Quyết định 406/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ——– |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc —————- |
Số: 406/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 19 tháng 9 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06/4/2016;
Căn cứ nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của bộ y tế
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc – Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng Phòng Đăng ký thuốc – Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-…-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: – Như Điều 4; – Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); – Cục Quân Y – Bộ Quốc phòng, Cục Y tế Bộ Công an; – Cục Y tế Giao thông vận tải – Bộ Giao thông vận tải; – Tổng cục Hải quan – Bộ Tài chính; – Bảo hiểm Xã hội Việt Nam; – Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh – Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế; – Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM; – Tổng Công ty Dược VN; – Các Công ty XNK Dược phẩm; – Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; – Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP – Cục QLD; – Lưu: VP, KDD, ĐKT(15b). |
PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ, ĐIỀU HÀNH CỤC, TRƯƠNG QUỐC CƯỜNGTHỨ TRƯỞNG BỘ Y TẾ |
DANH MỤC 992 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM – ĐỢT 159
Ban hành kèm theo quyết định số: 406/QĐ-QLD, ngày 19 tháng 9 năm 2017
- Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Alexdoxim 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27655-17 |
2 | Ancicon | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-27656-17 |
3 | Copdumilast | Roflumilast 0,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27657-17 |
4 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27658-17 |
- Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Fastrichs | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27659-17 |
6 | Usarcoxib | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27660-17 |
7 | Usarglim 2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27661-17 |
8 | Usarglim 4 | Glimepirid 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27662-17 |
9 | Usarican | Candesartan cilexetil 8 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27663-17 |
10 | Usarirsartan | Irbesartan 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27664-17 |
11 | Usariz | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27665-17 |
12 | Usarpainsoft | Paracetamol 500 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27666-17 |
- Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Enterol | Mỗi viên chứa: Cao đặc Chiêu liêu (tỷ lệ 10:1 tương đương Chiêu liêu 2g) 200mg; Thảo quả 100mg; Đại hồi 50mg; Quế 50mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27667-17 |
- Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất – kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 – Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành – Phường 15 – Quận 10 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Ivernic 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 02 viên | VD-27668-17 |
15 | Predmex-Nic | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nang cứng (hồng – xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-27669-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Alphachymotrypsin – BVP | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27670-17 |
17 | Alphachymotrypsin – BVP 4200 | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC hoặc nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC) | VD-27671-17 |
18 | Aucabos | Acarbose 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-27672-17 |
19 | Bilclacin 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27673-17 |
20 | Bivaltax | Loratadin 10 mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) | VD-27674-17 |
21 | Bivicelex 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-27675-17 |
22 | Biviflu | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC), Chai 200 viên, 500 viên (chai nhựa HDPE) | VD-27676-17 |
23 | Bổ trung ích khí SXH | Mỗi gói chứa 2,7g cao khô chiết từ các dược liệu: Đảng sâm 5,3g; Bạch truật 4g; Trần bì 2,6g; Hoàng kỳ tẩm mật 4g; Thăng ma 2,6g; Cam thảo chích 2g; Đương quy 4g; Sài hồ 3,3g | Cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 gói x 4,5g | VD-27677-17 |
24 | Bvpalin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC), hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-27678-17 |
25 | Cao lạc tiên BVP | Mỗi 100 ml cao lỏng chứa chất chiết được từ 110,64g các dược liệu khô tương đương với: Lạc tiên 60g; Lá Vông 36g; Tang diệp 12g; Liên tâm 2,64g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa PET màu nâu, có kèm cốc đong) | VD-27679-17 |
26 | Clobap | Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 100g | VD-27680-17 |
27 | Flabivi | Simethicon 20 mg/0,3ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15ml (chai thủy tinh màu nâu kèm ống đo thể tích) | VD-27681-17 |
28 | Glucosamin – BVP 500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), hộp 1 chai 30 viên (chai HDPE) | VD-27682-17 |
29 | Hoạt huyết nhân hưng | Mỗi viên chứa 570 mg cao khô chiết từ các dược liệu sau: Đương quy 600 mg; Thục địa 600mg; Xuyên khung 400mg; Đào nhân 400 mg; Xích thược 400mg; Đan sâm 300mg; Hồng hoa 400mg; Địa long 400mg; Ích mẫu 200mg; Ngưu tất 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27683-17 |
30 | Nuradre 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27684-17 |
31 | Paracetamol – BVP | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-27685-17 |
32 | Prasogem 40 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi dihydrat 8,5%) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-27686-17 |
33 | Smail | Mỗi gói 4g chứa: Dioctahedral smectit 3000 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 4g, hộp 60 gói x 4g | VD-27687-17 |
34 | Taleva | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27688-17 |
35 | Transda | Rotundin 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27689-17 |
36 | Wecetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 háng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC). | VD-27690-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội – Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Thioheal 600 | Thioctic acid 600 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27691-17 |
38 | Ubiheal 300 | Acid thioctic 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27692-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội – Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Siro Atdoncam Syrup | Mỗi 5ml chứa: Piracetam 800mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 10 ống x 7,5ml, hộp 20 ống x 7,5ml, hộp 30 ống x 7,5ml, hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml, hộp 30 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 100ml | VD-27693-17 |
7.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền chế 70mg; Quế chi 40mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với 460mg dược liệu bao gồm: Đương quy 70mg, đỗ trọng 70mg, ngưu tất 60mg, độc hoạt 80mg, thương truật 80mg, thổ phục linh 100mg) 92mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27694-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Becaspira 1.5M UI | Spiramycin 1.5M UI | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-27695-17 |
42 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg | Viên nén màu kem | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-27696-17 |
43 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén màu trắng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-27697-17 |
44 | Metrospiral | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27698-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nẵng – Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 – Dũng Sĩ Thanh Khê – Quận Thanh Khê – Tp. Đà Nẵng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Captopril 25 mg | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27699-17 |
46 | Dưỡng tâm an thần | Hoài sơn 100 mg; Cao khô liên tâm 130 mg; Cao khô liên nhục 70 mg; Cao khô bá tử nhân 20 mg; Cao khô toan táo nhân 20 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Lá dâu 182,5 mg; Lá vông 182,5 mg; Long nhãn 182,5 mg) 160 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 45 viên | VD-27700-17 |
47 | Levocetirizin 5mg | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-27701-17 |
48 | Magnesi – B6 | Magnesium lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27702-17 |
49 | Methadon | Methadon hydroclorid 10g/1000ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Chai 1000ml | VD-27703-17 |
50 | Zodalan | Mỗi ống 1 ml chứa: Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56 mg) 5mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hôp 10 ống x 1ml | VD-27704-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Bethadesmin | Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, chai 500 viên | VD-27705-17 |
52 | Budolfen | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-27706-17 |
53 | Detyltatyl 500 mg | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 20 vỉ x 12 viên | VD-27707-17 |
54 | Entefast 180mg | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2014 | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27708-17 |
55 | Vitamin C 250 mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, chai 200 viên | VD-27709-17 |
56 | Zincoxia 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27710-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Liritoss | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27711-17 |
58 | Liritoss | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Al, vỉ Al/Al) | VD-27712-17 |
59 | Neurohadine | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-27713-17 |
60 | PVP – Iodine 10% | Mỗi 100ml chứa: Povidon iodin 10g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 200ml, lọ 500ml, lọ 1000ml, lọ 1200ml, lọ 1500ml | VD-27714-17 |
61 | Racesec | Racecadotril 10mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-27715-17 |
62 | Racesec | Racecadotril 100mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-27716-17 |
63 | Racesec | Racecadotril 30mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-27717-17 |
64 | Sedangen | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VD-27718-17 |
11.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp – Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Hoàn sâm nhung – HT | Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Nhân sâm 0,7g; Nhung hươu 0,3g; Cao thục địa (tương đương 10g thục địa) 1,0g; Ba kích 5,0g; Đương quy 2,0g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 2,5g; hộp 12 gói x 5g; hộp 10 gói x 10g; hộp 1 lọ 60g; hộp 1 lọ 80g; hộp 1 lọ 100g | VD-27719-17 |
66 | Phì nhi đại bổ – HT | Mỗi viên hoàn cứng chứa: Bạch biển đậu 40mg; Đương quy 200mg; Gạo 100mg; Hạt sen 30mg; Hoài sơn 40mg; Sơn tra 30mg; Sử quân tử 30mg; Thần khúc 16mg; Ý dĩ 40mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Gói 60 viên, gói 80 viên, gói 100 viên, gói 200 viên; hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 80 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-27720-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Vitamin E 400 IU | Vitamin E (dạng dl-alpha-tocopheryl acetat) 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27721-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả (tương đương 500 mg dược liệu Bạch quả) 10 mg; Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương 1500 mg dược liệu Đinh lăng) 150 mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-27723-17 |
69 | Viên dưỡng não Ginko Biloba | Cao khô lá Bạch quả (tương đương 2g lá Bạch quả) 40 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27724-17 |
13.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng – LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Cao đặc Actisô | Cao đặc Actisô (tương đương 35g lá tươi Actisô) 1g | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 100g | VD-27722-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Diclofenac 50mg | Diclofenac natri 50mg | Viên bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27725-17 |
72 | Para-Codein 10 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27726-17 |
73 | Para-Codein 20 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27727-17 |
74 | Para-codein 30 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27728-17 |
- Cổng ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -)
15.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Mynoline | Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27729-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Acemol Extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27730-17 |
77 | Co-trimoxazol | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-27731-17 |
78 | Nadygenor | Arginin aspartat 1 g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hôp 20 ống x 5 ml | VD-27732-17 |
79 | Tizanad 4 mg | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27733-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Cevita 500 | Mỗi 5 ml chứa: Acic ascorbic 500mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 5 ml | VD-27734-17 |
81 | Cinnarizine | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27735-17 |
82 | Deslohis | Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0,5mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60 ml; hộp 1 chai 90 ml | VD-27736-17 |
83 | Ibuprofen | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27737-17 |
84 | Ivermectin | Ivermectin 3mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-27738-17 |
85 | Meloxicam 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27739-17 |
86 | Meloxicam 7,5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27740-17 |
87 | Melyptol | Mỗi 5 ml chứa: Cineol (Eucalyptol) 0,25ml; Tinh dầu bạc hà 0,05ml | Dung dịch xông mũi, họng | 24 tháng | TCCS | hộp 1 chai 5 ml | VD-27741-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang – Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Acetab 325 | Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-27742-17 |
89 | Agiclovir 800 | Aciclovir | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27743-17 |
90 | Agifuros | Furosemid 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-27744-17 |
91 | Agilosart 12,5 | Losartan potassium 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27745-17 |
92 | Agimstan | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-27746-17 |
93 | Aginmezin 10 | Alimemazin tartrat 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27747-17 |
94 | Agiremid 100 | Rebamipid 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27748-17 |
95 | Agi-Tyfedol 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-27749-17 |
96 | Amquitaz 5 | Mequitazin 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27750-17 |
97 | Aspirin 500 | Acid acetylsalicylic 500 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-27751-17 |
98 | Bastinfast 10 | Ebastin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27752-17 |
99 | Bastinfast 20 | Ebastin 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27753-17 |
100 | Comegim | Perindopril erbumin 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-27754-17 |
101 | Esoragim 20 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27755-17 |
102 | Galagi 4 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27756-17 |
103 | Galagi 8 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27757-17 |
104 | Gaptinew | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27758-17 |
105 | Levoagi | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27759-17 |
106 | Nicarlol 5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27760-17 |
107 | Razxip | Raloxifen hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-27761-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Decazone 12 g/60 ml | Mỗi 60 ml chứa: Piracetam 12g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 60 ml | VD-27762-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Comvir APC | Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) | VD-27763-17 |
110 | Maxxacne-T | Mỗi 5g kem bôi da chứa: Tretinoin 1,25 mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-27764-17 |
111 | Maxxcardio – p 150 | Propafenon hydroclorid 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27765-17 |
112 | Maxxcardio – p 300 | Propafenon hydroclorid 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27766-17 |
113 | Maxxcardio-L 20 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) | VD-27767-17 |
114 | Maxxcardio-L 20 Plus | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) | VD-27768-17 |
115 | Maxxcardio-L 5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) | VD-27769-17 |
116 | Maxxhepa urso 150 | Acid ursodeoxycholic 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27770-17 |
117 | Maxxmucous-AC 200 | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng (xanh lá cây đậm-xanh lá cây nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27771-17 |
118 | Maxxmucous-CC 200 | Carbocisteine 200 mg | Viên nang cứng (xanh dương-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27772-17 |
119 | Maxxmucous-CC 375 | Carbocistein 375 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm – nhôm) | VD-27773-17 |
120 | Maxxneuro – LT 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27774-17 |
121 | Maxxprolol 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27775-17 |
122 | Neo-Maxxacne T 10 | Isotretinoin 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27776-17 |
123 | Neo-Maxxacne T 20 | Isotretinoin 20 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27777-17 |
124 | Sosallergy | Desloratadin 5 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27778-17 |
125 | Sosallergy | Desloratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm) | VD-27779-17 |
126 | Sosdol Fort | Diclofenac kali 50 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27780-17 |
127 | Soshydra | Racecadotril 100 mg | Viên nang cứng (vàng – trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27781-17 |
128 | Soslac G3 | Mỗi tuýp 15g kem bôi da chứa Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15 mg; Betamethason dipropionat 9,6mg; Clotrimazol 150mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-27782-17 |
129 | Usabetic VG 50 | Vildagliptin 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27783-17 |
130 | Usalukast 5 | Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Viên nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27784-17 |
20.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Maxxcefdox 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27785-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
132 | A.T Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27786-17 |
133 | A.T Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27787-17 |
134 | A.T Esomeprazol 20 tab | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 21,7 mg) 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. | VD-27788-17 |
135 | A.T Esomeprazol 40 tab | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 43,4 mg) 40 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. | VD-27789-17 |
136 | A.T Gentamicine | Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml. | VD-27790-17 |
137 | A.T Glutathione 600 inj | Glutathion 600 mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 8ml, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml | VD-27791-17 |
138 | A.T Olanzapine ODT 10 mg | Olanzapine 10 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE) | VD-27792-17 |
139 | A.T Olanzapine ODT 5 mg | Olanzapine 5 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE) | VD-27793-17 |
140 | Antifix | Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710 mg) 100 mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml | VD-27794-17 |
141 | Antinat | Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Etomidat 20 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống x 10ml, hộp 3 ống x 10 ml, hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x 10ml | VD-27795-17 |
142 | Atibeza | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27796-17 |
143 | Aticizal | Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 2,5 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống nhựa x 5ml, hộp 30 ống nhựa x 5ml, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 90ml, hộp 1 chai x 150ml | VD-27797-17 |
144 | Atidogrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. | VD-27798-17 |
145 | Atiferlic | Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 0,75 mg; Vitamin B12 75 mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-27799-17 |
146 | ATIHEM | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan gluconat 10,78 mg; Đồng gluconat 5 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống nhựa x 10 ml, hộp 30 ống nhựa x 10 ml, hộp 50 ống nhựa x 10 ml | VD-27800-17 |
147 | Atizet | Ezetimib 10 mg | Viên nén | 24 láng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. | VD-27801-17 |
148 | Atizet plus | Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-27802-17 |
149 | Autifan 20 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-27803-17 |
150 | Autifan 40 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-27804-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Redomuc 30 | Ambroxol hydrochloride 30 mg | Viên sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ xé x 4 viên | VD-27806-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1– KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1– KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Effpadol Kids 150 | Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 150 mg | Cốm sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5 gam, hộp 24 gói x 1,5 gam | VD-27805-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Bostafed | Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-27807-17 |
154 | Clorpheboston | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | chai 1000 viên | VD-27808-17 |
155 | Effer-paralmax 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-27809-17 |
156 | Effer-paralmax 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt màu vàng cam nhạt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-27810-17 |
157 | Effer-paralmax codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-27811-17 |
158 | Essividine | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VD-27812-17 |
159 | Paracetamol Boston 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27813-17 |
160 | Paralmax 500 caps. | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-27814-17 |
…………………………………..
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25 mg | |||||||
224 | Cardesartan 8 | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27878-17 |
225 | Cetamvit | Piracetam 1200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27879-17 |
226 | Ciprofloxacin 750mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27880-17 |
227 | Eurogyno | Neomycin sulfat 35000 IU; Polymyxin B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên nang mềm | VD-27881-17 |
228 | Fahado extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên | VD-27882-17 |
229 | Fevintamax | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27883-17 |
230 | Greenramin | Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 15ml | VD-27884-17 |
231 | Kamicingsv | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27885-17 |
232 | Mezapentin 600 | Gabapentin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27886-17 |
233 | Perindopril 4mg | Perindopril erbumin 4 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27887-17 |
234 | Tranfaximox 375 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27888-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 | Levofloxacin 500 mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27901-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 – Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 | Cefazolin 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 1g, hộp 10 lọ x 1g | VD-27889-17 |
237 | Imedoxim 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27890-17 |
238 | Imedoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27891-17 |
239 | Imedoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27892-17 |
240 | Imenir 125 mg | Cefdinir 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27893-17 |
241 | Imenir 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27894-17 |
242 | Penicillin G 1.000.000 IU | Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin kali) 1.000.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-27895-17 |
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Benca IMP 500 | Mebendazol 500 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-27896-17 |
244 | Claminat IMP 250/31,25 | Mỗi gói 1,1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Syloid tỷ lệ 1:1) 31,25 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 38 | Hộp 12 gói x 1,1g (gói ép túi nhôm) | VD-27897-17 |
245 | Dexipharm 15 | Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), chai 200 viên, chai 500 viên | VD-27898-17 |
246 | Fexofenadin 60 mg | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (Al-Al) | VD-27899-17 |
247 | Imenoopyl | Piracetam 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27900-17 |
248 | Mexcold 250 | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 2g | VD-27902-17 |
249 | Paracetamol 200 mg | Paracetamol 200 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-27903-17 |
250 | Paracetamol 325 mg | Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-27904-17 |
251 | Rabeprazole Sodium 20 mg | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/nhôm) | VD-27905-17 |
252 | Sparenil 60 | Alverin citrat 60 mg | Viên nén. | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27906-17 |
253 | Triamicin F | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydrocloird 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27907-17 |
254 | Trimetazidin 20 | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên (PVC-Alu) | VD-27908-17 |
255 | Valsartan 80 mg | Valsartan 80 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên | VD-27909-17 |
256 | Vitamin B1 100 mg | Thiamin mononitrat 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27910-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Aceclofenac | Aceclofenac 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27911-17 |
258 | Cedetamin | Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên | VD-27912-17 |
259 | Cedetamin XD | Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-27913-17 |
260 | Dexlacyl | Betamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên | VD-27914-17 |
261 | Etoricoxib 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27915-17 |
262 | Etoricoxib 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27916-17 |
263 | Kacystein | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-27917-17 |
264 | Nabumeton | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27918-17 |
265 | Ofloxacin | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27919-17 |
266 | Panactol flu | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-27920-17 |
267 | Simethicon | Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 80mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-27921-17 |
268 | Tunadimet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27922-17 |
269 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-27923-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Aguzar 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27924-17 |
271 | Albevil | Ibuprofen 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27925-17 |
272 | Ampetox | Mỗi 15 ml chứa: Almagat 1,5g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15ml | VD-27926-17 |
273 | Bamyrol 150 Sol | Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 150mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống (5 ống/vỉ) | VD-27927-17 |
274 | Cragbalin 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng (màu đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27928-17 |
275 | Femancia | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg | Viên nang cứng (đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27929-17 |
276 | Gludotine | Mequitazin 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27930-17 |
277 | Immulimus | Tacrolimus 1 mg | Viên nang cứng (vàng – trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27931-17 |
278 | Kuzbin | Flavoxate hydroclorid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27932-17 |
279 | Kuztec 10 | Baclofen 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27933-17 |
280 | Kuztec 20 | Baclofen 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27934-17 |
281 | Medibivo sol | Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-27935-17 |
282 | Medi-Calcium | Mỗi ống 5 ml chứa: Acid ascorbic 362,2mg; Calci carbonat 64,1 mg; L-Lysin monohydrat 127,3mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml | VD-27936-17 |
283 | Medi-Colchicin | Colchicin 1mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27937-17 |
284 | Medi-prothionamide | Prothionamide 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27938-17 |
285 | Medytorphan 15 | Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-27939-17 |
286 | Mirenzine 10 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27940-17 |
287 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol 1000 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27941-17 |
288 | Putiyol | Ivermectin 6mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-27942-17 |
289 | Racediar 30 | Mỗi gói 2g chứa: Racecadotril 30mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-27943-17 |
290 | Raememton 500 | Nabumetone 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27944-17 |
291 | Vesitis | Eperison hydrochlorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-27945-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 | Gefbin | Ebastine 20 mg | Viên nén | 36 tháng | JP 16 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27946-17 |
293 | Posisva 20 | Pravastatin natri 20 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27947-17 |
294 | Posisva 80 | Pravastatin natri 80 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27948-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 | Midampi 500/250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27951-17 |
296 | Midefix 200 | Mỗi gói 2,8 g thuốc bột chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hôp 10 gói x 2,8 g | VD-27952-17 |
37.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Methocarbamol 500 mg | Methocarbamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27949-17 |
298 | Midacemid 10/12,5 | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 10 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-27950-17 |
299 | Moxifloxacin 0,5% | Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25 mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-27953-17 |
300 | Tobramycin 0,3% | Mỗi lọ 5 ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 20 lọ 5 ml | VD-27954-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên – Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Ausginin | L-Ornithin L-Aspartat 500 mg |
Viên nang cứng | 30 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27955-17 |
302 | Keygestan 100 | Progesteron 100 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27956-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng – quận 6 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương – Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH; tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp – Tân Uyên – Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 | Actiso | Actiso | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27957-17 |
304 | Đăng tâm thảo | Đăng tâm thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-27958-17 |
305 | Hòe hoa (hòe) | Hòe hoa (hòe) sao vàng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27959-17 |
306 | Hy thiêm | Hy thiêm (tẩm rượu) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-27960-17 |
307 | Râu ngô | Râu ngô | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27961-17 |
308 | Tiền hồ | Tiền hồ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27962-17 |
309 | Trinh nữ (xấu hổ) | Trinh nữ (xấu hổ) | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27963-17 |
310 | Viên xông EUCA-OPC | Menthol 24mg; Eucalytol 24mg; Camphor 24mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27964-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Ameproxen 200 | Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 200mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-27965-17 |
312 | Averinal | Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27966-17 |
313 | Dolcetin 80 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g | VD-27967-17 |
314 | Dualcold multisymptom relief | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-27968-17 |
315 | Fepro | Acetaminophen 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-27969-17 |
316 | Iburhum 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-27970-17 |
317 | Levoflox OPV 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-27971-17 |
318 | Mephespa | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27972-17 |
319 | Numed 200 | Sulpirid 200mg | Viên nén | 36 tháng | BP2014 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27973-17 |
320 | Opeaka | Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 0,2g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-27974-17 |
321 | Opecerin 50 | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27975-17 |
322 | Opemirol 15 | Mirtazapin 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27976-17 |
323 | Opemirol 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27977-17 |
324 | Tacalzem | Diltiazem hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27978-17 |
325 | Tydol | Mỗi 30ml chứa: Acetaminophen 960mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-27979-17 |
326 | Tydol 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 48 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-27980-17 |
327 | Tydol codeine forte | Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27981-17 |
328 | Zivastin | Betahistidine dihydrochloride 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27982-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Hemol 750mg | Methocarbamol 750mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27983-17 |
330 | KITNO | Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27984-17 |
331 | Orgynax 100mg | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27985-17 |
332 | Ormagat | Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin) 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên | VD-27986-17 |
333 | Ormyco 120mg | Fexofenadin HCl 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27987-17 |
334 | SKDOL FORT | Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-27988-17 |
335 | Smodir-DT | Cefdinir 300 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27989-17 |
41.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông – Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Metrad | Cao Diệp hạ châu đắng (tương đương với 1g Diệp hạ châu đắng) 100 mg; Cao Cỏ nhọ nồi (tương đương với 0,5 g Cỏ nhọ nồi) 50 mg; Cao Nhân trần (tương đương với 1,3g Nhân trần) 130 mg; Cao Râu bắp (tương đương với 0,5g Râu bắp) 50 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27990-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đồng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị – TP. Đồng Hới – Quảng Bình – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Clarithromycin 250 mg | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-27991-17 |
338 | α Dol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên | VD-27992-17 |
339 | Gensomax | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-27993-17 |
340 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-27994-17 |
341 | Povidon iod | Mỗi 10 g chứa: Povidon iod 1g | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam | VD-27995-17 |
342 | Qbicetam | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27996-17 |
343 | Quafacip | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27997-17 |
344 | Quancity | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-27998-17 |
345 | Quanoopyl 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27999-17 |
346 | Vitamin 3B | Thiamin monohydrat 125mg; Pyridoxin hydrochlorid 125mg; Cyanocobalamin 25mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28000-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Cefadroxil 250 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-28001-17 |
348 | Cotrimoxazol 960mg | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28002-17 |
349 | Grial-E | Mỗi gói 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Cốm pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 g | VD-28003-17 |
350 | Magnesi B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28004-17 |
351 | Povidon iodin 10% | Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 2 g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 20 ml; Chai 90 ml; Chai 500 ml; Chai 1000 ml | VD-28005-17 |
352 | Sotragan | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (trắng-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-28006-17 |
353 | Staragan | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-28007-17 |
354 | Vitamin B1 50mg | Thiamin mononitrat 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên; Chai 1000 viên | VD-28008-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh – Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Gardan | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-28009-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 | Eskdiol | Estriol 0,5mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VD-28010-17 |
357 | Magnesi B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28011-17 |
358 | Resbaté 300 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28012-17 |
359 | Rmekol extra | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-28013-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 | Amcoda 100 | Amiodaron hydroclorid 100mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28014-17 |
361 | Aronfat 100 | Amisulprid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28015-17 |
362 | Aronfat 200 | Amisulprid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28016-17 |
363 | Cinasav 10 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28017-17 |
364 | Cinasav 20 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28018-17 |
365 | Clozotel 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28019-17 |
366 | Diosfort | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-28020-17 |
367 | Fasthan 20 | Pravastatin natri 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28021-17 |
368 | Gabapentin 600 | Gabapentin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28022-17 |
369 | Gratronset 1 | Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28023-17 |
370 | Gratronset 2 | Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28024-17 |
371 | Prololsavi 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28025-17 |
372 | Rebamipide Invagen | Mỗi gói 650mg chứa: Rebamipid 100mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói | VD-28026-17 |
373 | Sartan/HCTZ | Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28027-17 |
374 | Sartan/HCTZ Plus | Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28028-17 |
375 | Savdiaride 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28029-17 |
376 | SaVi Acarbose 25 | Acarbose 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28030-17 |
377 | SaVi Ebastin 10 | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVI | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28031-17 |
378 | SaVi Esomeprazole 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-28032-17 |
379 | SaVi Gemfibrozil 600 | Gemfibrozil 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28033-17 |
380 | SaVi Irbesartan 75 | Irbesartan 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28034-17 |
381 | Sa Vi Montelukast 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28035-17 |
382 | SaVi Quetiapine 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28036-17 |
383 | SaVi Rabeprazole 20 | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28037-17 |
384 | SaVi Rosuvastatin 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28038-17 |
385 | SaVi Sertraline 50 | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28039-17 |
386 | SaViEto 300 | Etodolac 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28040-17 |
387 | SaViOsmax | Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri 91,35mg) 70mg; Colecalciferol 2800 IU | Viên sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên, hộp 5 vỉ xé x 4 viên | VD-28041-17 |
388 | Savoze | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai nhựa x 100 viên | VD-28042-17 |
389 | Slandom 8 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron HCl) 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28043-17 |
390 | Sterolow 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28044-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 | Sovasol | Clotrimazol 0,5 mg/ml | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml, 125ml | VD-28045-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Cetirizin | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên | VD-28046-17 |
393 | Cetirizin | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang cứng (ngà bạc-ngà) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-28047-17 |
394 | Efalgin-S | Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-28048-17 |
395 | Lamivudine 100mg | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28049-17 |
396 | Prednisolon 5mg | Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg | Viên nang cứng (hồng đậm bạc-hồng nhạt bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên | VD-28050-17 |
397 | Prednisolon 5mg | Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg | Viên nén (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 10 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-28051-17 |
398 | Prednisolon 5mg | Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg | Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên | VD-28052-17 |
399 | Tafuito | Itoprid hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28053-17 |
400 | Tiamesolon 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28054-17 |
401 | Tiphacetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Tộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28055-17 |
402 | Tiphacold | Paracetamol 325mg; Chlopheniramin maleat 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-28056-17 |
403 | Tiphadocef 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Tộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28057-17 |
404 | Tiphadocef 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28058-17 |
405 | Tiphadol 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-28059-17 |
406 | Tiphadol 250 | Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-28060-17 |
407 | Tiphafast 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28061-17 |
408 | Tiphapred 5 | Prednisolon 5mg | Viên nén (hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-28062-17 |
409 | Tipharan | Metoclopramid hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-28063-17 |
410 | Vudu-alverin 40 | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-28064-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco (Đ/c: 160 – Tôn Đức Thắng – Đống Đa – Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
411 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 1000 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-28065-17 |
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
412 | Asbuline 5 | Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml | VD-28066-17 |
413 | Bicelor 250 DT. | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28067-17 |
414 | Bicelor 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên | VD-28068-17 |
415 | Bicelor 500 DT. | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28069-17 |
416 | Blue-Cold-Tab | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28070-17 |
417 | Braicef 2g | Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 2000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-28071-17 |
418 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-28072-17 |
419 | Cetasone | Betamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-28073-17 |
420 | Dextromethorphan 15 | Dextromethorphan hydrobromid 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên. | VD-28074-17 |
421 | Fabafixim 200 DT. | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. | VD-28075-17 |
422 | Firstlexin 500 DT. | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28076-17 |
423 | Gramtob | Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 ống x 2ml | VD-28077-17 |
424 | Tepargitol 100 | Mỗi lọ 16,7 ml dung dịch chứa: Paclitaxel 100 mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 16,7 ml | VD-28078-17 |
425 | Hepargitol 150 | Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa: Paclitaxel 150 mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 25ml | VD-28079-17 |
426 | Isoniazid 150mg | Isoniazid 150 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-28080-17 |
427 | LOVEGRA 100 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 1 lọ x 10 viên | VD-28081-17 |
428 | Midakacin 250 | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-28082-17 |
429 | Midakacin 500 | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-28083-17 |
430 | Newceptol | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-28084-17 |
431 | Newgala | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 2,5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 1ml/ống, hộp 10 ống x 1ml/ống | VD-28085-17 |
432 | Opispas | Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Papaverin hydroclorid 40mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 2ml/ống | VD-28086-17 |
433 | OSAPHINE | Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Morphin sulfat 10 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-28087-17 |
434 | Pagozine | Mỗi ống 6,7ml chứa: Paracetamol 1000 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 6,7ml | VD-28088-17 |
435 | Parazacol 150 | Mỗi gói 901,2 mg cốm chứa: Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-28089-17 |
436 | Parazacol 250 | Mỗi gói 1502 mg cốm chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-28090-17 |
437 | Parazacol 80 | Mỗi gói 1002 mg cốm chứa: Paracetamol 80 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-28091-17 |
438 | Prazintel | Praziquantel 600 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-28092-17 |
439 | Smaxlatin – 10 | Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; Glycine 200 mg; L – Cysteine HCl (dưới dạng L – cysteine HCl.2 H2O) 10 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml. | VD-28093-17 |
440 | Smaxlatin – 60 | Mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; Glycine 1200 mg; L – Cysteine HCl (dưới dạng L – cysteine HCl.2 H2O) 60 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-28094-17 |
441 | Trikadinir 100 | Cefdinir 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28095-17 |
442 | Vitamin B12 1000 mcg/1ml | Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1000 mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 1ml/ống, hộp 100 ống x 1ml/ống | VD-28096-17 |
443 | Vitamin C 300mg | Acid ascorbic 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28097-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 – Trần Thánh Tông – quận Hai Bà Trưng – Hà Nội – Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | Acneskinz | Isotretinoin 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28098-17 |
445 | Ebastin 10 mg | Ebastin 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28099-17 |
446 | Famotidin | Famotidin 40 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28100-17 |
447 | Fasstest | Mỗi gói 3g chứa: Cefradin 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-28101-17 |
448 | Haloperidol | Mỗi lọ 15ml chứa: Haloperidol 0,03g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml (lọ thủy tinh có ống nhỏ giọt) | VD-28102-17 |
449 | Ingaron 100 DST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28103-17 |
450 | Stacetam 3g | Mỗi ống 15 ml chứa Piracetam 3g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 15 ml | VD-28104-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 – Lê Đại Hành – P.Minh Khai – Q.Hồng Bàng – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 – Lê Đại Hành – P.Minh Khai – Q.Hồng Bàng – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
451 | Levopatine | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 50 viên; Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 03 vỉ x 20 viên | VD-28108-17 |
51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 – Đường 351 – Xã Nam Sơn – Huyện An Dương – Tp. Hải Phòng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | An vị tràng TW3 | Hoàng liên 250mg; Mộc hương 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-28105-17 |
453 | Bổ thận âm TW3 | Hoài sơn 160mg; Khiếm thực 180mg; Cao đặc dược liệu 270mg tương đương (Táo chua 230mg; Thục địa 160mg; Thạch hộc 160mg; Tỳ giải 120mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 30 viên | VD-28106-17 |
454 | Diệp Hạ Châu TW3 | Cao đặc Diệp hạ châu 500mg (tương đương 2,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28107-17 |
455 | Tetracyclin TW3 | Tetracyclin hydroclorid 250mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Chai 180 viên; chai 400 viên | VD-28109-17 |
456 | Trà Gừng TW3 | Mỗi chai 100g chứa: Gừng 5,5g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Chai 100g | VD-28110-17 |
457 | Viegan-B | Cao đặc Diệp hạ châu 100mg (tương đương 0,5g Diệp hạ châu); Cao đặc Nhân trần 50mg (tương đương Nhân trần 0,5g); Cao đặc Cỏ nhọ nồi 50mg (tương đương Cỏ nhọ nồi 0,35g) | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vl X 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên | VD-28111-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
(Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
458 | Aceblue 100 | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g | VD-28112-17 |
459 | Amoxividi 250 | Mỗi 1,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hôp 20 gói x 1,8g | VD-28113-17 |
460 | Bezati 150 | Nizatidin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28114-17 |
461 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ-đỏ) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-28115-17 |
462 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (tím đỏ-tím xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-28116-17 |
463 | Cloramphenicol 250 mg | Cloramphenicol 250mg | Viên nang cứng (màu trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28117-17 |
464 | Dexamethasone | Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 1ml; hộp 50 ống x 1ml | VD-28118-17 |
465 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28119-17 |
466 | Flogenxin | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-28120-17 |
467 | Hep-Uso 150 | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28121-17 |
468 | Loravidi | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28122-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
469 | Alpha-Ktal | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28123-17 |
470 | Đan sâm phiến | Đan sâm phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28124-17 |
471 | Hạ khô thảo | Hạ khô thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28125-17 |
472 | Hoàng bá phiến | Hoàng bá phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28126-17 |
473 | Khương hoạt phiến | Khương hoạt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28127-17 |
474 | Mơ Muối | Mơ muối | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg | VD-28128-17 |
475 | Ngũ vị tử | Ngũ vị tử | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28129-17 |
476 | Tam thất | Tam thất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28130-17 |
477 | Tovalgan Codein | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VD-28131-17 |
478 | Tovalgan Codein Ef | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 viên; hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-28132-17 |
479 | Trạch tả phiến | Trạch tả phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28133-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh (Đ/c: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
480 | Fexofenadin 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28134-17 |
481 | Levofloxacin 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28135-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
482 | Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28136-17 |
483 | Uphalium M | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-28137-17 |
484 | Vitamin C 500 mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 18 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-28138-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 – Đường Ngô Thời Nhiệm – Phường 6 – Quận 3 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 – Khu công nghiệp Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
485 | Aciclovir | Aciclorvir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28139-17 |
486 | Aupain 750mg | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 15 viên | VD-28140-17 |
487 | Uksyl | Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28141-17 |
488 | Viavan | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28142-17 |
489 | Winnol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên | VD-28143-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc – Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
490 | Alverin | Alverin citrat 40mg | Viên nén màu vàng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-28144-17 |
491 | Lincomycin | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28145-17 |
492 | Metronidazol | Metronidazol 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28146-17 |
493 | Nisitanol | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28147-17 |
494 | Vincerol 1mg | Acenocoumarol 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28148-17 |
495 | Vinhistin 24mg | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28149-17 |
496 | Vinphacetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28150-17 |
497 | Vinphastu | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên | VD-28151-17 |
498 | Vinphatex | Cimetidin 200mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-28152-17 |
499 | Vinrovit | Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 0,5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28153-17 |
500 | Vinzix | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 50 viên | VD-28154-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 – Đường Lê Hồng Phong – Phường 10 – Quận 10 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP – Đường số 6 – KCN Việt Nam-Singapore – Phường An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg; cao khô rễ Đinh lăng 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 30 viên | VD-28155-17 |
502 | Viên phong thấp – GRP | Mỗi viên chứa cao khô dược liệu 300mg, tương đương với: Hy thiêm 800mg; Thổ phụ linh 400mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg; Tam thất 100mg; Bột tam thất 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28156-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
503 | Bổ tỳ | Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11 g; Bạch linh 6 g; Cam thảo 10 g; Thục địa 4 g; Liên nhục 4 g; Đại táo 4 g; Gừng tươi 1 g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-28157-17 |
504 | Enteka-YB | Mỗi viên chứa 220 mg cao khô dược liệu (tương đương: Xuyên khung 0,1 g; Xích thược 0,12 g; Sinh địa 0,2 g; Đào nhân 0,24 g; Hồng hoa 0,2 g; Sài hồ 0,06 g; Cam thảo 0,06 g; Ngưu tất 0,1 g; Cát cánh 0,1 g; Chỉ xác 0,12 g); Đương quy 0,2 g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-28158-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
505 | Actiso PV | Cao khô actiso (tương đương với 5g actiso) 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-28159-17 |
506 | Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-28160-17 |
507 | Kim tiền thảo PV | Cao khô Kim tiền thảo (tương đương với 3g kim tiền thảo) 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-28161-17 |
508 | Motimilum | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28162-17 |
509 | Phazandol | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên | VD-28163-17 |
510 | Phazandol Extra | Paracetamol 500 mg; Caffeine 65 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên | VD-28164-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
511 | Cetecocenfast 120 | Fexofenadin hydrochlorid 120 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28165-17 |
512 | Cetecocenfast 60 | Fexofenadin hydrochlorid 60 mg | Viên nén tháng | 36 | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-28166-17 |
513 | Cetecofermax | Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28167-17 |
514 | Ceteconeurovit Fort | Vitamin B1 250 mg; Vitamin B6 250 mg; Vitamin B12 1000 mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28168-17 |
515 | Cetecotitan | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28169-17 |
516 | Oresol 4,1 g | Mỗi gói 4,1 g chứa: Glucose khan 2,7g; Natri clorid 0,52g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,30g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 40 gói x 4,1g | VD-28170-17 |
517 | Piracetam 400mg | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28171-17 |
518 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên | VD-28172-17 |
519 | Vitamin C 500 mg | Vitamin C 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28173-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội – Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
520 | Superkan 120 | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28174-17 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
521 | Babysky | Mỗi 3 g chứa: Glycerol 2,25g | Gel thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 tuýp x 3 gam; hộp 6 tuýp x 9 gam | VD-28175-17 |
522 | Bangren | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28176-17 |
523 | Basocholine | Mỗi 2 g chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Bột pha uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 20 gói x 2 gam | VD-28177-17 |
524 | Benzina 10 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28178-17 |
525 | Bestimac Q10 | Ubidecarenon 30mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28179-17 |
526 | Bevichymo | Chymotrypsin 42 microkatals | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm nhôm) x 12 viên | VD-28180-17 |
527 | Doxmin | Acetaminophen 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28181-17 |
528 | Entexin | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28182-17 |
529 | Granbas | Acid ursodeoxycholic 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28183-17 |
530 | Gumitic | Acid alpha lipoic 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-28184-17 |
531 | Lofacef | Paracetamol 325mg; Tramadol lydrochlorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28185-17 |
532 | Medi-Neuro forte | Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28186-17 |
533 | Mediramine soft | Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg. | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28187-17 |
534 | Paracetamol 200 mg | Paracetamol 200mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-28188-17 |
535 | Paracetamol 200 mg | Paracetamol 200mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-28189-17 |
536 | Paracetamol 325 mg | Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-28190-17 |
537 | Rotaforte | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28191-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần được và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
538 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-28192-17 |
539 | Kelac | Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 5g | VD-28193-17 |
540 | Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-28194-17 |
541 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, chai 500 viên | VD-28195-17 |
542 | Sihiron | Mỗi 10 g chế phẩm chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-28196-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
543 | Albendazol 400 | Albendazol 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên | VD-28197-17 |
544 | Cimetidin 400 | Cimetidin 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28198-17 |
545 | Degevic’ S | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên | VD-28199-17 |
546 | Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28200-17 |
547 | Sacendol 150 | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam | VD-28201-17 |
548 | Sacendol 250 | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam | VD-28202-17 |
549 | Vaco-Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28203-17 |
550 | Vaco-Pola 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28204-17 |
551 | Vacoridex | Dextromethorphan HBr 30mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-28205-17 |
552 | Vacoros 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28206-17 |
553 | Vacoros 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên; 500 viên; 1000 viên | VD-28207-17 |
554 | Vadol Codein’S | Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén bao phim (màu đỏ) | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên | VD-28208-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
555 | Đương quy di thực | Cao khô đương quy di thực (4:1) (tương đương 1,2g rễ đương quy di thực) 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28209-17 |
556 | Saranin | L-Arginin HCl 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-28210-17 |
557 | Tam thất DHĐ | Cao khô tam thất (tương đương 800mg rễ củ tam thất) 80 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28211-17 |
558 | Titimex | Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28212-17 |
559 | Unvitis 0,05% | Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin HCl 4mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml, 10 ml | VD-28213-17 |
560 | Viên nang ích mẫu | Cao khô hỗn hợp 10,5:1 (tương đương 6,562g dược liệu gồm: Ích mẫu 4,2g, hương phụ 1,312g, ngải cứu 1,05g) 625mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28214-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 – Nguyễn Sỹ Sách – TP. Vinh – Tỉnh Nghệ An – Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 – Nguyễn Sỹ Sách – TP. Vinh – Tỉnh Nghệ An – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
561 | Naciti 500 | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28215-17 |
562 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28216-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh – Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
563 | Hưng xuân phong | Cá ngựa 80mg; Cao lỏng Nhân sâm 2:1 40mg; Ba kích 40mg; Cao lỏng Long nhãn 10:7 28mg; Trần bì 8mg; Quế nhục, 4mg; Dâm dương hoắc 12mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên | VD-28217-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 | a – Chymotrypsin 5000 | Alpha chymotrypsin 5000 USP | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 lọ kèm 3 ống dung môi 2ml | VD-28218-17 |
565 | Amikacin 500mg | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ | VD-28219-17 |
566 | Augbidil 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP37 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-28220-17 |
567 | Bicebid 100 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộ 12 gói | VD-28221-17 |
568 | Bicefzidim 1g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP37 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-28222-17 |
569 | Bidiclor 125 | Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc bột | 36 tháng | USP38 | Hộp 20 gói x 3 g | VD-28223-17 |
570 | Bidicotrim F | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28224-17 |
571 | Bidinatec 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28225-17 |
572 | Bidisamin 500 | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg | Viên nang cứng (cam – trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28226-17 |
573 | Bifopezon 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP40 | Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ | VD-28227-17 |
574 | Bikozol | Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg | kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-28228-17 |
575 | Biloxcin Eye | Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-28229-17 |
576 | Biluracil 500 | Mỗi lọ 10ml chứa: Fluorouracil 500mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP37 | Hộp 1 lọ 10ml | VD-28230-17 |
577 | Biragan Kids 150 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-28231-17 |
578 | Biresort 10 | Isosorbid dinitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid dinitrat 25%) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VD-28232-17 |
579 | Ceftrione 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP37 | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-28233-17 |
580 | Clyodas | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28234-17 |
581 | Eyexacin | Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28235-17 |
582 | Galanmer | Mecobalamin 500mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28236-17 |
583 | Gentamicin 0.3% | Mỗi 5ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28237-17 |
584 | Latoxol kids | Ambroxol hydrochlorid 15mg/5ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-28238-17 |
585 | Metronidazol 250mg | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28239-17 |
586 | Nudipyl 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-28240-17 |
587 | Spobavas 3MIU | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-28241-17 |
588 | Tobidex | Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg | Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28242-17 |
589 | Waisan | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28243-17 |
590 | Zolgyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28244-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa – Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung – TP. Thanh Hóa – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
591 | Axota | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28245-17 |
592 | Cloromycetin | Cloramphenicol 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên, lọ 150 viên | VD-28246-17 |
593 | Raterel | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-28247-17 |
594 | Theclaxim Tab | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat (dạng compacted)) 250mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri (dạng compacted)) 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28248-17 |
595 | Thepacodein tablets | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 15mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28249-17 |
596 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-28250-17 |
597 | Zyzocete | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28251-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
598 | Glucose 5% | Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP2016 | Chai nhựa 100ml, chai nhựa 200ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml | VD-28252-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
599 | Gonsa Natri clorid 0,9% | Mỗi 50 ml chứa: Natri clorid 450mg | Dung dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 70 ml | VD-28253-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội – Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
600 | Dimustar | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28254-17 |
601 | Dimustar 0,03% | Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 3mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28255-17 |
602 | Dimustar 0,1% | Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 10mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28256-17 |
603 | Hỗn dịch Bari sulfat 260 | Mỗi lọ 550 g chứa: Bari sulfat 260g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Lọ 550 gam | VD-28257-17 |
604 | Kali nhôm sulfat | Kali nhôm sulfat | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg | VD-28258-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa–dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ 1g | VD-28259-17 |
606 | Dexamethasone 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 200 viên, hộp 1 chai x 500 viên | VD-28260-17 |
607 | Kim tiền thảo MKP Plus | Cao khô kim tiền thảo (tương đương kim tiền thảo 5,1g) 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-28261-17 |
608 | Levotanic 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28262-17 |
609 | Lifibrat 200 | Fenofibrat micronized 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28263-17 |
610 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28264-17 |
611 | Lomedium | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-28265-17 |
612 | Mekocefal 250 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28266-17 |
613 | Mekomoxin | Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói, hộp 50 gói, hộp 100 gói x 2,5g | VD-28267-17 |
614 | Mycocid | Triamcinolon acetonid 10mg; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU | Thuốc mỡ bôi da | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-28268-17 |
615 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi chai 10ml chứa: Natri clorid 90mg | Thuốc nhỏ mắt, mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 10 ml | VD-28269-17 |
616 | Paracol 10mg/ml | Paracetamol 0,5mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Chai 50ml, chai 100ml | VD-28270-17 |
617 | Quinine Sulphate 250mg | Quinin sulfat 250mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Chai 180 viên | VD-28271-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
618 | Bretam (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28272-17 |
619 | Homtamin Beauty | Vitamin E (tương đương d-alpha tocopherol) 400 I.U | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 100 viên | VD-28273-17 |
620 | Sitavia 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28274-17 |
621 | Sitavia 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28275-17 |
622 | Unigin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc. – Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea) | Dịch chiết nhân sâm trắng (tương ứng 0,5mg tổng Ginsenosid Rb1, Rg1 và Re) 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-28276-17 |
623 | Zytovyrin | Ezetimib 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28277-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
624 | Betamethason | Mỗi 30 g chứa: Betamethason dipropionat 19,2mg | Gel bôi da | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam | VD-28278-17 |
625 | Gelacmeigel | Mỗi 15 g chứa: Metronidazol 150mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 30 gam | VD-28279-17 |
626 | Sulfadiazin bạc | Mỗi 20 g chứa: Sulfadiazin bạc 200mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 gam; hộp nhựa 200 gam | VD-28280-17 |
627 | Tretinacne | Mỗi 5 g chứa: Erythromycin 200mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam | VD-28281-17 |
628 | Vag-Lotuzol | Clotrimazol 100mg; Metronidazol 50mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28282-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
629 | Ocefero | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28283-17 |
630 | Ocehepa | Mỗi 5 g chứa: L-ornithin- L-aspartat 3000mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 5 gam | VD-28284-17 |
631 | Ocetamin 300 | Calci lactat 300mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-28285-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam – Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
632 | Amiparen- 5 | Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,05g; L-Aspartatic acid 0,1g; L-Glutamic acid 0,1g; L-Serin 0,3g; L-methionin 0,39g; L-Histidin 0,5g; L-Prolin 0,5g; L-Threonin 0,57g; L-Phenylalanin 0,7g; L-Isoleucin 0,8g; L-Valine 0,8g; L-Alanine 0,8g; L-Arginin 1,05g; L-Leucine 1,4g; Glycin 0,59g; L-Lysin acetat 1,48g; L-Tryptophan 0,2g; L-Cystein 0,1g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Chai 200ml; chai 500ml | VD-28286-17 |
633 | Kidmin | Mỗi 200ml chứa: L-Tyrosin 0,1g; Acid L-Aspartic 0,2g; Acid L-Glutamic 0,2g; L-Serine 0,6g; L-Histidin 0,7g; L-Prolin 0,6g; L-Threonin 0,7g; L-Phenylalanin 1g; L-Isoleucin 1,8g; L-Valin 2g; L-Alanin 0,5g; L-Arginin 0,9g; L-Leucin 2,8g; L-Lysin acetat 1,42g; L-Methionin 0,6g; L-Trytophan 0,5g; L-Cystein 0,2g | Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Chai 200ml | VD-28287-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 – 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 | Biscapro 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28288-17 |
635 | Biscapro 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28289-17 |
636 | Caavirel | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28290-17 |
637 | Ciaflam | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28291-17 |
638 | Daflavon | Phân đoạn flavonoic tinh khiết tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-28292-17 |
639 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ – vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28293-17 |
640 | Erilcar 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28294-17 |
641 | Faditac inj | Mỗi lọ chứa: Famotidin 20mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ bột đông khô (hạn dùng 36 tháng) và 5 ống dung môi (hạn dùng 48 tháng) | VD-28295-17 |
642 | Finabrat 300 | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28296-17 |
643 | Galremin 5mg/1ml | Galantamin hydrobromid 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-28297-17 |
644 | Ibedis 150mg | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28298-17 |
645 | Ibedis 300mg | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28299-17 |
646 | Lorigout 300mg | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 0 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28300-17 |
647 | Maxapin 2g | Mỗi lọ chứa: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl và L-Arginin) 3965mg) 2000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-28301-17 |
648 | Planovir | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28302-17 |
649 | Pymefovir | Adefovir dipivoxil 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28303-17 |
650 | Pymeroxitil | Roxithromycin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28304-17 |
651 | Tatanol Ultra | Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28305-17 |
652 | Tiafo 1 g | Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl với natri carbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, họp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml | VD-28306-17 |
653 | Tobrastad 80mg | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 2ml | VD-28307-17 |
654 | Water for injection 10ml (Nước cất pha tiêm 10ml) | Nước cất pha tiêm 10ml | Dung môi pha tiêm | 60 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-28308-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh – Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất – thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
655 | Baticolin | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm). Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-28309-17 |
656 | Bezocu | Roxithromycin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28310-17 |
657 | Cebenol | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên | VD-28311-17 |
658 | Dafidi 25 | Clozapin 25 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-28312-17 |
659 | Doganci | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-28313-17 |
660 | Ofxaquin | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-28314-17 |
661 | Oriner | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. | VD-28315-17 |
662 | Ranitidin DNPharm 300 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-28316-17 |
663 | Sulpirid 50mg | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. | VD-28317-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
664 | Amaryl | Glimepirid 2mg | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28318-17 |
665 | Amaryl | Glimepirid 4mg | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28319-17 |
666 | Décontractyl | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-28320-17 |
667 | Décontractyl | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 18 viên | VD-28321-17 |
668 | Flagyl 250 mg | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28322-17 |
669 | Paracetamol sanofi | Paracetamol 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28323-17 |
670 | Telfast HD | Fexofenadin HCl 180mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28324-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
671 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-28325-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
672 | Aldozen | Alphachymotrypsin 4200 USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 30 vỉ x 10 viên | VD-28326-17 |
673 | Bonenic | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 10mg; Cholecalciferol 2800 IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim | VD-28327-17 |
674 | Cardipino 80/12,5 | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28328-17 |
675 | Di-antipain | Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28329-17 |
676 | Exidamin | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28330-17 |
677 | Lamotrigin SPM 50 | Lamotrigin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28331-17 |
678 | Mebamrol | Clozapin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28332-17 |
679 | Mypara 250 | Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 0,6g; hộp 24 gói x 0,6g | VD-28333-17 |
680 | Omnivastin | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28334-17 |
681 | Pirazatam | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28335-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
682 | Acebis | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazol natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g | Bột pha tiêm | 30 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-28336-17 |
683 | Akedim | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 30 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-28337-17 |
684 | Cebest | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-28338-17 |
685 | Cebest | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-28339-17 |
686 | Cebest | Mỗi 1,5 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-28340-17 |
687 | Cebest | Mỗi 3 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 3 gam | VD-28341-17 |
688 | Etobat | Mỗi 10 ml chứa: Docusat natri 50mg | Dung dịch nhỏ tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml | VD-28342-17 |
689 | Mecefix-B.E 100 | Mỗi 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 2 gam | VD-28343-17 |
690 | Mecefix-B.E 100 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Viên nang cứng | 42 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28344-17 |
691 | Mecefix-B.E 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg | Viên nang cứng | 42 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-28345-17 |
692 | Mecefix-B.E 400 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg | Viên nang cứng | 42 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-28346-17 |
693 | Mecefix-B.E 50 mg | Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 1 gam | VD-28347-17 |
694 | Meceta | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 42 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28348-17 |
695 | Meseca fort | Mỗi liều 0,137 ml chứa: Azelastin hydroclorid 0,137mg; Fluticason propionat 0,05mg | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 liều xịt; hộp 1 lọ 60 liều xịt | VD-28349-17 |
696 | Meterbina | Mỗi 5 gam chứa: Terbinafin hydroclorid 50 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28350-17 |
697 | Salybet | Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid Salicylic 300mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28351-17 |
698 | Vitol | Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 18mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-28352-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A – Lò Lu – P. Trường Thạnh – Quận 9 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
699 | Gau misa | Mỗi tuýp 30g chứa: Methylsalicylat 4,5g; Menthol 2,1g | Kem dùng ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 30g | VD-28353-17 |
700 | Rosuvastatin 10 | Rosuvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-28354-17 |
701 | Rosuvastatin 20 | Rosuvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-28355-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội – Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
702 | Parabest Extra | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-28356-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
703 | Đại tràng hoàn K/H | Mỗi gói 4g chứa: Hoàng bá 0,6g; Hoàng đằng 0,6g; Bạch truật 0,48g; Chỉ thực 0,48g; Hậu phác 0,4g; Mộc hương 0,4g; Đại hoàng 0,32g; Trạch tả 0,32g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-28357-17 |
- 87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
704 | Kahagan | Cao đặc Actiso 0,1g; Cao đặc Rau đắng đất 0,075g; Bìm bìm biếc 0,075g | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-28358-17 |
705 | Phong thấp Khải Hà | Mỗi lọ 30g hoàn cứng chứa các chất chiết từ các dược liệu sau: Độc hoạt 2,4g; Phòng phong 1,8g; Tang ký sinh 3g; Tế tân 1,2g; Tần giao 1,2g; Ngưu tất 1,8g; Đỗ trọng 1,8g; Quế chi 1,2g; Xuyên khung 0,9g; Sinh địa 1,8g; Bạch thược 1,8g; Đương quy 1,2g; Đảng sâm 1,8g; Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 g hoàn cứng | VD-28359-17 |
706 | Thập toàn đại bổ | Mỗi viên chứa 523,2 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg; Cam thảo 384mg; Đương quy 480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 384mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28360-17 |
707 | Viên nghệ mật ong | Mỗi 100 g viên hoàn cứng chứa: Nghệ 85 g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-28361-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội – Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
708 | Amorvita Ginseng | Cao khô nhân sâm 25mg, Vitamin A 5000 IU, Vitamin D3 400 IU, vitamin B1 2mg, vitamin B2 2mg, Vitamin B5 15mg, vitamin C 60mg, Vitamin PP 20mg; Sắt fumarat 55mg, đồng sulfat.2H2O 7,8mg, Kẽm oxyd 5mg, kali sulfat 18mg, magnesi oxyd 66mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên | VD-28362-17 |
709 | Feritonic | Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Ferric hydroxide polymaltose 2g) 600 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-28363-17 |
710 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15 mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-28364-17 |
711 | Vitraton | Vitamin A 1000 UI; Vitamin D3 200 UI; Vitamin E 5mg; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin PP 15mg; Vitamin B12 10mcg; Acid folic 200mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28365-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần USpharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội – Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
712 | Abvaceff 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-28366-17 |
713 | Abvaceff 200 | Mỗi gói 3,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g | VD-28367-17 |
714 | Bantako fort | Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28368-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
715 | Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28369-17 |
716 | Doaspin 81 mg | Acid acetylsalicylic 81mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28370-17 |
717 | Docalciole 0,25 mcg | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28371-17 |
718 | Domidis | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 12 vỉ x 7 viên | VD-28372-17 |
719 | Donova | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28373-17 |
720 | Dopagan 150 mg Effervescent | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg | Cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam | VD-28374-17 |
721 | Dopagan 250 mg Effervescent | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg | Cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam | VD-28375-17 |
722 | Dopagan 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28376-17 |
723 | Dopagan 500 mg Effervescent | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên (vỉ xé nhôm-nhôm) | VD-28377-17 |
724 | Dopagan 80 mg Effervescent | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 80mg | Cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam | VD-28378-17 |
725 | Doresyl 200 mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28379-17 |
726 | Dosidiol 30 mg | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-28380-17 |
727 | Dovirex 400 mg | Acyclovir 400mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28381-17 |
728 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28382-17 |
729 | Loperamid 2 mg | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28384-17 |
730 | Maxdotyl 50 mg | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 60 viên, 200 viên | VD-28385-17 |
731 | Ommax 20 mg | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (vỉ bấm nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ (vỉ xé nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 chai 14 viên | VD-28386-17 |
732 | pendo-Pregabalin 150 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên | VD-28387-17 |
733 | pendo-Pregabalin 50 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) | Pregabalin 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 6 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên | VD-28388-17 |
734 | Vitamin E 400 IU thiên nhiên | D-alpha tocopheryl acetat 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên | VD-28389-17 |
735 | Vosfarel-Domesco 20 mg | Trimetazidin hydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-28390-17 |
90.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
736 | Linh chi | Cao lỏng linh chi (10/1) (tương đương 600 mg linh chi) 60mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28383-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
737 | Alcixan | Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-28391-17 |
738 | Alphachymotrypsin | Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên | VD-28392-17 |
739 | Cefalexin TVP 250mg | Mỗi gói 2g thuốc bột chứa Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2g | VD-28393-17 |
740 | Cefpirome 2g | Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột Cefpirom sulfat và Sodium carbonat) 2 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ. | VD-28394-17 |
741 | Codfesine | Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Guaifenesin 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28395-17 |
742 | Di-Angesic codein 10 | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-28396-17 |
743 | Di-Angesic codein 10 | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28397-17 |
744 | Domperidone | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28398-17 |
745 | Glucosamine 500 | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCL) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Chai 100 viên | VD-28399-17 |
746 | Pancidol cảm cúm | Paracetamol 500 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrine.HCl 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-28400-17 |
747 | Vitamin 3B | Thiamin mononitrat 25 mg; Pyridoxin HCl 125 mg; Cyanocobalamin 0,125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 10 viên | VD-28401-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty CPDP Trung ương CPC 1 (Đ/c: Số 87, phố Nguyễn Văn Trỗi, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
748 | Kalimate | Mỗi gói 5g chứa: Calci polystyren sulfonat 5g | Thuốc bột | 48 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5g | VD-28402-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu – Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhượng quyền: Leungkai fook Medical Co. Pte. Ltd-Singapore; Cơ sở nhận nhượng quyền: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
749 | Axe Brand Universal Oil – Dầu gió trắng hiệu cây búa | Mỗi chai 5 ml chứa: Menthol 0,92 g; Eucalyptus oil 0,69 g; Camphor 0,23 g; Methyl salicylat 0,69 g | Dung dịch dùng ngoài | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml; Hộp 1 chai 10 ml; Hộp 1 chai 56 ml | VD-28403-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
750 | Alphachymotrypsin Éloge | Chymotrypsin (21microkatal) 4200 đơn vị USP | Viên nén | 18 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28404-17 |
751 | Franvit C – Rutin | Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28405-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 – Đường số 13 – Nhóm CN III – KCN Tân Bình – Quận Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
752 | Ausad | Retinol (Vitamin A) 5000IU; Colecalciferol 400IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-28406-17 |
753 | Dexcorin | Mỗi gói 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 30mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói | VD-28407-17 |
754 | Sintason 100 | Amisulpride 100mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-28408-17 |
755 | Sintason 200 | Amisulpride 200mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-28409-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer – BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Ben Tre – Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer – BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
756 | Becorac | Acid mefenamic 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28410-17 |
757 | Becorace | Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28411-17 |
758 | Becosturon | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28412-17 |
759 | Befadol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên | VD-28413-17 |
760 | Bephardin | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28414-17 |
761 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-28415-17 |
762 | Dextromethorphan | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-28416-17 |
763 | Kievidol extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28417-17 |
764 | Lercanew | Lercanidipin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28418-17 |
765 | Mefenamic 500mg | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28419-17 |
766 | Meyerbastin 10 | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28420-17 |
767 | Meyerbastin 20 | Ebastin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28421-17 |
768 | Meyerceti | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28422-17 |
769 | Meyerflu | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28423-17 |
770 | Meyermin | Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 0,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28424-17 |
771 | Meyervolol | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28425-17 |
772 | Meyerzadin 2 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28426-17 |
773 | Meyerzadin 4 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28427-17 |
774 | Paradau 325mg | Paracetamol 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên | VD-28428-17 |
775 | Paradau 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên | VD-28429-17 |
776 | Proxetin 20 | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28430-17 |
777 | Zinc 15 | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28431-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
778 | Dermabion | Mỗi 10 g kem chứa: Dexamethason acetat 5 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 lọ 8 g | VD-28432-17 |
779 | Desalmux | Carbocistein 375 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3 g | VD-28433-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu giấy, Hà Nội -)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
780 | An thần Hoa Linh | Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 60ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1.35:1) tương đương với: Toan táo nhân 23g; Liên tâm 23g; Thảo quyết minh 10g; Đăng tâm thảo 10g; Lạc tiên 15g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-28434-17 |
781 | Phúc can thanh | Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,39:1) tương đương với: Long đởm 8g; Sài hồ 8g; Hoàng cầm 4g; Trạch tả 8g; Xa tiền tử 4g; Đương quy 4g; Cam thảo 4g; Nhân trần 8g; Sinh địa 4g; Actiso 8g; Chi tử 4g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-28435-17 |
782 | Thuốc cảm lạnh An Nhân | Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 15 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (4,5:1; tương đương với: Xuyên khung 8,75g, Gừng 12,5g, Bạch chỉ 31,25g, Quế chi 15g); 40 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1:1,03; tương đương với: Cam thảo 8,75g, Hòe hoa 8,75g, Ma hoàng 21,25g); | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-28436-17 |
783 | Thuốc ho bé ngoan | Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (2,6:1) tương đương với: Bản lam căn 20g; Kim ngân hoa 20g; Thạch cao 30g; Khổ hạnh nhân 10g; Qua lâu nhân 10g; Ma hoàng 2g; Mạch môn 10g; Cát cánh 8g; Cam thảo 10g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-28437-17 |
784 | Tiêu độc | Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 62 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,41:1) tương ứng với: Sài đất 37,5g; Thương nhĩ tử 12,5g; Kim ngân hoa 31,25g; Hạ khô thảo 6,25g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-28438-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM – Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
785 | Necrovi | Mỗi lọ 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt sucrose) 100 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 5 lọ 5ml | VD-28439-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội – Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
786 | Taphenplus 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-28440-17 |
787 | Taphenplus 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-28441-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
788 | Thuốc ho bách bộ P/H | Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:2) chiết xuất từ: Bách bộ 45 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 90 ml; Hộp 1 lọ 100 ml | VD-28442-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bích Châu (Đ/c: 456/64 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp. HCM- Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
789 | Magovite (NQ: Korea Prime Pharm Co., Ltd, Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea) | Magnesium lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28443-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
790 | Aluminium phosphat gel | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat (hỗn dịch 20%) 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-28444-17 |
791 | Artreil | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28445-17 |
792 | Bisnol | Bismuth oxyd (dưới dạng Tripotassium dicitrato Bismuthat (TDB)) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28446-17 |
793 | Bourabia-4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28447-17 |
794 | Bourabia-8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28448-17 |
795 | Captopril | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28449-17 |
796 | Cerahead-F | Piracetam 1200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28450-17 |
797 | Courtois-20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28451-17 |
798 | Desratel | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28452-17 |
799 | Divaser | Betahistin dihydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28453-17 |
800 | Dryches | Dutasterid 0,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28454-17 |
801 | Eduar | Nevirapin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28455-17 |
802 | Flodilan | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28456-17 |
803 | Flodilan-2 | Glimepirid 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28457-17 |
804 | Franilax | Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28458-17 |
805 | Givet-10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-28459-17 |
806 | Guarente-16 | Candesartan cilexetil 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28460-17 |
807 | Guarente-8 | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28461-17 |
808 | Hayex | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (Nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên | VD-28462-17 |
809 | Huether 50 | Topiramat 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28463-17 |
810 | Isaias | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28464-17 |
811 | Javiel | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28465-17 |
812 | Jewell | Mirtazapine 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28466-17 |
813 | Jiracek | Esomeprazol magnesi dihydrat tương đương Esomeprazol 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-28467-17 |
814 | Kauskas-100 | Lamotrigin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28468-17 |
815 | Keikai | Melatonin 3mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28469-17 |
816 | Lakcay | Raloxifen HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28470-17 |
817 | Lavezzi-5 | Benazepril hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28471-17 |
818 | Manduka | Flavoxat HCl 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28472-17 |
819 | Mecob-500 | Mecobalamin 500mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ PVC-nhôm) x 10 viên | VD-28473-17 |
820 | Metazrel | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28474-17 |
821 | Nasrix | Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28475-17 |
822 | Omag-20 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-28476-17 |
823 | Ozzy-40 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28477-17 |
824 | Parokey | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28478-17 |
825 | Parokey-30 | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28479-17 |
826 | Pasquale-50 | Cilostazol 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28480-17 |
827 | Puyol | Danazol 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28481-17 |
828 | Reinal | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28482-17 |
829 | Salgad | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-28483-17 |
830 | Sekaf | Citicolin (tương đương Citicolin natri 522,5mg) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28484-17 |
831 | Tropeal | Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-28485-17 |
832 | Trozimed | Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg (50mcg/g) | Pomade bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30g | VD-28486-17 |
833 | Vaslor-40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcl trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28487-17 |
834 | Wright-F | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28488-17 |
835 | Zhekof-HCT | Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28489-17 |
836 | Zuiver | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên | VD-28490-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
837 | Fitôeye | Mỗi viên chứa 259 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 400 mg; Sơn thù 200 mg, Hoài sơn 150 mg; Trạch tả 150 mg, Mẫu đơn bì 150 mg; Phục linh 100 mg; Câu kỷ tử 100 mg; Cúc hoa 50 mg); 150 mg bột mịn dược liệu (tương đương: Hoài sơn 50 mg; Phục linh 50 mg; Cúc hoa 50 mg) | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên | VD-28491-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
838 | Cefoperazon 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-28492-17 |
839 | Ceftriaxon 2g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-28493-17 |
840 | Ceftriaxon 500 | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-28494-17 |
841 | Cephalothin 2g | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 lọ | VD-28495-17 |
842 | Cephalothin 500 | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 lọ, 25 lọ | VD-28496-17 |
105.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
843 | Cistinmed | L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28497-17 |
844 | Deraful | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 26 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 100 viên, 200 viên (chai HDPE) | VD-28498-17 |
845 | Glodia 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4 mg) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-28499-17 |
846 | Glomedrol 16 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) | VD-28500-17 |
847 | Glotasic extra | Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28501-17 |
848 | Gloxicam | Piroxicam 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-28502-17 |
849 | Loraar 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-28503-17 |
850 | Moridmed | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat hydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP16 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 2 túi nhôm chứa 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28504-17 |
851 | Naburelax 750 | Nabumeton 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoăc vỉ nhôm-PVC) | VD-28505-17 |
852 | Nixazide | Nifuroxazid 200 mg | Viên nang cứng (vàng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm/PVC-Pd VC) | VD-28506-17 |
853 | Nootryl 1200 | Piracetam 1200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC) | VD-28507-17 |
854 | Spamerin | Mebeverin HCl 135mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên (vỉ nhôm- PVC) | VD-28508-17 |
855 | Tenecand HCTZ 16/12,5 | Candesartan cilexetil 16 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm và nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE) | VD-28509-17 |
856 | Tensodoz 2 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28510-17 |
857 | Tensodoz 4 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28511-17 |
858 | Tensodoz 8 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 8 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28512-17 |
859 | Vanoran | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg | Viên nang cứng (trắng bạc-hồng tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 vỉ xé x 6 viên; Hộp 1 vỉ xé x 8 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-28513-17 |
860 | Venfamed Cap | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5 mg | Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên. | VD-28514-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh (Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ, khu đô
thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
861 | Verni-full | Citicolin (dưới dạng Citicolin sodium) 250 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-28515-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
862 | Etoricoxib 90-HV | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. | VD-28516-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An – Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
863 | Cồn xoa bóp nhất nhất | Mỗi 1000 ml chứa: Mã tiền 10mg; Huyết giác 10mg; Ô đầu 10mg; Long não 10mg; Đại hồi 10mg; Một dược 10mg; Địa liền 10mg; Nhũ hương 10mg; Đinh hương 10mg; Quế 10mg; Gừng 10mg | Cồn xoa bóp | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50 ml, 70 ml, 150 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml, 70 ml, 150 ml | VD-28517-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
864 | Alertin | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28518-17 |
865 | Carvesyl | Carvedilol 6,25mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28519-17 |
866 | SPLozarsin plus | Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28520-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 – La Khê – Hà Đông – Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
867 | Obikiton | Mỗi 7,5 ml chứa: Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65 mg; Vitamin B1 1,5 mg; Vitamin B2 1,75 mg; Vitamin B6 3,0 mg; Vitamin D3 200 IU; Vitamin E 7,5 IU; Vitamin PP 10 mg; Vitamin B5 5 mg; Lysin HCl 150 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-28521-17 |
868 | Richpara 325 | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Thiamin nitrat 10 mg | Viên nang cứng (đỏ trong – trắng trong) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – PVC) | VD-28522-17 |
869 | Saviwel | Mỗi 5 ml siro chứa: vitamin C 100 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hôp 1 chai 60 ml | VD-28523-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
870 | Dexa-Nic | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 30 viên; Chai 500 viên | VD-28524-17 |
871 | Fenofibrate | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28525-17 |
872 | Neo-Terpon | Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-28526-17 |
873 | Trianic | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 100 viên | VD-28527-17 |
874 | Xygzin | Levocetirizin dihydrochlorid 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-28528-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội – Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
875 | DENESITY | Acid alpha lipoic 200 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-28529-17 |
876 | Hylaform 0,1% | Mỗi 1 ml chứa: Natri hyaluronat 1 mg | dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống nhựa x 2ml, Hộp 1 ống nhựa x 3ml, Hộp 1 ống nhựa x 4ml, Hộp 1 ống nhựa x 5ml, Hộp 1 ống nhựa x 8ml, Hộp 1 ống nhựa x 10ml | VD-28530-17 |
877 | Loitadine | Desloratadin 5 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-28531-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên – Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
878 | Cam Tùng Lộc | Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Liên nhục 14,4g; Đảng sâm 12g; Bạch linh 8,4g; Bạch truật 7,2g; Hoài sơn 6,6g; Cát lân sâm 6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ 6g; Cam thảo 5,4g; Sử quân tử 4,8g; Khiếm thực 3,6g; Bạch biển đậu 3,72g; Thần khúc 2,4g; Ô tặc cốt 2,04g; Cốc tinh thảo 1,44g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120 ml; hộp 1 chai 180 ml | VD-28532-17 |
879 | Nghệ mật ong tùng lộc | Bột nghệ vàng 150mg; Mật ong 65mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 gam (275 viên); hộp 1 lọ 100 gam (550 viên) | VD-28533-17 |
880 | Tùng lộc Helix | Mỗi 100 ml chứa: cao khô lá thường xuân (tương đương lá thường xuân: 7g) 0,7g | Thuốc nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml; hộp 1 lọ 100 ml | VD-28534-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Phường Bình Hòa – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Phường Bình Hòa – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
881 | Acehasan 100 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói 2g thuốc cốm | VD-28535-17 |
882 | Calcium Hasan 250mg | Mỗi viên chứa: Calci 250mg dưới dạng (Calci lactat gluconat 1470mg; Calci carbonat 150mg) | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 12 viên | VD-28536-17 |
883 | Captohasan comp 25/12.5 | Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28537-17 |
884 | Coirbevel 150/12.5mg | Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-28538-17 |
885 | Frolova 150 (CSNQ: Mibe Gmbh Arzneimittel; Đ/c: số 15, đường Muchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-28539-17 |
886 | Galcholic 100 | Acid ursodeoxycholic 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28540-17 |
887 | Galcholic 150 | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-28541-17 |
888 | Galcholic 200 | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28542-17 |
889 | Galcholic 300 | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28543-17 |
890 | Hangitor plus | Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28544-17 |
891 | Hapresval plus 160/25 | Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên | VD-28545-17 |
892 | Hapresval plus 80/12,5 | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28546-17 |
893 | Haratac 150 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên | VD-28547-17 |
894 | Haratac 300 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên | VD-28548-17 |
895 | Hazitac 150 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên | VD-28549-17 |
896 | Hazitac 300 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28550-17 |
897 | Lungastic 10 | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28551-17 |
898 | Neurixal | Mỗi viên 2,7g chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 20 viên | VD-28552-17 |
899 | Rosenax 35 | Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên | VD-28553-17 |
900 | Rosenax 75 | Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên | VD-28554-17 |
901 | Simhasan 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên | VD-28555-17 |
902 | Simhasan 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên | VD-28556-17 |
903 | Venlormid 5/1,25 | Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viển; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-28557-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
904 | Domperidon Stada 10 mg | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2015 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-28558-17 |
905 | Staclazide 30 MR | Gliclazid 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28559-17 |
906 | Tefostad 300 | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-28560-17 |
115.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
907 | Entecavir Stada 0.5 mg | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 0,532mg) 0,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28561-17 |
908 | Spirastad Plus | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28562-17 |
909 | Terpin Stada | Terpin hydrat 100mg; Codein (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28563-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM (Đ/c: Lô B – Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN – DERMAPHARM (Đ/c: Lô B – Đường số 2 – Khu Công nghiệp Đồng An – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
910 | Lungastic 20 | Bambuterol hydroclorid 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28564-17 |
911 | Macetux 100 | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói | VD-28565-17 |
912 | Mibedatril 10 | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28566-17 |
913 | Mibelaxol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-28567-17 |
914 | Ranihasan 150 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28568-17 |
915 | Sufat gel | Mỗi gói 15g chứa: Sucaralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1000mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 15g; Hộp 20 gói 15g; Hộp 30 gói 15g | VD-28569-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 – B3, KCN Tân Phú Thạnh – giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
916 | Hapacol 250 Sinus | Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g, 50 gói x 1,5g | VD-28570-17 |
917 | Hapenxin 500 Caplet | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-28571-17 |
918 | Hapenxin capsules | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh- trắng) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. | VD-28572-17 |
919 | Ostigold 1500 | Mỗi gói 3,95g chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat. 2NaCl) 1500 mg | Thuốc cốm pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3,95g | VD-28573-17 |
920 | Raxium 20 | Rabeprazol natri dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28574-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An – Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
921 | An thần bổ tâm | Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 72mg; Đan sâm 36mg; Đảng sâm 36mg; Bạch linh 36mg; Cát cánh 36mmg; Táo nhân 72mg; Viễn chí 36mg) 324mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Cảm thảo 36mg; Huyền sâm 36mg; Sinh địa 288mg; Ngũ vị tử 72mg; Bá tử nhân 72mg; Mạch môn 72mg; Thiên môn đông 72mg) 129,6mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-28575-17 |
922 | Dưỡng nhan tố | Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 210mg; Xuyên khung 90mg) 300mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 120mg; Bạch thược 120mg; Huyền sâm 180mg; Cam thảo 30mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Hạ thô thảo 180mg; Thổ phục linh 180 mg; Cúc hoa 75mg) 20mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-28576-17 |
923 | Lương huyết tiêu độc gan | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 190mg; Actisô (lá) 190mg; Long đởm 110mg; Cam thảo 110mg; Đại hoàng 190mg; Nhân trần tía 120mg; Dành dành 190mg; Sài hồ 100mg) 150mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Trạch tả 110mg; Hoàng cầm 110mg; Đảng sâm 80mg) 295mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên | VD-28577-17 |
924 | Phong thấp vai gáy phước sanh | Bột dược liệu (tương đương: Đương quy 167mg; Khương hoàng 167mg) 334mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Khương hoạt 167mg; Xích thược 167mg; Cam thảo 63mg; Hoàng kỳ 167mg; Phòng phong 167mg) 66,4mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên | VD-28578-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) – Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) – Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
925 | Đại tràng khang | Mỗi viên nang chứa 0,4 g cao khô dược liệu tương đương: Bạch truật 0,35 g; Bạch linh 0,235 g; Trần bì 0,235 g; Mộc hương 0,115 g; Đảng sâm 0,115 g; Mạch nha 0,115 g; Sơn tra 0,115 g; Hoài sơn 0,115 g; Thần khúc 0,115 g; Sa nhân 0,115 g; Cam thảo 0,07 g; Hoàng liên 0,06 g; Nhục đậu khấu 0,235 g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28579-17 |
926 | Thăng áp Nam Dược | Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 14,5 g; Sinh địa 9,5 g; A giao 9g; Mạch môn 7g; Cam thảo 7g; Trần bì 7g; Ngũ vị tử 5,75g; Nhân sâm 5g; Chỉ xác 5g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml | VD-28580-17 |
927 | Thăng trĩ Nam Dược | Mỗi viên nang chứa 400 mg cao khô dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 350 mg; Cam thảo 170 mg; Đảng sâm 100 mg; Đương quy 100 mg; Thăng ma 100 mg; Trần bì 100 mg; Sài hồ 100 mg; Bạch truật 100 mg; Đại táo 70 mg; Sinh khương 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28581-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
928 | Kecefcin | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 48 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28587-17 |
929 | Painfree | Ibuprofen 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28588-17 |
930 | Philexo | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28589-17 |
120.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
931 | Adalcrem | Mỗi 10 g chứa: Adapalene 10mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 20 gam | VD-28582-17 |
932 | Burci | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28583-17 |
933 | Cangyno | Clotrimazol 100mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên | VD-28584-17 |
934 | Eyebi | DL-alpha tocopheryl acetat 50mg; Cao Vaccinium myrtillus 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28585-17 |
935 | Pinrota | Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamycin sulfat 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28590-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
936 | Helorni | L-ornithin- L-aspartat 150mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28586-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM – Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
937 | Coolzz trẻ em | Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg | Dung dịch vệ sinh mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70ml | VD-28591-17 |
122.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
938 | Laxee | Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hôp 20 gói x lóg | VD-28592-17 |
939 | Reliprone 250 | Deferiprone 250 mg | Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28593-17 |
940 | Reliprone 500 | Deferiprone 500 mg | Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28594-17 |
941 | Rvlevo 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28595-17 |
942 | Slimgar 120 | Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg | Viên nang cứng (xanh) | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 21 viên | VD-28596-17 |
943 | Slimgar 60 | Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 60 mg | Viên nang cứng (vàng) | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 21 viên | VD-28597-17 |
122.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
944 | Natumed | Mỗi gói 5g chứa: Ispaghula Husk (vỏ hạt khô của cây Plantago ovata, plantaginaceae) 3,25g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g | VD-28598-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto – Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam – Singapore, Thuận An, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
945 | Oxy 10 | Mỗi 10 g chứa: Hydrous benzoyl peroxide 1,4g | Lotion bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28599-17 |
946 | Rohto cool | Mỗi 13 ml chứa: Naphazolin hydrochlorid 1,56mg; Polysorbate 80 26mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 13 ml | VD-28600-17 |
947 | Rohto Levoflor | Mỗi 5 ml chứa: Levofloxacin 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-28601-17 |
948 | V.Rohto cool | Mỗi 12 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 ml | VD-28602-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I – Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I – Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
949 | Colistimed | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-28603-17 |
950 | Dexamed | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml | VD-28604-17 |
951 | Fosfomed 500 | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ | VD-28605-17 |
952 | Itamekacin 1000 | Mỗi ống 4 ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 5 ống, 10 ống x 4ml | VD-28606-17 |
953 | Neostigmed | Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-28607-17 |
954 | Pansegas 40 | Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô Pantoprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-28608-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế – Số 134/1 đường Tô Hiến Thành – Phường 15 – Quận 10 – Tp. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA – NIC (USA – NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C – KCN Tân Tạo – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
955 | Colonic | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Arginin hydroclorid 1000mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 5ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 10 ống 10ml; Hộp 20 ống; Hộp 10 ống 10 ml | VD-28609-17 |
956 | Sibetinic 10 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28610-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A – Đường Đặng Tất – Phường Tân Định – Quận 1 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 – Đại lộ Độc lập – KCN Việt Nam-Singapore – Phương An Phú – Thị xã Thuận An – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
957 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-28611-17 |
958 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-28612-17 |
959 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (nâu – hồng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-28613-17 |
960 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (màu xanh dương – tím) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-28614-17 |
961 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nén hai lớp | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-28615-17 |
962 | Solopredni | Prednisolon 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ 20 viên; Hộp 01 lọ 50 viên; Hộp 01 lọ 100 viên | VD-28616-17 |
963 | Vitamin C 250 | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng (màu xanh – hồng) | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-28617-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
964 | Difelene (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Natri diclofenac 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28618-17 |
965 | Sara for children (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c; 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg | Hỗn dịch | 60 tháng | TCCS | Chai 30ml; chai 60ml | VD-28619-17 |
966 | Tiffy syrup (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Mỗi 5ml siro chứa: Paracetamol 120mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlopheniramin maleat 1mg | Sirô | 36 tháng | TCCS | Chai 30ml; chai 60ml | VD-28620-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
967 | Crila | Cao khô Trinh nữ Crila (tương đương 1,25mg alcaloid toàn phần) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 túi nhôm x 02 vỉ x 10 viên; hộp 4 chai x 40 viên | VD-28621-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14, Q.11, Tp. HCM – Việt Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
968 | Clopias | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg; Aspirin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28622-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 – Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II – Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương – Phường Hòa Phú – Tp. Thủ Dầu Một – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II – Đường số 7 – Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II – Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương – Phường Hòa Phú – Tp. Thủ Dầu Một – Tỉnh Bình Dương – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
969 | Combizar | Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28623-17 |
970 | Lifezar | Losartan potassium 50mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28624-17 |
971 | Odiron | Sắt (dưới dạng Sắt II sulfate khan) 60mg; Folic acid 600mcg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) (dưới dạng Pyridoxine HCl DC B6-97) 20mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) (dưới dạng Vitamin B12 0,1% nghiền với Manitol) 25mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28625-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Thái Lan)
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Thái Lan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
972 | Cadiperidon | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28631-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
973 | Betaclo | Mỗi 1g chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-28626-17 |
974 | Bromhexin-US 4mg | Bromhexin HCl 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-28627-17 |
975 | Cadifast 120 | Fexofenadin HCl 120 mg | Viên nén bao phim (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-28628-17 |
976 | Cadifast 120 | Fexofenadin HCl 120 mg | Viên nén bao phim (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-28629-17 |
977 | Cadimelcox 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28630-17 |
978 | Claxyl | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150 mg | Viên nang cứng (Đỏ-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28632-17 |
979 | Dinadryl | Diphenynhydramin HCl 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28633-17 |
980 | Ifetab | Ibuprofen 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28634-17 |
981 | Lunomex 10 | Leflunomid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28635-17 |
982 | Lunomex 100 | Leflunomid 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28636-17 |
983 | Lunomex 20 | Leflunomid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28637-17 |
984 | Mincob 500 | Mecobalamin 500mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28638-17 |
985 | Notenxic | Triamcinolon acetonid 4 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28639-17 |
986 | Topcefpo 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28640-17 |
987 | Topolac-US | Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-28641-17 |
988 | Usapril | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28642-17 |
989 | Usclovir 200 | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-28643-17 |
- Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
133.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
990 | Salonpas Liniment | Mỗi 50 ml chứa: Methyl salicylat 2640mg; L-Menthol 2700mg; dl-Camphor 1500mg; Thymol 250mg; Tocopherol acetat 50mg; Tinh dầu bạc hà 50mg; Nonoyl vanillylamid 6mg | Dầu bôi da | 36 tháng | TCCS | Chai 50 ml | VD-28644-17 |
991 | Salonsip gel-patch (SXNQ của: Hisamitsu; Địa chỉ: 408 Tashirodaikan-machi, Tosu, Saga, Japan) | Mỗi 100 g cao thuốc chứa: Glycol salisylat 1,25g; L-menthol 1g; dl-Camphor 0,03g; Tocopherol acetat 1g | Cao dán | 36 tháng | TCCS | Bao 2 miếng, 3 miếng, 6 miếng (14 cm x 10 cm); bao 6 miếng (7 cm x 10 cm) | VD-28645-17 |
- Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 – Singapore)
134.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai – Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
992 | Ampha E-400 | DL-alpha tocopheryl acetat 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 15 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-28646-17 |
Quyết định 406/QĐ-QLD về việc ban hành danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC VÀ FILE WORD DƯỚI ĐÂY
[sociallocker id=7424]
FILE WORD: 406_QD_QLD_VNRAS
[/sociallocker]
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM