
Nguồn : Vietnam Digital Health Network
TÓM TẮT
Tôi đã dành nhiều tuần để phỏng vấn các quỹ đầu tư tư nhân (PE), các nhà điều hành bệnh viện, và các nhà sáng lập nền tảng y tế. Cuộc trò chuyện cứ liên tục quay trở lại một sự thật không mấy dễ chịu:
Tiền không đổ vào những nơi mà chúng ta vẫn nghĩ.
Tính từ đầu năm, tổng giá trị các thương vụ M&A trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam đã đạt 507 triệu USD – tăng gấp 63 lần so với cùng kỳ năm ngoái. Nhưng điều bất ngờ là: những chiến lược đang thắng thế lại không nằm ở nơi bạn dự đoán.
Tôi đã phân tích từng thương vụ. Và rồi nhận ra điều này: Creador định giá chuỗi nhà thuốc FPT Long Châu lên tới 1,5 tỷ USD – cao hơn cả nhiều tập đoàn bệnh viện lớn. Nhưng giá trị không chỉ nằm ở chuỗi cửa hàng – mà nằm ở thứ chuỗi đó kiểm soát: quyền tiếp cận bệnh nhân, dữ liệu hàng ngày, và mạng lưới phân phối được tích hợp sâu.
Rồi tôi đào sâu hơn:
- BuyMed đang kết nối hơn 41.000 nhà thuốc.
- Vingroup chuyển hướng sang nền tảng chăm sóc người cao tuổi.
- Ngay cả các nhà điều hành bệnh viện cũng đang vội vàng xây dựng mạng lưới phân phối riêng của họ.
Một mô hình rõ ràng hiện ra
Lợi thế cạnh tranh bền vững không nằm ở toà nhà – mà nằm ở MẠNG LƯỚI.
Và điều khiến tôi bất ngờ là: nhiều người vẫn chưa nhìn thấy sự chuyển dịch này. Họ vẫn đang bảo vệ bất động sản bệnh viện trong khi chuỗi giá trị đang được tái định hình xung quanh họ.
Nếu bạn là nhà đầu tư, lãnh đạo y tế, doanh nhân hoặc chuyên gia hoạch định chính sách tại Việt Nam.
Các nhà đầu tư y tế tại Việt Nam đã tìm ra “đơn thuốc” tăng trưởng mới đầy bất ngờ: hiệu thuốc bình dân.
Khi hoạt động M&A trong ngành y tế tăng gấp 63 lần, tâm điểm cũng dần rời khỏi giường bệnh, chuyển sang những quầy thuốc đông đúc – nơi các mối quan hệ với bệnh nhân, và cả dữ liệu, thực sự được hình thành.
Linh bước vào hiệu thuốc Long Châu gần căn hộ của mình mà hầu như không cần nhìn lên. Cô quẹt thẻ thành viên, nhận thuốc kháng sinh cho con gái, đo huyết áp tại trạm miễn phí, rồi đặt lịch khám từ xa cho cha – người đang tiểu đường – qua ứng dụng của cửa hàng. Toàn bộ quá trình diễn ra chỉ trong 7 phút. Ở đâu đó trong hệ thống máy chủ của Tập đoàn FPT, các thuật toán đang xử lý những dữ liệu này: lịch sử mua thuốc của Linh, chỉ số sinh học, bệnh mãn tính của gia đình, hành vi số hóa của cô.
Chính những việc vặt trong ngày bình thường như thế này đã khiến quỹ đầu tư tư nhân Creador định giá chuỗi hiệu thuốc này ở mức 1,5 tỷ USD – cao hơn cả nhiều hệ thống bệnh viện lớn trong nước.
Đây cũng là lý do khiến ngành y tế Việt Nam – vốn từ lâu bị ám ảnh bởi giường bệnh và máy chụp MRI – đang trải qua một cơn “chuyển dịch địa tầng”.
Giá trị thật sự, hóa ra, không nằm ở toà nhà. Mà nằm ở mối quan hệ.
Và ngày càng rõ ràng, mối quan hệ đó không còn được hình thành trong phòng cấp cứu, mà tại hơn 45.000 điểm bán rải rác khắp một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất châu Á.
CƠN SỐT VÀNG VỚI “TÂM CHẤN” NGOÀI DỰ KIẾN
Những con số biết nói. Tính đến tháng 9/2025, thị trường M&A trong lĩnh vực y tế của Việt Nam đạt 507,6 triệu USD với 7 thương vụ – cao gấp 63 lần so với năm trước.
Hàng loạt ông lớn PE như Warburg Pincus, KKR, GIC, Creador, Ares Management đổ bộ vào thị trường. Nhưng họ không mở hầu bao cho bất động sản bệnh viện – mà nhắm vào chuỗi nhà thuốc, nền tảng phân phối B2B, mạng lưới chẩn đoán và cụm phòng khám.
Luận điểm đầu tư rất rõ ràng:
Việt Nam có 16 triệu người trên 60 tuổi. Tầng lớp trung lưu đang tăng nhanh, đòi hỏi dịch vụ chăm sóc y tế tốt hơn, tiện lợi hơn.
Hệ thống y tế công, vốn thiếu kinh phí triền miên, đang quá tải.
Chi tiêu y tế tư nhân được dự báo sẽ tăng lên 34 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ tăng trưởng hàng năm 7,5%.
Riêng thị trường bán lẻ dược phẩm dự kiến sẽ gần gấp đôi, từ 8,9 tỷ USD (2024) lên 16,8 tỷ USD vào năm 2033.
Nhưng cơ hội không chỉ dừng lại ở việc bán thuốc.
Các hiệu thuốc hiện đại đang “tiến hóa” thành trung tâm chăm sóc sức khỏe ban đầu: (Bình luận của người dịch – chúng ta đều chưa quên câu chuyện của CVS, Walgreens và cả trào lưu Direct to Consumer của các tập đoàn Dược phẩm lớn!)
- điểm tiêm chủng,
- trạm chẩn đoán,
- cổng khám bệnh từ xa,
- nơi quản lý bệnh mãn tính.
Mỗi tương tác đều sinh ra dữ liệu: tuân thủ điều trị, bệnh đi kèm, mô hình mua hàng.
Nếu được khai thác đúng cách, những dữ liệu này sẽ tạo ra “vòng xoay tăng trưởng” (flywheel):
- Nhắm đúng khách hàng giúp tăng gắn bó
- Gắn bó tạo cơ sở đầu tư vào công cụ số
- Công cụ số lại tạo thêm dữ liệu mới.
Các hiệu thuốc nhỏ lẻ vẫn còn ghi chép bằng sổ giấy không thể cạnh tranh.
Các bệnh viện – dù chuyên sâu về mặt chuyên môn thường chỉ gặp bệnh nhân khi có vấn đề nặng.
Còn hiệu thuốc? Gặp họ mỗi tuần. Thậm chí mỗi ngày.
Tần suất này chính là sức mạnh.
Cú sốc định giá
Khi Creador mua 13% cổ phần Long Châu vào tháng 4/2025, mức định giá ngầm hiểu là 1,5 tỷ USD – cao hơn vốn hóa thị trường của nhiều hệ thống bệnh viện niêm yết tại Việt Nam.
Sự khác biệt này phản ánh một nhận thức chung toàn ngành:
Lợi thế cạnh tranh không còn là toà nhà bê tông. Mà là mối quan hệ với bệnh nhân, dòng dữ liệu sinh ra từ hành vi tiêu dùng, và khả năng điều phối logistics ở quy mô lớn.
Từ những tiệm thuốc góc phố đến đế chế bán lẻ y tế
Trong suốt nhiều thập kỷ, phân phối dược phẩm tại Việt Nam chủ yếu do khoảng 45.000 hiệu thuốc tư nhân, quy mô gia đình đảm nhiệm – nhỏ lẻ, thanh toán tiền mặt, quản lý thủ công. Nhưng bức tranh này đang thay đổi chóng mặt.
Đến đầu năm 2025, ba chuỗi nhà thuốc hiện đại đã kiểm soát hơn 3.200 cửa hàng.
Trong đó, Long Châu – “gã khổng lồ” của FPT Retail – vận hành hơn 2.000 cửa hàng, đạt tăng trưởng doanh thu 59% trong năm 2024, tương đương 25,32 nghìn tỷ đồng (gần 1 tỷ USD) – chiếm tới 63% doanh thu bán lẻ của tập đoàn mẹ.
Doanh thu trung bình mỗi cửa hàng một tháng cao hơn gấp 5–8 lần so với các hiệu thuốc truyền thống.
Đây không chỉ là “quy mô” – mà là “thống trị”.
Pharmacity, đơn vị tiên phong với giai đoạn bùng nổ hơn 1.100 cửa hàng, hiện đã “tái cấu trúc” còn khoảng 950 điểm bán tại các đô thị trọng điểm – và đang chủ động chào mời nhà đầu tư quốc tế.
An Khang Pharmacy, “cuộc dạo chơi y tế” của Thế Giới Di Động, đã thu hẹp từ 527 xuống còn 326 cửa hàng, tập trung chủ yếu tại TP.HCM và các tỉnh phía Nam.
Sự tinh gọn này cho thấy toàn ngành đang bước qua giai đoạn giành đất sang giai đoạn kỷ luật lợi nhuận.
Thứ khiến các chuỗi nhà thuốc này hấp dẫn nhà đầu tư không chỉ là sức mua hay thương hiệu, dù cả hai đều quan trọng. Mà là vì họ dẫn đầu trong chuyển đổi số.
Long Châu – đạt giải “Đổi mới số của năm trong lĩnh vực Y tế” từ Healthcare Asia (2025) – đã kết nối một cách liền mạch:
- Ứng dụng di động
- Thương mại điện tử
- Click-and-collect (mua online, lấy tại cửa hàng)
- Chương trình tích điểm
- Hệ thống quản lý tồn kho bằng AI
- Tích hợp với hạ tầng đơn thuốc điện tử đang hình thành tại Việt Nam
Kết quả là gì?
Một hệ sinh thái chăm sóc sức khỏe tại hiệu thuốc, cung cấp:
- Tiêm chủng
- Khám sức khỏe cơ bản (tăng huyết áp, tiểu đường)
- Tư vấn quản lý bệnh mãn tính
- Kết nối khám từ xa
Mỗi giao dịch đều nuôi dưỡng hệ thống.
Từ mô hình tuân thủ điều trị, bệnh đi kèm, đến tần suất mua thuốc.
Những dữ liệu này có thể được thương mại hóa qua hợp tác với hãng dược, công ty bảo hiểm, và nền tảng AI chăm sóc sức khỏe.
Các hiệu thuốc nhỏ lẻ vẫn còn đếm tiền bằng tay – không còn cửa cạnh tranh.
Người điều phối “vô hình”: các nền tảng sở hữu đường ống vận hành
Trong khi các chuỗi nhà thuốc chiếm lĩnh đầu mối tiếp cận người tiêu dùng, một cuộc cách mạng thầm lặng cũng đang diễn ra ở hậu trường.
Các nền tảng công nghệ đang tái cấu trúc chuỗi cung ứng dược phẩm rời rạc của Việt Nam – và tạo ra những lợi thế cạnh tranh bền vững nhất cho ngành.
BuyMed (vận hành tại Việt Nam dưới thương hiệu Thuocsi.vn) – kể từ khi thành lập năm 2018, đã trở thành “hệ tuần hoàn” của ngành dược Việt Nam.
Nền tảng này kết nối hơn 41.000 hiệu thuốc, phòng khám và nhà bán lẻ nhỏ tại Việt Nam, Thái Lan và Campuchia.
Thông qua 2 trung tâm hoàn thiện đơn hàng chính và hơn 170 điểm logistics, BuyMed xử lý khoảng 20.000 mã hàng (SKU), giao đến cả những tỉnh xa nhất chỉ trong dưới 36 giờ. Mỗi tháng xử lý 30.000 đơn hàng.
BuyMed đã huy động được hơn 60 triệu USD từ các nhà đầu tư như Cocoon Capital, Smilegate và Sequoia India.
Giá trị cốt lõi rất rõ ràng:
- Cắt bỏ các lớp trung gian
- Rút ngắn vòng quay vốn cho hiệu thuốc nhỏ
- Giúp các hãng dược nhỏ tiếp cận hàng chục ngàn điểm bán mà họ không thể tự mình chạm tới
BuyMed không sở hữu hàng tồn hay cửa hàng – mà sở hữu:
- Công cụ “kết nối đơn hàng”
- Mạng lưới điều phối logistics
- Và quan trọng nhất: dòng dữ liệu giao dịch chảy qua 41.000 điểm kết nối
Hiện tại, BuyMed đang tìm kiếm vốn mới tại Hàn Quốc, xem xét bán 5-20% cổ phần và mở rộng khu vực.
Nếu thành công, công ty sẽ biến “sự phân mảnh” của Việt Nam thành một hạ tầng thiết yếu khu vực.
GENE SOLUTIONS: MỘT MÔ HÌNH KHÁC – TÍCH HỢP DỌC THÔNG QUA CHẨN ĐOÁN
Gene Solutions, thành lập năm 2017, hiện chiếm 89% thị phần xét nghiệm trước sinh không xâm lấn (NIPT) tại Việt Nam.
Công ty vận hành 7 phòng xét nghiệm giải trình tự thế hệ mới (NGS) tại Đông Nam Á – trong đó có 2 phòng đạt chuẩn CAP (College of American Pathologists).
Với hơn 2,2 triệu xét nghiệm, và cơ sở dữ liệu gene người châu Á lớn nhất khu vực (215.000+ mẫu bệnh nhân), Gene Solutions đã tạo ra cạnh tranh công nghệ mạnh mẽ:
- Chẩn đoán tăng cường bằng AI
- Chi phí thấp hơn đối thủ đến 3 lần
- Liên tục nghiên cứu R&D cho phát hiện sớm ung thư và theo dõi điều trị
Nhưng viên ngọc quý thực sự không phải là máy móc trong phòng lab – mà là 4.900 bệnh viện và phòng khám đối tác đang gửi bệnh nhân đến.
Mạng lưới tích hợp này giúp Gene Solutions tiếp cận đặc quyền với bác sĩ kê đơn và bệnh nhân – tạo ra lợi thế phân phối mà đối thủ khó lòng bắt chước.
Hợp tác gần đây với: Raffles Medical Group (tuyển bệnh nhân thử nghiệm ung thư); Tập đoàn Y khoa Hoàn Mỹ (mở rộng xét nghiệm gene) càng giúp củng cố lợi thế.
Gene Solutions đã huy động vốn từ August Global Partners vào tháng 1/2025, đang tìm thêm 30 – 50 triệu USD trong năm nay, và đặt mục tiêu IPO vào cuối năm 2026.
“ĐỊNH LÝ” MỚI TRONG NGÀNH Y TẾ
Ai sở hữu “điểm tiếp xúc chẩn đoán” – thời điểm bác sĩ ra y lệnh – người đó sở hữu “giá trị kinh tế” còn hấp dẫn hơn cả việc sở hữu bệnh viện.
KHI CHÍNH SÁCH TRỞ THÀNH “NHIÊN LIỆU TÊN LỬA” CHO CHUYỂN ĐỔI THỊ TRƯỜNG
Dù là do chủ ý hay vô tình, chính phủ Việt Nam đang tăng tốc mạnh mẽ cho làn sóng chuyển dịch sang mạng lưới điểm bán (POS) thông qua một loạt chính sách kết hợp giữa mở cửa và giới hạn.
Tâm điểm là Luật Dược 2025, có hiệu lực từ tháng 7/2025.
Luật cho phép doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được phân phối và bán buôn thuốc sản xuất trong nước dưới dạng chuyển giao công nghệ hoặc gia công – một thay đổi mang tính “địa chấn” cho phép các tập đoàn đa quốc gia giành lại quyền kiểm soát chuỗi cung ứng tại Việt Nam.
Luật này cũng hợp pháp hóa thương mại điện tử đối với thuốc không kê đơn (OTC) – hiện bán hàng online đã chiếm 15% thị phần OTC qua các nền tảng như ShopeeHealth.
Đồng thời, thời gian đăng ký thuốc được rút gọn từ 12 tháng còn 9 tháng.
Vốn, công nghệ và chuyên môn quốc tế giờ đây có thể dễ dàng đổ vào hệ thống phân phối, với điều kiện các doanh nghiệp đủ quy mô và hạ tầng số để hấp thụ luồng vốn này.
Ngược lại, Luật Đất đai sửa đổi 2024 lại gây khó khăn cho việc xây mới bệnh viện.
Theo luật mới, chỉ được xây bệnh viện trên đất được quy hoạch “đất y tế”, thay vì sử dụng đất ở hoặc đất thương mại như trước kia.
Hệ quả thực tế là: xây bệnh viện mới trở nên cực kỳ khó khăn; M&A “brownfield” (mua lại giấy phép và cơ sở hiện hữu) trở thành con đường khả thi duy nhất.
Điều này khiến các mô hình POS nhẹ tài sản và có khả năng nhân rộng như hiệu thuốc, phòng khám, nền tảng số trở nên hấp dẫn hơn hẳn.
CHÍNH SÁCH ĐƠN THUỐC ĐIỆN TỬ CÀNG LÀM RÕ SỰ PHÂN TẦNG
Từ tháng 10/2025, tất cả bệnh viện phải áp dụng đơn thuốc điện tử; và đến tháng 1/2026, các phòng khám và cơ sở tư nhân cũng phải tuân theo.
Hệ thống quốc gia được thiết kế xử lý 600 triệu đơn thuốc mỗi năm, và tính đến tháng 9/2025, đã bắt đầu tích hợp với VNeID – siêu ứng dụng định danh số của Việt Nam.
Nhờ đó, bệnh nhân có thể:
- Xem đơn thuốc,
- Đặt mua thuốc trực tuyến,
- Theo dõi quá trình giao hàng.
Tuy nhiên, tốc độ triển khai rất chậm:
- Mới chỉ 12.000 trên tổng số 60.000 cơ sở y tế kết nối hệ thống
- Trong 218 triệu đơn thuốc điện tử đã phát hành, chỉ 3,6 triệu được xác nhận đã phát thuốc thành công
Nhiều bệnh viện lớn vẫn bám vào giấy tờ hoặc phần mềm cũ kỹ.
Điều này tạo ra một “khoảng cách tuân thủ” rõ rệt.
Các chuỗi như Long Châu và Pharmacity, có hậu thuẫn từ các tập đoàn công nghệ, dễ dàng đầu tư vào hệ thống tích hợp.
Trong khi đó, hiệu thuốc nhỏ lẻ thì hoàn toàn bất lực.
Chính sách này đang vô tình trở thành “bộ lọc chọn lọc tự nhiên”, đẩy nhanh quá trình hợp nhất thị trường, và trao cơ hội cho những ai có “cơ bắp công nghệ”.
Một kiểu “tiến hóa” kiểu Darwin – và những kẻ thích nghi giỏi nhất đang vươn lên rất nhanh.
DÒNG VỐN THÔNG MINH ĐANG CHỌN HƯỚNG ĐI RÕ RÀNG
Các thương vụ gần đây đã xác thực cho toàn bộ xu hướng này – một cách không khoan nhượng:
- Livzon (Trung Quốc) chi 221 triệu USD để mua 64,81% cổ phần Imexpharm, không chỉ để sở hữu năng lực sản xuất mà còn là mạng lưới phân phối trong nước.
- Ares Management chi khoảng 150 triệu USD để nắm gần 30% MED Group (chuỗi bệnh viện & phòng khám Medlatec), chọn một nền tảng có sẵn dòng bệnh nhân, thay vì những tài sản rời rạc.
- GIC nâng tổng đầu tư vào chuỗi phòng khám nhi Nhi Đồng 315 (hơn 150 điểm khám) lên 194 triệu USD, coi phòng khám là điểm tiếp cận bệnh nhân có thể nhân rộng, không phải “cược” đơn lẻ vào bệnh viện.
- Mekong Capital đầu tư vào TNH Hospital Group, với mục tiêu xây dựng 10 bệnh viện – 3.000 giường đến 2030 – nhưng trọng tâm không phải từng bệnh viện, mà là xây dựng mạng lưới.
Ngay cả Vingroup, tập đoàn tư nhân lớn nhất Việt Nam, cũng đang xoay hướng. Vin New Horizon – dự án mới có vốn hóa 38 triệu USD (Vingroup nắm 65%) – chuyên về chăm sóc người cao tuổi, tích hợp dịch vụ y tế và nhà ở cao cấp cho người già.
Đây là một hệ POS tích hợp dọc dành riêng cho nhóm dân số đang già hóa nhanh – chiếm lĩnh hành trình bệnh nhân từ đầu đến cuối.
ĐÂY KHÔNG CÒN LÀ NHỮNG “KÈO ĂN MAY”
Đây là sự nhận thức chiến lược toàn ngành:
“Hào nước” cạnh tranh không còn nằm ở quyền sở hữu đất đai – mà nằm ở mối quan hệ với bệnh nhân, luồng dữ liệu tiêu dùng, và khả năng điều phối logistics từ nhà sản xuất đến người dùng cuối, với tốc độ và quy mô.
ĐỊNH GIÁ THỊ TRƯỜNG ĐANG PHẢN ÁNH THỰC TẾ MỚI NÀY
Dù 2024 là năm trầm lắng với một số nhà vận hành y tế tư nhân, những tài sản cao cấp vẫn được định giá ở mức 15 – 16 lần EV/EBITDA, còn các thương vụ M&A địa phương nhỏ hơn hoặc dạng “brownfield” cũng đạt mức 8 – 12 lần.
Đây là các hệ số cao so với chuẩn khu vực, cho thấy niềm tin lớn vào các lực đẩy cơ bản:
- Dân số già hoá
- Tầng lớp trung lưu tăng nhanh
- Tốc độ số hoá cao
- Chính sách ngày càng mở cửa cho dòng vốn tư nhân
Creador định giá Long Châu ở mức 1,5 tỷ USD dựa trên một niềm tin vững chắc: Một chuỗi hiệu thuốc được số hóa đúng cách và mở rộng quy mô hợp lý hoàn toàn có thể tạo ra tỷ suất sinh lời ngang – hoặc vượt – các tập đoàn bệnh viện.
Niềm tin đó đặt trên ba trụ cột:
- Hiệu ứng mạng lưới (network effects)
- Khả năng khai thác giá trị từ dữ liệu (data monetization)
- Tích hợp các dịch vụ biên lợi nhuận cao (khám từ xa, chẩn đoán, bảo hiểm) lên nền tảng bán lẻ hàng hóa phổ thông.
Đây là cuộc chơi kinh tế nền tảng, không phải cuộc chơi bất động sản.
“CHIẾN LƯỢC KHAI THÁC PHÂN MẢNH” – SÁCH LƯỢC CỦA CÁC QUỸ ĐẦU TƯ TƯ NHÂN
Với các nhà đầu tư tư nhân (PE), thị trường 45.000 hiệu thuốc nhỏ lẻ tại Việt Nam là một cơ hội “arbitrage” lịch sử.
Kế hoạch rất rõ ràng:
1. Thâu tóm các hiệu thuốc nhỏ lẻ để hợp nhất thành chuỗi
2. Triển khai hạ tầng công nghệ số
3. Tận dụng sức mạnh mua sỉ
4. Gia tăng dịch vụ biên lợi nhuận cao
5. Thương mại hóa dữ liệu qua hợp tác với hãng dược, công ty bảo hiểm, nền tảng AI y tế
Mô hình này đã thành công rực rỡ trong lĩnh vực bán lẻ (hãy nhìn chuỗi mỹ phẩm Hasaki của Excelsior Capital, với hơn 300 cửa hàng).
Giờ đây, công thức ấy được áp dụng vào y tế, nơi có quy mô thị trường tiềm năng (TAM) lớn hơn rất nhiều và mối quan hệ khách hàng bền chặt hơn nhiều lần.
BẮT BUỘC PHẢI THÍCH ỨNG – HOẶC BỊ THAY THẾ
Sự tái cấu trúc chuỗi giá trị này đặt ra những lựa chọn rõ ràng và khắc nghiệt với mọi bên liên quan.
Đối với nhà đầu tư:
Sách lược đã thay đổi căn bản. Các câu hỏi trọng yếu giờ đây là:
-
- Tài sản này có kiểm soát được đầu vào bệnh nhân không, hay chỉ là mắt xích phụ thuộc vào phễu bệnh nhân của kẻ khác?
- Nó có tạo được dữ liệu độc quyền và chuyển hóa thành lợi thế vận hành hoặc đòn bẩy hợp tác không?
- Nó có thể nhân rộng mà không cần đổ vốn tỷ lệ thuận?
Thẩm định đầu tư (due diligence) giờ đây không thể chỉ dừng ở tài chính, mà phải đánh giá:
-
- Năng lực số hoá
- Khả năng điều hướng pháp lý
- Mức độ dày đặc của mạng lưới
- Khả năng thực thi chiến lược đa kênh trong một thị trường còn nhiều hành vi cũ kỹ
Cơ hội nằm ở khai thác phân mảnh quy mô lớn:
-
- Hợp nhất các đơn vị nhỏ lẻ
- Chuẩn hóa vận hành
- Triển khai hạ tầng số
- Tận dụng sức mua
- Gia tăng dịch vụ lợi nhuận cao
- Thương mại hóa dữ liệu bệnh nhân
Áp dụng vào y tế – nơi TAM lớn hơn, khách hàng gắn bó hơn – tỷ suất sinh lời nội tại (IRR) trở nên hấp dẫn hơn bao giờ hết.
Những công ty như Excelsior Capital, đã có kinh nghiệm qua bệnh viện đột quỵ SIS và chuỗi Hasaki, hiểu rõ rằng tương lai không nằm ở toà nhà – mà ở “mạng lưới”.
Chiến lược trọng tâm của họ – y tế với trọng điểm sản xuất & phân phối dược phẩm – phù hợp hoàn hảo với mô hình POS.
Người thắng cuộc là người hành động nhanh để “khóa quyền phân phối” trước khi cơ hội khép lại.
Đối với bệnh viện truyền thống:
Nguy cơ là tồn vong.
Nếu không có chiến lược POS – dù là: Sở hữu chuỗi phòng khám vệ tinh; Hợp tác với chuỗi nhà thuốc; Hoặc xây dựng nền tảng gắn kết bệnh nhân số mạnh mẽ – thì các bệnh viện độc lập sẽ trở thành “đơn vị kỹ thuật thuê ngoài”, phải cạnh tranh về giá trong phễu bệnh nhân do người khác kiểm soát.
Ví dụ: Bệnh viện Van Phúc City (200 giường, vốn đầu tư ban đầu 57 triệu USD) đang tìm đối tác chiến lược – sẵn sàng mở bán cổ phần thiểu số hoặc đa số – để mở rộng sang mảng chăm sóc người cao tuổi. Ban lãnh đạo hiểu rằng: để tồn tại, không thể chỉ vận hành phòng mổ – mà phải nắm được toàn bộ hành trình bệnh nhân từ đầu đến cuối. (Bình luận của người dịch: Ví dụ không thực sự liên quan!)
Sách lược sống còn cho bệnh viện:
-
- Tự xây dựng hoặc mua lại mạng lưới POS (phòng khám vệ tinh, hiệu thuốc đối tác)
- Đầu tư mạnh vào công cụ số kết nối bệnh nhân (ứng dụng, khám từ xa, theo dõi tại nhà)
- Tạo các vòng lặp dữ liệu để giữ bệnh nhân trong hệ sinh thái của mình, không để “rò rỉ” sang các nền tảng khác
Nếu không? Hệ thống bệnh viện sẽ dần bị siết chặt khi bệnh nhân bị “bắt” từ sớm bởi các chuỗi và nền tảng.
Đối với hãng dược
Phân phối là số phận.
Ví dụ: Bidiphar – nhà sản xuất thuốc niêm yết (vốn hóa 166 triệu USD) – từ giữa 2024 đã đàm phán bán tới 30% cổ phần cho nhà đầu tư Mỹ, Hàn, Indonesia, Thụy Điển…
Họ tìm đối tác không chỉ có vốn, mà có khả năng chuyển giao công nghệ, mạng lưới phân phối hiện đại, và kênh tiếp cận thị trường quốc tế.
Đó là sự thừa nhận ngầm rằng “chỉ sản xuất trong nước là không đủ” khi thị trường ngày càng bị thống trị bởi các hệ sinh thái tích hợp dọc hoặc nền tảng công nghệ.
Bài toán rất rõ ràng:
Với thị trường phân mảnh, việc tiếp cận 45.000 hiệu thuốc độc lập là vô cùng tốn kém.
Các nền tảng như BuyMed, chuỗi như Long Châu mang lại quyền truy cập tức thì đến hàng chục ngàn điểm bán – nhưng cũng áp lực giá cao và mất quyền kiểm soát dữ liệu.
Hãng dược có 3 lựa chọn:
1. Tự mở rộng phân phối (tốn kém, chậm)
2. Hợp tác với nền tảng (hiệu quả nhưng giảm biên lợi nhuận)
3. Hoặc bị gạt ra ngoài lề
Đối với bác sĩ, dược sĩ, KOL ngành y
Sự hợp nhất là con dao hai lưỡi.
Người hành nghề tự do sẽ bị:
-
- Áp lực biên lợi nhuận
- Mất bệnh nhân vào tay chuỗi có dịch vụ tiện lợi và số hóa hơn
Nhưng đồng thời, sự hợp nhất lại mở ra nhu cầu mới về:
-
- Lãnh đạo chuyên môn
- Đào tạo & đảm bảo chất lượng
- Cố vấn chiến lược
- R&D lâm sàng trong các mạng lưới mở rộng
Ví dụ:
-
- Gene Solutions có hơn 300 nhân sự, trong đó 13 người có bằng tiến sĩ
- Long Châu đang mở rộng quy mô nhanh, cần quản lý hiệu thuốc, tư vấn viên sức khỏe số lượng lớn
Thách thức: chuyển từ hành nghề độc lập sang vai trò có ảnh hưởng trong tổ chức; từ tư duy chuyên môn sang tư duy nền tảng (platform thinking).
Kết luận
Chúng ta đang bước vào kỷ nguyên hậu bệnh viện (post-hospital era), nơi quyền kiểm soát bệnh nhân không còn nằm ở giường bệnh – mà nằm ở mạng lưới POS được số hóa, tích hợp dọc và dữ liệu hóa. (Bình luận của người dịch: Việt Nam đi sau và có độ trễ nhất định nên kịch bản này không sớm xảy ra. Các quốc gia phát triển cũng chưa thấy kỉ nguyên hậu bệnh viện rõ ràng)
Ai không kịp thích nghi – sẽ bị thay thế.
ĐÂU LÀ NƠI TẠO RA LỢI NHUẬN THỰC SỰ?
Cơ hội tạo giá trị trong y tế Việt Nam đã trở nên rõ ràng – và tập trung quanh ba mô hình chiến lược (archetype) chủ đạo:
1. Hợp nhất & số hóa (Roll-up and digitise)
- Hợp nhất các hiệu thuốc nhỏ lẻ thành chuỗi
- Chuẩn hóa vận hành: quản lý tồn kho, đàm phán với nhà cung cấp, xây dựng thương hiệu
- Triển khai hạ tầng số: ứng dụng, đơn thuốc điện tử, CRM, chương trình tích điểm khách hàng
- Tăng biên lợi nhuận: nhờ sức mua lớn và bổ sung các dịch vụ giá trị cao như: tư vấn, chẩn đoán, chương trình chăm sóc sức khỏe
Có thể exit bằng cách bán lại cho các nhà đầu tư chiến lược (strategic buyer) hoặc niêm yết công khai, khi đạt đủ mật độ điểm bán và chỉ số gắn kết kỹ thuật số để hưởng định giá cao.
2. Xây dựng hạ tầng kết nối (Build the pipes)
- Tạo ra các nền tảng B2B hoặc B2B2C
- Loại bỏ các nhà phân phối trung gian cũ kỹ, rút ngắn vòng quay vốn cho hiệu thuốc
- Giúp các hãng dược tiếp cận trực tiếp thị trường
Tạo doanh thu từ:
- Phí giao dịch
- Biên lợi nhuận logistics
- Và cuối cùng là bán dữ liệu (cho hãng dược, bảo hiểm, nền tảng y tế số)
Mô hình cần mở rộng khu vực để xứng đáng với chi phí đầu tư hạ tầng.
Nghĩ đến BuyMed, nhưng với tham vọng trở thành “Amazon của ngành dược Đông Nam Á”.
3. Làm chủ lớp chẩn đoán (Own the diagnostic layer)
- Tích hợp dọc giữa đơn vị xét nghiệm và mạng lưới phòng khám
- Cài “test” của mình vào luồng công việc kê đơn
- Sử dụng công nghệ độc quyền (AI, sinh học phân tử, hình ảnh học) để tạo rào cản về chi phí và chất lượng
Tạo doanh thu từ:
- Khối lượng xét nghiệm
- Hợp tác dữ liệu (thử nghiệm lâm sàng, nghiên cứu R&D cho hãng dược)
- Và mở rộng ra các dịch vụ dự báo sức khỏe (predictive health)
Nghĩ đến Gene Solutions, nhưng áp dụng vào các lĩnh vực liền kề như: chẩn đoán hình ảnh, mô bệnh học, theo dõi từ xa.
Sợi chỉ đỏ xuyên suốt cả 3 mô hình trên là gì?
- Kiểm soát điểm tiếp xúc bệnh nhân
- Tạo & khai thác dữ liệu
- Hiệu ứng mạng lưới tăng trưởng theo thời gian
Trong khi đó, bệnh viện chỉ tăng trưởng tuyến tính và tạo dữ liệu một cách rời rạc, không liên tục.
Cơn sốt “vàng” y tế ở Việt Nam là thật – nhưng “vàng” không nằm ở nơi người ta từng nghĩ.
Không phải ở tòa tháp bệnh viện. Không phải ở máy MRI hiện đại.
Mà nằm ở khả năng tiếp cận, phục vụ, thấu hiểu và duy trì bệnh nhân ngay từ cấp chăm sóc ban đầu
- Trước khi có triệu chứng nặng
- Trước khi phải nhập viện
- Và sau khi xuất viện trong giai đoạn quản lý bệnh mãn tính
Người chiến thắng sẽ là ai?
Là những ai:
- Kết hợp mật độ vật lý với trí tuệ số
- Xây lưới hiệu thuốc như công ty dữ liệu
- Vận hành nền tảng B2B như hạ tầng tiện ích
- Tích hợp mạng lưới chẩn đoán vào luồng kê đơn của bác sĩ
Đây không chỉ là câu chuyện về công nghệ, hay bán lẻ, hay y tế – mà là sự hội tụ chặt chẽ cả ba lĩnh vực.
THÔNG ĐIỆP CUỐI CÙNG DÀNH CHO NHÀ ĐẦU TƯ, NHÀ VẬN HÀNH, VÀ CÁC CHIẾN LƯỢC GIA
Nếu bạn sẵn sàng vượt qua danh tiếng lấp lánh của các bệnh viện,
Nếu bạn quyết tâm số hóa triệt để,
Nếu bạn tìm kiếm một “hào nước cạnh tranh” có thể bảo vệ lâu dài trong thị trường 100 triệu dân – Thông điệp đã rất rõ:
Ai kiểm soát điểm bán (POS), người đó kiểm soát bệnh nhân.
Ai kiểm soát bệnh nhân, người đó kiểm soát thị trường.
Cuộc chiến giành tương lai ngành y tế Việt Nam đang diễn ra – và người chiến thắng đang định hình từ chính hiệu thuốc góc phố.
Câu hỏi không còn là:
Liệu POS có trở thành trung tâm? Mà là: Ai sẽ sở hữu nó.
Và cánh cửa đang khép lại rất nhanh.
Tham khảo từ tác giả Dao Minh Phi.































