Quyết định 406/QĐ-QLD danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước đợt 159

7535
Quyết định 406/QĐ-QLD
Quyết định 406/QĐ-QLD
4.5/5 - (8 bình chọn)

Quyết định 406/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159

BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
——–
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
—————-
Số: 406/QĐ-QLD Hà Nội, ngày 19 tháng 9 năm 2017

QUYẾT ĐỊNH

Về việc ban hành danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016;

Căn cứ nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ y tế

Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc – Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

Nơi nhận:
– Như Điều 4;
– Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
– Cục Quân Y – Bộ Quốc phòng, Cục Y tế Bộ Công an;
– Cục Y tế Giao thông vận tải – Bộ Giao thông vận tải;
– Tổng cục Hải quan – Bộ Tài chính;
– Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
– Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh – Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
– Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
– Tổng Công ty Dược VN;
– Các Công ty XNK Dược phẩm;
– Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
– Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP – Cục QLD;
– Lưu: VP, KDD, ĐKT(15b).
PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ, ĐIỀU HÀNH CỤC,
TRƯƠNG QUỐC CƯỜNGTHỨ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

 

DANH MỤC 992 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 159

Ban hành kèm theo quyết định số: 406/QĐ-QLD, ngày 19 tháng 9 năm 2017

  1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
1 Alexdoxim 100 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg Viên nén bao phim 30 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-27655-17
2 Ancicon Sulpirid 50 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên VD-27656-17
3 Copdumilast Roflumilast 0,5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27657-17
4 Paracetamol 500mg Paracetamol 500 mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27658-17
  1. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường s8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
5 Fastrichs Fexofenadin hydroclorid 60 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-27659-17
6 Usarcoxib Celecoxib 200 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27660-17
7 Usarglim 2 Glimepirid 2 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27661-17
8 Usarglim 4 Glimepirid 4 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27662-17
9 Usarican Candesartan cilexetil 8 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27663-17
10 Usarirsartan Irbesartan 150 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27664-17
11 Usariz Cetirizin dihydroclorid 10 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27665-17
12 Usarpainsoft Paracetamol 500 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27666-17
  1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
13 Enterol Mỗi viên chứa: Cao đặc Chiêu liêu (tỷ lệ 10:1 tương đương Chiêu liêu 2g) 200mg; Thảo quả 100mg; Đại hồi 50mg; Quế 50mg Viên bao đường 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-27667-17
  1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất – kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 – Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành – Phường 15 – Quận 10 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
14 Ivernic 6 Ivermectin 6mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 02 viên VD-27668-17
15 Predmex-Nic Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nang cứng (hồng – xanh) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên VD-27669-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: p 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)

5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
16 Alphachymotrypsin – BVP Chymotrypsin 4200 đơn vị USP Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-27670-17
17 Alphachymotrypsin – BVP 4200 Chymotrypsin 4200 đơn vị USP Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC hoặc nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC) VD-27671-17
18 Aucabos Acarbose 50 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) VD-27672-17
19 Bilclacin 300 Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-27673-17
20 Bivaltax Loratadin 10 mg Viên nén ngậm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) VD-27674-17
21 Bivicelex 200 Celecoxib 200 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) VD-27675-17
22 Biviflu Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC), Chai 200 viên, 500 viên (chai nhựa HDPE) VD-27676-17
23 Bổ trung ích khí SXH Mỗi gói chứa 2,7g cao khô chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5,3g; Bạch truật 4g; Trần bì 2,6g; Hoàng kỳ tẩm mật 4g; Thăng ma 2,6g; Cam thảo chích 2g; Đương quy 4g; Sài hồ 3,3g Cốm 24 tháng TCCS Hộp 15 gói x 4,5g VD-27677-17
24 Bvpalin Desloratadin 5mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC), hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) VD-27678-17
25 Cao lạc tiên BVP Mỗi 100 ml cao lỏng chứa chất chiết được từ 110,64g các dược liệu khô tương đương với: Lạc tiên 60g; Lá Vông 36g; Tang diệp 12g; Liên tâm 2,64g Cao lỏng 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa PET màu nâu, có kèm cốc đong) VD-27679-17
26 Clobap Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg Kem bôi ngoài da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 100g VD-27680-17
27 Flabivi Simethicon 20 mg/0,3ml Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 15ml (chai thủy tinh màu nâu kèm ống đo thể tích) VD-27681-17
28 Glucosamin – BVP 500 Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), hộp 1 chai 30 viên (chai HDPE) VD-27682-17
29 Hoạt huyết nhân hưng Mỗi viên chứa 570 mg cao khô chiết từ các dược liệu sau: Đương quy 600 mg; Thục địa 600mg; Xuyên khung 400mg; Đào nhân 400 mg; Xích thược 400mg; Đan sâm 300mg; Hồng hoa 400mg; Địa long 400mg; Ích mẫu 200mg; Ngưu tất 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27683-17
30 Nuradre 300 Gabapentin 300mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-27684-17
31 Paracetamol – BVP Paracetamol 500 mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên VD-27685-17
32 Prasogem 40 Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi dihydrat 8,5%) 40mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ nhôm-nhôm) VD-27686-17
33 Smail Mỗi gói 4g chứa: Dioctahedral smectit 3000 mg Cốm pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 30 gói x 4g, hộp 60 gói x 4g VD-27687-17
34 Taleva Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27688-17
35 Transda Rotundin 30 mg Viên nén 36 tháng TCCS hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-27689-17
36 Wecetam 800 Piracetam 800mg Viên nén bao phim 36 háng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC). VD-27690-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)

6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
37 Thioheal 600 Thioctic acid 600 mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 37 Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27691-17
38 Ubiheal 300 Acid thioctic 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 37 Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27692-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội – Việt Nam)

7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
39 Siro Atdoncam Syrup Mỗi 5ml chứa: Piracetam 800mg Siro 36 tháng TCCS Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 10 ống x 7,5ml, hộp 20 ống x 7,5ml, hộp 30 ống x 7,5ml, hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml, hộp 30 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 100ml VD-27693-17

7.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
40 Phong tê thấp HD New Mã tiền chế 70mg; Quế chi 40mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với 460mg dược liệu bao gồm: Đương quy 70mg, đỗ trọng 70mg, ngưu tất 60mg, độc hoạt 80mg, thương truật 80mg, thổ phục linh 100mg) 92mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-27694-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)

8.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
41 Becaspira 1.5M UI Spiramycin 1.5M UI Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 8 viên VD-27695-17
42 Dexamethason Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg Viên nén màu kem 36 tháng TCCS Chai 500 viên VD-27696-17
43 Dexamethason Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nén màu trắng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 30 viên VD-27697-17
44 Metrospiral Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27698-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nng – Việt Nam)

9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nng – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
45 Captopril 25 mg Captopril 25mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-27699-17
46 Dưỡng tâm an thần Hoài sơn 100 mg; Cao khô liên tâm 130 mg; Cao khô liên nhục 70 mg; Cao khô bá tử nhân 20 mg; Cao khô toan táo nhân 20 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Lá dâu 182,5 mg; Lá vông 182,5 mg; Long nhãn 182,5 mg) 160 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 45 viên VD-27700-17
47 Levocetirizin 5mg Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên VD-27701-17
48 Magnesi – B6 Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-27702-17
49 Methadon Methadon hydroclorid 10g/1000ml Dung dịch uống 24 tháng TCCS Chai 1000ml VD-27703-17
50 Zodalan Mỗi ống 1 ml chứa: Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56 mg) 5mg Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hôp 10 ống x 1ml VD-27704-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
51 Bethadesmin Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 15 viên, chai 500 viên VD-27705-17
52 Budolfen Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên VD-27706-17
53 Detyltatyl 500 mg Mephenesin 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 20 vỉ x 12 viên VD-27707-17
54 Entefast 180mg Fexofenadin hydroclorid 180mg Viên nén bao phim 36 tháng BP 2014 Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên VD-27708-17
55 Vitamin C 250 mg Acid ascorbic 250mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai 100 viên, chai 200 viên VD-27709-17
56 Zincoxia 90 Etoricoxib 90mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27710-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)

11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
57 Liritoss Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên VD-27711-17
58 Liritoss Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Al, vỉ Al/Al) VD-27712-17
59 Neurohadine Gabapentin 300mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên VD-27713-17
60 PVP – Iodine 10% Mỗi 100ml chứa: Povidon iodin 10g Dung dịch dùng ngoài 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 200ml, lọ 500ml, lọ 1000ml, lọ 1200ml, lọ 1500ml VD-27714-17
61 Racesec Racecadotril 10mg Viên nén phân tán 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên VD-27715-17
62 Racesec Racecadotril 100mg Viên nén phân tán 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên VD-27716-17
63 Racesec Racecadotril 30mg Viên nén phân tán 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên VD-27717-17
64 Sedangen Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 1 lọ 100 viên VD-27718-17

11.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
65 Hoàn sâm nhung – HT Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Nhân sâm 0,7g; Nhung hươu 0,3g; Cao thục địa (tương đương 10g thục địa) 1,0g; Ba kích 5,0g; Đương quy 2,0g Viên hoàn cứng 36 tháng TCCS Hộp 24 gói x 2,5g; hộp 12 gói x 5g; hộp 10 gói x 10g; hộp 1 lọ 60g; hộp 1 lọ 80g; hộp 1 lọ 100g VD-27719-17
66 Phì nhi đại bổ – HT Mỗi viên hoàn cứng chứa: Bạch biển đậu 40mg; Đương quy 200mg; Gạo 100mg; Hạt sen 30mg; Hoài sơn 40mg; Sơn tra 30mg; Sử quân tử 30mg; Thần khúc 16mg; Ý dĩ 40mg Viên hoàn cứng 36 tháng TCCS Gói 60 viên, gói 80 viên, gói 100 viên, gói 200 viên; hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 80 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên VD-27720-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)

12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
67 Vitamin E 400 IU Vitamin E (dạng dl-alpha-tocopheryl acetat) 400 IU Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27721-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)

13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đng – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
68 Hoạt huyết dưỡng não Cao khô lá bạch quả (tương đương 500 mg dược liệu Bạch quả) 10 mg; Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương 1500 mg dược liệu Đinh lăng) 150 mg Viên bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên VD-27723-17
69 Viên dưỡng não Ginko Biloba Cao khô lá Bạch quả (tương đương 2g lá Bạch quả) 40 mg Viên bao đường 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27724-17

13.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
70 Cao đặc Actisô Cao đặc Actisô (tương đương 35g lá tươi Actisô) 1g Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Hộp 100g VD-27722-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)

14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
71 Diclofenac 50mg Diclofenac natri 50mg Viên bao tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27725-17
72 Para-Codein 10 Paracetamol 500mg; Codein phosphat 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27726-17
73 Para-Codein 20 Paracetamol 500mg; Codein phosphat 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27727-17
74 Para-codein 30 Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27728-17
  1. Cổng ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -)

15.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
75 Mynoline Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27729-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
76 Acemol Extra Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27730-17
77 Co-trimoxazol Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên VD-27731-17
78 Nadygenor Arginin aspartat 1 g Dung dịch uống 36 tháng TCCS Hôp 20 ống x 5 ml VD-27732-17
79 Tizanad 4 mg Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-27733-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
80 Cevita 500 Mỗi 5 ml chứa: Acic ascorbic 500mg Dung dịch tiêm 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 ống x 5 ml VD-27734-17
81 Cinnarizine Cinnarizin 25mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27735-17
82 Deslohis Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0,5mg Siro 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60 ml; hộp 1 chai 90 ml VD-27736-17
83 Ibuprofen Ibuprofen 400mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27737-17
84 Ivermectin Ivermectin 3mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 4 viên VD-27738-17
85 Meloxicam 15 Meloxicam 15mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27739-17
86 Meloxicam 7,5 Meloxicam 7,5mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27740-17
87 Melyptol Mỗi 5 ml chứa: Cineol (Eucalyptol) 0,25ml; Tinh dầu bạc hà 0,05ml Dung dịch xông mũi, họng 24 tháng TCCS hộp 1 chai 5 ml VD-27741-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)

18.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
88 Acetab 325 Paracetamol 325 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên VD-27742-17
89 Agiclovir 800 Aciclovir Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-27743-17
90 Agifuros Furosemid 40 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 25 viên VD-27744-17
91 Agilosart 12,5 Losartan potassium 12,5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-27745-17
92 Agimstan Telmisartan 40 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên VD-27746-17
93 Aginmezin 10 Alimemazin tartrat 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27747-17
94 Agiremid 100 Rebamipid 100 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27748-17
95 Agi-Tyfedol 500 Paracetamol 500 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên VD-27749-17
96 Amquitaz 5 Mequitazin 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27750-17
97 Aspirin 500 Acid acetylsalicylic 500 mg Viên nén bao tan trong ruột 24 tháng TCCS Hộp 20 vỉ x 10 viên VD-27751-17
98 Bastinfast 10 Ebastin 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27752-17
99 Bastinfast 20 Ebastin 20 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27753-17
100 Comegim Perindopril erbumin 4 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 30 viên VD-27754-17
101 Esoragim 20 Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20 mg Viên nén bao phim tan trong ruột 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27755-17
102 Galagi 4 Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27756-17
103 Galagi 8 Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27757-17
104 Gaptinew Gabapentin 300 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27758-17
105 Levoagi Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-27759-17
106 Nicarlol 5 Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-27760-17
107 Razxip Raloxifen hydroclorid 60 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 10 viên VD-27761-17

 

  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
108 Decazone 12 g/60 ml Mỗi 60 ml chứa: Piracetam 12g Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 24 tháng TCCS Hộp 1 túi 60 ml VD-27762-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)

20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
109 Comvir APC Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) VD-27763-17
110 Maxxacne-T Mỗi 5g kem bôi da chứa: Tretinoin 1,25 mg Gel bôi da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g VD-27764-17
111 Maxxcardio – p 150 Propafenon hydroclorid 150 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) VD-27765-17
112 Maxxcardio – p 300 Propafenon hydroclorid 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) VD-27766-17
113 Maxxcardio-L 20 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) VD-27767-17
114 Maxxcardio-L 20 Plus Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) VD-27768-17
115 Maxxcardio-L 5 Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) VD-27769-17
116 Maxxhepa urso 150 Acid ursodeoxycholic 150 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) VD-27770-17
117 Maxxmucous-AC 200 Acetylcystein 200 mg Viên nang cứng (xanh lá cây đậm-xanh lá cây nhạt) 36 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) VD-27771-17
118 Maxxmucous-CC 200 Carbocisteine 200 mg Viên nang cứng (xanh dương-trắng) 36 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) VD-27772-17
119 Maxxmucous-CC 375 Carbocistein 375 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) VD-27773-17
120 Maxxneuro – LT 500 Levetiracetam 500mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) VD-27774-17
121 Maxxprolol 5 Bisoprolol fumarat 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) VD-27775-17
122 Neo-Maxxacne T 10 Isotretinoin 10 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) VD-27776-17
123 Neo-Maxxacne T 20 Isotretinoin 20 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) VD-27777-17
124 Sosallergy Desloratadin 5 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) VD-27778-17
125 Sosallergy Desloratadin 5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm) VD-27779-17
126 Sosdol Fort Diclofenac kali 50 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-27780-17
127 Soshydra Racecadotril 100 mg Viên nang cứng (vàng – trắng) 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) VD-27781-17
128 Soslac G3 Mỗi tuýp 15g kem bôi da chứa Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15 mg; Betamethason dipropionat 9,6mg; Clotrimazol 150mg Kem bôi ngoài da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 15g VD-27782-17
129 Usabetic VG 50 Vildagliptin 50 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) VD-27783-17
130 Usalukast 5 Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg Viên nhai 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) VD-27784-17

20.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
131 Maxxcefdox 100 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-27785-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
132 A.T Atorvastatin 10 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27786-17
133 A.T Atorvastatin 20 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27787-17
134 A.T Esomeprazol 20 tab Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 21,7 mg) 20 mg Viên nén bao phim tan trong ruột 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. VD-27788-17
135 A.T Esomeprazol 40 tab Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 43,4 mg) 40 mg Viên nén bao phim tan trong ruột 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. VD-27789-17
136 A.T Gentamicine Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg Dung dịch thuốc tiêm 24 tháng TCCS Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml. VD-27790-17
137 A.T Glutathione 600 inj Glutathion 600 mg Bột đông khô pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 8ml, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml VD-27791-17
138 A.T Olanzapine ODT 10 mg Olanzapine 10 mg Viên nén phân tán trong miệng 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE) VD-27792-17
139 A.T Olanzapine ODT 5 mg Olanzapine 5 mg Viên nén phân tán trong miệng 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE) VD-27793-17
140 Antifix Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710 mg) 100 mg Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch 24 tháng TCCS Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml VD-27794-17
141 Antinat Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Etomidat 20 mg Dung dịch tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 ống x 10ml, hộp 3 ống x 10 ml, hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x 10ml VD-27795-17
142 Atibeza Bezafibrat 200 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27796-17
143 Aticizal Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 2,5 mg Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 20 ống nhựa x 5ml, hộp 30 ống nhựa x 5ml, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 90ml, hộp 1 chai x 150ml VD-27797-17
144 Atidogrel Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. VD-27798-17
145 Atiferlic Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 0,75 mg; Vitamin B12 75 mcg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên VD-27799-17
146 ATIHEM Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan gluconat 10,78 mg; Đồng gluconat 5 mg Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 20 ống nhựa x 10 ml, hộp 30 ống nhựa x 10 ml, hộp 50 ống nhựa x 10 ml VD-27800-17
147 Atizet Ezetimib 10 mg Viên nén 24 láng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. VD-27801-17
148 Atizet plus Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên VD-27802-17
149 Autifan 20 Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên VD-27803-17
150 Autifan 40 Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên VD-27804-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
151 Redomuc 30 Ambroxol hydrochloride 30 mg Viên sủi 24 tháng TCCS Hộp 5 vỉ xé x 4 viên VD-27806-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1– KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1– KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
152 Effpadol Kids 150 Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 150 mg Cốm sủi 24 tháng TCCS Hộp 12 gói x 1,5 gam, hộp 24 gói x 1,5 gam VD-27805-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: S43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

24.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
153 Bostafed Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 15 viên VD-27807-17
154 Clorpheboston Chlorpheniramin maleat 4mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS chai 1000 viên VD-27808-17
155 Effer-paralmax 500 Paracetamol 500mg Viên nén sủi bọt 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên VD-27809-17
156 Effer-paralmax 500 Paracetamol 500mg Viên nén sủi bọt màu vàng cam nhạt 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên VD-27810-17
157 Effer-paralmax codein Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg Viên nén sủi bọt 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên VD-27811-17
158 Essividine Pregabalin 75mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 14 viên VD-27812-17
159 Paracetamol Boston 500 Paracetamol 500mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27813-17
160 Paralmax 500 caps. Paracetamol 500mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai 200 viên; Chai 500 viên VD-27814-17

 

…………………………………..

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25 mg
224 Cardesartan 8 Candesartan cilexetil 8mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27878-17
225 Cetamvit Piracetam 1200 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27879-17
226 Ciprofloxacin 750mg Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 750 mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27880-17
227 Eurogyno Neomycin sulfat 35000 IU; Polymyxin B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU Viên nang mềm đặt âm đạo 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 6 viên nang mềm VD-27881-17
228 Fahado extra Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên VD-27882-17
229 Fevintamax Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27883-17
230 Greenramin Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg Dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 10 lọ x 15ml VD-27884-17
231 Kamicingsv Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg Viên nang cứng 24 tháng DĐVN IV Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27885-17
232 Mezapentin 600 Gabapentin 600mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27886-17
233 Perindopril 4mg Perindopril erbumin 4 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-27887-17
234 Tranfaximox 375 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg Viên nén bao phim 24 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-27888-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
235 Levofloxacin 500 mg Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg Viên nén bao phim 24 tháng USP 37 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-27901-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
236 Cefazolin 1g Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g Thuốc bột pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 1g, hộp 10 lọ x 1g VD-27889-17
237 Imedoxim 100 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27890-17
238 Imedoxim 200 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg Viên nén bao phim 24 tháng USP 37 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27891-17
239 Imedoxim 200 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-27892-17
240 Imenir 125 mg Cefdinir 125mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-27893-17
241 Imenir 300 Cefdinir 300mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-27894-17
242 Penicillin G 1.000.000 IU Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin kali) 1.000.000 IU Thuốc bột pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ VD-27895-17

33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
243 Benca IMP 500 Mebendazol 500 mg Viên nén nhai 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên (vỉ nhôm-nhôm) VD-27896-17
244 Claminat IMP 250/31,25 Mỗi gói 1,1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Syloid tỷ lệ 1:1) 31,25 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 24 tháng USP 38 Hộp 12 gói x 1,1g (gói ép túi nhôm) VD-27897-17
245 Dexipharm 15 Dextromethorphan HBr 15 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), chai 200 viên, chai 500 viên VD-27898-17
246 Fexofenadin 60 mg Fexofenadin HCl 60mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên (Al-Al) VD-27899-17
247 Imenoopyl Piracetam 400mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27900-17
248 Mexcold 250 Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 25 gói x 2g VD-27902-17
249 Paracetamol 200 mg Paracetamol 200 mg Viên nén bao phim 60 tháng TCCS Chai 100 viên VD-27903-17
250 Paracetamol 325 mg Paracetamol 325 mg Viên nén bao phim 60 tháng TCCS Chai 100 viên VD-27904-17
251 Rabeprazole Sodium 20 mg Rabeprazol natri 20mg Viên nén bao tan trong ruột 24 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/nhôm) VD-27905-17
252 Sparenil 60 Alverin citrat 60 mg Viên nén. 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-27906-17
253 Triamicin F Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydrocloird 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27907-17
254 Trimetazidin 20 Trimetazidin dihydroclorid 20 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS hộp 3 vỉ x 10 viên (PVC-Alu) VD-27908-17
255 Valsartan 80 mg Valsartan 80 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên VD-27909-17
256 Vitamin B1 100 mg Thiamin mononitrat 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27910-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)

34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
257 Aceclofenac Aceclofenac 100mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên VD-27911-17
258 Cedetamin Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg Viên nén 36 tháng TCCS Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên VD-27912-17
259 Cedetamin XD Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg Viên nén 36 tháng TCCS Chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên VD-27913-17
260 Dexlacyl Betamethason 0,5mg Viên nén 36 tháng TCCS Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên VD-27914-17
261 Etoricoxib 60 Etoricoxib 60mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên VD-27915-17
262 Etoricoxib 90 Etoricoxib 90mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên VD-27916-17
263 Kacystein Acetylcystein 200mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên VD-27917-17
264 Nabumeton Nabumeton 500mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27918-17
265 Ofloxacin Ofloxacin 200mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên VD-27919-17
266 Panactol flu Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên VD-27920-17
267 Simethicon Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 80mg Viên nén nhai 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-27921-17
268 Tunadimet Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 37 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27922-17
269 Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid 250mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên VD-27923-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phAn Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phAn Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
270 Aguzar 400 Etodolac 400mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27924-17
271 Albevil Ibuprofen 200 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27925-17
272 Ampetox Mỗi 15 ml chứa: Almagat 1,5g Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15ml VD-27926-17
273 Bamyrol 150 Sol Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 150mg Dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 20 ống, hộp 30 ống (5 ống/vỉ) VD-27927-17
274 Cragbalin 75 Pregabalin 75 mg Viên nang cứng (màu đỏ) 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27928-17
275 Femancia Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg Viên nang cứng (đỏ) 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27929-17
276 Gludotine Mequitazin 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-27930-17
277 Immulimus Tacrolimus 1 mg Viên nang cứng (vàng – trắng) 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-27931-17
278 Kuzbin Flavoxate hydroclorid 200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27932-17
279 Kuztec 10 Baclofen 10 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27933-17
280 Kuztec 20 Baclofen 20 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27934-17
281 Medibivo sol Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg Dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml VD-27935-17
282 Medi-Calcium Mỗi ống 5 ml chứa: Acid ascorbic 362,2mg; Calci carbonat 64,1 mg; L-Lysin monohydrat 127,3mg Dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 20 ống x 5ml VD-27936-17
283 Medi-Colchicin Colchicin 1mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27937-17
284 Medi-prothionamide Prothionamide 250 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27938-17
285 Medytorphan 15 Dextromethorphan HBr 15 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên VD-27939-17
286 Mirenzine 10 Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg Viên nén 36 tháng TCCS hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27940-17
287 Mycotrova 1000 Methocarbamol 1000 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27941-17
288 Putiyol Ivermectin 6mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 2 viên VD-27942-17
289 Racediar 30 Mỗi gói 2g chứa: Racecadotril 30mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 2g VD-27943-17
290 Raememton 500 Nabumetone 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27944-17
291 Vesitis Eperison hydrochlorid 50 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên VD-27945-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, s968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
292 Gefbin Ebastine 20 mg Viên nén 36 tháng JP 16 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27946-17
293 Posisva 20 Pravastatin natri 20 mg Viên nén 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27947-17
294 Posisva 80 Pravastatin natri 80 mg Viên nén 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27948-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
295 Midampi 500/250 Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27951-17
296 Midefix 200 Mỗi gói 2,8 g thuốc bột chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hôp 10 gói x 2,8 g VD-27952-17

37.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa , xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
297 Methocarbamol 500 mg Methocarbamol 500 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27949-17
298 Midacemid 10/12,5 Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 10 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên VD-27950-17
299 Moxifloxacin 0,5% Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25 mg Thuốc nhỏ mắt 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5 ml VD-27953-17
300 Tobramycin 0,3% Mỗi lọ 5 ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg Thuốc nhỏ mắt 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 20 lọ 5 ml VD-27954-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
301 Ausginin L-Ornithin
L-Aspartat 500 mg
Viên nang cứng 30 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27955-17
302 Keygestan 100 Progesteron 100 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27956-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng – quận 6 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

39.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH; tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp – Tân Uyên – Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
303 Actiso Actiso Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg VD-27957-17
304 Đăng tâm thảo Đăng tâm thảo Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-27958-17
305 Hòe hoa (hòe) Hòe hoa (hòe) sao vàng Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg VD-27959-17
306 Hy thiêm Hy thiêm (tẩm rượu) Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-27960-17
307 Râu ngô Râu ngô Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg VD-27961-17
308 Tiền hồ Tiền hồ Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg VD-27962-17
309 Trinh nữ (xấu hổ) Trinh nữ (xấu hổ) Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg VD-27963-17
310 Viên xông EUCA-OPC Menthol 24mg; Eucalytol 24mg; Camphor 24mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-27964-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)

40.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
311 Ameproxen 200 Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 200mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên VD-27965-17
312 Averinal Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27966-17
313 Dolcetin 80 Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g VD-27967-17
314 Dualcold multisymptom relief Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg Siro 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml VD-27968-17
315 Fepro Acetaminophen 325mg; Ibuprofen 200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Chai 200 viên VD-27969-17
316 Iburhum 400 Ibuprofen 400mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-27970-17
317 Levoflox OPV 500 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-27971-17
318 Mephespa Mephenesin 250mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-27972-17
319 Numed 200 Sulpirid 200mg Viên nén 36 tháng BP2014 Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27973-17
320 Opeaka Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 0,2g Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10g VD-27974-17
321 Opecerin 50 Diacerein 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27975-17
322 Opemirol 15 Mirtazapin 15mg Viên nén bao phim 36 tháng USP38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27976-17
323 Opemirol 30 Mirtazapin 30mg Viên nén bao phim 36 tháng USP38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27977-17
324 Tacalzem Diltiazem hydroclorid 60mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-27978-17
325 Tydol Mỗi 30ml chứa: Acetaminophen 960mg Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml VD-27979-17
326 Tydol 150 Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 50mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 48 tháng TCCS Hộp 12 gói x 1,5g VD-27980-17
327 Tydol codeine forte Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27981-17
328 Zivastin Betahistidine dihydrochloride 16mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-27982-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
329 Hemol 750mg Methocarbamol 750mg Viên nén 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên VD-27983-17
330 KITNO Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625 mg Viên nén nhai 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên VD-27984-17
331 Orgynax 100mg Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên VD-27985-17
332 Ormagat Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin) 500 mg Viên nén sủi bọt 36 tháng TCCS Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên VD-27986-17
333 Ormyco 120mg Fexofenadin HCl 120 mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên VD-27987-17
334 SKDOL FORT Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên VD-27988-17
335 Smodir-DT Cefdinir 300 mg Viên nén phân tán 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên VD-27989-17

41.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông – Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM- Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
336 Metrad Cao Diệp hạ châu đắng (tương đương với 1g Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao Cỏ nhọ nồi (tương đương với 0,5 g Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao Nhân trần (tương đương với 1,3g Nhân trần) 130 mg; Cao Râu bắp (tương đương với 0,5g Râu bắp) 50 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên VD-27990-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)

42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
337 Clarithromycin 250 mg Clarithromycin 250mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên VD-27991-17
338 α Dol Paracetamol 500mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên VD-27992-17
339 Gensomax Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam VD-27993-17
340 Paracetamol 500 mg Paracetamol 500mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên VD-27994-17
341 Povidon iod Mỗi 10 g chứa: Povidon iod 1g Gel bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam VD-27995-17
342 Qbicetam Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27996-17
343 Quafacip Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg Viên nén bao phim 48 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27997-17
344 Quancity Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên VD-27998-17
345 Quanoopyl 400 Piracetam 400mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-27999-17
346 Vitamin 3B Thiamin monohydrat 125mg; Pyridoxin hydrochlorid 125mg; Cyanocobalamin 25mcg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28000-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tnh Sóc Trăng – Việt Nam)

43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tnh Sóc Trăng – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
347 Cefadroxil 250 mg Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên VD-28001-17
348 Cotrimoxazol 960mg Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên VD-28002-17
349 Grial-E Mỗi gói 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg Cốm pha hỗn dịch 36 tháng TCCS Hộp 25 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 g VD-28003-17
350 Magnesi B6 Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên VD-28004-17
351 Povidon iodin 10% Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 2 g Dung dịch dùng ngoài 36 tháng TCCS Chai 20 ml; Chai 90 ml; Chai 500 ml; Chai 1000 ml VD-28005-17
352 Sotragan Paracetamol 500 mg Viên nang cứng (trắng-xanh) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên VD-28006-17
353 Staragan Paracetamol 500 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên VD-28007-17
354 Vitamin B1 50mg Thiamin mononitrat 50 mg Viên nén 36 tháng TCCS Chai 100 viên; Chai 1000 viên VD-28008-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh – Việt Nam)

44.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
355 Gardan Acid mefenamic 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 20 vỉ x 10 viên VD-28009-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
356 Eskdiol Estriol 0,5mg Viên đặt âm đạo 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 5 viên VD-28010-17
357 Magnesi B6 Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28011-17
358 Resbaté 300 Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28012-17
359 Rmekol extra Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 25 vỉ x 4 viên VD-28013-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)

46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
360 Amcoda 100 Amiodaron hydroclorid 100mg Viên nén 36 tháng BP 2016 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28014-17
361 Aronfat 100 Amisulprid 100mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28015-17
362 Aronfat 200 Amisulprid 200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28016-17
363 Cinasav 10 Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28017-17
364 Cinasav 20 Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28018-17
365 Clozotel 20 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28019-17
366 Diosfort Diosmin 600mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 15 viên VD-28020-17
367 Fasthan 20 Pravastatin natri 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28021-17
368 Gabapentin 600 Gabapentin 600mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28022-17
369 Gratronset 1 Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28023-17
370 Gratronset 2 Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 2mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28024-17
371 Prololsavi 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28025-17
372 Rebamipide Invagen Mỗi gói 650mg chứa: Rebamipid 100mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 14 gói VD-28026-17
373 Sartan/HCTZ Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28027-17
374 Sartan/HCTZ Plus Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28028-17
375 Savdiaride 2 Glimepirid 2mg Viên nén 36 tháng USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28029-17
376 SaVi Acarbose 25 Acarbose 25mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28030-17
377 SaVi Ebastin 10 Ebastin 10mg Viên nén bao phim 36 tháng JP XVI Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28031-17
378 SaVi Esomeprazole 40 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg Viên nén bao phim tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-28032-17
379 SaVi Gemfibrozil 600 Gemfibrozil 600mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28033-17
380 SaVi Irbesartan 75 Irbesartan 75mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28034-17
381 Sa Vi Montelukast 5 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg Viên nén nhai 36 tháng TCCS hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28035-17
382 SaVi Quetiapine 200 Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28036-17
383 SaVi Rabeprazole 20 Rabeprazol natri 20mg Viên nén bao phim tan trong ruột 36 tháng TCCS hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28037-17
384 SaVi Rosuvastatin 5 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28038-17
385 SaVi Sertraline 50 Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28039-17
386 SaViEto 300 Etodolac 300mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28040-17
387 SaViOsmax Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri 91,35mg) 70mg; Colecalciferol 2800 IU Viên sủi bọt 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên, hộp 5 vỉ xé x 4 viên VD-28041-17
388 Savoze Desloratadin 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai nhựa x 100 viên VD-28042-17
389 Slandom 8 Ondansetron (dưới dạng Ondansetron HCl) 8mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 39 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28043-17
390 Sterolow 20 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28044-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
391 Sovasol Clotrimazol 0,5 mg/ml Dung dịch dùng ngoài 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 100ml, 125ml VD-28045-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)

48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
392 Cetirizin Cetirizin dihydroclorid 10mg Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 200 viên VD-28046-17
393 Cetirizin Cetirizin dihydroclorid 10mg Viên nang cứng (ngà bạc-ngà) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên VD-28047-17
394 Efalgin-S Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg Viên sủi 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 4 viên VD-28048-17
395 Lamivudine 100mg Lamivudin 100mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28049-17
396 Prednisolon 5mg Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg Viên nang cứng (hồng đậm bạc-hồng nhạt bạc) 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 200 viên VD-28050-17
397 Prednisolon 5mg Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg Viên nén (màu cam) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 10 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên VD-28051-17
398 Prednisolon 5mg Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 200 viên VD-28052-17
399 Tafuito Itoprid hydroclorid 50mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28053-17
400 Tiamesolon 4 Methylprednisolon 4mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28054-17
401 Tiphacetam 800 Piracetam 800mg Viên nén 36 tháng TCCS Tộp 10 vỉ x 10 viên VD-28055-17
402 Tiphacold Paracetamol 325mg; Chlopheniramin maleat 2mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên VD-28056-17
403 Tiphadocef 100 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Tộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28057-17
404 Tiphadocef 200 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28058-17
405 Tiphadol 150 Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg Thuốc cốm sủi 36 tháng TCCS Hộp 25 gói x 1,5g VD-28059-17
406 Tiphadol 250 Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250mg Thuốc cốm sủi 36 tháng TCCS Hộp 25 gói x 1,5g VD-28060-17
407 Tiphafast 180 Fexofenadin hydroclorid 180mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28061-17
408 Tiphapred 5 Prednisolon 5mg Viên nén (hồng) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 500 viên VD-28062-17
409 Tipharan Metoclopramid hydroclorid 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên VD-28063-17
410 Vudu-alverin 40 Alverin citrat 40mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai x 100 viên VD-28064-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đng Đa – Hà Nội – Việt Nam)

49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
411 Iba-Mentin 1000mg/62,5mg Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 1000 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-28065-17

49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
412 Asbuline 5 Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 ống x 5ml VD-28066-17
413 Bicelor 250 DT. Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg Viên nén phân tán 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28067-17
414 Bicelor 500 Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên VD-28068-17
415 Bicelor 500 DT. Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg Viên nén phân tán 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28069-17
416 Blue-Cold-Tab Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28070-17
417 Braicef 2g Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 2000 mg Thuốc bột pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. VD-28071-17
418 Cephalexin 500 mg Cephalexin 500 mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 02 vỉ x 10 viên VD-28072-17
419 Cetasone Betamethason 0,5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 100 viên VD-28073-17
420 Dextromethorphan 15 Dextromethorphan hydrobromid 15 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên. VD-28074-17
421 Fabafixim 200 DT. Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg Viên nén phân tán 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên. VD-28075-17
422 Firstlexin 500 DT. Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg Viên nén phân tán 24 tháng TCCS hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28076-17
423 Gramtob Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg Dung dịch tiêm 24 tháng USP 38 Hộp 10 ống x 2ml VD-28077-17
424 Tepargitol 100 Mỗi lọ 16,7 ml dung dịch chứa: Paclitaxel 100 mg Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 16,7 ml VD-28078-17
425 Hepargitol 150 Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa: Paclitaxel 150 mg Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 25ml VD-28079-17
426 Isoniazid 150mg Isoniazid 150 mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 lọ x 100 viên VD-28080-17
427 LOVEGRA 100 Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 1 lọ x 10 viên VD-28081-17
428 Midakacin 250 Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250 mg Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 lọ VD-28082-17
429 Midakacin 500 Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 lọ VD-28083-17
430 Newceptol Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg Viên nén 36 tháng USP 38 Hộp 5 vỉ x 20 viên VD-28084-17
431 Newgala Mỗi 1ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 2,5 mg Dung dịch tiêm 24 tháng TCCS Hộp 5 ống x 1ml/ống, hộp 10 ống x 1ml/ống VD-28085-17
432 Opispas Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Papaverin hydroclorid 40mg Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 100 ống x 2ml/ống VD-28086-17
433 OSAPHINE Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Morphin sulfat 10 mg Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 ống x 1ml VD-28087-17
434 Pagozine Mỗi ống 6,7ml chứa: Paracetamol 1000 mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền 24 tháng TCCS Hộp 5 ống x 6,7ml VD-28088-17
435 Parazacol 150 Mỗi gói 901,2 mg cốm chứa: Paracetamol 150 mg Thuốc cốm sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 12 gói VD-28089-17
436 Parazacol 250 Mỗi gói 1502 mg cốm chứa: Paracetamol 250 mg Thuốc cốm sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 12 gói VD-28090-17
437 Parazacol 80 Mỗi gói 1002 mg cốm chứa: Paracetamol 80 mg Thuốc cốm sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 12 gói VD-28091-17
438 Prazintel Praziquantel 600 mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 vỉ x 4 viên VD-28092-17
439 Smaxlatin – 10 Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; Glycine 200 mg; L – Cysteine HCl (dưới dạng L – cysteine HCl.2 H2O) 10 mg Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml. VD-28093-17
440 Smaxlatin – 60 Mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; Glycine 1200 mg; L – Cysteine HCl (dưới dạng L – cysteine HCl.2 H2O) 60 mg Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 60 ml VD-28094-17
441 Trikadinir 100 Cefdinir 100 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28095-17
442 Vitamin B12 1000 mcg/1ml Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1000 mcg Dung dịch tiêm 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 ống x 1ml/ống, hộp 100 ống x 1ml/ống VD-28096-17
443 Vitamin C 300mg Acid ascorbic 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28097-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 – Trần Thánh Tông – quận Hai Bà Trưng – Hà Nội – Việt Nam)

50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
444 Acneskinz Isotretinoin 10 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28098-17
445 Ebastin 10 mg Ebastin 10 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28099-17
446 Famotidin Famotidin 40 mg Viên nén bao đường 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28100-17
447 Fasstest Mỗi gói 3g chứa: Cefradin 250 mg Bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 3g VD-28101-17
448 Haloperidol Mỗi lọ 15ml chứa: Haloperidol 0,03g Dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 15ml (lọ thủy tinh có ống nhỏ giọt) VD-28102-17
449 Ingaron 100 DST Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg Viên nén phân tán 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28103-17
450 Stacetam 3g Mỗi ống 15 ml chứa Piracetam 3g Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 5 ống x 15 ml VD-28104-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 – Lê Đại Hành – P.Minh Khai – Q.Hồng Bàng – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)

51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 – Lê Đại Hành – P.Minh Khai – Q.Hồng Bàng – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
451 Levopatine Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 01 chai 50 viên; Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 03 vỉ x 20 viên VD-28108-17

51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 – Đường 351 – Xã Nam Sơn – Huyện An Dương – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
452 An vị tràng TW3 Hoàng liên 250mg; Mộc hương 250mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên VD-28105-17
453 Bổ thận âm TW3 Hoài sơn 160mg; Khiếm thực 180mg; Cao đặc dược liệu 270mg tương đương (Táo chua 230mg; Thục địa 160mg; Thạch hộc 160mg; Tỳ giải 120mg) Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 30 viên VD-28106-17
454 Diệp Hạ Châu TW3 Cao đặc Diệp hạ châu 500mg (tương đương 2,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-28107-17
455 Tetracyclin TW3 Tetracyclin hydroclorid 250mg Viên nén 24 tháng DĐVN IV Chai 180 viên; chai 400 viên VD-28109-17
456 Trà Gừng TW3 Mỗi chai 100g chứa: Gừng 5,5g Thuốc cốm 36 tháng TCCS Chai 100g VD-28110-17
457 Viegan-B Cao đặc Diệp hạ châu 100mg (tương đương 0,5g Diệp hạ châu); Cao đặc Nhân trần 50mg (tương đương Nhân trần 0,5g); Cao đặc Cỏ nhọ nồi 50mg (tương đương Cỏ nhọ nồi 0,35g) Viên nén bao đường 24 tháng TCCS Hộp 03 vl X 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên VD-28111-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương

(Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
458 Aceblue 100 Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg Thuốc bột 36 tháng TCCS Hộp 10 gói x 1g VD-28112-17
459 Amoxividi 250 Mỗi 1,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg Thuốc bột pha dung dịch uống 36 tháng TCCS Hôp 20 gói x 1,8g VD-28113-17
460 Bezati 150 Nizatidin 150mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28114-17
461 Cephalexin 500 mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg Viên nang cứng (đỏ-đỏ) 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên VD-28115-17
462 Cephalexin 500mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg Viên nang cứng (tím đỏ-tím xanh) 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên VD-28116-17
463 Cloramphenicol 250 mg Cloramphenicol 250mg Viên nang cứng (màu trắng) 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-28117-17
464 Dexamethasone Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg Dung dịch tiêm 24 tháng DĐVN IV Hộp 10 ống x 1ml; hộp 50 ống x 1ml VD-28118-17
465 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg Viên nang cứng (Xanh-Xanh) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-28119-17
466 Flogenxin Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 viên VD-28120-17
467 Hep-Uso 150 Acid ursodeoxycholic 150mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28121-17
468 Loravidi Loratadin 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-28122-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)

53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
469 Alpha-Ktal Chymotrypsin 4200 đơn vị USP Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên VD-28123-17
470 Đan sâm phiến Đan sâm phiến Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg VD-28124-17
471 Hạ khô thảo Hạ khô thảo Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg VD-28125-17
472 Hoàng bá phiến Hoàng bá phiến Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg VD-28126-17
473 Khương hoạt phiến Khương hoạt Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg VD-28127-17
474 Mơ Muối Mơ muối Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg VD-28128-17
475 Ngũ vị tử Ngũ vị tử Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg VD-28129-17
476 Tam thất Tam thất Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg VD-28130-17
477 Tovalgan Codein Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 8 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên VD-28131-17
478 Tovalgan Codein Ef Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30 mg Viên nén sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5 viên; hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên VD-28132-17
479 Trạch tả phiến Trạch tả phiến Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg VD-28133-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh (Đ/c: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)

54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
480 Fexofenadin 60 Fexofenadin hydroclorid 60mg Viên nén phân tán 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28134-17
481 Levofloxacin 500 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28135-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
482 Atorvastatin 20 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28136-17
483 Uphalium M Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-28137-17
484 Vitamin C 500 mg Acid ascorbic 500mg Viên nang cứng 18 tháng TCCS Chai 100 viên VD-28138-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 – Đường Ngô Thời Nhiệm – Phường 6 – Quận 3 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 – Khu công nghiệp Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
485 Aciclovir Aciclorvir 200mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28139-17
486 Aupain 750mg Methocarbamol 750mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 04 vỉ x 15 viên VD-28140-17
487 Uksyl Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-28141-17
488 Viavan Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-28142-17
489 Winnol 750 Methocarbamol 750mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 15 viên VD-28143-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc – Việt Nam)

57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
490 Alverin Alverin citrat 40mg Viên nén màu vàng 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 100 viên VD-28144-17
491 Lincomycin Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28145-17
492 Metronidazol Metronidazol 250mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên VD-28146-17
493 Nisitanol Nefopam hydroclorid 30mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28147-17
494 Vincerol 1mg Acenocoumarol 1mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28148-17
495 Vinhistin 24mg Betahistin dihydroclorid 24mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28149-17
496 Vinphacetam Piracetam 400mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28150-17
497 Vinphastu Cinarizin 25mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên VD-28151-17
498 Vinphatex Cimetidin 200mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên VD-28152-17
499 Vinrovit Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 0,5mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28153-17
500 Vinzix Furosemid 40mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 50 viên VD-28154-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 – Đường Lê Hồng Phong – Phường 10 – Quận 10 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
501 Hoạt huyết dưỡng não Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg; cao khô rễ Đinh lăng 75mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 01 chai 30 viên VD-28155-17
502 Viên phong thấp – GRP Mỗi viên chứa cao khô dược liệu 300mg, tương đương với: Hy thiêm 800mg; Thổ phụ linh 400mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg; Tam thất 100mg; Bột tam thất 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28156-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)

59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
503 Bổ tỳ Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11 g; Bạch linh 6 g; Cam thảo 10 g; Thục địa 4 g; Liên nhục 4 g; Đại táo 4 g; Gừng tươi 1 g Siro 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 125 ml VD-28157-17
504 Enteka-YB Mỗi viên chứa 220 mg cao khô dược liệu (tương đương: Xuyên khung 0,1 g; Xích thược 0,12 g; Sinh địa 0,2 g; Đào nhân 0,24 g; Hồng hoa 0,2 g; Sài hồ 0,06 g; Cam thảo 0,06 g; Ngưu tất 0,1 g; Cát cánh 0,1 g; Chỉ xác 0,12 g); Đương quy 0,2 g Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên VD-28158-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)

60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
505 Actiso PV Cao khô actiso (tương đương với 5g actiso) 300 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên VD-28159-17
506 Atorvastatin 10 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên VD-28160-17
507 Kim tiền thảo PV Cao khô Kim tiền thảo (tương đương với 3g kim tiền thảo) 300 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên VD-28161-17
508 Motimilum Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28162-17
509 Phazandol Paracetamol 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên VD-28163-17
510 Phazandol Extra Paracetamol 500 mg; Caffeine 65 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên VD-28164-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)

61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
511 Cetecocenfast 120 Fexofenadin hydrochlorid 120 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28165-17
512 Cetecocenfast 60 Fexofenadin hydrochlorid 60 mg Viên nén tháng 36 TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên VD-28166-17
513 Cetecofermax Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28167-17
514 Ceteconeurovit Fort Vitamin B1 250 mg; Vitamin B6 250 mg; Vitamin B12 1000 mcg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28168-17
515 Cetecotitan Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28169-17
516 Oresol 4,1 g Mỗi gói 4,1 g chứa: Glucose khan 2,7g; Natri clorid 0,52g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,30g Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 40 gói x 4,1g VD-28170-17
517 Piracetam 400mg Piracetam 400mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28171-17
518 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid 250 mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên VD-28172-17
519 Vitamin C 500 mg Vitamin C 500 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28173-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội – Việt Nam)

62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
520 Superkan 120 Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28174-17

62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
521 Babysky Mỗi 3 g chứa: Glycerol 2,25g Gel thụt trực tràng 36 tháng TCCS Hộp 6 tuýp x 3 gam; hộp 6 tuýp x 9 gam VD-28175-17
522 Bangren Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28176-17
523 Basocholine Mỗi 2 g chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg Bột pha uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 20 gói x 2 gam VD-28177-17
524 Benzina 10 Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28178-17
525 Bestimac Q10 Ubidecarenon 30mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28179-17
526 Bevichymo Chymotrypsin 42 microkatals Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm nhôm) x 12 viên VD-28180-17
527 Doxmin Acetaminophen 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28181-17
528 Entexin Diacerein 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28182-17
529 Granbas Acid ursodeoxycholic 50mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28183-17
530 Gumitic Acid alpha lipoic 200mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên VD-28184-17
531 Lofacef Paracetamol 325mg; Tramadol lydrochlorid 37,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28185-17
532 Medi-Neuro forte Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28186-17
533 Mediramine soft Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg. Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28187-17
534 Paracetamol 200 mg Paracetamol 200mg Viên nén bao phim 60 tháng DĐVN IV Lọ 100 viên VD-28188-17
535 Paracetamol 200 mg Paracetamol 200mg Viên nén bao phim 60 tháng DĐVN IV Lọ 100 viên VD-28189-17
536 Paracetamol 325 mg Paracetamol 325mg Viên nén bao phim 60 tháng DĐVN IV Lọ 100 viên VD-28190-17
537 Rotaforte Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28191-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)

63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần được và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
538 Cetirizin 10 mg Cetirizin dihydroclorid 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên VD-28192-17
539 Kelac Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 100 mg Kem bôi da 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 tuýp 5g VD-28193-17
540 Prednisolon Prednisolon 5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên VD-28194-17
541 Prednison Prednison 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Chai 200 viên, chai 500 viên VD-28195-17
542 Sihiron Mỗi 10 g chế phẩm chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg Kem bôi ngoài da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 g VD-28196-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)

64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
543 Albendazol 400 Albendazol 400mg Viên nén nhai 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên VD-28197-17
544 Cimetidin 400 Cimetidin 400mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên VD-28198-17
545 Degevic’ S Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên VD-28199-17
546 Prednisolon Prednisolon 5mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên VD-28200-17
547 Sacendol 150 Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam VD-28201-17
548 Sacendol 250 Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1  gam VD-28202-17
549 Vaco-Piracetam 800 Piracetam 800mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên VD-28203-17
550 Vaco-Pola 2 Dexclorpheniramin maleat 2mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên VD-28204-17
551 Vacoridex Dextromethorphan HBr 30mg; Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên VD-28205-17
552 Vacoros 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên VD-28206-17
553 Vacoros 20 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên; 500 viên; 1000 viên VD-28207-17
554 Vadol Codein’S Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg Viên nén bao phim (màu đỏ) 24 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên VD-28208-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
555 Đương quy di thực Cao khô đương quy di thực (4:1) (tương đương 1,2g rễ đương quy di thực) 300mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28209-17
556 Saranin L-Arginin HCl 200mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 12 vỉ x 5 viên VD-28210-17
557 Tam thất DHĐ Cao khô tam thất (tương đương 800mg rễ củ tam thất) 80 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28211-17
558 Titimex Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg Dung dịch thuốc nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5ml VD-28212-17
559 Unvitis 0,05% Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin HCl 4mg Dung dịch nhỏ mũi 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 8ml, 10 ml VD-28213-17
560 Viên nang ích mẫu Cao khô hỗn hợp 10,5:1 (tương đương 6,562g dược liệu gồm: Ích mẫu 4,2g, hương phụ 1,312g, ngải cứu 1,05g) 625mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28214-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 – Nguyễn Sỹ Sách – TP. Vinh – Tỉnh Nghệ An – Việt Nam)

66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 – Nguyễn Sỹ Sách – TP. Vinh – Tỉnh Nghệ An – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
561 Naciti 500 Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-28215-17
562 Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid 250mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28216-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh – Việt Nam)

67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
563 Hưng xuân phong Cá ngựa 80mg; Cao lỏng Nhân sâm 2:1 40mg; Ba kích 40mg; Cao lỏng Long nhãn 10:7 28mg; Trần bì 8mg; Quế nhục, 4mg; Dâm dương hoắc 12mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên VD-28217-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
564 a – Chymotrypsin 5000 Alpha chymotrypsin 5000 USP Bột đông khô pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 3 lọ kèm 3 ống dung môi 2ml VD-28218-17
565 Amikacin 500mg Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ VD-28219-17
566 Augbidil 625 Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg Viên nén bao phim 36 tháng USP37 Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-28220-17
567 Bicebid 100 Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg Thuốc bột pha hỗn dịch 24 tháng TCCS Hộp 20 gói, hộ 12 gói VD-28221-17
568 Bicefzidim 1g Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP37 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ VD-28222-17
569 Bidiclor 125 Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg Thuốc bột 36 tháng USP38 Hộp 20 gói x 3 g VD-28223-17
570 Bidicotrim F Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28224-17
571 Bidinatec 10 Enalapril maleat 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28225-17
572 Bidisamin 500 Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg Viên nang cứng (cam – trắng) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28226-17
573 Bifopezon 1g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP40 Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ VD-28227-17
574 Bikozol Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5 gam VD-28228-17
575 Biloxcin Eye Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg Thuốc nhỏ mắt 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5 ml VD-28229-17
576 Biluracil 500 Mỗi lọ 10ml chứa: Fluorouracil 500mg Dung dịch tiêm 24 tháng USP37 Hộp 1 lọ 10ml VD-28230-17
577 Biragan Kids 150 Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg Thuốc cốm sủi bọt 36 tháng TCCS Hộp 12 gói x 1g VD-28231-17
578 Biresort 10 Isosorbid dinitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid dinitrat 25%) 10mg Viên nén 36 tháng USP38 Hộp 3 vỉ x 20 viên VD-28232-17
579 Ceftrione 1g Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g Bột pha tiêm 36 tháng USP37 Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ VD-28233-17
580 Clyodas Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28234-17
581 Eyexacin Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg Thuốc nhỏ mắt 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5ml VD-28235-17
582 Galanmer Mecobalamin 500mcg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28236-17
583 Gentamicin 0.3% Mỗi 5ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5ml VD-28237-17
584 Latoxol kids Ambroxol hydrochlorid 15mg/5ml Siro 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 60ml VD-28238-17
585 Metronidazol 250mg Metronidazol 250mg Viên nén bao phim 36 tháng USP37 Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28239-17
586 Nudipyl 800 Piracetam 800mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 15 viên VD-28240-17
587 Spobavas 3MIU Spiramycin 3.000.000 IU Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 5 viên VD-28241-17
588 Tobidex Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg Thuốc nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5ml VD-28242-17
589 Waisan Eperison HCl 50mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28243-17
590 Zolgyl Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28244-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa – Việt Nam)

69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung – TP. Thanh Hóa – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
591 Axota Loratadin 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên VD-28245-17
592 Cloromycetin Cloramphenicol 250mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Lọ 400 viên, lọ 150 viên VD-28246-17
593 Raterel Trimetazidin dihydroclorid 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 30 viên VD-28247-17
594 Theclaxim Tab Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat (dạng compacted)) 250mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri (dạng compacted)) 250mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28248-17
595 Thepacodein tablets Paracetamol 500mg; Codein phosphat 15mg Viên nén 24 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28249-17
596 Vitamin B1 + B6 + B12 Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 1mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 20 vỉ x 10 viên VD-28250-17
597 Zyzocete Cetirizin dihydroclorid 10mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28251-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)

70.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
598 Glucose 5% Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g Dung dịch tiêm truyền 36 tháng BP2016 Chai nhựa 100ml, chai nhựa 200ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml VD-28252-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
599 Gonsa Natri clorid 0,9% Mỗi 50 ml chứa: Natri clorid 450mg Dung dịch xịt mũi 36 tháng TCCS hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 70 ml VD-28253-17
  1. ng ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đng Đa, Hà Nội – Việt Nam)

72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
600 Dimustar Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28254-17
601 Dimustar 0,03% Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 3mg Mỡ bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam VD-28255-17
602 Dimustar 0,1% Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 10mg Mỡ bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam VD-28256-17
603 Hỗn dịch Bari sulfat 260 Mỗi lọ 550 g chứa: Bari sulfat 260g Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Lọ 550 gam VD-28257-17
604 Kali nhôm sulfat Kali nhôm sulfat Nguyên liệu làm thuốc 36 tháng TCCS Túi PE 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg VD-28258-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóadược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
605 Ceftriaxone 1g Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 lọ 1g VD-28259-17
606 Dexamethasone 0,5mg Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 100 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 200 viên, hộp 1 chai x 500 viên VD-28260-17
607 Kim tiền thảo MKP Plus Cao khô kim tiền thảo (tương đương kim tiền thảo 5,1g) 300mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên VD-28261-17
608 Levotanic 250 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28262-17
609 Lifibrat 200 Fenofibrat micronized 200mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28263-17
610 Lincomycin 500mg Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28264-17
611 Lomedium Loperamid HCl 2mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 100 viên VD-28265-17
612 Mekocefal 250 Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28266-17
613 Mekomoxin Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 24 gói, hộp 50 gói, hộp 100 gói x 2,5g VD-28267-17
614 Mycocid Triamcinolon acetonid 10mg; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU Thuốc mỡ bôi da 30 tháng TCCS Hộp 1 tuýp x 10g VD-28268-17
615 Natri Clorid 0,9% Mỗi chai 10ml chứa: Natri clorid 90mg Thuốc nhỏ mắt, mũi 24 tháng TCCS Hộp 1 chai x 10 ml VD-28269-17
616 Paracol 10mg/ml Paracetamol 0,5mg Dung dịch tiêm truyền 24 tháng TCCS Chai 50ml, chai 100ml VD-28270-17
617 Quinine Sulphate 250mg Quinin sulfat 250mg Viên nén 60 tháng TCCS Chai 180 viên VD-28271-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
618 Bretam (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) Piracetam 800mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28272-17
619 Homtamin Beauty Vitamin E (tương đương d-alpha tocopherol) 400 I.U Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên VD-28273-17
620 Sitavia 100 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28274-17
621 Sitavia 50 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28275-17
622 Unigin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc. – Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea) Dịch chiết nhân sâm trắng (tương ứng 0,5mg tổng Ginsenosid Rb1, Rg1 và Re) 100mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên VD-28276-17
623 Zytovyrin Ezetimib 10 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28277-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
624 Betamethason Mỗi 30 g chứa: Betamethason dipropionat 19,2mg Gel bôi da 60 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 30 gam VD-28278-17
625 Gelacmeigel Mỗi 15 g chứa: Metronidazol 150mg Gel bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 30 gam VD-28279-17
626 Sulfadiazin bạc Mỗi 20 g chứa: Sulfadiazin bạc 200mg Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 20 gam; hộp nhựa 200 gam VD-28280-17
627 Tretinacne Mỗi 5 g chứa: Erythromycin 200mg Gel bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam VD-28281-17
628 Vag-Lotuzol Clotrimazol 100mg; Metronidazol 50mg Viên nén đặt âm đạo 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-28282-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
629 Ocefero Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg Viên nén phân tán 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28283-17
630 Ocehepa Mỗi 5 g chứa: L-ornithin- L-aspartat 3000mg Bột pha hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 14 gói x 5 gam VD-28284-17
631 Ocetamin 300 Calci lactat 300mg Viên nén phân tán 36 tháng TCCS hộp 5 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên VD-28285-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam – Việt Nam)

77.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
632 Amiparen- 5 Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,05g; L-Aspartatic acid 0,1g; L-Glutamic acid 0,1g; L-Serin 0,3g; L-methionin 0,39g; L-Histidin 0,5g; L-Prolin 0,5g; L-Threonin 0,57g; L-Phenylalanin 0,7g; L-Isoleucin 0,8g; L-Valine 0,8g; L-Alanine 0,8g; L-Arginin 1,05g; L-Leucine 1,4g; Glycin 0,59g; L-Lysin acetat 1,48g; L-Tryptophan 0,2g; L-Cystein 0,1g Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch 36 tháng TCCS Chai 200ml; chai 500ml VD-28286-17
633 Kidmin Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,1g; Acid L-Aspartic 0,2g; Acid L-Glutamic 0,2g; L-Serine 0,6g; L-Histidin 0,7g; L-Prolin 0,6g; L-Threonin 0,7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1,8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0,5g; L-Arginin 0,9g; L-Leucin 2,8g; L-Lysin acetat 1,42g; L-Methionin 0,6g; L-Trytophan 0,5g; L-Cystein 0,2g Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch 24 tháng TCCS Chai 200ml VD-28287-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)

78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
634 Biscapro 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên VD-28288-17
635 Biscapro 5 Bisoprolol fumarat 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28289-17
636 Caavirel Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28290-17
637 Ciaflam Aceclofenac 100mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28291-17
638 Daflavon Phân đoạn flavonoic tinh khiết tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 15 viên VD-28292-17
639 Droxicef 500mg Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg Viên nang cứng (đỏ – vàng) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28293-17
640 Erilcar 5 Enalapril maleat 5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28294-17
641 Faditac inj Mỗi lọ chứa: Famotidin 20mg Bột đông khô pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 5 lọ bột đông khô (hạn dùng 36 tháng) và 5 ống dung môi (hạn dùng 48 tháng) VD-28295-17
642 Finabrat 300 Fenofibrat 300mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28296-17
643 Galremin 5mg/1ml Galantamin hydrobromid 5mg/ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 ống x 1ml VD-28297-17
644 Ibedis 150mg Irbesartan 150mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên VD-28298-17
645 Ibedis 300mg Irbesartan 300mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên VD-28299-17
646 Lorigout 300mg Allopurinol 300mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 0 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28300-17
647 Maxapin 2g Mỗi lọ chứa: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl và L-Arginin) 3965mg) 2000mg Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ VD-28301-17
648 Planovir Tenofovir disoproxil fumarat 300mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28302-17
649 Pymefovir Adefovir dipivoxil 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28303-17
650 Pymeroxitil Roxithromycin 50mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28304-17
651 Tatanol Ultra Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28305-17
652 Tiafo 1 g Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl với natri carbonat) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, họp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml VD-28306-17
653 Tobrastad 80mg Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml Dung dịch tiêm 24 tháng TCCS Hộp 10 lọ x 2ml VD-28307-17
654 Water for injection 10ml (Nước cất pha tiêm 10ml) Nước cất pha tiêm 10ml Dung môi pha tiêm 60 tháng TCCS Hộp 10 ống x 10 ml VD-28308-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đưng số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh – Việt Nam)

79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đưng số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
655 Baticolin Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm). Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên (chai nhựa HDPE) VD-28309-17
656 Bezocu Roxithromycin 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28310-17
657 Cebenol Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên VD-28311-17
658 Dafidi 25 Clozapin 25 mg Viên nén 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai nhựa HDPE) VD-28312-17
659 Doganci Paracetamol 500mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên VD-28313-17
660 Ofxaquin Ofloxacin 200 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên VD-28314-17
661 Oriner Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. VD-28315-17
662 Ranitidin DNPharm 300 Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên VD-28316-17
663 Sulpirid 50mg Sulpirid 50 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. VD-28317-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

80.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
664 Amaryl Glimepirid 2mg Viên nén 18 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28318-17
665 Amaryl Glimepirid 4mg Viên nén 18 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28319-17
666 Décontractyl Mephenesin 250mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 30 viên VD-28320-17
667 Décontractyl Mephenesin 500mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 18 viên VD-28321-17
668 Flagyl 250 mg Metronidazol 250mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28322-17
669 Paracetamol sanofi Paracetamol 500mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28323-17
670 Telfast HD Fexofenadin HCl 180mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-28324-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

81.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
671 Propylthiouracil Propylthiouracil 50 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 100 viên VD-28325-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
672 Aldozen Alphachymotrypsin 4200 USP Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 30 vỉ x 10 viên VD-28326-17
673 Bonenic Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 10mg; Cholecalciferol 2800 IU Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim VD-28327-17
674 Cardipino 80/12,5 Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28328-17
675 Di-antipain Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28329-17
676 Exidamin Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28330-17
677 Lamotrigin SPM 50 Lamotrigin 50mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28331-17
678 Mebamrol Clozapin 100mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28332-17
679 Mypara 250 Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 250mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 12 gói x 0,6g; hộp 24 gói x 0,6g VD-28333-17
680 Omnivastin Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28334-17
681 Pirazatam Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28335-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)

83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
682 Acebis Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazol natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g Bột pha tiêm 30 tháng DĐVN IV Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ VD-28336-17
683 Akedim Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g Bột pha tiêm 30 tháng USP 38 Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ VD-28337-17
684 Cebest Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên VD-28338-17
685 Cebest Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên VD-28339-17
686 Cebest Mỗi 1,5 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg Cốm pha hỗn dịch uống 30 tháng USP 38 Hộp 20 gói x 1,5 gam VD-28340-17
687 Cebest Mỗi 3 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg Cốm pha hỗn dịch uống 30 tháng USP 38 Hộp 20 gói x 3 gam VD-28341-17
688 Etobat Mỗi 10 ml chứa: Docusat natri 50mg Dung dịch nhỏ tai 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml VD-28342-17
689 Mecefix-B.E 100 Mỗi 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg Cốm pha hỗn dịch uống 30 tháng USP 38 Hộp 20 gói x 2 gam VD-28343-17
690 Mecefix-B.E 100 mg Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg Viên nang cứng 42 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28344-17
691 Mecefix-B.E 200 mg Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg Viên nang cứng 42 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên VD-28345-17
692 Mecefix-B.E 400 mg Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg Viên nang cứng 42 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên VD-28346-17
693 Mecefix-B.E 50 mg Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg Cốm pha hỗn dịch uống 30 tháng USP 38 Hộp 20 gói x 1 gam VD-28347-17
694 Meceta Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg Viên nang cứng 42 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28348-17
695 Meseca fort Mỗi liều 0,137 ml chứa: Azelastin hydroclorid 0,137mg; Fluticason propionat 0,05mg Hỗn dịch xịt mũi 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 30 liều xịt; hộp 1 lọ 60 liều xịt VD-28349-17
696 Meterbina Mỗi 5 gam chứa: Terbinafin hydroclorid 50 mg Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam VD-28350-17
697 Salybet Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid Salicylic 300mg Mỡ bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam VD-28351-17
698 Vitol Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 18mg Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 10 ml VD-28352-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
699 Gau misa Mỗi tuýp 30g chứa: Methylsalicylat 4,5g; Menthol 2,1g Kem dùng ngoài da 24 tháng TCCS Hộp 01 tuýp 30g VD-28353-17
700 Rosuvastatin 10 Rosuvastatin 10mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 05 vỉ x 10 viên VD-28354-17
701 Rosuvastatin 20 Rosuvastatin 20mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 05 vỉ x 10 viên VD-28355-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)

85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
702 Parabest Extra Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg Viên nén sủi 24 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 4 viên VD-28356-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
703 Đại tràng hoàn K/H Mỗi gói 4g chứa: Hoàng bá 0,6g; Hoàng đằng 0,6g; Bạch truật 0,48g; Chỉ thực 0,48g; Hậu phác 0,4g; Mộc hương 0,4g; Đại hoàng 0,32g; Trạch tả 0,32g Viên hoàn cứng 24 tháng TCCS Hộp 10 gói x 4g VD-28357-17
  1. 87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
704 Kahagan Cao đặc Actiso 0,1g; Cao đặc Rau đắng đất 0,075g; Bìm bìm biếc 0,075g Viên bao đường 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên VD-28358-17
705 Phong thấp Khải Hà Mỗi lọ 30g hoàn cứng chứa các chất chiết từ các dược liệu sau: Độc hoạt 2,4g; Phòng phong 1,8g; Tang ký sinh 3g; Tế tân 1,2g; Tần giao 1,2g; Ngưu tất 1,8g; Đỗ trọng 1,8g; Quế chi 1,2g; Xuyên khung 0,9g; Sinh địa 1,8g; Bạch thược 1,8g; Đương quy 1,2g; Đảng sâm 1,8g; Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g Viên hoàn cứng 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 30 g hoàn cứng VD-28359-17
706 Thập toàn đại bổ Mỗi viên chứa 523,2 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg; Cam thảo 384mg; Đương quy 480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 384mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28360-17
707 Viên nghệ mật ong Mỗi 100 g viên hoàn cứng chứa: Nghệ 85 g Viên hoàn cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 100 viên VD-28361-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)

88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
708 Amorvita Ginseng Cao khô nhân sâm 25mg, Vitamin A 5000 IU, Vitamin D3 400 IU, vitamin B1 2mg, vitamin B2 2mg, Vitamin B5 15mg, vitamin C 60mg, Vitamin PP 20mg; Sắt fumarat 55mg, đồng sulfat.2H2O 7,8mg, Kẽm oxyd 5mg, kali sulfat 18mg, magnesi oxyd 66mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên VD-28362-17
709 Feritonic Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Ferric hydroxide polymaltose 2g) 600 mg Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml VD-28363-17
710 Ofloxacin 0,3% Ofloxacin 15 mg/5ml Dung dịch thuốc nhỏ mắt 30 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 5ml VD-28364-17
711 Vitraton Vitamin A 1000 UI; Vitamin D3 200 UI; Vitamin E 5mg; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin PP 15mg; Vitamin B12 10mcg; Acid folic 200mcg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28365-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần USpharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội – Việt Nam)

89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
712 Abvaceff 200 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên VD-28366-17
713 Abvaceff 200 Mỗi gói 3,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg Bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g VD-28367-17
714 Bantako fort Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28368-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đng Tháp – Việt Nam)

90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
715 Atorvastatin 10 mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28369-17
716 Doaspin 81 mg Acid acetylsalicylic 81mg Viên nén bao phim tan trong ruột 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-28370-17
717 Docalciole 0,25 mcg Calcitriol 0,25mcg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28371-17
718 Domidis Telmisartan 40mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 12 vỉ x 7 viên VD-28372-17
719 Donova Diacerein 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28373-17
720 Dopagan 150 mg Effervescent Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg Cốm sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam VD-28374-17
721 Dopagan 250 mg Effervescent Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg Cốm sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam VD-28375-17
722 Dopagan 500 mg Paracetamol 500mg Viên nén 48 tháng TCCS Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-28376-17
723 Dopagan 500 mg Effervescent Paracetamol 500mg Viên nén sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên (vỉ xé nhôm-nhôm) VD-28377-17
724 Dopagan 80 mg Effervescent Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 80mg Cốm sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam VD-28378-17
725 Doresyl 200 mg Celecoxib 200mg Viên nang cứng 48 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28379-17
726 Dosidiol 30 mg Nefopam hydroclorid 30mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên VD-28380-17
727 Dovirex 400 mg Acyclovir 400mg Viên nén 48 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28381-17
728 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28382-17
729 Loperamid 2 mg Loperamid hydroclorid 2mg Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28384-17
730 Maxdotyl 50 mg Sulpirid 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 60 viên, 200 viên VD-28385-17
731 Ommax 20 mg Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ (vỉ bấm nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ (vỉ xé nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 chai 14 viên VD-28386-17
732 pendo-Pregabalin 150 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) Pregabalin 150mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên VD-28387-17
733 pendo-Pregabalin 50 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) Pregabalin 50mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 6 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên VD-28388-17
734 Vitamin E 400 IU thiên nhiên D-alpha tocopheryl acetat 400IU Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên VD-28389-17
735 Vosfarel-Domesco 20 mg Trimetazidin hydroclorid 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên VD-28390-17

90.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
736 Linh chi Cao lỏng linh chi (10/1) (tương đương 600 mg linh chi) 60mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28383-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)

91.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
737 Alcixan Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên VD-28391-17
738 Alphachymotrypsin Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên VD-28392-17
739 Cefalexin TVP 250mg Mỗi gói 2g thuốc bột chứa Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói x 2g VD-28393-17
740 Cefpirome 2g Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột Cefpirom sulfat và Sodium carbonat) 2 g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ. VD-28394-17
741 Codfesine Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Guaifenesin 100 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28395-17
742 Di-Angesic codein 10 Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên VD-28396-17
743 Di-Angesic codein 10 Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-28397-17
744 Domperidone Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên VD-28398-17
745 Glucosamine 500 Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCL) 500 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Chai 100 viên VD-28399-17
746 Pancidol cảm cúm Paracetamol 500 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrine.HCl 5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên VD-28400-17
747 Vitamin 3B Thiamin mononitrat 25 mg; Pyridoxin HCl 125 mg; Cyanocobalamin 0,125mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 10 viên VD-28401-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Trung ương CPC 1 (Đ/c: Số 87, phố Nguyễn Văn Trỗi, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
748 Kalimate Mỗi gói 5g chứa: Calci polystyren sulfonat 5g Thuốc bột 48 tháng TCCS Hộp 30 gói x 5g VD-28402-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu – Việt Nam)

93.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhượng quyền: Leungkai fook Medical Co. Pte. Ltd-Singapore; Cơ sở nhận nhượng quyền: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
749 Axe Brand Universal Oil – Dầu gió trắng hiệu cây búa Mỗi chai 5 ml chứa: Menthol 0,92 g; Eucalyptus oil 0,69 g; Camphor 0,23 g; Methyl salicylat 0,69 g Dung dịch dùng ngoài 60 tháng TCCS Hộp 1 chai 5ml; Hộp 1 chai 10 ml; Hộp 1 chai 56 ml VD-28403-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

94.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
750 Alphachymotrypsin Éloge Chymotrypsin (21microkatal) 4200 đơn vị USP Viên nén 18 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28404-17
751 Franvit C – Rutin Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg Viên nén bao phim 24 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28405-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
752 Ausad Retinol (Vitamin A) 5000IU; Colecalciferol 400IU Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên VD-28406-17
753 Dexcorin Mỗi gói 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 30mg Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói VD-28407-17
754 Sintason 100 Amisulpride 100mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên VD-28408-17
755 Sintason 200 Amisulpride 200mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên VD-28409-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer – BPC. (Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Ben Tre – Việt Nam)

96.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer – BPC. (Đ/c: 6A3-quc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
756 Becorac Acid mefenamic 250 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28410-17
757 Becorace Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28411-17
758 Becosturon Cinarizin 25mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28412-17
759 Befadol 325 Paracetamol 325mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên VD-28413-17
760 Bephardin Lamivudin 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28414-17
761 Dexamethason 0,5mg Dexamethason 0,5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 500 viên VD-28415-17
762 Dextromethorphan Dextromethorphan hydrobromid 15mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 viên VD-28416-17
763 Kievidol extra Paracetamol 500mg; Cafein 65mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28417-17
764 Lercanew Lercanidipin hydroclorid 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28418-17
765 Mefenamic 500mg Acid mefenamic 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28419-17
766 Meyerbastin 10 Ebastin 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-28420-17
767 Meyerbastin 20 Ebastin 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-28421-17
768 Meyerceti Cetirizin dihydroclorid 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28422-17
769 Meyerflu Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28423-17
770 Meyermin Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 0,25mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28424-17
771 Meyervolol Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28425-17
772 Meyerzadin 2 Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28426-17
773 Meyerzadin 4 Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 4 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28427-17
774 Paradau 325mg Paracetamol 325 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên VD-28428-17
775 Paradau 500mg Paracetamol 500 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên VD-28429-17
776 Proxetin 20 Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28430-17
777 Zinc 15 Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28431-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

97.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
778 Dermabion Mỗi 10 g kem chứa: Dexamethason acetat 5 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg Kem bôi ngoài da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 lọ 8 g VD-28432-17
779 Desalmux Carbocistein 375 mg Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 12 gói x 3 g VD-28433-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu giấy, Hà Nội -)

98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
780 An thần Hoa Linh Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 60ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1.35:1) tương đương với: Toan táo nhân 23g; Liên tâm 23g; Thảo quyết minh 10g; Đăng tâm thảo 10g; Lạc tiên 15g Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 125 ml VD-28434-17
781 Phúc can thanh Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,39:1) tương đương với: Long đởm 8g; Sài hồ 8g; Hoàng cầm 4g; Trạch tả 8g; Xa tiền tử 4g; Đương quy 4g; Cam thảo 4g; Nhân trần 8g; Sinh địa 4g; Actiso 8g; Chi tử 4g Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 ml VD-28435-17
782 Thuốc cảm lạnh An Nhân Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 15 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (4,5:1; tương đương với: Xuyên khung 8,75g, Gừng 12,5g, Bạch chỉ 31,25g, Quế chi 15g); 40 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1:1,03; tương đương với: Cam thảo 8,75g, Hòe hoa 8,75g, Ma hoàng 21,25g); Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 125 ml VD-28436-17
783 Thuốc ho bé ngoan Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (2,6:1) tương đương với: Bản lam căn 20g; Kim ngân hoa 20g; Thạch cao 30g; Khổ hạnh nhân 10g; Qua lâu nhân 10g; Ma hoàng 2g; Mạch môn 10g; Cát cánh 8g; Cam thảo 10g Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 ml VD-28437-17
784 Tiêu độc Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 62 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,41:1) tương ứng với: Sài đất 37,5g; Thương nhĩ tử 12,5g; Kim ngân hoa 31,25g; Hạ khô thảo 6,25g Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 125 ml VD-28438-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM – Việt Nam)

99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
785 Necrovi Mỗi lọ 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt sucrose) 100 mg Dung dịch tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5ml, hộp 5 lọ 5ml VD-28439-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội – Việt Nam)

100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
786 Taphenplus 325 Paracetamol 325mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên VD-28440-17
787 Taphenplus 500 Paracetamol 500mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên VD-28441-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội – Việt Nam)

101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
788 Thuốc ho bách bộ P/H Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:2) chiết xuất từ: Bách bộ 45 g Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 90 ml; Hộp 1 lọ 100 ml VD-28442-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bích Châu (Đ/c: 456/64 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp. HCM- Việt Nam)

102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
789 Magovite (NQ: Korea Prime Pharm Co., Ltd, Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea) Magnesium lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl 5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28443-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
790 Aluminium phosphat gel Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat (hỗn dịch 20%) 12,38g Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 20g VD-28444-17
791 Artreil Diacerein 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28445-17
792 Bisnol Bismuth oxyd (dưới dạng Tripotassium dicitrato Bismuthat (TDB)) 120mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28446-17
793 Bourabia-4 Thiocolchicosid 4mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28447-17
794 Bourabia-8 Thiocolchicosid 8mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28448-17
795 Captopril Captopril 25mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28449-17
796 Cerahead-F Piracetam 1200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28450-17
797 Courtois-20 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên VD-28451-17
798 Desratel Desloratadin 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28452-17
799 Divaser Betahistin dihydroclorid 8mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28453-17
800 Dryches Dutasterid 0,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28454-17
801 Eduar Nevirapin 200mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28455-17
802 Flodilan Glimepirid 4mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên VD-28456-17
803 Flodilan-2 Glimepirid 2mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 14 viên VD-28457-17
804 Franilax Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28458-17
805 Givet-10 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên VD-28459-17
806 Guarente-16 Candesartan cilexetil 16mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28460-17
807 Guarente-8 Candesartan cilexetil 8mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28461-17
808 Hayex Bambuterol hydroclorid 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ (Nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên VD-28462-17
809 Huether 50 Topiramat 50mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28463-17
810 Isaias Diosmin 600mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28464-17
811 Javiel Diacerein 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28465-17
812 Jewell Mirtazapine 30mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28466-17
813 Jiracek Esomeprazol magnesi dihydrat tương đương Esomeprazol 40mg Viên nén bao phim tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên VD-28467-17
814 Kauskas-100 Lamotrigin 100mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28468-17
815 Keikai Melatonin 3mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28469-17
816 Lakcay Raloxifen HCl 60mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28470-17
817 Lavezzi-5 Benazepril hydroclorid 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28471-17
818 Manduka Flavoxat HCl 200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28472-17
819 Mecob-500 Mecobalamin 500mcg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ PVC-nhôm) x 10 viên VD-28473-17
820 Metazrel Trimetazidin dihydroclorid 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28474-17
821 Nasrix Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg Viên nén 36 tháng TCCS hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28475-17
822 Omag-20 Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg Viên nén bao phim tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên VD-28476-17
823 Ozzy-40 Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg Viên nén bao phim tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28477-17
824 Parokey Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28478-17
825 Parokey-30 Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 30mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28479-17
826 Pasquale-50 Cilostazol 50mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28480-17
827 Puyol Danazol 200mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28481-17
828 Reinal Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28482-17
829 Salgad Fluconazol 150mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên VD-28483-17
830 Sekaf Citicolin (tương đương Citicolin natri 522,5mg) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28484-17
831 Tropeal Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg Thuốc mỡ bôi ngoài da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5g VD-28485-17
832 Trozimed Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg (50mcg/g) Pomade bôi ngoài da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 30g VD-28486-17
833 Vaslor-40 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcl trihydrat) 40mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28487-17
834 Wright-F Imidapril hydroclorid 10mg Viên nén 36 tháng TCCS hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28488-17
835 Zhekof-HCT Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28489-17
836 Zuiver Acid ursodeoxycholic 300mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên VD-28490-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
837 Fitôeye Mỗi viên chứa 259 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 400 mg; Sơn thù 200 mg, Hoài sơn 150 mg; Trạch tả 150 mg, Mẫu đơn bì 150 mg; Phục linh 100 mg; Câu kỷ tử 100 mg; Cúc hoa 50 mg); 150 mg bột mịn dược liệu (tương đương: Hoài sơn 50 mg; Phục linh 50 mg; Cúc hoa 50 mg) Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên VD-28491-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
838 Cefoperazon 2g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g Thuốc bột pha tiêm 24 tháng USP 38 Hộp 10 lọ VD-28492-17
839 Ceftriaxon 2g Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g Thuốc bột pha tiêm 24 tháng USP 38 Hộp 10 lọ VD-28493-17
840 Ceftriaxon 500 Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500 mg Thuốc bột pha tiêm 24 tháng USP 38 Hộp 10 lọ VD-28494-17
841 Cephalothin 2g Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2g Thuốc bột pha tiêm 24 tháng USP 36 Hộp 10 lọ VD-28495-17
842 Cephalothin 500 Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 500 mg Thuốc bột pha tiêm 24 tháng USP 36 Hộp 10 lọ, 25 lọ VD-28496-17

105.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
843 Cistinmed L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-28497-17
844 Deraful Mephenesin 250 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 26 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 100 viên, 200 viên (chai HDPE) VD-28498-17
845 Glodia 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4 mg) 10 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-nhôm) VD-28499-17
846 Glomedrol 16 Methylprednisolon 16 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) VD-28500-17
847 Glotasic extra Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28501-17
848 Gloxicam Piroxicam 20 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên VD-28502-17
849 Loraar 25 Losartan kali 25mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) VD-28503-17
850 Moridmed Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat hydrat) 5mg Viên nén bao phim 36 tháng JP16 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 2 túi nhôm chứa 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-28504-17
851 Naburelax 750 Nabumeton 750 mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 38 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoăc vỉ nhôm-PVC) VD-28505-17
852 Nixazide Nifuroxazid 200 mg Viên nang cứng (vàng) 48 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm/PVC-Pd VC) VD-28506-17
853 Nootryl 1200 Piracetam 1200 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC) VD-28507-17
854 Spamerin Mebeverin HCl 135mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên (vỉ nhôm- PVC) VD-28508-17
855 Tenecand HCTZ 16/12,5 Candesartan cilexetil 16 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg Viên nén 48 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm và nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE) VD-28509-17
856 Tensodoz 2 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2 mg Viên nén 36 tháng USP 38 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-28510-17
857 Tensodoz 4 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4 mg Viên nén 36 tháng USP 38 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-28511-17
858 Tensodoz 8 Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 8 mg Viên nén 36 tháng USP 38 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) VD-28512-17
859 Vanoran Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg Viên nang cứng (trắng bạc-hồng tím) 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 vỉ xé x 6 viên; Hộp 1 vỉ xé x 8 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên VD-28513-17
860 Venfamed Cap Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5 mg Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên. VD-28514-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh (Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ, khu đô

thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

106.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
861 Verni-full Citicolin (dưới dạng Citicolin sodium) 250 mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên VD-28515-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn nh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
862 Etoricoxib 90-HV Etoricoxib 90mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên. VD-28516-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An – Việt Nam)

108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
863 Cồn xoa bóp nhất nhất Mỗi 1000 ml chứa: Mã tiền 10mg; Huyết giác 10mg; Ô đầu 10mg; Long não 10mg; Đại hồi 10mg; Một dược 10mg; Địa liền 10mg; Nhũ hương 10mg; Đinh hương 10mg; Quế 10mg; Gừng 10mg Cồn xoa bóp 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 50 ml, 70 ml, 150 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml, 70 ml, 150 ml VD-28517-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
864 Alertin Loratadin 10mg Viên nén 36 tháng USP 38 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28518-17
865 Carvesyl Carvedilol 6,25mg Viên nén 36 tháng USP 37 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28519-17
866 SPLozarsin plus Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim 24 tháng USP 37 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28520-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)

110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tdân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
867 Obikiton Mỗi 7,5 ml chứa: Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65 mg; Vitamin B1 1,5 mg; Vitamin B2 1,75 mg; Vitamin B6 3,0 mg; Vitamin D3 200 IU; Vitamin E 7,5 IU; Vitamin PP 10 mg; Vitamin B5 5 mg; Lysin HCl 150 mg Siro 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 ml VD-28521-17
868 Richpara 325 Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Thiamin nitrat 10 mg Viên nang cứng (đỏ trong – trắng trong) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) VD-28522-17
869 Saviwel Mỗi 5 ml siro chứa: vitamin C 100 mg Siro 24 tháng TCCS Hôp 1 chai 60 ml VD-28523-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
870 Dexa-Nic Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 30 viên; Chai 500 viên VD-28524-17
871 Fenofibrate Fenofibrat 200mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên VD-28525-17
872 Neo-Terpon Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên VD-28526-17
873 Trianic Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 100 viên VD-28527-17
874 Xygzin Levocetirizin dihydrochlorid 5mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên VD-28528-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)

112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
875 DENESITY Acid alpha lipoic 200 mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên VD-28529-17
876 Hylaform 0,1% Mỗi 1 ml chứa: Natri hyaluronat 1 mg dung dịch nhỏ mắt 24 tháng TCCS Hộp 1 ống nhựa x 2ml, Hộp 1 ống nhựa x 3ml, Hộp 1 ống nhựa x 4ml, Hộp 1 ống nhựa x 5ml, Hộp 1 ống nhựa x 8ml, Hộp 1 ống nhựa x 10ml VD-28530-17
877 Loitadine Desloratadin 5 mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên VD-28531-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên – Việt Nam)

113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
878 Cam Tùng Lộc Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Liên nhục 14,4g; Đảng sâm 12g; Bạch linh 8,4g; Bạch truật 7,2g; Hoài sơn 6,6g; Cát lân sâm 6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ 6g; Cam thảo 5,4g; Sử quân tử 4,8g; Khiếm thực 3,6g; Bạch biển đậu 3,72g; Thần khúc 2,4g; Ô tặc cốt 2,04g; Cốc tinh thảo 1,44g Siro 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 120 ml; hộp 1 chai 180 ml VD-28532-17
879 Nghệ mật ong tùng lộc Bột nghệ vàng 150mg; Mật ong 65mg Viên hoàn cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 50 gam (275 viên); hộp 1 lọ 100 gam (550 viên) VD-28533-17
880 Tùng lộc Helix Mỗi 100 ml chứa: cao khô lá thường xuân (tương đương lá thường xuân: 7g) 0,7g Thuốc nước 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 60 ml; hộp 1 lọ 100 ml VD-28534-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Phường Bình Hòa – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Phường Bình Hòa – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
881 Acehasan 100 Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg Thuốc cốm 24 tháng TCCS Hộp 30 gói 2g thuốc cốm VD-28535-17
882 Calcium Hasan 250mg Mỗi viên chứa: Calci 250mg dưới dạng (Calci lactat gluconat 1470mg; Calci carbonat 150mg) Viên nén sủi bọt 36 tháng TCCS Hộp 01 tuýp 12 viên VD-28536-17
883 Captohasan comp 25/12.5 Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28537-17
884 Coirbevel 150/12.5mg Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên VD-28538-17
885 Frolova 150 (CSNQ: Mibe Gmbh Arzneimittel; Đ/c: số 15, đường Muchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) Fluconazol 150mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên VD-28539-17
886 Galcholic 100 Acid ursodeoxycholic 100mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28540-17
887 Galcholic 150 Acid ursodeoxycholic 150mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên VD-28541-17
888 Galcholic 200 Acid ursodeoxycholic 200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28542-17
889 Galcholic 300 Acid ursodeoxycholic 300mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28543-17
890 Hangitor plus Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28544-17
891 Hapresval plus 160/25 Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên VD-28545-17
892 Hapresval plus 80/12,5 Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28546-17
893 Haratac 150 Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg Viên nén sủi bọt 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên VD-28547-17
894 Haratac 300 Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg Viên nén sủi bọt 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên VD-28548-17
895 Hazitac 150 Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên VD-28549-17
896 Hazitac 300 Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28550-17
897 Lungastic 10 Bambuterol hydroclorid 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28551-17
898 Neurixal Mỗi viên 2,7g chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg Viên nén sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp x 20 viên VD-28552-17
899 Rosenax 35 Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 35mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên VD-28553-17
900 Rosenax 75 Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 75mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên VD-28554-17
901 Simhasan 10 Simvastatin 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên VD-28555-17
902 Simhasan 20 Simvastatin 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên VD-28556-17
903 Venlormid 5/1,25 Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viển; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên VD-28557-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)

115.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
904 Domperidon Stada 10 mg Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg Viên nén bao phim 36 tháng BP 2015 Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên VD-28558-17
905 Staclazide 30 MR Gliclazid 30mg Viên nén phóng thích kéo dài 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên VD-28559-17
906 Tefostad 300 Tenofovir disoproxil fumarat 300mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên VD-28560-17

115.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
907 Entecavir Stada 0.5 mg Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 0,532mg) 0,5mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28561-17
908 Spirastad Plus Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28562-17
909 Terpin Stada Terpin hydrat 100mg; Codein (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 15mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-28563-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM (Đ/c: Lô B – Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM (Đ/c: Lô B – Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
910 Lungastic 20 Bambuterol hydroclorid 20mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28564-17
911 Macetux 100 Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 30 gói VD-28565-17
912 Mibedatril 10 Imidapril hydroclorid 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28566-17
913 Mibelaxol 750 Methocarbamol 750mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên VD-28567-17
914 Ranihasan 150 Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 150mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28568-17
915 Sufat gel Mỗi gói 15g chứa: Sucaralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1000mg Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói 15g; Hộp 20 gói 15g; Hộp 30 gói 15g VD-28569-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)

117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
916 Hapacol 250 Sinus Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg Thuốc cốm sủi bọt 36 tháng TCCS Hộp 24 gói x 1,5g, 50 gói x 1,5g VD-28570-17
917 Hapenxin 500 Caplet Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên VD-28571-17
918 Hapenxin capsules Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg Viên nang cứng (xanh- trắng) 24 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. VD-28572-17
919 Ostigold 1500 Mỗi gói 3,95g chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat. 2NaCl) 1500 mg Thuốc cốm pha dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 24 gói x 3,95g VD-28573-17
920 Raxium 20 Rabeprazol natri dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20 mg Viên nén bao tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28574-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An – Việt Nam)

118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
921 An thần bổ tâm Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 72mg; Đan sâm 36mg; Đảng sâm 36mg; Bạch linh 36mg; Cát cánh 36mmg; Táo nhân 72mg; Viễn chí 36mg) 324mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Cảm thảo 36mg; Huyền sâm 36mg; Sinh địa 288mg; Ngũ vị tử 72mg; Bá tử nhân 72mg; Mạch môn 72mg; Thiên môn đông 72mg) 129,6mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên VD-28575-17
922 Dưỡng nhan tố Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 210mg; Xuyên khung 90mg) 300mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 120mg; Bạch thược 120mg; Huyền sâm 180mg; Cam thảo 30mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Hạ thô thảo 180mg; Thổ phục linh 180 mg; Cúc hoa 75mg) 20mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên VD-28576-17
923 Lương huyết tiêu độc gan Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 190mg; Actisô (lá) 190mg; Long đởm 110mg; Cam thảo 110mg; Đại hoàng 190mg; Nhân trần tía 120mg; Dành dành 190mg; Sài hồ 100mg) 150mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Trạch tả 110mg; Hoàng cầm 110mg; Đảng sâm 80mg) 295mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên VD-28577-17
924 Phong thấp vai gáy phước sanh Bột dược liệu (tương đương: Đương quy 167mg; Khương hoàng 167mg) 334mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Khương hoạt 167mg; Xích thược 167mg; Cam thảo 63mg; Hoàng kỳ 167mg; Phòng phong 167mg) 66,4mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên VD-28578-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) – Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) – Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
925 Đại tràng khang Mỗi viên nang chứa 0,4 g cao khô dược liệu tương đương: Bạch truật 0,35 g; Bạch linh 0,235 g; Trần bì 0,235 g; Mộc hương 0,115 g; Đảng sâm 0,115 g; Mạch nha 0,115 g; Sơn tra 0,115 g; Hoài sơn 0,115 g; Thần khúc 0,115 g; Sa nhân 0,115 g; Cam thảo 0,07 g; Hoàng liên 0,06 g; Nhục đậu khấu 0,235 g Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28579-17
926 Thăng áp Nam Dược Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 14,5 g; Sinh địa 9,5 g; A giao 9g; Mạch môn 7g; Cam thảo 7g; Trần bì 7g; Ngũ vị tử 5,75g; Nhân sâm 5g; Chỉ xác 5g Siro 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml VD-28580-17
927 Thăng trĩ Nam Dược Mỗi viên nang chứa 400 mg cao khô dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 350 mg; Cam thảo 170 mg; Đảng sâm 100 mg; Đương quy 100 mg; Thăng ma 100 mg; Trần bì 100 mg; Sài hồ 100 mg; Bạch truật 100 mg; Đại táo 70 mg; Sinh khương 30 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-28581-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
928 Kecefcin Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg Viên nang cứng 48 tháng USP 37 Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28587-17
929 Painfree Ibuprofen 200mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28588-17
930 Philexo Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg Viên nang cứng 36 tháng USP 38 Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28589-17

120.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
931 Adalcrem Mỗi 10 g chứa: Adapalene 10mg Gel bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 20 gam VD-28582-17
932 Burci Acid ursodeoxycholic 150mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28583-17
933 Cangyno Clotrimazol 100mg Viên nang mềm đặt âm đạo 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên VD-28584-17
934 Eyebi DL-alpha tocopheryl acetat 50mg; Cao Vaccinium myrtillus 50mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28585-17
935 Pinrota Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamycin sulfat 10mg Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam VD-28590-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
936 Helorni L-ornithin- L-aspartat 150mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28586-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)

122.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
937 Coolzz trẻ em Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg Dung dịch vệ sinh mũi 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 70ml VD-28591-17

122.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
938 Laxee Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g Bột pha hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hôp 20 gói x lóg VD-28592-17
939 Reliprone 250 Deferiprone 250 mg Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng) 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28593-17
940 Reliprone 500 Deferiprone 500 mg Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng) 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28594-17
941 Rvlevo 750 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-28595-17
942 Slimgar 120 Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg Viên nang cứng (xanh) 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 21 viên VD-28596-17
943 Slimgar 60 Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 60 mg Viên nang cứng (vàng) 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 21 viên VD-28597-17

122.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
944 Natumed Mỗi gói 5g chứa: Ispaghula Husk (vỏ hạt khô của cây Plantago ovata, plantaginaceae) 3,25g Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g VD-28598-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
945 Oxy 10 Mỗi 10 g chứa: Hydrous benzoyl peroxide 1,4g Lotion bôi da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam VD-28599-17
946 Rohto cool Mỗi 13 ml chứa: Naphazolin hydrochlorid 1,56mg; Polysorbate 80 26mg Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 13 ml VD-28600-17
947 Rohto Levoflor Mỗi 5 ml chứa: Levofloxacin 25mg Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5 ml VD-28601-17
948 V.Rohto cool Mỗi 12 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 12 ml VD-28602-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I – Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)

124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I – Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
949 Colistimed Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 38 Hộp 1 lọ, 10 lọ VD-28603-17
950 Dexamed Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8 mg Dung dịch tiêm 36 tháng USP 38 Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml VD-28604-17
951 Fosfomed 500 Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 500 mg Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ VD-28605-17
952 Itamekacin 1000 Mỗi ống 4 ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1g Dung dịch tiêm 36 tháng BP 2016 Hộp 5 ống, 10 ống x 4ml VD-28606-17
953 Neostigmed Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 ống x 1ml VD-28607-17
954 Pansegas 40 Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô Pantoprazol natri) 40mg Bột đông khô pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ, 10 lọ VD-28608-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế – Số 134/1 đường Tô Hiến Thành – Phường 15 – Quận 10 – Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
955 Colonic Mỗi 5ml dung dịch chứa: Arginin hydroclorid 1000mg Dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 10 ống 5ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 10 ống 10ml; Hộp 20 ống; Hộp 10 ống 10 ml VD-28609-17
956 Sibetinic 10 Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên VD-28610-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A – Đường Đặng Tất – Phường Tân Định – Quận 1 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

126.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 – Đại lộ Độc lập – KCN Việt Nam-Singapore – Phương An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
957 Prednison Prednison 5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Lọ 200 viên; Lọ 500 viên VD-28611-17
958 Prednison Prednison 5 mg Viên nén (màu xanh) 36 tháng TCCS Lọ 200 viên; Lọ 500 viên VD-28612-17
959 Prednison Prednison 5mg Viên nang cứng (nâu – hồng) 36 tháng TCCS Lọ 200 viên VD-28613-17
960 Prednison Prednison 5mg Viên nang cứng (màu xanh dương – tím) 36 tháng TCCS Lọ 200 viên VD-28614-17
961 Prednison Prednison 5mg Viên nén hai lớp 36 tháng TCCS Lọ 200 viên; Lọ 500 viên VD-28615-17
962 Solopredni Prednisolon 20mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ 20 viên; Hộp 01 lọ 50 viên; Hộp 01 lọ 100 viên VD-28616-17
963 Vitamin C 250 Acid ascorbic 250mg Viên nang cứng (màu xanh – hồng) 24 tháng TCCS Lọ 100 viên VD-28617-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)

127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
964 Difelene (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) Natri diclofenac 50mg Viên nén bao phim tan trong ruột 60 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-28618-17
965 Sara for children (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c; 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg Hỗn dịch 60 tháng TCCS Chai 30ml; chai 60ml VD-28619-17
966 Tiffy syrup (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) Mỗi 5ml siro chứa: Paracetamol 120mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlopheniramin maleat 1mg Sirô 36 tháng TCCS Chai 30ml; chai 60ml VD-28620-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)

128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
967 Crila Cao khô Trinh nữ Crila (tương đương 1,25mg alcaloid toàn phần) 250mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 05 túi nhôm x 02 vỉ x 10 viên; hộp 4 chai x 40 viên VD-28621-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14, Q.11, Tp. HCM – Việt Nam)

129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
968 Clopias Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg; Aspirin 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28622-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 – Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II – Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương – Phường Hòa Phú – Tp. Thủ Dầu Một – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II – Đường số 7 – Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II – Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương – Phường Hòa Phú – Tp. Thủ Dầu Một – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
969 Combizar Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg Viên bao phim 24 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-28623-17
970 Lifezar Losartan potassium 50mg Viên bao phim 36 tháng TCCS Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-28624-17
971 Odiron Sắt (dưới dạng Sắt II sulfate khan) 60mg; Folic acid 600mcg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) (dưới dạng Pyridoxine HCl DC B6-97) 20mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) (dưới dạng Vitamin B12 0,1% nghiền với Manitol) 25mcg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên VD-28625-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Thái Lan)

131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Thái Lan)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
972 Cadiperidon Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28631-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
973 Betaclo Mỗi 1g chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg Kem bôi ngoài da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10g VD-28626-17
974 Bromhexin-US 4mg Bromhexin HCl 4mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 20 viên VD-28627-17
975 Cadifast 120 Fexofenadin HCl 120 mg Viên nén bao phim (màu cam) 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên VD-28628-17
976 Cadifast 120 Fexofenadin HCl 120 mg Viên nén bao phim (màu vàng) 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên VD-28629-17
977 Cadimelcox 15 Meloxicam 15mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28630-17
978 Claxyl Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150 mg Viên nang cứng (Đỏ-hồng) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28632-17
979 Dinadryl Diphenynhydramin HCl 50mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28633-17
980 Ifetab Ibuprofen 400 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28634-17
981 Lunomex 10 Leflunomid 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-28635-17
982 Lunomex 100 Leflunomid 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-28636-17
983 Lunomex 20 Leflunomid 20 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-28637-17
984 Mincob 500 Mecobalamin 500mcg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28638-17
985 Notenxic Triamcinolon acetonid 4 mg viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-28639-17
986 Topcefpo 200 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên VD-28640-17
987 Topolac-US Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg Kem bôi ngoài da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 g VD-28641-17
988 Usapril Enalapril maleat 5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-28642-17
989 Usclovir 200 Acyclovir 200mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 200 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. VD-28643-17
  1. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

133.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
990 Salonpas Liniment Mỗi 50 ml chứa: Methyl salicylat 2640mg; L-Menthol 2700mg; dl-Camphor 1500mg; Thymol 250mg; Tocopherol acetat 50mg; Tinh dầu bạc hà 50mg; Nonoyl vanillylamid 6mg Dầu bôi da 36 tháng TCCS Chai 50 ml VD-28644-17
991 Salonsip gel-patch (SXNQ của: Hisamitsu; Địa chỉ: 408 Tashirodaikan-machi, Tosu, Saga, Japan) Mỗi 100 g cao thuốc chứa: Glycol salisylat 1,25g; L-menthol 1g; dl-Camphor 0,03g; Tocopherol acetat 1g Cao dán 36 tháng TCCS Bao 2 miếng, 3 miếng, 6 miếng (14 cm x 10 cm); bao 6 miếng (7 cm x 10 cm) VD-28645-17
  1. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 – Singapore)

134.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tnh Đồng Nai – Việt Nam)

STT Tên thuốc Hoạt chất chính – Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký
992 Ampha E-400 DL-alpha tocopheryl acetat 400 IU Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 15 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) VD-28646-17

 

Quyết định 406/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159

DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC VÀ FILE WORD DƯỚI ĐÂY

[sociallocker id=7424]

406_QĐ_QLD_VNRAS_ĐỢT_159

FILE WORD: 406_QD_QLD_VNRAS

[/sociallocker]

COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM

Ngày viết:
Vietnam Regulatory Affairs Society. Join us, VNRAS, feel free to contact. We'll provide you all information and regulatory affairs update related to products covered by the Ministry of Health of Vietnam (drug, vaccine, biological, pharmaceutical raw material, excipient, capsule, traditional medicine, herbal medicine, medical equipment, invitro diagnostic medical devices, cosmetic, food supplements, chemical and preparation for medical and household use).
LEAVE A REPLY
Please enter your comment!