BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 3199/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguvên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký |
Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật Dược số 105/2016/QH13 ngày 06/4/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/5/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký
thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam được nhập khẩu không phải thực
hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu làm thuốc được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông
tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
Nơi nhận: – Như trên; – TT. Trương Quốc Cường (để b/c); – Các Phó Cục trưởng (để b/c); – Tổng Cục Hải Quan (để phối hợp); – Website Cục QLD; – Lưu: VT, ĐK (ht) |
TUQ. CỤC TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG ĐĂNG KÝ THUỐC Nguyễn Huy Hùng |
DANH MỤC NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN CẤP GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm công văn số 3199/QLD-ĐK ngày 12/02/2018 của Cục Quản lý Dược)
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
Chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) |
Địa chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
1 | PHILBIBIF
NIGHT |
VD-15942-11 | 20/4/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Acetaminophen | USP 31 | MALLINCKRODT INC | Raleigh Plant, 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616, USA. |
USA |
2 | PHILBIBIF
NIGHT |
VD-15942-11 | 20/4/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Dextromethorphan
HBr |
USP 31 | Divi’s Laboratories Limited |
Unit 1 Lingojigudem Village, Choutuppoal Mandal, nalgonda Dist. Telangana 508252 India |
India |
3 | PHILBIBIF
NIGHT |
VD-15942-11 | 20/4/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Doxylamine
succinate |
USP 31 | SHENZHEN ORIENTAL PHARMACEUTICALS LTD |
No 43 Dakeng Road Tongle Village Longgang Distict Shenzhen China Zip 518116 |
China |
4 | PHILBIBIF
NIGHT |
VD-15942-11 | 20/4/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Phenylephrine HCL | USP 31 | SHENZHEN HAPPY PHARMACEUTICALS ., LTD |
Room 1506 Waimao QingGong Building No. 1002 AiGuo Road Luohu Dist., Shenzhen China |
China |
5 | VAGINAPOLY | VD-16740-12 | 22/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Neomycin sulfate | USP 32 | Yichang Sanxia Pharmaceutical Co., Ltd. |
No. 8 Ziyang Road, Yichang City, Hubei, China. |
China |
6 | VAGINAPOLY | VD-16740-12 | 22/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nystatin | USP 32 | ANTIBIOTICE SCIENCE AND SOUL. |
1 Valea Lupului Street, Iasi 707410, Romani | Romania |
7 | VAGINAPOLY | VD-16740-12 | 22/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Polymixin B Sulfate | USP 32 | Xellia Pharmaceuticals Aps |
Dalslandsgade 11, 2300 Copenhagen S, Denmark |
Denmark |
8 | ELBAS | VD-16737-12 | 31/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
L-Cysteine | USP 32 | CJ HAIDE (NINGBO) BIOTECH CO. LTD. |
#799 Fengxiang Road Xiepu, Zhenhai, Ningbo 315204 China |
China |
9 | ELBAS | VD-16737-12 | 31/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Orotic Acid | In-house
(NSX) |
Suzhou Leader Imp & Exp. Co,. Ltd |
6# Jinshan Road, New Zone, 215011 Suzhou, P.R.China |
China |
10 | ELBAS | VD-16737-12 | 31/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 32 | WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
11 | ELBAS | VD-16737-12 | 31/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic acid | USP 32 | DSM Jiangshan Pharmaceutical Co., LTD |
Jiangshan Road, Jingjang Jiangsu 214500 P.R, china |
China |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
12 | ELBAS | VD-16737-12 | 31/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine HCL | USP 32 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
13 | ELBAS | VD-16737-12 | 31/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium
pantothenate |
USP 32 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD |
Drakemyre, Dairy, KA24, 5JJ United Kingdom | United
Kingdom |
14 | ELBAS | VD-16737-12 | 31/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin
tetrabutyrate |
In-house
(NSX) |
ILDONG
PHARMACEUTICAL Co., |
53 Gongdan-ro, 98 Beon-gil, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Korea |
Korea |
15 | ELBAS | VD-16737-12 | 31/5/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Biotin | USP 32 | Zhejiang nhu company ltd | No 4, Jiangbei Road, Yulin Street, Xinchang County, Zhejiang, China |
China |
16 | BELAFCAP | VD-17249-12 | 7/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
30% ß-Carotene suspension (Vitamin A) |
In-house
(NSX) |
DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD |
Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom | United
Kingdom |
17 | BELAFCAP | VD-17249-12 | 7/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Selenium in dried yeast |
In-house
(NSX) |
Angel Yeast Co., Ltd | 168 Chengdong Avenue Ychang Hubei, China 443003 |
China |
18 | BELAFCAP | VD-17249-12 | 1/1/1900 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
DL-a-Tocopherol (Vitamin E) |
USP 32 | Zhejiang Medicine Co., Ltd Vitamin Factory |
Paojiang Industrial Zone, Shaoxing Zhejiang 312O7I, P.R China |
China |
19 | BELAFCAP | VD-17249-12 | 7/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic Acid (Vitamin C) |
USP 32 | Yixing Jiangshan Bio- Tech Co.,Ltd/China |
Zhoutie Town, Yixing City, Jiangsu. China | China |
20 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Korean Ginseng Extract |
In-house
(NSX) |
SHAANXI
PHARMACEUTICAL |
XIAN YANG SAN YUAN CONTY, TOWN OF NORTH LING QIAN CHINA |
China |
21 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Royal jelly | In-house
(NSX) |
ParameltB.V | P.O Box 86, 1700 AB, Heerhugowaard The Netherlands |
Netherlands |
22 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Retinol palmitate | USP 32 | ZHEJIANG NHU COMPANY LTD |
Hangzhou Gulf Shangyu Industrial Zone, Zhejiang Province, China |
China |
23 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ergocalciferol | USP 32 | TAIZHOU HISOUND PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
Zhejiang Provincical Chemical and Medical Materials Base Linhai Zone, Linhai, Zhejiang, China P.C 317016 |
China |
24 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Tocopherol acetate | USP 32 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
25 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 32 | Huazhong
Pharmaceutical Co.,Ltd. |
No.71 West Chunyuan Road,Xiangyang,Hubei China |
China |
26 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin | USP 32 | CHIFENG
PHARMACEUTICAL |
1.84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China |
China |
27 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine
hydrochloride |
USP 32 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
28 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic Acid | USP 32 | NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD |
No.37 Zhonggong Bei Street,Tiexi District,Shengyang,China |
China |
29 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 32 | WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
30 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium
Pantothenate |
USP 32 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD |
Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom | United
Kingdom |
31 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamine | USP 32 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co., Ltd |
Xicheng Dist., Ningjin County, Hebei Province, China |
China |
32 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ferrous fumarate | USP 32 | Suzhou Youhe Science And Technology Co., Ltd |
Dongsha Chemical Industrial Park, Leyu town, Zhangjiagang city Jiangsu Province China |
China |
33 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Copper sulfate | USP 32 | Jost chemical | 8150 LACKLAND, ST. LOUIS, MO 63114, USA |
USA |
34 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Magnesium oxide | USP 32 | Dr. Paul Lohmann | Hauptstrasse 2 | 31860 Emmerthal/Germany | Germany |
35 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Zinc oxide | USP 32 | Jost chemical – USA | 8150 LACKLAND, ST. LOUIS, MO 63114, USA |
USA |
36 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Anhydrous dibasic calcium phosphate |
USP 32 | REEPHOS CHEMICAL (LYG) Co., LTD |
No.26, Linpu road, Dapu, Lianyungang, Jiangsu, China |
China |
37 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Manganese sulfate | USP 32 | ANMOL CHEMICAL | Plot No. J-63, Road No. U-6, MIDC, Taloja, Pin-410 208, India |
India |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
38 | ORAMIN
GINSENG |
VD-16739-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Potassium sulfate | USP 32 | ANMOL CHEMICAL | Plot No. J-63, Road No. U-6, MIDC, Taloja, Pin-410 208, India |
India |
39 | LADYVAGI | VD-16444-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Neomycin sulfate | USP 32 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., LTD |
Sichuan Long March Pharmaceutical Co., LTD 448 Changqing Road, Leshan, Sichuan |
China |
40 | LADYVAGI | VD-16444-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nystatin | USP 32 | ANTIBIOTICE SCIENCE AND SOUL. |
1 Valea Lupului Street, Iasi 707410, Romani | Romania |
41 | LADYVAGI | VD-16444-12 | 21/6/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Polymixin B Sulphate |
USP 32 | Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd |
173 West Taibailou Road, Jining, Shandong, P. R, China 272021 |
China |
42 | TEDINI | VD-16466-12 | 12/07/18 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cefdinir | USP 32 | QILU ANTIBIOTICS Pharmaceutical Co., Ltd. |
No. 849 Dongjia Town, Licheng Dist, Jinan, China |
China |
43 | XIVEDOX | VD-16467-12 | 12/07/18 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cefadroxil
monohydrate |
USP 32 | Aurobindo Pharma Limited |
Unit-XI, Survey No.1/22.2/1 to 5.6 to 18.61 to 69 Pydibhimavaram 532 409 Ranasthalam Dist AP India |
India |
44 | DAICLO | VD-13178-10 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Clonixin lysinate | In-house
(NSX) |
ZHEJIANG QIMING PHARMA |
8# Weiwu road, Shangyu Industry Zone Hangzhouwan, Shangyu, Zhejiang, China |
China |
45 | COSELE | VD-7136-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Selenium in dried yeast |
In-house
(NSX) |
Angel Yeast Co., Ltd | 168 Chengdong Avenue Ychang Hubei, China 443003 |
China |
46 | COSELE | VD-7136-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Chromium in dried Yeast |
In-house
(NSX) |
Angel Yeast Co., Ltd | 168 Chengdong Avenue Yichang Hubei, China |
China |
47 | COSELE | VD-7136-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Acid ascorbic | USP 28 | DSM Jiangshan Pharmaceutical Co., LTD |
Jiangshan Road, Jingjang Jiangsu 214500 P.R, china |
China |
48 | PROHEPATIS | VD-13180-10 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ursodeoxycholic
acid |
BP 2007 | Zhongshan Belling Biotechnology Co., Ltd |
No. 28, Jiuzhou Road Torch Development Zone Zhongshan city Guangdong Province P.R China |
China |
49 | PHILROGAM | VD-9849-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Dexibuprofen | In-house
(NSX) |
Strides Shasun Limited | R.S No. 33& 34 , Mathur Road, Periyakalpet, Puducherry605 014 India |
India |
50 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Choline bitartrate | USP 32 | ALGRY QUÍMICA. S. L | Pol. Ind. Nuevo Puerto 21810 Palos de la Frontera (Huelva) Spain |
Spain |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
51 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
L-Methionine | USP 32 | HANGZHOU GRNE BIOLOGICAL TECHNOLOGY Co., LTD |
HANGZHOU GRNE BIOLOGICAL TECHNOLOGY Co., LTD. Room 605-606 Building 311 Huzhou Street |
China |
52 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Inositol | BP 2008 | ZHUCHENG HAOTIAN PHARM CO., LTD |
64 Jiangjun Rd.,Xinxing, Zhucheng, Shandong, China |
China |
53 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Lecithin | USP 32 | Archer Daniels Midland Company |
4666 East Faries Parkway + Decatur, Illinois 62525 USA |
USA |
54 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Concentrated liver extract |
In-house
(NSX) |
BIOCHEMICAL & SYNTHETIC PRODUCTS LTD |
Plot No. 11/6/2029 Phase-2 SVCIE, Blanagar, Hyderabad -500037. A.P, INDIA |
India |
55 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Dried liver powder | In-house
(NSX) |
American Laboratories, Inc. |
American Laboratories, Inc.
4410 South 102nd Street • Omaha, Nebraska |
USA |
56 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Tocopherol acetate | USP 32 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD |
Hauptsstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
57 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin | USP 32 | JIANGXI DEXING PHARCHN SODIUM ISOVITAMIN C CO., LTD |
xingangshan Town, Dexing city, Jiangxi Prov., China |
China |
58 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic Acid | USP 32 | DSM Jiangshan Pharmaceutical Co., LTD |
No.236 Huanghe Street, Shijiazhuang, Hebei, China |
China |
59 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 32 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
60 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine HCL | USP 32 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
61 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 32 | TIANJIN ZHONGRUI PHARMACEUTICAL CO. LTD. |
Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist. Tianjin City China |
China |
62 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
L-Cystein HCl | USP 32 | CJ HAIDE (NINGBO) BIOTECH CO. LTD. |
#799 Fengxiang Road Xiepu, Zhenhai, Ningbo 315204 China |
China |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
63 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Glutathion (reduced) | BP 2008 | KYOWA HAKKO BIO CO., LTD. |
Otemachi Financial City Grand Cube
1-9-2 Otemachi, Chiyoda-ku, Tokyo 100-0004 Japan |
Japan |
64 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Desoxycholic acid | In-house
(NSX) |
NEW ZEALAND PHARMACEUTICALS LTD/NEW ZEALAND |
68 Weld St, Palmerston North 4472, New Zealand |
New
Zealand |
65 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Acid thioctic | USP 32 | JANGSU TOHOPE PHARMACEUTICAL CO., LTD |
188, Wuyishan Road, Southeast Economic Development Zone, Changshu City, Jaangshu 215533, china |
China |
66 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium
Pantothenate |
USP 32 | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwwigshafen Germany |
Germany |
67 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamin | USP 32 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co., Ltd |
Xicheng Dist., Ningjin County, Hebei Province, China |
China |
68 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
L-Arginine | USP 32 | Hangzhou Grne Technology Co., LTD |
RM605-606 Xirui Building, 311 Huzhou Road, Gongshu District, Hangzhou China |
China |
69 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
L-Glutamine | USP 32 | HANGZHOU GRNE BIOLOGICAL TECHNOLOGY Co., LTD |
HANGZHOU GRNE BIOLOGICAL TECHNOLOGY Co., LTD. Room 605-606 Building 311 Huzhou Street |
China |
70 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
L-Aspartic acid | USP 32 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd |
KYOWA
1-6-1 Otemachi,Chiyoda-ku,Tokyo |
Japan |
71 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
L-Ornithine HCl | In-house
(NSX) |
HANGZHOU GRNE BIOLOGICAL TECHNOLOGY Co., LTD. |
HANGZHOU GRNE BIOLOGICAL TECHNOLOGY Co., LTD. Room 605-606 Building 311 Huzhou Street |
China |
72 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Aminoacetic acid | USP 32 | Finzelberg GMBH Germany |
Koblenzer Strasse 48 – 56 56626
Andernach Germany |
Germany |
73 | ESLIVER | VD-14882-11 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ferrous fumarate | USP 32 | Zhengzhou Ruipu Biological Engineering Co., Ltd. |
No. 29, Huilan Road, Hi-Tech Industries Development Zone, Zhangzhou China 450001 |
China |
74 | PHILTOMA | VD-10820-10 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Selenium in dried yeast |
In-house
(NSX) |
WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
75 | PHILTOMA | VD-10820-10 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic Acid (Vitamin C) |
USP 30 | DSM Jiangshan Pharmaceutical Co., LTD |
Jiangshan Road, Jingjang Jiangsu 214500 P.R, china |
China |
76 | PHILTOMA | VD-10820-10 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
DL-a-tocopherol (Vitamin E) |
USP 30 | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwwigshafen Germany |
Germany |
77 | PHILTOMA | VD-10820-10 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
p-Caroten 30% suspension |
In-house
(NSX) |
DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD |
Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom | United
Kingdom |
78 | FERRICON | VD-9116-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ferrous Gluconate | USP 28 | Dr. Paul Lohmann | Hauptstrasse 2 | 31860 Emmerthal/Germany | Germany |
79 | FERRICON | VD-9116-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic acid | USP 28 | SHANDONG LUWEI PHARMACEUTICAL CO.,LTD |
Shuangfeng Industrial Park,Zichuan District,Zibo City,Shandong,China |
China |
80 | FERRICON | VD-9116-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 28 | WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
81 | FERRICON | VD-9116-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine
hydrochloride |
USP 28 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
82 | FERRICON | VD-9116-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamin
0,1% |
In-house
(NSX) |
DSM NUTRLTLONAL PRODUCTS LTD. |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
83 | FERRICON | VD-9116-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Folic acid | USP 28 | DSM NUTRLTLONAL PRODUCTS LTD. |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
84 | FERRICON | VD-9116-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Orotic Acid | In-house
(NSX) |
Penglai Matrin (Shandong) Co.,ltd |
No.168 Jinchuang Road,Economic Development,Zone of Penglai,Shandong,China. |
China |
85 | PHILLIVERIN | VD-6580-08 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ursodeoxycholic
acid |
BP 2007 | Changde Yungang Biotechnology Co., Ltd. |
Qiaonan Industrial Park, Changde City, Hunan, China |
China |
86 | PHILLIVERIN | VD-6580-08 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Taurine | USP 30 | Longcom Enterprise LTD | Building E, Information Indusstrial Base, No. 11 Tianzhu road, Hi-tech Zone Hefei China |
|
87 | PHILLIVERIN | VD-6580-08 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ginseng dried extract |
In-house
(NSX) |
SHAAN XI YUANBANG BIO-TECH CO., LTD |
RM 1007, BUILDING B, HUIXIN IBC, No.1, ZHANGBA 1ST RD, 710065, XI’AN, CHINA |
China |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
88 | PHILLIVERIN | VD-6580-08 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Inositol | BP 2007 | ZHUCHENG HAOTIAN PHARM CO., LTD |
64 Jiangjun Rd.,Xinxing, Zhucheng, Shandong, China |
China |
89 | PHILLIVERIN | VD-6580-08 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 30 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
90 | BURCI | VD-12660-10 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ursodeoxycholic
acid |
BP 2007 | Runze Pharmaceutical (Suzhou) Co., Ltd. |
115 Yangpu, Suzhou Industrial Park, Suzhou, P.R. China |
China |
91 | FERAMON | VD-7801-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Dried ferrous sulfate | USP 28 | CANTON
LABORATORIES PVT. |
110-A&B, GIDC Estate, Makarpura Baroda – 390 010 India |
India |
92 | FERAMON | VD-7801-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Folic acid | USP 28 | DSM NUTRLTLONAL PRODUCTS LTD. |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
93 | FERAMON | VD-7801-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamin
0,1% |
In-house
(NSX) |
DSM NUTRLTLONAL PRODUCTS LTD. |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
94 | FERAMON | VD-7801-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic acid | USP 28 | DSM Jiangshan Pharmaceutical Co., LTD |
Jiangshan Road, Jingjang Jiangsu 214500 P.R, china |
China |
95 | SALOMEGA | VD-9853-09 | 21/7/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Salmon oil | In-house
(NSX) |
HENRY LAMOTTE OILS GmbH – |
Merkurstrasse 47, 28197 Bremen Deutschland , Germany |
Germany |
96 | PHILCO-Q10 | VD-5294-08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
p-Carotene 30% suspension |
In-house
(NSX) |
BASF SE | Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwwigshafen, Germany |
Germany |
97 | PHILCO-Q10 | VD-5294-08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Tocopheryl acetate | USP 30 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
98 | PHILCO-Q10 | VD-5294-08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic Acid | USP 28 | Yixing Jiangshan Bio- Tech Co.,Ltd/China |
Zhoutie Town, Yixing City, Jiangsu. China | China |
99 | PHILCO-Q10 | VD-5294-08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Selenium 0.1% powder |
In-house
(NSX) |
Angel Yeast Co., Ltd/ China |
168 Chengdong Avenue Ychang Hubei, China 443003 |
China |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
100 | PHILCO-Q10 | VD-5294-08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ubidecarenone (Coenzyme Q10) |
USP 30 | Zhe Jiang Nhu Company LTD |
No, 4 Jiangbei Road Yulin Street Xinchang County Zhejiang China |
China |
101 | PHILCO-Q10 | VD-5294-08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Zinc Oxide | USP 30 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG |
Hauptstrasse 2 D 31860 Emmerthal/Germany (P. O. Box 1220, D-31857 Emmerthal, Germany) |
Germany |
102 | NEWROIN | VD-8341 -09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Sodium Chondroitin Sulfate |
USP 32 | ZPD A/S | H. E. Bluhmes Vej63.6700 Esbjerg . Denmark. |
Denmark |
103 | NEWROIN | VD-8341 -09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 30 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
104 | NEWROIN | VD-8341 -09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine HCL | USP 28 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD |
Hauptsstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
105 | NEWROIN | VD-8341 -09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium
Pantothenate |
USP 32 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD |
Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom | United
Kingdom |
106 | NEWROIN | VD-8341 -09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 28 | WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
107 | NEWROIN | VD-8341 -09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamin | USP 32 | BIOCHEMICAL & SYNTHETIC PRODUCTS LTD |
Plot No. 11/6/2029 Phase-2 SVCIE, Blanagar, Hyderabad -500037. A.P, INDIA |
India |
108 | NEWROIN | VD-8341 -09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin | USP 32 | CHIFENG
PHARMACEUTICAL |
1. 84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China |
China |
109 | CYSKIN | VD-5661 -08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
L-Cysteine | USP 32 | TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD |
No. 19 Xinye 9 th Street West Area of Tiajin Economic-technolog ogical Development are Tianjin China |
China |
110 | CYSKIN | VD-5661 -08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Orotic Acid | In-house
(NSX) |
Suzhou Leader Imp & Exp. Co,. Ltd |
6# Jinshan Road, New Zone, 215011 Suzhou, P.R.China |
China |
111 | CYSKIN | VD-5661 -08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 28 | WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
112 | CYSKIN | VD-5661 -08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine HCL | USP 28 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
113 | CYSKIN | VD-5661 -08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic Acid | USP 28 | DSM Jiangshan Pharmaceutical Co., LTD |
Jiangshan Road, Jingjang Jiangsu 214500 P.R, china |
China |
114 | CYSKIN | VD-5661 -08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium
Pantothenate |
USP 32 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD |
Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom | United
Kingdom |
115 | CYSKIN | VD-5661 -08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin
tetrabutyrate |
In-house
(NSX) |
ILDONG
PHARMACEUTICAL Co., |
53 Gongdan-ro, 98 Beon-gil, Heungdeok-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Korea |
Korea |
116 | CYSKIN | VD-5661 -08 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Biotin | USP 32 | Zhejiang nhu company ltd | No 4, Jiangbei Road, Yulin Street, Xinchang County, Zhejiang, China |
China |
117 | DEFORKA | VD-8338-09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Sodium Chondroitin Sulfate |
USP 32 | ZPD A/S | H. E. Bluhmes Vej63.6700 Esbjerg . Denmark. |
Denmark |
118 | DEFORKA | VD-8338-09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
G-Oryzanol | In-house
(NSX) |
ORYZA OIL & FAT CHEMICAL CO., LTD |
1Aza Numata Kitagata Kitagata-cho ichinomiya- city, Aichi- prefecture 493-8001 , Japan |
Japan |
119 | DEFORKA | VD-8338-09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 30 | DSM | Hauptsstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
120 | DEFORKA | VD-8338-09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Tocopheryl acetate | USP 30 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
121 | DEFORKA | VD-8338-09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxin HCL | USP 28 | Huazhong
Pharmaceutical Co.,Ltd. |
No.71 West Chunyuan Road,Xiangyang,Hubei China |
China |
122 | DEFORKA | VD-8338-09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamin | USP 30 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
123 | DEFORKA | VD-8338-09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium
Pantothenate |
USP 30 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD |
Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom | United
Kingdom |
124 | DEFORKA | VD-8338-09 | 1/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 28 | WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
125 | PHILMYRTOL
120 |
VD-10823-10 | 15/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Myrtol | KPC 2007 | Frey & Lau GmbH | Immenhacken 12, D-24558 Henstedt-Ulzburg, Germany |
Germany |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
126 | PHILLEBICEL
1g |
VD-16464-12 | 15/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ceftizoxime sodium | USP 32 | Shandong Luoxin Pharmaceutical Group Stock Co., Ltd. |
West Side of Yanbin Road, Economic Development Zone, Feixian, Linvi, Shandong, P.R. China. |
China |
127 | PHILONEM | VD-16465-12 | 15/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Sterile mixture of meropenem trihydrate and Sodium carbonate |
USP32 | Chongqing Tiandi Pharmaceutical Co., Ltd. |
No. 1, Shenyang Road, Zhongzhou Avenue, Zhongxian County, Chongqing, China |
China |
128 | HUTIAM | VD-12117-10 | 15/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cefotiam HCL | USP 32 | Kyong Bo Pharmaceutical Co.,Ltd. |
4F, ChongKunDang Bldg., 8, Chungjeong-ro, Seodaemun-gu, Seoul, 120-756, Korea |
Korea |
129 | HUFORATAME | VD-12114-10 | 15/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cefoperazone sodium and Sulbactam sodium 1:1 |
USP 28 | Suzhou Dawnrays Pharmaceutical Co., Ltd. |
22 Tianling Road, Wuzhong Economic Development District, Suzhou, P.R. China |
China |
130 | HUONSTIDE | VD-12115-10 | 15/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ceftazidime | USP28 | QILU ANTIBIOTICS Pharmaceutical Co., Ltd. |
No. 849 Dongjia Town, Licheng Dist, Jinan, China |
China |
131 | PHILOXIM | VD-13211-10 | 15/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cefotaxime sodium | USP28 | 1. Reyoung
Pharmaceutical Co., Ltd. |
1. No. 6, Erlangshan Road, Yiyuan County, Shandong Province, P.R. China 2. No.98 Hainan Road, Shijiazhuang |
China |
132 | WONFIXIME | VD-12707-10 | 15/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cefixime trihydrate | USP 30 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO 38-39 Sector 9-D, chandigarh-160009 India |
India |
133 | HELORNI | VD-7139-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
L-ornithine-L-
aspartate |
In-house
(NSX) |
Evonik rexim S.A.S/ FRANCE |
33 Rue de verdun, 80400 HAM, France | France |
134 | FEMOLBIN | VD-9115-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Dried Ferrous Sulfate |
USP 28 | CANTON
LABORATORIES PVT. |
110-A&B, GIDC Estate, Makarpura Baroda – 390 010 India |
India |
135 | FEMOLBIN | VD-9115-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Folic acid | USP 28 | DSM NUTRLTLONAL PRODUCTS LTD. |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
136 | FEMOLBIN | VD-9115-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamin
0.1% |
In-house
(NSX) |
DSM NUTRLTLONAL PRODUCTS LTD. |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
137 | FEMOLBIN | VD-9115-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic acid | USP 28 | DSM Jiangshan Pharmaceutical Co., LTD |
Jiangshan Road, Jingjang Jiangsu 214500 P.R, china |
China |
138 | FEMOLBIN | VD-9115-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine HCL | USP 28 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
139 | FEMOLBIN | VD-9115-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Orotic Acid | In-house
(NSX) |
Suzhou Leader Imp & Exp. Co,. Ltd |
6# Jinshan Road, New Zone, 215011 Suzhou, P.R.China |
China |
140 | FEMOLBIN | VD-9115-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 28 | WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
141 | FLUNIDE
250mcg |
VD-5663-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Fluocinonide | USP 28 | Farmabios S.P.A | Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli PV, Italy | ITALY |
142 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Korean Ginseng Extract |
In-house
(NSX) |
SHAAN XI YUANBANG BIO-TECH CO., LTD |
RM 1007, BUILDING B, HUIXIN IBC, No.1, ZHANGBA 1ST RD, 710065, XI’AN, CHINA |
China |
143 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
ALoe Extract | BP 2001 | Finzelberg GMBH | Koblenzer Strasse 48 – 56 56626
Andernach Germany |
Germany |
144 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Lecithin | USP 28 | CARGILL – USA | P.O. Box 9300
Minneapolis, MN 55440, USA |
USA |
145 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Retinyl acetate | USP 28 | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38, 67056 Ludwwigshafen, Germany |
Germany |
146 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ergocalciferol | USP 28 | LONGCOM ENTERPRISE LTD |
Building E, Information Industrial Base, No. 11, Tianzhu Road, High-Tech Zone, Hefei, China |
China |
147 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Tocopheryl acetate | USP 28 | Zhejiang Medicine Co., Ltd Xinchang Pharmaceutical Factory |
98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, Zhejiang 312500, P.R China |
China |
148 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 28 | Huazhong
Pharmaceutical Co.,Ltd. |
No.71 West Chunyuan Road,Xiangyang,Hubei China |
China |
149 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin | USP 28 | HUBEI GUANGJI PHARMACEUTICAL CO., LTD |
No.1 Jiangdi Road,Wuxue City,Hubei,China | China |
150 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine
hydrochloride |
USP 28 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
151 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic acid | USP 28 | DSM Jiangshan Pharmaceutical Co., LTD |
Jiangshan Road, Jingjang Jiangsu 214500 P.R, china |
China |
152 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 28 | TIANJIN ZHONGRUI PHARMACEUTICAL CO. LTD. |
Easterm Beihuan Road, Chengguan Town Wuqing Dist. Tianjin City China |
China |
153 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium
Pantothenate |
USP 28 | ZHEJIANG HANGZHOU XINFU PHARMACEUTICAL |
Linglong Economical Arre Linan Hangzhou Shejiang 311301 p.r, China |
China |
154 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamin | USP 28 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co., Ltd |
Xicheng Dist., Ningjin County, Hebei Province, China |
China |
155 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ferrous fumarate | USP 28 | Zhengzhou Ruipu Biological Engineering Co., Ltd. |
No. 29, Huilan Road, Hi-Tech Industries Development Zone, Zhangzhou China 450001 |
China |
156 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Copper Sulfate | USP 28 | Jost chemical | 8150 LACKLAND, ST. LOUIS, MO 63114, USA |
USA |
157 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Magnesium Oxide | USP 28 | American Pharmaceutical & Health Products Inc |
25 Rainbow Fls, Inrvine CA 92603, USA | USA |
158 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Zinc Oxide | USP 28 | Jost chemical – USA | 8150 LACKLAND, ST. LOUIS, MO 63114, USA |
USA |
159 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Dibasic Calcium phosphate |
USP 28 | REEPHOS CHEMICAL (LYG) Co., LTD |
No.26, Linpu road, Dapu, Lianyungang, Jiangsu, China |
China |
160 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Manganese sulfate | USP 28 | ANMOL CHEMICAL | Plot No. J-63, Road No. U-6, MIDC, Taloja, Pin-410 208, India |
India |
161 | HOMEGEL
GINSENG |
VD-2999-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Potassium sulfate | USP 28 | Daejung chemicals & Metals Co. Ltd |
Daejung chemicals & Metals Co. Ltd 1235-8 Jeongwang dong Siheung-si Gyeonggi-do, Korea |
Korea |
162 | GINKOCAO | VD-5664-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Korean Ginseng Extract |
In-house
(NSX) |
SHAAN XI YUANBANG BIO-TECH CO., LTD |
RM 1007, BUILDING B, HUIXIN IBC, No.1, ZHANGBA 1ST RD, 710065, XI’AN, CHINA |
China |
163 | GINKOCAO | VD-5664-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Korean Lingzhi Extract |
In-house
(NSX) |
SHAAN XI YUANBANG BIO-TECH CO., LTD |
RM 1007, BUILDING B, HUIXIN IBC, No.1, ZHANGBA 1ST RD, 710065, XI’AN, CHINA |
CHINA |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
164 | GINKOCAO | VD-5664-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Royal jelly | In-house
(NSX) |
ZHEJIANG JIANGSHAN BEEENTERPRICE CO., LTD |
15 Jiahaianshadi, Changtai Jiangshan P.R 324106 – China |
China |
165 | GINKOCAO | VD-5664-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 28 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
166 | GINKOCAO | VD-5664-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Vitamin B2 | USP 28 | CHIFENG
PHARMACEUTICAL |
1.84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China |
China |
167 | GINKOCAO | VD-5664-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Vitamin C | USP 28 | HEBEI WELCOME PHARMACEUTICAL CO., LTD |
No.11 Zhaiying North Street,Shijiazhuang China |
China |
168 | GINKOCAO | VD-5664-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
DL-a-tocopheryl
acetate |
USP 28 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
169 | VITAMINHOME | VD-7146-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic acid | USP 28 | Yixing Jiangshan Bio- Tech Co.,Ltd/China |
Zhoutie Town, Yixing City, Jiangsu. China | China |
170 | VITAMINHOME | VD-7146-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 28 | DSM | Hauptsstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
171 | VITAMINHOME | VD-7146-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin | USP 28 | CHIFENG
PHARMACEUTICAL |
1.84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China |
China |
172 | VITAMINHOME | VD-7146-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine HCL | USP 28 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
173 | VITAMINHOME | VD-7146-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium
Pantothenate |
USP 28 | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwwigshafen Germany |
Germany |
174 | VITAMINHOME | VD-7146-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 28 | WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
175 | VITAMINHOME | VD-7146-09 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamin | USP 28 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co., Ltd |
Xicheng Dist., Ningjin County, Hebei Province, China |
China |
176 | SPICAN | VD-4178-07 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Arginine tidiacicate | In-house
(NSX) |
ILSHIN CHEMICAL – Korea |
1074 Yangsan -daero Yangsan-si, Gyeongsangnam-do, 626-110, KOREA |
Korea |
177 | HEPALONG | VD-5027-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Arginine Tidiacicate | In-house
(NSX) |
ILSHIN CHEMICAL – Korea |
1074 Yangsan -daero Yangsan-si, Gyeongsangnam-do, 626-110, KOREA |
Korea |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
178 | HEPALONG | VD-5027-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 23 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
179 | HEPALONG | VD-5027-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin | USP 23 | CHIFENG
PHARMACEUTICAL |
1.84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China |
China |
180 | HEPALONG | VD-5027-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic acid | USP 23 | CSPC WEISHENG PHARMACEUTICAL (SHIJIAZHUANG ) CO., LTD |
Zhoutie Town, Yixing City, Jiangsu. China | China |
181 | HEPALUCKY | VD-5028-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Arginine Tidiacicate | In-house
(NSX) |
ILSHIN CHEMICAL – Korea |
1074 Yangsan -daero Yangsan-si, Gyeongsangnam-do, 626-110, KOREA |
Korea |
182 | HEPALUCKY | VD-5028-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 23 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
183 | HEPALUCKY | VD-5028-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin | USP 23 | CHIFENG
PHARMACEUTICAL |
1. 84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China |
China |
184 | HEPALUCKY | VD-5028-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic acid | USP 23 | Yixing Jiangshan Bio- Tech Co.,Ltd/China |
Zhoutie Town, Yixing City, Jiangsu. China | China |
185 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Royal jelly | In-house
(NSX) |
ZHEJIANG JIANGSHAN BEEENTERPRICE CO., LTD |
15 Jiahaianshadi, Changtai Jiangshan P.R 324106 – China |
China |
186 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Retinol acetate | USP 23 | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38, 67056 Ludwwigshafen, Germany |
Germany |
187 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ergocalciferol | USP 23 | SICHUAN NEIJIANG HUI XIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
No. 188, Linchang Road, Baima Town, Neijiang, Sichuan, R.R. China 641005 |
China |
188 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Tocopheryl acetate | USP 23 | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD |
Branch Site Sisseln Hauptstrasse 4, CH-4334 Sisseln, Switzerland |
Switzerland |
189 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Thiamine nitrate | USP 23 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
190 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Riboflavin | USP 23 | CHIFENG
PHARMACEUTICAL |
1.84 Yidong street,Hongshan district,Chifeng,Inner Mongolia, China |
China |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
191 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Pyridoxine
hydrochloride |
USP 23 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD |
Le’ anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300. China |
China |
192 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ascorbic Acid | USP 23 | Yixing Jiangshan Bio- Tech Co.,Ltd/China |
Zhoutie Town, Yixing City, Jiangsu. China | China |
193 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Nicotinamide | USP 23 | WESTERN DRUGS PVT. LTD. |
F-271(A) Mewar Industrial Are Midri, Udapur 313001 India |
India |
194 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium
Pantothenate |
USP 23 | DSM NUTRITIONAL PRODUCLS UK LTD |
Drakemyre, Dalry, KA24, 5JJ United Kingdom | United
Kingdom |
195 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cyanocobalamin | USP 23 | Hebei Yuxing Bio- Engineering Co., Ltd |
Xicheng Dist., Ningjin County, Hebei Province, China |
China |
196 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Ferrous fumarate | USP 23 | CANTON
PHARMACEUTICAL |
110-A&B, GIDC Estate, Makarpura Baroda – 390 010 India. |
India |
197 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Copper Sulphate | USP 23 | Jost chemical | 8150 LACKLAND, ST. LOUIS, MO 63114, USA |
USA |
198 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Magnesium Oxide | USP 23 | Dr. Paul Lohmann | Hauptstrasse 2 | 31860 Emmerthal/Germany | Germany |
199 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Zinc Oxide | USP 23 | CANTON
LABORATORIES PVT. |
110-A&B, GIDC Estate, Makarpura Baroda – 390 010 India |
India |
200 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Calcium phosphate | USP 23 | REEPHOS CHEMICAL (LYG) Co., LTD |
No.26, Linpu road, Dapu, Lianyungang, Jiangsu, China |
China |
201 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Manganese sulfate | USP 23 | ANMOL CHEMICAL | Plot No. J-63, Road No. U-6, MIDC, Taloja, Pin-410 208, India |
India |
202 | ROYAL-VITA | VD-5037-08 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Potassium sulfate | USP 23 | Daejung chemicals & Metals Co. Ltd |
Daejung chemicals & Metals Co. Ltd 1235-8 Jeongwang dong Siheung-si Gyeonggi-do, Korea |
Korea |
203 | FLINDRA | VD-13200-10 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cephradine dihydrat | USP 39/ CP 2010 |
NCPC Heibei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd. |
No.98 Hainan Road, Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, China |
China |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
204 | PHILFUROXIM
1.5G |
VD-13208-10 | 21/8/2018 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma |
Cefuroxime | USP 40 | Sinopharm Zhijun (Suzhou) Pharmaceutical Co., Ltd. |
Rich Economy District, Taicang City, Jiangsu Province, China |
China |
205 | Neurofar | VD-7236- 09 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Sulbutiamin | In-house
(NSX) |
Luoyang Chemman Pharmachem Co., Ltd. |
Mengjin County, Luoyang, Nenan Provine, 471125, China |
China |
206 | Vitamin C 500 | VD-7237- 09 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Ascorbic Acid | USP 32,FCC, Ph.Eur 5 |
DSM Nutritionnal Products (UK) Ltd. |
Dairy Aryrshire Scotland UK K A24 5JJ, Scotland |
UK |
207 | Vitamin C 500 | VD-7237- 09 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Sodium Ascorbate Crystalline |
USP 32,FCC, Ph.Eur 5 |
DSM Nutritionnal Products (UK) Ltd. |
Dairy Aryrshire Scotland UK K A24 5JJ, Scotland |
UK |
208 | Pulmofar
Xirô |
VD-7948- 09 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Dextromethorphan
Hydrobromide |
USP 32 | Wockhardt Limited | Plot No.138, GTDC Estate, Ankleshwar- 393002, Dist Bharuch, Gujarat |
India |
209 | Pulmofar
Xirô |
VD-7948- 09 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Chlorpheniramine
Maleate |
BP 2009 | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C. Tal. – Khed, Dist.- Ratnagiri, 415722, Maharashtra |
India |
210 | Pulmofar
Xirô |
VD-7948- 09 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Sodium Benzoate Powder |
NF/FCC/
EP5 |
Emerald Performance Materials TM , Emerald Kalama Chemical, LLC |
1296 Third Street N.W. Kalama, Washington, USA, 98625 |
USA |
211 | Pulmofar
Xirô |
VD-7948- 09 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Potassium
Guaiacolsulfonate |
USP 32 | Zhejiang Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd. |
Yanhai Industrial Zone, Linhai City, Zhejiang 317016 |
China |
212 | Ống hít | VD-10161-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Menthol | BP2009/ EP 5 |
Sharp Mint Limited | Sharp House, Plot No.9, LSC, Gujranwala Town – 1, Delhi -9, India |
India |
213 | Ống hít | VD-10161-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Camphor
Powder |
NSX | Fujian Green Pine Co., Ltd. |
Huiyao Industrial Park Jianyang, Fujian, 354200 |
China |
214 | Ống hít | VD-10161-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Eucalyptol Oil | USP 32 | Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd. |
No.18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827 |
Singapore |
215 | Farzincol | VD-10162-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Zinc Gluconate Anhydrous Powder |
USP 32, Ph.Eur 5, FCC, |
Purac Biochem bv (Corbion Purac) |
Arkelsedijk 46 P.O. Box 21 4200 AA Gorinchem |
The
Netherlands |
216 | Carbomint | VD-11006-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Acticarbone 2SW | NSX | Chemviron France SAS | Chemviron France SAS Usine de Parentis, BP8-36, rue des Sables, F- 40160 PARENTIS-EN-BORN |
France |
217 | Farnisone | V D-11007-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Prednisone
Anhydrous Micronized |
USP 32 | Crystal Pharma | Parque Tecnológico de Boecillo, – Parcela 105- 47151 BOECILLO, Valladolid |
Spain |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) ■ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
218 | Carbotrim | VD-11550-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Sulfamethoxazole | BP2009 | Virchow Laboratories Limited |
Plot No.4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate. IDA.Jeedimetla, Hyderabad – 500 055 |
China |
219 | Carbotrim | VD-11550-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Trimethoprim | BP 2009 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd |
North- East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R. of China |
China |
220 | Methorfar 15 | VD-11551-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Dextromethorphan
hydrobromid |
USP32 | Divi’s Laboratories Limited |
Unit – 1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nangonda District,Telangana – 508 252 |
India |
221 | Dầu Khuynh Diệp |
VD-12247-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Eucalyptol Oil | USP 32 | Tien Yuan Chemical (PTE) Ltd. |
No.18 Chin Bee Road, Jurong Town, Singapore 619827 |
Singapore |
222 | Dầu Khuynh Diệp |
VD-12247-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Camphor
Powder |
NSX | Fujian Green Pine Co., Ltd |
Huiyao Industrial Park Jianyang, Fujian,354200, China |
China |
223 | Halofar | VD-12248-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Haloperidol sieved | Ph.Eur 5 | Excella GmbH & Co KG | Numberger Str. 12, 90537 Feucht | Germany |
224 | Neo-Gynotab | VD-12250-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Neomycin Sulfate | USP 32/ EP 5 |
Pharmacia & Upjohn Company (A subsidiary of Pfizer |
7000 Portage RD Kalamazoo, MI 49001- 0199 |
USA |
225 | Neo-Gynotab | VD-12250-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Nystatin | Ph.Eur.5 | Vuab Pharma a.s. | Vltavska 53,252 63 Roztoky Czech Republic | Czech
Republic |
226 | Natri clorid 0,9% | VD-12811-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Sodium Chloride | USP 32/ BP 2009 |
Dominion Salt Limited | Lake Grassmere S.I. Flofinery Kaparu Road,
Marlbourough PO Box: 81. Seddon |
New
Zealand |
227 | Neocin | VD-12812-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Neomycin Sulfate Micronized |
USP 32/ EP 5 |
Pharmacia & Upjohn Company (A subsidiary of Pfizer |
7000 Portage RD Kalamazoo, MI 49001- 0199 |
USA |
228 | Neodex | VD-12813-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Dexamethasone Sodium Phosphate |
USP 32/ EP 5 |
Crystal Pharma | Parque Tecnológico de Boecillo, – Parcela. 105- 47151 Boecillo, Valladolid |
Spain |
229 | Neodex | VD-12813-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Neomycin Sulfate Micronized |
USP 32/ EP 5 |
Pharmacia & Upjohn Company (A subsidiary of Pfizer |
7000 Portage RD Kalamazoo, MI 49001- 0199 |
USA |
230 | Nystafar | VD-12814-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Nystatin | BP2009/
USP32/ Ph.Eur.5 |
Vuab Pharma a.s. | Vltavska 53,252 63 Roztoky Czech Republic | Czech
Republic |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
231 | Acetazolamid | VD-13361-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Acetazolamide | EP 5 | Shanghai Dizhong Pharma & Chemical Co., Ltd. |
No. 181 Wujin Road Shanghai 200080, China | China |
232 | Cemofar EF | VD-13362-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Acetaminophen/
Paracetamol |
USP 32 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co.,Ltd |
8 Guang Shi Xi Road Wuxi, Jiangsu, China |
China |
233 | Cemofar 10% | VD-13363-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Acetaminophen/
Paracetamol |
USP 32 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co.,Ltd |
8 Guang Shi Xi Road Wuxi, Jiangsu, China |
China |
234 | Cooldrop | VD-13365-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Polyvidone | USP32,
EP5 |
Ashland | 4501 Attwater Ave Texas City, TX 77590 |
USA |
235 | Pulmofar
viên |
VD-13366-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Dextromethorphan
Hydrobromide |
USP 32 | Wockhardt Limited | Plot No.138, GIDC-Estate, Ankleshwar- 393002, Dist. Bharuch, Gujarat, India |
India |
236 | Pulmofar
viên |
VD-13366-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Chlorpheniramin
Maleat |
BP 2009 | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C. Tal. – Khed, Dist.- Ratnagiri, 415722, |
India |
237 | Sibemag | VD-13368-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Pyridoxin
Hydrochloride |
BP 2009 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd |
Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China |
China |
238 | Sibemag | VD-13368-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Magnesium Lactate 2-hydrate |
Ph.Eur 5 | Dr.Paul Lohmann GmbH KG |
Hauptstrasse 2 – D 31860 Emmerthal | Germany |
239 | Stomafar | VD-13369-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Magnesium
Hydroxide USP |
USP 32 | SPI Pharma Inc | 40 Cape Henlopen Dr Lewes, DE 19958 |
USA |
240 | Stomafar | VD-13369-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Dried Aluminum Hydroxide Gel |
USP 32 | SPI Pharma Inc | 40 Cape Henlopen Dr Lewes, DE 19958 |
USA |
241 | Tobrafar | VD-13370-10 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Tobramycin Base sterile |
USP 32 | Biovet JSC | 68a, Aprilsko vastanie Blvd, 7200 Razgrad | Bulgaria |
242 | Aspifar 81 Viên bao phim |
VD-14275-11 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Aspirin
(Acetylsalicylic Acid”) |
Ph.Eur.6/
USP32/ JP16 |
Novacyl (Thailand) Limited |
321 Bangpoo Industrial Estate Moo 4, Sukhumvit Road, Praeksa, Muang Samutprrakarn 10280 |
Thailand |
243 | Farzincol
Xirô |
VD-14276-11 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Zinc Sulphate 1- hydrate powder |
USP 32/ FCC |
Dr.Paul Lohmann GmbH KG |
Hauptstrasse 2 – D 31860 Emmerthal | Germany |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
244 | Xylofar DD nhỏ mũi |
VD-14277-11 | 01/8/2018′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Xylometazoline
Hydrochloride |
EP 6 | CTX Lifesciences (P) Ltd, |
Block No: 251-252
Sachin Magdalla Road,GIDC- Sachin, Dist- |
India |
245 | Povidine 5% DD sát khuẩn |
VD-15399-11 | 24/1/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
PVP Iodine | USP 32/ EP6/ JP16 |
Ashland | 455 N, Main St.,
(Hwy 95) Calvert City, KY 42029 |
USA |
246 | Povidine 10% DD sát khuẩn |
VD-15400-11 | 25/1/2019 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
PVP Iodine | USP32 | Ashland | 455 N. Main St.,
(Hwy 95) Calvert City, KY 42029 |
USA |
247 | Otifar DD nhỏ tai |
VD-15744-11 | 08/1/2019′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Dexamethasone Acetate, micronized |
Ph.Eur6/
USP32 |
Crystal Pharma | Parque Tecnológico de Boecillo, Parc, 105 47151 Boecillo (Valladolid), Spain |
Spain |
248 | Albefar | VD-16014-11 | 08/1/2019′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Abendazole | USP 32 | Changzhou
Yabang-QH Pharmachem |
No 18 Jinlong Road, Chunjiang Town, Xinbei District, Changzhou City, Jiangsu P.R China 213127 |
China |
249 | Folacid | VD-16015-11 | 08/1/2019′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Folic Acid | USP32/ BP 2010 |
DSM Nutritional Products Ltd. |
Branch Site Sisseln, CH-4334 Sisseln |
Switzerland |
250 | Mykezol | VD-16016-11 | 08/1/2019′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
Ketoconazole | USP32 | Aarti Drugs Limited | Plot No. E- 21/22, MIDC, Tarapur, Boisar- 401506, Dist- Thane, Maharashtra |
India |
251 | Povidine 5% DD sát trùng cuốn rốn |
VD-16017-11 | 08/1/2019′ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic |
PVP Iodine | EP 6/ JP XVI |
Ashland | 455 N, Main St.,
(Hwy 95) Calvert City, KY 42029 |
USA |
252 | Ambron | VD-6912-09 | 8/1/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Ambroxol
hydrochloride |
EP 8.0 | Hangzhou Deli Chemical Co., Ltd |
RM. 1115, Jingui Mansion, No 387, Gudun Road, Xihu District, Hangzhou |
China |
253 | Bromhexin 8 | VD-6913-09 | 8/1/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Bromhexine
Hydrochloride |
BP 2016 | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co.Ltd |
Zhangjingcun, Dongjing Town, Songjiang, Shanghai |
China |
254 | Dextromethorph an 15 |
VD-6387-08 | 8/1/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Dextromethorphan
Hydrobromide |
USP 34 | Wockhardt Limited (Bulk Drug Division) |
Regd. Office: D-4 MIDC, Chikalthana, Aurangabad-431006 Factory: Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar-393002, Dist Bharuch, Gujarat |
India |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
255 | Meloxicam | VD-10568-10 | 8/1/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Meloxicam | BP 2013 | Alcon Biosciences Private Limited |
Plant: A-1/2104, Phase III, GIDC-Vapi, Gujarat-396 195 Admn. Office: 112. Marine Chambers, 11 New |
India |
256 | Ralidon | VD-8899-09 | 8/1/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Paracetamol | USP 37 | Tianjin Bofa Pharmaceutical Co. Ltd, China |
No.1, Bofa Street, Junliang Cheng Industrial Zone, Dongli District, Tianjin |
China |
257 | Ralidon | VD-8899-09 | 8/1/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Caffeine Anhydrous | BP 2013 | AARTI INDUSTRIES LIMITED |
Factory Address: Unit-V, L-28/29, MIDC Area, Tarapur, Tal.Palghar.Dist.Palghar-401 506, Maharashtra Admn.Office: 71, Udyog Kshetra, 2nd Floor, Regd.Office: Plot No.801/23, G.I.D.C Estate, |
India |
258 | Vacetam 400 | VD-11807-10 | 8/1/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Piracetam | EP 8.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical CO., Ltd. |
No 58,ChangxiRoad Jingdezhen City,China | China |
259 | Vacetam 800 | VD-16632-12 | 8/1/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Piracetam | EP 8.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical CO., Ltd. |
No 58,ChangxiRoad Jingdezhen City,China | China |
260 | Vasomin 1500 | VD-16327-12 | 8/1/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
D – Glucosamine HCl |
USP 37/38 | Yangzhou Rixing Bio-tech Co., Ltd |
No2TongxinRD, GaoyouCity, Jiangsu, China PO.225601 |
China |
261 | D-contresine 500 | VD-17071-12 | 8/9/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Mephenesin | BPC 73 | Gennex Laboratoies Limited |
Sy. No.133, IDA Bollaram Jinnaram Mandal, Sangareddy District – 502 325, Telangana |
India |
262 | Fencecod | VD-17072-12 | 8/9/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Ibuprofen | BP2013 | Iol Chemicals and Pharmaceuticals Limited |
Head Office: 85, Industrial Area A’, Ludhiana. 141 003 (Pb.) Regd. Office: Trident Complex, Raikot Road, Works:Village Fatehgarh Channa, Mansa |
India |
263 | Meloxicam 15 | VD-17073-12 | 8/9/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Meloxicam | EP7 | ALCON BIOSCIENCES PRIVATE LIMITED |
Plant: A-1/2104, Phase III, GIDC-Vapi, Gujarat-396 195, Admn. Office: 112, Marine Chambers, 11 New |
India |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liệu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
264 | Mephenesin 500 | VD-17074-12 | 8/9/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Mephenesin | BPC 73 | Samanta Organics Pvt. Ltd |
Regd. Office: 194, Arvind Chamber, Off. Western Express Highway, Andheri (East), Mumbai – 400 069. Adm. Office: 27-J, Laxmi Industrial Estate, Link Road, Versova, Andheri (West), Mumbai – Factory: T-119, M.I.D.C., Tarapur, Dist |
India |
265 | Terp-cod’s | VD-17075-12 | 8/9/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Dextromethorphan
Hydrobromide |
USP 37 | Wockhardt Limited (Bulk Drug Division) |
Regd. Office: D-4 MIDC, Chikalthana, Aurangabad-431006 Factory: Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar-393002, Dist. Bharuch, Gujarat, |
India |
266 | Vacoomez 40 | VD-17076-12 | 8/9/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Omeprazole pellets | In-house
(NSX) |
Sainor Pharma Pvt Ltd | Plot No.31, Phase V, IDA, Jeedimetla, Hyderabad 500 055. |
India |
267 | Vadol 650 | VD-17077-12 | 8/9/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Paracetamol | USP 37/38 | Anqiu Lu’an
Pharmaceutical Co., Ltd. |
No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shangdong | China |
268 | Diosmectit | VD-18426-13 | 18/01/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Diosmectite | Enterprise
Standard (In-house) |
Ningcheng County Tianyuan Montmorillonite Development Co., Ltd |
Balihan Town Industrial Park, Ningcheng Country, Chifeng City, Inner Mongolia 024231 |
China |
269 | Vaco Aller F PE | VD-18427-13 | 18/01/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Chlorpheniramine
Maleate |
BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd. | Corporate Office: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai – 400 063. Maharashtra, Factory: A 5/2, Lote Parshuram Industrial |
India |
270 | Vacoridex 10 | VD-18429-13 | 18/01/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Dextromethorphan
hydrobromide |
USP 37 | Hy-gro Chemicals Pharmteck Private Limited (Manufacturers of API’s, |
# 203& 204, 2nd Floor, Ashoka Bhoopal Chambers, Sardar Patel Road, Secunderabad – 500 003. Works: Plot No. 174, Progressive Industrial |
India |
271 | Vacoridex 15 | VD-18430-13 | 18/01/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Dextromethorphan
hydrobromide |
USP 38 | Hy-gro Chemicals Pharmteck Private Limited (Manufacturers of API’s, |
# 203& 204, 2nd Floor, Ashoka Bhoopal Chambers, Sardar Patel Road, Secunderabad – 500 003. Works: Plot No. 174, Progressive Industrial |
India |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
272 | Vacoridex 30 | VD-18431-13 | 18/01/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Dextromethorphan
hydrobromide |
USP 35 | Hy-gro Chemicals Pharmteck Private Limited (Manufacturers of API’s, |
# 203& 204, 2nd Floor, Ashoka Bhoopal Chambers, Sardar Patel Road, Secunderabad – 500 003. Works: Plot No. 174, Progressive Industrial |
India |
273 | Vadol PE | VD-18433-13 | 18/01/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. |
No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000, |
China |
274 | Vadol PE | VD-18433-13 | 18/01/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Dextromethorphan
hydrobromide |
USP 34 | Wockhardt Limited (Bulk Drug Division) |
Regd. Office: D-4 MIDC, Chikalthana, Aurangabad-431006 Factory: Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar-393002, Dist Bharuch, Gujarat, |
India |
275 | Vacodomtium 10 | VD-19075-13 | 19/6/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Domperidone
maleate |
BP 2015 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd. |
Corporate office: C4, Industrial Area Uppal Hyderabad-500 039 Telangana Factory: Unit -1 C4 Industrial Development Area Uppal Hyderabad – 500 039 Telangana |
India |
276 | Vacodomtium 20 | VD-19076-13 | 19/6/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Domperidone
maleate |
BP 2015 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd. |
Corporate office: C4, Industrial Area Uppal Hyderabad-500 039 Telangana Factory: Unit -1 C4 Industrial Development Area Uppal Hyderabad – 500 039 Telangana |
India |
277 | Cetazin | VD-19542-13 | 9/10/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Cetirizine
Dihydrochloride |
EP7 | Supriya Lifescience Ltd. | Corporate Office: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai 400 063. Maharashtra, Factory: A- 5/2, Lote Parshuram Industrial |
India |
278 | Vacomuc 200 | VD-19543-13 | 9/10/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
N-Acetyl – L-Cysteine | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. |
No.1 Industrial Park, Gedian Economy Develop Zone, E’Zhou City, Hubei |
China |
279 | Vaco-Pola 6 | VD-19544-13 | 9/10/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Dexchlorpheniramin e Maleate |
BP
2011/2013 |
SHENYANG SYNDY PHARMACEUTICAL CO., LTD |
2 MiaoMuli, Zhonggong st. Shenyang 110026 | China |
280 | Atafed’s PE | VD-20123-13 | 18/12/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Triprolidine
Hydrochloride |
USP 37 | Pioneer Laboratories (India) Pvt., Ltd |
94-A, 95-B & 96-A, Industrial Area No. 1, A.B. Road, Dewas (M.P) 445 001 |
India |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
281 | Cestasin | VD-20298-13 | 27/12/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Betamethasone
base |
EP8 | Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Co., Ltd |
No.5 Chuancheng South Road Xianju, Zhejiang 317300 |
China |
282 | Dexamethason | VD-20299-13 | 27/12/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Dexamethasone
acetate |
EP7 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd, China |
No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
283 | Vacomuc 200 | VD-20300-13 | 27/12/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
N-Acetyl – L-cysteine | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd |
No.1 Industrial Park, Gedian Economy Develop Zone, E’Zhou City, Hubei |
China |
284 | Vacoxen | VD-20301 -13 | 27/12/2018 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Aceclofenac | BP 2013 | Henan dongtai Pharm CO., Ltd. |
East Changhong road, Tangyin, Henan | China |
285 | Atafed’s PE | VD-20906-14 | 6/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Triprolidine
Hydrochloride |
USP 37 | Pioneer Laboratories (India) Pvt. Ltd |
Regd. Office: 322-A, City Centre, 570, M.G. Road, Indore – 452 001, Madhya Works: 94-A, 95-B & 96-A, Industrial Area No. 1, A.B. Road, Dewas (M.P) 455 001 |
India |
286 | Clorpheniramin | VD-20907-14 | 6/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Chlorpheniramine
Maleate |
BP 2015 | Supriya Lifescience Ltd | Corporate Office: 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai 400 063. Maharashtra, Factory: A -5/2, Lote Parshuram Industrial |
India |
287 | Diclofenac 50 | VD-20908-14 | 6/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Diclofenac sodium | BP 2016 | Amoli Organics Pvt. Ltd | Regd. Office & Factory: Plot No.322/4, 40 Shed Area, G.I.D.C., Vapi-396 195, Gujarat. Corporate Office: 407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road, Nariman Point, Mumbai – 400 021, |
India |
288 | H-Vacolaren | VD-20909-14 | 6/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Trimetazidine
Dihydrochloride |
JP XVI | Trichem Life Sciences Ltd | Plot No. K/57, MIDC. Tarapur. Taluka: Palghar, Dist: Thane (Maharashtra) – 401 506, Administration off: 212, Abhishek Building; C- 5 Dalia Industrial Estate, Off New Link Road, Andheri (W), Mumbai – 400 053, |
India |
289 | Vacodomtium 20 | VD-20911-14 | 6/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Domperidone
Maleate |
BP- 2015 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd. |
Corporate Office: C4 Industrial Area Uppal Hyderabad-500 039 Telangana Factory: Unit -1 C4 Industrial Development Area Uppal Hyderabad – 500 039 Telangana |
India |
290 | Vaconisidin | VD-20912-14 | 6/12/2019 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Nefopam Hcl | CP 2010 | Anhui Wanhe Pharmaceutical Co., Ltd |
Yangcun Industry park, Tianchang , Anhui | China |
TT
(1) |
Tên thuốc (2) |
SĐK
(3) |
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (4) |
Tên NSX (5) |
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối … (6) |
Tiêu
chuẩn (7) |
Tên NSX nguyên liêu (8) ‘ |
Đia chỉ cơ sở sản xuất (9) |
Nước sản xuất (10) |
291 | Vacodedian | VD-6397-08 | 30/12/2017 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm |
Gliclazide | EP 8.0 | Shangdong Fangming Pharmaceutical Group Co., Ltd. |
Fangming Part of Hanghe Road, Dongming County, Shandong Province, |
China |
292 | Clanzen | VD-14328-11 | 05/7/2018 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Levocetirizine
dihydrochloride |
In-house
(NSX) |
Maps Laboratories Private Limited |
Plot No 38, Rafelashwar G.I.D.C, 8-A,National Highway, At Jambudia,Tal-Morbi Rajkot-363 642 (Guj), India |
India |
293 | Clanzen | VD-14328-11 | 05/7/2018 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Levocetirizine
dihydrochloride |
In-house
(NSX) |
Metrochem API Private Limited |
Plot No. 62/C/6, Pipe Line Road, Phase-I, IDA, Jeedimetla, Qutballapur(M), Medchal(Dist.), T.S. India |
India |
294 | Clanzen | VD-14328-11 | 05/7/2018 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Levocetirizine
dihydrochloride |
In-house
(NSX) |
Auctus Pharma Limited | Unit-II, Plot No.8, JN Pharma city, Tadi Village, Parawada mandal, Visakhapatnam Dist., A.P. India |
India |
295 | Calci-D | VD-19385-13 | 10/9/2018 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa |
Vitamin D3 | USP/EP | DSM Nutritional Products Ltd. |
CH-4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
296 | NERTROBIINE | VD-17029-12 | 06/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tw 25 |
Piracetam | BP 2007 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co.,Ltd |
No.58, ChangxiRoad, Jingdezhen City | China |
297 | UPHA – LEXIN | VD-16611-12 | 06/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tw 25 |
Cephalexin
monohydrate |
BP 2007 | Lupin Limited | Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep – 462046, District: Raisen [M.P] |
India |
298 | UFAL- CLOR 375 mg |
VD-16610-12 | 06/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tw 25 |
Cefaclor
monohydrate |
BP 2007 | Lupin Limited | Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep – 462046, District: Raisen [M.P] |
India |
299 | UFAL- CLOR 250 mg |
VD-16609-12 | 06/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tw 25 |
Cefaclor
monohydrate |
BP 2007 | Lupin Limited | Unit-1, 198-202 New Industrial Area No. 2, Mandideep – 462046, District: Raisen [M.P] |
India |
300 | UPRIFED | VD-16299-12 | 06/11/2018 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tw 25 |
Triprolidine
hydrochloride |
USP 32 | Pioneer Laboratories Private Limited |
322-A, City Centre, 570, M. G. Road, Indore – 452001 (Madhya Pradesh) |
India |
Công văn 3199/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguvên liệu làm thuốc được nhập khẩu
DOWNLOAD VĂN BẢN GỐC DƯỚI ĐÂY
3199_QLD_ĐK_2018_VNRAS_DANH_MUC
COPY VUI LÒNG GHI NGUỒN VNRAS.COM