DANH SÁCH SỐ ĐĂNG KÝ VẮC XIN CÒN HIỆU LỰC TÍNH ĐẾN 31/3/2018
STT | Tên – Hàm lượng -Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên cơ sờ sản xuất | Tên cơ sở đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
1 | Varilrix
Hộp 1 lọ vắc xin đông khô và 1 ống nước hồi chỉnh, liều 0,5ml |
vắc xin phòng thủy đậu sống, giảm độc lực | vắc xin phòng thủy đậu | GlaxoSmithKline Biological S. A (Rue de L’Institut 89,
1330 Rixensart, Belgium) |
GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West, Singapore 189720, Singapore) | 24 | QLVX-0595-12 | 19/10/2012 gia hạn: cv 19053/QLD- ĐK ngày 15/11/2017 |
2 | PRIORIX
Hộp 1 lọ vắc xin đông khô và 1 ống nước hồi chinh, liều 0,5ml |
vắc xin phòng sởi, quai bị và rubella (sống, giảm độc lực) | vắc xin phòng sởi, quai bị và rubella | GlaxoSmithKline Biological S.A (Rue de L’Institut 89, 1330 Rixensart, Belgium) | GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West, Singapore 189720, Singapore) | 24 | ỌLVX-0596-12 | 19/10/2012 Gia hạn:
cv 19052/QLD- ĐK ngày 15/11/2017 |
3 | Heberbiovac HB (20mcg)
Hộp 1 lọ; Hộp 25 lọ |
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan B | Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) (Địa chi: Ave. 31, e/158 y 190, Playa, La Habana – Cuba) | Công ty cổ phần y tế Đức Minh (Địa chi: số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh, xã Xuân Đỉnh, huyện từ Liêm, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-0624-13 | 24/01/2013 gia hạn SDK theo cv số 1889/QLD- ĐK ngày 25/01/2018 hiệu lực 12 tháng đến 25/01/2019 |
4 | VAXIGRIP (0,5ml) Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml vắc xin; Hộp 20 bơm tiêm nạp sẵn 0,5ml vắc xin | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | Sanofi Pasteur S.A (Địa chi: Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy 1’Etoile, France/ Parc Industriel d’Incarville 27100Val de Reuil – France) | Sanofi Pasteur S.A (Địa chi: 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – France) | 12 | QLVX-0646-13 | 24/01/2013 cv gia hạn 1890/QLD- ĐK ngày 25/01/2018 hiệu lực 12 tháng đến 25/01/2019 |
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên cơ sở sản xuất | Tên cơ sử đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
5 | RS.JEV
Hộp 10 lọ vắc xin đông khô 1 liều (0,5ml/liều) kèm hộp 10 lọ dung môi hoàn nguyên vắc xin (0,5ml) |
Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản | Vắc xin phòng bệnh Viêm não Nhật Bản | Chengdu Institute of Biological Products Co., Ltd. (Địa chỉ: 379, 3rd Section, Jinhua Road, Jinjiang District, Chengdu 610023, Sichuan – P.R. China) | Công ty cổ phần y tế Đức Minh (Địa chỉ: số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đinh, xã Xuân Đình, huyện từ Liêm, Hà Nội – Việt Nam) | 18 | QLVX-0651-13 | 1/2/2013 gia hạn SDK theo
cv 3157./QLD- ĐK ngày 12/02/2018 đến 12/02/2019 |
6 | VAXIGRIP (0,25ml) Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 0,25ml vắc xin; | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | Vắc xin phòng bệnh Cúm mùa | Sanofi Pasteur S.A (Địa chi: Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy l’Etoile, France/ Parc Industriel d’Incarville 27100Val de Reuil – France) | Sanofi Pasteur s.A (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – France) | 12 | QLVX-0652-13 | 1/2/2013 cv gia hạn 1891/QLD- ĐK ngày 25/01/2018 hiệu lực 12 tháng kể từ 01/02/2018 |
7 | INFLUVAC
Hộp 1 xy lanh đóng sẵn 0,5ml vắc xin |
Vắc xin phòng bệnh cúm mùa | Vắc xin phòng bệnh cúm mùa | Nhà sản xuất: Abbott Biologicals B.v Sản xuất thành phẩm: Veerweg 12, 8121 AA Olst – The Netherlands; Sản xuất bán thành phẩm: C.J Van Houtenlaan 36, 1381 CP Weesp – The Netherlands | Abbott Biologicals B.v C.J Van Houtenlaan 36, 1381 CP Weesp -The Netherlands | 12 | QLVX-0653-13 | 24/6/2013 |
8 | AVAXIM 160U Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 01 liều (0.5 ml) vắc xin | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A | Vắc xin phòng bệnh Viêm gan A | Sanofi Pasteur S.A Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy l’Etoile, Pháp/ Parc Industriel d’Incarville 27100Val de Reuil – Pháp | Sanofi Pasteur S A 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – Pháp | 36 | QLVX-0698-13 | 24/6/2013 |
w
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên cơ sở sản xuất | Tên cơ sỏ’ đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
9 | PNEUMO 23 Hộp 01 bơm tiêm nạp sẵn 01 liều (0.5 ml) vắc xin | vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus | vắc xin phòng bệnh viêm phổi và nhiễm khuẩn toàn thân do phế cầu Streptococcus | Sanofi Pasteur S.A Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy l’Etoile, Pháp/ Parc Industriel d’Incarville 27100Val de Reuil – Pháp | Sanofi Pasteur S.A 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – Pháp | 24 | QLVX-0699-13 | 24/6/2013 |
10 | TETRACT-HIB Hộp 01 lọ 01 liều vắc xin đông khô dạng bột + 01 bơm tiêm nạp sẵn 01 liều (0.5 ml) vắc xin dạng hỗn dịch; Hộp 01 lọ 10 liều vắc xin đông khô dạng bột + 01 lọ 10 liều (5 ml) vắc xin dạng hỗn dịch | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, ho gà và Hib | Sanofi Pasteur s.A (Địa chỉ: Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy l’Etoile, Pháp/ Parc Industriel d’Incarville 27100Val de Reuil – Pháp) | Sanofi Pasteur s.A (Địa chi: 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon – Pháp) | 36 | QLVX-0710-13 | 09/04/2013 |
11 | Heberbiovac HB Hộp 1 lọ X
10mcg/0,5ml; Hộp 25 lọ X lOmcg/ 0,5ml |
Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp | Vắc xin viêm gan B tái tổ họp | Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) (Địa chì : Ave. 31, e/158 and 190, Playa, Havana City – Cuba) | Heber Biotec s.A (Địa chỉ : Calle 186 Esq. 31, Cubanacán, Playa, La Habana – Cuba) | 36 | QLVX-0748-13 | 26/9/2013 |
12 | vắcxin Viêm não Nhật Bản- JE VAX Hộp chứa 10 lọ X 5ml (5 liều người lớn);
Hộp chứa 10 lọ X lml (1 liều người lớn); |
Vi rút viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết – chủng Nakayama | vắc xin phòng viêm não Nhật bản | Công ty TNHH MTV vắc xin và Sinh phẩm số 1 (địa chỉ: Số 1, Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 (địa chì: Số 1, Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-0763-13 | 18/12/2013 |
13 | ENGERIX B (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B – tái tổ họp DNA, hấp phụ)Hộp 1 lọ; 10 lọ; 25 lọ X 0,5 ml | Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg lOmcg | vắc xin phòng viêm gan B | GlaxoSmithKline Biological S.A (Địa chỉ sản xuất: Rue de LTnstitut 89,1330 Rixensart, Bỉ/ địa chỉ đóng gói: Parc de la Noire Epine, Rue Fleming, 20, 1300 Wavre, Bỉ) | GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West, Singapore 189720, Singapore) | 36 | QLVX-0765-13 | 18/12/2013 |
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên cơ sở sản xuất | Tên cơ sờ đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
14 | ENGERIX B (Vắc xin phòng bệnh viêm gan B – tái tổ hợp DNA, hấp phụ)Hộp 1 lọ; 10 lọ; 25 lọ X 1 ml | Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg lOmcg | vắc xin phòng viêm gan B | GlaxoSmithKline Biological S.A (Địa chi sản xuất: Rue de L’Institut 89,1330 Rixensart, Bỉ/ địa chi đóng gói: Parc de la Noire Epine, Rue Fleming, 20, 1300 Wavre. BO | GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West, Singapore 189720, Singapore) | 36 | QLVX-0766-13 | 18/12/2013 |
15 | HEPAVAX-GENE TF inj.
(Vắc xin phòng bệnh viêm gan B) Hộp 1 lọ X 0,5ml |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết (HBsAg) 10mcg/0,5ml | Bema Biotech Korea Corporation (Địa chỉ: (Songdo-dong) 23, Harmony ro 303beon-gil, Yeonsu-gu, Incheon, 406-840 Korea) | Bema Biotech Korea Corporation (Địa chi: 13- 42, Songdo-dong, Yconsu-gu, Incheon, 406- 840, Korea) | 36 | QLVX-0774-14 | 06/12/2014 | |
16 | HEPAVAX-GENE TF inj.
(Vắc xin phòng bệnh viêm gan B) Hộp 1 lọ X l,0ml |
Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết (HBsAg) 20mcg/l,0ml | Bema Biotech Korea Corporation (Địa chỉ: (Songdo-dong) 23, Harmony ro 303beon-gil, Yeonsu-gu, Incheon, 406-840 Korea) | Berna Biotech Korea Corporation (Địa chi: 13- 42, Songdo-dong, Yeonsu-gu, Incheon, 406- 840, Korea) | 36 | QLVX-0775-14 | 06/12/2014 | |
17 | Measles and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried)
(Vac xin phòng bệnh Sởi, Rubella) Hộp chứa 50 lọ X lọ 10 liều |
Vi rút Sởi, Rubella sống, giảm độc lực- không ít hơn 1000 CC1D50 | SERUM INSTITUTE OF INDIA LTD (Địa chi: 212/2, Hadapsar, Pune 411028, ấn Độ) | Công ty TNHH MTV Vắc xin và Sinh phẩm số 1 (Địa chì: số 1, Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-0798-14 | 27/6/2014 | |
18 | SynflorixTM (Vắc xin polysaccharide phe cầu liên hợp với protein D cùa Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi), hấp phụ Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn + 1 kim tiêm/1 liều 0,5 ml | Một liều (0,5 ml) chứa 1 microgam polysaccharide của các tuýp huyết thanh 11,2,51,2, 6B 1,2, 7F12, 9V1,2,141,2 và 23F1,2 và 3 microgam của các tuýp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1.4 | GlaxoSmithKline Biologicals S.A (Địa chi: 89 Rue de L’Institut, 1330 Rixensart, Belgium)
Cơ sờ đóng gói: GSK Biologicals S.A (Địa chỉ: Pare de Noire Epine, Rue Flemming 20, Wavre, B- 1300, Belgium) |
GlaxoSmithKline Pte Ltd (150 Beach Road, #21- 00, Gateway West,
189720 Singapore) |
36 | QLVX-H02-
0799-14 |
17/7/2014 cv gia hạn
í sô 10150/QLD- ĐK ngày 17/7/2017 hiệu lực đến 17/7/2018 |
|
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bàv | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên CO’ sỏ’ sản xuất | Tên cơ sỏ’ đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
19 | ABHAYRAB (Vắc xin phòng bệnh dại)
Hộp 1 lọ vắc xin đông khô đơn liều + 1 lọ dung môi hoàn nguyên và 1 xy lanh vô trùng; Hộp 50 lọ vắc xin đông khô đơn liều+hộp 100 lọ |
Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng L.Pasteur 2061 Vero 15 passage, nuôi cấy trên tế bào vero > 2,5 IU | Biologicals Institute (A division of Indian Immunologicals Limited) (Địa chỉ: Kozhipannai, Pudumund p.o – Udhagamandalam – 643 007, Tamil Nadu – India) | Công ty cổ phần y tế Đức Minh (Địa chỉ: số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đinh, xã Xuân Đình, huyện từ Liêm, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-0805-14 | 14/10/2014 | |
20 | vắcxin Tả uống – mORCVAX Dung dịch uống Hộp 10 lọ, mỗi lọ 7,5ml ■ 5 liều; Hộp 10 lọ, mỗi lọ l,5ml – 1 liều | v.cholerae Ol, El Tor, Phil.6973 (bất hoạt bằng formaldehyde) 600E.U. LPS; v.cholerae 0139, 4260B (bất hoạt bàng formaldehyde) 600 E.u. LPS; v.cholcrae 01, Cairo 50 (bất hoạt bằng formaldehyde) 300 E.u. LPS; v.cholerae 01, Cairo 50 (bất hoạt bằng nhiệt độ);
v.cholcrae Ol, Cairo 48 (bất hoạt bằng nhiệt độ) 300 E.U.LPS |
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 – Yersin – Hà Nội – Việt Nam) | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-825-14 | 15/12/2014 | |
21 | TETRAXIM
Hỗn dịch tiêm Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml vắc xin; Hộp 10 bơm tiêm mỗi bơm nạp sẵn 1 liều (0,5 ml) vắc xin, |
giải độc tố bạch hầu >= 30 IU; giải độc tố uốn ván >= 40 IU; Các khángnguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.u | Sanofi Pasteur s.A. (Đ/c: Địa điểm 1 : Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy l’Etoile – Pháp; Địa điểm 2; Parc Industriel d’Incarville 27100 Val de Reuil – Pháp) | Sanofi Pasteur S.A. (Đ/c: 2 avenue Porit Pasteur, 69007 Lyon – Pháp) | 36 | QLVX-826-14 | 15/12/2014 |
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên cơ sở sản xuất | Tên CO’ sở đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp | |||
22 | M-M-R® II bột đông khô pha tiêm hộp 10 lọ vắc xin đon liều kèm hộp 10 lọ dung môi pha tiêm | Virus sởi >1000 CCID50; Virus quai bị >12500 CCID50; virus rubella >1000 CCID50 | Vắc xin Sởi, quai bị, rubella | Merck Sharp & Dohme Corp (Đ/c: 770, Sumneytown Pike, West Point, PA 19486- USA; Cơ sở sản xuất dung môi: Jubilant HollisterStier LLC (Địa chỉ: 3525 North Regal Street, Spokane, Washington, Ư.S.99207- USA); Cơ sờ đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.v (Waarderweg, 39, 2031 BN, Haarlem. The Netherlands | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd (Đ/c: Flat/RM 1401A&B 14/F&27/F, Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay – Hong Kong) | 24 | QLVX-878-15 | 14/7/2015 | |||
23 | IMOVAX POLIO Hỗn dịch tiêm Hộp 1 bom ticm có gắn sẵn kim ticm nạp sẵn 1 liều 0,5ml vắc xin; Hộp 1 bom tiêm nạp sẵn 1 liều kèm 2 kim tiêm; Hộp 10 lọ, lọ 10 liều (5ml) vắc xin | virus bại liệt týp 1, chủng Mahoney (bất hoạt) 40 DU/0,5ml; Virus bại liệt týp 2, chủng MEF-1 (bất hoạt) 8 DU/0,5ml; Virus bại liệt týp 3, chủng Saukett (bất hoạt) 32 DU/0,5mì | Vắc xin Bại liệt | Sanofi Pasteur S.A (Đ/c: Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy 1’Etoile/ Pare Industriel d’Incarville 27100 Val de Reuil – Pháp) | Sanofi Pasteur S.A (Đ/c: 2 avenue Pont Pasteur, Lyon – Pháp) | 36 | QLVX-879-15 | 14/7/2015 | |||
24 | MVVAC
bột đông khô pha tiêm 1 hộp vắc xin chứa 10 lọ vắc xin sởi đông khô (10 liều/lọ); 1 hộp nước hồi chỉnh chứa 10 lọ Cóml/loì |
Virus sởi sống, giảm độc lực, chủng AIK-C > 1000 PFU/liều 0,5ml | Vắc xin Sởi | Trung tâm nghiên cứu, sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế (POLYVAC) – Cơ sở sản xuất vắc xin sởi (Đ/c: 418 Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội -Việt Nam | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm Y tế (POLYVAC) (Đ/c: 135 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-880-15 | 14/7/2015 | |||
25 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT)
Hộp 20 ống (0,5ml/ống chứa 1 liều vắc xin) |
Giải độc tố uốn ván tinh chế > 40 IU/0,5ml | Vắc xin uốn ván | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) (Địa chì: số 9 Pasteur – Nha Trang – Tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam) | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) (Địa chỉ: Số 9 Pasteur – Nha Trang – Tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam) | 36 | QLVX-881-15 | 08/05/2015 | |||
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên cơ sở sản xuất | Tên CO’ sờ đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngàv cấp | |||
26 | Vắc xin uốn ván hấp phụ (TT)
Hộp 10 lọ ( 10 ml/lọ chứa 20 liều vắc xin) |
Giải độc tố uốn ván tinh chế > 40 IU/0,5ml | Vắc xin uốn ván | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y té (IVAC) (Địa chi: số 9 Pasteur – Nha Trang – Tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam) | Viện Vắc xin và Sinh phẩm y tế (1VAC) (Địa chi: Số 9 Pasteur – Nha Trang – Tinh Khánh Hòa – Việt Nam) | 36 | QLVX-882-15 | 08/05/2015 | |||
27 | Gardasil
Dịch treo vô khuẩn Hộp 1 lọ vắc xin đơn liều; Hộp 10 lọ vắc xin đơn liều |
Vắc xin tái tổ hợp tứ giả phòng vi-rút HPV ờ người týp 6,11,16,18.
Mỗi liều 0,5 ml chứa 20 meg protein LI HPV6, 40 meg protein LI HPV11, 40 meg protein LI HPV16, 20 meg protein LI HPV18 |
Vắc xin HPV | Merck Sharp & Dohme Corp (Địa chỉ: 770, Sumneytown Pike, West Point, PA 19486, USA; Cơ sờ đóng gói thứ cấp: Merck Sharp & Dohme B.v (Waarderweg, 39, 2031 BN, Haarlem, The Netherland) | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Địa chỉ: Flat/RM 1401A&B 14/F & 27/F, Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay – Hong Kong) | 36 | QLVX-883-15 | 11/03/2015 | |||
28 | Varivax
Bột đông khô kèm lọ dung môi Hộp 1 lọ bột đơn liều kèm 1 lọ dung môi |
Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU | vắc xin thủy đậu | Merck Sharp & Dohme Corp (Địa chỉ: 770, Sumneytown Pike, West Point, PA 19486, USA; Cơ sờ sản xuất dung môi: Jubilant HollisterStier LLC (Địa chi: 3525 North Regal Street, Spokane, Washington, U.S.99207); Cơ sờ đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.v (Waarderweg, 39, 2031 BN, Haarlem. The Netherlands | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd (Địa chi: Flat/RM 1401A&B 14/F & 27/F, Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay – Hong Kong) | 24 tháng | QLVX-909-15 | 12/11/2015 | |||
29 | Euvax B
Kháng nguyên bề mặt cùa virus viêm gan B (HbsAg) 10 mcg/0,5 ml/1 liều Hộp 1 lọ, lọ 1 liều (10 mcg/0,5 ml); Hộp 20 lọ, lọ 1 liều (10 |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B tái tổ hợp | vắc xin phòng viêm gan B | LG Life Sciences Ltd. (Địa chi: 129, Seokam-ro, Iksan- si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc) | Sanofi Pasteur S.A (Địa chi: 2 avenue Pont Pasteur, Lyon – Pháp) | 36 tháng | QLVX-933-16 | 02/05/2016 | |||
y*
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QD | Tên chung tra cứu | Tên co’ sỏ’ sản xuất | Tên cơ sỏ’ đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
30 | Euvax B
Kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B (HbsAg) 20 mcg/1 ml/1 liều Hộp 1 lọ, lọ 1 liều (20 mcg/1 ml); Hộp 20 lọ, lọ 1 liều (20 mcg/1 mil__________ |
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B tái tổ họp | vắc xin phòng viêm gan B | LG Life Sciences Ltd. (Địa chỉ: 129, Seokam-ro, Iksan- si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc) | Sanofi Pasteur S.A (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur, Lyon – Pháp) | 36 tháng | QLVX-934-16 | 02/05/2016 |
31 | Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ (Td)
Giải độc tố uốn ván tinh chế: ít nhất 20 đvqt; Giải độc tố bạch hầu tỉnh chế: ít nhất 2 đvqt Hộp 10 lọ, mỗi lọ chứa 5 ml – 10 liều |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, | Viện vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) (Địa chi: 9 Pasteur – Nha Trang – Tỉnh Khánh Hòa) | Viện vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) (Địa chỉ: 9 Pasteur-Nha Trang – Tỉnh Khánh Hòa) | 30 tháng | QLVX-942-16 | 02/05/2016 |
32 | Vắc xin uốn ván bạch hầu hấp phụ (Td)
Giải độc tố uốn ván tinh chế: ít nhất 20 đvqt; Giải độc tố bạch hầu tinh chế: ít nhất 2 đvqt Hộp 20 ống, mỗi ống chứa 0,5 ml – 1 liều |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, | vấc xin phòng bệnh bạch hầu, uốn ván, | Viện vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) (Địa chỉ: 9 Pasteur – Nha Trang – Tinh Khánh Hòa) | Viện vắc xin và Sinh phẩm y tế (IVAC) (Địa chỉ: 9 Pasteur-Nha Trang – Tinh Khánh Hòa) | 30 tháng | QLVX-943-16 | 06/08/2016 |
33 | Typhim Vi | Polysaccharide của Salmonella typhi chủng Ty2 25mcg/0,5ml | Vắc xin phòng Salmonella | Sanofi Pasteur S.A. (Đc: 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon, France; Địa điểm sản xuất 1: Sanofi Pasteur S.A, địa chi: Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy l’Etoile, France; Địa điểm sản xuất 2: Sanofi Pasteur S.A., địa chi: Parc Industriel d’Incargille 27100 ) | Sanofi Pasteur s.A. (Đc: 2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon, France)
——————— fi— *——————— w*- |
36 | QLVX-964-16 | 06/08/2016 |
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên CO’ sở sản xuất | Tên cơ sở đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
34 | Vắc xin bạch hầu – ho gà – uốn ván hấp phụ (DPT) | Giải độc tố bạch hầu tinh chế: ít nhất 30 đvqt/0,5 ml Giải độc tố uốn ván tinh chế: ít nhất 60 đvqƯ0,5 ml Vi khuẩn ho gà bất hoạt: ít nhất 4 dvqư0,5 ml | Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván | Viện vắc xin và Sinh phẩm Y tế (IVAC) (Địa chỉ: 9 Pasteur, Nha Trang, Khánh Hòa) | Viện vắc xin và Sinh phẩm Y tế (IVAC) (Địa chỉ: 9 Pasteur, Nha Trang, Khánh Hòa) | 30 | QLVX-965-16 | 06/08/2016 |
35 | GC FLU pre-filled syringe inj | Kháng nguyên virus cúm TypeA(HlNl) 15pg/0,5ml Kháng nguyên virus cúm Type A (H3N2)-15|ig/0,5ml Kháng nguyên virus cúm Type B – 15pg/0,5ml | Vắc xin cúm mùa | Green Cross Corporation (Dịa chỉ: 40, Sandan-gil, Hwasun-eup, Hwasun-gun, Jeollanam-do, Republic of Korea) | Công ty CP Y tế Đức Minh (Địa chì: số 51, neõ 205, ngách 323/83 Xuân Đỉnh, Bắc Từ Licm, Hà Nội) | 12 | QLVX-980-16 | 06/08/2016 |
36 | VA-MENGOC-BC | Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn não mô cầu nhóm B – 50mcg/0,5ml; Poỉysaccharide vỏ vi khuẩn não mô cầu nhóm C: 50mcg/0,5ml | Vắc xin não mô cầu | Nhà sản xuất: Finlay Institute, Center for Vaccines and Sera Research -Production (Địa chỉ: Ave 27 No. 19805^ La Lisa, Ciudad de la Habana, Cuba) | Công ty TNHH MTV vắcxin và Sinh phẩm số 1 (Địa chỉ: số 1, Yersin, Hà Nội, Việt Nam) | 36 | QLVX-H02-985-
16 |
06/08/2016 |
37 | Verorab | virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503- 3M)> 2,5 IU | vắc xin dại | Sanofi Pasteur S.A. (Trụ sở chính: 2 avenue Pont Pasteur, Lyon – France); Địa điểm sản xuất 1: Sanofi Pasteur S.A., địa chì: Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy 1’Etoile, France; Địa điểm sản xuất 2: Sanofi Pasteur S.A., địa chỉ: Parc Industriel dTncarville 27100 Val de Reuil, France. Cơ sở gia công sản xuất dung môi đóng trong ống: Haupt Pharma Livron, địa chi: 1 Rue Coiqste de Sinard, | Sanofi Pasteur s.A. (Địa chi: 2 avenue Pont Pasteur, Lyon – France)
———– f ÁĨLs’— |
36 | QLVX-986-16 | 14/10/2016 |
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên co’ so sân xuât | Tên cơ sở đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
38 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) 1 Omcg cộng hợp với (20,8 – 31,25 mcg) giải độc tố uốn ván | Vắc xin phòng viêm phổi và viêm màng não mủ do Hib | Center for Genetic Engineering and Biotechnology (CIGB) (D/c: Ave. 31 e/158 and 190, Playa, Havana city – Cuba) | Công ty cổ phần y tế Đức Minh (Đ/c: số 51, ngõ 205, ngách 323/83, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-987-17 | 27/3/2017 |
39 | HIBERIX | Polysaccharide vỏ của Haemophilus influenzae (PRP):10mcg PRP cộng hợp với biến độc tố uốn ván (TT) 25mcg | Vắc xin phòng viêm phổi và viêm màng não mủ do Hib | GlaxoSmithKline Biological S.A (D/c: Rue de l’Institut 89, B-1330 Rixensart – Bi) | GlaxoSmithKline Pte Ltd (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00, Gateway West, Singapore 189720 – Singapore) | 36 | QLVX-988-17 | 27/3/2017 |
40 | Infanrix Hexa | Biển độc tố bạch hầu > 30 IU; Biến độc tố uốn ván > 40 IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg và Pertactin (PRN) 8 mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) lOmcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chùng Mahoney) 40 DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8 DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32 DU;
Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b lOmcg cộng họp với 25mcg giải độc tố uốn ván |
Vắc xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, Hib | GlaxoSmithKline Biological S.A (D/c: Rue de l’Institut 89, B-1330 Rixensart – Bi) | GlaxoSmithKline Pte Ltd (D/c: 150 Beach Road, # 21-00, Gateway West, Singapore 189720 – Singapore) | 36 | QLVX-989-17 | 27/3/2017 |
STT | Ten – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên cơ sở sản xuất | Tên cơ sở đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
41 | RotaTeq | Rotavirus Gl human-bovine reassortant >2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant > 2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant > 2,0 triệu IU; Rotavirus P1A[8] humanbovine reassortant > 2,3 triệu IU | vắc xin phòng Rotavirus | Merck Sharp & Dohme Corp.(Đ/c: 770 Sumneytown Pike, West Point, PA 19486 USA) | Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd.(Đ/c:Flat/RM 1401 A & B 14/F &27/F-, Lee Garden Two, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay -Hongkong) | 24 | QLVX-990-17 | 27/3/2017 |
42 | Pentaxim | Giải độc tố bạch hầu tinh chế > 30 IU; Giải độc tố uốn ván tinh chế > 40 ĨU;
Các kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải dộc tố ho gà tinh chể (PTxd) 25 mcg và Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi tinh chế (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 (chùng Mahoney) bất hoạt 40 DU; Virus bại liệt týp 2 (chùng MEF1) bất hoạt 8 DU; Virus bại liệt týp 3 (chùng Saukett) bất hoạt 32 DU; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b lOmcg cộng họp với protein uốn ván 18-30mcg |
vắc xin phòng bạch hầu-uốn ván- ho gà- bại liệt – Hib | Sanofi Pasteur S.A.(D/c:Dia điểm sản xuất 1: 1541 avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy l’Etoile, France; Địa điểm sản xuất 2: Parc Industriel d’Incarville 27100 Val de Reuil- France. Cơ sở gia công đóng ổng, đông khô vắc xin Hib: Sanofi S.P.A. (địa chỉ: Loc. Valcanello 03012 Anagni (FR) – Italia) | Sanofi Pasteur S.A.(D/c:2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon -France) | 36 | QLVX-991-17 | 27/3/2017 |
STT | Tên – Hàm lưọmg – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên CO’ sở sản xuất | Tên CO’ sỏ’ đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
43 | Polysaccharide Meningococcal A+C Vaccine | Polysaccharide cùa Neisseria meningitidis nhóm A 50 meg; Polysaccharide của Neisseria meningitidis nhóm c 50 meg | vắc xin phòng não mô càu A, c | Sanofi Pasteur S.A.(Địa điểm sản xuất 1: 1541 avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy 1’Etoile, France; địa điểm sản xuất 2: Parc Industriel d’Incarville 27100 Val de Reuil, France. Nhà sản xuất dung môi: Sanofi Pasteur S.A. (địa chỉ: 1541 avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy l’Etoile, France) | Sanofi Pasteur S.A.(Đ/c:2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon -France) | 36 | QLVX-992-17 | 27/3/2017 |
44 | Tetavax | giải độc tố uốn ván tinh chế > 40 I.u | vắc xin phòng uốn ván | Sanofi Pasteur S.A.(Địa điểm sản xuất 1 : Campus Mérieux 1541, avenue Marcel Mérieux 69280 Marcy l’Etoile, France; Địa điểm sản xuất 2: Parc Industriel d’Incarville 27100 Val de Reuil -France) | Sanofi Pasteur S.A.(D/c:2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon -France) | 36 | QLVX-993-17 | 27/3/2017 |
45 | Shanvac-B | Purified Hepatitis-B surface antigen (HBsAg) 10 mcg | vắc xin phòng viêm gan B | Shantha Biotechnics Limited(D/c : Medchal Facility Survey No. 274, Athvelli village Medchal Mandal-501 401, Ranga Reddy (Dist), Andhra Pradesh -India) | Sanofi Pasteur S.A.(D/c:2 avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon -France) | 36 | QLVX-994-17 | 27/3/2017 |
46 | Mrvac | Virus sời sống, giảm độc lực, chủng AIK-C > 1000 PFU/liều 0,5ml; Virus Rubella sống, giảm độc lực, chủng Takahashi > 1000 PFU/liều 0,5ml | vắc xin phòng sởi – rubella | Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm y tế(Đ/c: 418 Vĩnh Hưng, Thanh Trì, Hoàng Mai, Hà Nội -Việt Nam) | Trung tâm nghiên cứu sàn xuất vấc xin và sinh phẩm y tế (Đ/c:135 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội -Việt Nam ) | 24 | QLVX-995-17 | 27/3/2017 |
STT | Tên – Hàm lưọmg – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên co– sở sản xuất | Tên cơ sở đăng ký | Hạn dùng | số đăng ký | Ngày cấp |
47 | Vắc xin phòng lao (BCG) | BCG sống, đông khô 0,5mg | vắc xin phòng lao | Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) (Đ/c: số 9 Pasteur – Nha Trang – Tỉnh Khánh Hòa – Việt Nam) | Viện Vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) (Đ/c: Sổ 9 Pasteur – Nha Trang Tinh Khánh Hòa – Việt Nam) | 30 | QLVX-996-17 | 27/3/2017 |
48 | Rotavin-Ml | Virus Rota sống, giảm độc lực typ G1P [8] > 2 triệu PFU/2 ml | vắc xin phòng Rotavirus | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm Y tế (Địa chỉ: 135 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội – Việt Nam) | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm Y tế (Địa chỉ: 135 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-1039-17 | 05/11/2017 |
49 | ComBe Five (liquid) | Giải độc tô bạch hâu tinh chế 25Lf (> 30 IU); Giải độc tố uốn ván tinh chế 5.5 Lf ( > 60 IU); kháng nguyên ho gà (toàn tế bào) 16IOU ( > 4 IU); kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh chế (r-HBsAg) 12,5 pg;
Polysaccharide của Haemophilus influenza type b (PRP)liên hợp với giải độc tố uốn ván (20-36,7 |ig) 1 lụg |
Vắc xin phòng Bạch hầu – uốn ván- Ho gà- Viêm gan B- Hib | Biological E. Limited (Đ/c: Plot No. 1, s.p. Biotechnology Park, Phase II, Kolthur Village, Shameerpet Mandal, Ranga Reddy District- 500 078, Telangana, India) | Công ty cổ phần Y tế Đức Minh. (Đ/C: số 51, ngõ 205, ngách 323/83 Xuân Đinh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt nam) | 24 | QLVX-1040-17 | 30/5/2017 |
50 | SPEEDA | Kháng nguyên virus dại tinh chế chủng L-Pasteur PV- 2061 > 2.5 IU | vắc xin phòng dại | LIAONING CHENG DA BIOTECHNOLOGY Co., Ltd (Đ/c: sổ 1 đường Xinfang, Quận Hunnan New, TP Shenyang, China | Công ty TNHH dược phẩm Biển Loan (Đ/c: 28 thống Nhất, phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, Tp.HCM, Việt Nam | 36 | QLVX-1041-17 | 26/7/2017 |
51 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore > 2.5 IU | vắc xin phòng dại | Bharat Biotech International Limited (D/c: Genome Valley, Shameerpet Mandal, Ranga Reddy District- 500 078, Telangana State, INDIA) | Công ty cổ phần y tế AMV Group (Đ/c: số 47, ngõ 205, ngách 323/83 Xuân Đinh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt nam) | 36 | QLVX-1042-17 | 26/7/2017 |
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên CO’ sử sản xuất | Tên cơ sỏ’ đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
52 | Gene-Hbvax | kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết lOmcg/0.5 ml | vắc xin Viêm gan B | Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: SỐ 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-1043-17 | 26/7/2017 |
53 | Vắc xin Viêm gan B tái tổ họp Gene-Hbvax | kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 20mcg/l ml | vắc xin Viêm gan B | Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 36 | QLVX-1044-17 | 26/7/2017 |
54 | Measles, Mumps and Rubella Vaccine Live, Attenuated (Freeze- Dried) | Measles virus NLT 1000 CCID50; Mumps virus NLT 5000 CCỈD50; Rubella virus NLT 1000CCID50 | vắc xin sởi – quai bị- rubella | Serum Institute of India Ltd.(Đ/c:212/2, Hadapsar, Pune 411 028, M.s. -India) | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-1045-17 | 26/7/2017 |
55 | Vắc xin Varicella sống giảm độc lực-Varicella Vaccine-GCC Inj | Viirus thủy đậu sống giảm độc lực > 1400 PFU | vắc xin phòng thủy đậu | Green Cross Corporation (Địa chỉ: 104-1 Naepyeong- ri, Hwasun-eup, Hwasun- gun, Jeollaanm-do, Korea) | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm số 1 (Đ/c: Số 1 Yersin, Hà Nội – Việt Nam) | 24 | QLVX-1046-17 | 26/7/2017 |
56 | Vắc xin Thương hàn Vi polysaccharide dung dịch tiêm; Hộp chứa 10 lọ (1 liều/lọ, 2 liều/lọ, 5 liều/lọ, 10 liều/lọ, 20 liều/lọ) | Vi polysaccharide tinh khiết 0,025mg/0,5ml/l liều | vắc xin thương hàn | Công ty TNHH MTV vắc xin Pasteur Đà Lạt (Địa chi: 18 Lê Hồng Phong, Phường 4, TP. Đà Lạt, tinh Lâm Đồng) | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt (Địa chỉ: 18 Lê Hồng Phong, Phường 4, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng) | 36 | QLVX-1047-17 | 24/10/2017 |
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên co– sỏ’ sản xuất | Tên cơ sỏ đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
57 | Rabipur
Bột đông khô và dung môi pha dung dịch ticm; Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm lml + 1 bơm kim tiêm sử dụng 1 lần |
Virus dại bất hoạt (chủng Flury LEP) hoạt lực > 2,5IU/ml | vắc xin phòng dại | Cơ sở sản xuất lọ bột đông khô: Chiron Behring Vaccines Pvt. Ltd. (Địa chì: Plot No.3502, Post Box No. 136, GIDC Estate, Ankleshwar 393002, Dist. Bharuch, Gujarat- India); Cơ sở sản xuất ống nước cất pha tiêm (Cơ sở 1: Korten Pharmccutical Pvt. Ltd. (Địa chỉ: Plot No. 1-5, At and post Shirgaon, Taluka Palghar, Dist. Thane-India), Cơ sở 2: Sovereign Pharma Pvt. Ltd. (Địa chi: Survey No. 46/1-4, Village Kadaiya, Daman-396 210 – India)) | GlaxoSmithKline Pte. Ltd. (Địa chỉ: 23 Rochester Park, Singapore 139234 – Singapore) | 48 | QLVX-1048-17 | 24/10/2017 |
58 | Rotarix hỗn dịch uống; Hộp chứa 1 ống X l,5ml; hộp chứa 1 tuýp X l,5ml | Mỗi liều l,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 > 1060 CCID50 | vắc xin Rotavirus | GlaxoSmithKline Biologicals S.A, (Địa chi: Parc de la Noire Epine, Rue Fleming 20, B-1300 Wavre – Belgium); Cơ sở xuất xưởng: GlaxoSmithKline Biologicals S.A (Địa chỉ: Rue de L’lnstitut 89, B-1330 Rixensart, Belgium) | GlaxoSmithKline Pte. Ltd. (Địa chỉ: 150 Beach Road, # 21 -00, Gateway West, Singapore 189720 – Singapore) | 36 | QLVX-1049-17 | 24/10/2017 |
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo QĐ | Tên chung tra cứu | Tên cơ sở sản xuất | Tên cơ sở đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
59 | Avaxim 80 u Pediatric hỗn dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) | virus viêm gan A (chủng GBM) bất hoạt 80 u | vắc xỉn phòng viêm gan A | Sanofi Pasteur s.A (Địa điểm sản xuất 1: 1541, avenue Marcel Merieux 69280 Marcy 1’Etoile – France; Địa điểm sản xuất 2: Parc Industriel d’Incarville 27100 Val de Reuil – France) | Sanofi Pasteur s. A (Địa chỉ: 2 avenue Pont Pasteur 69007, Lyon – France) | 36 | QLVX-1050-17 | 24/10/2017 |
60 | Vắc xin Bại liệt uống nhị liên ; dung dịch uống; Hộp chứa 10 lọ X 2ml X 20 liều; hộp chứa 10 lọ X lml X 10 liều | Mỗi liều 0,1 ml chứa: vius bại liệt sống giảm độc lực chủng Sabin typ 1: > 106,0 CCID50, vius bại liệt sống giảm độc lực chủng Sabin typ 3: > 105,5 CCID50 | vắc xin Bại liệt uống | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm Y tế (Địa chi: 135 Lò Đúc, Hai Bà Trung, Hà Nội – Việt Nam) | Trung tâm Nghiên cứu sản xuất vắc xin và sinh phẩm Y tế (Địa chỉ: 135 Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội – Việt Nam) | 24 tháng nhiệt độ âm 20 độ C; 6 tháng ở nhiệt độ 2- 8 độ C | QLVX-H02-
1051-17 |
24/10/2017 |
O*
STT | Tên – Hàm lượng – Trình bày | Tên chung theo Qtì | Tên chung tra cứu | Tên CO’ sỏ’ sản xuất | Tên cơ sở đăng ký | Hạn dùng | Số đăng ký | Ngày cấp |
61 | Hexaxim
hỗn dịch tiêm; Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) và 02 kim tiêm; hộp 10 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều (0,5ml) và 20 kim tiêm; hộp 10 lọ, lọ 1 liều (0,5ml) |
* Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; * Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; * Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg;Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg;* Virus bại liệt (bất hoạt):- Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị Kháng nguyên D,Týp 2 (MEF-1): 8 đơn VỊ Kháng nguyên D Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị Kháng nguyên D Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: lOmcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcgcộng hợp với protein uốn ván 22- 36mcg | vắc xin phòng bạch hầu-uốn ván- ho gà- bại liệt – viêm gan B- Hib | Sanofi Pasteur S.A. (Địa chỉ: Parc Industriel d’lncarville 27100 Val de Reuil – France) | Sanofi Pasteur s.A. (Địa chỉ: 2 Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon, France) | 36 | QLVX-1076-17 | 11/09/2017 |
62 | Adacel Hỗn dịch tiêm; Hộp 1 lọ hoặc hộp 5 lọ, lọ 1 liều 0,5ml | * Giải độc tố uốn ván 5 Lf;
* Giải độc tố bạch hầu 2 Lf; * Ho gà vô bào: Giải độc tố ho ga (PT) 2,5mcg; FHA 5mcg; Pertactin (PRN) 3mcg; Ngưng kết tố 2 + 3 (FIM) 5mcg |
vắc xin phòng bạch hầu- uốn ván- ho gà | Sanofi Pasteur Limited (Địa chỉ: 1755 Steeles Avenue West Toronto, Ontario, Canada, M2R 3T4 – Canada) | Sanofi Pasteur S.A. (Địa chỉ: 2 Avenue Pont Pasteur, 69007 Lyon, France) | 36 | QLVX-1077-17 | 18/12/2017 |
TẢI VĂN BẢN GỐC TẠI ĐÂY 2442018_DSVX_còn_hiệu_lực_đến_31.3.2018
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM