Công văn 15957/QLD-ĐK nguyên liệu không yêu cầu GPNK
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ——- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— |
Số 15957/QLD-ĐK V/v công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp SĐK |
Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2017 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các công ty sản xuất biết và thực hiện.
TUQ. CỤC TRƯỞNG, PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC, ĐỖ MINH HÙNG
STT | Tên thuốc | Số giấy đăng ký iưu hành thuốc | Ngày hết hiệu lực của giấv đăng ký lưu hành | Tên cơ sở sản xuất thuốc | Tên nguyên liệu làm thuốc | TCCL
của nguyên liệu |
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu | Tên nước sản xuất nguyên liệu |
1 | a-Chymotrypsin 5000 IU | VD-12777-10 | 21/06/2018 | Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Alpha
Chymotripsyn |
USP35 | Faizyme
Laboratories |
Lansdowne Road, Philippi, Cape Town, Western Cape | South Africa |
2 | a-Chymotrypsin 5000 IU | VD-12777-10 | 21/06/2018 | Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Alpha
Chymotripsyn |
USP35 | BIOZYM Gesellschaft fur Enzymtechnologie mbH. | Pinkertweg 50 D – 22113 Hamburg, Germany | Germany |
3 | Amikacin
500mg |
VD-12778-10 | 21/06/2018 | Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Amikacin sulfate | EP8.0 | Qilu Tianhe Pharmaceutical Co., Ltd | 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan city, China | China |
4 | Bicefzidim | VD-12779-10 | 21/06/2018 | Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Ceftazidime
pentahydrate |
USP36 | Harbin
Pharmaceutical Group Co. Ltd. General Pharm Factory -China |
No 109 Xuefu Road Nanyang District Harbin, 150086 P.R. China | China |
5 | Bicefzidim | VD-12779-10 | 21/06/2018 | Công ty Cổ phần Dược – TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Ceftazidime
pentahydrate |
USP36 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia Town, Licheng Dist., Jinan | China |
80 | Bonevit | VD-16853-12 | 07/06/2018 | Công ty Cô phân Dugc – TTBYT Binh Bjnh (Bidiphar) | Calcium carbonate, light | BP2013
USP35 EP8.0 |
Scora S.A | F-62132 Caffiers | France |
81 | Bonevit | VD-16853-12 | 07/06/2018 | Công ty Cô phân Dirge – TTBYT Binh Dinh (Bidiphar) | Calcium lactacte and calcium gluconate | NSX | Purac Biochem bv | Arkelsoljk 46, P.O. Box 21, 4200 AA Gorinchem, The Netherlands | Netherlands |
82 | Amikacin Kabi 250mg | VD-11513-10 | 28/12/2017 | Công ty Cô phân Dugc – TTBYT Binh Dinh (Bidiphar) | Amikacin sulfate | CP2015
EP8.0 |
Interquim S.A de
C.V |
Guillermo Marconi No. 16 Fracc Parque Industrial Cuamatla 54730 Cuautitian Izcalli, Edo. De Mexico, Mexico | Mexico |
83 | a- Chymotrypsin | VD-22580-15 | 26/05/2020 | Công ty Cô phân Dugc – TTBYT Binh Dinh (Bidiphar) | Alpha
Chymotripsyn |
USP35 | Faizyme
Laboratories (Pty) Ltd |
Old Lansdowne Road, Philippi, Cape Town, Western Cape, 7785 | South Africa |
Công văn 15957/QLD-ĐK nguyên liệu không yêu cầu GPNK
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC:
[sociallocker id=7424]
[/sociallocker]
COPY VUI LÒNG GHI RÕ NGUỒN VNRAS.COM