DANH SÁCH CÁC THUỐC, CƠ SỞ SẢN XUẤT VI PHẠM VỀ CHẤT LƯỢNG THUỐC CỤC QUẢN LÝ DƯỢC THÔNG BÁO THU HỒI TỪ ĐỢT 1 ĐẾN ĐỢT 18
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
ĐỢT 1 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 12/12/2012 | ||||||||
1 | Piroxicam
(VD-4660-08) |
Piroxicam 10mg | Viên nang cứng (Vỉ 10 viên) | Công ty CP Dược Minh Hải | Việt Nam | 3 | 484/QLD-CL, ngày 14/1/2011 | 2011 |
2 | Pemeliv
(VD-1881-06) |
Thiamin nitrat Riboflavin Pyridoxin Sylibin | Viên nang mềm (Hộp x 12 vỉ x 5 viên) | Công ty CP DP Hà Tây | Việt Nam | 3 | 486/QLD-CL, ngày 14/1/2011 | 2011 |
3 | Glotadol ®1000 (VD-8632-09) | Paracetamol
1000mg |
Viên bao phim (Vỉ bấm 10 viên) | Công ty CP DP Glomed | Việt Nam | 3 | 487/QLD-CL, ngày 14/01/2011 | 2011 |
4 | Daedox tab (VD-9930-05) | Cefpodoxime
100mg |
Viên bao phim (Hộp x 1 vỉ x 10 viên) | Dae Han New Pharm Co., Ltd. | Korea | 2 | 489/QLD-CL, ngày 14/1/2011 | 2011 |
5 | Xổ Độc Gan Giải Phong hoàn (V430-H12-10) | – | Hoàn cứng | Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Phương Hòa Đường, 21 Đường Chi Lăng, TX. Châu Đốc, tỉnh An Giang | Việt Nam | 3 | 708/QLD-CL, ngày 19/01/2011 | 2011 |
6 | Siêu Hùng Hoàn Thiên Thảo (V1050-H12-10) | – | Hoàn cứng | DNTN bào chế đông dược Thiên Thảo | Việt Nam | 3 | 709/QLD-CL, ngày 19/01/2011 | 2011 |
7 | Hóa Ban Bích Ngọc Đơn (V145-H12-10) | – | Hoàn cứng (Hộp 10 gói) | Cơ sở SX thuốc đông dược Vạn An Dược Hãng,1A/1 Bàu Bàng, TX. Thủ Dầu Một, Bình Dương | Việt Nam | 3 | 710/QLD-CL, ngày 19/1/2011 | 2011 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
8 | OFISS 200 (VN-6293-08) | Cefpodoxime Proxetil capsules 200mg | Viên nang (Hộp x 02 vỉ x 10 viên) | Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. | India | 2 | 914/QLD-CL,ngày
24/1/2011 |
2011 |
9 | Tifaxcin-100
(VN-3448-07) |
Cefixime 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống (Hộp x 10 gói) | XL Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 915/QLD-CL,ngày
24/1/2011 |
2011 |
10 | Cefpomed-200
(VN-8050-09) |
Cefpodoxime Proxetil capsule 200mg | Viên nang cứng (Hộp x 1 vỉ x 10 viên) | Medico Remedies Pvt., Ltd. | India | 3 | 916/QLD-CL, ngày 24/1/2011 | 2011 |
11 | An thần bổ tâm – F
(V888-H12-10) |
– | – | Công ty TNHH DP Fito Pharma | Việt Nam | 3 | 1433/QLD-CL, ngày 29/1/2011 | 2011 |
12 | Tatilin
(V1388-H12-10) |
Sa sâm, sinh địa, hoài sơn, thạch hộc, sơn thù, mẫu đơn bì, câu kỷ tử, thiên hoa phấn, ích trí nhân, tang phiêu diêu, ngũ vị tử | Hoàn cứng (Viên hoàn đựng trong gói kín, gói 5g, hộp 10 gói) | Công ty TNHH DP Hoa Sen | Việt Nam | 2 | 3195/QLD-CL, ngày 11/3/2011 | 2011 |
13 | Linh Chi thiên ma thấu cốt hoàn (V521-H12-10) | – | Hoàn cứng | Cơ sở SX thuốc YHCT Thủy Xương, số 4 Lô O, đường số 17, Khu dân cư Bình Hưng, Quận Bình Chánh, Tp.HCM | Việt Nam | 3 | 3196/QLD-CL, ngày 11/3/2011 | 2011 |
14 | Kim nguyên tan sỏi hoàn (V863-H12-10) | – | Hoàn cứng | Cơ sở SX YHCT Kim Nguyên Đường,3143 Phạm Thế Hiền, phường 7, Q.8, Tp.HCM | Việt Nam | 3 | 3579/QLD-CL, ngày 17/3/2011 | 2011 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
15 | Bá Đã Sơn Quân Hoàn – 20g (V1518-H12-10) | Xuyên khung, Hương phụ, Hà thủ ô đỏ, Sài hồ, Diếp cá, Ngải cứu, Nhũ hương, Hạ khô thảo, Đương qui, Hoàng liên | Hoàn cứng (Thuốc đóng trong chai nhựa) | Cơ sở Rạng Đông,18 đường 44 Lý Chiêu Hoàng,Q.6, Thành phố HCM | Việt Nam | 3 | 3580/QLD-CL, ngày 17/3/2011 | 2011 |
16 | Thiên Hòa Ban Dược
(V378-H12-10) |
– | Thuốc nước (chai thủy tinh, bao bì bằng hộp giấy) | Cơ sở Thiên Hòa Đường, 341 Bến Phú Lâm, phường 9,Q.6, Thành phố HCM | Việt Nam | 3 | 3581/QLD-CL, ngày 17/3/2011 | 2011 |
17 | Camedol 7.5 (VN-3093-07) | Meloxicam 7.5mg | Viên nén (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Holden Medical Ltd. | Cyprus | 3 | 3582/QLD-CL, ngày 17/03/2011 | 2011 |
18 | NEODEX 5ml (VNB-4408-05) | Dexamethason Neomycin sulfat | Thuốc nhỏ mắt (Hộp x 1 lọ x 5ml) | Công ty CP DP Dược liệu Pharmedic | Việt Nam | 3 | 3583/QLD-CL, ngày 17/3/2011 | 2011 |
19 | Ciprofloxacin tablets USP 500mg (VN-8882-04) | Ciprofloxacin 500mg | Viên nén (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Umedica Laboratories Pvt., Ltd. | India | 3 | 3584/QLD-CL, ngày 17/3/2012 | 2011 |
20 | Diclofenac tablets BP 50mg (VN-9574-05) | Diclofenac 50mg | Viên nén bao tan trong ruột (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Flamingo Pharmceuticals Ltd. | India | 3 | 3585/QLD-CL, ngày 17/03/2011 | 2011 |
21 | Alphachymotrysin
n (VD-11355-10) |
Chymotrysin 2100 USP unit | Viên nén (Hộp 2 vỉ, 100 vỉ x 10 viên nén) | Công ty TNHH SX – TM DP N.I.C | Việt Nam | 3 | 3747/QLD-CL, ngày 21/3/2011 | 2011 |
22 | Phong Thấp Thiên Ma Đơn (VND-1499-04) | – | Hoàn cứng (Gói 6g) | Cơ sở đông dược Xanh, 339H Hậu Giang, phường 5, Q.6, Thành phố HCM | Việt Nam | 3 | 3974/QLD-CL, ngày 23/3/2011 | 2011 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
23 | HYPOTEX
(VN-6779-08) |
Captopril 25mg | Viên nén (Viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên) | Union Korea Pharm Co., Ltd. | Korea | 2 | 5734/QLD-CL, ngày 26/04/2011 | 2011 |
24 | Long Phông Cao (VND-4294-05) | – | thuốc nước (Chai 280ml) | Cơ sở Hạnh Hòa (B12/29A ấp 2, xã Vĩnh Lộc B, huy?n Bình Chánh, Tp.HCM | Việt Nam | 3 | 6023/QLD-CL, ngày 27/4/2011 | 2011 |
25 | Captopril 25mg (VN-1748-06) | Captopril 25mg | Viên nén (Vỉ x 10 viên) | Hankook Korus Pharm Co., Ltd. | Korea | 3 | 6395/QLD-CL, ngày 9/5/2011 | 2011 |
26 | ALDOZEN
(VNB-3942-05) |
Alphachymotrypsin 21micro katal | Viên nén (Viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ) | Công ty CP S.P.M | Việt Nam | 3 | 7478/QLD-CL, ngày 27/5/2011 | 2011 |
27 | COXICAM-7.5
(VN-3887-07) |
Meloxicam tablets BP 7.5mg | Viên nén (Viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) | Euro Healthcare | India | 3 | 7810/QLD-CL, ngày 07/06/2011 | 2011 |
28 | Alphachymotryps
in (VD-3966-07) |
Alphachymotrypsin | Viên nén (Vỉ 10 viên) | Công ty CP Dược TƯ Mediplantex | Việt Nam | 3 | 8515/QLD-CL, ngày 22/6/2011 | 2011 |
29 | OMAG-20
(VD-3273-07) |
Omeprazole 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột
(Viên ép vỉ bấm, vỉ 7 viên, hộp 4 vỉ) |
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú | Việt Nam | 2 | 8516/QLD-CL, ngày 22/6/2011 | 2011 |
30 | CEFILIFE-100
(VN-3486-07) |
Cefixime 100mg | Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) |
Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. | India | 3 | 8517/QLD-CL, ngày 22/6/2011 | 2011 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
31 | Calci-D
(VD-5448-08) |
Calci, Vitamin D | Viên nén bao phim
(Viên ép vỉ 10 viên) |
Công ty CP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 3 | 8519/QLD-CL, ngày 22/6/2011 | 2011 |
32 | CSTAT
(VN-10276-05) |
Ciprofloxacin 500mg | viên bao phim (Vỉ 10 viên) | Zee Laboratories | India | 3 | 8668/QLD-CL, ngày 24/06/2011 | 2011 |
33 | Viên hoàn đại tràng T-H (VNA-4322-05) | – | Hoàn cứng (Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng) | Xí nghiệp DP 120 – Công ty Dược và TTBYT Quân đội | Việt Nam | 3 | 8677/QLD-CL, ngày 27/6/2011 | 2011 |
34 | Khu phong Thanh can hoàn 25g (V1559-H12-10) | Đại hoàng, Xuyên sơn giáp, Thương nhĩ tử, Kim ngân hoa, Liên kiều, Ngưu bàng tử, Hoàng cầm, Thổ phục linh, Long đởm thảo, Nhân trần | Hoàn cứng | Cơ sở SX thuốc YHCT Nguyễn Minh Trí, 27/2A Lý Thường Kiệt, Thị trấn Hóc Môn, Tp.HCM | Việt Nam | 3 | 8888/QLD-CL, ngày 4/7/2011 | 2011 |
35 | PHADACZEN
(VD-11005-10) |
Serratiopeptidase
10mg |
viên bao phim (Viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) | Công ty CP DP Cửu Long | Việt Nam | 2 | 8889/QLD-CL, ngày 4/7/2011 | 2011 |
36 | Calci-D
(VD-5448-08) |
Calci, Vitamin D | Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên) |
Công ty CP DP Khánh Hòa | Việt Nam | 3 | 8890/QLD-CL, ngày 04/07/2011 | 2011 |
37 | Dicloran
(VN-0684-06) |
Diclofenac Sodium Delayed – Release Tablets USP 50mg | Viên bao phóng thích chậm (Vỉ 10 viên) | Unique Pharmaceutical Labs. | India | 2 | 9958/QLD-CL, ngày 20/07/2011 | 2011 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
38 | C-MARKSANS 200 (VN-5496-10) | Cefixime tablets USP 200mg | Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) |
Marksans Pharma Ltd. | India | 3 | 9959/QLD-CL, ngày 20/7/2011 | 2011 |
39 | Genpoxim
(VN-4927-07) |
Cefpodoxime
100mg |
viên nang (Hộp x 03 vỉ x 04 viên) | General Pharmaceuticals Ltd. | Bangladesh | 2 | 9960/QLD-CL, ngày 20/7/2011 | 2011 |
40 | Cemediz
(VN-9131-04) |
Cetirizine
dihydrocloride 10mg |
Viên nén (Vỉ x 10 viên) | Medley Pharmaceuticals Ltd. | India | 3 | 10233/QLD-CL, ngày 27/7/2011 | 2011 |
41 | BIOLAC 500mg (QLSP-0046-08) | Men tiêu hóa | Thuốc bột (hộp x 10 gói) | Công ty Vắc xin và Sinh phẩm số 2 | Việt Nam | 2 | 9337/QLD-CL, ngày 11/7/2011 | 2011 |
42 | BIOLAC 500mg (QLSP-0046-08) | Men tiêu hóa | viên nang (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Công ty Vắc xin và Sinh phẩm số 2 | Việt Nam | 2 | 10234/QLD-CL, ngày 27/07/2011 | 2011 |
43 | Tinidazole 500mg (VN-7891-09) | Tinidazol 500mg | Viên nén bao phim
(Hộp 10 vỉ x 10viên) |
XL Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 10262/QLD-CL, ngày 28/7/2011 | 2011 |
44 | OFISS 200 (VN-6293-08) | Cefpodoxime Proxetil 200mg | viên nang (Hộp x 02 vỉ x 10 viên) | Yeva Therapeutics Pvt., Ltd. | India | 2 | 10624/QLD-CL, ngày 03/08/2011 | 2011 |
45 | PENCID-100
(VN-4943-07) |
Cefixime Capsules 100mg | viên nang (Hộp to x 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên) | Global Pharm Healthcare Pvt., Ltd. | India | 3 | 10665/QLD-CL, ngày 04/08/2011 | 2011 |
46 | Ommed-20
(VN-2817-07) |
Omeprazole capsules 20mg | viên nang (Vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) | Medico Remedies Pvt., Ltd. | India | 2 | 10910/QLD-CL, ngày 10/8/2011 | 2011 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
47 | Thuốc bột trị đau bao tử Thái Điền (V1070-H12-10) | – | Thuốc bột (chai 50g) | Cơ sở Thanh Hải, 132 Bình Thới, phường 14, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam | 2 | 10911/QLD-CL, ngày 10/08/2011 | 2011 |
48 | CSTAT
(VN-10276-05) |
Ciprofloxacin 500mg | Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên) |
Zee Laboratories | India | 3 | 11011/QLD-CL, ngày 15/08/2011 | 2011 |
49 | Omemax – 20 (VN-10745-10) | Omeprazole capsules 20mg | Viên nang cứng (Vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) | Axon Drugs Pvt., Ltd. | India | 2 | 11201/QLD-CL, ngày 17/8/2011 | 2011 |
50 | Seachfol -Z (VN-2664-07) | Pantoprazole tablet 40mg | Viên nén (Hộp x 3 vỉ x 10 viên) | Overseas Laboratoires Pvt., Ltd. | India | 2 | 11594/QLD-CL, ngày 26/8/2011 | 2011 |
51 | Dongsung
CAPTOPRIL (VN-5079-10) |
Captopril 25mg | Viên nén (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Dongsung pharm. Co., Ltd. | Korea | 3 | 11613/QLD-CL, ngày 29/8/2011 | 2011 |
52 | Cường lực bổ thận hoàn (V1358-H12-10) | Thục địa, Hoài sơn, Hà thủ ô đỏ, Phục linh, Nhục thung dung, Đỗ trọng, Trạch tả, Đẳng sâm.. | Hoàn mềm (Hộp x 06 hoàn mềm x 10g) | Công ty CP đông dược 5- Fitopharm | Việt Nam | 3 | 12038/QLD-CL, ngày 08/09/2011 | 2011 |
53 | Song Long Vị Tố’ (VND-3960-05) | – | Thuốc bột (Hộp 45g, gói 3g) | Cơ sở Song Long (số 307B đường Nguyễn Văn Luông, phường 12, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh) | Việt Nam | 3 | 12061/QLD-CL, ngày 09/09/2011 | 2011 |
54 | Diclofenac
(VNB-4101-05) |
Diclofenac solium 50mg | Viên bao tan trong ruột (Vỉ 10 viên) | Công ty CP DP Quảng Bình | Việt Nam | 2 | 12122/QLD-CL, ngày 12/9/2011 | 2011 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
55 | Cảm Xuyên Hương – Kigona (V1096-H12-10) | Xuyên khung, bạch chỉ, cam thảo bắc, gừng, quế nhục, hương phụ | viên nang (Vỉ 10 viên) | Công ty TNHH DP Kim Hoàng Ân | Việt Nam | 3 | 12123/QLD-CL, ngày 12/9/2011 | 2011 |
56 | CP 200 (VN-5129-10) | Cefpodoxime protexil capsule 200mg | viên nang (Hộp x 01 vỉ x 10 viên) | Celogen Pharma Pvt., Ltd. | India | 2 | 12174/QLD-CL, ngày 12/9/2011 | 2011 |
57 | CLOROCID
(VD-9176-09) |
Cloramphenicol
250mg |
Viên nén (Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 400 viên nén) | Xí nghiệp DP 120 – Công ty Dược và TTBYT Quân đội | Việt Nam | 3 | 12722/QLD-CL, ngày 23/9/2011 | 2011 |
58 | Vitamin C OPC
500mg (VD-9458-09) |
Vitamin C 500mg | viên bao phim (Viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên) | Công ty CP DP OPC | Việt Nam | 3 | 12723/QLD-CL, ngày 23/9/2011 | 2011 |
59 | Cefpodoxime proxetil 100mg (VN-4923-07) | Cefpodoxime
100mg |
Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) |
Minimed Laboratories Pvt., Ltd. | India | 3 | 12724/QLD-CL, ngày 23/9/2011 | 2011 |
60 | Cefixime Uphace 100
(VD-7608-09) |
Cefixime 100mg | Thuốc bột (Hộp 10 gói) | Công ty CP DP TƯ 25 (UPHACE) | Việt Nam | 2 | 12725/QLD-CL, ngày 23/9/2011 | 2011 |
61 | Bổ phế dịu hen (VNB-3931-05) | – | viên nang (Vỉ 10 viên, hộp 2 vỉ) | Công ty TNHH DP Kim Hoàng Ân | Việt Nam | 3 | 13435/QLD-CL, ngày 10/10/2011 | 2011 |
62 | Tadalafil 50® (VD-12093-10) | Tadalafil 50mg | Viên nén bao phim
(Hộp x 1 vỉ x 1 viên) |
Xí nghiệp DP 150 (Cophavina) | Việt Nam | 3 | 13623/QLD-CL, ngày 12/10/2011 | 2011 |
63 | Dicloran® SR (VN-10391-05) | Diclofenac solium 100mg | viên bao phim (Vỉ 4 viên, hộp 25 vỉ) | Lekar Pharma Ltd. | India | 3 | 13628/QLD-CL, ngày 12/10/2011 | 2011 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
64 | Young II Captopril Tablet
(VN-8978-09) |
Captopril 25mg | Viên nén (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Young IL Pharm. Co., Ltd. | Korea | 3 | 13630/QLD-CL, ngày 12/10/2012 | 2011 |
65 | Vitamin K 5 mg (VD-10231-10) | Vitamin K 5mg | Viên nén (Vỉ x 20 viên) | Công ty CP DP Hà Tây | Việt Nam | 2 | 13631/QLD-CL, ngày 12/10/2011 | 2011 |
66 | Aloe Vera (VN-5901-08) | Cao lô hội đông khô | Viên nang mềm (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Robinson Pharma Inc. | USA | 2 | 14332/QLD-CL, ngày 26/10/2011 | 2011 |
67 | Neopeptine
(VN-5064-07) |
Alpha amylase 100mg; Papain 100mg; Simethicone 30mg | Viên nang (Vỉ 10 viên) | Raptakos, Brett & Co., Ltd. | India | 3 | 14717/QLD-CL, ngày 03/11/2011 | 2011 |
68 | OXIFIDE 200 (VN-10044-10) | Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg | Viên nén (Hộp x 01 vỉ x 10 viên) | Hyrio Laboratories Pvt., Ltd. | India | 3 | 15876/QLD-CL, ngày 28/11/2011 | 2011 |
69 | Delevon-5
(VN-5832-08) |
Desloratadine 5mg | Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên, hộp 5 vỉ) |
ATOZ Pharmaceuticals Pvt., Ltd. | India | 3 | 16188/QLD-CL, ngày 01/12/2011 | 2011 |
70 | Fexidine
(VN-8660-04) |
Fexofenadine
hydrochloride 120mg |
Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên) |
Strides Arcolab Ltd. | India | 2 | 16189/QLD-CL, ngày 01/12/2011 | 2011 |
71 | GPRIL-50
(VN-5501-08) |
Captopril Tablets USP 50mg | Viên nén (Vỉ 10 viên) | Gracure Pharmaceuticals Ltd. | India | 2 | 16936/QLD-CL, ngày 21/12/2011 | 2011 |
72 | LAKANI
(V1295-H12-10) |
Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đảng sâm, Đương quy, Nhân trần.. | viên nang (Hộp x 03 vỉ x 10 viên) | Cơ sở SX thuốc thành phẩm Y Dược học Cổ truyền Dược thảo Nhất Nhất, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên | Việt Nam | 2 | 17023/QLD-CL, ngày 22/12/2011 | 2011 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
73 | Rovamycine® 3 M.I.U
(VN-2484-06) |
Spiramycin 3 M.I.U | Viên nén (Hộp x 02 vỉ x 05 viên) | Famar Lyon | France | 3 | 17024/QLD-CL, ngày 22/12/2011 | 2011 |
74 | Turifaton
(QLĐB-172-10) |
Dydrogesterone
10mg |
Viên nén bao phim | Công ty CP sinh học DP Ba Đình | Việt Nam | 1 | 1719/QLD-CL, ngày 13/2/2012 | 2012 |
75 | Max-rifa
(VN-2098-06) |
Rifampicin 300mg | viên nang (vỉ x 10 viên) | Umedica Laboratories Pvt., Ltd. | India | 3 | 2902/QLD-CL, ngày 9/3/2012 | 2012 |
76 | FIXIWIN-100
(VN-11826-11) |
Cefixime 100mg | Viên nén (Hộp 1 vỉ x 10 viên) | Mediwin Pharmaceuticals | India | 2 | 2903/QLD-CL, ngày 9/3/2012 | 2012 |
77 | Loreta-10
(VN-5928-08) |
Loratadine 10mg | Viên nén (vỉ x 10 viên) | Holden Medical Ltd. | Cyprus | 2 | 3250/QLD-CL, ngày 14/3/2012 | 2012 |
78 | CENDOCOLD
(VD-2625-07) |
Paracetamol & Loratadin | viên nang (hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Công ty TNHH MTV Dược TƯ 3 | Việt Nam | 3 | 3721/QLD-CL, ngày 21/3/2012 | 2012 |
79 | Kalflam
(VN-1672-06) |
Diclofenac Potassium 50mg | Viên nén bao đường
(hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên) |
XL Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 3989/QLD-CL, ngày 29/3/2012 | 2012 |
80 | Primodil 5 (VN-7260-08) | Amlodipine Besilate 5mg | Viên nén (vỉ x 10 viên) | Medley Pharmaceuticals Ltd. | India | 2 | 3990/QLD-CL, ngày 29/3/2012 | 2012 |
81 | Fexidine
(VN-8842-04) |
Fexofenadine hydrochloride 60mg | Viên nén (vỉ x 10 viên) | Strides Arcolab Ltd. | India | 2 | 3991/QLD-CL, ngày 29/3/2012 | 2012 |
82 | Cefixim 100 (VD-8580-09) | Cefixime 100mg | Thuốc bột (gói 2g) | Công ty CP DP Cửu Long | Việt Nam | 2 | 3992/QLD-CL, ngày 29/3/2012 | 2012 |
83 | Ranitidine
(VN-9583-05) |
Ranitidine 300mg | Viên nén bao phim
(vỉ x 10 viên) |
Minimed Laboratories Pvt., Ltd. | India | 3 | 3993/QLD-CL, ngày 29/3/2012 | 2012 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
84 | LORAMARK
(VN-11174-10) |
Loratadine 10mg | Viên nén (hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Marksans Pharma Ltd. | India | 2 | 4595/QLD-CL, ngày 05/04/2012 | 2012 |
85 | Novazine
(VD-0973-06) |
Acetaminophen
500mg |
Viên nén (viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên) | Công ty CP DP TV. Pharm | Việt Nam | 2 | 4627/QLD-CL, ngày 5/4/2012 | 2012 |
86 | BIOSUBTYL Forte (VNDP-173-0104) | B. subtilis L. acidophilus | Thuốc bột (hộp x 10 gói x
1g) |
Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt | Việt Nam | 2 | 4628/QLD-CL, ngày 05/04/2012 | 2012 |
87 | ANOGIN
(VD-2879-07) |
Paracetamol 500mg | Viên nén (viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên) | Công ty CP DP TV. Pharm | Việt Nam | 2 | 5047/QLD-CL, ngày 10/4/2012 | 2012 |
88 | Clavophynamox
1000 (VN-6650-08) |
Clavulanic acid Amoxicillin | Viên nén bao phim
(viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) |
Flamingo Pharmceuticals Ltd. | India | 3 | 5147/QLD-CL, ngày 11/4/2012 | 2012 |
89 | Alphachymotryps in choay (VD-7250-09) | Alphachymotrypsin | Viên nén (viên nén ép vỉ bẩm, vỉ 10 viên, hộp 2 vỉ) | Công ty CP DP Sanofi- Synthelabo Việt Nam | Việt Nam | 3 | 5148/QLD-CL, ngày 11/4/2012 | 2012 |
90 | Phước Linh Hóa Đàm Kim Đơn (V1224-H12-10) | Lá muồng, Hậu phác nam, Kim ngân hoa, Hắc sửu, Xa tiền tử | Hoàn cứng (Hộp 10 gói, gói 2g hoàn cứng) | Cơ sở Phước Linh | Việt Nam | 3 | 5330/QLD-CL, ngày 13/4/2012 | 2012 |
91 | Apo-Atenol
(VN-2561-07) |
Atenolol 100mg | Viên nén (lọ x 100 viên) | Apotex Inc. | Canada | 3 | 5852/QLD-CL, ngày 23/4/2012 | 2012 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
92 | Hoàn bổ thận âm (V932-H12-10) | – | hoàn cứng (túi 50g hoàn cứng) | Công ty CP DP Hải Phòng | Việt Nam | 2 | 6315/QLD-CL, ngày 04/5/2012 | 2012 |
93 | Nalidixic acid tablets BP 500mg (VN-1109-06) | Nalidixic acid 500mg | Viên nén bao phim
(vỉ x 10 viên) |
Flamingo Pharmceuticals Ltd. | India | 3 | 6456/QLD-CL, ngày 8/5/2012 | 2012 |
94 | MIMOSA
(VD-6280-08) |
??? | viên bao phim (Hộp 05 vỉ x 10 viên) | Công ty CP DP OPC | Việt Nam | 3 | 6840/QLD-CL, ngày 14/5/2012 | 2012 |
95 | Cadirogyn
(VD-5892-08) |
Metronidazole
125mg Spriamycin 750.000 IU |
(Hộp 02 vỉ x 10 viên) | Công ty TNHH US Pharma USA | Việt Nam | 3 | 7492/QLD-CL, ngày 23/5/2012 | 2012 |
96 | Omeprazol 20mg (VN-2889-07) | Omeprazol 20mg | viên nang (viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ.) | Swyzer Laboratories Ltd. | India | 2 | 8974/QLD-CL, ngày 20/6/2012 | 2012 |
97 | Đởm Kim Hoàn (VNB-2747-05) | – | Hoàn cứng (chai 240 hoàn) | Công ty CP DP OPC | Việt Nam | 3 | 9135/QLD-CL, ngày 25/6/2012 | 2012 |
98 | UMEXIM-100
(VN-3362-07) |
Cefixime 100mg | viên nang (hộp 01 vỉ x 10 viên) | Umedica Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 9258/QLD-CL, ngày 26/6/2012 | 2012 |
99 | Unjex
(VD-12706-10) |
Cefaclor 250mg | viên nang (viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên.) | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | 3 | 9840/QLD-CL, ngày 03/7/2012 | 2012 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
100 | Samprazol
(VN-2135-06) |
Lansoprazole Delayed Release Capsules USP 30mg | viên nang (viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ.) | AMN Life Science Pvt., Ltd. | India | 3 | 9842/QLD-CL, ngày 03/7/2012 | 2012 |
101 | ACIPTA
(VN-1990-06) |
Amlodipine Besilate 5mg | Viên nén bao phim
(Viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) |
Clesstra Healthcare Pvt., Ltd. | India | 3 | 10594/QLD-CL, ngày 18/7/2012 | 2012 |
102 | Diclofenac
(VD-6003-08) |
Diclofenac Na 50mg | Viên nén bao phim
(viên ép vỉ, vỉ 10 viên) |
Công ty CP Dược TƯ Mediplantex | Việt Nam | 3 | 10689/QLD-CL, ngày 20/7/2012 | 2012 |
103 | Dospirin
(VD-12548-10) |
Aspirin 81mg | Viên nén (viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên, hộp 6 vỉ) | Công ty CP S.P.M | Việt Nam | 2 | 12350/QLD-CL, ngày 17/8/2012 | 2012 |
104 | CEPLOR VPC 250 (VD-8591-09) | Cefaclor 250mg | Thuốc bột (Thuốc bột đựng trong gói kín, nhãn in trên bao
bì) |
Công ty CP DP Cửu Long | Việt Nam | 2 | 12552/QLD-CL, ngày 23/8/2012 | 2012 |
105 | Toptropin
(VD-7414-09) |
Piracetam 800mg | Thuốc viên (Viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) | Công ty CP dược Đồng Nai | Việt Nam | 3 | 12794/QLD-CL, ngày 27/8/2012 | 2012 |
106 | Omepro
(VN-3379-07) |
Omeprazol 20mg | viên nang (viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) | Maiden Pharmaceuticals Ltd. | India | 2 | 13391/QLD-CL, ngày 6/9/2012 | 2012 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
107 | Nalidixic acid tablets BP 500mg (VN-10137-05) | Nalidixic acid 500mg | viên bao phim (viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên) | Minimed Laboratories Pvt., Ltd. | India | 3 | 13392/QLD-CL, ngày 6/9/2012 | 2012 |
108 | Neo-Pyrazon (GPNK: 675/QLD- KD,ngày 19/01/2012) | Diclofenac Sodium 50mg | Viên nén bao phim
(viên ép vỉ, vỉ 4 viên) |
Amherst Laboratories Inc. | Philippines | 3 | 13393/QLD-CL, ngày 6/9/2012 | 2012 |
109 | Vitamin B1 (VD-14171-11) | VTM B1 250mg | viên nang (Viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) | Công ty CP dược S.Pharm | Việt Nam | 2 | 14354/QLD-CL, ngày 20/9/2012 | 2012 |
110 | MANERVIN
(VN-2617-07) |
Magnesium lactate 470mg
Pyridoxine HCl 5mg |
Viên nén (vỉ 10 viên) | Korea Prime Pharm. Co., Ltd. | Korea | 3 | 14355/QLD-CL, ngày 20/09/2012 | 2012 |
111 | Piroxicam Capsules USP 20mg
(VN-11977-11) |
Piroxicam 20mg | viên nang (vỉ 10 viên) | Flamingo Pharmceuticals Ltd. | India | 2 | 14883/QLD-CL, ngày 01/10/2012 | 2012 |
112 | Magnesi-B6
(VD-11460-10) |
Magnesi lactat dihydrat 470mg, Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao đường
(viên nén ép vỉ, vỉ 10 viên) |
Công ty CP DP Lâm Đồng (Ladophar) | Việt Nam | 3 | 14892/QLD-CL, ngày 2/10/2012 | 2012 |
113 | Omeprazole
(VN-12591-11) |
Omeprazol 20mg | viên nang (Hộp 3 vỉ x 10 viên) | Sintez Joint Stock Company | Russia | 2 | 14976/QLD-CL, ngày 02/10/2012 | 2012 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
114 | Omeprazole
20mg (VN-12017-11) |
Omeprazol 20mg | viên nang (vỉ 10 viên) | Minimed Laboratories Pvt., Ltd. | India | 3 | 15056/QLD-CL, ngày 3/10/2012 | 2012 |
115 | CELECOXIB
200mg (VN-5729-10) |
Celecoxib 200mg | Viên nang (viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ) | Santa Pharma Generix Pvt., Ltd. | India | 3 | 15823/QLD-CL, ngày 18/10/2012 | 2012 |
116 | Dinac – C (VN-7464-09) | Omeprazol 20mg | viên nang (viên ép vỉ bấm, vỉ 10 viên, hộp 10vỉ) | Cooper Pharma | India | 3 | 16127/QLD-CL, ngày 23/10/2012 | 2012 |
117 | CELETOP – 200 (VN-6401-08) | Celecoxib 200mg | viên nang (viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ.) | Amtec Health Care Pvt., Ltd. | India | 2 | 16242/QLD-CL, ngày 24/10/2012 | 2012 |
118 | Piroxicam USP 20mg
(VN-11608-10) |
Piroxicam 20mg | Viên nang (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Minimed Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 16397/QLD-CL, ngày 26/10/2012 | 2012 |
119 | Thông Huyết Điều Kinh
(V1230-H12-10) |
Nhựa Lô hội, Khổ hạnh nhân, Giáng hương, Nha truật, Mạch môn, Ngũ vị tử, Câu kỷ tử, Nhân trần, Lộc nhung, Cam tùng hương | viên nang (Viên ép vỉ, vỉ 10 viên) | Cơ sở SX thuốc YHCT Đại Hồng Phúc | Việt Nam | 3 | 17976/QLD-CL, ngày 19/11/2012 | 2012 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
120 | ROPRADEL -200 (VN-3414-07) | Celecoxib 200mg | viên nang (hộp x 03 vỉ x 10 viên) | Fine Pharmachem | India | 3 | 18801/QLD-CL, ngày 3/12/2012 | 2012 |
ĐỢT 2 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 05/01/2013 | ||||||||
1 | ACICEF-200
(VN-12142-11) |
Cefixime 200mg | Viên nén bao phim
(Hộp x 03 vỉ x 10 viên) |
ACI Pharma Pvt., Ltd. | India | 2 | 38/QLD-CL, ngày 02/01/2013 | 2013 |
2 | AZISSEL® 250 (VD-8296-09) | Azithromycin 250mg | Viên nang cứng (Hộp x 02 vỉ x 10 viên) | Công ty Roussel Việt Nam | Việt Nam | 2 | 39/QLD-CL, ngày 02/01/2013 | 2013 |
3 | Alphachymotrysi
n (VD-3966-07) |
Chymotrypsin 21 ^Katals | Viên nén (Vỉ x 10 viên) | Công ty CP Dược TƯ Mediplantex | Việt Nam | 3 | 112/QLD-CL, ngày 04/01/2013 | 2013 |
ĐỢT 3 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 01/03/2013 | ||||||||
1 | Metformin Denk 500
(VN-6640-08) |
Metformin HCl | Viên nén bao phim
(Viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) |
Denk Pharma GmbH. & Co. KG. | Germany | 3 | 2395/QLD-CL, ngày 21/2/2013 | 2013 |
2 | Tencefin 200 (VN-5828-08) | Cefpodoxime | Viên nén bao phim
(viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) |
ATOZ Pharmaceuticals Pvt., Ltd. | India | 3 | 2396/QLD-CL ngày 21/2/2013 | 2013 |
3 | Thuốc bột trị đau bao tử Thái Điền (V1070-H12-10) | – | Thuốc bột (chai 50g) | Cơ sở Thanh Hải, 132 Bình Thới, phường 14, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh | Việt Nam | 3 | 2397/QLD-CL ngày 21/02/2013 | 2013 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
4 | MIRACEF 50 OS (VN-14461-12) | Cefpodoxime
50mg/5ml |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống (Hộp 1 lọ 30ml) | Miracle labs (P) Ltd. | India | 2 | 2661/QLD-CL ngày 26/02/2013 | 2013 |
ĐỢT 4 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 15/03/2013 | ||||||||
1 | Dolcel 100 (VN-3879-07) | Celecoxib 100mg | viên nang (Viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ) | Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd. | India | 2 | 3157/QLD-CL ngày 06/03/2013 | 2013 |
2 | Tenovir
(GPNK: 10258/QLD-KD ngày 11/07/2012) |
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim
(Viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ) |
Navegal Laboratories | Pakistan | 3 | 3596/QLD-CL ngày 13/03/2013 | 2013 |
ĐỢT 5 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 15/07/2013 | ||||||||
1 | Mecefix
(VD-3411-07) |
Cefixim 200mg | viên nang (Viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) | Công ty CP DP Hà Tây | Việt Nam | 3 | 7613/QLD-CL ngày 21/05/2013 | 2013 |
2 | Amlor®5mg
(VN-10465-10) |
Amlodipine | viên nang (Hộp x 03 vỉ x 10 viên) | Pfizer PGM | France | 3 | 7798/QLD-CL ngày 23/5/2013 | 2013 |
3 | UMED-ETHAM
400 (VN-15196-12) |
Ethambutol 400mg | Viên nén (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Umedica Laboratories Pvt., Ltd. | India | 3 | 9556/QLD-CL ngày 19/6/2013 | 2013 |
4 | Dahaxim
(VN-8281-09) |
Cefixime 100mg | viên nang (Hộp 2 vỉ 10 viên) | Dae Han New Pharm Co., Ltd. | Korea | 3 | 9884/QLD-CL ngày 25/6/2013 | 2013 |
5 | Gentamycin 0,3% (VD-12271-10) | Gentamycin | Thuốc nhỏ mắt (Hộp x 1 lọ x 5ml) | Công ty CP DP Hà Nội | Việt Nam | 2 | 10759/QLD-CL ngày 08/07/2013 | 2013 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
6 | Relab 20% (VN-8805-09) | Hoạt chất albumin | Dung dịch tiêm tĩnh mạch 20% (Chai 50ml) | Reliance Life Sciences Pvt., Ltd. | India | 2 | 10787/QLD-CL ngày 09/7/2013 | 2013 |
7 | Diclofokal
(VN-5689-10) |
Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao tan trong ruột (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | XL Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 10788/QLD-CL ngày 09/07/2013 | 2013 |
8 | S-Valapro
(VN-8549-09) |
Valproate 200mg | Viên bao tan trong ruột (Hộp 1 vỉ 10 viên) | AMN Life Science Pvt., Ltd. | India | 2 | 10947/QLD-CL ngày 10/7/2013 | 2013 |
9 | Cefixime 200mg (VN-7563-09) | Cefixime 200mg | Viên nén (Hộp 1 vỉ x 10 viên) | AMN Life Science Pvt., Ltd. | India | 2 | 10947/QLD-CL ngày 10/7/2013 | 2013 |
ĐỢT 6 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 27/09/2013 | ||||||||
1 | Philbone-Care
Tab (VN-10999-10) |
Retinol palmitat | Viên nén bao phim
(Hộp 10 vỉ x 10 viên) |
Daewoo Pharm. Co., Ltd. | Korea | 2 | 11105/QLD-CL ngày 15/7/2013 | 2013 |
2 | BR-ZAXIN
(VN-5254-08) |
Amoxicillin
Cloxacillin |
Viên nang cứng (vỉ x 10 viên) | Overseas Laboratoires Pvt., Ltd. | India | 2 | 11843/QLD-CL ngày 24/7/2013 | 2013 |
3 | Vitamin 3B
Softgel (VN-5063-10) |
B1, B6, B12 125mg;125mg; 250mcg | Viên nang mềm (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Robinson Pharma Inc. | USA | 2 | 11844/QLD-CL ngày 24/7/2013 | 2013 |
4 | Podoprox-200
(VN-9944-10) |
Cefpodoxime
200mg |
viên nang (vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) | Axon Drugs Pvt., Ltd. | India | 2 | 12266/QLD-CL ngày 31/7/2013 | 2013 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
5 | Podoprox-100
(VN-5000-10) |
Cefpodoxime
100mg |
viên nang (vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) | Axon Drugs Pvt., Ltd. | India | 2 | 12266/QLD-CL ngày 31/7/2013 | 2013 |
6 | Podoprox-200
(VN-9944-10) |
Cefpodoxime
200mg |
viên nang (Vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) | Axon Drugs Pvt., Ltd. | India | 2 | 13318/QLD-CLngày 16/8/2013 | 2013 |
7 | Paracetamol Infusion 10mg/ml (VN-14902-12) | Paracetamol
10mg/mL |
Thuốc tiêm (thuốc tiêm đóng chai nhựa kín) | Marck Biosciences Ltd. | India | 3 | 13319/QLD-CLngày 16/8/2013 | 2013 |
8 | LODIPINE-C
(VN-6911-08) |
Amlodipine Besylate 5mg | Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) |
Cooper Pharma | India | 3 | 13320/QLD-CL ngày 16/8/2013 | 2013 |
9 | Cetirizine
Hydrochloride 10mg (VN-7880-09) |
Cetirizine HCl 10mg | Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) |
Windlas Biotech Ltd. | India | 3 | 13321/QLD-CL ngày 16/8/2013 | 2013 |
10 | Daehwa
Albendazole (VN-8648-09) |
Albendazole 400mg | Viên nén bao phim
(Hộp 1 vỉ 1 viên) |
Daehwa Pharmaceuticals | Korea | 3 | 13322/QLD-CL ngày 16/8/2013 | 2013 |
11 | MEDEX
CEFPODOXIME 100mg (VN-12947-11) |
Cefpodoxime Proxetil 100mg | viên bao phim (hộp x 01 vỉ x 10 viên) | MedEx Laboratories | India | 2 | 13705/QLD-CL ngày 23/8/2013 | 2013 |
12 | ANGIOTEN
(VN-13350-11) |
Losartan potassium 50mg | Viên nén bao phim
(Hộp 3 vỉ x 10 viên) |
PT Kalbe Farma Tbk. | Indonesia | 2 | 13706/QLD-CL ngày 23/8/2013 | 2013 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
13 | CEEX-100
(VN-2827-07) |
Celecoxib 100mg | Viên nang cứng (Hộp x 03 vỉ x 10 viên) | Syncom Formulations (India) Ltd. | India | 2 | 13707/QLD-CL ngày 23/8/2013 | 2013 |
14 | Mát Gan Giải Độc (VND-3207-05) | – | thuốc nước (Chai nhựa 280mL) | Cơ sở Phước An, 86/52 Ông Ích Khiêm, P.14, Q.11, Tp. HCM | Việt Nam | 3 | 13734/QLD-CL ngày 23/8/2013 | 2013 |
15 | Rovamycine
(VN-2484-06) |
Spiramycin 3 M.I.U | Viên nén bao phim
(Vỉ 5 viên, hộp 2 vỉ) |
Famar Lyon | France | 3 | 13735/QLD-CL ngày 23/8/2013 | 2013 |
16 | Amlofresh
(VN-10654-10) |
Amlodipin
Atorvastatin |
Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ) |
Cure Medicines (India) Pvt., Ltd. | India | 2 | 14783/QLD-CL ngày 10/9/2013 | 2013 |
17 | Melamno 7,5 (VN-9582-10) | Meloxicam 7,5mg | Viên nén (Vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) | AMN Life Science Pvt., Ltd. | India | 3 | 14784/QLD-CL ngày 10/9/2013 | 2013 |
18 | Femicap
(VN-5400-10) |
Cefadroxil 500mg | viên nang (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Hanall Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea | 2 | 14785/QLD-CL ngày 10/9/2013 | 2013 |
ĐỢT 7 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 07/01/2014 | ||||||||
1 | COMEPAR
(VN-5310-08) |
Lansoprazole | viên nang (Hộp 03 vỉ x 10 viên) | Chemfar Organics (P) Ltd. | India | 2 | 16442/QLD-CL ngày 02/10/2013 | 2013 |
2 | PANTILON 40 (VN-7968-09) | Pantoprazole 40mg | Viên bao phim tan trong ruột (Vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ) | Kausikh Therapeutics (P) Ltd. | India | 2 | 16443/QLD-CL ngày 02/10/2013 | 2013 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
3 | Tọa Thống Thiên (V134-H12-10) | – | Hoàn cứng (chai 50g) | Cơ sở Thiên Nam | Việt Nam | 2 | 17154/QLD-CL ngày 14/10/2013 | 2013 |
4 | Zamotix 500 (VN-10893-10) | Cefuroxime 500mg | Viên nén bao phim
(Vỉ 6 viên, hộp 2 vỉ) |
Globe Pharmaceuticals Ltd. | Bangladesh | 3 | 17155/QLD-CL ngày 14/10/2013 | 2013 |
5 | Mekozetel 400 (VD-16342-12) | Albendazole 400mg | Viên nén bao phim
(Vỉ 1 viên, hộp 1 vỉ) |
Công ty CP Hóa – DP Mekophar | Việt Nam | 2 | 17156/QLD-CL ngày 14/10/2013 | 2013 |
6 | Thuốc ho Quảng An Cao Chỉ khái Mát phổi (VND-4699-05) | – | thuốc nước (Chai 120ml) | Cơ sở SX thuốc YHCT Phú Đức | Việt Nam | 3 | 17536/QLD-CL ngày 21/10/13 | 2013 |
7 | Hồng Huyết tố (V1558-H12-10) | Đương quy, Sinh địa, Xuyên khung, Ngải cứu, Hương phụ | thuốc nước (Chai 250ml) | Cơ sở Y Dược học cổ truyền dân tộc Nguyễn Minh Trí | Việt Nam | 3 | 17537/QLD-CL ngày 21/10/13 | 2013 |
8 | KEBASYN 500:500 (VN-6983-08) | Cefoperazone & Sulbactam | Thuốc bột pha tiêm
(Hộp 50 lọ) |
Penta Labs Pvt., Ltd. | India | 3 | 17708/QLD-CL ngày 23/10/13 | 2013 |
9 | VERBEN Tab (VN-7972-09) | Albendazole 400mg | Viên nén nhai (Hộp 1 vỉ, vỉ 1 viên) | Systa Labs | India | 3 | 17709/QLD-CL ngày 23/10/13 | 2013 |
10 | Nesmox-250
(VN-12331-11) |
Amoxicillin 250mg | Viên nang (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Nestor Pharmaceuticals Ltd. | India | 2 | 17910/QLD-CL ngày 25/10/13 được thay bằng 18771/QLD-CL ngày 11/11/13 | 2013 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
11 | Ospen®1000 (VN-2022-06) | Phenoxymethylpeni cillin as potassium salt BP 1.000.000 IU | Viên nén bao phim
(Vỉ x 10 viên) |
Sandoz | Australia | 3 | 18936/QLD-CL ngày 12/11/2013 | 2013 |
12 | TEARIDONE
(VN-1803-06) |
Povidone | Thuốc nhỏ mắt (Lọ 10ml) | Samchundang Pharm. Co., Ltd. | Korea | 3 | 18939/QLD-CL ngày 12/11/2013 | 2013 |
13 | Penfixil 100 (VN-11393-10) | Cefpodoxime
100mg |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống (Hộp x 10 gói) | Penta Labs Pvt., Ltd. | India | 2 | 19687/QLD-CL ngày 26/11/13 | 2013 |
14 | Roxl-150
(VN-13935-11) |
Roxithromycin
150mg |
Viên nén bao phim
(Hộp 10 vỉ x 10 viên) |
XL Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 19996/QLD-CL ngày 28/11/13 | 2013 |
15 | Diclofokal
(VN-5689-10) |
Diclofenac 50mg | Viên nén bao tan trong ruột (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | XL Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 20320/QLD-CL ngày 02/12/2013 | 2013 |
16 | Fenactada
(VD-15089-11) |
Diclofenac natri 75mg | Viên nén bao phim
(Hộp x 02 vỉ x 10 viên) |
Công ty CP dược Lâm Đồng | Việt Nam | 2 | 20805/QLD-CL ngày 10/12/2013 | 2013 |
17 | Egopoxime 200 (VD-9625-09) | Cefpodoxime
200mg |
viên nang (Hộp x 02 vỉ x 10 viên) | Công ty CP DP TƯ 25 (UPHACE) | Việt Nam | 3 | 20902/QLD-CL ngày 10/12/2013 | 2013 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
18 | Roxley 150 (VN-7262-08) | Roxithromycin
150mg |
Viên nén bao phim
(vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) |
Medley Pharmaceuticals Ltd. | India | 2 | 21002/QLD-CL ngày 12/12/2013 | 2013 |
19 | AegenCEFPO 200 (VN-12717-11) | Cefpodoxime
200mg |
viên nang (vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) | Aegen Bioteck Pharma Pvt., Ltd. | India | 2 | 21004/QLD-CL ngày 12/12/2013 | 2013 |
20 | Plasil® with Enzyme
(GPNK: 2203/QLD- KD) |
Bromelain Pancreatin Simethicon Metoclopramid HCl, Natri
dehydrocholate |
Viên nén bao tan trong ruột (Hộp x 03 vỉ x 10 viên) | Pacific Pharmaceuticals Ltd. | Pakistan | 2 | 21580/QLD-CL ngày 24/12/2013 | 2013 |
21 | Raul200 (VN-10830-10) | Cefpodoxime
200mg |
Viên nén (Hộp x 03 vỉ x 10 viên) | MedEx Laboratories | India | 2 | 21758/QLD-CL ngày 25/12/2013 | 2013 |
22 | Cefichem 100mg (VN-9044-09) | Cefixime 100mg | Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên, hộp 1 vỉ) |
Chemfar Organics (P) Ltd. | India | 3 | 21812/QLD-CL ngày 26/12/2013 | 2013 |
23 | Orinase Tablet 3mg
(VN-12395-11) |
Glimepiride 3mg | Viên nén (Vỉ 10 viên, hộp 2 vỉ) | CCL Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. | Pakistan | 2 | 21821/QLD-CL ngày 26/12/2013 | 2013 |
24 | BESTA – AMC 1,2g (VN-14102-11) | Amoxicilline 1,0g Clavulanic acid 0,2g | Thuốc bột pha tiêm
(Hộp 10 lọ) |
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical Co., Ltd. | China | 2 | 21822/QLD-CL ngày 26/12/2013 | 2013 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
ĐỢT 8 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 24/02/2014 | ||||||||
1 | Levocil Tablets
250mg (VN-9637-10) |
Levofloxacin 250mg | Viên nén bao phim
(Hộp 1 vỉ nhôm x 10 viên) |
CCL Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. | Pakistan | 2 | 148/QLD-CL ngày 06/01/2014 | 2014 |
2 | Nudinir – 300 (VN-5196-08) | Cefdinir 300mg | viên nang (Vỉ 4 viên, hộp 5 vỉ) | Sance Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 149/QLD-CL ngày 06/01/2014 | 2014 |
3 | Hóa đàm kim đơn (V1224-H12-10) | Lá muồng, Hậu phác nam, Kim ngân hoa, Hắc sửu, Xa tiền tử | hoàn cứng (Hộp 10 gói x 2g) | Cơ sở Phước Linh | Việt Nam | 3 | 375/QLD-CL ngày 08/01/2014 | 2014 |
4 | Tỷ Tiên Phương (V1137-H12-10) | Sài hồ, Bạch chỉ, Cát cánh, Khương hoạt, Thạch cao, Cát căn, Cam thảo,… | hoàn cứng (Lọ 28g) | DNTN SX thuốc YHCT Phước Sanh | Việt Nam | 3 | 376/QLD-CL ngày 08/01/2014 | 2014 |
5 | Thuốc ho A tử hoàn
(V1306-H12-10) |
Tang bạch bì, cát cánh, bạc hà, tô diệp, cam thảo, tiền hồ, tỳ bà diệp, trần bì, gừng | Hoàn mềm (Hộp 20 gói, gói 2 hoàn) | Cơ sở Tân Phước – Bào chế Đông Nam Dược | Việt Nam | 3 | 377/QLD-CL ngày 08/01/2014 | 2014 |
6 | APO-PIROXICAM
(VN-2576-07) |
Piroxicam 20mg | Viên nang cứng (Lọ x 100 viên) | Apotex Inc. | Canada | 2 | 1404/QLD-CL ngày 23/01/2014 | 2014 |
7 | CHEMPOD 100mg (VN-6996-08) | Cefpodoxime
100mg |
Viên nén (Hộp x 02 vỉ x 10 viên) | Chemfar Organics (P) Ltd. | India | 2 | 2000/QLD-CL ngày 13/02/2014 | 2014 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
8 | Inbionet Incef 500mg
(VN-11694-11) |
Cefradine 500mg | Viên nang cứng (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | BTO Pharm Co., Ltd. | Korea | 3 | 2135/QLD-CL ngày 18/02/2014 | 2014 |
9 | HYPOTEX
(VN-6779-08) |
Capopril 25mg | Viên nén (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Union Korea Pharm Co., Ltd. | Korea | 2 | 2136/QLD-CL ngày 18/02/2014 | 2014 |
10 | Artesunat 60mg (VNA-2670-04) | Artesunat 60mg | Thuốc bột pha tiêm
(Hộp to x 10 hộp nhỏ x 01 lọ bột pha tiêm và 02 ống dung môi) |
Công ty CP DP TƯ 1 (PHARBACO) | Việt Nam | 2 | 2139/QLD-CL ngày 18/02/2014 | 2014 |
ĐỢT 9 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 02/06/2014 | ||||||||
1 | KEVOMED 200 (VN-12153-11) | Cefpodoxime
200mg |
Viên nén bao phim
(Hộp x 01 vỉ x 10 viên) |
Kausikh Therapeutics (P) Ltd. | India | 2 | 7286/QLD-CL ngày 07/5/2014 | 2014 |
2 | Getino-B
(VN-16762-13) |
Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg | Viên nén bao phim
(Chai nhựa kín chứa 30 viên) |
Getz Pharma Pvt., Ltd. | Pakistan | 3 | 8321/QLD-CL ngày 26/5/2014 | 2014 |
ĐỢT 10 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 28/07/2014 | ||||||||
1 | INTAS-LEVO
(VN-8763-09) |
Levofloxacin 500mg | Viên nén bao phim
(Hộp 6 vỉ, vỉ 5 viên) |
Intas Pharmaceuticals Ltd. | India | 2 | 10193/QLD-CL ngày 19/6/2014 | 2014 |
2 | CENOXIB-200
(VN-14634-12) |
Celecoxib 200mg | viên nang (Hộp 4 vỉ, vỉ 10 viên) | Celogen Pharma Pvt., Ltd. | India | 2 | 10238/QLD-CL ngày 19/06/2014 | 2014 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
3 | HISTOFEN 180 (VN-8015-09) | Fexofenadin 180mg | Viên nén bao phim
(Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên) |
Penta Labs Pvt., Ltd. | India | 3 | 10304/QLD-CL ngày 19/06/2014 | 2014 |
4 | Fexet 120mg (VN-11037-10) | Fexofenadine HCl 120mg | Viên nén bao phim
(Hộp 2 vỉ x 5 viên) |
Getz Pharma Pvt., Ltd. | Pakistan | 3 | 10310/QLD-CLngày 19/6/2014 | 2014 |
5 | Sagapanto 40 (VN-13065-11) | Pantoprazole 40mg | Viên nén bao phim
(Hộp 3 vỉ x 10 viên) |
Saga Laboratories | India | 2 | 10327/QLD-CL ngày 20/6/2014 | 2014 |
6 | Bình vị nam (V1459-H12-10) | Phèn chua, Cam thảo bắc, Lá cà độc dược, Mai mực chế, Cao bình vôi | Viên nén (Hộp x 01 lọ x 100 viên) | Cơ sở SX thuốc YHCT-TNT, Đình thôn, Mỹ Đình, Từ Liêm, HN | Việt Nam | 2 | 10328/QLD-CL ngày 20/6/2014 | 2014 |
7 | NewGinkonek
(VN-4178-07) |
Ginkgo biloba extract 40mg | viên nang (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Union Korea Pharm Co., Ltd. | Korea | 3 | 10330/QLD-CL ngày 20/6/2014 | 2014 |
8 | Sagadinir 300 (VN-15397-12) | Cefdinir 300mg | viên nang (Hộp 1 vỉ x 10 viên) | Saga Laboratories | India | 3 | 10331/QLD-CL ngày 20/6/2014 | 2014 |
9 | Berberin-BM
25mg (VNB-3401-05) |
Berberin 25mg | viên nang (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Công ty CP DP Hà Nam | Việt Nam | 3 | 10332/QLD-CL ngày 20/6/2014 | 2014 |
10 | Gingob Soft
Capsules (VN-8253-09) |
Ginkgo biloba extract 40mg | viên nang (Hộp x 10 vỉ x 10 viên) | Alpha Pharm. Co., Ltd. | Korea | 2 | 11790/QLD-CL ngày 10/7/2014 | 2014 |
11 | Nefian
(VN-15739-12) |
Lansoprazol 30mg | viên nang (Hộp x 03 vỉ x 10 viên) | Brawn Laboratories Ltd. | India | 3 | 12111/QLD-CL ngày 15/7/14 | 2014 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
12 | Thăng trĩ Nam Dược
(V832-H12-10) |
– | viên nang (Hộp x 05 vỉ x 10 viên nang) | Công ty TNHH Nam Dược | Việt Nam | 2 | 12410/QLD-CL ngày 22/7/2014 | 2014 |
ĐỢT 11 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 08/09/2014 | ||||||||
1 | Oyster Shell
Calcium (VN-15096-12) |
Calci 500mg, Vitamin D2 250IU | Viên nén (Hộp 1 lọ x 60 viên) | ADH Health Products Inc. | USA | 2 | 13043/QLD-CL ngày 31/7/2014 | 2014 |
2 | Markime 50 DS (VN-5503-10) | Cefpodoxime
proxetil |
Thuốc bột pha hỗn dịch uống (Hộp x 1 lọ x 30ml) | Marksans Pharma Ltd. | India | 2 | 13044/QLD-CL ngày 31/7/2014 | 2014 |
3 | Jordapol
(VD-9801-09) |
Paracetamol 500mg | Viên nén (Viên ép vỉ, vỉ 10 viên) | Công ty TNHH DP Deltapharm | Việt Nam | 2 | 13693/QLD-CL ngày 13/8/2014 | 2014 |
4 | Cefdolexe
(VN-10433-10) |
Cefpodoxim proxetil 100mg | Viên nén bao phim
(Hộp 2 vỉ x 10 viên) |
Hanbul Pharm. Co., Ltd. | Korea | 2 | 13694/QLD-CL ngày 13/8/2014 | 2014 |
5 | Atodet-20
(VN-14097-11) |
Atorvastatin 20mg | Viên nén bao phim
(Viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ) |
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | India | 3 | 14776/QLD-CL ngày 29/8/2014 | 2014 |
6 | CHEMRAB-20
(VN-6998-08) |
Rabeprazole | Viên nén bao phim
(Viên ép vỉ, vỉ 10 viên, hộp 3 vỉ) |
Chemfar Organics (P) Ltd. | India | 2 | 15116/QLD-CL ngày 08/9/2014 | 2014 |
ĐỢT 12 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 09/10/2014 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
1 | Skypodox – 100 (VN-16804-13) | Cefpodoxime proxetil Dispersible Tablets – 100mg USP | Viên nén phân tán
(hộp 01 vỉ x 10 viên) |
Health Care Formulations Pvt., Ltd. | India | 2 | 15927/QLD-CL ngày 18/9/2014 | 2014 |
2 | Euroseafox
(VN-12288-11) |
Cefpodoxime INN 100mg) | viên nang (Hộp 03 vỉ x 04 viên) | Navana Pharmaceuticals Ltd. | Bangladesh | 2 | 16623/QLD-CL ngày 26/09/2014 | 2014 |
3 | Prednisolon 5mg (VD-10596-10) | Prednisolon 5mg | Viên nén (Viên ép vỉ, vỉ 20 viên, hộp 20 vỉ) | Công ty CP dược – VTYT Thái Bình | Việt Nam | 2 | 17041/QLD-CL ngày 02/10/2014 | 2014 |
4 | Cefaclor
(VD-10807-10) |
Cefaclor 250mg | viên nang (Hộp 02 vỉ x 10 viên) | Công ty TNHH MTV DP & Sinh học y tế | Việt Nam | 3 | 17103/QLD-CL ngày 03/10/2014 | 2014 |
5 | Nestoflox
(VN-13026-11) |
Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim
(Hộp 10 vỉ x 10 viên) |
Nestor Pharmaceuticals Ltd. | India | 3 | 17191/QLD-CL ngày 07/10/2014 | 2014 |
6 | Omepraglobe
(VN-5270-10) |
Omeprazole 20mg | viên nang (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Globela Pharma Pvt., Ltd. | India | 2 | 17273/QLD-CL ngày 09/10/2014 | 2014 |
ĐỢT 13 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 21/01/2015 | ||||||||
1 | Loperamide Capsules BP 2mg (VN-13499-11) | Loperamide 2mg | Viên nang cứng (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. | India | 3 | 17949/QLD-CL, ngày 21/10/2014 | 2014 |
2 | ULCEZ
(VN-12333-11) |
Omeprazole 20mg | Viên nang chứa vi nang (Vỉ 10 viên) | Nestor Pharmaceuticals Ltd. | India | 3 | 18635/QLD-CL, ngày 31/10/2014 | 2014 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
3 | CETRIMINI
(VN-4439-07) |
Certirizine HCl 10mg | Viên nén bao phim
(Hộp 10 vỉ x 10 viên) |
Minimed Laboratories Pvt., Ltd. | India | 3 | 19837/QLD-CL ngày 14/11/2014 | 2014 |
4 | EMLOCIN 5 (VN-14836-12) | Amlodipin 5mg | Viên nang cứng | Aegen Bioteck Pharma Pvt., Ltd. | India | 3 | 22162/QLD-CL | 2014 |
5 | Ypharco
(VD-15020-11) |
Paracetamol & Cafein | Viên nén (Vỉ 10 viên) | Công ty CP DP Yên Bái | Việt Nam | 3 | 22436/QLD-CL | 2014 |
6 | Erythromycin
(VD-15027-11) |
Erythromycin
500mg |
Viên nén bao phim | Công ty CP Hóa – DP Mekophar | Việt Nam | 2 | 465/QLD-CL ngày 14/01/2015 | 2015 |
ĐỢT 14 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 15/06/2015 | ||||||||
1 | Pantopep-Dol
(VN-12241-11) |
Pantoprazol 40mg | Viên nén bao tan trong ruột (Hộp 03 vỉ x 10 viên) | Zim Laboratories Ltd. | India | 2 | 1572/QLD-CL ngày 29/01/2015 | 2015 |
2 | Pantocid
(VN-17790-14) |
Pantoprazol 40mg | Viên nén bao tan trong ruột (Hộp 03 vỉ x 10 viên) | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | India | 2 | 1571/QLD-CL ngày 29/01/2015 | 2015 |
3 | Panlife
(VN-12863-11) |
Pantoprazol 40mg | Viên nén bao phim
(Hộp 03 vỉ x 10 viên) |
Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. | India | 2 | 1570/QLD-CL ngày 29/01/2015 | 2015 |
4 | Sulfareptol 480 (VD-8391-09) | Sulfamethoxazol
400mg, Trimethoprim 80mg |
Viên nang (Chai 100 viên) | Công ty CP dược Đồng Nai | Việt Nam | 3 | 5772/QLD-CL ngày 31/3/2015 | 2015 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
5 | Kyungsol
(VN-6801-08) |
Betamethason/Dexc
hlophenylramin maleat |
Viên nén (Chai 500 viên) | Crown pharm Co., Ltd. | Korea | 2 | 5774/QLD-CL ngày 31/3/2015 | 2015 |
6 | Omeprazole Capsules 20mg (VN-11336-10) | Omeprazol 20mg | Viên nang (Hộp 10 vỉ xé x 10 viên) | Syncom Formulations (India) Ltd. | India | 3 | 5775/QLD-CL ngày 31/03/2015 | 2015 |
7 | Prazovite
(VN-8095-09) |
Pantoprazole 40mg | Viên bao tan trong ruột (Vỉ 10 viên) | U Square Lifescience Pvt., Ltd. | India | 2 | 8744/QLD-CL ngày 15/05/2015 | 2015 |
8 | Mirazole
(VN-12871-11) |
Lansoprazol 30mg | Viên nang tan trong ruột (Hộp 03 vỉ x 10 viên) | Miracle labs (P) Ltd. | India | 3 | 8992/QLD-CL ngày 21/5/2015 | 2015 |
9 | Nicebiotamin
(VN-14596-12) |
Riboflavin tetrabutyrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Biotin, L-Cysteine | Viên nén (Hộp 6 vỉ x 10 viên) | Chunggei Pharm. Co., Ltd. | Korea | 3 | 9504/QLD-CL ngày 28/5/2015 | 2015 |
10 | Gefdur
(VN-12988-11) |
Cefpodoxime proxetil 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống (Hộp 10 gói) | West-Coast Pharmaceutical Works Ltd. | India | 3 | 9505/QLD-CL ngày 28/5/2015 | 2015 |
ĐỢT 15 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 20/11/2015 | ||||||||
1 | Eurorapi-20
(VN-14587-12) |
Rabeprazole sodium 20mg | Viên nén bao phim
(Hộp 03 vỉ x 10 viên) |
Globe Pharmaceuticals Ltd. | Bangladesh | 2 | 10643/QLD-CL ngày 16/6/2015 | 2015 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
2 | Pantopep-Dol
(VN-12241-11) |
Pantoprazole 40mg | Viên nén bao tan trong ruột (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Zim Laboratories Ltd. | India | 2 | 10644/QLD-CL ngày 16/6/2015 | 2015 |
3 | Decozaxtyl
(VD-18576-13) |
Mephenesin 250mg | Viên nén bao đường
(Hộp 2 vỉ x 25 viên) |
Công ty TNHH DP USA-NIC | Việt Nam | 3 | 10734/QLD-CL ngày 17/6/2015 | 2015 |
4 | Cetazin
(VD-19542-13) |
Cetirizine.2HCl
10mg |
Viên nén bao phim
(Vỉ 10 viên) |
Công ty CP dược Vacopharm | Việt Nam | 3 | 10735/QLD-CL ngày 17/6/2015 | 2015 |
5 | Doxycycline capsules BP 100mg
(VD-10457-10) |
Doxycycline 100mg | Viên nang cứng (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Minimed Laboratories Pvt., Ltd. | India | 2 | 10737/QLD-CL ngày 17/6/2015 | 2015 |
6 | EMLOCIN 5 (VN-14836-12) | Amlodipine 5mg | viên nang cứng (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Aegen Bioteck Pharma Pvt., Ltd. | India | 3 | 12239/QLD-CL ngày 08/7/2015 | 2015 |
7 | Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 100mg (VN-14818-12) | Cefpodoxime Proxetil 100mg | Viên nén phân tán
(Hộp 1 vỉ x 10 viên) |
Syncom Formulations (India) Ltd. | India | 3 | 11617/QLD-CL ngày 30/6/2015 | 2015 |
8 | Fecimfort 200 (VN-8038-09) | Cefixime tablets USP 200mg | viên nén (Hộp 2 vỉ x 10 viên) | Elegant Drugs Pvt., Ltd. | India | 3 | 12238/QLD-CL ngày 08/7/2015 | 2015 |
9 | Midoctin
(VD-8138-09) |
Sulpirid 50mg | Viên nang (hộp 2 vỉ x 15 viên) | Công ty CP DP TƯ 25 (UPHACE) | Việt Nam | 2 | 13532/QLD-CL ngày 23/07/2015 | 2015 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
10 | Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg (VN-14819-12) | Cefpodoxime
200mg |
Viên nén phân tán
(Hộp 1 vỉ x 10 viên) |
Syncom Formulations (India) Ltd. | India | 3 | 14575/QLD-CL ngày 06/08/2015 | 2015 |
11 | Acterox
(VN-11822-11) |
Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate 25mg | Viên nén bao phim
(Hộp 5 vỉ x 10 viên) |
Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. | Korea | 2 | 13531/QLD-CL ngày 23/07/2015 | 2015 |
12 | Doxferxime 200 DT
(VN-10902-10) |
Cefpodoxime Proxetil Dispersible Tablets 200 mg | Viên nén phân tán
(Hộp 2 vỉ x 10 viên) |
Elegant Drugs Pvt., Ltd. | India | 2 | 14805/QLD-CL ngày 11/08/2015 | 2015 |
13 | Doxycyclin
(VD-12694-10) |
Doxycyclin 100mg | Viên nang cứng (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Việt Nam | 3 | 15233/QLD-CL ngày 17/8/2015 | 2015 |
14 | Dexacol 5ml (VD-16492-12) | Dexamethason natri phosphat 5mg, Cloramphenicol 20mg | Thuốc nhỏ mắt (Hộp 1 lọ 5 ml) | Công ty CP DP 3/2 | Việt Nam | 2 | 14571/QLD-CL ngày 06/8/2015 | 2015 |
15 | Proexen Tablet 200mg
(VN-10774-10) |
Ofloxacin (200mg) | Viên nén bao phim
(Hộp 10 vỉ x 10 viên) |
Dae Han New Pharm Co., Ltd. | Korea | 3 | 17687/QLD-CL ngày 11/09/2015 | 2015 |
16 | Vitamin B1 + B6 + B12
(VD-12488-10) |
Vitamin B1 12,5mg, B6 12,5mg, B12 125mcg | Viên nén bao phim
(Hộp 20 vỉ x 10 viên) |
Công ty CP dược – VTYT Thanh Hoá | Việt Nam | 3 | 19724/QLD-CL ngày 21/10/2015 | 2015 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
17 | Ramilo-5
(VN-10959-10) |
Amlodipine Besilate 5 mg | Viên nang cứng (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Altomega Drugs Pvt. Ltd. | India | 3 | 20621/QLD-CL ngày 06/11/2015 thu hồi; 22499/QLD-CL ngày 03/12/2015 kiểm nghiệm lại | 2015 |
18 | Auclanityl
281,25mg (VD-12366-10) |
Amoxicilin trihydrat 287mg; kali clavulanat 37,2mg | Bột pha hỗn dịch uống
(Hộp 12 gói x 3,8g thuốc bột) |
Công ty CP DP Tipharco | Việt Nam | 2 | 21124/QLD-CL ngày 12/11/2015 | 2015 |
ĐỢT 16 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 28/07/2016 | ||||||||
1 | Vitacap
(VN-15979-12) |
Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, Nicotinamide, D- Panthenol, Folic Acid, Sắt Fumarate, Calci Phosphate, Đồng Sulphate, Manganese Sulphate, Kẽm Sulphate, Kali Iodide, Magnesium Oxide | Viên nang mềm (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Mega Lifesciences Ltd. | Thailand | 2 | 20620/QLD-CL ngày 06/11/2015 | 2015 |
2 | Zidcef-200
(VN-8628-09) |
Cefpodoxime proxetil Tablets USP 200mg | Viên nén bao phim
(Hộp 2 vỉ x 10 viên) |
Replica Remedies | India | 3 | 21874/QLD-CL ngày 25/11/2015 | 2015 |
3 | Vitamin PP
500mg (GC-0203-12) |
Vitamin PP 500mg | viên nén bao phim
(Hộp 10 vỉ x 10 viên) |
Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam | Việt Nam | 3 | 21872/QLD-CL ngày 25/11/2015 | 2015 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
4 | Ocutop
(VN-10088-10) |
Tobramycin USP | Dung dịch nhỏ mắt
(Hộp 01 lọ x 5ml) |
Ahlcon Parenterals (India) Ltd. | India | 3 | 21873/QLD-CL ngày 25/11/2015 | 2015 |
5 | Neo-Pyrazon
(VD-11374-10) |
Diclofenac Sodium 50mg | Viên bao phim tan trong ruột (Vỉ 4 viên) | Công ty TNHH United International Pharma | Việt Nam | 3 | 22500/QLD-CL ngày 03/12/2015 | 2015 |
6 | Cefixime
(VD-11622-10) |
Cefixime 50mg | Bột pha hỗn dịch uống (Gói) | Công ty CP DP Minh Dân | Việt Nam | 3 | 22759/QLD-CL ngày 08/12/2015 | 2015 |
7 | Youngil Captopril (VN-8978-09) | Captopril 25mg | Viên nén (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Young-IL Pharm. Co., Ltd. | Korea | 3 | 22501/QLD-CL ngày 03/12/2015 | 2015 |
8 | Epalrest 50mg (QLĐB-415-13) | Epalrestat 50mg | Viên nén bao phim
(Hộp 2 vỉ x 14 viên) |
Công ty CP DP Sao Kim | Việt Nam | 3 | 322/QLD-CL ngày 08/01/2016 | 2016 |
9 | Doxycyclin
100mg (VD-12694-10) |
Doxycyclin 100mg | Viên nang (Vỉ 10 viên) | Công ty CP Armephaco – Xí nghiệp dược phẩm 120 | Việt Nam | 3 | 18/QLD-CL ngày 04/01/2016 | 2016 |
10 | Erythromycin
250mg (VD-19252-13) |
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250mg | Viên bao phim (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Công ty CP DP Phong Phú – Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm | Việt Nam | 3 | 1945/QLD-CL ngày 05/02/2016 | 2016 |
11 | Doxicef-100
(VN-4944-10) |
Cefpodoxime Proxetil 100 mg | Viên nén bao phim
(Hộp 3 vỉ x 10 viên) |
Pragya Life sciences Pvt. Ltd. | India | 3 | 4405/QLD-CL ngày 23/03/2016 | 2016 |
12 | Cefpomed-200
(VN-8050-09) |
Cefpodoxim 200 mg | Viên nang cứng (Hộp to x 2 hộp nhỏ x 1 vỉ 10 viên) | Medico Remedies Pvt., Ltd. | India | 2 | 2922/QLD-CL ngày 01/03/2016 | 2016 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
13 | Cadicefpo 200 (VD-13350-10) | Cefpodoxime
200mg |
Viên nang cứng (Hộp 2 vỉ x 5 viên nang cứng) | Công ty TNHH US Pharma USA | Việt Nam | 3 | 3454/QLD-CL ngày 11/03/2016 | 2016 |
14 | Celenobe-200
(VN-17340-13) |
Celecoxib 200mg | Viên nang (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | India | 3 | 7379/QLD-CL ngày 11/05/2016 | 2016 |
15 | Lidocain
hydrochlorid 40mg/2ml (VD-11228-10) |
Lidocain hydrochlorid 40 mg/2ml | Thuốc tiêm (Hộp 20 ống 2ml, hộp 10 ống 2ml dung dịch thuốc tiêm) | Công ty CP VTYT Hải Dương | Việt Nam | 2 | 7215/QLD-CL ngày 09/05/2016 | 2016 |
16 | Nhiệt miệng TANA
(V1585-H12-10) |
Hoàng liên, Thạch cao, Tế tân, Cam thảo, Tri mẫu, Huyền sâm, Sinh địa, Mẫu đơn bì, Qua lâu nhân, Liên kiều, Hoàng bá, Hoàng cầm, Bạch thược | Viên nang (Hộp 5 vỉ x 10 viên nang) | Công ty CP DP Tân Á | Việt Nam | 2 | 8446/QLD-CL ngày 25/05/2016 | 2016 |
17 | Efixime 100DT (VN-4941-10) | Cefixime 100mg | Viên nén phân tán
(Hộp 3 vỉ x 10 viên) |
All Serve Healthcare Pvt., Ltd. | India | 2 | 9167/QLD-CL ngày 02/06/2016 | 2016 |
18 | EZEEGAS
(VN-13457-11) |
Simethicone 120mg | Viên nhai dạng gel mềm (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Gelnova Laboratories (India) Pvt. Ltd. | India | 3 | 8867/QLD-CL ngày 30/5/2016 | 2016 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
19 | Rom-150 tablets (VN-17178-13) | Roxithromycin
150mg |
Viên nén bao phim
(Hộp 10 vỉ x 10 viên) |
Zee Laboratories | India | 2 | 11892/QLD-CL ngày 27/06/2016 | 2016 |
20 | Philtadol
(VD-22044-14) |
Cefpodoxim 100mg | Bột pha hỗn dịch uống
(Hộp 10 gói x 3 gam) |
Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Việt Nam | 3 | 11891/QLD-CL ngày 27/06/2016 | 2016 |
21 | Ampodox-200
(VN-8557-09) |
Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg | Viên nén bao phim
(Hộp 1 vỉ 10 viên) |
AMN Life Science Pvt., Ltd. | India | 3 | 13031/QLD-CL ngày 08/07/2016 | 2016 |
22 | Ceferaxim 125 (VN-11733-11) | Cefuroxime 125mg | Bột pha hỗn dịch uống
(Hộp 10 gói) |
Vintanova Pharma Pvt Ltd | India | 3 | 12599/QLD-CL ngày 04/07/2016 | 2016 |
23 | Cocilone
(VN-15241-12) |
Colchicine 1mg | Viên nén (Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ bấm x 10 viên nén) | Brawn Laboratories Ltd. | India | 3 | 13155/QLD-CL ngày 11/07/2016 | 2016 |
ĐỢT 17 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 21/10/2016 | ||||||||
1 | Lizidor
(VD-8071-09) |
Atorvastatin calci 10 mg | Viên nén bao phim
(hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim) |
Công ty CP DP Trường Thọ | Việt Nam | 3 | 17441/QLD-CL ngày 07/09/2016 | 2016 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
2 | Koact1000 (VN-17256-13) | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate) 125mg () | Viên nén bao phim
(Hộp 3vỉ x 5viên) |
Aurobindo Pharma Ltd. | India | 2 | 14450/QLD-CL ngày 01/08/2016 | 2016 |
3 | Aronamin gold (VN-5616-10) | Fursultiamin, Riboflavin tetrabutyrat, Pyridoxal 5- phosphat, Hydroxocobalamin acetat, Acid ascorbic, dl-alpha Tocopherolacetat | Viên bao đường (Hộp 12 vỉ x 10 viên) | Il Dong Pharmaceuticals Co., Ltd. | Korea | 2 | 14408/QLD-CL ngày 29/07/2016 | 2016 |
4 | Praycide 100 (VN-17318-13) | Cefpodoxime
100mg |
Viên nén bao phim
(Hộp 01 vỉ x 10 viên) |
M/s Prayash Healthcare Pvt Ltd., | India | 2 | 18736/QLD-CL ngày 20/09/2016 | 2016 |
5 | Promethazin
(VD-19300-13) |
Promethazin hydroclorid 15mg | viên bao đường (Hộp 5 vỉ x 20 viên) | Công ty CP DP 2/9 (Nadyphar) | Việt Nam | 3 | 18961/QLD-CL ngày 28/09/2016 | 2016 |
6 | Sirozinc
(VN-15854-12) |
Zinc gluconate syrup 100ml | Siro uống (Hộp 1 chai 100ml) | Nexus Pharma (Pvt.) Ltd | Pakistan | 3 | 18962/QLD-CL ngày 28/09/2016 | 2016 |
7 | Enafran 10 (VD-10969-10) | Enalapril maleat 10mg | Viên nén (hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén) | Công ty CP DP 3/2 | Việt Nam | 2 | 20136/QLD-CL ngày 14/10/2016 | 2016 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
ĐỢT 18 – Ngày công bố trên Website Cục QLD: 03/04/2017 | ||||||||
1 | Tiêu độc PV (V1613-H12-10) | Cao tiêu độc (Kim Ngân Hoa, Thổ Phục Linh, Mã đề) 240 mg | Viên bao đường (Lọ 60 viên) | Công ty CP Dược thảo Phúc Vinh | Việt Nam | 2 | 20134/QLD-CL ngày 14/10/2016 | 2016 |
2 | Danapha Telfadin 60mg
(VD-9973-10) |
Fexofenadine HCl 60mg | Viên nén bao phim
(hộp 01 vỉ x 10 viên) |
Công ty CP Dược Danapha | Việt Nam | 3 | 22288/QLD-CL ngày 14/11/2016 | 2016 |
3 | Ciprofloxacin tablets USP 500mg
(VN-15526-12) |
Ciprofloxacin 500mg | Viên nén (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Macleods Pharmaceulticals Ltd. | India | 3 | 20135/QLD-CL ngày 14/10/2016 | 2016 |
4 | Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 100mg (VN-14818-12) | Cefpodoxime Proxetil 100mg | Viên nén (Hộp 1 vỉ x 10 viên) | Syncom Formulations (India) Ltd. | India | 2 | 20900/QLD-CL ngày 24/10/2016 | 2016 |
5 | Tư âm bổ thận Đại Hồng Phúc (V611-H12-10) | – | viên nang (Hộp 3 vỉ x 10 viên) | Cơ sở sản xuất kinh doanh thuốc y học cổ truyền Đại Hồng Phúc | Việt Nam | 2 | 24801/QLD-CL ngày 20/12/2016 | 2016 |
6 | DaeshinProtase
(VN-13103-11) |
Bromelain 40mg; Crystallized Trypsin 1mg | Viên bao phim (Hộp 10 vỉ x 10 viên) | Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd. | Korea | 2 | 25123/QLD-CL ngày 26/12/2016 | 2016 |
7 | Men vi sinh sống
BIOLAC (QLSP-854-15) |
0 | cốm
(Hộp 10 gói x 1g) |
Công ty CP vắc xin và sinh phẩm Nha Trang | Việt Nam | 2 | 24800/QLD-CL ngày 20/12/2016 | 2016 |
TT | Tên thuốc ( Số đăng ký ) | Hoạt chất Nồng độ
Hàm lượng |
Dạng bào chế ( Đóng gói ) | Nhà sản xuất | Nước sản xuất | Mức độ vi phạm | Công văn thu hồi | Năm |
8 | Cảm Xuyên Hương
(V483-H12-10) |
0 | Viên nang | Công ty TNHH DP Hà Thành | Việt Nam | 2 | 24799/QLD-CL ngày 20/12/2016 | 2016 |
9 | Miratel 40 (VN-12172-11) | Telmisartan (40mg) | Viên nén (Hộp 3 vỉ x 10 viên) | Miracle Labs (P) Ltd. | India | 2 | 253/QLD-CL ngày 17/01/2017 | 2017 |
10 | Franlex 500 (VD-15916-11) | Cephalexin 500mg | Viên nang cứng (Vỉ 10 viên) | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Việt Nam | 3 | 1630/QLD-CL ngày 16/2/2017 | 2017 |
11 | Enalapril 10 mg (VD-15254-11) | Enalapril maleat (10mg ) | Viên nén (hộp 3 vỉ x 10 viên nén) | Công ty CP dược Trung ương 3 | Việt Nam | 3 | 2360/QLD-CL ngày 1/3/2017 | 2017 |
12 | Ampicilin 500 (VD-16903-12) | Ampicilin trihydrat tương đương 500mg Ampicilin () | Viên nang (Hộp 10 vỉ x 10 viên nang) | Công ty CP DP Hà Tây | Việt Nam | 3 | 2867/QLD-CL ngày 14/3/2017 | 2017 |
13 | Esalep
(VN-12168-11) |
Esomeprazole 40mg | Viên nén bao tan trong ruột (Hộp 2 vỉ x 10 viên) | Reman Drug Laboratories Ltd. | Bangladesh | 2 | 2695/QLD-CL ngày 09/3/2017 | 2017 |
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC DƯỚI ĐÂY
[sociallocker id=7424]
DANH SÁCH GỐC: 2842017_DS_thuốc_VPCL_Đợt1-18
[/sociallocker]
DANH SÁCH CÁC THUỐC, CƠ SỞ SẢN XUẤT VI PHẠM VỀ CHẤT LƯỢNG THUỐC CỤC QUẢN LÝ DƯỢC THÔNG BÁO THU HỒI TỪ ĐỢT 1 ĐẾN ĐỢT 18