TỔNG HỢP KẾT QUẢ TRÚNG THẦU THEO BÁO CÁO CỦA CÁC BỆNH VIỆN, VIỆN CÓ GIƯỜNG BỆNH TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG và
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TRÚNG THẦU THEO BÁO CÁO CỦA CÁC SỞ Y TẾ, BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH, THÀNH PHỐ
TT | Tên hoạt chất | NĐ/HL | Tên thuốc | SĐK/ GPNK |
Tên nhà sản xuất |
1 | Acetyl leucin | 500mg/5ml | Tanganil 500mg/5ml | VN-18066-14 | Pierre Fabre Medicament production – Pháp |
2 | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus claussii | 2 tỷ bào tử/ 5ml | Enterogermina 2tỷ/5ml | QLSP-0728-13 | Sanofi S.p.A-Ý |
3 | Cefoperazone | 1g | Medocef 1g | VN-15539-12 | Medochemie Ltd Factory C – Ship |
4 | Cetuximab | 5mg/ml | Erbitux 100mg (5mg/ml 20ml) | QLSP-0708-13 | Merck KGaA-Đức |
5 | Choline alfoscerat | 1g-4ml | Gliatilin 1g-4ml | VN-13244-11 | Italfarmaco S.P.A – Ý |
6 | Magnesium sulphate heptahydrate | 0,15g/ml | Magnesium sulphate proamp 0,15g/ml 10ml | 14447/QLD-KD | Laboratoire Aguettant – Pháp |
7 | Glyceryl trinitrat | 10mg/10ml | Glyceryl trinitrate hameln 10mg/10ml | VN-18845-15 | Hameln – Đức |
8 | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) | 1mg/ml | Noradrenaline base Augettant 4mg/4ml | VN-20000-16 | Laboratoire Aguettant – Pháp |
9 | Heparin | 25000UI/5ml | Heparin 25.000UI/5ml | VN-15617-12 | Rotex – Đức |
10 | Manitol | 20%250ml | Osmofundin Twinport 20%250ml | VD-22642-15 | B.Braun/ Việt Nam |
11 | Natri Clorid ( muối rửa ) | 0,9%, chai 500ml | Natri Clorid 0,9% 500ml (muối rửa ) | VD-20311-13 | Cty CP Hóa Dược VN |
12 | Ondansetron | 8mg/4ml | Ondansetron-BFS 8mg/4ml | VD-21552-14 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội – Việt Nam |
13 | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) | 1g | Invanz 1g | VN-20025-16 | Laboratoire Merck Sharp & Dohme – Chibret (Mirabel); đóng gói PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk – Địa chỉ: Jl. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Parusuan, Jawa Timur – Indonesia-Pháp đóng gói Indonesia |
14 | Arsen trioxid | 10mg/ 10ml | Arsikem 10mg/10ml | 18086/QLD-KD | Alkem Laboratories Limited – Ấn Độ |
15 | L-Asparaginase | 10.000IU | Oncoginase 10.000IU | 15715/QLD-KD | Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., – Trung Quốc |
16 | L-Asparaginase | 5.000IU | Oncoginase 5.000IU | 15715/QLD-KD | Beijing Shuanglu Pharmaceutical Co. Ltd., – Trung Quốc |
17 | Melphalan | 50mg | Alkeran 50mg | 26540/QLD-KD | GlaxoSmithKline – Ý |
18 | Oxaliplatin | 50mg | CKDBelloxa 50mg | VN2-273-14 | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp – Hàn Quốc |
19 | Filgrastim | 30MU/0,5 ml | Gran 30MU/0,5ml | QLSP-0792-14 | F. Hoffmann-La Roche Ltd -Thụy Sĩ |
20 | Erlotinib | 100mg | Tarceva 100mg | VN-12448-11 | Kremers Urban Pharmaceuticals Inc. – Mỹ (địa chỉ đóng gói: CH-4303 Kaiseraugst, Thụy Sĩ) |
KẾT QUẢ SỞ Y TẾ
STT | Tên hoạt chất | NĐ/HL | Tên thuốc | SĐK/ GPNK |
1 | Albendazol | 400mg | ADAZOL | VD-22783-15 |
2 | Tobramycin | 0.003 | TOBCOL | VD-18219-13 |
3 | Spiramycin Metronidazol |
750.000UI 125mg |
MAXDAZOL | VD-10971-10 |
4 | Lamivudin | 100mg | LAREVIR 100 | VD-20165-13 |
5 | Nystatin | 100000 IU | NYSTATIN 100.000IU | VD-16497-12 |
6 | Irbesartan | 150mg | IBERSARTAN 150 | VD-22785-15 |
7 | Digoxin | 0.25mg | DIGOXINEQUALY | VD-16832-12 |
8 | Povidon iodine | 0.1 | POVIDONE IODINE 10% | VD-15361-11 |
9 | Acarbose | 100 mg | MEDBOSE 100 | VD-12190-10 |
10 | Tetracain hydroclorid | 0,5% | TETRACAIN 0,5% | VD-16836-12 |
11 | Tobramycin | 3mg/ml | TOBCOL | VD-18219-13 |
12 | Tobramycin Dexamethasone |
3mg/ml 1mg/ml |
TOBCOL-DEX | VD-12763-10 |
13 | Methocarbamol Paracetamol |
400mg 325mg |
PAROCONTIN | VD-24281-16 |
14 | Lidocain | 0.02 | Lidocain 2% 10ml | VN-13700-11 |
15 | Lidocain | 0.1 | Lidocain spray 38g | VN-9201-09 |
16 | Loratadin | 10mg | Lorytec 10 | VN-15187-12 |
17 | Gabapentin | 300mg | Tebantin 300mg | VN-17714-14 |
18 | Cefaclor | 125mg/5ml | Ceclor 30ml | VN-15935-12 |
19 | Cefaclor | 375 mg | Ceclor 375mg | VN-16796-13 |
20 | Amikacin* | 500mg/2ml | Selemycin 500mg/2ml | VN-15089-12 |
21 | Metronidazol | 500mg/100ml | Trichopol | VN-18045-14 |
22 | Ciprofloxacin | 500mg | Viprolox 500 | VN-12510-11 |
23 | Doxycyclin | 100mg | Cyclindox | VN-13265-11 |
24 | Fluconazol | 150mg | Flucozal 150 | VN-15186-12 |
25 | Ketoprofen | 2,5% | Flexen | VN-18011-14 |
26 | Isosorbid dinitrat | 10mg | Nadecin 10mg | VN-17014-13 |
27 | Lisinopril Amlodipin |
10mg 5mg |
Lisonorm | VN-13128-11 |
28 | Fenofibrat | 145mg | Colestrim supra | VN-18373-14 |
29 | Vinpocetin | 10mg | Cavinton Forte | VN-17951-14 |
30 | Vinpocetin | 5mg | Cavinton 5mg | VN-5362-10 |
31 | Iohexol | 300mg/ml | Omnipaque 50ml | VN-10687-10 |
32 | Iohexol | 300mg/ml | Omnipaque 100ml | VN-10687-10 |
33 | Furosemid | 20mg/2ml | Furosemide Injection BP 20mg | VN-15616-12 |
34 | Spironolacton | 25mg | Verospiron 25mg | VN-16485-13 |
35 | Spironolacton | 50mg | Verospiron 50mg | VN-19163-15 |
36 | Docusate natri | 50mg/15ml | Fleet Pedia-Lax Liquid Stool Softener | VN-12850-11 |
37 | Saccharomyces boulardii | 250mg | Normagut | QLSP-823-14 |
38 | Gliclazid | 30mg | Golddicron | VN-18660-15 |
39 | Insulin hỗn hợp 20/80 | 100UI/ml | Polhumin Mix 2 | 7532/QLD-KD |
40 | Natri hyaluronat | 0.001 | Sanlein 0,1 | VN-17157-13 |
DOWNLOAD KẾT QUẢ TRÚNG THẦU DƯỚI ĐÂY
[sociallocker id=7424]
Tong_hop_KQTT_BVTW_24.11.2017 Tổng_hợp_KQTT_SYT_24.11.2017
[/sociallocker]
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TRÚNG THẦU THEO BÁO CÁO CỦA CÁC BỆNH VIỆN CẬP NHẬT 24/11/2017
Copy vui lòng ghi nguồn vnras.com