Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm Thuốc BVTV phía Bắc – Hoạt chất có khả năng kiểm nghiệm
THÔNG TIN ĐƠN VỊ KIỂM NGHIỆM
(Ban hành kèm theo công văn số 668/MT-HC ngày 06/07/2017)
- Tên cơ sở: Trung tâm Kiểm định và khảo nghiệm Thuốc bảo vệ thực vật phía Bắc
- Địa chỉ trụ sở: 149 Hồ Đắc Di – Đống Đa – Hà Nội
- Điện thoại: 04 3 8513590
- Danh mục tên các hoạt chất có khả năng kiểm nghiệm:
STT | Tên hoạt chất | STT | Tên hoạt chất |
1 | Abamectin | 26 | Clothianidin |
2 | Acephate | 27 | Cvfluthrin |
3 | Acetamiprid | 28 | Cypermethrin |
4 | Alpha-cypermethrin | 29 | Cyromazine |
5 | Amitraz | 30 | Cvromazine |
6 | Annonin | 31 | Cvantraniliprole |
7 | Azadirachtin | 32 | Choline Chloride |
8 | Azocyclotin | 33 | Cnidiadin |
9 | Beta-cyfluthrin | 34 | DDT |
10 | Beta-Cypermethrin | 35 | Deltamethrin-decamethrin |
11 | Bifenthrin | 36 | Diafenthiuron |
12 | Buprofezin | 37 | Diazmon |
13 | Benfuracarb | 38 | Dicofol |
14 | Carbaryl | 39 | Dimethoate |
15 | Carbofuran | 40 | Dinotefiiran |
16 | Carbosulfan | 41 | Diflubenzuron |
17 | Cartap | 42 | Methylamine avermectin |
18 | Celastrus angulatus | 43 | EmamectinBenzoate |
19 | Chlorfenapyr | 44 | Endosulfan |
20 | Chlorfenapyr | 45 | Esfenvalerate |
21 | Chlorantraniliprole | 46 | Ethiprole |
22 | Chlorfluazuron | 47 | Ethoprophos |
23 | Chlorpyrifos ETHYL | 48 | Etofenprox-Ethofenprox- |
24 | Chlorpyrifos Methvl | 49 | Etofenprox-Ethofenprox- |
25 | Chromafenozide | 50 | Esbiothrin |
……………………………….
Danh mục tên các hoạt chất có khả năng kiểm nghiệm
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC:
[sociallocker id=7424]
TT-Kiểm-định-và-khảo-nghiệm-Thuốc-BVTV-phía-Bắc
[/sociallocker]
COPY VUI LÒNG GHI RÕ NGUỒN VNRAS.COM