viên, hộp 2 tuýp 10 viên, hộp 4 vỉ X 4 viên | VD-23873-15 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51, Đường số 2, KCN Tân Tạo, quận Binh Tân, Tp. HCM | Đợt 15: Quyết định số 235/QĐ-BYT ngày 23/01/2017 | – Quy cách đóng gói:
Hộp 1 tuýp 10 viên, hộp 2 tuýp 10 viên, hộp 4 vỉ X 4 viên; hộp 10 vỉ X 4 viên; hộp 15 vỉ X 4 viên; hộp 20 vỉ X 4 viên |
13 | Cefuroxim 500 mg | Cefuroxim | 500 mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 2 vỉ X 5 viên | VD-17529-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, Tinh Tiền Giang | Đợt 1: Quyết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/10/2012 | – Quy cách đóng gói: Hộp 02 vỉ X 5 viên Hộp 05 vỉ X 10 viên; Hộp 02 vỉ X 10 viên |
14 | Pyme Am5 Caps | Amlodipin besylat (dưới dạng Amlodipin besylat) | Amlodipin 5 mg | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ X 10 viên, Hộp 10 vỉ X 10 viên | VD-13587-10 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166-170, Nguyễn Huệ. Tp. Tuy Hòa, tình Phú Yên | Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ-BYT ngày 19/08/2013 | – Số đăng ký: VD-26428-17 |
15 | Olanxol | Olanzapine | 10 mg | Viên nén bao phim | hộp 10 vỉ X 10 viên nén bao phim | VD-12735-10 | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp. Dà Nang | Đợt 3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013 | – Số đăng ký: VD-26068-17 |
16 | Levoquin 250 | Levofloxacin 250mg | 250 mg | Viên nén dài bao phim | Hộp 3 vỉ X 4 viên | VD-12523-10 | Công ty cổ phần pymepharco | 166-170 Nguyễn 1 luệ, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên | Đợt 8 Quyết định số 828/QĐ-BYT ngày 11/03/2014 | – Số đăng ký: VD-25389-16 |
17 | Pyzacar 50 | Losartan Kali | 50 mg | Viên nén bao phim | Hộp 2 vỉ X 15 viên | VD- 13596-10 | Công ty cổ phần Pvmepharco | 166-170, Nguyễn Huệ, Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên | Đợt 6: Quyết định số 2993/QĐ BYT ngày 19/08/2013 | – Số đăng ký: VD-26431-17 |
18 | Telfadin | Fexofenadin HCI | 60 mg | Viên nén bao phim | Hộp 1 vỉ X 10 viên nén bao phim | VD-9973-10 | Công ty cổ phần Dược Danapha | 253 Dũng Sỹ Thanh Khê, Tp. Dà Nang | Đợt 3: Quyết định số 344/QĐ-BYT ngày 29/01/2013; | – Tên thuốc: Danapha-Telfadin;
– Số đăng ký: VD-24082-16; |
19 | Perglim M-l | Glimepiride Img; Metformine Hydrochloride 500mg | 500 mg | Viên nén (phóng thích chậm) | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ X 1 vỉ X 20 viên | VN-10407-10 | Themis Laboratories Pvt., Ltd | F1-F1/1 Additional Ambemath MIDC Ambernath (East) 421-506 Dist Thane | Đợt 1: Quyết định số 3977/QD-BYT ngày 18/10/2012 | – Tên nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
20 | Perglim M-2 | Glimepiride 2mg; Metformine Hydrochloridc 500mg | 500 mg | Viên nén (phóng thích chậm) | Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ X 1 vỉ X 20 viên | VN-10408-10 | Themis Laboratories Pvt.. Ltd | F1-F1/1 Additional Ambemath MIDC Ambemath (East) 421-506 Dist Thane | Đợt 1: Quvết định số 3977/QĐ-BYT ngày 18/U)/20I2 | Tên nhà sản xuất: Inventia Healthcare Pvt. Ltd. |
Công văn 2443/BYT-QLD cập nhật một số thông tin tại các Quyết định công bố Danh mục thuốc có chứng minh tương đương sinh học
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC DƯỚI ĐÂY
[sociallocker id=7424]
VĂN BẢN GỐC: 2443_BYT_QLD_VNRAS
[/sociallocker]