TỔNG HỢP DANH SÁCH CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC ĐẠT TIÊU CHUẨN PIC/S – GMP VÀ EU – GMP TỪ ĐỢT 1 ĐẾN ĐỢT 58
STT | TÊN CƠ SỞ SẢN XUẤT | ĐỊA CHỈ | PHẠM VI CHỨNG NHẬN | NGUYÊN TẮC GMP | GIẤY CH. NHẬN | NGÀY CẤP | NGÀY HẾT HẠN | CƠ QUAN CẤP | NHÓM THUỐC | |
1 | 2 |
Đợt 57 (theo Công văn số 11568/QLD-CL ngày 21/06/2018 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
1 | Merck Sante s.a.s | 2 rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy, France | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô. * Thuốc không vô trùng: viên nén (bao gồm cả viên nén bao phim). |
EU-GMP | HPF/FR/126/2017 | 17/05/2017 | 03/02/2020 | National Agency for the Safety of Medicine and Health Products (ANSM), France | 1 | |
2 | Merck Sante s.a.s (Cơ sở sản xuất) |
2 rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy, France | Sản phẩm: Thuốc viên nén phóng thích kéo dài Glucophage XR (Metformin 500mg) | EU-GMP | HPF/FR/126/2017 | 17/05/2017 | 03/02/2020 | National Agency for the Safety of Medicine and Health Products (ANSM), France | 2 | |
PT. Merck Tbk (Cơ sở đóng gói) |
JL. TB Simatupang No. 8 Pasar Rebo Jakarta Timur 13760, Indonesia (hoặc JL. TB Simatupang No. 8 Pasar Rebo Jakarta 13760, Indonesia) | PIC/s-GMP | 4832/CPOB/A/XII/16 | 16/12/2016 | National Agency for Drug and Food Control (NADFC), Indonesia | |||||
3 | Laboratoires Mayoly Spindler | 6 avenue de l’Europe, 78400 Chatou, France Cách ghi khác: 6 avenue de l’Europe, 78401 Chatou, France |
* Thuốc vô trùng: viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn. * Thuốc dược liệu. |
EU-GMP | HPF/FR/162/2016 | 26/07/2016 | 30/03/2019 | National Agency for the Safety of Medicine and Health Products (ANSM), France | 1 | |
4 | Madaus GmbH | Madaus GmbH Lütticher Straβe 5, 53842 Troisdorf, Germany |
* Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc dùng ngoài dạng lỏng (bao gồm cả thuốc xịt mũi); thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế rắn khác (thuốc bột, thuốc cốm, pastilles); dạng bảo chế bán rắn; viên nén, viên nén bao phim, viên nén bao đường. * Thuốc dược liệu; thuốc vi lượng đồng căn. |
EU-GMP | DE_NW_04_GMP_2017_1028 | 22/08/2017 | 28/06/2020 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
5 | Jin Yang Pharm. Co., Ltd. | 34 Sinpyeong-ro, Jijeong-myeon, Wonju-si Gangwon-do, Republic of Korea | * Thuốc không vô trùng: viên nén; viên nang cứng; sirô khô | PIC/s – GMP | 2018-B1-0152 | 26/04/2018 | 21/03/2020 | Seoul Regional Office of Food & Drug Safety, Korea | 2 | |
6 | Cơ sở sản xuất: IPR Pharmaceuticals INC. | Carr 188 Lote 17, San Isidro Industrial Park, PO Box 1624, Canovanas, PR 00729, Puerto Rico, United States | Sản phẩm: Viên nén bao phim Crestor 10mg (Rosuvastatin 10mg); viên nén bao phim Crestor 20mg (Rosuvastatin 20mg); | EU-GMP | UK GMP 15822 Insp GMP 15822/12983-0004 | 22/07/2015 | 13/05/2018 | Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA), United Kingdom | 1 | |
Cơ sở đóng gói: Astra Zeneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK 10 2NA, United Kingdom | EU-GMP | UK MIA 17901 Insp GMP/GDP/IMP 17901/10117-0033 | 07/03/2017 | Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA), United Kingdom | |||||
7 | CIS BIO INTERNATIONAL – GIF SUR YVETTE | Route Nationale 306, Saclay BP 32, GIF SUR YVETTE, 91192, France | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ (thuốc phóng xạ). + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ (thuốc phóng xạ). * Thuốc phóng xạ không vô trùng: viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; máy tạo hạt nhân phóng xạ. * Thuôc phóng xạ sinh học: chế phẩm từ máu; thuốc miễn dịch; thuốc công nghệ sinh học; thuốc chiết xuất từ người hoặc động vật. |
EU-GMP | HPF/FR/288/2017 | 23/11/2017 | 21/02/2019 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
8 | Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: ACS Dobfar S.P.A | V.LE Addetta 4/12-20067 Tribiano (MI), Italia | Sản phẩm: thuốc bột pha dung dịch tiêm Meronem (Meropenem trihydrat 500mg, 1000mg) | EU-GMP | IT/253-1/H/2015 | 05/11/2015 | 15/06/2018 | Italian Medicines Agency (AIFA) | 1 | |
Cơ sở đóng gói cấp 1 (đóng lọ thuốc bột): Zambon Switzerland Ltd | Via Industria 13, 6814 Cadempino, Switzerland | EU-GMP | 17-1469 | 20/07/2017 | Swiss Agency for Therapeutic Products (Swissmedic) | |||||
Cơ sở đóng gói cấp 2: AstraZeneca UK Limited | Silk Road Business Park, Macclesfield, SK 10 2 NA, United Kingdom. | EU-GMP | UK MIA 17901 Insp GMP/GDP/IMP 17901/10117-0029 | 27/08/2015 | Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA), United Kingdom | |||||
9 | LG Chem, Ltd. | 129, Seokam-ro, Iksan-si, Jeollabuk-do, Republic of Korea | Thuốc sinh học: dung dịch thuốc tiêm; thuốc đông khô pha tiêm. | PIC/S-GMP | 2017-F1-0034 | 24/01/2017 | Gwangju Regional Office of Food and Drug Safety, Korea | 2 | ||
10 | Famar Orleans | 5 Avenue de Concyr, Orleans Cedex 2, 45071, France | * Thuốc không vô trùng: thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; thuốc bột, thuốc cốm; thuốc phun mù; dạng bào chế bán rắn; viên nén. | EU-GMP | HPF/FR/100/2017 | 04/04/2017 | 09/09/2019 | National Agency for the Safety of Medicine and Health Products (ANSM), France | 1 | |
11 | Bayer Weimar GmbH und Co.KG | Bayer Weimar GmbH und Co.KG Döbereinerstraße 20, (hoặc Dobereinerstrasse 20) 99427 Weimar, Germany |
* Thuốc không vô trùng: viên nén và viên nén bao phim (chứa hormon và chất có hoạt tính hormon). | EU-GMP | DE_TH_01H_GMP_2017_1020 | 28/08/2017 | 27/04/2020 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
12 | Vitex Pharmaceuticals Pty Ltd | 4 Alspec Place, Eastern Creek NSW 2766, Australia | * Thuốc không vô trùng: viên nang mềm tan trong ruột; viên nang cứng; viên nén bao phim; viên nén bao tan trong ruột; viên nén sủi; viên nang tan trong ruột; viên nén; viên nang mềm; viên nhai. | PIC/S-GMP | MI-2017-LI-11693-1 | 18/10/2017 | 28/07/2020 | Therapeutic Goods Administration, Australia | 1 | |
13 | BIOCODEX – BEAUVAIS | 1 avenue Blaise Pascal, BEAUVAIS, 60000, France | * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc cốm, thuốc bột; dạng bào chế bán rắn, thuốc bột sủi bọt. * Thuốc sinh học: thuốc chứa men Saccharomyces boulardii. |
EU-GMP | HPF/FR/030/2018 | 26/01/2018 | 20/03/2020 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
14 | Delpharm Tours (cơ sở sản xuất) |
rue Paul Langevin 37170, Chambray Les Tours, France | * Dung dịch tiêm Acupan (nefopam 20mg) | EU GMP | 2018/HPF/FR/104 | 13/04/2018 | 12/06/2019 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
Biocodex (cơ sở xuất xưởng) |
1, avenue Blaise Pascal, 60000 Beauvais, France | HPF/FR/030/2018 | 26/01/2018 | |||||||
15 | Medochemie (Far East) – Aseptic Cephalosporin Facility | No 10, 12 and 16, VSIP II-A, Vietnam Singapore Industrial Park II-A, Vinh Tan Hamlet, Tan Uyen Town, Binh Duong Province, Vietnam | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Thuốc bột pha dung dịch tiêm chứa kháng sinh Cephalosporin. |
EU-GMP | MED10/2017/001 | 14/06/2017 | 15/03/2020 | Pharmaceutical Services Ministry of Health, Cyprus | 2 | |
16 | Natur Produkt Pharma Sp. Z o.o. | 30, Podstoczysko Street, 07-300 Ostrów Mazowiecka, Poland | *Thuốc không vô trùng: thuốc uống dạng lỏng, thuốc bột sủi, bột pha dung dịch uống, viên nén * Thuốc từ dược liệu: viên nang cứng |
EU-GMP | IWZJ.405.17.2018.MG.1 | 21/02/2018 | 30/11/2020 | Main Pharmaceutical Inspectorate (MPI), Poland | 1 | |
17 | Eli Lilly and Company (Cơ sở sản xuất) | Lilly Corporate Center., Indianapolis, Indiana 46285, Estados Unidos/U.S.A. | * Sản phẩm: Dung dịch tiêm Humilina Regular 100 UI/ml (Insulin người hòa tan PRB) – Tên tại Việt Nam: Humulin R |
EU GMP | 2018/01176 | 08/05/2018 | 08/05/2019 | Spanish Agency of Drugs and Health Products (AEMPS) | 1 | |
Dung dịch tiêm Humilina NPH 100 UI/ml (Insulin người isophane PRB) – Tên tại Việt Nam: Humulin N | 2018/01175 | 08/05/2018 | 08/05/2019 | |||||||
Lilly, S.A. (Cơ sở đóng gói, dãn nhãn và xuất xưởng) | Avda de la Industria 30, 28108 Alcobendas (Madrid), Spain | Dung dịch tiêm Humilina 30:70 100 UI/ml (Insulin người isophane PRB, Insulin người hòa tan PRB) – Tên tại Việt Nam: Humulin 70/30 | 2018/01177 | 08/05/2018 | 08/05/2019 | |||||
18 | Lilly France | Zone Industrielle, 2 rue du Colonel Lilly, Fegersheim, 67640, France | * Thuốc vô trùng: – Thuốc sản xuất vô trùng chứa hóc môn: dung dịch thể tích nhỏ, thuốc đông khô. * Thuốc sinh học: – Sản phẩm công nghệ sinh học |
EU GMP | 2018/HPF/FR/097 | 02/04/2018 | 23/02/2021 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
19 | Lilly S.A. | Avda de la Industria, 30, Alcobendas, 28108 Madrid , Spain | * Thuốc không vô trùng: Viên nén; | EU GMP | ES/052HVI/18 | 25/04/2018 | 12/03/2021 | Spanish Agency of Drugs and Health Products (AEMPS) | 1 | |
20 | Novartis Singapore Pharmaceutical Manufacturing Pte. Ltd. (Cơ sở sản xuất) |
10 Tuas Bay Lane, 637461 Singapore, Singapore | sản phẩm: thuốc viên nén Uperio 50mg (Sacubitril/ valsartan 24mg/26mg), Uperio 100mg (Sacubitril/ valsartan 49mg/51mg); Uperio 200mg (Sacubitril/ valsartan 97mg/103 mg) | EU GMP | DE_BY_05_GMP_2017_1005 | 03/01/2017 | 16/12/2019 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 2 | |
Novartis Farma SpA (Cơ sở đóng gói) |
Via Provinciale Schito 131, 80058 Torre Annunziata (NA), Italy | EU GMP | IT/126-3/H/2017 | 27/06/2017 | Italian Medicines Agency (AIFA) | |||||
21 | FAREVA AMBOISE | Zone Industrielle, 29 route des Industries, POCE SUR CISSE, 37530, France | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; viên nén (chứa chất có hoạt tính hormon); viên nén bao phim, thuốc bột pha hỗ dịch uống, thuốc dán qua da (dị ứng nguyên)(bao gồm cả thuốc có nguồn gốc sinh học). |
EU-GMP | 2018/HPF/FR/074 | 15/03/2018 | 24/02/2020 | National Agency for the Safety of Medicine and Health Products (ANSM), France | 1 | |
22 | Laboratories Sterop NV | Scheutlaan 46-50, Brussel, 1070, Belgium | *Thuốc vô trùng: – Thuốc sản xuất vô trùng: dung tịch thể tích nhỏ (có chứa hoạt chất hormon) – Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ (có chứa hoạt chất kìm tế bào cytostatic). |
EU-GMP | BE/GMP/2016/066 | 20/01/2017 | 15/09/2019 | Federal Agency for Medicines and Health Products of Belgium | 1 | |
23 | Swiss Caps AG | Husenstrasse 35, 9533 Kirchberg, Switzerland | Dạng bào chế bán rắn chứa hormon, ester của acíd béo, dẫn chất của Vitamin D và Retinoic | PIC/S-GMP | 18-0671 | 19/03/2018 | 16/03/2020 | Swiss Agency for Therapeutic Products | 1 | |
24 | Laboratoires Galderma – Alby Sur Cheran | ZI Montdésir, Alby Sur Cheran, 74540, France | * Thuốc không vô trùng: Thuốc dùng ngoài dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn. | EU-GMP | 2018/HPF/FR/017 | 01/03/2018 | 04/03/2020 | French National Agency for Medicines and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
25 | Wyeth Lederle S.R.L. | Via Franco Gorgone Z.I. – 95100 Catania (CT), Italia | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Thuốc đông khô chứa kháng sinh nhóm Penicillin, dung dịch thể tích nhỏ chứa chất độc tế bào/chất kìm tế bào. |
EU GMP | IT/11-1/H/2018 | 11/01/2018 | 20/04/2020 | Italian Medicines Agency (AIFA) | 1 | |
26 | Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd | 174, Sirok-ro, Asan-si, Chungcheongnam-do, Korea | Thuốc chứa Cephalosporin: Viên nén; viên nang; siro thuốc; thuốc bột pha tiêm. | PIC/S-GMP | 2017-G1-1339 | 06/01/2017 | 23/05/2020 | Daejeon Regional Food & Drug Administration | 2 | |
27 | Nipro Pharma Corporation Ise Plant | 647-240, Ureshinotengeji-cho, Matsusaka-shi, Mie, Japan | * Thuốc tiêm Methycobal injection 500µg | Japan GMP | 2777 | 26/09/2016 | 19/02/2021 | Ministry of Health, Labour and Welfare (MHLW), Japan | 1 | |
28 | Kern Pharma, SL | Polígon Industrial Colón II. Venus, 72, 08228 Terrassa (Barcelona) – Spain | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn, thuốc đông khô (bao gồm cả sản phẩm chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon); Dung dịch thể tích nhỏ (bao gồm cả sản phẩm chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon) + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; viên nén (bao gồm cả sản phẩm chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon); thuốc uống dạng lỏng; thuốc bán rắn, thuốc đạn |
EU-GMP | NCF/1807/004/CAT | 28/02/2018 | 27/11/2020 | Ministry of Health of Government of Catalonia – Spain | 1 | |
29 | Hetero Labs Limited | Unit III Formulation Plot No 22 – 110 IDA, Jeedimetla, Hyderabad, 500 055 Telangana, India | * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; viên nén. | EU-GMP | ES/065HV/17 | 22/06/2017 | 03/03/2020 | Cơ quan thẩm quyền Tây Ban Nha | 2 | |
30 | Sun Pharmaceuticals Industries Limited | Village Ganguwala, Paonta Sahib, District Sirmour, Himachal Pradesh 173025, India | Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, viên nang mềm, viên nén, viên nén bao phim. | EU GMP | NL/H 17/2001788 | 06/03/2018 | 12/10/2020 | Health and Youth Care Inspector – Pharmaceutical Affải Netherlands | 2 | |
31 | Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH (Cơ sở sản xuất dung môi) | Herderstraβe 1,2 und Molkerei-Bauer-Straβe 18, 83512 Wasserburg, Germany | * Sản phẩm: Thuốc bột đông khô pha dung dịch tiêm và ống dung môi Zomacton (Somatropin 4mg). | EU-GMP | DE_BY_04_GMP_2016_0107 | 12/09/2016 | 21/07/2019 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
Ferring GmbH (Cơ sở sản xuất lọ thuốc bột) | Wittland 11, 24109, Kiel, Germany | EU-GMP | DE_SH_01_GMP_2016_0058 | 22/12/2016 | Cơ quan thẩm quyền Đức | |||||
Ferring International Center SA (Cơ sở đóng gói cấp 2) | Chemin de la Vergognausaz 50, 1162 St-Prex, Switzerland | EU-GMP | 17-0474 | 06/03/2017 | Swiss Agency for Therapeutic Products (Swissmedic) | |||||
32 | LABORATORIO REIG JOFRE, SA | Gran Capità, 10, 08970 Sant Joan Despí (Barcelona), Spain | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Thuốc đông khô (bao gồm cả thuốc chứa hormon hoặc các chất có hoạt tính hormon); Dung dịch thể tích nhỏ (chứa hormon hoặc các chất có hoạt tính hormon); + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; Dung dịch thể tích nhỏ; * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; thuốc dùng ngoài dạng lỏng (chứa hormon hoặc các chất có hoạt tính hormon); thuốc uống dạng lỏng (chứa hormon hoặc các chất có hoạt tính hormon); dạng bào chế bán rắn (chứa hormon hoặc các chất có hoạt tính hormon); thuốc đặt; viên nén (chứa hormon hoặc các chất có hoạt tính hormon). * Thuốc sinh học (không bao gồm hoạt động với vi sinh vật sống hoặc nuôi cấy tế bào): Chế phẩm miễn dịch; chế phẩm công nghệ sinh học; chế phẩm tách từ người hoặc động vật. * Thuốc dược liệu. |
EU-GMP | NCF/1808/001/CAT | 30/01/2018 | 30/06/2018 | Ministry of Health of Government of Catalonia – Spain | 1 | |
33 | Zentiva, k.s. Cơ sở sản xuất |
U Kabelovny 130, 102 37 Praha 10 – Dolni Mecholupy, Czech | Sản phẩm Glypressin 0,1mg/ml | EU GMP | sukls79633/2016 | 21/07/2016 | 03/05/2019 | State Institute for Drug Control (SÚKL), Czech Republic | 1 | |
Ferring-Léčiva, a.s Cơ sở xuất xưởng |
Ke Skále 455 252 42 Vestec u Prahy, Czech | EU GMP | sukls243350/2016 | 29/11/2016 | State Institute for Drug Control (SÚKL), Czech Republic | |||||
34 | F. Hoffmann La Roche AG | Betriebsstandort Kaiseraugst (Parenterals), 4303 Kaiseraugst, Switzerland (* Cách ghi khác: Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst, Switzerland) |
* Thuốc vô trùng (bao gồm thuốc sản xuất vô trùng, thuốc tiệt trùng cuối): dung dịch tiêm; dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền và bơm tiêm đóng sẵn. * Chế phẩm sinh học: sản phẩm tái tổ hợp; kháng thể lai và đơn dòng. |
PIC/S GMP | No. 17-2010 | 30/01/2018 | 06/11/2020 | Swiss Agency for Therapeutic Products (Swissmedic) | 1 | |
35 | Leopard Medical brand Co., Ltd | 19/5 Petchkasem road, Thaphaya, Nakorn Chaisri, Nakorn Pha Thom, 73120, Thailand | * Thuốc dùng ngoài dạng lỏng * Thuốc uống dạng lỏng * Thuốc bán rắn |
PIC/S GMP | 1-2-07-17-18-00038 | 12/09/2017 | 11/09/2020 | Food and Drug Administration (Thai FDA), Thailand | 2 | |
36 | Pacific Pharmaceuticals Limited | 30th km Multan road Lahore PK-54500, Pakistan | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, thuốc uống dạng lỏng, viên nén, thuốc dạng bào chế bán rắn | EU GMP | UK GMP 34193 Insp GMP 34193/655858-0001 | 01/06/2017 | 31/05/2020 | Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA), United Kingdom | 2 | |
37 | Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd | 128 Shin Min Road, Chia Yi, Taiwan | * Thuốc tiệt trùng cuối: Thuốc tiêm; hỗn dịch tiêm * Thuốc không vô trùng: dung dịch thuốc; thuốc kem; thuốc mỡ; viên nén; viên nén bao phim; viên nang |
PIC/S GMP | 4257 | 28/03/2018 | 17/05/2020 | Ministry of Health and Welfare, Republic of China (Taiwan) | 2 | |
38 | Niche Generics Limited | Unit 5, 151 Baldoyle Industrial Estate, Dublin 13, Ireland | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng, viên nén | EU GMP | 15604/M1012 | 06/09/2017 | 13/04/2020 | Health Products Regulatory Authority (HPRA), Ireland | 1 | |
39 | Beaufour Ipsen Industrie | Rue Ethé Virton, Dreux, 28100, France | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; thuốc bột, thuốc bột pha hỗn dịch uống; viên nén. | EU GMP | 2018/HPF/FR/046 | 07/02/2017 | 14/08/2018 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
40 | Kern Pharma, SL | Polígon Industrial Colón II. Venus, 72, 08228 Terrassa (Barcelona) – Spain (Cách ghi khác: Venus, 72-Poligono Industrial Colon II, 08228 Terrassa (Barcelona) – Spain) |
* Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn; thuốc đông khô (bao gồm cả sản phẩm chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon); Dung dịch thể tích nhỏ (bao gồm cả sản phẩm chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon) + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; viên nén (bao gồm cả sản phẩm chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon); thuốc uống dạng lỏng; thuốc bán rắn, thuốc đặt. |
EU-GMP | NCF/1807/004/CAT | 28/02/2018 | 27/11/2020 | Ministry of Health of Government of Catalonia – Spain | 1 | |
41 | Pharma Developpment – Corbigny | Zone Industrielle, chemin de Marcy, Corbigny, 58800, France | * Thuốc không vô trùng: thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; thuốc bán rắn. * Thuốc dược liệu. |
EU GMP | 2018/HPF/FR/044 | 09/02/2018 | 31/03/2019 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
42 | Otsuka Pharmaceutical India Private Limited | Survey No. 199 to 201, 208 to 210, Village – Vasana – Chacharwadi, Tal: Sanand, District – Ahmedabad, 382213, India | * Thuốc vô trùng: + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. |
PIC/S GMP | M007/18 | 06/03/2018 | 10/11/2020 | National Pharmaceutical Regulatory Agency (NPRA), Ministry of Health, Malaysia | 2 | |
43 | Delpharm Reims | 10 rue Colonel Charbonneaux, Reims, 51100, France | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; thuốc bột; thuốc cốm; viên nén; viên nén bao đường. | EU-GMP | HPF/FR/298/2017 | 04/12/2017 | 05/02/2020 | French National Agency for Medicines and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
44 | Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.Kg | Eisenbahnstr. 2-4 88085 Langenargen, Germany | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô (chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon); dung dịch thể tích nhỏ (chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon); + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ. * Sản phẩm sinh học: sản phẩm có nguồn gốc từ huyết tương (plasma); sản phẩm miễn dịch; sản phẩm công nghệ sinh học (chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon). |
EU GMP | DE_BW_01_GMP_2016_0077 | 01/07/2016 | 30/06/2019 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
45 | Korea United Pharm Int’l JSC. | No. 2A, Tu Do Boulevard, Vietnam-Singapore Industrial Park, Thuan An Town, Binh Duong Province, Vietnam | * Thuốc không vô trùng: viên nén, viên bao phim, viên bao đường | PIC/S GMP | 2017-G1-0809 | 03/04/2017 | 09/12/2018 | Daejeon Regional Office of Food & Drug Safety | 2 | |
Đợt 58 (theo Công văn số 13697/QLD-CL ngày 17/07/2018 của Cục Quản lý Dược) | ||||||||||
1 | Beaufour Ipsen Industrie | rue Ethé Virton, Dreux, 28100, France | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; thuốc bột pha hỗn dịch uống; viên nén. * Thuốc dược liệu |
EU GMP | 2018/HPF/FR/121 | 26/04/2018 | 22/12/2020 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
2 | Laboratorios Bago S.A | Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja, Provincia de La Rioja, Argentina | * Bột pha hỗn dịch uống Trifamox IBL 500, Powder for Oral Suspension (Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 250mg/5ml, sulbactam (dưới dạng piv sulbactam) 250mg/5ml) | PIC/S GMP | 20132019 000342 18 | 15/05/2018 | 15/05/2019 | National Administration of Drugs, Foods and Medical Devices (ANMAT), Argentina | 2 | |
3 | Klonal S.R.L | Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aires, Argentine Republic | * Sản phẩm: Bột pha tiêm Suklocef (1 lọ gồm: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g) | PIC/S GMP | 20132020 000303 18 | 14/05/2018 | 14/05/2019 | National Administration of Drugs, Foods and Medical Devices (ANMAT), Argentina | 2 | |
4 | ANSTO t/a ANSTO Health | Buildings 23 and 54, New Illawarra Road, LUCAS HEIGHTS NSW 2234, Australia | * Thuốc vô trùng: thuốc tiêm. * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng. |
PIC/S GMP | MI-2015-LI-00728-1 | 06/08/2015 | 16/07/2018 | Therapeutic Goods Administration (TGA), Australia | 1 | |
5 | Biocad | Petrovo-Dalneye, Krasnogorsky district, Region of Moscow, 143422, Russia | * Sản phẩm: – INTERDUM/RITUXIMAB concentrate for solution for infusion, injectable solution; Tên sản phẩm: Acellbia®, concentrate for solution for infusion, 10mg/ml (Rituximab 10mg/ml) – CIZUB/BEVACIZUMAB concentrate for solution for infusion, injectable solution; Tên sản phẩm: Avegra®BIOCAD, concentrate for solution for infusion, 25mg/ml (Bevacizumab 25mg/ml) -TRASTUMAB/TRASTUZUMAB concentrate for solution for infusion, injectable solution. |
PIC/S GMP | DI-2018-241-APN-ANMAT#MS | 12/01/2018 | 12/01/2019 | National Administration of Drugs, Foods and Medical Devices (ANMAT), Argentina | 2 | |
6 | LG Chem, Ltd. | 129, Seokam-ro, Iksan-si, Jeollabuk-do, Republic of Korea | Thuốc sinh học: dung dịch thuốc tiêm; thuốc đông khô pha tiêm. | PIC/S-GMP | 2018-F1-0036 | 06/03/2018 | 06/03/2019 | Gwangju Regional Office of Food and Drug Safety, Korea | 2 | |
7 | Hetero Labs Limited | Unit-VI, TSIIC, Formulation SEZ, Sy No. 410 & 411, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboobnagar-District, Telangana, Pin-509301, India | * Thuốc vô trùng chứa chất độc tế bào/kìm tế bào: + Thuốc sản xuất vô trùng: Thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ. + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng chứa chất độc tế bào/kìm tế bào: Viên nén. |
EU GMP | 17/03742-22 | 08/01/2018 | 24/08/2020 | Norwegian Medicines Agency (NOMA) | 2 | |
8 | Zambon Switzerland Ltd | Via Industria 13, 6814 Cadempino, Switzerland | * Thuốc vô trùng (trừ kháng sinh nhóm Penicillin): + Thuốc sản xuất vô trùng : Thuốc bột pha tiêm; * Thuốc không vô trùng: Viên nén; thuốc bột, thuốc cốm. |
PIC/S GMP | 17-1469 | 20/07/2017 | 15/12/2019 | Swiss Agency for Therapeutic Products (Swissmedic) | 1 | |
9 | Boehringer Ingelheim do Brasil Quimica e Farmaceutica Ltda. | Rod. Regis Bittencourt (BR 116), km 286, 06888-700 Itapecerica da Serra – Sao Paulo, SP, Brazil (* Cách ghi khác: Rodovia Régis Bittencourt, km 286, Itapecerica da Serra, SAO PAULO, CEP 06888-700, Brazil) |
* Thuốc không vô trùng: Thuốc uống dạng lỏng; thuốc xịt mũi. * Sản phẩm cụ thể: + Dung dịch để tạo khí dung Berodual (Berodual solution); + Dexa Rhinospray. |
EU-GMP | DE_RP_01_GMP_2017_1018 | 27/10/2017 | 20/07/2020 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 2 | |
10 | Merck Sharp & Dohme Corp. (Cơ sở sản xuất lọ vắc xin) |
770 Sumneytown Pike, PO Box 4, West Point, PA 19486, USA | * Sản phẩm: Vắc xin M-M-R®II (Measles, Mumps and Rubella Virus Vaccine Live, MSD); Tên lưu hành tại Việt Nam: Vắc xin M-M-R®II (Virus sởi ≥ 1000 CCID50; Virus quai bị ≥ 12500 CCID50; virus rubella ≥ 1000 CCID50). * Sản phẩm: Vắc xin VARIVAX® (Varicella Virus Vaccine Live – Oka/Merck) |
US cGMP | N5QK-6C6K WHO MNP5-S84B WHO |
30-10-2017 18-01-2017 |
09/09/2018 | United States Food and Drug Administration (U.S. FDA) | 1 | |
Jubilant HollisterStier LLC (Cơ sở sản xuất dung môi) |
3525 North Regal Street Spokane, 992074, United States | EU-GMP | UK GMP 4737 Insp GMP 4737/15674-0010 | 13/04/2017 | Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA), United Kingdom | |||||
Merck Sharp & Dohme B.V (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng) |
Waarderweg, 39, Haarlem, 2031 BN, Netherland | EU GMP | NL/H 15/1006689 | 21/12/2015 | Health Care Inspectorate – Pharmaceutical Affairs and Medical Technology, Netherlands | |||||
11 | Patheon Inc (Cơ sở sản xuất, kiểm nghiệm đóng gói cấp 1) |
Whitby Operations, 111 Consumers Drive, Whitby, Ontario L1N 5Z5, Canada | * Sản phẩm: Hỗn dịch uống Noxafil (Posaconazole, 40mg/ml). | EU-GMP | 04/17/106687 | 07/03/2017 | European Medicines Agency | 1 | ||
Cenexi HSC (Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng) |
2, rue Louis Pasteur, 14200 Herouville St Clair, France | |||||||||
12 | PharmaEstica Manufacturing (PharmaEstica Manufacturing OÜ) | Vanapere 3, Pringi, Viimsi, 74011 Harju county, Estonia | * Thuốc không vô trùng: Viên nén; viên nén sủi bọt. | EU GMP | IN-2-14/17/4-7 (H,IMP-Mf) | 28/08/2017 | 28/02/2020 | State Agency of Medicines (SAM), Estonia | 1 | |
13 | Drogsan İlaçları San. ve Tic. A.Ş. | Esenboğa Merkez Mah. Çubuk Cad. No:31, Çubuk – ANKARA/TURKEY | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; viên nén (viên nén bao phim, viên nén bao đường, viên nén bao tan trong ruột); thuốc dùng ngoài dạng lỏng (lotion, thuốc xịt miệng, nước súc miệng, thuốc xịt mũi, thuốc nhỏ mũi); thuốc uống dạng lỏng (sirô, hỗn dịch, dung dịch); thuốc bột, thuốc cốm, thuốc cốm sủi bọt, thuốc gói. | PIC/S GMP | TR/GMP/2018/91 | 14/05/2018 | 16/03/2021 | Turkish Medicines and Medical Devices Agency (TMMDA) | 2 | |
14 | Sanofi Winthrop Industrie | 30-36 avenue Gustave Eiffel, 37100 Tours, France | * Sản phẩm: Viên nén giải phóng kéo dài XATRAL LP 10mg (Alfuzosin HCl 10mg), tên tại Việt Nam: XATRAL XL 10mg. | EU-GMP | 006555 | 03/10/2016 | National Agency for the Safety of Medicine and Health Products (ANSM), France | 1 | ||
15 | Sanofi Winthrop Industrie | 30-36 avenue Gustave Eiffel, 37100 Tours, France | * Sản phẩm: Viên nén TILDIEM 60mg (Diltiazem HCl 60mg), tên tại Việt Nam: TILDIEM. | EU-GMP | 016400 | 16/02/2018 | National Agency for the Safety of Medicine and Health Products (ANSM), France | 1 | ||
16 | Rottendorf Pharma GmbH | Ostenfelder Straße 51-61, 59320 Ennigerloh, Germany (Cơ sở sản xuất) |
* Thuốc không vô trùng: – Viên nang cứng; Viên nang mềm; – Viên nén, viên nén sủi bọt, viên nén bao, viên nén chứa hoạt chất có độc tính cáo như Tamoxifen, Flutamid, Clomifen và các hoạt chất tương tự. – Thuốc rắn phần liều khác: Thuốc bột, thuốc cốm, hạt pellets. – Sản phẩm sinh học chứa Pancreatin, hoặc các dị ứng nguyên dùng trong trị liệu. |
EU GMP | DE_NW_05_GMP_2017_0003 | 16/01/2017 | 24/08/2019 | Cơ quan thẩm quyền Đức (Bezirksregierung Münster) | 1 | |
Am Fleigendahl 3, Ennigerloh, 59320, Germany (Cơ sở đóng gói) |
EU GMP | DE_NW_06_GMP_2017_0002 | 10/01/2017 | |||||||
17 | Fleet Laboratories Limited (Cơ sở sản xuất gel) |
94 Rickmansworth Road, Watford, Hertfordshire, WD18 7JJ, United Kingdom. (* Cách ghi khác: 94 Rickmansworth Road, Watford, WD18 7JJ, United Kingdom) |
* Sản phẩm: Gel dùng đường âm đạo Crinone (Progesterone 8%) | EU-GMP | UK MIA 4394 Insp GMP/GDP 133/3787-0020 | 02/09/2016 | 12/04/2019 | United Kingdom Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency | 1 | |
Maropack AG (Cơ sở sản xuất ống tra thuốc) |
Gebaude Pharma 2000, Industriestrasse Briseck 4, 6144 Zell, Switzerland | EU-GMP | 18-0435 | 09/04/2018 | Swiss Agency for Therapeutic Products (Swissmedic) | |||||
Central Pharma (Contract Packing) Limited (Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng) |
Caxton Road, Bedford, MK41 0XZ, United Kingdom | EU-GMP | UK MIA 27794 Insp GMP 27794/1317-0026 | 18/08/2016 | United Kingdom Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency | |||||
18 | Béres Pharmaceuticals Private Limited Company (Béres Pharmaceuticals Ltd.) | Nagysándor József u. 39., Szolnok, 5005, Hungary | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; thuốc bột, thuốc cốm; viên nén. * Thuốc dược liệu. |
EU-GMP | OGYÉI/47604-7/2017 | 24/10/2017 | 24/08/2020 | National Institute of Pharmacy and Nutrition (OGYEI), Hungary | 1 | |
19 | FRESENIUS KABI IPSUM S.R.L. | LOC.MASSERIE ARMIERI – 86077 POZZILLI (IS), Italy | * Thuốc không vô trùng: Thuốc bột đông khô. | EU-GMP | IT/8-1/H/2018 | 10/01/2018 | 17/03/2019 | Italian Medicines Agency (AIFA) | 1 | |
20 | Fresenius Kabi Deutschland GmbH | Freseniusstrasse 1, 61169 Friedberg, Germany (* Cách viết khác: Freseniusstraße 1, 61169 Friedberg, Germany) |
* Thuốc vô trùng: + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. |
EU GMP | DE_HE_01_GMP_2018_0079 | 22/06/2018 | 31/12/2018 | Cơ quan thẩm quyền Đức (Regierungspräsidium Darmstadt) | 1 | |
21 | West-Ward Columbus Inc. | 1809 Wilson road, Columbus, OH 43228, United States of America | * Sản phẩm: Viên nén bao phim Tradjenta (Linagliptin 5mg); Tên tại Việt Nam: Trajenta. | U.S. cGMP | WW84-5AMC | 17/05/2018 | 16/05/2020 | United States Food and Drug Administration (U.S. FDA) | 1 | |
22 | BSP Pharmaceuticals S.p.a (Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp) |
Via Appia Km 65,561 (loc. Latina Scalo)-04013 Latina (LT), Italy | Sản phẩm (Tên lưu hành tại Việt Nam): Thuốc bột pha tiêm tĩnh mạch Velcade (Bortezomib 1mg). | EU-GMP | IT/69-31/H/2017 | 07/04/2017 | 13/10/2019 | Italian Medicines Agency (AIFA) | 1 | |
Janssen Pharmaceutica NV (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng) |
Turnhoutseweg 30, Beerse, 2340, (hoặc B-2340 Beerse) Belgium | EU GMP | BE/GMP/2017/124 | 20/03/2018 | Federal Agency for Medicines and Health Products (FAMHP), Belgium | |||||
23 | DELPHARM DIJON | 6 boulevard de l’Europe, QUETIGNY, 21800, France | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích nhỏ; Thuốc dạng rắn và cấy ghép. + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; Thuốc bột; Thuốc cốm; Thuốc bán rắn; Viên nén. * Thuốc sinh học: Các sản phẩm chiết xuất có nguồn gốc từ động vật hoặc từ người. |
EU GMP | 2018/HPF/FR/019 | 26/01/2018 | 14/09/2018 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
24 | Cadila Pharmaceuticals Limited | Plot No. 1389, Trasad Road, Dholka, Ahmedabad, IN 382225, India | Thuốc không vô trùng (không bao gồm Rifampicin, beta lactam, insulin): viên nang cứng, viên nén, viên nén bao phim | EU GMP | UK GMP 20872 Insp GMP 20872/14013-0007 | 11/05/2017 | 22/03/2021 | Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA), United Kingdom | 2 | |
25 | ExtractumPharma Zrt./ExtractumPharma Co. Ltd | IV. KÖrzet 6., Kunfehértó, 6413, Hungary | * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc bột và thuốc cốm; viên nén; viên nén bao phim. *Thuốc dươc liệu |
EU-GMP | OGYÉI/72161-10/2017 | 03/04/2018 | 15/02/2021 | National Institute of Pharmacy and Nutrition, Hungary | 1 | |
26 | Fresenius Kabi AB | Rapsgatan 7, Uppsala, 75174, Sweden | * Thuốc vô trùng có tiệt trùng cuối: + Dung dịch, nhũ tương thể tích lớn. + Dung dịch thể tích nhỏ. |
EU-GMP | 5.9.1-2018-038635 | 17/05/2018 | 18/11/2018 | Medical Products Agency, Sweden | 1 | |
27 | Cenexi – Osny | 17 rue de Pontoise,OSNY, 95520, France | * Thuốc không vô trùng chứa hormon: viên nang cứng; viên nén, viên bao đường, viên bao phim * Thuốc sinh học: thuốc miễn dịch; chế phẩm tách chiết từ người, động vật. |
EU-GMP | 2018/HPF/FR/093 | 12/04/2018 | 27/10/2020 | National Agency for the Safety of Medicine and Health Products (ANSM), France | 1 | |
28 | Genzyme Ireland Limited | IDA Industrial Park, Old Kilmeaden Road, Waterford, Ireland | *Thuốc sản xuất vô trùng: dung dịch thể tích nhỏ; thuốc đông khô; * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng, viên nén, thuốc bột pha hỗn dịch uống, viên nén bao phim; * Thuốc công nghệ sinh học: thuốc vô trùng chứa hoạt chất sinh học. |
EU GMP | 16649/M1013 | 25/07/2017 | 02/06/2020 | Health Products Regulatory Authority (HPRA), Ireland | 1 | |
29 | Laboratoires Grimberg SA | ZA des Boutries rue Vermont, Conflans Sainte Honorine Cedex, 78704 France | * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc bột; viên nén. | EU GMP | HPF/FR/221/2017 | 31/08/2017 | 03/10/2019 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
30 | SUN Pharmaceutical Industries Ltd. | Industrial Area -3, A.B. Road, Dewas, Madhya Pradesh – 455 001, India | * Thuốc vô trùng: thuốc bột pha tiêm chứa carbapenem * Thuốc không vô trùng: Bột pha hỗn dịch, viên nang cứng, viên nén |
PICS- GMP | MI-2015-CE-05555-1 | 29/05/2018 | 21/10/2018 | Therapeutic Goods Administration (TGA), Australia | 2 | |
31 | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG | Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein, Germany (* Cách ghi khác: Binger Strasse/Straβe 173, 55216 Ingellheim am Rhein Germany) |
* Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc phun mù (thuốc khí dung) * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc hít; thuốc phun mù (thuốc khí dung); viên nén, viên nén bao phim (bao gồm cả thuốc chứa chất độc tế bào/chất kìm tế bào), thuốc bột, thuốc cốm. |
EU-GMP | DE_RP_01_GMP_2018_0007 | 27/02/2018 | 20/10/2020 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
32 | Baxalta Belgium Manufacturing SA | Boulevard René Branquart 80, Lessines, 7860 hoặc (B-7860), Belgium | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ; thuốc đông khô. + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc sinh học: + Sản phẩm máu; + Sản phẩm miễn dịch. |
EU-GMP | BE/GMP/2017/118 | 29/01/2018 | 15/09/2020 | Federal Agency for Medicines and Health Products, Belgium | 1 | |
33 | Daiichi Sankyo Propharma Co., Ltd., Hiratsuka Plant | 1-12-1, Shinomiya, Hiratsuka, Kanagawa, Japan | Sản phẩm: Viên nén Japrolox (Loxoprofen sodium hydrate, 60mg Loxoprofen sodium) | Japan-GMP | 3467 | 06/10/2017 | 26/05/2021 | Ministry of Health, Labour and Welfare government of Japan | 1 | |
34 | F. Hoffmann-La Roche Ltd | Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst, Switzerland | Sản phẩm: Dung dịch tiêm dưới da Mabthera (Rituximab 1400mg/11,7ml). | EU-GMP | 02/18/118411 | 15/03/2018 | 10/11/2020 | European Medicines Agency | 1 | |
35 | Curida AS (Cơ sở sản xuất) |
Solbærvegen 5, ELVERUM, NO-2409, Norway | Sản phẩm: Dung dịch tiêm Chirocaine (5mg Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine Hydrochloride)/1ml) | EU GMP | PP10155214 | 08/05/2018 | Norwegian Medicines Agency (NOMA) | 2 | ||
AbbVie S.R.L (Cơ sở đóng gói) |
S.R. 148 Pontina Km 52, Snc-Campoverde Di Aprilia (loc. APRILIA) – 04011 APRILIA (LT), Italy | Italian Medicines Agency (AIFA) | ||||||||
36 | Korea United Pharm Int’l JSC. | No. 2A, Tu Do Boulevard, Vietnam-Singapore Industrial Park, Thuan An Town, Binh Duong Province, Vietnam | * Thuốc không vô trùng: viên nén, viên bao phim, viên bao đường | PIC/S GMP | 2017-G1-0809 | 03/04/2017 | 09/12/2018 | Daejeon Regional Office of Food & Drug Safety | 2 | |
37 | Laboratorio Farmaceutico C.T S.R.L (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng) |
Via Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo (IM), Italy | * Sản phẩm Gluthion 600mg/4ml | EU GMP | CPP/2016/2566 | 16/11/2016 | Italian Medicines Agency (AIFA) | 1 | ||
Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.P.A | Via Licinio 11, 22036 Erba (Co) Italia | |||||||||
38 | Laboratorio Farmaceutico C.T S.R.L | Via Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo (IM), Italy | * Thuốc vô trùng: – Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô chứa kháng sinh nhóm beta lactam (cephalosporin và penicillin); dung dịch thể tích nhỏ; thuốc bột chứa kháng sinh nhóm beta lactam (cephalosporin) – Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc uống dạng lỏng; viên nén; thuốc cốm |
EU GMP | aM – 43/2018 | 27/03/2018 | Italian Medicines Agency (AIFA) | 1 | ||
39 | Laboratoire Unither | Espace Industriel Nord, 151 rue André Durouchez CS 28028, AMIENS, 80084 CEDEX 2, France | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Dạng bào chế bán rắn; dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: Thuốc dùng ngoài dạng lỏng. * Sản phẩm Combivent (Ipratropium bromide anhydrous 0,5mg (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate), Salbutamol 2,5mg (dưới dạng salbutamol sulfate)). |
EU-GMP | HPF/FR/284/2017 | 20/11/2017 | 07/07/2020 | French National Agency for Medicine and Health Products Safety (ANSM) | 1 | |
40 | Berlin-Chemie AG | Berlin-Chemie AG Glienicker Weg 125, 12489 Berlin, Germany | * Thuốc vô trùng: + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch thể tích lớn; * Thuốc không vô trùng: Thuốc dùng ngoài dạng lỏng ; thuốc uống dạng lỏng; thuốc cốm; thuốc đạn. |
EU-GMP | DE_BE_01_GMP_2015_0034 | 14/07/2015 | 30/11/2018 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
41 | Berlin Chemie AG | Cơ sở sản xuất: Berlin-Chemie AG, Tempelhofer Weg 83, 12347 Berlin, Germany | * Thuốc không vô trùng: Viên nén, viên nén bao phim, viên nén bao đường. * Sản phẩm: Viên nén Nebilet (Nebivolol HCl 5mg); viên nén bao phim Spasmomen (Otilonium bromide 40mg); viên nén Benalapril 5 (Enalapril maleate 5mg), viên nén Benalapril 10 (Enalapril maleate 10mg),viên nén bao phim Siofor 500 (Metformin Hydrochloride 500mg), viên nén bao phim Siofor 850 (Metformin Hydrochloride 850mg). |
EU-GMP | DE_BE_01_GMP_2017_1065 | 20/12/2017 | 30/11/2018 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
Cơ sở đóng gói, xuất xưởng: Berlin-Chemie AG, Glienicker Weg 125, 12489 Berlin, Germany | EU-GMP | DE_BE_01_GMP_2017_1045 | 05/10/2017 | Cơ quan thẩm quyền Đức | ||||||
42 | Ferring – Leciva a.s. | K Rybniku 475, 252 42 Jesenice u Prahy, Czech | * Thuốc không vô trùng: Thuốc dùng ngoài dạng lỏng. * Hỗn dịch thụt trực tràng Pentasa 1g (mỗi 100ml hỗn dịch chứa mesalazine 1g) |
EU-GMP | sukls243350/2016 | 29/11/2016 | 27/10/2019 | State Institute for Drug Control (SÚKL), Czech Republic | 1 | |
43 | Drogsan Ilaclari San. VE. Tic A.S | Esenboga Merkez Mah. Cubuk Cad. No: 31, Cubuk – Ankara, Turkey | * Thuốc không vô trùng: Viên nang cứng; Viên nén (viên nén bao phim, viên nén bao đường, viên nén bao tan trong ruột); Thuốc dạng lỏng dùng ngoài (lotion, thuốc xịt miệng, thuốc xúc miệng, thuốc xịt mũi, thuốc nhỏ mũi, thuốc xông hít dạng lỏng); thuốc uống dạng lỏng (siro, hỗn dịch, dung dịch uống); | PIC/S GMP | TR/GMP/2018/87 | 27/04/2018 | 14/03/2021 | Turkish Medicines and Medical Devices Agency (TMMDA) | 2 | |
44 | Laboratorio Reig Jofre, S.A | Gran Captitan, 10 08970 Sant Joan Despi (Barcelona), Spain | * Thuốc dung dịch truyền Nimodipino G.E.S. 0,2mg/ml | CPP EU GMP |
2018/01098 | 26/04/2018 | Agency for Medicines and Health Products (AEMPS), Spain | 1 | ||
45 | Genfarma Laboratorio, S.L | Avd. Constitucion 198-199, Pol. Industrial Monte Boyal 28230 Casarubios del Monte (Toledo), Spain | * Thuốc bột pha dung dịch truyền Aciclovir G.E.S 250mg | CPP EU GMP | 2018/01097 | 26/04/2018 | Agency for Medicines and Health Products (AEMPS), Spain | 1 | ||
46 | CHINOIN Pharmaceutical and Chemical Works Private Co. Ltd. (CHINOIN Private Co. Ltd.), Site 2 | Lévai utca 5, Veresegyház, 2112, Hungary | * Thuốc không vô trùng: viên nang cứng; thuốc bột, thuốc cốm; viên nén. | EU-GMP | OGYÉI/17757-2/2018 | 18/04/2018 | 09/02/2021 | National Institute for Quality and Organization Development in Healthcare and Medicines, Hungary | 1 | |
47 | Catalent CTS, LLC (Cơ sở sản xuất) |
10245 Hickman Mills Dr, Kansas City, MO 64137, USA | * Thuốc viên nang cứng Imbruvica (ibrutinib 140mg) | U.S. cGMP | 42AQ-RXXH | 17/04/2018 | 16/04/2020 | United States Food and Drug Administration (U.S. FDA) | 1 | |
AndersonBrecon Inc., (Cơ sở đóng gói) |
4545 Assembly Drive, Rockford, IL, 61109, USA | |||||||||
48 | Oncotec Pharma Produktion GmbH (Cơ sở sản xuất và đóng gói sơ cấp) |
Am Pharmapark, 06861 Dessau -Roβlau, Germany | * Sản phẩm: bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch Ribomustin (Bendamustin 22.7mg, 90.8mg). | EU GMP | DE_ST_01_GMP_2017_0007 | 15/02/2017 | 13/10/2019 | Cơ quan thẩm quyền Đức | 1 | |
Janssen Pharmaceutica NV (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng) |
Turnhoutseweg 30, Beerse, 2340, Belgium | EU GMP | BE/GMP/2017/124 | 20/03/2018 | Federal Agency for Medicines and Health Products (FAMHP), Belgium | |||||
49 | Bio Products Laboratory Limited | Dagger Lane, Elstree, Herfordshire, WD6 3BX, United Kingdom | * Sản phẩm Bột pha dung dịch tiêm Dried Factor VIII Fraction, Type 8Y, 25 IU/ml Powder for Solution for Injection, Powder for Injection | EU GMP | PP10152796 | 27/11/2017 | Medicines and Healthcare Products Regulatory Agency (MHRA), United Kingdom | 1 | ||
50 | BioLab Co., Ltd | 625 Soi 7A Bangpoo Industrial Estate, Sukhumvit road, Moo 4, Prakasa, Muang, Samutprakarn 10280, Thailand | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: thuốc đông khô; dung dịch thể tích nhỏ; thuốc dạng rắn (bao gồm cả thuốc chứa kháng sinh nhóm Cephalosporin, Carbapenem). + Thuốc tiệt trùng cuối: dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng: viên nang (cứng bao gồm cả thuốc chứa kháng sinh nhóm Cephalosporin); thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; thuốc bán rắn; viên nén (bao gồm cả thuốc chứa hormon sinh dục); thuốc bột (chứa kháng sinh nhóm Cephalosporin). |
PIC/S GMP | 1-2-07-17-18-00029 | 05/02/2018 | 04/02/2021 | Food and Drug Administration (Thai FDA), Thailand | 2 | |
51 | Corealis Pharma Inc./ Pharma Corealis Inc. | 200 Boul Armand-Frappier Laval, Quebec, Canada, H7V 4A6 | * Sản phẩm: + Viên nén PMS-Erlotinib (Erlotinib (Erlotinib Hydrochloride) 100 mg) |
Canada-GMP | 69115 | 23/04/2018 | 23/04/2019 | Regulatory Operations and Regions Branch Health Products Compliance Directorate, Canada | 1 | |
* Sản phẩm: + Viên nén PMS-Erlotinib (Erlotinib (Erlotinib Hydrochloride) 150 mg) |
69116 | 23/04/2018 | 23/04/2019 | |||||||
52 | Holopack Verpackungstechnik GmbH | Holopack Verpackungstechnik, Bahnhofstrabe, gemäb den vorliegenden Grundrissplänen vom 17.07.2013, 74429, Sulzbach-Laufen, Germany |
* Thuốc vô trùng chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon, prostaglandin/cytokine, chất ức chế miễn dịch, sulphonamide: – Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn; dạng bào chế bán rắn; dung dịch thể tích nhỏ. * Thuốc không vô trùng chứa hormon hoặc chất có hoạt tính hormon, prostaglandin/cytokine, chất ức chế miễn dịch, sulphonamide: – Thuốc dùng ngoài dạng lỏng; thuốc uống dạng lỏng; dạng bào chế bán rắn. * Thuốc sinh học: Albumin; thuốc công nghệ sinh học (bao gồm cả protein/DNA tái tổ hợp, enzyme). * Thuốc dược liệu. * Thuốc vi lượng đồng căn. |
EU-GMP | DE_BW_01_GMP_2016_0141 | 06/12/2016 | 20/07/2019 | Cơ quan thẩm quyền Đức (Baden-Württemberg) | 1 | |
53 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Hafnerstraβe 36, 8055 Graz, Austria | * Thuốc vô trùng: + Thuốc sản xuất vô trùng: Dung dịch thể tích lớn; dung dịch thể tích nhỏ; dạng bào chế bán rắn; dung dịch tiêm tĩnh mạch (chứa hormon, chất kìm tế bào, kháng sinh). + Thuốc tiệt trùng cuối: Dung dịch và nhũ tương thể tích lớn; dung dịch và nhũ tương thể tích nhỏ; dạng bào chế bán rắn; nhũ tương tiêm tĩnh mạch (chứa hormon, chất kìm tế bào, kháng sinh). * Thuốc sinh học: Sản phẩm máu; Thuốc miễn dịch; thuốc có nguồn gốc từ người hoặc động vật. |
EU-GMP | INS-480166-0080-001 (4/5) | 27/04/2017 | 31/03/2020 | Austrian Federal Office for Safety in Health Care (BASG) | 1 | |
54 | Merck Sharp & Dohme Corp. (Cơ sở sản xuất) |
2778 South East Side Highway, Elkton, VA 22827, USA | * Sản phẩm: Thuốc tiêm Primaxin ® I.V. (Imipenem + Cilastatin sodium 500mg/ 500mg, Injection). Tên đăng ký thương mại quốc tế: Tienam I.V. 500mg/ 500mg, powder for solution for infusion (Tên tại Việt Nam: Bột pha truyền tĩnh mạch Tienam) |
US cGMP | 289B-2TEC | 10/11/2016 | 09/11/2018 | United States Food and Drug Administration (U.S. FDA) | 1 | |
Laboratories Merck Sharp & Dohme Chibret (Cơ sở đóng gói) |
Route de Marsat, Riom, 63693 Clermont Ferrand cedex 9, France; * Cách ghi khác: Route de Marsat lieu-dit Mirabel Riom, Cedax 9, Clermont-Ferrand 63693, France; |
DOWNLOAD DANH SÁCH DƯỚI ĐÂY
PICS_EU_GMP(Đợt1- Đợt58) PICS_EU_GMP(Đợt1-Đợt58)
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM