Tham khảo từ tác giả Bertalan Mesko.
Nguồn : Vietnam Digital Health Network.
Gần đây, công ty Oura – đơn vị phát triển sản phẩm nhẫn thông minh – đã huy động được hơn 900 triệu USD trong một vòng gọi vốn mới, đưa định giá của công ty lên đến 11 tỷ USD. Để so sánh, vào thời kỳ đỉnh cao năm 2015, Fitbit – một tên tuổi lớn trong lĩnh vực thiết bị đeo – chỉ được định giá khoảng 10 tỷ USD, trước khi được Google mua lại.
Liệu một công ty sản xuất thiết bị sức khỏe kỹ thuật số có thực sự đáng giá đến vậy không? Sản phẩm của công ty rất ấn tượng, có sự tăng trưởng cả về doanh thu lẫn người dùng và thật thú vị nếu phân tích những hướng đi tiềm năng trong tương lai của loại thiết bị này.
Đây chính là lúc phương pháp phân tích kịch bản – một công cụ đã được thiết lập vững chắc trong lĩnh vực dự báo tương lai – phát huy tác dụng. Phân tích kịch bản giúp khám phá cách mà tương lai có thể diễn ra theo nhiều hướng khác nhau, thông qua việc xem xét có hệ thống sự tương tác giữa các yếu tố chính thúc đẩy sự thay đổi.
Quá trình bắt đầu bằng việc xác định phạm vi phân tích (tức là hệ thống hoặc câu hỏi cần nghiên cứu) và khung thời gian (muốn dự báo trong khoảng bao xa tương lai). Sau đó, ta xác định các lực tác động chính định hình tương lai đó – ví dụ như các xu hướng công nghệ, xã hội, kinh tế, môi trường hoặc chính trị – và chọn ra yếu tố bất định cốt lõi, tức là yếu tố có thể phát triển theo nhiều hướng khác nhau.
Bằng cách kết hợp một động lực chính với một yếu tố bất định lớn, ta tạo ra một khung phân tích để xây dựng các kịch bản riêng biệt. Mỗi kịch bản phản ánh một con đường khả dĩ trong tương lai, giúp người ra quyết định chuẩn bị cho nhiều tình huống thay vì chỉ phụ thuộc vào một kết quả dự đoán duy nhất.
ỨNG DỤNG PHÂN TÍCH KỊCH BẢN VÀO THỰC TIỄN
Để có cái nhìn rõ hơn về hướng đi tương lai của Oura và các hãng sản xuất nhẫn thông minh khác, tôi đã xây dựng bốn kịch bản cho năm 2030. Động lực chính được lựa chọn là khả năng mở rộng vượt ra ngoài giới hạn của một chiếc nhẫn, còn yếu tố bất định lớn nhất là mức độ công nghệ của họ có thể tích hợp vào hệ thống y tế đến đâu.
Động lực này rất quan trọng vì nó quyết định liệu các công ty này có thể phát triển thành những nền tảng dịch vụ xoay quanh nhẫn thông minh hay vẫn chỉ là nhà sản xuất thiết bị đeo đơn thuần. Nó phản ánh mức độ tiến hoá về mặt công nghệ. Trong khi đó, yếu tố bất định thể hiện rủi ro liên quan đến việc liệu công nghệ đó có thể đóng vai trò trong y tế hay không – và điều này còn phụ thuộc vào việc ngành y tế có sẵn sàng đón nhận công nghệ mới như vậy hay không.
KỊCH BẢN 1: “CHIẾC NHẪN THEO TOA THUỐC” (TIẾN HOÁ ĐỘT PHÁ + MỨC ĐỘ TÍCH HỢP CAO)
Trong tương lai này, Oura vượt khỏi thị trường sức khỏe & thể chất thông thường để trở thành một thiết bị y tế được chứng nhận lâm sàng. Nhẫn được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA) phê duyệt cho mục đích chẩn đoán và điều trị các tình trạng như rối loạn giấc ngủ, rối loạn nhịp tim, và thậm chí cả dấu hiệu sớm của lo âu hoặc trầm cảm.
Bác sĩ kê đơn sử dụng nhẫn như một liệu pháp số được bảo hiểm chi trả, tích hợp trực tiếp vào hồ sơ bệnh án điện tử và các hệ thống khám chữa bệnh từ xa. Bệnh nhân và bác sĩ đều dựa vào dữ liệu liên tục từ nhẫn để cá nhân hoá các can thiệp điều trị, còn hệ thống y tế thì xem nó như một công cụ tiết kiệm chi phí cho chăm sóc dự phòng và giám sát từ xa. Oura Ring trở thành thiết bị phổ biến trong y khoa, như ống nghe ngày xưa.
KỊCH BẢN 2: “VÒNG XA XỈ” (TIẾN HOÁ CHẬM + MỨC ĐỘ TÍCH HỢP THẤP)
Trong kịch bản này, Oura giữ vững vị thế là một thương hiệu phong cách sống cao cấp – “Rolex của giới chăm sóc sức khoẻ.” Các cải tiến vẫn tiếp tục nhưng mang tính thận trọng – vật liệu mới, thiết kế sang trọng, và các phân tích AI tinh tế được bổ sung để nâng tầm trải nghiệm, nhưng không làm thay đổi bản chất sản phẩm.
Chiếc nhẫn vẫn phục vụ cho các chuyên gia thành đạt, vận động viên và những người đam mê sức khoẻ, coi nó như một phụ kiện thời trang và người bạn đồng hành cung cấp phản hồi cá nhân. Oura tập trung vào sự cá nhân hoá, cảm giác đặc quyền và xây dựng cộng đồng – chứ không tìm kiếm sự chứng nhận lâm sàng. Ở thế giới này, Oura phát triển nhờ khát vọng thương hiệu chứ không phải nhờ các quy định y tế.
KỊCH BẢN 3: “NGƯỜI BẢO VỆ VÔ HÌNH” (TIẾN HOÁ ĐỘT PHÁ + MỨC ĐỘ TÍCH HỢP THẤP)
Ở tương lai này, Oura vượt ra khỏi hình dạng chiếc nhẫn. Công nghệ cốt lõi của họ trở thành một hệ sinh thái cảm biến sinh học môi trường – như vải thông minh, nội thất thông minh, và các thiết bị hàng ngày có khả năng theo dõi sinh hiệu một cách thụ động nhằm tối ưu hoá giấc ngủ, sự tập trung và trạng thái cảm xúc.
Dữ liệu không được sử dụng trong lĩnh vực y tế chính thống mà chỉ phục vụ cho mục tiêu nâng cao sức khỏe cá nhân. Trợ lý AI cá nhân của người dùng hoạt động âm thầm như một người bạn đồng hành, liên tục điều chỉnh môi trường xung quanh – từ ánh sáng, nhiệt độ đến âm thanh – để tối ưu hoá trạng thái tinh thần và thể chất. Hệ thống y tế có thể phớt lờ công nghệ này, nhưng người dùng thì cảm nhận được sự thay đổi sâu sắc trong lối sống được tối ưu hoá một cách vô hình.
KỊCH BẢN 4: “MÙA ĐÔNG CỦA THIẾT BỊ ĐEO” (TIẾN HOÁ CHẬM + MỨC ĐỘ TÍCH HỢP CAO)
Trong bối cảnh các quy định y tế thận trọng và người tiêu dùng không mấy hứng thú với đổi mới đột phá, sự chuyển mình của Oura diễn ra chậm rãi. Nhẫn vẫn giữ nguyên hình thức quen thuộc nhưng dần bổ sung thêm các chức năng y tế – ví dụ như được FDA cấp phép phát hiện chứng ngưng thở khi ngủ hoặc rối loạn nhịp tim.
Hệ thống y tế chỉ áp dụng thiết bị này trong một số chương trình quản lý bệnh mạn tính và chỉ chi trả bảo hiểm cho các tình trạng cụ thể. Oura trở thành một thiết bị y tế đáng tin cậy, được chứng nhận lâm sàng, nổi bật vì độ chính xác dữ liệu và tính ổn định – hơn là những đột phá sáng tạo. Đây là người bạn đồng hành y tế vững chắc trong một hệ thống coi trọng sự an toàn hơn là đột phá.
Dù kịch bản nào trở thành hiện thực vào năm 2030, chúng ta hoàn toàn có thể bắt đầu suy nghĩ nghiêm túc về nhẫn thông minh và các hướng tiến hoá tiềm năng của chúng thông qua phân tích kiểu này.
































