Ban hành kèm theo nghị định 54/2017/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Luật Dược
STT | Tỉnh/Tp thuộc TW | Ký hiệu | STT | Tỉnh/Tp thuộc TW | Ký hiệu |
1 | Bộ Y tế | BYT | 33 | Khánh Hòa | KH |
2 | Hà Nội | HNO | 34 | Kiên Giang | KG |
3 | Hải Phòng | HP | 35 | Kon Tum | KT |
4 | Đà Nẵng | ĐNA | 36 | Lai Châu | LCH |
5 | TP. Hồ Chí Minh | HCM | 37 | Lâm Đồng | LĐ |
6 | An Giang | AG | 38 | Lạng Sơn | LS |
7 | Bà Rịa Vũng Tàu | BRVT | 39 | Lào Cai | LCA |
8 | Bắc Giang | BG | 40 | Long An | LA |
9 | Bắc Kạn | BK | 41 | Nam Định | NĐ |
10 | Bạc Liêu | BL | 42 | Nghệ An | NA |
11 | Bắc Ninh | BN | 43 | Ninh Bình | NB |
12 | Bến Tre | BTR | 44 | Ninh Thuận | NT |
13 | Bình Định | BĐ | 45 | Phú Thọ | PT |
14 | Bình Dương | BD | 46 | Phú Yên | PY |
15 | Bình Phước | BP | 47 | Quảng Bình | QB |
16 | Bình Thuận | BTH | 48 | Quảng Nam | QNA |
17 | Cà Mau | CM | 49 | Quảng Ngãi | QNG |
18 | Cần Thơ | CT | 50 | Quảng Ninh | QNI |
19 | Cao Bằng | CB | 51 | Quảng Trị | QT |
20 | Đắc lắc | ĐL | 52 | Sóc Trăng | ST |
21 | Đắc Nông | ĐNO | 53 | Sơn La | SL |
22 | Điện Biên | ĐB | 54 | Tây Ninh | TNI |
23 | Đồng Nai | ĐNAI | 55 | Thái Bình | TB |
24 | Đồng Tháp | ĐT | 56 | Thái Nguyên | TNG |
25 | Gia Lai | GL | 57 | Thanh Hóa | TH |
26 | Hà Giang | HAG | 58 | Thừa Thiên Huế | TTH |
27 | Hà Nam | HNA | 59 | Tiền Giang | TG |
28 | Hà Tĩnh | HT | 60 | Trà Vinh | TV |
29 | Hải Dương | HD | 61 | Tuyên Quang | TQ |
30 | Hậu Giang | HAUG | 62 | Vĩnh Long | VL |
31 | Hòa Bình | HB | 63 | Vĩnh Phúc | VP |
32 | Hưng Yên | HY | 64 | Yên Bái | YB |
Mã ký hiệu số Chứng chỉ hành nghề dược, Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh dược
Copy vui lòng ghi nguồn vnras.com